gioi tu sau dong tu
-become of sb/st : cái gì xảy ra với
-begin with st/by doing : bắt đầu
-Believe in sb/st : tin là có
-Belong to sb/st : Thuộc về
-Belong in/on ( = go fit have its place in/on ) : khít vào chỗ
-Borrow from sb : mượn
-Choose between : chọn
-Confess to sb/to st : thú nhận
-Congratulate on/for doing st : chúc mừng
-Deal with sb/ a problem: giải quyết,xử lí
-Die of/from injuries : chết vì
-Depen on sb/st : tuỳ thuộc
-Dream about/of (doing) : mơ
-Differ from sb/st :#
-Emerge fron a place : nhô lên
-Fail in an exam : thi rớt
-Guess at the truth : đoán
-Identify with sb : đồng cảm với
-Insist on ( doing) st : khăng khăng...
-Knock at the door : gõ cửa
-Know of/about : biết về
-Lagh at /about sb/st : cười nhạo
-Listen to sb/st : lắng nghe
-Look after sb/st : giống
-Look at sb/st : nhìn
-Look for sb/st : tìm kiếm
-Meet with sb : gặp mặt
-Object to sb/st : phản đối
-Pay for ab/st : trả tiền
-Quarrel with sb / about st : cãi nhau
-Read about st : đọc
-Reason with sb : cãi lí
-Refer to sb/st : ám chỉ
-Rely on sb/st : dựa vào
-Report on sb/st to sb : báo cáo
-Reply to sb : trả lời
-Resign from a job : từ chức
-Retire from one's job : về hưu
-Search for : lúc soát,tìm
-(it) Smell of st : có mùi
-Succeed in (doing) st : thành công
-Suffer from an illness : bị bệnh
-Talk to sb about st : nói chuyện
-(it) Taste of st : có mùi
-Trade with sb/in st : kinh doan
-Trust in sb/st : tin
-Vote for / against sb/st : bầu cho
-Wait for sb/st : đợi
-Wish for: ước muốn
-Write to sb/about st : viết
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro