
chương 11: Trấn Long Cốc
Long Cốc từng là trái tim giao thương của ba dãy núi lớn – nơi dân Miêu từ rừng sâu mang dược liệu, thú rừng, nấm quý xuống trao đổi với thương nhân người Hán từ đồng bằng.
Nằm gọn trong lòng chảo giữa các triền núi xanh, trấn này không lớn, chỉ có khoảng hơn ba trăm nóc nhà, nhưng nhà nào cũng lợp ngói âm dương, khói bếp bay lên mỗi sáng, hòa với hương thuốc bắc từ các tiệm cổ truyền.
Mỗi sáng, tiếng chuông đồng từ chùa Lương Sơn phía bắc vang lên như đánh thức cả thung lũng. Từng cánh cửa mở ra, người người gánh nước, giã gạo, đun bếp. Các bà cụ người Miêu đeo vòng bạc nặng vai, nói chuyện rổn rảng với các bà thím người Hán mặc áo vải chàm.
"Hôm nay có cá suối tươi đấy, đem đổi chút tam thất không?"
"Bánh nếp nhà tôi thơm, có ai lấy mấy củ thiên ma đổi không?"
Ở giữa trấn là chợ sớm, nền đất nện cứng, dựng vài hàng tre, trải chiếu mà bày hàng. Trẻ con chạy nghịch giữa quầy hàng, chó sủa, gà gáy, lũ khỉ rừng dạn người thỉnh thoảng còn mon men xuống rìa chợ mà cướp trái cây.
Long Cốc tuy nằm sâu trong núi nhưng lại là nơi giao thương tấp nập. Những thương nhân từ phương Nam đi ngựa qua đường núi hiểm trở để lấy quế, đinh hương, xuyên khung, mang về bán cho các đại phu ở châu phủ. Một số kẻ buôn lậu còn tìm đến đây để trao đổi thuốc quý, xạ hương, ngọc miêu, rồi lén chuyển qua biên.
Trấn có quán trọ nhỏ tên "Lữ Miêu Quán", chuyên phục vụ khách đi rừng, tường tre, mái cọ, nhưng lại có rượu mơ ngâm sơn dược nổi tiếng, thơm lừng đến tận ngõ cuối. Nơi đó cũng là chốn tụ họp của những gã kể chuyện giang hồ, những học trò lạc nghiệp và đôi ba kẻ bán thuốc rong biết xem tướng đoán vận.
Phía đông trấn có một cái đền cổ dựng từ đá núi, thờ Thần Núi Ba Răng – vị thần được người Miêu và người Hán cùng tôn kính. Truyền rằng thần này từng dùng thuốc rừng cứu cả vùng khỏi dịch sốt rét trăm năm trước, nên mỗi năm vào tiết Thanh Minh, dân làng tổ chức rước rồng rắn, thắp hương cầu mùa.
Người Miêu thường treo bùa gỗ ở gốc cây to, còn người Hán thì đốt tiền giấy ngũ sắc. Tất cả cùng tồn tại – không ai cười chê ai. Long Cốc là nơi mà tín ngưỡng giao thoa, lòng người giản dị, sống hòa trong nhịp thở của rừng.
Gió thổi từ khe đá hun hút. Đường núi trơn trượt như mỡ cọp, cành cây rạp xuống như tay người chết vươn ra vẫy gọi. Triệu An đi trước, lưng còng vì bao dược thảo nặng, vai vương rêu núi và mồ hôi khô lại như muối bám gót. A Tiêu theo sát, đôi mắt đen sẫm nhưng sáng lấp lánh khi nhìn xuống vực sâu — nơi bao lần trẻ mục đồng ngã xuống, chẳng ai nhặt được xác.
Hai thanh niên người Miêu đi cuối, không ai nói nhiều, chỉ thở – và thở trong tiếng im lặng dày như đầm lầy. Họ đi xuyên qua rừng u ám, cỏ gấu chạm gối, ngửi thấy cả mùi kim ngân khô nát và hoa sơn trà lên men trong sương.
Lối xuống trấn Long Cốc nằm dưới ba tầng mây, năm tầng khói, bên kia bờ vực sương trắng. Lúc đến nơi, mặt trời đã hoang hoải dính máu lên tường thành. Phía cổng, lính canh không cười. Ánh mắt như băng sắc quét lên từng người. Dưới tán lá bồ đề, có người già co ro trong chăn rách. Mùi chua loét phảng phất như xưa kia có ai bị thiêu dở giữa chợ.
"Mấy hôm nay có một gã thợ săn đổ bệnh. Nghe nói chỉ là cảm gió thôi. Nhưng sốt cao lắm, răng va nhau như chó dại..."
Lời rì rầm trôi lơ lửng trong quán rượu ven đường. Triệu An nghe thoáng, không để tâm. Có bao nhiêu thợ săn ngã bệnh nơi núi rừng, không phải chuyện lạ. Hắn cười, siết lại bao thuốc, bước vào lòng trấn Long Cốc – nơi người sống chen lấn nhau, và người sắp chết thì không ai đếm.
Chợ lớn Long Cốc ngày ấy không giống bình thường. Không ồn ào. Không tiếng rao rắt riu như mọi khi. Chỉ là những gương mặt trắng bệch, tiếng ho khan lẫn trong mùi khói thuốc lá và mùi cá mắm ươn.
Triệu An mở bao dược thảo, đưa cho thương nhân người Hán – lão Lý, đầu hói, mắt trũng, tay sần như vỏ cây du. Đổi được mấy bao gạo, hai túi muối, vài xâu hạt giống lúa nếp. A Tiêu cẩn thận đếm từng nắm lương khô như đang đếm những ngày sống sót.
Người qua kẻ lại, ai cũng cúi đầu. Những chiếc khăn che mặt bắt đầu xuất hiện nhiều hơn. Không ai dám hỏi vì sao. Một thứ sợ hãi âm thầm đang trườn bò như rắn lửa trong lòng trấn.
Khi mặt trời nghiêng, A Mộc và Sùng Gia xin rẽ sang bản người Miêu gần đó thăm họ hàng. Họ hứa sẽ quay lại sau ba hôm. Triệu An gật đầu, không ngờ cái gật đó như đóng một dấu niêm cho nỗi ly biệt máu me.
A Tiêu cõng gạo đi trước. Triệu An nhìn lại thành trấn lần cuối – nơi mùi kỳ lạ bay trong gió, nơi gã thợ săn ngày nào được đưa đi bằng cáng tre và không thấy quay về.
Họ không biết rằng, sau lưng mình, tử khí đã bắt đầu nhả khói...
Ban đầu là mùi...
Một thứ mùi khó gọi tên, không phải tanh cá, không phải mùi rác mục, mà như xác chuột chết trộn với nước hoa vương giả đểu tiền triều, rồi đem luộc lên giữa chợ. Nó len lỏi qua từng khe ngõ, từng gánh hàng, từng chiếc đèn lồng đỏ đã ngả màu như thịt chín hỏng.
Sau đó là tiếng.
Tiếng ho.
Không phải ho thường.
Là thứ tiếng ho sâu hoắm từ đáy phổi, như thể một con vật gì đó đang cố rút ruột người ho ra ngoài bằng vuốt sắt và dây gai. Một tiếng ho dội ngược, vỡ mạch máu, khiến những người xung quanh phải dạt ra như tránh bệnh phong.
Rồi người đầu tiên gục xuống.
Chính là một gã phu kéo xe, mắt trợn, da mốc xám, răng cắn chặt vào đầu lưỡi chính mình như để giữ lời nguyền không thoát ra. Máu rỉ từ hốc mũi, tai và khóe mắt như thứ mực tàu thánh thất lỡ tay làm đổ. Gió thổi qua khuôn mặt hắn – máu đông lại từng chùm nhỏ, rộp lên như vảy cá.
Cả chợ gào lên.
Phụ nữ bỏ gánh, trẻ con khóc thét, người đàn ông quẳng cả rượu lẫn tiền mà chạy, chen lấn, giẫm đạp. Có người bị xô trúng vào cột gỗ, đầu nứt như quả bầu khô, máu bắn thành hình cánh bướm trên tường đá.
Rồi ba người ngã.
Rồi mười.
Rồi năm mươi.
Ai từng chạm vào ai đều xanh mặt, run tay, và cuối cùng — rũ như lá mít sau mưa giông.
Quan phủ đóng cửa trấn. Đốt từng căn nhà bị nghi nhiễm, không màng còn ai bên trong. Mùi thịt cháy lẫn với tiếng la hét tạo nên bản giao hưởng của địa ngục – nơi quỷ thần có lẽ cũng bịt tai. Đội y quan bỏ trốn. Người nhà gào khóc, dùng tay không móc cổ cha mẹ lên khỏi giường, ném ra đường như ném một khúc gỗ mục.
Trên mái nhà gỗ của một căn tiệm thuốc, Triệu An và A Tiêu lặng lẽ nhìn xuống, tay ôm túi thảo dược, lòng nặng như chì. Trong đám đông hỗn loạn, có kẻ nào đó gào lên:
"Chính bọn người Miêu! Chúng mang theo tà độc! Là chúng gieo bệnh để hại chúng ta!!"
Một ngón tay chỉ ra giữa bầu trời u ám. Từ đó, những con mắt đỏ ngầu chuyển hướng.
Máu từ bệnh nhân chưa khô, nhưng máu của người khỏe mạnh lại sắp tuôn.
Trước khi máu đổ lên mặt đất Trấn Long Cốc, người Miêu đã đưa tay ra.
Hai người Miêu đi cùng Triệu An – A Mộc và Sùng Gia – đều là thanh niên dũng cảm, cứng rắn, sinh ra trong xóm Trúc Miêu gần rừng Thiết Mộc. Lần xuống trấn này, họ còn mang theo hy vọng nhỏ nhoi:
"Thăm lại dì Ba – người họ hàng xa lập nghiệp trong trấn đã hơn mười năm."
Dì Ba là một người phụ nữ Miêu lấy chồng Hán, sống trong khu lao động phía Tây trấn. Dù bị dân trấn coi thường, bà vẫn âm thầm nấu cháo, đun thảo dược, phát cho cả xóm khi dịch mới chớm bùng. A Mộc và Sùng Gia từng quỳ xuống rửa tay cho người Hán nhiễm bệnh, đút thuốc, xoa bóp ngực cho đứa bé ho ra máu.
"Dịch là tai họa trời giáng, không phải tội của ai cả," A Mộc từng nói.
Trong những ngày hỗn loạn, Triệu An – cùng với A Mộc, Sùng Gia – chia nhau túi thảo dược gom từ núi, rải quanh khu ổ chuột trong trấn.
Dân Hán lúc ấy không ai phản đối. Đứa trẻ ôm lấy chân Sùng Gia mà khóc:
"Ca ca Miêu ơi... muội không thở được..."
Và Sùng Gia bế nó lên, chẳng ngại mùi máu, mủ và ho khan đến rùng mình.
Nhưng sự thật cay đắng là... lòng tốt không cứu được người khi sự sợ hãi bị thổi phồng bởi kẻ có quyền.
Trong một đêm, khi xác chết người Hán chất thành đống ngoài phủ nha, những ngón tay chỉa thẳng về phía... "bọn dị tộc từng đút thuốc!"
Dì Ba bị lôi ra giữa sân, miệng nhét vải, cổ quấn thừng, trước mặt hai cháu trai gào khóc điên dại.
"Ngươi từng vào nhà người bệnh? Ngươi mang tà khí? Ngươi là kẻ gieo mầm?"
Một câu phán – dì Ba bị lôi đi, không còn thấy xác.
A Mộc hóa đá.
Sùng Gia điếng người, đến mức thẫn thờ trong hai ngày, không ăn không ngủ, tay run bần bật khi cầm dao. Triệu An lúc ấy chỉ nói một câu:
"Chúng ta đưa tay ra... chúng cắn đứt ngay tại cổ tay."
Không ai nhớ chính xác lời đổ tội khởi nguồn từ đâu.
Chỉ biết một buổi chiều âm u, khi sấm cuộn trên đầu như tiếng trống đám ma của trời đất, cánh cổng lớn trấn Long Cốc được đóng sập lại bằng khóa sắt, chặn lối ra của mọi sinh linh. Trên vách đá thành môn, tấm bảng gỗ viết vội bằng mực đỏ như máu: "Dịch tà bắt nguồn từ dị tộc."
Một lời vu khống — nhưng đủ để nhóm lửa thiêu sống cả một dân tộc.
"Người Miêu mang thứ thuốc tà, không theo chính thống Đông y. Người Miêu đeo bùa, nhảy múa, tụ độc khí. Người Miêu ăn thịt rừng, mang bệnh rừng về trấn..."
Những lời nói rỉ ra như nọc rắn, lan nhanh hơn cả dịch bệnh.
Từ sân phủ nha, Tri huyện Đổng Khải Văn ngồi trong bộ trường bào thâm lam, phất quạt như đang ngắm pháo hoa trong lễ hội. Mặt hắn sáng bóng, béo tốt, miệng thì bảo:
"Dân tình hoảng loạn, cần kẻ để trút giận. Giết vài tên dị tộc, ổn định lòng dân."
Hắn cười, chỉ một câu:
"Chó bệnh thì phải thiêu chuồng."
Ngày hôm sau.
Làng Miêu trong góc trấn bị bao vây.
Không có trống đồng. Chỉ có tiếng gậy gỗ đập cửa, lửa đốt rơm, tiếng phụ nữ gào, trẻ con khóc lạc giọng. Những người Miêu – già trẻ lớn bé – chưa kịp hiểu vì sao, thì lưỡi dao quan binh đã chém vào ngực, cổ, vai họ.
Một bà lão chạy ra giữa đường, quỳ lạy, rít lên như linh hồn oan khuất:
"Chúng tôi chưa từng gây tội! Đất này là tổ tiên chúng tôi sống bao đời!"
Tên lính trừng mắt, rít lạnh:
"Tổ tiên nào? Đây là đất Đại Hán!"
Hắn đạp thẳng vào mặt bà lão, rồi... chém. Máu bắn lên cột cờ như mực viết khải thư.
Trong khoảnh khắc đó, trấn Long Cốc hóa thành địa ngục lộ thiên.
Lửa cháy.
Dao múa.
Xác người treo ngược trên cây đào đầu thôn, miệng nhét đầy đất và bùa trừ tà như trò tiêu khiển của ác quỷ. Mùi thịt cháy, xương cháy hòa cùng gió, thổi đến từng hốc nhà trong trấn.
Tại một ngã ba phía bắc, nơi đồi tre ngả bóng, Triệu An núp giữa đám người Miêu còn sống sót, nhìn xuống trấn đang hóa tro bụi. Mặt cậu trắng bệch. Không vì sợ — mà vì tức đến run rẩy.
Cậu rít khẽ:
"Chúng gieo bệnh... rồi giết người vô tội. Chúng tạo ra mồi lửa... để thiêu cả một dân tộc."
Sau lưng cậu, A Tiêu siết chặt cán rìu. Bên cạnh, hai thanh niên Miêu cắn môi chảy máu, không khóc, không gào — chỉ nhìn về phía quê hương đang cháy, mắt đỏ như sắt nung.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro