Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Fruits

Fruits

Các loại trái cây

1. ( a bunch of) grapes /greɪps/ - (một chùm) nho

14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/ - quả việt quất

27. cashew (s) /ˈkæʃuː/ - hạt điều

2. apple /ˈæp.ļ/ - táo

stem /stem/ - cuống

core /kɔːʳ/ - lõi

15. strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ - dâu tây

28. peanut (s)/ˈpiː.nʌt/ - lạc

3. coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa

16. raspberries /ˈrɑːz.bər.is/ - mâm xôi

29. walnut (s) /ˈwɔːl.nʌt/ - quả óc chó

4. pineapple /ˈpaɪnˌæp.ļ/ - dứa

17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/ - quả xuân đào

30. hazelnut (s) /ˈheɪ.zəl.nʌt/ - hạt dẻ nhỏ

5. mango /ˈmæŋ.gəʊ/ - xoài

18. pear /peəʳ/ - quả lê

31. almond (s)/ˈɑː.mənd/ - quả hạnh

6. papaya /pəˈpaɪ.ə/ - đu đủ

19. cherries/ˈtʃer.i/ - anh đào

32. chestnut (s) /ˈtʃest.nʌt/ - hạt dẻ

7. grapefruit /ˈgreɪp.fruːt/ - bưởi trùm

20. (a bunch of) bananas /bəˈnɑː.nəz/ - (một nải) chuối

peel /piːl/ - bóc vỏ

33. avocado (s) /ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ - lê tàu

8. orange /ˈɒr.ɪndʒ/ - cam

section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt

rind /raɪnd/ - vỏ

seed /siːd/ - hạt

21. fig /fɪg/ - quả sung/ quả vả

34. plum /plʌm/ - quả mận

9. lemon /ˈlem.ən/ - chanh

22. prune /pruːn/ - mận khô

35. honeydew melon /ˈhʌn.i.djuː ˈmel.ən/ - dưa bở ruột xanh

10. lime /laɪm/

- chanh lá cam

23. date /deɪt/ - quả chà là

36. cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ - dưa ruột vàng

11. gooseberries /ˈgʊz.bər.is/ - quả lý gai

24. raisin (s) /ˈreɪ.zən/ - nho khô

37. peach /piːtʃ/ - quả đào

pit /pɪt/ - hạch quả

12. blackberries /ˈblæk.bər.is/ - mân xôi đen

25. apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ - quả mơ

13. cranberries /ˈkræn.bər.is/- quả nam việt quất

26. watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ - dưa hấu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: