Firefighting and Rescue
Firefighting and Rescue
Chữa cháy và giải thoát
1. ladder /ˈlæd.əʳ/ - cái thang
2. fire engine /faɪəʳ ˈen.dʒɪn/ - xe chữa cháy
3. fire truck /faɪəʳ trʌk/ - xe chữa cháy
4. fire escape /faɪəʳ ɪˈskeɪp/ - tang thoát hiểm
5. fire /faɪəʳ/ - đám cháy
6. ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương
7. paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/ - nhân viên cứu thương
8. hose /həʊz/ - ống dẫn nước
9. fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/ - vòi nước chữa cháy
10. fire fighter /faɪəʳ ˈfaɪ.təʳ/- nhân viên chữa cháy
11. fire extinguisher /faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/ - bình chữa cháy
12. helmet /ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm
13. coat /kəʊt/ - áo choàng
14. axe /æks/ - cái rìu
15. smoke /sməʊk/ - khói
16. water /ˈwɔː.təʳ/ - nước
17. nozzle /ˈnɒz.ļ/ - vòi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro