Farm-Nông trang
Farm
barn /bɑːn/ - ngôi nhà thô sơ
(1) silo /ˈsaɪ.ləʊ/ - hầm để thức ăn cho vật nuôi
barrel /ˈbær.əl/ - thùng rượu
basket /ˈbɑː.skɪt/ - cái giỏ
handcart /ˈhænd.kɑːt/ - xe kéo tay, xe ba gác
combine /kəmˈbaɪn/ - máy liên hợp
farmer /fɑːm/ - nông dân
fields /fiːlds/ - đồng ruộng
greenhouse /ˈgriːn.haʊs/ - nhà kính
hay /heɪ/ - cỏ khô
hoe /həʊ/ - cái cuốc
fence /fents/ - hàng rào
plow /plaʊ/ - cái cày
pump /pʌmp/ - máy bơm
(1) bucket /ˈbʌk.ɪt/ - thùng, xô
scythe /saɪð/ - cái phồ (hớt cỏ)
tractor /ˈtræk.təʳ/ - máy kéo
watering can /'wɔ:təriɳ kæn/ - thùng tưới nước
well /wel/ - cái giếng
(1) winch /wɪntʃ/ - cái tời
windmill /ˈwɪnd.mɪl/ - cối xay gió
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro