
Thân ?!
Tôi vẫn đứng đó thật lâu, mắt dõi theo cho đến khi bóng cậu nhỏ hẳn giữa con phố dài. Trời đã tạnh, chỉ còn vài giọt nước đọng lại trên lá, lấp lánh dưới ánh đèn như những hạt pha lê nhỏ. Không biết vì sao, tôi khẽ mỉm cười.
Tôi giương chiếc ô cậu để lại, nghiêng nghiêng cho vài giọt nước rơi xuống má. Lạnh đấy, nhưng lại thấy vui. Có lẽ vì trong cơn mưa buồn ấy, tôi đã gặp được một người lạ khiến trời cũng phải ngừng rơi.
Khi tôi bước đi, những vũng nước phản chiếu bầu trời trong hơn, xanh hơn. Tôi chỉ biết, trong lòng mình, có một nụ cười vẫn sáng mãi — nụ cười của cậu bé đã khiến cơn mưa dừng lại.
Tôi cầm ô, đi tiếp. Gió mang theo mùi đất ẩm và khói bếp. Tôi đi đến cuối con hẻm, nơi có căn nhà gỗ nhỏ của bà Tư bán chè mà còn là giúp việc nhà tôi nữa .Bà hay cho lũ trẻ trong xóm trốn mưa, có cái ghế dài và con mèo vàng lười biếng.
Bà đang ngồi nhóm bếp. Thấy tôi, bà ngẩng lên:
— Cô Hai đi đâu mà ướt hết thế này?
Tôi không trả lời, chỉ khẽ cúi đầu.
Bà nhìn một lúc, rồi mở cửa:
— Thôi, vô đây sưởi cho ấm. Chè đậu nấu sẵn, ăn tạm đi.
Tôi bước vào, đặt chiếc ô dựa vào tường. Trong gian bếp sáng mờ, hơi nóng làm tôi thấy mình vẫn còn tồn tại. Tiếng mưa đã ngừng hẳn, chỉ còn giọt nước rơi thỉnh thoảng ngoài hiên. Tôi không biết ngày mai sẽ đi đâu, nhưng đêm nay — tôi đã có một chỗ để ngồi yên, nghe tim mình đập
_______________________________________________________________________________
Sáng hôm sau, khi mở mắt ra, tôi thấy nắng đã len qua khung cửa, chiếu lên những vệt sáng mỏng manh trên vách gỗ. Tiếng gà gáy ngoài sân xen lẫn tiếng rao của người bán xôi đầu ngõ. Bên cạnh bếp, bát chè đã nguội đi, chỉ còn mùi đậu vương nhẹ trên đầu ngón tay.
Tôi dụi mắt, khẽ ngáp. Ngoài hiên, chiếc ô cũ vẫn dựa vào tường, vài giọt nước đọng lại lấp lánh như sương. Tôi chạm tay lên nó — hơi lạnh còn sót lại khiến tôi nhớ đến nụ cười của cậu bé.
"Không biết cậu có bị ướt không..." – tôi thầm nghĩ, lòng bỗng thấy ấm một cách lạ lùng.
Bà Tư đã dậy từ lâu. Tiếng bếp than kêu lách tách, mùi khói quện cùng hương chè ngọt ngào lan khắp gian nhà nhỏ. Bà quay lại, thấy tôi đã thức, khẽ hỏi:
– Tỉnh rồi hả cô ?Tối qua ngủ có ngon không?
Tôi gật đầu.
– Dạ, con... mơ thấy mưa ngừng rơi.
Bà cười, đôi mắt hiền nheo lại.
– Mưa rồi cũng phải tạnh thôi, cô Hai à.
Tôi ngồi đó, im lặng. Không hiểu sao câu nói của bà lại khiến lòng tôi nhói lên, như thể bà đang nói về chuyện khác — về mẹ, về cơn giận tối qua khiến tôi bỏ nhà đi.
Ngoài sân, nắng đã tràn xuống ướt cả bậc thềm. Tôi nghe tiếng lũ trẻ ríu rít trên đường đến trường, tiếng dép lẹp xẹp vang đều.
Tôi vội xếp lại chăn, rửa mặt bằng gáo nước mưa trong chiếc thau nhỏ. Cái lạnh khiến tôi tỉnh hẳn. Trước khi ra cửa, tôi quay lại nhìn chiếc ô — rồi cầm nó theo, chẳng hiểu để làm gì.
Con đường tới trường vẫn còn ướt, mùi đất ẩm thoang thoảng trong gió. Trời xanh đến mức tưởng như chẳng từng có cơn mưa nào. Tôi bước chậm, vừa đi vừa nhìn quanh, hy vọng... sẽ lại thấy bóng cậu bé đâu đó, giữa đám học trò nhốn nháo.
Nhưng không có ai cả.
Chỉ còn lại hàng phượng đang rũ những giọt nước cuối cùng xuống sân, và một khoảng trời trong veo như nụ cười của cậu.
Sáng hôm sau, tôi đến trường. Con đường vẫn còn vương hơi ẩm của cơn mưa đêm qua, hương đất mới bốc lên dìu dịu. Tôi ôm chiếc ô trong tay, cẩn thận như thể đang mang theo một điều gì đó rất quý giá. Ánh nắng mỏng manh chiếu lên mặt đường loang lổ nước, sáng lên như những mảnh gương vỡ.
Vào đến lớp, tôi đặt cặp xuống, chiếc ô tựa bên cạnh bàn. Con Chi – bạn ngồi cùng bàn – nhìn thấy, mắt sáng rỡ.
– Cái ô xinh thế! Cậu mới mua à?
Tôi lắc đầu, khẽ đáp,
– Không. Người ta để lại cho tớ.
– Ai để lại? – Chi nghiêng đầu, giọng tò mò.
Tôi cúi xuống, vân vê tay cầm ô. Chút im lặng lửng lơ giữa hai đứa. Trong lòng, hình ảnh nụ cười trong mưa lại hiện lên — nụ cười khiến trời tạnh, khiến tôi quên cả cơn giận hôm ấy.
– Tớ... không biết tên. – Tôi nói nhỏ, gần như chỉ để mình nghe thấy.
Chi cười khúc khích.
– Bí ẩn ghê. Biết đâu mai người ta quay lại tìm cậu thì sao.
Tôi khẽ mỉm cười, nhưng không đáp. Ngoài cửa sổ, nắng đã cao hơn, rọi xuống sân trường lấp lánh. Tiếng trống báo tiết học vang lên, đều đặn và thân thuộc.
Tôi mở sách ra, cố đọc, nhưng ánh nắng cứ chập chờn trên trang giấy, khiến đầu óc tôi bỗng lạc đi đâu đó... về cơn mưa tối qua, về chiếc ô còn đọng hơi ấm, và về cảm giác bình yên đến lạ khi tôi ngồi ăn bát chè nóng trong căn bếp nhỏ của bà Tư.
Không biết vì sao, nhưng sáng nay, mọi thứ đều nhẹ hơn. Như thể cơn mưa hôm qua đã rửa sạch hết những nặng nề trong lòng.
Tôi chạm tay vào chiếc ô cạnh ghế.
Một thoáng gió lùa qua khung cửa, mang theo hương nắng, hương đất, và tôi nghe tim mình khẽ dội lên — yên lành, trong veo như buổi sáng đầu tiên sau cơn mưa.
Buổi chiều hôm ấy, trời trong đến lạ. Nắng rải vàng lên mái ngói cũ, khói bếp nhà bà Tư bay mỏng như sương. Tôi ngồi bên cửa, hai tay ôm gối, nhìn xa ra con đường nhỏ loang loáng nước. Mọi thứ yên tĩnh đến mức tôi nghe rõ cả tiếng gió luồn qua mái lá.
Tiếng bước chân khẽ vang lên từ đầu ngõ. Tôi tưởng là bà Tư đi chợ về, nhưng rồi một giọng nói vang lên – trầm và khẽ, như gió lướt qua tai:
– Chị.
Tôi giật mình quay lại. Cậu đứng đó, tay nắm chặt chiếc cặp, vai áo dính bụi, tóc rối vì gió. Tôi phải mất vài giây mới nhận ra cậu – con trai của người đàn ông mà mẹ vừa cưới. Cậu kém tôi hai tuổi, nhưng luôn giữ vẻ lạnh lùng, ít nói, và gần như chẳng bao giờ nhìn thẳng vào tôi.
Tôi khẽ hỏi:
– Sao... em biết chị ở đây?
– Cô nói chị hay trốn ở chỗ này.
Tôi hơi khựng lại. Cách cậu nói "cô" khiến tôi thấy một khoảng cách vô hình, lạnh và rõ rệt. Tôi cúi đầu, vân vê đầu gối.
– Mẹ... lại giận à? – Tôi hỏi, giọng nhỏ như sợ chạm vào điều gì cấm kỵ.
Cậu im lặng một lúc. Rồi chậm rãi đáp:
– Cô khóc.
Tôi ngẩng lên.
– Khóc? Mẹ... khóc thật sao?
– Ừ. Cô nói nếu chị không về, cô sẽ không biết phải làm sao.
Tôi cười nhạt, nhưng tim thì run lên.
– Mẹ đâu có cần chị. Mẹ chỉ cần một lý do để giận, và chị luôn vừa vặn trong vai đó thôi.
Cậu nhìn tôi, ánh mắt sâu nhưng lạnh.
– Chị nghĩ vậy thật à?
Tôi im lặng. Gió thổi qua, làm mấy tờ giấy khô ngoài hiên khẽ rung.
Tôi nhìn cậu, rồi nhìn ra con hẻm ngập nắng. Tôi không biết cậu là ai trong đời mình. Là "em trai kế"? Hay chỉ là người dưng tình cờ sống cùng một mái nhà?
– Em đến tìm chị làm gì? – Tôi hỏi, cố giữ giọng bình thường.
– Đưa chị về. – Cậu đáp gọn, không chút do dự.
Tôi bật cười khẽ.
– Em sợ "cô " mắng à?
– Không. – Cậu nói, ánh mắt nhìn xa xăm. – Em chỉ sợ... chị đi mãi.
Lời nói ấy khiến tôi khựng lại. Một thoáng ấm áp len vào giữa lồng ngực, rồi nhanh chóng bị nỗi ngờ vực cuốn đi.
Tôi không hiểu cậu. Không hiểu tại sao người lạnh lùng như cậu lại nói những điều ấy. Không hiểu sao đôi mắt ấy, vốn chẳng bao giờ hướng về tôi, giờ lại nhìn tôi yên đến thế.
Cậu khẽ cầm chiếc ô tôi đặt bên cạnh, xoay trong tay.
– Đẹp đấy. Chị đi mưa vì nó à?
– Không. Vì chị muốn đi xa thôi.
– Xa đến đâu? – Cậu hỏi.
– Không biết. Miễn là không ai tìm thấy.
Cậu cúi đầu, giọng nhỏ lại, nhưng vẫn đều:
– Người ta chỉ trốn khỏi nơi mình đau, chứ không trốn khỏi người mình nhớ đâu, chị.
Tôi không đáp. Chỉ thấy sống mũi cay cay. Có lẽ tôi đã nhớ – bố – người từng lao vào lửa để kéo tôi ra, rồi mãi mãi không về.
Cậu đứng dậy, phủi bụi trên tay.
– Cô đang nấu canh, khét rồi. Nếu chị không về, chắc cô khóc thật.
Tôi ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt cậu. Lạnh, nhưng ẩn sâu là một chút ấm rất lạ – thứ ấm tôi chưa từng nhận được ở nhà.
Tôi đứng dậy, cầm chiếc ô lên, khẽ nói:
– Được. Đi thôi.
Cậu không nói gì, chỉ quay lưng bước trước. Tôi theo sau, nhìn bóng cậu trải dài trên con đường đầy nắng. Giữa hai chúng tôi là khoảng lặng – không gần, không xa, chỉ vừa đủ để nghe rõ tiếng tim mình đập.
Có lẽ, không phải ai cũng dễ dàng trở nên thân thiết.
Nhưng đôi khi, một người bước đến – không để hỏi "vì sao", mà chỉ để nói "về đi" – cũng đủ khiến lòng mình ngừng lạc bước.
Buổi tối hôm đó, khi mẹ nói lời xin lỗi, tôi chỉ im lặng một lúc rồi cười. Căn nhà sáng lên trong ánh đèn vàng, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, bữa cơm có tiếng nói chuyện nhỏ nhẹ, tiếng muỗng chạm vào bát nghe ấm lạ. Mẹ vẫn là người mẹ dịu dàng năm nào, chỉ là trong mắt bà luôn ánh lên một chút tiếc nuối, như thể nửa trái tim vẫn để lại nơi người bố đã đi xa, nhưng vẫn muốn cho tôi một gia đình trọn vẹn .
Tôi không trách mẹ. Có lẽ, khi người ta từng mất mát, thì yêu thương cũng mang theo vết sẹo riêng của nó.
Thời gian trôi, mọi thứ dần bình yên hơn. Tôi chăm học, mẹ bận rộn với công việc, còn em trai kế – Nam – cứ lẽo đẽo theo tôi như cái bóng nhỏ. Cậu chỉ mới tám tuổi, ít nói, luôn mang vẻ nghiêm nghị quá so với tuổi.
Khi tôi ngồi học, cậu kéo ghế ngồi đối diện, giả vờ đọc truyện.
Khi tôi tập đàn, cậu ngồi nghe, chân đung đưa nhẹ.
Và mỗi lần tôi đi học về, cậu luôn chạy ra cổng, chìa cho tôi cái khăn tay nhỏ, nói gọn lỏn:
– Lau mồ hôi đi.
Tôi chỉ cười, chẳng nghĩ ngợi gì. Trong lòng, cậu vẫn chỉ là "thằng em kế" hơi cứng đầu nhưng dễ thương.
Rồi ngày công bố kết quả kỳ thi đến. Tôi đạt giải thành phố. Hôm đó, mẹ bận công tác xa, chỉ có Tuấn đứng bên cạnh, tay cầm bó hoa gần bằng người, mắt nhìn tôi sáng long lanh. Cậu không nói lời nào, chỉ khẽ đưa bó hoa ra, đôi má ửng hồng.
– Cảm ơn em, – tôi nói, xoa nhẹ lên tóc cậu.
Cậu chỉ gật đầu, rồi quay đi, nhưng tôi kịp thấy khóe môi cậu khẽ cong lên, nhẹ như gió.
Mọi chuyện đáng lẽ sẽ êm đềm như thế, nếu không có lời đồn.
Ai đó nói rằng tôi "nói xấu" một bạn trong lớp sau lưng. Không biết tin từ đâu ra, nhưng chỉ trong vài ngày, ánh mắt xung quanh tôi đã đổi khác. Có người tránh nói chuyện, có người cười khúc khích khi tôi đi qua.
Tôi thấy lòng mình nặng trĩu. Mọi thứ quen thuộc bỗng trở nên xa lạ.
Cho đến một buổi sáng, khi tôi đến lớp, chiếc bút của tôi biến mất. Tôi tìm mãi không thấy, và những tiếng xì xào lại bắt đầu. Nhưng rồi, một bàn tay chìa ra trước mặt tôi – đó là cậu bạn ngồi cuối lớp, dáng thấp hơn tôi một chút , tóc rối nhẹ, ánh mắt hiền.
– Của cậu này, tớ nhặt được ngoài hành lang.
Tôi ngẩng lên. Cậu mỉm cười. Một nụ cười lạ lùng, khiến tim tôi chợt đập nhanh. Giống như... đã từng thấy ở đâu đó.
Nhưng tôi không nhớ ra.
Sau hôm đó, cậu thường ngồi gần tôi trong giờ ra chơi, đôi khi hỏi vài câu ngắn ngủn, đôi khi chỉ cùng tôi ngồi im nhìn ra sân trường.
Cậu không nhiều lời, nhưng luôn xuất hiện đúng lúc – khi tôi cần, hoặc có lẽ, khi cậu cảm thấy tôi cần.
Khi ai đó nói những điều không hay về tôi, cậu chỉ khẽ đáp lại, giọng bình thản nhưng chắc nịch:
– Mình nghĩ cậu ấy không như thế đâu.
Tôi không biết từ khi nào, nhưng bên cạnh cậu, tôi thấy bình yên. Không cần cố gắng, không cần giải thích.
Sinh nhật tôi năm ấy, trời se lạnh. Thằng bé mua cho tôi một cái bánh kem lớn với số tiền lợn ít ỏi của nó, nó chạy quanh phòng, vừa cắm nến vừa hát sai nhịp. Tôi cười . Trong ánh nến lung linh, tôi khẽ nhắm mắt, ước một điều thật nhỏ
Khi tôi mở mắt ra, Nam đang nhìn tôi. Cậu cười tươi, nhưng trong ánh nhìn ấy, có điều gì lạ lắm – sâu hơn, khác hơn so với những đứa trẻ tám tuổi khác. Tôi không hiểu, chỉ thấy lòng mình hơi chùng xuống.
Còn ở trường, cậu bạn kia – người có nụ cười nhẹ như lông tơ – dần trở thành một phần quen thuộc trong những ngày tôi đi . Tôi không biết tên cảm xúc ấy là gì, chỉ biết rằng mỗi khi nhìn thấy cậu, mọi ồn ào, nghi ngờ hay tổn thương đều tan biến.
Giống như khi trời đổ mưa, và có ai đó lặng lẽ che ô cho mình, không nói gì – chỉ mỉm cười.
Và thế là, tôi cứ bước qua những ngày 11 tuổi như thế – giữa nắng, giữa gió, giữa những người bên cạnh mình theo những cách rất khác nhau.
Mỗi người một khoảng lặng, một sự hiện diện.
Nhẹ thôi, nhưng khiến trái tim bé nhỏ của tôi lần đầu biết đến cảm giác mang tên: được yêu thương.
Khi quen nhau lâu hơn, tôi và cậu thường học cùng nhau ở thư viện sau giờ học.
Tôi ngồi ở góc bàn gần cửa sổ, còn cậu thích ngồi chếch sang bên, nơi ánh sáng rọi vừa đủ để đọc sách mà không chói mắt.
Buổi chiều nào cũng vậy, cậu đặt quyển sách Toán dày cộm trước mặt, lật vài trang rồi nhìn sang tôi.
– Cậu làm xong bài tập chưa?
Tôi cúi đầu, lật vở, né tránh ánh mắt ấy.
– Vẫn... còn vài bài.
– Cho tớ xem nào.
Tôi đẩy quyển vở qua. Cậu nhìn lướt một hồi, rồi cười.
– Cậu viết chữ đẹp thật đấy, nhưng sai phần đơn giản nhất.
Tôi chép miệng, gấp bút lại.
– Tớ không giỏi mấy cái này.
– Không sao. Tớ giúp cậu.
Cậu nói nhẹ tênh, nhưng giọng chắc như thể việc ấy là điều hiển nhiên. Tôi không nói gì, chỉ gật nhẹ, để mặc cậu giảng lại từ đầu. Cách cậu nói rất chậm, kiên nhẫn, mỗi khi tôi nhíu mày, cậu lại nghiêng đầu, mỉm cười:
– Từ từ, đừng vội. Học là để hiểu, không phải để sợ.
Tôi nhìn vào mắt cậu, thấy trong đó có thứ ánh sáng kỳ lạ – vừa trong trẻo vừa khiến người ta không thể rời đi.
Những buổi chiều ấy, chúng tôi cứ ngồi cạnh nhau như thế – tiếng bút viết sột soạt, tiếng giấy lật, tiếng nắng đổ qua khung cửa in xuống bàn.
Nhưng càng ngày, tôi càng thấy khoảng cách giữa mình và cậu lớn dần.
Cậu học rất giỏi, nhất là Toán và Vật lý. Cô giáo thường lấy bài của cậu làm ví dụ, còn tôi – ngược lại – luôn nằm trong nhóm cần "cải thiện".
Trong lớp, mỗi lần thầy hỏi, cậu đều trả lời nhanh và chính xác. Tôi ngồi phía sau, lặng lẽ nhìn. Có gì đó trong lòng chùng xuống – không phải ghen tị, mà là cảm giác... nhỏ bé.
Một lần, khi thầy khen cậu, tôi nghe vài giọng nói khe khẽ phía sau:
– Con đấy toàn bám theo Phong thôi.
– Ừ, chắc nghĩ chơi với người giỏi thì mình cũng sẽ giỏi lên ấy mà.
– Với lại... con gái với con trai thân nhau thế trông kì lắm.
Tôi cắn môi, cúi đầu viết tiếp, nhưng tay run run. Tôi không dám quay lại nhìn.
Sau hôm đó, tôi bắt đầu tránh cậu.
Giờ ra chơi, tôi ngồi ở góc lớp, giả vờ đọc sách.
Giờ học nhóm, tôi tìm lý do bận.
Khi cậu gọi, tôi chỉ đáp ngắn gọn, nửa như lạnh lùng, nửa như trốn tránh.
Cậu có vẻ nhận ra, nhưng không hỏi gì. Càng như thế, tôi lại càng thấy tội lỗi.
Một buổi chiều, khi trời vừa hửng sau cơn mưa, tôi đạp xe đến công viên gần nhà. Xích đu ở đó còn đọng nước mưa, tôi dùng tay áo lau qua rồi ngồi xuống. Gió nhẹ thổi, mang theo mùi đất ẩm, mùi hoa sữa non nửa đầu mùa.
Tôi đung đưa chậm rãi, nghe tim mình nặng như đá.
Tôi không hiểu vì sao mọi người lại phải đặt tên cho mọi thứ – "tình bạn khác giới", "sự ghen tị", "đi cùng nhau là đặc biệt"...
Tôi chỉ muốn có một người bạn, một người khiến tôi thấy dễ thở khi ở cạnh.
Tiếng bước chân vang sau lưng. Tôi giật mình quay lại.
Là cậu.
Cậu đứng đó, áo sơ mi dính vài giọt nước, tóc hơi rối vì gió.
– Cậu ở đây à? – Cậu hỏi, giọng trầm và nhẹ.
Tôi quay mặt đi.
– Ừ. Muốn yên tĩnh một chút.
Cậu im, rồi ngồi xuống chiếc xích đu bên cạnh. Tiếng sắt kêu cót két. Hai đứa ngồi song song, giữa khoảng trời đã ngả hoàng hôn.
– Tớ tưởng cậu giận tớ. – Cậu nói khẽ.
– Tớ đâu có quyền giận cậu. – Tôi đáp, mắt nhìn xa.
– Thế sao tránh tớ?
Tôi siết chặt tay vào dây xích đu.
– Vì tớ...
Cậu không nói gì một lúc. Rồi khẽ hỏi:
– Cậu tin tớ có thể nói ra được tiếng lòng cậu không?
Tôi không nói gì chỉ khẽ lắc đầu
Cậu cất giọng
- Tớ đoán cậu cảm giác mình thật thất bại đúng không , cậu đang dần thấy tự ti , chả muốn cố gắng , muốn buông xuôi đúng chứ?
Tôi cúi đầu xuống
–Cậu vẫn có chứ. – Cậu nói tiếp , quay sang nhìn tôi. – Cậu có cách tỏa sáng của riêng mình
Tôi cười nhạt.
– Cách nào? Làm nền cho người khác tỏa sáng à?
Cậu đứng dậy, tiến lại gần, cúi xuống ngang tầm mắt tôi. Ánh hoàng hôn vắt qua vai cậu, làm đôi mắt ấy sáng rực.
– Cậu có một thứ mà tớ không có.
Tôi ngạc nhiên.
– Thứ gì?
– Sự lặng im. Và lòng kiên nhẫn. Cậu có thể ngồi hàng giờ chỉ để hiểu một bài toán, chỉ để viết đúng một câu. Cậu không giỏi nhất, nhưng cậu bền bỉ. Người như thế, sớm muộn gì cũng tỏa sáng thôi.
Tôi nhìn cậu, môi mấp máy mà không nói được gì. Một giọt nước mắt rơi xuống mu bàn tay, không biết từ khi nào.
Cậu khẽ cười, giọng nhẹ như gió:
– Đừng sợ. Mọi người sẽ luôn nói. Nhưng nếu cậu cứ sống thật, họ sẽ phải im thôi.Cậu cứ phóng thích hết tất cả tài năng có ở trong cậu
Tôi im lặng. Trong giây phút ấy, tôi cảm nhận rõ hơi ấm từ bàn tay cậu đặt lên dây xích đu, gần tay tôi – không chạm, nhưng rất gần.
Từ hôm đó, tôi không còn trốn tránh nữa.
Tôi bắt đầu học lại, chậm mà chắc.
Buổi sáng, tôi đến sớm hơn, ngồi ôn Toán ở thư viện.
Buổi trưa, tôi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.
Buổi chiều, tôi thử viết bài cho tờ báo tường của trường.
Ban đầu, mọi người vẫn nhìn tôi bằng ánh mắt nghi ngờ. Nhưng dần dần, khi bài viết của tôi được chọn, khi tôi đứng lên thuyết trình bằng tiếng Anh trước lớp mà không quên lời, khi tôi giúp nhóm giành giải báo tường đẹp nhất tháng...
Ánh mắt họ thay đổi.
Họ bắt đầu nói với tôi bằng giọng bình thường. Có đứa còn cười bảo:
– Cậu dạo này khác hẳn rồi đấy.
Tôi chỉ mỉm cười.
Ở cuối lớp, Phong – cậu bạn ấy – nhìn tôi, ánh mắt lặng mà ấm. Cậu giơ tay ra hiệu chiến thắng. Tôi gật đầu, trong lòng nhẹ nhõm.
Một buổi chiều khác, khi tan học, mưa lại rơi. Tôi đứng bên hiên, quên mang ô.
Cậu bước đến, cười – vẫn nụ cười ấy, hiền và sáng:
– Lại không có ô à?
Tôi khẽ "ừ".
Cậu mở chiếc ô màu bạc, nghiêng về phía tôi.
– Đi thôi.
Tôi ngước nhìn, trong khoảnh khắc ấy, một ký ức vụt qua: cơn mưa năm nào, chiếc ô bạc, nụ cười khiến trời tạnh.
Trái tim tôi khẽ thắt lại.
Nhưng tôi không nói gì. Chỉ khẽ bước vào vùng ô chung, cảm nhận hơi ấm bên cạnh, tiếng mưa rơi nhẹ trên tán bạc, và một điều gì đó rất quen, rất yên.
Lần đầu tiên, tôi không còn thấy mình nhỏ bé.
Không phải vì tôi giỏi hơn, mà vì tôi đã học được cách tin vào chính mình – và vào người đang đi cạnh mình trong mưa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro