Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Dinning room

Dinning room

eating utensils/'iː.tɪ ŋ juː'tensl/ - bộ dụng cụ cho bữa ăn

spoon /spuːn/ - thìa

fork /fɔːk/ - dĩa

knife /naɪf/ - dao

place setting /pleɪs ˈset.ɪŋ/

bày dao đĩa (cho 1 người ăn)

place mat /pleɪs mæt/ - khăn lót khay

plate /pleɪt/ - đĩa (đựng đồ ăn)

bowl /bəʊl/ - cái bát

napkin /ˈnæp.kɪn/ - khăn ăn

napkin ring /ˈnæp.kɪn rɪŋ/- vòng dây buộc khăn ăn /

table /ˈteɪ.bl/

table cloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - vải trải bàn

cup /kʌp/ - tách, chén

saucer /ˈsɔː.səʳ/ - đĩa

ladle /ˈleɪ.dl/ - cái muôi

tongs /tɒŋz/- cái kẹp

pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/- bình rót

bottle /ˈbɒt.ļ/ -cái chai

cork /kɔːk/ - nút, nắp chai

bottle cap/ˈbɒt.ļ kæp/-nút chai mềm (thường lót dưới nắp chai bia, đồ uống cần đóng kín)

bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở nắp chai

chop sticks /tʃɒp stɪks/ - đũa

corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ - cái mở nắp chai (hình xoắn ốc)

glass /glɑːs/ - cốc thủy tinh

water /ˈwɔː.təʳ/ - nước

salt shaker

/sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/ - hộp đựng (rắc) muối

salt /sɒlt/ - muối

pepper shaker/ˈpep.əʳ ˈʃeɪ.kəʳ/- hộp đựng (rắc) hồ tiêu

pepper /ˈpep.əʳ/ - hồ tiêu

straw /strɔː/- ống hút

ice cube/aɪs kjuːb/- cục đá (hình khối)

mug /mʌg/- ca, chén vại

wine glass /waɪn glæs /- ly rượu vang

wine /waɪn/ - rượu vang

beer glass /bɪəʳ glæs/ - cốc bia

beer /bɪəʳ/ - bia

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: