Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 46: Nhất Kiên Kham Nhẫn, Dạ Tẫn Hồn Tiêu (一肩堪忍, 夜尽魂消)

[♪] Nhất Kiên Kham Nhẫn, Dạ Tẫn Hồn Tiêu (一肩堪忍, 夜尽魂消): Một vai gánh chịu, đêm tàn hồn xiêu.

------

Trong cổ thư Đông y, bệnh loét miệng được gọi là "Khẩu sang", một danh từ không chỉ mô tả tổn thương cục bộ mà còn phản ánh nhận thức sâu sắc về sự bất hòa trong vận hành âm dương của cơ thể. Từ hơn hai nghìn năm trước, trong Hoàng Đế Nội Kinh, "Khẩu sang" đã được ghi nhận, như một minh chứng cho triết lý "từ ngoài soi trong, từ cục bộ suy toàn cục." Về sau, các y thư như Thương Hàn Luận, Bản Thảo Cương Mục mở rộng nhận thức, gọi căn bệnh này bằng những tên như "Khẩu dương", "Khẩu phá", "Khẩu cam", hay "Khẩu vẫn sang".

Theo quan niệm cổ, Khẩu sang không phải chỉ là bệnh của miệng, mà là sự phản chiếu của tạng phủ. Đông y nhận định rằng Tâm và Tỳ là hai gốc rễ liên quan trực tiếp. Tâm khai khiếu ra lưỡi, Tỳ khai khiếu ra miệng. Bệnh này thường xuất phát từ Tâm tỳ tích nhiệt – khi nhiệt tà tích tụ tại hai tạng, làm tổn thương âm dịch, khiến hư hỏa bốc lên. Âm hư hỏa vượng, như Đông y luận, là trạng thái âm khí bị tổn thương nghiêm trọng, không còn đủ sức chế ngự dương khí. Tất cả phản ánh sự bất hòa trong nội cảnh cơ thể, nơi âm dương mất cân bằng, khiến bệnh tật dễ phát sinh.

Căn bệnh "Khẩu sang" còn được các danh y tiền bối coi là một lời cảnh tỉnh về đời sống lễ giáo và tiết chế. "Hỏa tại Tâm" không chỉ mang nghĩa nhiệt độc trong cơ thể, mà còn là sự ám chỉ thói nóng giận, háo danh, thiếu tiết độ của con người. Như Lý Thời Trân (李时珍) (1518–1593) từng viết: "Khẩu phá là cái ác tự trong tâm sinh ra. Hành lễ, biết kiềm lòng, sẽ bớt được sang."

-----

Trong các y thư cổ đại, Phụ Tử được xưng tụng là "thuần dương chi dược" một vị thuốc mang tính đại nhiệt, với sức mạnh hồi phục dương khí, đẩy lùi hàn tà. Với đặc tính cay, ngọt, nhiệt, nhưng tiềm ẩn độc tính, Phụ Tử được các danh y cổ coi là "kiếm báu mài sắc" – chỉ dành cho những trường hợp "nước sôi lửa bỏng."

Theo Thương Hàn Luận, khi dương khí bị hàn tà bức bách, cơ thể dễ rơi vào trạng thái nguy cấp: "Hàn khí nhập lý, cơ thể biểu hiện ngoại nhiệt giả dương – thân nóng mà mạch chìm, môi tím mà thần mệt mỏi." Trong tình huống này, bài thuốc Tứ Nghịch Thang – phối hợp Phụ Tử với Can Khương và Nhân Sâm – trở thành "thần cứu" không thể thiếu, phục dương khẩn cấp, đẩy hàn tà ra khỏi nội tạng.

Công năng chủ yếu của Phụ Tử bao gồm:

· Hồi dương cứu nghịch: Giúp phục hồi nguyên khí trong trường hợp dương khí suy kiệt.

· Khử phong hàn thấp tà: Điều trị các chứng phong hàn, thấp khớp, hoặc phong tý.

· Khu phong táo thấp: Trừ bỏ phong hàn, giảm đau, chống co quắp.

Về phương diện trị liệu, Phụ tử được coi là phương thuốc mạnh mẽ trong việc trị các chứng bệnh do hàn tà xâm nhập, giúp điều trị các trường hợp hư hàn, phong hàn, khí quyết đàm quyết.

Tác dụng của Phụ tử trong việc hồi dương, chữa các chứng như ho khái nghịch do phong hàn, nôn mửa do vị hàn, tắc nghẽn tiêu hóa do hàn đàm, là không thể bàn cãi.

Phụ tử được sử dụng để trị chứng tiết tả do chân hỏa bất túc, và điều trị các bệnh liên quan đến hàn lãnh gây ra, như phong tý, trưng hà tích tụ, bệnh lý cột sống và các chứng bệnh do âm thịnh chủ nội hàn, dương hư sinh ngoại hàn.

Với vị cay (tân), đắng (khổ), và tính nhiệt mạnh, Phụ tử có khả năng trợ dương, thu hồi âm, thông kinh đả thai (thông kinh lạc, phá hỏng thai).

Đặc biệt, Đông y còn nhìn nhận Phụ Tử dưới góc độ huyền bí: "Trục tà, trừ quỷ." Đây không đơn thuần là sự điều trị bệnh lý, mà còn mang ý nghĩa đạo lý phong kiến, rằng bệnh không chỉ từ thân mà còn từ tâm sinh ra. Sự xuất hiện của bệnh, theo cổ nhân, là dấu hiệu rằng âm dương trong cơ thể đã bất hòa, lễ giáo trong đời sống có điều bất cập.

Dẫu mang trong mình sức mạnh cứu nghịch, Phụ Tử cũng tiềm ẩn hiểm họa.

"Dùng thuốc nóng khi âm chưa tan, thuốc nguội khi hàn chưa hết, chẳng khác nào thả sói vào chuồng dê." Vương Hiếu Cổ từng cảnh báo. Vì thế, các thầy thuốc phải tuân thủ nguyên tắc "âm dương cân đối" kết hợp Phụ Tử với các vị ôn bổ như Nhân Sâm, Đương Quy để tránh làm tổn hao chân âm.

Sự phối hợp này còn là một bài học sâu sắc về nhân sinh quan của cổ nhân: Biết lúc cương, lúc nhu, không thiên lệch một bề, thì mới có thể đạt đến đại hòa trong cuộc sống.

"Thuốc là đạo, người làm thuốc là bậc hành đạo. Dùng sai thuốc, là trái đạo; cứu được người, là hành thiện."

------

Trong kho tàng y học cổ truyền, Phòng Phong được xem là một vị thuốc trọng yếu, mang trong mình khí chất thanh cao, được cổ nhân trân trọng và tôn vinh như một bậc "hộ quốc công thần" trong việc chống lại tà phong. Tên gọi "Phòng Phong" hàm ý phòng ngừa gió – thứ tà khí vốn bị xem là căn nguyên gây nên bách bệnh. Vị thuốc này được xếp vào nhóm Tân Ôn Giải Biểu, chuyên trị các chứng ngoại cảm do phong tà gây ra, thể hiện tính cách uy nghiêm nhưng đầy nhu hòa của nó trong các bài thuốc cổ phương.

Tính Vị và Quy Kinh

Phòng Phong có vị cay, ngọt, tính ấm, quy vào các kinh Bàng Quang, Can, và Tỳ – những kinh mạch quan trọng liên hệ mật thiết đến sự vận hành khí huyết trong cơ thể. Khí cay ngọt của Phòng Phong như ngọn gió xuân dịu dàng, vừa khu tà vừa điều hòa, còn tính ấm tựa ánh lửa nhỏ, xua tan hàn tà mà không làm tổn thương âm khí.

Công Năng Chủ Yếu

Phòng Phong được ca tụng bởi những công năng vượt trội, thể hiện sự tinh tế trong cách chế biến và sử dụng:

Khu Phong Thắng Thấp: Đẩy lui phong tà, làm giảm các chứng phong thấp, đau nhức xương khớp – những bệnh thường thấy ở những người cao tuổi hoặc kẻ làm việc trong môi trường phong sương. Giải Biểu: Tán hàn, phát biểu, trị cảm mạo phong hàn, nhức đầu, choáng váng, một cách nhẹ nhàng mà hiệu quả. Cầm Máu: Dùng trong các chứng xuất huyết như băng huyết hoặc chảy máu cam, thể hiện tính ôn hòa nhưng không kém phần kiên nghị của vị thuốc. Kháng Virus, Tăng Cường Miễn Dịch: Dưới ánh sáng khoa học hiện đại, Phòng Phong được minh chứng là có khả năng kháng lại Herpes Simplex Virus (HSV) – nguyên nhân gây nên những tổn thương loét lạnh, đồng thời giúp tăng cường miễn dịch.

Phép Dùng và Bài Thuốc

Phòng Phong thường được phối hợp cùng các vị thuốc khác để gia tăng hiệu quả trị liệu. Ví dụ, khi kết hợp với Quế Chi, vị thuốc mang tính dương mãnh liệt, có thể trị cảm mạo phong hàn một cách thần tốc. Hoặc khi dùng với Kinh Giới, tác dụng giải cảm và cầm máu càng thêm phần hiệu nghiệm.

Những bài thuốc phối hợp có Phòng Phong như "Hoàn Hỏa Long" đã được ghi nhận không chỉ trong y thư cổ mà còn qua các nghiên cứu lâm sàng hiện đại, thể hiện sự giao thoa giữa cổ y và tân y. Hoàn Hỏa Long giúp kháng virus, giảm tái phát loét lạnh, và điều hòa khí huyết, như ánh sáng hy vọng giữa đêm dài bệnh tật.

Herpes

Herpes Simplex Virus (HSV) – loại tà khí thời hiện đại trú ẩn trong các hạch thần kinh, tái phát khi gặp điều kiện thuận lợi như căng thẳng, suy giảm miễn dịch, hay nhiễm lạnh.

Là một loại virus thích da và thần kinh, thường gây ra tình trạng nhiễm trùng tái phát ảnh hưởng đến da, miệng, môi, mắt và bộ phận sinh dục... Bệnh có thể gây ra các biến chứng nhiễm trùng nặng như viêm não, viêm màng não, Herpes sơ sinh... (Nguồn: Web; muốn tìm hiểu tra cứu từ khóa: "Herpes")

Tây y dù chưa thể loại bỏ hoàn toàn loại tà khí này, nhưng cổ nhân đã khéo léo tận dụng những vị thuốc như Phòng Phong, Hoàng Bá, và Cam Thảo để điều hòa cơ thể, tăng cường chính khí, giảm tái phát và tăng sức đề kháng, được đánh giá cao trong các nghiên cứu Đông y hiện đại.

------

Trong nền văn hóa cổ truyền của nước Việt, nghề làm giấy đã phát triển như một nét tinh hoa văn hóa, phục vụ đời sống tinh thần và quản lý xã hội. Vậy nên, các loại giấy không chỉ mang giá trị sử dụng mà còn gắn liền với lễ giáo và trật tự xã hội.

Phân loại và công dụng của các loại giấy

Giấy Bản: Là loại giấy cơ bản, được chế tác từ phần vỏ trắng của cây dó, thường dùng để viết sách và các văn bản hành chính quan trọng. Đây là loại giấy phổ thông nhưng vẫn mang nét thanh nhã, sạch sẽ, đáp ứng nhu cầu học thuật và giáo dục. Giấy Moi, Giấy Phèn: Được chế từ phần vỏ ngoài của cây dó, mặt giấy thô ráp, màu sắc không đồng đều, thường chỉ dùng để gói hàng hóa. Loại giấy này phản ánh sự phân cấp ngay trong công dụng, chỉ dành cho những việc ít quan trọng hơn. Giấy Xuề: Hay còn gọi là giấy Xề, làm từ "đầu mặt" hoặc "mắt" của vỏ cây. Đây là nguyên liệu tận dụng từ những phần ít giá trị, mặt giấy không đều, dùng trong các mục đích bình dân. Giấy Thô: Sản phẩm đơn giản, thường dùng để phất quạt, phù hợp với những công việc không yêu cầu độ bền hay vẻ mỹ miều. Giấy Quỳ: Loại giấy hiếm, được làm từ cây niết (dó chuột) mọc ở vùng đồi núi. Giấy này mềm mại, dùng để dát vàng bạc, thể hiện sự tinh xảo và giá trị cao trong các nghi lễ và vật phẩm trang trí. Giấy Lệnh: Một loại giấy khổ rộng, màu sắc đẹp, bề mặt trơn nhẵn, dành riêng cho việc viết các lệnh chỉ của vua hoặc các cơ quan quản lý quan trọng. Giấy Nghè: Đây là loại giấy quý hiếm, thường có nền giấy in chìm hình rồng phun mây. Sử dụng giấy này là đặc quyền của triều đình, để viết sắc phong hoặc các văn bản tối thượng. Nghề làm giấy Nghè tại làng Nghĩa Đô nổi tiếng với kỹ thuật tinh xảo, qua bước xử lý công phu, làm nên tên tuổi "làng Nghè". Giấy Nhũ Tương: Loại giấy được phủ một lớp nhũ vàng hoặc bạc, thường dành cho việc viết câu đối, bài văn tế hoặc xuất khẩu. Những ánh nhũ lấp lánh trên giấy làm tôn lên vẻ đẹp trang trọng, tôn nghiêm. Giấy Mật Hương: Chế tác từ gỗ trầm, mặt giấy màu trắng, có vân như vảy cá và tỏa ra mùi hương thơm ngát. Giấy này bền bỉ, thả xuống nước không nát, được sử dụng cho những văn bản quan trọng, có ý nghĩa tâm linh hoặc nghi lễ. Giấy Trắc Lý: Một sáng tạo độc đáo, làm từ rong rêu biển, minh chứng cho sự tài hoa của người Việt trong việc tận dụng nguyên liệu thiên nhiên. Giấy Điệp: Sản xuất từ vỏ cây dâu, loại giấy này mềm và dai, thường dùng để in tranh khắc gỗ dân gian, góp phần lưu truyền văn hóa qua các tác phẩm nghệ thuật.

Hệ thống văn bản quản lý triều đình

Dưới thời phong kiến, các triều đại đã thiết lập hệ thống luật pháp và văn bản quản lý mang tính tổ chức cao.

Các bộ luật tiêu biểu: Thời Lý: Luật "Hình thư", văn bản pháp luật đầu tiên, mang tính răn đe và giáo hóa. Thời Trần: "Quốc triều thống chế" hay "Quốc triều hình luật", hệ thống hóa các điều khoản pháp lý. Thời Lê: "Luật Hồng Đức" nổi danh với tính nhân văn và công bằng. Thời Nguyễn: "Hoàng Việt luật lệ" hay "Luật Gia Long", phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây. Phân loại văn bản dưới triều đình: Chiếu, Sắc, Chỉ, Lệnh, Sách, Hịch, Tấu, Khải... mỗi loại đều có mục đích riêng, phản ánh tính chất nghiêm minh và trật tự của triều đình.

Sắc phong: Biểu tượng quyền uy của thiên tử

Sắc phong là văn bản mang dấu ấn quyền uy, ban phát ân huệ hoặc truyền đạt mệnh lệnh từ vua.

1. Phân loại sắc phong:

o Sắc phong thần: Phong cho các vị thần, thành hoàng làng, phản ánh tín ngưỡng dân gian.

o Sắc phong chức tước: Ban cho quan lại, quý tộc hoặc những người có công trạng với triều đình.

2. Quy trình và nghi lễ bảo quản:

o Sắc phong thần thường được lưu giữ tại đình, miếu, nhà thờ họ. Mỗi khi mang ra phơi, người giữ sắc phải chọn ngày tốt, mặc lễ phục, thực hiện nghi lễ trang trọng.

3. Hình thức sắc phong:

o Nhất cao sắc: Trang trí tám con rồng nhỏ, một rồng lớn, mặt sau vẽ tứ linh.

o Nhị cao sắc: Vẽ mây hoặc họa tiết hồi văn, đôi rồng, nhị linh.

4. Các loại ấn triện được dùng để đóng lên sắc phong:

o Dấu triện Tiên nhu chi bảo.

o Dấu Kim bảo 敕 命 之 寶 Sắc mệnh chi bảo.

o Dấu Kim bảo 封 贈 之 寶 Phong Tặng Chi Bảo.

Tùy vào đối tượng được ban sắc, từng loại sắc phong được chế tác tỉ mỉ với kích cỡ, màu sắc, và họa tiết riêng biệt, tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn lễ nghi. Sắc phong dành cho bách quan được phân chia thành ba bậc: Nhất cao sắc, dành cho các bậc quan tối thượng; Nhị cao sắc, cho những vị trí trọng yếu nhưng thấp hơn; và Tam cao sắc, tượng trưng cho những quan viên cấp dưới. Một số tài liệu cổ còn gọi ba bậc này là Nhất đẳng quan, Nhị đẳng quan, và Tam đẳng quan.

Đối với bách thần – các vị thần linh được hoàng gia công nhận và tôn thờ, sắc phong cũng phân chia ba hạng: Thượng đẳng thần, những thần linh được xem là tối cao và bảo hộ quốc gia; Trung đẳng thần, có vai trò lớn trong việc bảo vệ một vùng miền hay địa phương; và Hạ đẳng thần, thường là các thần được thờ phụng trong phạm vi làng xã.

Khi sắc phong được ban xuống, đại diện làng xã sẽ long trọng tổ chức lễ rước sắc. Sắc phong được trang trọng đặt lên hương án trong đình làng, nơi hương khói nghi ngút, thần dân kính cẩn quỳ bái, biểu hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với ân điển của thiên tử và khẳng định sự gắn kết giữa triều đình với các vị thần linh.

Xưa kia, sắc phong không chỉ đơn thuần là một văn kiện mà là chỉ dụ thiêng liêng của bậc thiên tử, nơi gói trọn ý chỉ của trời đất qua người đại diện là vua. Đây không chỉ là biểu tượng quyền lực của vua mà còn là linh hồn của xã tắc, là sợi dây vô hình ràng buộc từ thượng tầng hoàng triều xuống từng làng quê hẻo lánh.

Vạn vật quy thuận, lễ nghĩa muôn đời.

Những sắc phong ấy không chỉ là tài liệu lịch sử mà còn là tác phẩm nghệ thuật, lưu giữ giá trị văn hóa, tín ngưỡng và hệ thống hành chính của các triều đại phong kiến.

Trải qua bao biến thiên của lịch sử, đất Kinh kỳ vẫn là bệ phóng của những làng nghề, phố nghề vang danh thiên hạ. Những nghề thủ công cổ truyền đã tạo nên cốt cách, diện mạo đầy khí phách cho Thủ đô ngàn năm văn hiến, góp phần làm rạng danh đất nước. Song, theo dòng thời gian, không ít nghề quý giá đã dần bị mai một, thậm chí thất truyền, như nghề làm giấy sắc phong ở làng Nghĩa Đô hay nghề làm giấy dó ở vùng Bưởi, vốn từng là niềm kiêu hãnh một thời của đất đế đô.

Dân gian vùng Tây Hồ vẫn truyền tụng rằng, từ thế kỷ VIII-IX, một ông Tổ nghề giấy xuất hiện ở vùng Cầu Giấy (làng Thượng Yên Quyết). Ông đã lưu lại đây, dạy dân làng Cót cách dùng vỏ đỗ làm giấy thô. Sau đó, ông tiếp tục đến làng Yên Thái (Bưởi), truyền nghề làm giấy lệnh; sang Nghĩa Đô (làng Nghè), dạy làm giấy sắc; qua Hồ Khẩu, dạy làm giấy moi; và đến Đông Xã, dạy làm giấy quỳ. Các làng nghề vùng Bưởi ven Hồ Tây hằng năm, cứ đến ngày 16 tháng Ba âm lịch, lại long trọng mở hội tế lễ ông Tổ nghề giấy, thể hiện lòng thành kính với bậc tiền nhân.

Nghề làm giấy ở Yên Thái xưa không đơn thuần là công việc mưu sinh, mà còn là một nghệ thuật đầy công phu, đòi hỏi kỹ năng điêu luyện và lòng kiên trì. Từng công đoạn từ bóc vỏ dó, nấu dó, giã dó đến seo giấy, nghè giấy đều cần người thợ không chỉ khéo tay mà còn am hiểu kỹ thuật, tinh thông bí quyết gia truyền.

Sản xuất giấy dó cổ truyền đặc biệt phức tạp.

Nguyên liệu chính - vỏ cây dó phải được đưa từ rừng Tuyên Quang, Phú Thọ về theo đường sông Hồng. Quy trình làm giấy trải qua nhiều giai đoạn công phu: vỏ dó được ngâm nước lã ba ngày, ngâm nước vôi thêm ba ngày, rồi nấu cách thủy liên tục suốt bốn ngày đêm trong lò cao năm thước với vạc đồng lớn. Vỏ dó chín được vớt ra, ngâm nước vôi lần nữa, bóc lấy phần ruột trắng muốt để giã nhuyễn bằng chày tay.

Công đoạn seo giấy đòi hỏi sự kết hợp nhịp nhàng của nhiều thợ. Với giấy sắc cao cấp để phong cho hàng nhất phẩm, năm thợ cùng phối hợp mới hoàn thành được một tờ. Để giấy sắc đạt độ mịn màng và bền chắc, từng tờ phải được "nghè" kỹ trên tảng đá xanh bằng chày gỗ cho đến khi phát ra âm thanh "boong... boong" đầy uyển chuyển.

Giấy sắc là sản phẩm đặc biệt dành riêng cho vua chúa, được làm với kỹ thuật tinh xảo bậc nhất. Trước hết, người thợ quét keo nấu từ da trâu lên giấy để chống ẩm mốc, rồi quét nước hoa hòe để tạo sắc vàng rực rỡ. Công đoạn cuối cùng là vẽ các họa tiết rồng, ly, quy, phượng theo phẩm trật phong tặng. Quy trình này đòi hỏi các nghệ nhân vẽ bằng tay. Nghệ nhân giỏi nhất vẽ các đường nét phác họa (gọi là vẽ chạy), những người thợ khác vẽ các họa tiết cụ thể (gọi là vẽ đồ).

Việc "đánh vàng, đánh bạc" - bí thuật của các nghệ nhân được thực hiện ở nơi kín đáo, tránh sự dòm ngó, học lỏm. Dụng cụ đánh vàng gồm chày và các bát lớn. Chính sự khép kín ấy đã làm nghề càng thêm huyền bí nhưng cũng khó bảo tồn.

Ngày nay, trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa, nghề làm giấy thủ công truyền thống đang đứng trước nguy cơ thất truyền. Những câu ca dao, như lời nhắc nhở:

"Ai ơi đứng lại mà trông,

Kìa vạc nấu dó, kìa sông đãi bìa,

Kìa giấy Yên Thái, như kia..."

... giờ đây chỉ còn là dư âm trong ký ức người xưa. Trách nhiệm của thế hệ hôm nay là phải bảo tồn và khôi phục, để những nghề thủ công của Thăng Long - Đông Đô không chỉ là di sản mà còn là niềm tự hào sống mãi với thời gian.

(*) Tham khảo và trích (hoặc phóng tác) từ bài:

1. Các loại giấy cổ truyền ở Việt Nam. Nguồn: trithucvn2.net. - Tác giả: Hoàng Hồng Cẩm.

2. Nghề làm giấy Sắc phong ở Hà Nội - Một nghề truyền thống cần được khôi phục và gìn giữ. Nguồn: thuvienhuequang.vn/

------

Ma quỷ luôn tồn tại song song với con người, nhưng thần tiên thì vẫn luôn đồng hành với họ, bảo vệ họ.

"Ngậm bồ hòn làm ngọt!"

Ý của người ấy chỉ về món bảo vật: Minh Diêm Khôi Côi [冥閻魁瑰].

Nhưng đó chỉ là một vật dụng tạm thời nhưng chẳng phải cứu cánh tối thượng.

Vốn dĩ Hoài Chiêu là một đạo sĩ, sử dụng hạt tràng để trừ tà là chuyện bình thường. Chỉ có điều, Tấn Bình Tương Vương vốn không tin ma quỷ, cũng không thờ thần phật, nên ông ta vẫn chưa hề nghĩ đến bản thân mình có một ngày sẽ dùng tà thuật cứu mạng bản thân.

Bởi lẽ Hác đế từng bị doạ chết bởi một kẻ đội lớp quỷ.

Nhưng hôm nay, chính Tương Vương lại là người buộc bản thân mình phải sử dụng phương pháp trừ tà, quả thật do làm nhiều việc ác mới có quỷ sau lưng. Ông ta chịu dùng vô hoạn tử để giải nạn cho mình, nhưng thật chất cũng chỉ để doạ, khiến ma quỷ sợ hãi.

Vì loại hạt này còn được gọi là quỷ kiến sầu (鬼見愁 – Sapindus saponaria).

Bất kể vật có hữu dụng hay không cũng đều do niềm tin của mình.

Tin, thì quỷ sẽ trốn. Không tin, chúng vẫn tồn tại, nhưng sẽ ẩn mình theo cách mà con người không nhận thấy.

Lấy lùi làm tiến, phương pháp này đâu phải chỉ có quân cơ mới biết áp dụng.

Tấn Bình Tương Vương và Tuy Phong Bá từng khuynh đảo chính trường, tưởng chừng quyền cao chức trọng, nhưng thực chất chỉ là quân cờ trong tay kẻ khác. Sau lưng họ, ắt hẳn còn những nhân vật cao tay hơn, dẫn dắt đại cục mà họ chẳng thể hay biết.

Có ba trọng điểm cần chú ý đến:

- Thứ nhất, họ đều là ngoại thích của hoàng đế, cũng đều là con nuôi của hoàng thân.

- Thứ hai, giữa họ có trung gian là Tiên Thừa tướng họ Thái.

- Thứ ba, mặc dù thực ấp trải rộng, số lượng binh sĩ trong tay cũng lên đến hàng ngàn, nhưng thực sự nói trắng ra lại không có thực quyền. Nói như thế, chi bằng có người lợi dụng họ để khống chế cục diện. Bởi vì đến bây giờ họ vẫn không thể sử dụng loạn đảng để chống phá triều đình và phá vỡ nguyên tắc chung.

Triều chính dẫu hào nhoáng, nhưng thực chất rệu rã từ bên trong.

Niên hiệu đổi mới mỗi năm năm, nay đã 47 năm kể từ ngày hoàng đế đăng cơ. Kể từ năm đó, chiến sự tuy dẹp được hết nhưng nội loạn vẫn còn tồn đọng, không dễ dàng sửa đổi một sớm một chiều. Một ngày dẹp yên nội loạn không dễ như ngỡ, cần đến sự khéo léo của những giao dịch ngầm của nội thần.

Trị quốc phải bắt đầu từ thương vụ, vì kinh tế là nền tảng. Có tiền, mới phát triển được nông vụ, bổ sung lương thực. Khi đó, gia đình no ấm, đèn nhà mới sáng, quốc gia mới thịnh.

Nhưng triển khai không dễ thì cần phải triển hạn.

Tri túc bất trí quỷ (知足不知鬼).

(biết đủ thì không cần phải biết đến ma quái)

------

Không rõ cớ sự gì mà Đại bá phụ vẫn kiên quyết giữ ta cùng Thất công tử lưu lại kinh thành thêm một tháng? Chẳng hay bởi Thất công tử được đám trẻ nhỏ nơi đây quá đỗi mến thương, nên chúng chẳng đành lòng chia xa ngài chăng? Dẫu vậy, có một điều khiến lòng ta không khỏi trĩu nặng: tựa hồ như sự ân cần, nhiệt thành của ngài đối với ta đã dần phai nhạt, không còn như trước.

Ta vốn hiểu rõ, chẳng thể nào khăng khăng đòi hỏi một người phải mãi mãi ở bên, quanh quẩn bên cạnh mình. Đó là lẽ thường tình, nhưng khi tận mắt nhận ra điều ấy, lòng ta lại chẳng tránh khỏi cảm giác khó chịu, như thể một giọt sương sớm rơi vào nơi mạch nước âm u, khơi gợi thứ gì đó âm ỉ, chẳng rõ hình hài.

Có lẽ một mai, khi ngài hoàn toàn hồi phục, tâm ngài cũng chẳng còn đặt nơi ta như trước nữa. Khi ấy, ta sẽ thôi không còn là trung tâm trong ánh nhìn, trong lòng nghĩ suy của ngài. Chỉ nghĩ đến cảnh tượng đó, một nỗi hoài nghi và hụt hẫng âm thầm xâm chiếm trái tim, dù rằng ta vẫn tự nhủ phải chấp nhận lẽ thường của nhân duyên đời người.

Thế nhưng, ai trong đời mà không mong cầu sự trọn vẹn? Phải chăng ta đã trót dại khi lỡ để lòng vướng víu, lại để tâm thầm nhung nhớ một sự gắn bó vốn chẳng thuộc về mình?

------

Ngày hôm ấy, sau khi bữa tiệc rượu chấm dứt, ta mới dìu Thất công tử về đến phòng nghỉ. Nào ngờ vừa đặt chân đến cửa, Ngô Thập Nhị lại tìm đến, chờ sẵn ở ngõ sau. Lặng nhìn y đứng dưới gốc cây sồi già, trong tay cầm một túi giấy, vẻ mặt bình thản nhưng thâm trầm, lòng ta bất giác gợn lên vài phần thắc mắc. Y nói lời cảm tạ ta, rằng vì ta đã chấp nhận "ngậm bồ hòn làm ngọt", nhưng ta lại không sao hiểu rõ ý tứ sâu xa ẩn sau câu nói ấy. Chỉ biết rằng, ngay khi trao cho ta một túi hồ trăn rang thơm bùi, y vội vã cáo từ. Ta quay lưng định vào nhà, nhưng chợt thấy Thất công tử đã đứng tựa cửa từ bao giờ. Ánh mắt ấy như xuyên thấu màn đêm, tĩnh lặng nhưng đầy ẩn ý.

Khi ta trả tiểu Xuyến lại cho Ngũ tẩu, ngài ấy đã ngà ngà say. Không rõ ai đã rót cho ngài ấy thứ rượu mạnh đến thế, dẫu tửu lượng của Thất công tử vốn chẳng hề xoàng xĩnh. Ngài như càng hăng hái, náo nhiệt hơn hẳn thường ngày.

Trong men say, ngài đòi cõng ta về phòng, còn đùa rằng bản thân chẳng khác gì Trư Bát Giới cõng Cao Thúy Lan. Tiếng cười ngặt nghẽo của ngài vang khắp, nhưng may mắn thay, tiệc tàn, khách tan, bây giờ trong sân cũng chỉ còn gia nhân đang dọn dẹp. Động tĩnh ở bên này, họ cũng chẳng chú ý đến.

Cuối cùng, để tránh thêm rắc rối, ta đành gọi A Bảo và A Phúc dìu ngài ấy về phòng. Ngư Ngư chơi đã thấm mệt, đã về phòng ngủ từ trước, vì biết bọn ta không ăn bao nhiêu nên bá mẫu đã cho người dọn thêm thức ăn cùng canh giải rượu để sẵn.

Thực ta cũng chẳng thích uống rượu lắm, đôi khi uống chỉ là những thứ nước trái cây men chua ngọt, không dễ say. Lần duy nhất định thử thì bị Thái Minh Châu cướp lấy. Không có lần khác, tất cả rượu dự trữ đều mang đi tặng.

Khi ta tháo giày, kéo chăn cho ngài, bỗng một tỳ nữ tới báo rằng Ngô Thập Nhị lại đang chờ ở ngõ sau. Dẫu trong lòng không khỏi ngại ngần, ta vẫn quyết định đi cùng Hồng Hạnh và Hồng Xuân.

Một cuộc gặp gỡ đơn thuần, cũng chẳng có gì đáng giấu diếm, thế nhưng hình như ta đã khiến ngài ấy hiểu lầm. Lúc đó ngài ấy bình tĩnh nhìn ta, nở một nụ cười dịu dàng, chỉ nói với ta một câu: "Ta đến đón nàng!", rồi lặng thinh cùng ta trở về phòng.

Cũng bắt đầu từ ngày hôm ấy, sinh hoạt dường như không khác biệt, nhưng dần dà đã có biến chuyển. Ngài ấy vẫn nói chuyện với ta, cười giỡn cùng mọi người, nhưng ta lại cảm thấy giữa bọn ta dần nảy sinh một tầng ngăn cách.

Một tầng ngăn cách vô hình, mỏng mảnh mà chẳng ai nói ra, cứ thế dần dà phủ lên khoảng trời chung của hai người.

Đến khi ta cùng Thất công tử chuẩn bị trở về Bạch Mai, câu nói của Ngô Thập Nhị rằng "ngậm bồ hòn làm ngọt" mới bàng bạc ý nghĩa.

Ngày hôm ấy, trời đột nhiên xuất hiện những bông tuyết đầu mùa. Tuyết rơi mỏng manh, mong manh như chính lòng ta lúc ấy, chẳng rõ nên vui hay buồn.

Tuyết đầu mùa rơi xuống trong im lặng, như những hạt bụi lặng lẽ bay từ trời cao, xếp chồng lên nhau thành tầng lớp lạnh lẽo. Từng bông tuyết rơi nhẹ nhàng, xoay tròn trong không gian, không vội vã, tựa như những tâm tư vụn vỡ đang từ từ tan chảy trong lòng người.

Những cơn gió đông thổi qua, cuốn theo từng bông tuyết, như những giọt nước mắt không kịp rơi, mang theo nỗi buồn sâu thẳm trong lòng.

Cảnh vật xung quanh như chìm trong một màn sương mờ ảo, mái ngói, cành cây, bậc thềm, tất cả đều bị phủ lên lớp tuyết trắng tinh khôi, nhưng không khí lại ngập tràn một nỗi lạnh giá, se sắt đến từng sợi tơ.

Cái lạnh buốt nhè nhẹ xuyên qua lớp áo, thấm vào da thịt, chỉ cảm nhận một nỗi hẫng hụt mơ hồ mà đau đáu.

Tuyết cứ thế rơi, từng hạt tựa mưa lạnh bám lấy cành cây...

Tuyết trắng xóa nhuộm sương mái đầu, ta ngồi cô đơn ở trước sân biệt viện chờ đợi Thất công tử trở về, nhưng đợi mãi cũng chẳng thấy ngài ấy xuất hiện. Tay vân vê tà áo, mắt ngóng về cổng chính.

Thế nhưng, thời gian trôi qua chẳng thấy ngài, chỉ để lại cho ta một thân thể chịu giá lạnh quá lâu mà nhiễm bệnh. Ngày hôm sau, cơn sốt hành hạ khiến ta không sao gượng dậy nổi, đành co mình trong chăn, chỉ biết ngóng vọng ra phía cửa, tự hỏi ngài đang ở nơi đâu.

Hỏi Hồng Hạnh, Hồng Xuân và cả Hồng Lăng, các nàng đều một mực nói Thất công tử vẫn ở chỗ đại bá phụ, không có điều gì đáng lo ngại. Thế nhưng, việc A Phúc và A Bảo cũng vắng mặt tại biệt viện càng khiến ta thêm phần nghi ngờ. Trong lòng trăm mối tơ vò, đến rạng sáng ngày thứ ba, ta chẳng thể ngồi yên thêm được nữa, đành kéo lê thân thể rã rời đến chính viện dò hỏi.

Khi đến nơi, sự thật phơi bày khiến tim ta đau nhói. Thất công tử vì xung đột với người khác mà bị trọng thương, một đòn chí mạng giáng vào lưng khiến xương vai bị nứt, cần phải ở lại kinh thành để chữa trị. Những ngày qua, sự xa cách của ngài hóa ra chẳng phải là do lòng người thay đổi, mà là vì những việc ngài cùng bá phụ và các đường huynh đang âm thầm sắp đặt. Những câu trả lời qua loa, những ánh nhìn né tránh bấy lâu nay rốt cuộc đều là để che giấu sự thật này.

Trái tim ta vừa xót xa, vừa nghẹn ngào, chỉ biết đứng lặng giữa gian chính viện, lặng nhìn hình bóng Thất công tử trong cơn mê man vì đau đớn.

------

Vụ án này bắt đầu từ một sự kiện lạ kỳ, khi vàng thật mua từ các cửa tiệm danh giá bỗng nhiên biến thành vàng giả pha tạp chất khi khách hàng mang về. Vàng trong tiệm được kiểm tra kỹ lưỡng, đúc từ xưởng có uy tín, chẳng hề có dấu hiệu bất thường. Các cửa tiệm này cũng không phát hiện điều gì khác lạ về người ra vào, sổ sách giao dịch đều hoàn chỉnh. Tuy nhiên, tất cả chỉ xảy ra sau khi khách đã rời đi.

Ban đầu, các quan lại phụ trách điều tra chỉ nghĩ đây là thủ đoạn của một nhóm gian thương, hoặc giả danh khách hàng để lừa đảo. Nhưng khi vụ việc này tái diễn, không chỉ liên quan đến vàng mà còn một số vật dụng giá trị khác, các quan lại bắt đầu hoài nghi về một âm mưu lớn hơn. Nửa số cửa tiệm tại kinh thành đã gặp phải sự cố, khiến các bá phụ của ta lo ngại, liệu một ngày nào đó chính mình cũng sẽ là nạn nhân. Do đó, họ tăng cường bảo mật, canh phòng gắt gao, nhưng kẻ gian vẫn thoát lưới, thậm chí còn xảy ra một vụ tương tự mà mọi người lại không phát hiện ra.

Mãi cho đến khi Thất công tử tình cờ phát hiện ra một manh mối, ngài lập tức báo cho mọi người: tất cả các nạn nhân nữ đều có một dấu vết kỳ lạ trên cổ tay, nhưng chính họ lại không nhận ra điều này.

Sau khi phân tích sâu hơn, mọi người nhận ra rằng những đoàn người này thường xuất hiện tại các ngõ nhỏ, chặn lối đi và chỉ tấn công sau khi nạn nhân đã rời khỏi cửa tiệm, mang theo món đồ giá trị. Mọi vụ việc đều xảy ra ở những khu vực có đường vòng hoặc ngõ cụt, nơi dễ dàng mai phục.

Manh mối này giúp xác định đây không phải là một nhóm gian thương thông thường, mà là một băng nhóm có tổ chức. Thất công tử cùng quan lại nhanh chóng lập kế hoạch chi tiết. Họ bố trí người theo dõi bí mật quanh các cửa tiệm, đặc biệt là những khu vực dễ xảy ra sự cố. Đồng thời, Thất công tử giả làm một người mua vàng tân hôn, và một vị bảo tiêu cải trang thành tân nương để tạo mục tiêu hấp dẫn.

Cách thức thực hiện là cả hai vào cửa tiệm mua vàng, chọn một món trang sức có giá trị cao. Sau khi rời tiệm, họ sẽ đi qua những tuyến đường thường xảy ra sự cố, tạo cơ hội để kẻ gian ra tay. Khi Thất công tử cùng vị bảo tiêu vừa rời cửa tiệm, như đã dự đoán, một đoàn người "tình cờ" đi ngang qua: lần này là một đoàn khiêng kiệu cưới, tiếng chiêng trống rộn ràng như sắp sửa một lễ hội.

Thủ đoạn của băng nhóm thật quái ác. Đoàn người này thực chất là ngụy trang của kẻ gian, mục đích chính là tạo ra sự hỗn loạn. Trong lúc chiêng trống náo nhiệt, chúng sử dụng khói tẩm mê dược từ lư hương trong kiệu, khiến nạn nhân choáng váng hoặc mất cảnh giác. Lợi dụng lúc này, kẻ gian nhanh chóng tiếp cận, thay thế vàng thật bằng vàng giả, hoặc bắt cóc nạn nhân.

Nhờ vào đội mai phục, quan binh đã nhanh chóng bao vây đoàn người. Sau khi kiểm tra, họ phát hiện một chỗ trú ẩn chứa đầy tang vật của các vụ án trước: vàng giả, trang sức giả. Qua lời khai của bọn chúng, nhóm này thực chất là một băng cướp lớn, không chỉ nhắm vào tài sản mà còn bắt cóc phụ nữ trẻ đẹp.

Chúng sử dụng các sự kiện thu hút như đám cưới hoặc đám tang để che giấu hành tung. Băng nhóm này hoạt động trong một phạm vi rộng lớn, có người nội gián tại các cửa tiệm hoặc quán trọ để theo dõi mục tiêu. Đồng thời, chúng còn đánh lạc hướng điều tra bằng cách tung tin đồn rằng vấn đề nằm ở vàng giả, trong khi mục đích thực sự là nhắm vào nhân thân của nạn nhân, đặc biệt là bắt cóc phụ nữ.

Tuy nhiên, khi phối hợp với Cẩm Đại lang cùng Đại lý tự (大理寺), mọi người phát hiện vụ án này còn rùng rợn hơn rất nhiều. Thời gian gần đây, rộ lên tin đồn về một loạt vụ phụ nữ đã có gia đình bị mất tích một cách bí ẩn, sau đó trở về trong trạng thái thần trí hoảng loạn. Những người này khi trở lại đều có dấu hiệu bị cưỡng ép, cơ thể suy kiệt, và không thể nhớ rõ những gì đã xảy ra trong thời gian bị mất tích.

Điểm chung của các nạn nhân là: họ đều là phụ nhân trẻ, đã có chồng. Trước khi gặp nạn, họ thường đến các cửa tiệm trang sức để mua vàng, và sau khi rời khỏi tiệm, họ đều đi qua những khu vực vắng vẻ hoặc ngõ nhỏ, nơi thường xuất hiện những đoàn người lạ lùng như đám cưới, đám tang, hay học trò diễu hành. Những người này đều trở lại sau 2-3 ngày, nhưng không ai dám tố cáo.

Một trong các nạn nhân, trước khi bị mất tích, đã vô tình làm rơi một lá bùa kỳ lạ khi rời cửa tiệm vàng. Khi đưa cho Hoài Chiêu xác nhận, lá bùa này được nhận diện là bùa cưỡng hồn, một thứ vật phẩm tà thuật dùng để chiếm đoạt sinh khí của người sống. Khi các nạn nhân bước vào làn khói, họ cảm thấy choáng váng và bất tỉnh. Đám người lập tức đưa cô lên kiệu và rời đi. Quan phủ và Thất công tử bí mật bám theo đoàn người, phát hiện sào huyệt của bọn chúng nằm sâu trong một khu rừng rậm gần kinh thành.

Đây là một tổ chức tà giáo chuyên sử dụng phụ nữ đã có chồng để luyện chế một loại phương dược mang tên "Hợp Âm Tinh Khí" (合阴精气). Để tạo ra loại phương dược này, chúng cần các phụ nhân trẻ tuổi, đã kết hôn, vì sinh khí của họ mang yếu tố âm - dương hài hòa. Sau khi dùng tà thuật mê hoặc nạn nhân, chúng bắt cóc họ và đưa về sào huyệt để thực hiện nghi thức cưỡng đoạt sinh khí. Kết thúc nghi thức, chúng thường thả nạn nhân trở lại nhằm xóa dấu vết và che giấu hành vi tàn ác.

Trong quá trình truy quét, nhóm điều tra phát hiện nhiều phụ nhân bị giam giữ trong tình trạng kiệt quệ, thậm chí có những người đã mất mạng vì sinh khí bị rút cạn hoàn toàn trong nghi thức tà đạo. Kẻ đứng đầu tổ chức này là một y quan từng bị trục xuất khỏi kinh thành vì tội danh ngộ sát. Sau khi bị bắt, hắn tuyên bố trước khi chết rằng tà thuật của mình đã đạt đến cảnh giới tối thượng, và những nạn nhân của hắn sẽ không bao giờ có thể phục hồi hoàn toàn.

Dựa trên những chứng cứ thu thập được tại hiện trường, quan phủ đã triệt phá toàn bộ đường dây tà giáo, bắt giữ các đồng phạm liên quan và đưa chúng ra xét xử.

Nhưng kế hoạch không suôn sẻ như dự tính.

Thất công tử gặp phải tình huống nguy hiểm khi đưa những phụ nhân bị bắt trói ra ngoài. Một tên thuộc hạ liền kích hoạt cơ quan khiến cho mọi người suýt bị nhốt lại trong căn hầm. May mắn, Thất công tử đã mau trí dùng bản thân chặn lại công tắc, nhưng bị tên thuộc hạ kia đánh úp, dùng một mũi tên độc nhắm thẳng vào ngài. Thất công tử cố gắng né tránh, nhưng vẫn bị trúng vào bả vai bên trái, khiến cánh tay gần như không thể cử động.

Dù bị thương nặng, Thất công tử vẫn giữ được sự bình tĩnh. Ngài dùng một trái pháo tín hiệu để đánh lạc hướng kẻ địch, khiến hắn cũng bị thương nặng. Mà pháo hiệu này chính là "bửu bối" mà ta đã cất công tìm người chế tạo để tặng cho ngài ấy, phòng khi ngài gặp nguy có thể sử dụng. Cuối cùng, mọi người được quan phủ ứng cứu kịp thời.

Thương tích của Thất công tử trở thành manh mối quan trọng để phá án. Cú đánh gãy vai đã để lại dấu vết: trên đầu mũi vũ khí mà tên thuộc hạ sử dụng có khắc một ký hiệu kỳ lạ, dẫn tới bí mật về kẻ chủ mưu của vụ án.

Vụ án để lại dư âm nặng nề trong kinh thành, với nhiều gia đình chịu tổn thất cả về tinh thần lẫn thể xác. Phụ nhân trở về thường phải đối diện với sự kỳ thị của xã hội, dù họ là nạn nhân.

------

Ban đầu khi mới bị thương, Thất công tử vẫn giữ vẻ mặt điềm tĩnh, nhưng trong lòng lại dâng lên một nỗi bất lực vô cùng, tự trách mình đã không cẩn thận để xảy ra sự việc này. Ngài thầm nghĩ, chính vì lo lắng cho ta mà đã làm mình mang tật nguyền, rồi lại càng sợ ta phiền lòng nên cứ tìm cách xa lánh.

Mỗi lần trò chuyện, hay chỉ là khi ta vô tình chạm vào tay ngài, ngài liền giật mình, bật ra tiếng rít đau đớn, rồi vội vã tìm cách tránh đi, bảo rằng phải đi học với đại bá. Có những ngày liền, ngài chẳng chịu về chính viện, dù ta đã nhiều lần đến tìm, nhưng ngài lại luôn lảng tránh không gặp.

Đến bây giờ ta mới hiểu, sự xa cách bắt nguồn từ sự vô tâm của ta!

-----

Tối hôm đó, ta đau lòng nhìn ngài nằm yên trên giường, quanh người được bọc kín bằng lớp băng trắng. Nước mắt không tự chủ tuôn rơi, ta nghẹn ngào đến mức không thể nói nổi lời nào, Hồng Xuân phải đỡ ta bước đến. Ta cẩn trọng tiến lại gần, không muốn phát ra chút tiếng động nào, sợ làm ngài tỉnh giấc. Lúc này, đại phu đang thay thuốc cho ngài, ta nhìn qua cửa sổ, chỉ thấy một vết thương nghiêm trọng, vết loét sâu hoắm trên bả vai.

Rất đau, có phải không?

Ngài vẫn kiên cường giữ im lặng, chỉ hơi cau mày khi thuốc được rắc vào vết thương.

"Xong rồi!" Đại phu khép lại hộp thuốc, cùng với ngũ ca muốn ra ngoài trao đổi một vài lời.

Ngay khi họ đến cửa, họ bắt gặp ta, nhưng ta chỉ ra hiệu bảo họ im lặng, mong muốn theo dõi tình hình của Thất công tử.

"Vết nứt ở bả vai quả là nghiêm trọng. Nếu không có thời gian nghỉ ngơi đầy đủ, khả năng để lại di chứng lâu dài là rất cao. Hiện tại, vết thương đã được cố định và băng bó kỹ lưỡng, nhưng Thất công tử cần ít nhất ba tháng để hồi phục. Trong thời gian đó, ngài ấy phải tuyệt đối hạn chế cử động mạnh." Đại phu trầm ngâm nói.

"Ba tháng? Sau đó thì sao? Liệu có phục hồi hoàn toàn không?" Ngũ ca vội hỏi.

"Điều này còn tùy vào việc lệnh công tử có giữ gìn đúng mức không. Nếu ngài ấy tránh được lao lực và chăm sóc đúng cách, thì có thể phục hồi. Nhưng nếu ngài ấy tiếp tục miễn cưỡng cử động hay không chịu nghỉ ngơi đầy đủ, rất có thể sẽ khiến cho vai bị yếu đi, ảnh hưởng đến sức mạnh cánh tay."

Ta đứng bên nghe từng lời, tim như thắt lại. "Vậy cơn đau hiện tại của ngài ấy thì sao? Có cách nào giảm bớt không?" Ta không kìm được, hỏi với giọng nghẹn ngào.

"Ta đã cho thuốc giảm đau và thuốc bôi để chống nhiễm trùng, nhưng cơn đau là không thể tránh khỏi. Những vết nứt xương kiểu này rất đau đớn, nhất là khi thay đổi thời tiết hay cử động sai lệch."

"Ngài ấy có nói gì về tình trạng của mình không?" Ta lại càng thêm lo lắng.

"Lệnh công tử sao có thể chịu than thở. Mỗi lần hỏi, chỉ nghe một câu: Ta không sao." Đại phu thở dài, nhìn ta một cách đầy ái ngại. "Phu nhân đây có thể khuyên nhủ ngài ấy, để ngài ấy hiểu rõ hậu quả."

Vừa rồi ta còn nhìn thấy ngũ ca nháy mắt ra hiệu cho ông ấy, e là sự tình không đơn giản như vậy.

"Rốt cuộc có phải cực kì nguy hiểm không? Xin hãy nói thật cho ta biết!" Ta không thể giữ nổi bình tĩnh, yêu cầu họ nói rõ.

"Vết nứt ở bả vai không chỉ tổn thương xương mà còn có dấu hiệu chèn ép dây thần kinh. Nếu không tịnh dưỡng tuyệt đối và điều trị đúng cách, khả năng mất chức năng cánh tay là rất cao." Đại phu thở dài, mặt mày trầm trọng.

"Làm sao lại nghiêm trọng đến vậy!?" Ta ngây người, sắc mặt tái mét.

"Ngay cả khi vết nứt lành lại, khả năng cao sẽ để lại di chứng, cánh tay không thể cử động linh hoạt, và cơn đau sẽ hành hạ suốt đời. Tệ hơn nữa, nếu nhiễm trùng từ vết thương lở loét, e rằng tính mạng cũng không thể đảm bảo!"

Ta nghe vậy mà cảm thấy trời đất quay cuồng, tay bấu chặt vào cạnh bàn, giọng lạc đi: "Không thể có cách nào cứu chữa sao? Ngài ấy còn trẻ, sao lại phải chịu những di chứng nặng nề như vậy?"

"Có cách, nhưng cần sự phối hợp tuyệt đối từ chính ngài ấy. Một là phải tịnh dưỡng lâu dài, không vận động mạnh, không nhấc tay hay chịu áp lực lên vai. Hai là uống thuốc, châm cứu định kỳ để cải thiện tuần hoàn máu và dây thần kinh. Nhưng quan trọng nhất là phải có người ở bên ngài ấy, nhắc nhở, động viên để không tự ý làm hỏng quá trình điều trị."

"Ngài ấy tính tình cứng rắn, nếu ép buộc quá, chỉ khiến ngài ấy càng chịu đựng một mình, thậm chí làm việc nặng lén lút." Ta lắc đầu, cảm thấy nơi lồng ngực nặng thêm mấy tầng.

"Lục nương, chỉ có muội là khiến ngài ấy lắng nghe, muội hãy nghĩ cách khuyên nhủ đệ ấy đi." Ngũ ca nói với giọng đầy ân cần.

"Ngài ấy có ngang bướng thế nào, ta cũng sẽ không để ngài ấy tự hủy hoại bản thân. Nhưng đại phu, nếu ngài ấy không thể dùng cánh tay như trước... chẳng lẽ đời này phải chịu tật nguyền sao?" Ta rưng rưng hỏi lại.

"Nếu ngài ấy không tuân thủ điều trị, điều đó là chắc chắn. Nhưng nếu chăm sóc kỹ lưỡng, có thể giảm thiểu tổn thương. Chỉ là, khả năng hoàn toàn hồi phục như trước kia, gần như không thể." Giọng đại phu càng thêm nặng nề.

"Là ta thật hồ đồ đã kéo ngài ấy vào cuộc! Chỉ vì chút sơ ý mà giờ cả đời có thể phải trả giá!" Ngũ ca chống tay lên trán, đau khổ cúi đầu. "Lục nương, là ta đã hại muội!"

Tuy nước mắt lưng tròng, nhưng ta vẫn cố giữ bình tĩnh: "Dù có khó khăn thế nào, ta cũng sẽ ở bên ngài ấy, cùng ngài ấy vượt qua tất cả."

Đại phu nhìn ta: "Phu nhân, lòng kiên định của người là điều Thất công tử cần nhất lúc này. Nhưng xin nhớ, ngài ấy là người dễ tự trách. Nếu để ngài ấy biết vết thương của mình làm người khác quá lo lắng, e rằng sẽ càng gây áp lực tâm lý lên ngài ấy, khiến tình hình tệ hơn."

"Ta hiểu. Ta sẽ không cho ngài ấy cơ hội để gục ngã."

------

Sau khi đại phu cáo biệt, ta ngồi nơi vắng vẻ trò chuyện cùng ngũ ca, nghe huynh ấy tự trách bản thân, tỏ lời xin lỗi, mà trong lúc ấy lại vô tình nghe được huynh ấy kể về một chuyện không thể không khiến lòng hoang mang.

Móc nối với Tấn Bình Tương Vương và Tuy Phong Bá, hóa ra người Thất công tử cứu hôm đó có liên quan đến một vị thiếp của Tuy Phong Bá. Nhưng chẳng qua ngài ấy chỉ cứu được mạng người vào lúc đó, nhưng không giữ được mạng người kéo dài đến sau này.

Khi trở về phủ hầu Bá, người phụ nữ kia đã tự vẫn vì bản thân quá nhơ nhuốc làm hỏng thanh danh của Tuy Phong Bá. Dù nàng ta trong sạch, nhưng không ai tin rằng nàng ta trong sạch, nàng ta bị chất vấn, sau đó bị phạt trượng, nhốt ở nhà kho, cuối cùng lại cắn lưỡi tự tận. Nhưng quan trọng, vị tiểu thiếp đó lại có dính dáng đến Lương Minh Kha, hiện tại mang danh Đặng Triệu Trừng [鄧趙澄].

Vị tiểu thiếp của Tuy Phong Bá tự vẫn vì nhục nhã, nhưng trước khi chết, nàng để lại một mảnh thư giấu trong áo với dòng chữ úp mở: "Ngậm bồ hòn làm ngọt, oan trái không nói nên lời." Nhiều người cho rằng đây chỉ là lời oán than của một người phụ nữ bị chồng nghi ngờ, nhưng một số người lại nghi ngờ rằng vụ việc này là một phần trong âm mưu lớn hơn.

Dòng thư này đến tai một số người trong phủ của Tuy Phong Bá, nhưng do không có bằng chứng rõ ràng, sự việc nhanh chóng chìm vào im lặng. Tuy nhiên, cái chết của người vô tình kéo Lương Minh Kha vào vòng nghi vấn vì tên nàng xuất hiện trong cuộc tra xét của những người liên quan đến tiểu thiếp.

Lương Minh Kha làm nhạc quan trong phường nhạc của Tương Vương. Vài tháng trước, nàng từng biểu diễn trong tiệc của Tuy Phong Bá và tình cờ chứng kiến vị tiểu thiếp bị một nam nhân lạ mặt lén cưỡng ép trong hậu viện. Mặc dù không rõ mặt người kia, nàng vì lòng trắc ẩn đã đưa vị tiểu thiếp một chiếc khăn để lau đi vết máu trên áo. Chiếc khăn vô tình trở thành bằng chứng buộc tội khi nó được tìm thấy trong kho của Tuy Phong Bá sau khi tiểu thiếp chết.

Một chiếc khăn tay của Lương Minh Kha bị phát hiện trong kho của Tuy Phong Bá, có dấu vết máu của vị tiểu thiếp. Chiếc khăn này trở thành bằng chứng buộc tội nàng là người đứng sau, dù Lương Minh Kha khẳng định nàng không hề quen biết vị tiểu thiếp.

Khi điều tra, người ta phát hiện chiếc khăn từng được nàng sử dụng để lau máu cho một người lạ mặt bị thương tại tiệc của Tuy Phong Bá cách đây vài tháng. Tuy nhiên, nàng không nhớ mặt người đó. Chiếc khăn bị cố tình đặt vào kho của Tuy Phong Bá.

Khi điều tra thi thể của vị tiểu thiếp, một chi tiết rùng rợn được phát hiện: Trong miệng nàng có một đầu ngón tay cụt, còn vết cắn trên miệng cho thấy nàng đã dùng chút sức tàn cuối cùng để giữ lại bằng chứng quan trọng. Sau đó liền tra được thủ phạm sát hại nàng, đây là ám chỉ về một giao dịch bí mật diễn ra trên sông vào đêm vị tiểu thiếp chết.

Qua điều tra, phát hiện người này là một trong những "sứ giả" vận chuyển dược liệu. Hắn ta đã cố tình gài chiếc khăn của Lương Minh Kha tại hiện trường để đánh lạc hướng, nhưng trong lúc giằng co với vị tiểu thiếp, bị nàng cắn đứt ngón tay.

Đầu ngón tay được xác định là của một người từng tham gia giao dịch ngầm tại bến sông phía Nam, nơi hội kín thực hiện phi vụ tống tiền. Tuy nhiên, người này đã biến mất sau khi vị tiểu thiếp chết.

Người mang chiếc khăn vào không phải là người hầu bình thường, mà là một tay chân của một hội kín chuyên thực hiện các giao dịch ngầm liên quan đến các gia tộc lớn. Hội kín này sử dụng vị tiểu thiếp như một "mồi nhử" trong một phi vụ tống tiền. Nàng vốn bị buộc phải làm nội gián, nhưng khi nàng muốn rút lui, chúng đã tạo ra màn kịch để đổ oan cho nàng, đồng thời kéo Lương Minh Kha vào vòng nghi vấn.

Manh mối "Thủy lưu từ Nam, thượng nguồn gặp tử" (水流自南,上源遇死) dẫn quan sai đến một khu vực hẻo lánh trên bến sông. Tại đây, họ phát hiện một chiếc thuyền cũ bị bỏ hoang, trên thuyền có một cuộn giấy cháy dở, được mã hóa bằng ám ngữ của hội kín.

Bằng sự nhanh trí của Lương Minh Kha, nàng nhận ra ám ngữ này từng xuất hiện tại Mãn Phong Đường khi các khách quý đến bàn bạc. Nội dung giải mã ra được một kế hoạch vận chuyển "Quỷ kiến sầu" (鬼見愁), loại dược liệu cấm, đến tay một thế lực ngoại bang qua đường thủy.

Lần theo dấu vết đến bến sông phía Nam kinh thành. Họ phát hiện ra hội kín đã sử dụng vị tiểu thiếp để vận chuyển một món hàng cấm nguy hiểm: "Dược liệu độc dùng để chế tạo loại thuốc khiến người mất trí nhớ". Được gọi là quỷ kiến sầu (鬼見愁 – Sapindus saponaria).

"Quỷ kiến sầu" không chỉ là dược liệu độc làm mất trí nhớ, mà còn được sử dụng trong các nghi lễ tà giáo. Hội kín cần dùng máu tươi của người phụ nữ đã lập gia đình để "kích hoạt" dược liệu, khiến nó có tác dụng mạnh hơn. Đây là lý do bọn chúng nhắm vào những người phụ nữ vừa trẻ tuổi, vừa yếu thế.

Trong khi đó, hội kín đã lên kế hoạch thủ tiêu mọi người để xóa dấu vết.

Tại đây, nhờ đột kích, quan sai mới phát hiện một kho hàng chứa đầy "Quỷ kiến sầu" cùng các vật phẩm tế lễ kỳ lạ. Cuối cùng, nhờ một kế hoạch giả vờ đàm phán để câu giờ, Cẩm Đại lang thu thập được sổ sách giao dịch bí mật của hội kín và phơi bày sự thật trước triều đình.

Hội kín thực chất là một nhánh ngầm của một thế lực lớn trong kinh thành, được bảo trợ bởi một đại thần trong triều. Kẻ này không chỉ sử dụng vị tiểu thiếp, mà còn thao túng nhiều gia tộc thông qua các vụ tống tiền và vu khống. Đại thần đứng sau hội kín hóa ra là một người từng tham gia các giao dịch ngoại giao với nước ngoài. Hắn lợi dụng vị trí của mình để vận chuyển hàng cấm qua đường thủy, đồng thời bảo trợ cho hội kín thực hiện các nghi lễ tà giáo. Đại thần này cố tình nhắm vào Lương Minh Kha vì biết nàng từng là hoa khôi của Mãn Phong Đường, nơi hắn từng để lại nhiều bí mật đáng sợ liên quan đến các phi vụ gian lận triều chính.

Khi bị vạch trần, hắn cố gắng vu oan rằng tất cả chỉ là do hội kín tự tổ chức, nhưng cuốn sổ giao dịch của Cẩm Đại lang trở thành bằng chứng thép buộc tội hắn. Đại thần biết Lương Minh Kha từng là hoa khôi của Mãn Phong Đường và giữ nhiều bí mật liên quan đến các phi vụ gian lận. Hắn cố tình vu oan nàng để giết người diệt khẩu, đồng thời làm mất uy tín của những người đang điều tra hắn.

Dù hội kín bị triệt phá, những tổn thương mà vị tiểu thiếp và các nạn nhân gánh chịu vẫn không thể xóa nhòa. Tuy nhiên, bí mật về "Quỷ kiến sầu" vẫn chưa chắc triệt tiêu.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro