Construction
Construction
Xây dựng
boards /bɔːd/ - tấm ván
brick /brɪk/ - gạch
blowtorch /ˈbləʊ.tɔːtʃ/ - đèn hàn
bulldozer /ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ - xe ủi đất
cement /sɪˈment/ - xi măng
crane /kreɪn/ - cần trục
dump truck /dʌmp trʌk/ - xe chở đất cát
forklift /fɔːk lɪft/- xe nâng vật nặng
hard hat /hɑːd hæt/ - mũ bảo hộ
hook /hʊk/ - cái móc
hook /hʊk/ - cái móc
wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/ - xe cút kít
jackhammer /ˈdʒækˌhæm.əʳ/ - búa khoan
ladder /ˈlæd.əʳ/ - thang
steel girder /stiːl ˈgɜː.dəʳ/ - dầm thép
steamroller /ˈstiːmˌrəʊ.ləʳ/ - xe lu
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro