Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

chuhan1

一 ichi - hitotsu - || NHẤT một

小 || shou - ko - chiisai || TIỂU nhỏ

二 || ni - futatsu - || NHỊ hai 2

中 || chuu - naka - || TRUNG ở giữa, bên trong

三 || san - mi - mitsu : TAM ba - 3

大 || dai - tai - ooki || ĐẠI to, lớn

四 || yon - shi - yotsu || TỨ bốn - 4

長 || chou - nagai - || TRƯỜNG dài, dẫn đầu

五 || go - itsutsu - || NGŨ năm - 5

半 || han - - || BÁN phân nữa

六 || roku - mutsu - mui || LỤC sáu- 6

分 || fun - bun - wakaru || PHÂN/ PHẦN hiểu, phân chia

七 || shichi - nanatsu - nano || THẤT bảy - 7

学 || gaku - manabu - || HỌC học tập

八 || hachi - yatsu - you || BÁT tám - 8

校 || kou - - || HIỆU trường

九 || kyuu - ku - kokonotsu || CỬU chín- 9

生 || sei - ikiru - shou || SINH cuộc sống, sống

十 || juu - tou - ju || THẬP mười - 10

山 || san - yama - || SƠN núi

百 || hyaku - - || BÁCH một trăm - 100

川 || sen - kawa - || XUYÊN sông

千 || sen - chi - || THIÊN một ngàn - 1000

白 || haku - byaku - shiroi || BẠCH trắng

万 || ban - man - || VẠN mười ngàn - 10,000

天 || ten - ama - ame || THIÊN trời, bầu trời

父 || fu - chichi - tou || PHỤ cha

雨 || u - ama - ame || VŨ mưa

母 || bo - haha - kaa || MẪU mẹ

電 || den - - || ĐIỆN điện

友 || yuu - tomo - || HỮU bạn

気 || ki - ke - iki || KHÍ tinh thần, năng lượng

女 || jo - onna - || NỮ phụ nữ, giới nữ

車 || sha - kuruma - || XA xe cộ

男 || dan - otoko - || NAM đàn ông, nam giới

国 || koku - kuni - || QUỐC đất nước, quốc gia

人 || jin - nin - hito || NHÂN người

円 || en - marui - || VIÊN vòng tròn, đơn vị tiền YEN

子 || shi - ko - || TỬ con

話 || wa - hanashi - hanasu || THOẠI nói chuyện, câu chuyện

日 || jitsu - nichi - hi || NHẬT ngày

聞 || bun - kiku - || VĂN hỏi, nghe, báo chí

月 || gatsu - getsu - tsuki || NGUYỆT mặt trăng

食 || kuu - shoku - taberu || THỰC ăn, bữa ăn

火 || ka - hi - || HỎA lửa

読 || doku - yomu - || ĐỌC đọc

水 || sui - mizu - || THỦY nước

来 || rai - kuru - || LAI đến

木 || moku - boku - ki || MỘC cây

書 || sho - kaku - || THƯ sách

金 || kin - kon - kane || KIM vàng

見 || ken - miru - mi || KIẾN nhìn, xem

土 || do - to - tsuchi || THỔ đất

行 || gyou - kou - iku || HÀNH/HÀNG đi đến

本 || hon - - || BẢN/ BỔN sách, đơn vị đếm vật tròn dài

出 || shutsu - dasu - deru || XUẤT rời khỏi, lấy

休 || kyuu - yasumi - yasumu || HƯU nghỉ ngơi, kỳ nghỉ

入 || nyuu - iru - hairu || NHẬP vào, tham gia

語 || go - kataru - katari || NGỮ từ ngữ, ngôn ngữ

会 || kai - e - au || HỘI gặp, hội họp

年 || nen - toshi - || NIÊN năm

青 || sei - shou - aoi || THANH màu xanh da trời

午 || go - - || NGỌ giữa trưa

赤 || seki - shaku - akai || XÍCH màu đỏ

前 || zen - mae - || TIỀN phía trước, trước

明 || mei - myou - akarui || MINH ánh sáng

後 || go - kou - ushiro || HẬU phía sau, sau

秋 || shuu - aki - || THU mùa Thu

時 || ji - toki - || THỜI thời gian

空 || kuu - kara - sora || KHÔNG không khí, trống rỗng

間 || kan - aida - ma || GIAN ở giữa, thời gian, căn phòng

開 || kai - hiraku - akeru || KHAI mở

毎 || mai - - || MAI mỗi

悪 || aku - warui - || ÁC xấu, ác

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #tellme