Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Đồ ăn sáng Việt Nam

xôi: 糯米饭 (nuòmǐ fàn)

steamed sticky rice


bánh mỳ :面包 (miànbāo)

bread


 bánh bao:包子 (bāozi)

steamed wheat flour cake: /stiːm  wiːt/


bánh cuốn: 卷筒粉 (juǎn tǒng fěn)

stuffed pancake: /stʌft  ˈpæn.keɪk/


trứng vịt lộn :毛蛋 (máo dàn)

balut egg / fetal duck :  /ˈfiː.təl/


bún riêu cua:蟹汤米线 (xiè tāng mǐxiàn)

crab rice noodles


bún cá: 鱼米线 (yú mǐxiàn)

fish noodles


mì ăn liền:方便面 (fāngbiànmiàn)

instant noodles


hamburger: 汉堡包 (hànbǎobāo)


sandwich: 三明治 (sānmíngzhì)


phở: 粉 ( fěn)

rice noodle soup with beef


sữa đậu nành: 豆浆 (dòujiāng)

soya milk


bún: 汤粉(tāng fěn)

rice noodles


bánh canh: 米粉 (mǐ fěn)

rice spaghetti


cơm thịt bò xào: 炒牛肉饭 (chǎo niúròu fàn)

beef fried rice


chè: 糖羹 (táng gēng)

sweet gruel: /ˈɡruː.əl/


bánh tráng: 薄粉 / 粉纸 (báo fěn / fěn zhǐ)

girdle cake: /ˈɡɜː.dəl/


chả giò: 越式春卷 (yuè shì chūn juǎn)

spring roll


mì vằn thắn(hoành thánh): 馄饨面 (húntún miàn)

egg noodle soup with wontons


miến: 粉丝 (fěnsī)

bean thread noodles: /θred/


cơm trắng: 白饭 / 米饭 (báifàn / mǐfàn)

steamed rice


cháo lòng: 及第粥 (jídì zhōu)

pig's tripes soup







Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #english