Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

chien luoc2

Loại than Mã sản phẩm Cỡ hạt Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu không lớn hơn % Độ tro Ak %

Độ ẩm toàn phần wtp % Chất bốc khô Vk % Lưu huỳnh chung khô Skc % Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô Qkgr cal/g

Trung bình Giới hạn Trung bình Không lớn hơn Trung bình Trung bình Không lớn hơn Không nhỏ hơn

I. THAN TCVN 1790 - 1999

1. Than cục

Cục 2a HG HG 02A 50 - 100 20 7,00 6,00 ÷ 8,00 3,0 4,0 6,0 0,45 0,6 7800

Cục 2b HG HG 02B 50 -100 20 9,00 8,01 ÷ 10,00 3,5 5,5 6,0 0,45 0,6 7650

Cục 4b HG HG 04B 15 -35 15 9,00 6,01 ÷ 12,00 3,5 5,5 6,0 0,45 0,6 7450

2. Than cám

Cám 5 HG HG 100 0 - 15 - 30,00 26,01 ÷ 33,00 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 5500

Cám 6a HG HG 11A 0 - 15 - 36,00 33,01 ÷ 40,00 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 4850

Cám 6b HG HG 11B 0 - 15 - 42,00 40,01 ÷ 45,00 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 4400

II. THAN TCCS 01:2006/TKV

1. Than cục

Cục xô 1A MVX 01A 25 - 250 20 10,5 8,01 ÷ 13,00 4,5 6,0 6,0 0,45 0,6 7200

Cục don 6A MVD 02A 15 - 50 15 18,0 16,01 ÷ 20,00 5,5 7,0 6,0 0,45 0,6 6600

2. Than cám

Cám 7A MVD 05A 0 - 20 - 47,5 45,01 ÷ 50,00 9,0 13,0 6,5 0,45 0,6 3800

Cám 7B MVD 05B

0 - 20 - 52,5 50,01 ÷ 55,00 9,0 13,0 6,5 0,45 0,6 3100

III. THAN XUẤT KHẨU

Cám 10B2 0 - 15 28,00 26,01 ÷ 30,00 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 5701

Cám 11A 0 - 15 34,00 32,01 ÷ 36,00 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 5201

Cám 11B 0 - 15 37,50 36,01 ÷ 39,50 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 4901

Cám 11C 0 - 15 41,00 39,5 ÷ 42,50 8,0 12,0 6,5 0,45 0,6 4601

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chien#luoc