Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

cau noi thong dung

It/something/somebody sucks: Cái gì/ai dở ẹt (chê, ko thích)

- What is there to be shy: Có gì đâu mà e thẹn

- No pain, no gain: Tạm hiểu như "Có công mài sắt có ngày nên kim"

- Go fly a kite! Đi chỗ khác chơi!

- For sure: Chắc chắn rồi

- In someone's shoe: Ở vào hoàn cảnh/vị trí của ai

- Marinate food: ướp gia vị cho đồ ăn

- Savory dish: món ăn mặn

- 1st come 1st served: đến trước thì được phục vụ trước

- Go marketing: đi chợ (ko fải đi tiếp thị nhé, hehe)

- Queue up: xếp hàng

- LOL: laugh out loud

- CBB: can be bothered = Chẳng buồn quan tâm/phản ứng lại

- DIY: Do it yourself

- Hello. Hạnh is on here. Am I disturbing you? Alô. Tôi là Hạnh đây. Tôi có làm phiền anh ko?

- Hang on = Hold on = Just a moment/second/minute: Chờ chút

- Once in a while = Now and then = Sometimes: thỉnh thoảng

- Out of the blue = Suddenly

- Time flies! Thời gian trôi nhanh quá!

- Simply say! Nói nghe đơn giản nhỉ!

- What took you so long? Mày làm gì lâu thế?

- Blackout = Power off: Cúp điện

- Take a leave: nghỉ phép

- Arrogant = Cocky: kiêu ngạo

- Frustrated: Chán nản

- Exhausted: Mệt mỏi rã rời

- Chit chat: tán gẫu, "tám" chuyện

2

- That's bull****/ crappy/ ****ty : vớ vẩn, nhảm nhí

- You gotta be kidding me : Anh đang giỡn/ đùa với tôi. ( ý là ko tin đó là sự thật, ý ngờ vực )

- I'm outta here : Thôi tôi đi đây.

- Did you catch the America's got talent show last night ? Tối qua anh có coi chuong trình America's Got Talent ko ?

- We have to catch a cab to work : Chúng ta phải bắt taxi đến chỗ làm

- Miss the bus/ train/ flight : lỡ xe búyt, tàu, chuyến bay

- I'm going to kill him when i see him again : Thằng ấy sẽ chết với tôi khi tôi gặp lại nó ( tỏ ý tức giận )

- You're insane : Mày điên rồi

- It's sick : Thật bệnh hoạn/ điên rồ ( ý chỉ hành động gì đó ko bình thường )

- It tastes lovely / it's delicious : Ngon quá, ngon ghê ( món ăn )

- what's up : khỏe ko ? dạo này sao rồi ? ( giống như How are you ? how do u do ? )

- Watch your mouth ! : Ăn nói cẩn thận nhé ( ai đó nói bậy, nói năng xúc phạm, hỗn láo )

- Hit the spot : ngay chóc, đã quá ( đây là câu idiom phổ biến của người Anh )

e.g : mmmmm this cool drink really hits the spot = mmmm Cốc nước lạnh này thực sự đã khát quá

That was a delicious meal, darling. It hits the spot = Bữa ăn ngon lắm cưng oi. Thật tuyệt vời.

- Big fat liar : Cái đồ đại nói dối !

- Shame on you : Tệ quá nha, mày xấu hổ quá ( ám chỉ lời chê trách hoặc mắng yêu khi ai đó làm chuỵên gì hư hỏng/ lỡ làm sai gì đó )

e.g. ox mình rửa chén làm vỡ 1 cái chén. Mình sẽ nói 'shame on youuu'

- It doesn't matter : Ko thành vấn đề, chả quan trọng

- Nevermind : ko có gì ( đôi khi đây cũng là câu nói khi ai đó hờn dỗi )

e.g . A : im thinking about buying new pillows soon. What do u say ?

Anh đang nghĩ tới việc mua mấy cái gối mới. Em thấy sao ?

B : ( đang coi phim nên ko nghe gì, và ko để ý ) Sorry !? what did u say ? ( ủa, anh vừa nói gì )

A : nevermind ( thôi khỏi, ko có gì )

- what's wrong/ what happened ? có chuyện gì vậy ? Sao vậy ?

- Beat up : đánh bại, bị ăn đòn ( tùy hoàn cảnh mà nghĩa sẽ khác )

e.g. She often got beaten up = cô ấy thường xuyên bị đánh đập

I will beat you up in next round = tôi sẽ thắng/ hạ gục bạn vào trận tới.

- being a dick/ an asshole : chẳng ra gì, mất dạy ( ý chỉ người nào ko tốt )

e.g. He's being a dick to you = Thằng đó là thứ ko ra gì, tệ bạc với bạn

- That's ridiculous : Thật nhảm nhí, thật nực cười ( hàm ý bực bội )

- Stuck with something : , kẹt, bận với cái gì đó

e.g Im stuck here with loads of household work = Tôi đang kẹt ở đây với hàng đống việc nhà.

- Smelly/ stinky : hôi hám, hôi rình

e.g. You're so smelly. Stay away from me = Anh hôi ghê, tránh xa em ra mau.

- Fishy : tanh

- Flirt around : ve vãn, tán tỉnh

- Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc

- That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.

- Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc

- Got hired/ employed : được thuê, có việc làm

- Got promoted : được thăng tiến

- Norminated by : được đề cử/ đề bạt, chỉ định bởi

e.g. She's norminated by the management board for this role = cô ấy được hội đồng quản trị đề bạt cho vị trí này.

- quit / resign from : nghỉ việc, thôi việc

- Give up : từ bỏ

e.g. It's not easy to give up smoking at all = Bỏ hút thuốc lá ko dễ tí nào.

- Having a running nose : đang bị sổ mũi

- get recovered : bình phục lại

- Heart-attack : đau tim, bệnh đau tim ( đôi khi cũng có ý đùa )

e.g. He died of a heart attack = anh ta chết vì 1 cơn đau tim

Oh jesus, i got heart attacked by your stupid joke = trời oi, trò đùa của mày làm tao đau tim.

- Sulk : hờn mát

- Pamper : dỗ dành

- caress : âu yếm

- Cuddle : ôm ấp

- Cheat on somebody : lừa dối ai, cắm sừng ai

e.g. He cheated on me with my best friend = anh ấy và con bạn thân nhất của tôi đã lừa dối tôi ( anh ấy ngủ với bạn thân nhất của tôi )

- Move in : dọn vào ở chung

- Move out : dọn ra

- Move on : tiếp bước, tiếp tục ( thường chỉ ý đứng dậy đi tiếp sau cú vấp ngã, mất mát nào đó )

e.g. Everything between us is over. You have to move on

Mọi thứ giữa tụi mình đã chấm dứt rồi. Em phải tiếp tục con đường của mình đi.

- Nail : bắt ( ý bắt được kịp thời, bắt tận tay, bắt quả tang ), bị thương, hòan tất, làm đúng

e.g. The police nailed him with the goods = cảnh sát đã bắt hắn tại trận với số hàng.

He got nailed by a poison spider = Anh ấy bị 1 con nhện độc cắn

We got nailed when we were kissing in the bush = Chúng tôi bị bắt quả tang khi đang hôn nhau trong bụi rậm

You nailed it, mate = Mày làm đúng rồi đó, anh bạn

I have just nailed your farm = Tôi vừa gặt xong nông trại của bạn.

- I did it : tôi làm được rồi ( làm thành công 1 cái gì đó )

- Speechless : ko nói nên lời ( xúc động quá )

- Overwhelmed : sung sướng quá ( xúc động bởi hành động, lời nói của ai đó )

- You're nut : mày điên rồi

- Boffin head/ brainy : thông minh, thông thái

- If you dont mind me asking : nếu bạn ko ngại tôi hỏi

- Regarding something : về việc gì đó

- According to../ in accordance with.. : theo

e.g. According to her, they are engaged = Theo như cô ta thì họ đã đính hôn

In accordance with the goverment policy, the higher income you get, the more tax you have to pay = Theo chính sách nhà nuoc, bạn càng có thu nhập cao thì bạn càng phải đóng thuế nhiều.

- I should let you go: Thôi tôi phải để anh đi (nói khi muốn kết thúc cuộc gọi hoặc muốn ra về)

- Feel like to do something: Cảm thấy muốn làm gì đó

- I will make it up to you: Anh sẽ bù đắp cho em mà (câu này hay nói để dỗ dành ai đang phát điên lên nè, hehe)

- Pay peanuts get monkey: tiền nào của nấy

- Cant wait to do something: ko thể chờ (i.e nôn nóng) để...

- No points to do something: chẳng có lý (ích) gì phải...

- Thick (liquid): đặc, sệt (còn có nghĩa là dày)

- Plastic (food): dai nhách

- Alley: ngõ hẻm

- Altar: bàn thờ

- Worship: thờ cúng

- Stuff: đồ đạc

- Scoop: cái gáo múc nước

- Sweep: quét

- Wipe/mop: lau, chùi

- Neat and tidy: ngăn nắp và sạch sẽ

- Show up: có mặt

- Show off: phô trương, khoe mẻ

- Throw tantrum: giận dỗi (như trẻ con)

- Tease: chọc ghẹo, trêu

- Have a mood swing: có tâm trạng hay thay đổi (sớm nắng chiều mưa)

- Breakup: chia tay (tình yêu)

- Dump someone: bỏ ai, "đá đít" ai (tình yêu)

- Drop someone a line: Viết cho ai vài dòng

- Have sweet tooth: thích ăn ngọt

- Bluff somebody: phỉnh ai (khi bạn nói dối để trêu ghẹo ai)

- Con: lừa đảo

- Con job: trò lừa đảo

- I tell you what! Nói mày nghe nè.

- Count me in! Cho tôi tham gia với

- Stand still: đứng yên

- Move aside: Dịch qua 1 bên

- No kidding? Mày ko đùa đấy chứ

- Serious! Nghiêm túc đấy

- No wonder! Hèn gì

- No rush! = Take your time! Cứ từ từ

- Hurry up! nhanh lên

- See! Thấy chưa (đã nói rồi mà)

- Just my 2 cents: Chỉ là ý kiến nhỏ của tôi (nói khi bạn góp ý, bàn luận)

- Bump into somebody: Tình cờ gặp ai

- Vomit=Throw up: Nôn mửa

- Carsick: say xe

- Seasick: say sóng

- Homesick: nhớ nhà

- Love sick: thất tình, tương tư

- Tickle: Thọc lét, chọc cười

- Ticklish: nhột

- Scold: mắng, chửi

- Nag: cằn nhằn, nói dai

- Bully: ăn hiếp, bắt nạt

- Spoilt child: đứa bé hư

- Indulged child: đứa bé được nuông chiều

- Faggot = Gay

- Gigolo: trai bao, ** đực

- Sissy: đàn ông ẻo lả như đàn bà

- Womanizer: người đàn ông lăng nhăng

- Slut: người đàn bà lăng nhăng

- Knocked up = Have a bun the oven = Got pregnant: Có bầu

- Asshole = Son of a bitch: Đồ khốn

- Pussy: còn có nghĩa là con mèo

- Hooker = Prostitue = Whore

- Picky = Choosy: kén cá chọn canh

- Have a period: có kinh nguyệt

- Compatible: hợp nhau

- One night stand: tình 1 đêm

- Best man: phù rễ

- Bride's maid: phù dâu

- Be attached: đã có nơi có chốn (có người yêu/vợ/chồng)

- artificial respiration: hô hấp nhân tạo - remedy: phương cứu chữa (bệnh), biện pháp khắc phục (vấn đề)

- breakout: nổi ban, nổi mụn

- swollen: sưng

- rash: hiện tượng phát ban, mẩn ngứa

- itchy: ngứa

- nose block: nghẹt mũi

- runny nose: xổ mũi

- antibiotic: kháng sinh

- linger: nán lại (từ này có nhiều cách diễn đạt rất hay, mọi ng tra từ điển để biết thêm)

* My flu still lingers: bệnh cảm cúm của tôi cứ dây dưa hoài ko hết

* He still lingers there: Anh ta vẫn còn la cà ở đó

- I cant take it anymore! Tôi chịu hết nổi rồi!

- hang in there! hãy kiên nhẫn, rồi mọi chuyện sẽ đâu vào đó (khích lệ ai)

- One hit wonder: người/ban nhạc nổi tiếng chỉ với 1 bài hát

- Dead end: ngõ cụt, bế tắc

- Suspend: tạm ngưng

- Suspicious: đa nghi

- Tactful: tế nhị, khéo ứng xử

- Thoughtful: chu đáo, biết điều

- Ridiculous! thật nực cười

- So messy! Bừa bộn quá, lộn xộn quá

- Dont mess up! Đừng có làm rối tung lên nữa

- Dont bath mouth people! Đừng có nói xấu người khác

- Yuck! = Disgusting! = Sickening! Sucks! ghê, tởm quá

- Nuts! Đồ hâm (tính từ, phải có s)

- Fantastic = Fabulous = Great = Wonderful: tuyệt quá

- Watch your back! Mày coi chừng đó

- Nonsense! Vớ vẩn, nhảm nhí

- Bull****! xạo quá (khi ai nói điều j mà bạn cho là ko đúng, ko thật)

- ****! = Damn it! Mẹ kiếp

- Go for it! Khích lệ ai đi lấy cái gì hoặc đi làm gì

- All yours! Cho mày hết đó (nhường hết cái gì cho ai)

- Your turn! Tới lượt mày đó

- Go ahead! bật đèn xanh cho ai làm gì / nói gì => Nói đi / Làm đi

- Not your business! It has nothing to do with you! Ko fai việc của mày / Ko liên quan tới mày

- You reap what you sow = What goes around comes around = Cause and effect = Karma: Gieo gì gặt nấy / Nhân quả / Nghiệp

- Dont make drama! Đừng có làm quá lên thế

- Dont overreact! Đừng phản ứng thái quá như thế

- Dont talk against me! Đừng có cãi lại tao!

- Dont make excuses! Đừng có bào chữa nữa!

- Excuse you! Nhắc khéo cái người lẽ ra phải nói "excuse me" (xin lỗi) với bạn.

Ví dụ khi bạn đang xếp hàng thì có 1 người chen ngang. Bạn nói "excuse you" với người đó để tỏ thái độ bất bình, phật ý.

- You are so damn beautiful! Em đẹp quá

- Damn good! Tốt quá

- I miss you so bad! Anh nhớ em vô cùng

- You hurt me so bad: Anh làm em đau lòng quá

- So? And then? Rồi sao nữa? (nói tiếp đi)

- What's that? Chuyện gì thế

- Control freak: người lúc nào cũng muốn control người khác làm theo ý của mình

- Capable: giỏi, có năng lực

- Freelancer: người làm nghề tự do, ko làm thuê cố định cho ai/công ty nào

- Showdown: gặp mặt ai để giải quyết chuyện gì cho xong

- Caught in the act: bị bắt quả tang

- Cook up: bịa chuyện

- In the flesh: bằng xương bằng thịt (người thật ngoài đời mà bạn thấy chứ ko fải trên phim ảnh)

- Free thinker: người ko theo tôn giáo nào

- In town = in the city

- Fancy = Like: thích

- A couple of days: vài ngày

- Plenty of time! Còn nhiều thời gian (đừng lo)

- Payment in advance: trả trước

- Payment in arrears: trả sau

- take something for granted: nhận lấy cái gì/điều gì 1 cách dửng dưng (ko biết ơn)

- take pot luck: có gì ăn nấy

- worry pot: người hay lo

Khi chúc mừng:

- Cheers!

- Congratulations!

Khen tặng:

- Good job!

- Well done!

- I am very proud of you!

Khi có người qua đời:

- My condolence to you and yr family: xin thành thật chia buồn đến anh/chị và gđ

- Rest in peace = RIP: hãy yên nghỉ

- God has mercy on...: cầu chúa phù hộ cho... (ng đã chết)

- Pass away = Bite the dust = Decease = Die: chết

- The late: người đã khuất.

Khi chụp hình: Say cheese! cười lên!

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: