cau noi thong dung
It/something/somebody sucks: Cái gì/ai dở ẹt (chê, ko thích)
- What is there to be shy: Có gì đâu mà e thẹn
- No pain, no gain: Tạm hiểu như "Có công mài sắt có ngày nên kim"
- Go fly a kite! Đi chỗ khác chơi!
- For sure: Chắc chắn rồi
- In someone's shoe: Ở vào hoàn cảnh/vị trí của ai
- Marinate food: ướp gia vị cho đồ ăn
- Savory dish: món ăn mặn
- 1st come 1st served: đến trước thì được phục vụ trước
- Go marketing: đi chợ (ko fải đi tiếp thị nhé, hehe)
- Queue up: xếp hàng
- LOL: laugh out loud
- CBB: can be bothered = Chẳng buồn quan tâm/phản ứng lại
- DIY: Do it yourself
- Hello. Hạnh is on here. Am I disturbing you? Alô. Tôi là Hạnh đây. Tôi có làm phiền anh ko?
- Hang on = Hold on = Just a moment/second/minute: Chờ chút
- Once in a while = Now and then = Sometimes: thỉnh thoảng
- Out of the blue = Suddenly
- Time flies! Thời gian trôi nhanh quá!
- Simply say! Nói nghe đơn giản nhỉ!
- What took you so long? Mày làm gì lâu thế?
- Blackout = Power off: Cúp điện
- Take a leave: nghỉ phép
- Arrogant = Cocky: kiêu ngạo
- Frustrated: Chán nản
- Exhausted: Mệt mỏi rã rời
- Chit chat: tán gẫu, "tám" chuyện
2
- That's bull****/ crappy/ ****ty : vớ vẩn, nhảm nhí
- You gotta be kidding me : Anh đang giỡn/ đùa với tôi. ( ý là ko tin đó là sự thật, ý ngờ vực )
- I'm outta here : Thôi tôi đi đây.
- Did you catch the America's got talent show last night ? Tối qua anh có coi chuong trình America's Got Talent ko ?
- We have to catch a cab to work : Chúng ta phải bắt taxi đến chỗ làm
- Miss the bus/ train/ flight : lỡ xe búyt, tàu, chuyến bay
- I'm going to kill him when i see him again : Thằng ấy sẽ chết với tôi khi tôi gặp lại nó ( tỏ ý tức giận )
- You're insane : Mày điên rồi
- It's sick : Thật bệnh hoạn/ điên rồ ( ý chỉ hành động gì đó ko bình thường )
- It tastes lovely / it's delicious : Ngon quá, ngon ghê ( món ăn )
- what's up : khỏe ko ? dạo này sao rồi ? ( giống như How are you ? how do u do ? )
- Watch your mouth ! : Ăn nói cẩn thận nhé ( ai đó nói bậy, nói năng xúc phạm, hỗn láo )
- Hit the spot : ngay chóc, đã quá ( đây là câu idiom phổ biến của người Anh )
e.g : mmmmm this cool drink really hits the spot = mmmm Cốc nước lạnh này thực sự đã khát quá
That was a delicious meal, darling. It hits the spot = Bữa ăn ngon lắm cưng oi. Thật tuyệt vời.
- Big fat liar : Cái đồ đại nói dối !
- Shame on you : Tệ quá nha, mày xấu hổ quá ( ám chỉ lời chê trách hoặc mắng yêu khi ai đó làm chuỵên gì hư hỏng/ lỡ làm sai gì đó )
e.g. ox mình rửa chén làm vỡ 1 cái chén. Mình sẽ nói 'shame on youuu'
- It doesn't matter : Ko thành vấn đề, chả quan trọng
- Nevermind : ko có gì ( đôi khi đây cũng là câu nói khi ai đó hờn dỗi )
e.g . A : im thinking about buying new pillows soon. What do u say ?
Anh đang nghĩ tới việc mua mấy cái gối mới. Em thấy sao ?
B : ( đang coi phim nên ko nghe gì, và ko để ý ) Sorry !? what did u say ? ( ủa, anh vừa nói gì )
A : nevermind ( thôi khỏi, ko có gì )
- what's wrong/ what happened ? có chuyện gì vậy ? Sao vậy ?
- Beat up : đánh bại, bị ăn đòn ( tùy hoàn cảnh mà nghĩa sẽ khác )
e.g. She often got beaten up = cô ấy thường xuyên bị đánh đập
I will beat you up in next round = tôi sẽ thắng/ hạ gục bạn vào trận tới.
- being a dick/ an asshole : chẳng ra gì, mất dạy ( ý chỉ người nào ko tốt )
e.g. He's being a dick to you = Thằng đó là thứ ko ra gì, tệ bạc với bạn
- That's ridiculous : Thật nhảm nhí, thật nực cười ( hàm ý bực bội )
- Stuck with something : , kẹt, bận với cái gì đó
e.g Im stuck here with loads of household work = Tôi đang kẹt ở đây với hàng đống việc nhà.
- Smelly/ stinky : hôi hám, hôi rình
e.g. You're so smelly. Stay away from me = Anh hôi ghê, tránh xa em ra mau.
- Fishy : tanh
- Flirt around : ve vãn, tán tỉnh
- Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc
- That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.
- Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc
- Got hired/ employed : được thuê, có việc làm
- Got promoted : được thăng tiến
- Norminated by : được đề cử/ đề bạt, chỉ định bởi
e.g. She's norminated by the management board for this role = cô ấy được hội đồng quản trị đề bạt cho vị trí này.
- quit / resign from : nghỉ việc, thôi việc
- Give up : từ bỏ
e.g. It's not easy to give up smoking at all = Bỏ hút thuốc lá ko dễ tí nào.
- Having a running nose : đang bị sổ mũi
- get recovered : bình phục lại
- Heart-attack : đau tim, bệnh đau tim ( đôi khi cũng có ý đùa )
e.g. He died of a heart attack = anh ta chết vì 1 cơn đau tim
Oh jesus, i got heart attacked by your stupid joke = trời oi, trò đùa của mày làm tao đau tim.
- Sulk : hờn mát
- Pamper : dỗ dành
- caress : âu yếm
- Cuddle : ôm ấp
- Cheat on somebody : lừa dối ai, cắm sừng ai
e.g. He cheated on me with my best friend = anh ấy và con bạn thân nhất của tôi đã lừa dối tôi ( anh ấy ngủ với bạn thân nhất của tôi )
- Move in : dọn vào ở chung
- Move out : dọn ra
- Move on : tiếp bước, tiếp tục ( thường chỉ ý đứng dậy đi tiếp sau cú vấp ngã, mất mát nào đó )
e.g. Everything between us is over. You have to move on
Mọi thứ giữa tụi mình đã chấm dứt rồi. Em phải tiếp tục con đường của mình đi.
- Nail : bắt ( ý bắt được kịp thời, bắt tận tay, bắt quả tang ), bị thương, hòan tất, làm đúng
e.g. The police nailed him with the goods = cảnh sát đã bắt hắn tại trận với số hàng.
He got nailed by a poison spider = Anh ấy bị 1 con nhện độc cắn
We got nailed when we were kissing in the bush = Chúng tôi bị bắt quả tang khi đang hôn nhau trong bụi rậm
You nailed it, mate = Mày làm đúng rồi đó, anh bạn
I have just nailed your farm = Tôi vừa gặt xong nông trại của bạn.
- I did it : tôi làm được rồi ( làm thành công 1 cái gì đó )
- Speechless : ko nói nên lời ( xúc động quá )
- Overwhelmed : sung sướng quá ( xúc động bởi hành động, lời nói của ai đó )
- You're nut : mày điên rồi
- Boffin head/ brainy : thông minh, thông thái
- If you dont mind me asking : nếu bạn ko ngại tôi hỏi
- Regarding something : về việc gì đó
- According to../ in accordance with.. : theo
e.g. According to her, they are engaged = Theo như cô ta thì họ đã đính hôn
In accordance with the goverment policy, the higher income you get, the more tax you have to pay = Theo chính sách nhà nuoc, bạn càng có thu nhập cao thì bạn càng phải đóng thuế nhiều.
- I should let you go: Thôi tôi phải để anh đi (nói khi muốn kết thúc cuộc gọi hoặc muốn ra về)
- Feel like to do something: Cảm thấy muốn làm gì đó
- I will make it up to you: Anh sẽ bù đắp cho em mà (câu này hay nói để dỗ dành ai đang phát điên lên nè, hehe)
- Pay peanuts get monkey: tiền nào của nấy
- Cant wait to do something: ko thể chờ (i.e nôn nóng) để...
- No points to do something: chẳng có lý (ích) gì phải...
- Thick (liquid): đặc, sệt (còn có nghĩa là dày)
- Plastic (food): dai nhách
- Alley: ngõ hẻm
- Altar: bàn thờ
- Worship: thờ cúng
- Stuff: đồ đạc
- Scoop: cái gáo múc nước
- Sweep: quét
- Wipe/mop: lau, chùi
- Neat and tidy: ngăn nắp và sạch sẽ
- Show up: có mặt
- Show off: phô trương, khoe mẻ
- Throw tantrum: giận dỗi (như trẻ con)
- Tease: chọc ghẹo, trêu
- Have a mood swing: có tâm trạng hay thay đổi (sớm nắng chiều mưa)
- Breakup: chia tay (tình yêu)
- Dump someone: bỏ ai, "đá đít" ai (tình yêu)
- Drop someone a line: Viết cho ai vài dòng
- Have sweet tooth: thích ăn ngọt
- Bluff somebody: phỉnh ai (khi bạn nói dối để trêu ghẹo ai)
- Con: lừa đảo
- Con job: trò lừa đảo
- I tell you what! Nói mày nghe nè.
- Count me in! Cho tôi tham gia với
- Stand still: đứng yên
- Move aside: Dịch qua 1 bên
- No kidding? Mày ko đùa đấy chứ
- Serious! Nghiêm túc đấy
- No wonder! Hèn gì
- No rush! = Take your time! Cứ từ từ
- Hurry up! nhanh lên
- See! Thấy chưa (đã nói rồi mà)
- Just my 2 cents: Chỉ là ý kiến nhỏ của tôi (nói khi bạn góp ý, bàn luận)
- Bump into somebody: Tình cờ gặp ai
- Vomit=Throw up: Nôn mửa
- Carsick: say xe
- Seasick: say sóng
- Homesick: nhớ nhà
- Love sick: thất tình, tương tư
- Tickle: Thọc lét, chọc cười
- Ticklish: nhột
- Scold: mắng, chửi
- Nag: cằn nhằn, nói dai
- Bully: ăn hiếp, bắt nạt
- Spoilt child: đứa bé hư
- Indulged child: đứa bé được nuông chiều
- Faggot = Gay
- Gigolo: trai bao, ** đực
- Sissy: đàn ông ẻo lả như đàn bà
- Womanizer: người đàn ông lăng nhăng
- Slut: người đàn bà lăng nhăng
- Knocked up = Have a bun the oven = Got pregnant: Có bầu
- Asshole = Son of a bitch: Đồ khốn
- Pussy: còn có nghĩa là con mèo
- Hooker = Prostitue = Whore
- Picky = Choosy: kén cá chọn canh
- Have a period: có kinh nguyệt
- Compatible: hợp nhau
- One night stand: tình 1 đêm
- Best man: phù rễ
- Bride's maid: phù dâu
- Be attached: đã có nơi có chốn (có người yêu/vợ/chồng)
- artificial respiration: hô hấp nhân tạo - remedy: phương cứu chữa (bệnh), biện pháp khắc phục (vấn đề)
- breakout: nổi ban, nổi mụn
- swollen: sưng
- rash: hiện tượng phát ban, mẩn ngứa
- itchy: ngứa
- nose block: nghẹt mũi
- runny nose: xổ mũi
- antibiotic: kháng sinh
- linger: nán lại (từ này có nhiều cách diễn đạt rất hay, mọi ng tra từ điển để biết thêm)
* My flu still lingers: bệnh cảm cúm của tôi cứ dây dưa hoài ko hết
* He still lingers there: Anh ta vẫn còn la cà ở đó
- I cant take it anymore! Tôi chịu hết nổi rồi!
- hang in there! hãy kiên nhẫn, rồi mọi chuyện sẽ đâu vào đó (khích lệ ai)
- One hit wonder: người/ban nhạc nổi tiếng chỉ với 1 bài hát
- Dead end: ngõ cụt, bế tắc
- Suspend: tạm ngưng
- Suspicious: đa nghi
- Tactful: tế nhị, khéo ứng xử
- Thoughtful: chu đáo, biết điều
- Ridiculous! thật nực cười
- So messy! Bừa bộn quá, lộn xộn quá
- Dont mess up! Đừng có làm rối tung lên nữa
- Dont bath mouth people! Đừng có nói xấu người khác
- Yuck! = Disgusting! = Sickening! Sucks! ghê, tởm quá
- Nuts! Đồ hâm (tính từ, phải có s)
- Fantastic = Fabulous = Great = Wonderful: tuyệt quá
- Watch your back! Mày coi chừng đó
- Nonsense! Vớ vẩn, nhảm nhí
- Bull****! xạo quá (khi ai nói điều j mà bạn cho là ko đúng, ko thật)
- ****! = Damn it! Mẹ kiếp
- Go for it! Khích lệ ai đi lấy cái gì hoặc đi làm gì
- All yours! Cho mày hết đó (nhường hết cái gì cho ai)
- Your turn! Tới lượt mày đó
- Go ahead! bật đèn xanh cho ai làm gì / nói gì => Nói đi / Làm đi
- Not your business! It has nothing to do with you! Ko fai việc của mày / Ko liên quan tới mày
- You reap what you sow = What goes around comes around = Cause and effect = Karma: Gieo gì gặt nấy / Nhân quả / Nghiệp
- Dont make drama! Đừng có làm quá lên thế
- Dont overreact! Đừng phản ứng thái quá như thế
- Dont talk against me! Đừng có cãi lại tao!
- Dont make excuses! Đừng có bào chữa nữa!
- Excuse you! Nhắc khéo cái người lẽ ra phải nói "excuse me" (xin lỗi) với bạn.
Ví dụ khi bạn đang xếp hàng thì có 1 người chen ngang. Bạn nói "excuse you" với người đó để tỏ thái độ bất bình, phật ý.
- You are so damn beautiful! Em đẹp quá
- Damn good! Tốt quá
- I miss you so bad! Anh nhớ em vô cùng
- You hurt me so bad: Anh làm em đau lòng quá
- So? And then? Rồi sao nữa? (nói tiếp đi)
- What's that? Chuyện gì thế
- Control freak: người lúc nào cũng muốn control người khác làm theo ý của mình
- Capable: giỏi, có năng lực
- Freelancer: người làm nghề tự do, ko làm thuê cố định cho ai/công ty nào
- Showdown: gặp mặt ai để giải quyết chuyện gì cho xong
- Caught in the act: bị bắt quả tang
- Cook up: bịa chuyện
- In the flesh: bằng xương bằng thịt (người thật ngoài đời mà bạn thấy chứ ko fải trên phim ảnh)
- Free thinker: người ko theo tôn giáo nào
- In town = in the city
- Fancy = Like: thích
- A couple of days: vài ngày
- Plenty of time! Còn nhiều thời gian (đừng lo)
- Payment in advance: trả trước
- Payment in arrears: trả sau
- take something for granted: nhận lấy cái gì/điều gì 1 cách dửng dưng (ko biết ơn)
- take pot luck: có gì ăn nấy
- worry pot: người hay lo
Khi chúc mừng:
- Cheers!
- Congratulations!
Khen tặng:
- Good job!
- Well done!
- I am very proud of you!
Khi có người qua đời:
- My condolence to you and yr family: xin thành thật chia buồn đến anh/chị và gđ
- Rest in peace = RIP: hãy yên nghỉ
- God has mercy on...: cầu chúa phù hộ cho... (ng đã chết)
- Pass away = Bite the dust = Decease = Die: chết
- The late: người đã khuất.
Khi chụp hình: Say cheese! cười lên!
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro