Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Câu điều kiện quan hệ nhân quả

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 2

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 2

Bài 07: conditional clauses – causes and effects

(loại câu điều kiện – quan hệ nhân quả)

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Anh Shane đưa ra những lời khuyên và gợi ý cho một người bạn chuẩn bị đi Sydney chơi.

Dialogue 1:

SHANE:   •  If you drive up, you'll have the car there.

•  You will be quicker if you take the Hume Highway.

•  If you drive at night, be careful of the trucks.

•  You'll be sorry if you don't visit the Opera House.

•  You won't like Bondi Beach if you don't like crowds.

Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

Bondi Beach

[ 'bɒndaI bitʃ ]

Một bãi biển nổi tiếng ở Sydney

The Hume Highway

[ θə hum 'haIweI ]

Xa lộ Hume, một con  đường chính nối

Melbourne với Sydney

The Opera House

[ θi

∪j

∪'ɒprə  haʊs ]

Nhà hát có vòm hình vỏ sò - một danh lam

thắng cảnh ở Sydney

The PrInces Highway

[ θə prinsəz 'haIweI ]

một xa lộ nối Melbourne với Sydney. Con

đường này chạy dọc theo bờ biển.

a crowd

[ 'kraʊd ]

đám đông người 

a toothache

[ 'tuðeIk ]

đau răng

a truck 

[ 'trʌk ]

xe tải

scenery

[ 'sin(ə)ri ]

phong cảnh

traffic

[ 'træfɪk ]

xe cộ

to be careful

[ bi 'kɛəfəl ]

cẩn thận

to be late

[ bi 'leɪt ]

bị trễ

to catch (a bus)

[ 'kætʃ ]

đáp xe (buýt)

to get lost

[ gɛt 'lɒst ]

lạc đường

to pull over

[ pʊl

∪oʊvə ]

đánh xe vào bên lề đường

Part 3 - LESSON: conditional clauses – causes and effects

(loại câu điều kiện – quan hệ nhân quả)

Khi muốn đề cập tới một sự việc có thể xảy ra là nhân quả của một sự việc khác chúng ta

dùng loại câu điều kiện thứ nhất.  Sau đây là cấu trúc của loại câu điều kiện thứ nhất:

CONDITION RESULT

If you drive up, you'll have the car there.  Nếu tự lái xe lên Sydney, bạn sẽ có xe ở

đó để đi.

Động từ ở mệnh đề 'if' được chia ở thời hiện tại đơn giản, và động từ ở mệnh đề chính được

chia ở thời tương lai:

IF + PRESENT SIMPLE + WILL + VERB

If you take the Hume Highway, you'll be

quicker.

Nếu đi theo quốc lộ Hume, bạn sẽ đi

nhanh hơn.

Hai mệnh đề có thể hoán vị trí cho nhau, do vậy mệnh đề 'if' có thể đặt sau mệnh đề chính.

Thí dụ:

You'll have the car there if you drive up.  Bạn sẽ có xe ở trên đó nếu bạn tự lái xe

lên Sydney.

Cấu trúc trên ũng có thể áp dụng cho các câu phủ định. Thí dụ:

If you're late, I will not be happy.  Nếu bạn đến muộn tôi sẽ không hài lòng.

You will like Bondi Beach if you don't like

crowds.

Bạn sẽ thích bãi biển Bondi, nếu bạn

không thích nơi đông người.

Khi muốn  đưa ra một lời khuyên, nhưng lời khuyên  đó lại phụ thuộc vào một yếu tố khác,

chúng ta có thể áp dụng câu có điều kiện vừa rồi, nhưng các bạn nên nhớ lần này động từ ở

mệnh đề chính sẽ được giữ nguyên thể mà không có tiểu tố 'to'.

IF + PRESENT SIMPLE + IMPERATIVE

If you drive at night, be careful of the

trucks.

Nếu bạn lái xe vào ban đêm, hãy cẩn thận

với các xe tải.

Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Những người mới học tiếng Anh thường khó phân biệt hai âm sau đây: 

•  âm / ɪ / ở từ 'if'  [ 'ɪf ]

•  âm / i / ở từ 'even'  [ 'ivən ]

Đề nghị các bạn luyện đọc các từ sau đây:

/ i /

/ ɪ /

green   [ 'grin ]  

màu xanh     

grin   [ 'grɪn ]

cười

bead  [ 'bid ]   

hạt, hột (của chuỗi hạt)   

bid   [ 'bɪd ]

đấu thầu

reason   [ 'risən ]  

lý do, lẽ     

risen   [ 'rɪsən ]

phân từ của động từ 'to rise': dậy, trở dậy

meal   [ 'miəl]

bữa ăn    

mill   [ 'mɪl ]

cối xay, nhà máy xay

feet   [ 'fit ] 

số nhiều của foot (bàn chân)

fit   [ 'fɪt ]

sự làm cho vừa

deep   [ 'dip ]   

sâu   

dip   [ 'dɪp ]

sự nhúng, sự ngâm vào

each   [ 'itʃ ]

mỗi một     

itch   [ 'ɪtʃ ]

sự ngứa, bệnh ngứa

Part 5 - PRACTICE (luyện tập)

Bạn hãy xem hình dưới đây và điền vào chổ trống trong những câu sau cho đúng nghĩa:

•  If you ……  water to 100 độ C, it …….

•  If you ………… your plants, they ……….

•  You ……………, if you ……. too much.

•  If he …………………, he ………. sun-tanned

•  5. If you ………... , other people …………………..

Part 6 – THE SERIAL (chuyện đọc từng kỳ)

Vocabulary:

odd

[ 'ɒd ]  

lạ lùng

to be against the rules

[ bi

∪j

∪ əgənst  θə_'rʊəlz ]

vi phạm nội quy

to go on leave

[ 'goʊ∪w∪ɒn liv ]

nghỉ phép 

Episode 7:

I was on leave, and my wife and I were going fishing. I love fishing. We packed a

few old clothes and drove down to the Bay, which was about an hour away. We were

just leaving when I remembered the key to the safe. I told Judy about it. 

'That's against the rules, Joe,' she said. 'You should have given it to Dave.'

'I know,' I said, 'but…'

'It's not like you to break the rules. You'll be in trouble if they find out.' 

'I know,' I said, 'But Cotton trusts me. I can't let him down.'

Judy said, 'You'd better leave it here, then. Leave it in the kitchen drawer with

our keys.'

'No, I'll take it with me,' I said. 'if I leave it here I'll worry about it. Now, have we

got everything?' Judy looked at her list and nodded. 'Good,' I said. 'Let's go!' 

We had a lovely week. It was peaceful and relaxing, and we caught lots of fish.

But there was a nasty surprise for us when we got home. The house was in chaos. All

the drawers had been emptied, books had been pulled from the bookshelves and

thrown on the floor, and the lounge had been turned over. I phoned Mandy at work, but

she was all right, so then I phoned the police. 

When they arrived, the two policeman looked around the house, and then asked

what was missing. 'That's the strange thing,' I said. 'Look. The TV's there, and the

video.' 

'There wasn't any money in the house,' added Judy. 'I don't have much

jewellery, but it's here. Look.'

'Hmm.' One of the policeman said, 'It was probably kids, looking for money. You

were lucky!' I looked around the house. I didn't think we were lucky. But I hoped the

policeman was right. I hoped it was money they were looking for… and not something

else!

END OF LESSON 7

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian

Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in co-

operation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre,

Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut

website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: