Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

C to D

calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính

calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính

calendar /ˈkæl.ɪn.dəʳ/ - lịch

calf /kɑːf/ - bắp chân

camera /ˈkæm.rə/ - máy ảnh

camera person /ˈkæm.rə ˈpɜː.sən/ - người quay phim

cannon /ˈkæn.ən/ - súng đại bác

cap /kæp/ - mũ

cap /kæp/ - mũ (có vành)

cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ - áo len đan

carpenter /ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ mộc

carpenter\'s rule /ˈkɑː.pɪn.tərs ruːl/ - thước của thợ mộc

carry /ˈkær.i/ - mang vác

cartridge needle /ˈkɑː.trɪdʒ ˈniː.dļ/ - kim đọc đĩa

cassette /kəˈset/ - băng đài

cassette deck /kəˈset dek/ - ngăn chứa băng đài

C-clamp /siː klæmp/ - kẹp chữ C

ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ - trần nhà

ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ - quạt trần

cement /sɪˈment/ - xi măng

cement mixer /ˈsen.təʳ ˈmɪk.səʳ/ - máy trộn xi măng

center divider /ˈsen.təʳ dɪˈvaɪder/ - dải phân cách giữa đường

change /tʃeɪndʒ/ - thay

charcoal briquettes /ˈtʃɑː.kəʊl brɪˈkets/ - than bánh

cheek /tʃiːk/ - má

cherry picker /ˈtʃer.i ˈpɪk.əʳ/ - thùng nâng

chest /tʃest/ - ngực

chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói

chin /tʃɪn/ - cằm

chop /tʃɒp/ - bổ

circuit breaker /ˈsɜː.kɪt breɪ.kəʳ/ cầu giao điện

circular saw /ˈsɜː.kjʊ.ləʳ sɔː/ - cưa vòng

clean /kliːn/ - lau dọn

cleanser /ˈklen.zəʳ/ - chất tẩy rửa

clothesline /ˈkləuðzlaɪn/ - dây phơi

clothespins /kləʊðz pɪns/ - cái kẹp quần áo

cloudy /ˈklaʊ.di/nhiều mây

coal /kəʊl/ - than đá

coal mine /kəʊl maɪn/ - mỏ than

coat /kəʊt/ - áo khoác

coffee table /ˈkɒf.i ˈteɪ.bļ/bàn uống nước

cold /kəʊld/ - lạnh

collar /ˈkɒl.əʳ/ - cổ áo

Colonial-style House /kəˈləʊ.ni.əl staɪl haʊs/ - nhà theo phong cách thời thuộc địa

compact disc (CD) /kəmˈpækt dɪsk/ - đĩa thu âm (CD)

compact disc player /kəmˈpækt dɪsk ˈpleɪ.əʳ/ - đầu đĩa

computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính

Computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính

computer programmer /kəmˈpjuː.təʳ ˈprəʊ.græm.əʳ/ - lập trình viên

cone /kəʊn/ - vật hình nón

Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ - công trường xây dựng

construction worker /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kəʳ/ - công nhân xây dựng

cool /kuːl/ - mát

cooling tower /kuːlɪŋ taʊəʳ/tháp làm nguội

core /kɔːʳ/ - lõi

corner /ˈkɔː.nəʳ/ - góc đường

crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ - vạch kẻ cho người qua đường

cubicle /ˈkjuː.bɪ.kļ/ - từng phòng nhỏ

curb /kɜːb/ - lề đường

cushion /ˈkʊʃ.ən/ - lót nệm

dam /dæm/ - đập nước

deck /dek/ - sàn, ban công ngoài

delivery boy /dɪˈlɪv.ər.i bɔɪ/ - người giao hàng

department store /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/ - bách hóa tổng hợp

derrick /ˈder.ɪk/ - giàn giếng dầu

desk /desk/ - bàn học, làm việc

desk /desk/ - bàn làm việc

diesel fuel /ˈdiː.zəl fjʊəl/dầu diesel

dig /dɪg/ - đào

disc jockey (DJ) /dɪsk ˈdʒɒk.i/ - người giới thiệu đĩa hát

doorman /ˈdɔː.mən/ - người gác cửa

down (the hill) /daʊn/ - xuống (quả đồi)

down vest /daʊn vest/áo vét cụt tay

drainpipe /ˈdreɪn.paɪp/ - ống thoát nước

drapes /dreɪps/ - rèm

dress /dres/ - váy liền

driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - lối lái xe vào

drugstore /ˈdrʌg.stɔːʳ/ - hiệu thuốc

dry /draɪ/ - khô ráo

dry /draɪ/ - lau khô

dryer /ˈdraɪ.əʳ/ - máy làm khô

dust /dʌst/ - quét bụi

dustpan /ˈdʌst.pæn/ - cái hót rác

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: