Part 5 p2 - chat gpt
Đây là một số câu hỏi TOEIC Part 5 (Câu điền từ vào chỗ trống) cho em:
1. The manager was very impressed with the _____ of the new marketing campaign. A. success B. successful C. succeed D. successfully
2. Employees are required to submit their reports _____ Friday at the latest. A. by B. in C. on D. at
3. The company has recently ______ a new office building in downtown. A. construct B. constructed C. constructing D. construction
4. If you _____ any questions about the new policy, feel free to contact the HR department. A. had B. have C. will have D. having
5. The meeting was delayed _____ the CEO's late arrival. A. due to B. although C. because D. despite
Câu 6:
The new software update will be available _____ all users next week.
A. to
B. for
C. with
D. on
Câu 7:
The CEO insisted that all employees _____ the new safety regulations.
A. follow
B. follows
C. followed
D. following
Câu 8:
Please make sure that all documents are submitted _____ the deadline.
A. on
B. by
C. at
D. in
Câu 9:
The project was completed on time _____ the unexpected challenges.
A. although
B. because
C. despite
D. due to
Câu 10:
The company is planning to expand its business into new markets _____ the next year.
A. in
B. on
C. at
D. during
ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH
Dưới đây là đáp án chi tiết và mẹo làm bài cho từng câu Part 5 nhé, bé iu!
Câu 1:
The manager was very impressed with the _____ of the new marketing campaign.
A. success
B. successful
C. succeed
D. successfully
Đáp án: A. success
Giải thích:
"The _____ of the new marketing campaign" → cần một danh từ vì trước đó có mạo từ "the".
success (n) = sự thành công, phù hợp về mặt ngữ pháp và nghĩa.
Các lựa chọn sai:
successful (adj) → thành công (tính từ, không phù hợp).
succeed (v) → thành công (động từ, không phù hợp).
successfully (adv) → một cách thành công (trạng từ, không phù hợp).
Mẹo: Khi thấy mạo từ "the" + ___ + "of", khả năng cao cần một danh từ.
Câu 2:
Employees are required to submit their reports _____ Friday at the latest.
A. by
B. in
C. on
D. at
Đáp án: A. by
Giải thích:
"by Friday" = trước hoặc vào thứ Sáu (hạn chót).
on Friday nghĩa là đúng vào thứ Sáu, không phù hợp vì câu đang nói về deadline.
in và at không đi với ngày cụ thể.
Mẹo: Khi gặp câu nói về deadline, chọn by + thời gian.
Câu 3:
The company has recently ______ a new office building in downtown.
A. construct
B. constructed
C. constructing
D. construction
Đáp án: B. constructed
Giải thích:
"has recently" → dấu hiệu của hiện tại hoàn thành (have/has + V3).
constructed là quá khứ phân từ của "construct", đúng ngữ pháp.
Mẹo: Thấy "has/have", kiểm tra xem cần V3 (past participle) hay không.
Câu 4:
If you _____ any questions about the new policy, feel free to contact the HR department.
A. had
B. have
C. will have
D. having
Đáp án: B. have
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1: "If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V".
Vì vế sau là "feel free to contact" (mệnh lệnh), vế "If you ___" cần chia hiện tại đơn → chọn "have".
Mẹo: Nếu thấy "If" và câu không mang nghĩa quá khứ, ưu tiên hiện tại đơn.
Câu 5:
The meeting was delayed _____ the CEO's late arrival.
A. due to
B. although
C. because
D. despite
Đáp án: A. due to
Giải thích:
"due to" + danh từ/cụm danh từ → "due to the CEO's late arrival" (do sự đến trễ của CEO).
"although" (mặc dù) và "because" (bởi vì) phải đi với mệnh đề (S + V), không phù hợp.
"despite" cũng đi với danh từ, nhưng "despite + tính từ sở hữu (the CEO’s) + danh từ" ít phổ biến hơn "due to" trong ngữ cảnh này.
Mẹo:
"Due to" và "because of" đi với danh từ.
"Because" và "although" đi với mệnh đề (có chủ ngữ và động từ).
Dưới đây là đáp án chi tiết và mẹo làm bài cho từng câu Part 5 nhé, bé iu!
Câu 6:
The new software update will be available _____ all users next week.
A. to
B. for
C. with
D. on
Đáp án: A. to
Giải thích:
"available to someone" = có sẵn cho ai đó.
"For" có thể đi với "available", nhưng thường mang nghĩa "hữu ích cho ai" hơn là "có sẵn cho ai".
"With" và "on" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Mẹo: Nhớ cấu trúc "available to + người" và "available for + mục đích" (e.g., "available for use").
Câu 7:
The CEO insisted that all employees _____ the new safety regulations.
A. follow
B. follows
C. followed
D. following
Đáp án: A. follow
Giải thích:
Sau động từ "insist that" trong câu giả định, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không "to".
Đây là câu giả định (subjunctive), quy tắc ngữ pháp yêu cầu động từ giữ nguyên ở dạng base form (không chia theo chủ ngữ).
Mẹo: Nếu thấy động từ như "insist, suggest, recommend, demand, require", sau "that" dùng V nguyên mẫu.
Câu 8:
Please make sure that all documents are submitted _____ the deadline.
A. on
B. by
C. at
D. in
Đáp án: B. by
Giải thích:
"By the deadline" = trước hoặc đúng hạn chót.
"On the deadline" = đúng vào ngày đó (ít phổ biến hơn).
"At" không dùng với thời hạn cụ thể.
"In" không dùng với deadline, chỉ dùng với khoảng thời gian chung chung (e.g., "in 2 days").
Mẹo: Khi gặp "deadline", ưu tiên "by" vì nghĩa là "trước hoặc đúng hạn".
Câu 9:
The project was completed on time _____ the unexpected challenges.
A. although
B. because
C. despite
D. due to
Đáp án: C. despite
Giải thích:
"Despite" đi với danh từ/cụm danh từ → "despite the unexpected challenges".
"Although" cần một mệnh đề (có S + V) → sai.
"Because" và "due to" mang nghĩa nguyên nhân, nhưng câu này cần diễn đạt sự đối lập.
Mẹo:
Despite + danh từ/V-ing
Although + mệnh đề (S + V)
Câu 10:
The company is planning to expand its business into new markets _____ the next year.
A. in
B. on
C. at
D. during
Đáp án: D. during
Giải thích:
"During" dùng với khoảng thời gian cụ thể, phù hợp với "the next year".
"In the next year" có thể dùng nhưng thường mang nghĩa "trong vòng 1 năm tới" (không nhấn mạnh khoảng thời gian như "during").
"On" và "at" không đi với khoảng thời gian dài như "the next year".
Mẹo:
"During + khoảng thời gian cụ thể" (e.g., "during the summer").
"In the next year" cũng đúng nhưng mang sắc thái khác một chút.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro