
CHƯƠNG 7: LỄ HỘI
Tiếng tích tắc khẽ vang vọng đều đặn trong căn phòng tĩnh lặng. Ngoài cửa sổ, bóng tối dày đặc vẫn phủ kín, như thể thế giới bên ngoài chưa từng có bình minh. Thanh Giang trở mình, mái tóc rối bù che khuất nửa gương mặt. Cô vẫn mơ hồ chưa phân biệt nổi bây giờ là mấy giờ, chỉ biết cái đồng hồ quả lắc treo trong phòng đã điểm sang một ngày mới.
- “Giang, dậy đi.”
Giọng nói của Nguyệt Hà vang lên, bàn tay nàng lay nhẹ vai cô.
- “ Ủa… sáng rồi sao?” - Thanh Giang ngái ngủ dụi mắt.
- “Ở đây không có sáng tối, nhưng chúng ta phải ra ngoài. Hắn đang gọi.”
Lúc này Thanh Giang mới hoàn hồn. Khắp căn phòng vang vọng tiếng của tên lễ tân. Không chỉ riêng chỗ họ, mà cả những gian phòng khác cũng đồng loạt dội lại:
- “Xin mời các quý khách tập trung tại hành lang. Đã đến lúc tiến vào thử thách tiếp theo.”
Cả hai thoáng nhìn nhau. Trong đôi mắt Thanh Giang vẫn còn vương vẻ mơ hồ, nhưng Nguyệt Hà chỉ khẽ gật đầu, ra hiệu không nên chậm trễ.
Hành lang tầng một nhanh chóng tụ tập đông đủ. Những khuôn mặt vừa quen thuộc vừa xa lạ, kẻ thì run rẩy, kẻ thì hoài nghi chờ đợi. Không ai biết liệu bản thân sẽ còn đứng đây được bao lâu.
Tên lễ tân vẫn nở nụ cười quái dị trên mặt. Hắn vỗ hai tay vào nhau, thong thả cất giọng:
- “Xin chúc mừng quý vị đã vượt qua Phòng số 1 - Sân khấu tội lỗi. Tuy nhiên, đó chỉ mới là sự khởi đầu. Để tiến lên, quý vị cần hoàn thành toàn bộ các căn phòng của tầng 2.”
Hắn ngừng lại một nhịp, đưa ánh mắt trượt qua từng người, như đang thưởng thức biểu cảm lo âu của họ.
- “Cấu trúc khách sạn như sau…” - Hắn bắt đầu liệt kê, ngón tay dài gõ nhịp nhè nhẹ lên cuốn sổ tay: Khách sạn Hắc Vọng gồm 7 tầng và 13 căn phòng. Trong đó: tầng 1, 4 và 7 gồm một phòng; tầng 2 và 3 gồm ba phòng; tầng 5 và 6 gồm hai phòng."
- “Luật chơi đơn giản thôi.” - Hắn nhếch môi - “Muốn lên tầng mới, phải dọn sạch tầng trước. Nói cách khác: mọi căn phòng đều cần có kẻ sống sót bước ra.”
Có người thì thầm hỏi, hơi thở run rẩy:
- “Nếu… nếu một phòng chết hết thì sao?”
Hắn bật cười khẽ, như thể đó là câu hỏi thú vị nhất trong buổi sáng hôm nay.
- “À, khi ấy, những ai còn lại sẽ lại phải thay họ bước vào… cho đến khi có kết quả.”
Không gian chìm vào tĩnh lặng. Không ai nói thêm gì, nhưng ai nấy đều hiểu: sẽ không ai thoát được khỏi căn phòng tử thần, cho đến khi nó có “người chiến thắng”.
Tên lễ tân vỗ tay một cái, giọng vui vẻ đến rợn người:
- “Tốt nhất quý vị nên chia thành từng nhóm. Càng nhiều người cùng lúc tiến vào, càng nhanh chóng giải quyết… hoặc càng nhanh chóng bị trừ khử. Trước khi quý vị bước vào, có vài điều cần biết rõ. Mỗi căn phòng là một câu đố, nhưng đừng hy vọng có kịch bản in sẵn nằm chờ ở cửa. Gợi ý để phá đảo không được phát sẵn. Quý vị phải tìm lấy gợi ý trong chính căn phòng đó, từ những NPC tồn tại bên trong. Người đó hoặc vật đó có thể là nhân chứng, có thể là kẻ thủ, có thể là một mảnh ký ức được đóng phép, nhưng tất cả đều nắm giữ manh mối để hoàn thành thử thách.”
Một tiếng xì xào lan ra. Có người thì thầm hỏi:
- “NPC là… người thật à?”
Hắn vung tay như thể xua một tấm màn vô hình: “Họ xuất hiện dưới nhiều dạng. Có thể là một con búp bê, một bóng người, một kí ức được đóng khung, hoặc một vị khách xui xẻo nào đó đã từng mất mạng ở khách sạn biến thành. Điều mấu chốt: muốn kéo ra sự thật, quý vị phải biết hỏi, biết đọc, biết đánh đổi.”
Hắn đẩy thêm một câu khiến đầu óc mọi người nặng như chì:
- “Một vài phòng sẽ ban phát những vật phẩm đặc biệt cho một người ngẫu nhiên để có thể vượt qua thử thách một cách dễ dàng hơn. Những vật phẩm ấy có thể cứu mạng bạn một lần, hai lần, thậm chí ba lần, tùy thứ. Nhưng xin lưu ý: mọi phần thưởng trong những căn phòng đó đều là con dao hai lưỡi. Nếu dùng mà không thấu hiểu cơ chế, quý vị sẽ trả giá gấp bội.”
Giọng hắn nhẹ như lụa, nhưng lời nói thì buộc họ vào sợi dây vô hình:
- “ Ai giết người chơi khác trong phòng sẽ bị trừng phạt. Xin quý vị hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động.”
Hắn gật đầu, dẫn họ về phía thang máy. Cánh cửa kim loại đóng lại, kêu lên ken két, và họ bị đưa lên tầng hai. Khi cửa thang máy mở ra, một luồng sáng đỏ chói lọt vào mắt họ: ba cánh cửa đứng nghiêm, lần lượt mang số 2 - 3 - 4. Từ những khe hở giữa cánh cửa, một thứ ánh sáng đỏ rực tỏa ra, dày đặc và nóng như máu mới.
Ánh sáng ấy không chỉ chiếu sáng, nó còn đang thở. Khi một người tiến lại gần, ánh đỏ lập tức giật mạnh, như phản ứng lại hơi thở của kẻ lạ.
Tên lễ tân chỉ vào các căn phòng, giọng hắn trở nên chậm rãi, trang nghiêm:
- “Khi quý vị sắp hoặc đang ở trong một phòng, cửa sẽ phát ra ánh đỏ. Đó là dấu hiệu cho thấy phòng đang hoạt động. Khi quý vị đã hoàn thành thử thách và bước ra, cửa sẽ trở lại bình thường. Còn nếu tất cả những ai bước vào một phòng đều không thể sống sót, thì cánh cửa ấy sẽ in đầy vết máu.”
Một người phụ nữ rụt rè hỏi:
- “Vết máu… có nghĩa là sao?”
- “Có nghĩa là không còn ai để mở cửa từ phía trong nữa.” - Lễ tân trả lời đơn giản như chỉ nói về dự báo thời tiết.
Đám người lùi lại một bước. Không khí nặng nề hơn cả trước. Không chỉ vì luật chơi, mà còn vì cái cảm giác rằng mọi hành động giờ đây đều có thể được ghi lên một cánh cửa, để cho mọi người sau này nhìn thấy và biết: ở đây đã từng có án mạng.
Thanh Giang cố nén một tiếng thở dài, mắt dán vào chiếc cửa số 2. Nguyệt Hà đứng sát cạnh, khuôn mặt bình thản như một bức tượng, nhưng bàn tay nàng nắm chặt vạt váy. Cả hai đều biết: ánh sáng đỏ kia không chỉ là cảnh báo - nó là lời mời khiêu chiến.
Tên lễ tân quay về phía cửa thang máy rồi quay đi, giọng như thì thầm xuyên qua đường hành lang:
- “Chia đội. Khôn ngoan không phải là chọn cửa dễ nhất mà là biết nhìn đâu là kẻ thù, đâu là đồng minh, đâu là những kẻ có thực lực trước khi mở cửa. Chúc quý vị… may mắn.”
Cánh cửa thang máy khép lại, tiếng kim loại lăn đều như tiếng nhịp đồng hồ. Ánh đỏ ở ba khe cửa vẫn nhấp nháy, như ba trái tim bẩn thỉu đang chờ được mổ xẻ.
*****
Trong khi đám đông đang rì rầm bàn tán về lời lễ tân, Phúc Nguyên khoanh tay đứng tựa hờ vào góc tường, ánh mắt hờ hững nhưng khóe môi khẽ giật giật. Y khẽ chửi thầm trong đầu:
- “Mẹ kiếp… thế đéo nào mình liều cái mạng chui vào phòng bar, phải giải cái trò lắt léo chết tiệt kia mới đổi được cái nhẫn cứu mạng, giờ hắn lại phán một câu ‘có kẻ may mắn sẽ được phát miễn phí?’ Công bằng chỗ đéo nào vậy? Mình vắt óc mạo hiểm, còn có kẻ chỉ việc ngồi rung đùi chờ lộc trời rơi xuống.”
Ý nghĩ ấy khiến Phúc Nguyên bất giác nghiến chặt răng. Nhưng ngay sau đó, y cũng phải kìm lại cơn bực. Phúc Nguyên khẽ hừ một tiếng trong cổ họng, không để ai nghe thấy.
Phương Uyên đứng ngay cạnh, chỉ cần nghiêng đầu một chút là bắt trọn hết biểu cảm ấy. Nàng nheo mắt, khẽ mỉm cười:
- “Cậu đang nghĩ rằng bất công lắm đúng không? Liều mạng chui vào căn phòng cổ quái kia để lấy nhẫn, vậy mà người khác lại có thể được tặng không.”
Phúc Nguyên liếc sang nàng, ngạc nhiên một thoáng. Y chưa hề nói ra nửa chữ, thế mà nàng lại đoán trúng phóc.
Phương Uyên nhún vai, giọng nhẹ bẫng nhưng chắc nịch:
- “Nhưng này, đừng suy nghĩ tiêu cực quá. Vật phẩm cậu lấy được thông qua thử thách chắc chắn không hề tầm thường. Biết đâu cái nhẫn kia chỉ đơn thuần là tấm khiên cứu mạng, không gây nguy hiểm cho người dùng. Còn những món được phát free… mình cá là phải đánh đổi thứ gì đó mới xài được, tên lễ tân cũng vừa nói rồi mà, không có thứ gì miễn phí mà ngon ăn vậy đâu .”
Phúc Nguyên hơi sững lại. Trong lòng y vừa thấy buồn cười, vừa thấy dịu đi phần nào. Hà Phương Uyên lúc nào cũng biết cách vỗ về tâm trạng của y.
Phúc Nguyên lầm bầm:
- “Mồm cậu lúc nào cũng khéo như bôi mật thế nhỉ…”
Phương Uyên chỉ cười hì hì, thản nhiên nắm lấy tay áo y lắc lắc, ra chiều trêu chọc:
- “Ừ thì ít ra còn biết nói điều mà cậu muốn nghe, đúng không nào?”
Phúc Nguyên thở dài, nhưng khóe môi đã khẽ nhếch. Cơn tức giận ban nãy vơi đi hơn nửa.
*****
Không khí lập tức nặng nề như bị nén chặt. Mười ba con người đưa mắt nhìn nhau, ngập ngừng tính toán.
Khi việc chia nhóm vừa được nêu ra, một thoáng lặng ngắt trùm xuống hành lang. Tất cả mọi ánh mắt đều lảng tránh hướng về Đặng Phúc Nguyên và Hà Phương Uyên. Trong ánh nhìn chập chờn ấy ẩn giấu rõ rệt sự đề phòng, thậm chí là sợ hãi.
Ai cũng đã chứng kiến những gì sân khấu tội lỗi phơi bày. Một người từng lạnh lùng tra tấn cha ruột tới chết, một người thì chặt xác bố mình rồi phi tang xác bằng thủ đoạn tàn nhẫn. Dù bề ngoài cả hai vẫn bình thản, nhưng trong mắt những vị khách còn lại, Phúc Nguyên và Phương Uyên đã trở thành những kẻ đáng sợ hơn bất kỳ thử thách nào trong khách sạn. Họ thà đi cùng gã ấu dâm biến thái còn phải chung nhóm với hai quả bom nổ chậm kia.
Không ai nói ra, nhưng tất cả đều ngầm hiểu: đi chung với họ chẳng khác nào ôm bom hẹn giờ bên cạnh. Nhỡ đâu trong lúc thử thách xảy ra xung đột, họ trở mặt thì sao? Niềm tin nơi con người vốn đã mỏng manh, ở trong khách sạn này càng chẳng còn chỗ đứng.
Sau một hồi bàn bạc căng thẳng, cuối cùng đội hình cũng được chốt: Phòng 2 năm người, Phòng 3 năm người, còn Phòng 4 chỉ có ba - Phúc Nguyên, Phương Uyên và một thanh niên dáng gầy, đeo cặp kính gọng bạc, tên là Hải Đăng.
Hải Đăng chậm rãi quan sát hai cô gái ấy. Khuôn mặt gầy của hắn che đi nhiều suy tính; cặp kính gọng bạc hắt lên ánh sáng đỏ như hai chiếc cửa sổ nhỏ nhìn thấu. Khi mọi người đều né tránh, hắn lại bước tới bên Phúc Nguyên và Phương Uyên với một thái độ bình thản đến lạnh lùng. Không phải để xin đi nhờ, mà là để lựa chọn đồng minh.
Sau khi chứng kiến quá trình họ ra tay và thủ tiêu xác của cha mình, hắn biết rằng đầu óc của họ ko hề tầm thường. Thà đi cùng hai kẻ nguy hiểm nhưng có khả năng cao sẽ giải được thử thách nhanh chóng còn hơn đi với đám người trông vô dụng kia, kiểu gì cũng sẽ chết hết cả lũ mà thôi.
Một lý do nữa khiến hắn yên tâm: Đó là lời của tên lễ tân. Câu cảnh báo về việc không được giết nhau vang lên như một tấm lưới bảo hiểm mỏng. Không phải tuyệt đối, nhưng ít nhất đảm bảo rằng bọn họ không thể tùy tiện biến căn phòng thành mồ chôn cho mọi người. Với một quy tắc như vậy, rủi ro trở nên tính toán được.
Hắn đặt tay lên vai Phúc Nguyên, nói thầm, giọng vừa đủ cho hai người nghe:
- “Đi với chúng mày còn hơn đi với đám người chỉ biết la hét lúc hoảng loạn. Nếu chúng ta hợp tác, khả năng sống sót cao hơn.”
Phúc Nguyên liếc nhìn hắn, một tia nghi hoặc lóe qua, rồi hất tay hắn ra. Phương Uyên chỉ nhắm mắt cười khẽ, trong đầu thầm đánh giá đối phương.
*****
Trong khi đám đông còn đang xì xào bán tán, Thanh Giang khẽ liếc sang người đang đứng yên như pho tượng bên cạnh mình.
- “Chị Hà, chị thấy thế nào? Phòng 4 chỉ có ba người, nguy hiểm hơn hẳn hai phòng còn lại.”
Nguyệt Hà nghiêng đầu, mái tóc dài buông rơi một lọn mảnh nơi bờ vai trong chiếc váy dài màu đen. Đôi mắt nàng phản chiếu thứ ánh sáng đỏ từ khe cửa phòng, vừa lạnh lẽo vừa thâm trầm.
- “Nguy hiểm ư?” - Nàng mỉm cười nhạt. - “Có lẽ. Nhưng cũng có thể chính vì ít người nên sẽ càng dễ phối hợp. Mọi thứ ở đây đều không đơn giản như chúng ta nghĩ.”
Thanh Giang chống tay lên hông, cau mày:
- “Em thì lại thấy chẳng công bằng chút nào. Người đông thì có thêm hy vọng sống sót, người ít thì khác nào bị dồn vào thế chết?”
Nguyệt Hà chậm rãi quay sang, ánh nhìn thăm dò lướt qua gương mặt trẻ trung nhưng đang nhăn nhó của cô gái nhỏ hơn mình vài tuổi.
- “Số người không phải yếu tố quyết định. Vấn đề là có kẻ nào đủ tỉnh táo để tìm ra chìa khóa hay không.”
Thanh Giang nghe vậy thì im lặng một thoáng. Lời của nàng chẳng sai, nhưng nghe qua vẫn thấy gai người. Cô khẽ thở dài, lẩm bẩm:
- “Thế rốt cuộc là nên cầu mong mình vào phòng đông người, hay vào phòng ít người thì lại an toàn hơn đây…”
Nguyệt Hà nhếch môi, nửa như trêu chọc nửa như thật:
- “Có lẽ tên lễ tân muốn chúng ta sống trong lo sợ nhiều hơn là muốn chúng ta chết ngay lập tức. Nỗi sợ hãi kéo dài mới là đòn tra tấn hoàn hảo.”
Thanh Giang rùng mình, ôm lấy cánh tay. Bất giác cô liếc sang nàng, vừa bực mình vừa tò mò. Cái cách Nguyệt Hà bình thản thốt ra những lời rợn gáy ấy, sao lại khiến cô vừa thấy khó chịu, vừa như bị hút vào.
*****
Cánh cửa số 2 khép lại sau lưng họ, tiếng “cạch” vang lên như niêm phong số phận. Một luồng sáng đỏ rực từ khe cửa quét ngang qua, khiến cả nhóm phải nheo mắt. Rồi nền gạch dưới chân bỗng mềm đi như nước, kéo họ tuột xuống, cảm giác rơi tự do chỉ trong vài nhịp tim.
Khi Thanh Giang mở mắt ra, cô thấy mình đang đứng giữa một quảng trường rộng lớn. Nắng vàng chói chang phủ kín, soi xuống những dãy nhà gỗ sơn phết rực rỡ bao quanh.
Trên cao, cờ phướn và dây đèn lồng nhiều màu tung bay theo gió. Âm nhạc rộn ràng vang vọng đâu đó, tiếng trống xen lẫn tiếng kèn đồng, tạo cảm giác vừa vui nhộn vừa ngột ngạt.
Cả nhóm chưa kịp định thần thì từ bốn phía, người dân lũ lượt kéo đến vây xung quanh năm người bọn họ. Họ ăn mặc như thể đang dự lễ hội mùa xuân: áo the, váy hoa, khăn quấn đầu, tay còn cầm những món quà nhỏ như kẹo bông, bóng bay, vòng hoa giấy. Ai nấy đều nở nụ cười thật tươi, tay giơ cao vẫy chào, giọng nói vang lên đồng loạt như thể đã được tập dượt:
- “Chào mừng các vị đến với lễ hội của chúng tôi!”
Thoạt nhìn, khung cảnh ấy không khác gì một ngày hội làng rộn rã, nhưng rồi sự lệch lạc dần hiện ra. Nụ cười của họ quá rộng, quá căng, giống như bị khắc sâu vào khuôn mặt. Thanh Giang rùng mình khi nhận ra, trong khi đôi môi vẫn cong lên một cách hoàn hảo, đôi mắt họ bất động. Không ai chớp mắt. Dù gió thổi bụi cát, dù ánh nắng chói chang, những tròng mắt ấy vẫn mở to, dán chặt vào nhóm khách mới như muốn nuốt trọn từng động tác, từng hơi thở.
Thanh Giang khẽ nuốt nước bọt, lùi một bước sát vào Nguyệt Hà. Trong khoảnh khắc đó, cô cảm thấy những nụ cười kia chẳng phải là chào mừng mà giống như lời nguyền đã được định sẵn từ trước.
Những nụ cười kia không đơn giản chỉ là gượng gạo. Càng nhìn lâu, cô càng thấy da đầu tê dại. Khuôn mặt nào cũng giống hệt nhau, khóe môi cong lên đến tận mang tai, hàm răng trắng ởn đều tăm tắp, nhưng mắt lại khô khốc như thủy tinh, dính chặt vào hốc, chẳng hề chớp.
Có một bà lão tiến lại gần, tay run run chìa ra một chiếc bánh nướng thơm lừng. Miệng bà cười ngoác, nhưng từ nơi khóe môi, Thanh Giang nhìn thấy một vệt máu đỏ mảnh như sợi chỉ, rịn ra rồi nhanh chóng khô lại. Dù thế, nụ cười vẫn không hề đổi. Bà lão thì thào bằng giọng đều đều, vô hồn như búp bê biết nói:
- “Mời… ăn đi… lễ hội… của chúng tôi.”
Cạnh đó, một đứa trẻ con chìa cho cô một chùm bóng bay đỏ tươi. Nó ngửa mặt lên nhìn cô, đôi mắt to tròn đen kịt. Nhưng càng nhìn, Thanh Giang càng nhận ra có đom đóm nhỏ li ti chuyển động trong con ngươi ấy, không phải ánh sáng, mà là những con côn trùng nhỏ xíu đang bò qua bò lại trong nhãn cầu. Đứa bé vẫn cười, vẫn lặp đi lặp lại:
- “Chơi đi chị… vui lắm… vui lắm mà…”
Âm nhạc xung quanh vang lên chói tai hơn, tiếng trống dồn dập như tim người sắp loạn nhịp. Từng bước chân của nhóm khách như bị đám dân làng dồn vào giữa quảng trường. Họ đứng thành vòng tròn, siết dần, siết dần… Nụ cười không hề dao động, không hề mỏi. Hàng chục, hàng trăm cặp mắt mở to, trắng dã, chĩa thẳng về phía họ.
Giữa biển người đang nhe răng cười bất động, Thanh Giang bất giác đảo mắt. Và rồi tim cô chợt hẫng một nhịp.
Một người đàn ông trong đám đông chớp mắt. Nhưng cái chớp mắt ấy không giống bất kỳ con người nào. Thay vì mí mắt khép lại bình thường, toàn bộ làn da từ trán tới cằm trượt xuống một mảng như tấm màn che, để lộ ra hai hốc mắt trống rỗng. Trong đó, không có tròng đen, không có lòng trắng… chỉ là khoảng rỗng tối om, sâu hun hút như đang nhìn vào một cái giếng đêm không đáy.
Thanh Giang ngạt thở trong một thoáng, cảm giác ruột gan xoắn lại. Nhưng rồi, tất cả lập tức trở lại bình thường. Làn da kia “trượt” ngược lên, nụ cười lại nguyên vẹn như chưa từng có gì xảy ra. Hắn tiếp tục vẫy tay với họ, giọng nói đều đều vang lên như búp bê bị vặn dây cót:
- “Chào mừng… chào mừng… đến với lễ hội của chúng tôi…”
Cô muốn hét lên, nhưng cổ họng nghẹn ứ. Nguyệt Hà đứng cạnh, gương mặt nàng vẫn điềm tĩnh, đôi mắt đen láy quét một vòng quanh quảng trường. Nàng khẽ chạm nhẹ tay vào Thanh Giang - một cái chạm ngắn ngủi, lạnh buốt, như muốn nhắc nhở: “Đừng tỏ ra khác biệt. Nếu không chúng sẽ chú ý.”
Cả vòng người vẫn giữ nguyên nụ cười đông cứng, không một ai cử động, không một ai chớp mắt thêm lần nào. Tiếng trống, tiếng sáo, tiếng hò reo vang vọng, nhưng tất cả hòa vào nhau như một điệp khúc méo mó, càng lúc càng giống tiếng rít kim loại chà vào nhau.
Trong giây lát, Thanh Giang có cảm giác mình chẳng phải khách mời… mà là một con mồi bị nhét vào giữa, còn bọn họ thì chỉ đang giả vờ thân thiện trước khi cuộc đi săn thật sự bắt đầu.
Mặt trời treo lơ lửng giữa bầu trời như một chiếc đĩa vàng giả tạo, ánh sáng rải xuống quảng trường nhưng chẳng mang lại chút hơi ấm nào. Người dân cười hì hì, giọng hát vang khắp ngõ ngách:
- “Mời khách quý tham gia trò chơi! Hãy cùng hòa mình vào không khí lễ hội nào!”
Trước mắt Thanh Giang và Nguyệt Hà, hàng loạt trò chơi dân gian được bày ra: kéo co, nhảy sạp, bịt mắt bắt dê, bập bênh, thậm chí có cả những gian hàng ném vòng trúng chai, hay trò quay số trúng thưởng. Màu sắc rực rỡ, dây cờ tung bay phấp phới, tiếng trống chiêng dồn dập như thực sự đang trong một lễ hội xuân truyền thống.
Thoạt nhìn, không có gì kỳ lạ. Nhưng càng quan sát kỹ, cái “rực rỡ” kia lại lạc lõng đến đáng sợ.
Trò kéo co: dây thừng căng ra, hai bên hò hét, nhưng không ai đổ mồ hôi, mặt ai cũng dính chặt một nụ cười méo mó. Thậm chí, một người đàn ông bị dây cứa rách bàn tay, máu nhỏ tong tong xuống nền đá, nhưng hắn vẫn cười, lộ ra hàm răng đỏ lòm.
Trò nhảy sạp: mấy cô gái trẻ hô nhịp đều đều, hai cây tre kẹp chặt như lưỡi kéo. Một cậu bé nhảy nhịp nhàng, chẳng may sơ sẩy để chân lọt vào. "Rắc!…" Âm thanh giòn rụm vang lên, ống chân nó gãy gập một góc kì quái. Đứa trẻ ngã vật ra, đôi mắt mở to, miệng vẫn mỉm cười, không bật lên dù chỉ một tiếng rên. Người lớn xung quanh vỗ tay như đang cổ vũ, rồi hai người dân khác bước ra, lôi đứa nhỏ vào trong bóng tối, thay ngay bằng một đứa trẻ khác y hệt, cùng khuôn mặt, cùng nụ cười.
Trò bịt mắt bắt dê: một gã lực điền bịt mắt, vung tay loạn xạ. Khi tóm được một cô gái, hắn siết mạnh đến mức vai nàng phát ra tiếng rắc. Nhưng cô ta không phản ứng, chỉ nghiêng đầu mỉm cười như búp bê, sau đó tiếp tục nhập cuộc như chưa từng xảy ra gì.
Nguyệt Hà nhìn từng cảnh tượng với ánh mắt sắc lạnh. Thanh Giang thì đã nuốt nước bọt mấy lần liền, sống lưng toát mồ hôi lạnh.
- “Chị… mấy cái trò này… chẳng bình thường chút nào…” - Cô lắp bắp.
Nàng không nhìn sang, chỉ khẽ đáp:
- “Đừng thắc mắc nhiều nữa, cứ tỏ ra bình thường thôi. Đây là ban ngày… nghĩa là chúng ta chỉ mới thấy phần mặt nạ của chúng thôi.”
Có vài “người dân” niềm nở kéo tay Thanh Giang, mời nhập cuộc trò chơi ném vòng. Cô nghe họ lặp đi lặp lại đúng một câu, giọng đều đều như máy phát băng:
- “Cười đi… cười đi… vui lên nào, khách quý!”
Trong khoảnh khắc ấy, Thanh Giang chợt nhận ra: toàn bộ không khí lễ hội này chẳng khác nào một sân khấu khổng lồ, nơi mỗi “diễn viên” đều đang đóng một vai bất biến.
Sau khi tham gia vài trò chơi “giả vờ” để không bị nghi ngờ, năm người bọn họ được một nhóm người dân dẫn tới khu trọ.
Dãy nhà trọ nằm sát mép rừng, mái ngói đỏ tươi như vừa mới quét sơn. Mỗi căn nhà nhỏ đều có biển gỗ ghi “Nơi nghỉ cho khách quý”, treo thêm đèn lồng giấy đỏ rực. Người dân niềm nở chỉ tay:
- “Khách quý, mời nghỉ ngơi. Ban đêm, xin hãy chiêm ngưỡng pháo hoa. Đừng bỏ lỡ.”
Câu nói vang lên đồng loạt, từ miệng của ít nhất bốn, năm người. Giọng điệu giống hệt nhau, không cao không thấp, như đang đọc kịch bản.
Thanh Giang ôm balo bước vào phòng. Giường chiếu đầy đủ, bàn trà đặt sẵn chén nước còn bốc hơi, nhưng không hề có lửa hay ấm nước nào trong phòng. Nguyệt Hà thử chạm vào, nước vẫn nóng hổi.
- “Có ai vừa đặt nó ở đây đúng không?” - Cô thì thào.
Nàng không đáp, chỉ lặng lẽ quét ánh mắt quanh từng ngóc ngách trong căn phòng.
Trời tối dần. Tiếng trống hội vang lên rộn rã khắp làng.
Rồi “đoàng”! Một chùm pháo hoa rực sáng xé toạc bầu trời đêm. Màu đỏ, xanh, vàng nổ tung trên nền trời, phản chiếu lên khuôn mặt cứng đờ của dân làng đang tập trung giữa quảng trường.
Từng tràng pháo hoa nối tiếp nhau, đẹp đến choáng ngợp, nhưng ánh sáng ấy lại như rọi lên những nụ cười gượng gạo bất động, khiến cảnh tượng trở thành một bức tranh lễ hội quái dị.
Thanh Giang lỡ buột miệng:
- “Pháo hóa đẹp thật đấy… nhưng sao em cứ thấy rùng mình thế này…”
Nguyệt Hà không trả lời. Nàng biết đoạn cao trào sẽ đến khi ánh sáng tắt.
Và rồi, đúng như dự cảm. Khi chùm pháo hoa cuối cùng nổ tung rồi vụt tắt, màn đêm trùm xuống, cả ngôi làng chìm vào thứ im lặng dày đặc đến mức nghẹt thở.
Tiếng vỗ tay reo hò của dân làng cũng biến mất, như thể có ai vừa tắt công tắc. Thanh Giang rùng mình, quay sang nhìn dãy nhà đối diện.
Một cánh cửa mở hé, gió đêm lùa qua. Trong nhà, ánh đèn leo lét hắt ra. Cô nhìn thấy bóng dáng một ông lão vừa nãy vẫn còn vỗ tay hò reo, giờ chỉ còn trơ trọi một hình nhân bằng gỗ ngồi ngay ngắn giữa gian nhà.
Đôi mắt con búp bê gỗ được khoét rỗng, miệng vẽ một nụ cười đỏ lòm. Cổ nó quấn chiếc khăn đúng màu mà ông lão trong nhà đã đeo ban nãy.
Thanh Giang bật lùi lại, tay che miệng để không hét lên. Cùng lúc đó, từ những ngôi nhà khác, tiếng cót két vang lên. Một vài cửa sổ bật mở. Trong ánh trăng nhợt nhạt, họ thấy thấp thoáng nhiều con búp bê gỗ khác, nằm hoặc ngồi ngay ngắn, thay thế cho người dân.
Nguyệt Hà thì thầm, giọng căng như dây đàn:
- “Vậy là ban đêm người dân sẽ biến mất. Và cái thứ đó sẽ thay thế vào.”
Cùng lúc đó, ngoài quảng trường, tiếng hò reo đồng thanh lại vang lên, nhưng không còn người dân nào đứng đó cả. Chỉ có dàn búp bê gỗ, miệng nứt toác, vang vọng âm thanh “Vui lên… khách quý…”
Thanh Giang run rẩy, tim đập thình thịch trong lồng ngực. Cô kéo tay Nguyệt Hà:
- “Chúng ta phải… phải ở yên trong nhà thôi, bây giờ ra ngoài nguy hiểm lắm.”
Nhưng nàng lắc đầu, ánh mắt lạnh và dứt khoát:
- “Nếu cứ ngồi đây chờ, sớm muộn gì chúng cũng tới. Phải tìm hiểu ngay trước khi quá muộn, ít nhất biết mình đang đối mặt với thứ gì.”
Nói rồi, Nguyệt Hà mở hé cánh cửa trọ. Một luồng gió lạnh phả vào mặt, mang theo mùi hương ngai ngái của gỗ mục và tro tàn. Bên ngoài, quảng trường vắng lặng, chỉ còn ánh trăng lạnh lẽo phủ lên hàng loạt búp bê đang ngồi ngay ngắn, gương mặt vẽ cười méo mó hướng về bầu trời đen đặc.
Thanh Giang nuốt khan, lí nhí:
- “Trông như chúng đang cầu nguyện vậy.”
Hai người bước ra, chân giẫm lên nền đất lạo xạo đầy vỏ pháo hoa. Nàng đi trước, từng bước đều tính toán, tay nắm chặt con dao găm giấu trong ống tay áo từ trước.
Họ men theo con đường chính, qua dãy nhà vừa chứng kiến cảnh biến mất kia. Cửa vẫn mở hé, búp bê gỗ ngồi ngay giữa gian nhà, đôi mắt khoét rỗng nhìn thẳng ra ngoài, như thể đang canh chừng.
Thanh Giang rùng mình, cố tránh ánh nhìn ấy, nhưng bước chân lại vô tình đá trúng một viên sỏi. Cạch! Âm thanh nhỏ thôi, nhưng giữa không gian chết chóc, nó vang lên như tiếng chuông chói tai.
Ngay lập tức, tất cả búp bê trong những ngôi nhà xung quanh cùng lúc xoay đầu lại. Những cái cổ gỗ kêu rắc rắc, chuyển động giật cục, hướng thẳng về phía hai người.
Cô nấc nghẹn, suýt ngã quỵ. Nguyệt Hà giữ chặt lấy cô, kéo đi nhanh hơn. Họ lao qua con hẻm tối, mùi ẩm mốc xộc vào mũi. Trong hẻm, có một bức tường gỗ lớn được dựng lên, chắn ngang lối đi của hai người.
Trên tường, có những ký hiệu kỳ lạ được khắc chằng chịt. Hình người, hình vòng tròn, những ký tự như bùa chú cổ xưa. Nàng cúi xuống, dùng tay chạm vào một khe nứt trên gỗ, nó lạnh buốt như chạm vào lớp băng.
Bất chợt, phía sau họ vang lên âm thanh ghê rợn: Cót két… cót két… - những con búp bê đã rời khỏi chỗ, đang bước đi về phía hẻm, từng bước chân gỗ nặng nề, vang vọng khắp màn đêm.
Thanh Giang thì thào:
- “Chúng… chúng đang tới gần kìa…”
Nguyệt Hà cắn môi, ánh mắt lóe lên quyết tâm. Nàng nhận ra giữa những ký hiệu, có một chỗ được vạch sâu hơn, giống như cánh cửa ẩn.
- “Chậc! Đành liều một phen xem sao.”
Nàng dùng hết sức đẩy, mảnh gỗ kêu rầm một tiếng nặng nề. Một khe hở tối om hiện ra, thoát mùi hương đất ẩm. Nguyệt Hà kéo cô chui vào trong, vừa kịp lúc những búp bê tiến đến đầu hẻm.
Trước khi bịt cái khe lại, Thanh Giang liếc ra ngoài: hàng chục đôi mắt khoét rỗng của lũ búp bê cùng lúc nhìn chằm chằm, nụ cười tô vẽ rộng đến tận mang tai, đồng thanh vang vọng trong đêm:
- “Khách quý… đừng bỏ lễ hội…”
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro