Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

part9

Tiếng lóng,từ và thành ngữ thông tục

Airy-fairy =hão huyền,không thực tế

All ears=lắng tai nghe

Feel all fingers and thumbs (one’s fingers are all thumbs)=lóng ngóng

All up with=xong,toi mạng

Axe to grind=vì lợi ích của mình

On the ball=Thạo,nhanh nhẹn

Below the belt=xấu chơi

Bend over backwards=dồn sức vào

Black sheep=con chiên ghẻ

Blind date=nam nữ không quen biết hẹn hò nhau

Blurb=quảng cáo,giới thiệu(sách xuất bản)

Boffin=chuyên gia kĩ thuật(thường là quân sự)

Bone up on=ôn lại kiến thức

Make no bones about=nói toẹt ra không do dự

A bone to pick with=có việc tranh chấp,phải thanh toán ai

Feel in one’s bones=cám thấy chắc chắn,vững tin

Booze=rượu

Not born yesterday=không phải là nhãi nhép,không ngu xuẩn

Bossy=độc đoán,hách dịch,hống hách

Bouncer=tay anh chị được thuê để tống cổ kẻ phá phách

On the brains=bị ám ảnh

Brass=tiền bạc,sỹ quan

Top brass=sĩ quan cao cấp

Break the ice=bắt đầu làm thân,tạo không khí thân mật

Breather=thoáng khí,chỗ thoáng

Brush off=gạt đi,coi thường

Bucket shop=đại lí hãng du lịch chuyên bán vé hạ giá

Bullshit=chuyện vô lí,nói càn

Bunf=tin tức

Bump off=khử giết

Butterflies in the stomach=cảm thấy bồn chồn,bứt rứt

Cannon fodder=bia đỡ đạn

Carry the can=chịu trách nhiệm

Cat on hot bricks=lo lắng,bứt rứt

On the cards=chắc sẽ xảy đến

Chip on one’s shoulder=gây sự,hằn học

Cheeky=trâng tráo

Cheers=nâng cốc chúc mừng sức khỏe,chúc mừng

Classy=hạng cừ,có cỡ

Cocky=tự tin quá đáng,vênh váo

Come to a head=lên đến điểm cao

Cop=cớm,mật thám

Corny=nhàm

Crashing bore=kẻ làm người khác chán ngấy

Couldn’t give a dawn=bất cần

Date=hẹn hò,gặp gỡ,đi với bồ

Dicey=khả nghi

Digs=nơi ở

Dishy=hấp dẫn khêu gợi

Doddle=dễ

Dodgy=khó nguy hiểm

Done thing=xã hội chấp nhận được

Doss down=ngủ vật vã

Doss house=nhà ngủ làm phúc,nhà ngủ rẻ tiền

Down a heel=nhếc nhác

Down to earth=thực tế,không viển vông

Drop a brick=nói hớ,lỡ mồm

Everying going for=có nhiều điểm thuận lơi

Fag=thuốc lá

Fag end=to pick up=tham gia câu chuyện nửa chừng

Fall flat=thất bại,hỏng

Fiddle=lừa bịp

Filch=thủ,tớp

Fishy=khả nghi

Fix=giải quyết

Flea market=chợ giời

Fleece=xoay tiền,chém(giá quá cao)

Fly off the handle=nổi nóng,cáu

How=đánh lừa,phỉnh

Frog in one’s throat=nói khàn khàn

Gatecrash=chuồn vào,vào lậu

Gay=tình dục,đồng giới(nam)

Get someone’s goat=làm cho ai bực

Give the game away=lộ bí mật

Go Dutch(haloes)=góp

Go on=nói quá nhiều,nói luôn miệng

(còn nữa)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: