
bangdiem
Lớp : 6a4
HK
Giáo viên :
kỳ 2
cả năm
STTHọ và tên
1
Khổng Kim Anh
6
6,8
6,9
2Khổng Tuấn Anh
76,6
6,6
3
Khổng Văn Ánh
7
6,6
7,2
4
Nguyễn Duy Bình5
5,25,55
Khổng Thị Việt Chinh
7
7,6
7,6
6Khổng Thị Dân
55,9
6,0
7
Khổng Quốc Duy
6
6,4
6,1
8
Nguyễn Văn Đại4
4,54,79
Khổng Văn Đức
5
5,1
4,9
10Khổng Thị Thu Hà
76,7
6,3
11
Khổng Văn Hải
5
4,5
4,5
12
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh6
6,66,613
Khổng Minh Hoàn
6
5,6
5,4
14Nguyễn Mạnh Hiếu
65,8
5,7
15
Nguyễn Văn Hiển
3
3,9
3,9
16
Nguyễn Thị Thu Hiền5
6,35,917
Vũ Thị Thu Hiền
4
5,6
5,5
18Khổng Ngọc Kỳ
55,2
5,2
19
Nguyễn Văn Oai
6
5,7
5,5
20
Khổng Văn Quang7
6,56,321
Khổng Thị Hương Quỳnh
6
6,6
6,6
22Nguyễn Văn Lương
23,9
4,5
23
Khổng Như Mạnh
7
7,1
6,6
24
Khổng Văn Mạnh5
5,25,125
Khổng Thị Ngát
5
6,5
6,0
26Khổng Thị Ngân
66,7
6,6
27
Vũ Tiến Tùng
7
6,4
6,1
28
Nguyễn Mạnh Thảo6
5,65,429
Khổng Thị Thảo
7
7
6,9
30Khổng Văn Thắng
33,6
3,9
31
Nguyễn Văn Thìn
7
5,3
5,2
32
Khổng Đặng Việt Trinh8
8,58,1Lớp : 6a1
HK
Giáo viên :
kỳ 2cả năm
STT
Họ và tên
1
Khổng Quang Chung
66,3
6,7
2
Nguyễn Thành Chung
6
7
7,0
3
Khổng Quang Chưởng9
8,28,14
Kiều Thị Thuý Diệu
9
7,7
7,7
5Khổng Thị Dịu
88,3
8,6
6
Khổng Minh Duy
6
6,7
6,8
7
Khổng Ngọc Duy6
76,88
Nguyễn Mạnh Duy
9
8,1
8,0
9Nguyễn Thị Dự
77,6
8,0
10
Khổng Thị Hải
9
8,4
8,2
11
Kiều Mạnh Hào6
6,56,912
Nguyễn Thị Hậu
7
6,9
7,5
13Nguyễn Thị Khánh Hoà
88,2
8,4
14
Nguyễn Văn Hùng
9
8,4
7,6
15
Khổng Thị Thu Hương8
88,216
Vũ Nhật Lệ
9
7,8
7,7
17Khổng Thị Kim Loan
88,1
8,1
18
Nguyễn Thị Hồng Loan
8
7,9
7,7
19
Nguyễn Văn Long7
6,97,220
Khổng Minh Lực
9
7,3
7,4
21Nguyễn Hoài Ly
98,4
8,0
22
Vũ Hoàng Nam
8
7,6
7,7
23
Nguyễn Thị Nhung8
7,37,324
Vũ Kiều Phong
8
7,3
7,5
25Kiều Thị Phượng
97,6
7,8
26
Nguyễn Văn Quân
8
7,1
6,9
27
Khổng Ngọc Sáng8
8,17,428
Nguyễn Anh Sử
8
8,2
8,1
29Đỗ Đức Tài
97,7
7,5
30
Khổng Minh Tăng
9
8,5
8,4
31
Khổng Trung Thành5
6,66,832
Khổng Mạnh Thắng
10
8,5
8,4
33Khổng Minh Tiến
87,5
7,7
34
Khổng Quỳnh Trang
6
6,6
7,0
35
Nguyễn Thị Huyền Trang8
88,2Lớp : 6a2
HK
Giáo viên :
kỳ 2cả năm
STT
Họ và tên
1
Khổng Thị Anh
98,1
7,8
2
Nguyễn Thị Doan
10
8,9
8,5
3
Nguyễn Đình Doanh5
6,86,64
Khổng Thị Ngọc Hân
9
8,2
7,9
5Khổng Duy Hâu
55,7
6,1
6
Kiều Trung Hiếu
5
5
5,4
7
Khổng Thị Ngọc Hoan7
7,57,68
Nguyễn Thị Huế
8
7,6
7,8
9Nguyễn Quang Huy
77,2
7,0
10
Kiều Quốc Hưng
6
6,4
6,6
11
Nguyễn Thị Hương7
7,647,712
Khổng Thị Bích Hường
6
6,6
6,7
13Hoàng Thị Thu Hường
67,3
7,4
14
Nguyễn Thị Thúy Lăng
4
6,3
6,2
15
Nguyễn Thị Cẩm Ly6
6,26,516
Nguyễn Thị Mai
9
8,6
8,6
17Nguyễn Thị Mơ
88
7,5
18
Nguyễn Hoài Nam
5
5
5,6
19
Nguyễn Thị Thu Ngân7
7,47,720
Nguyễn Cảnh Phương
8
7
7,3
21Khổng Thị Phượng
55,9
5,7
22
Nguyễn Văn Quân
5
5,9
5,6
23
Khổng Hồng Sơn5
5,86,124
Khổng Văn Tài
5
5,2
5,2
25Nguyễn Đức Thịnh
55,7
6,0
26
Khổng Thị Thoan
7
6,4
6,7
27
Vũ Thị Kiều Trang9
7,77,728
Nguyễn Mạnh Tuấn
6
6,6
6,6
29Khổng Thị Minh Tuyết
77,1
7,2
30
Khổng Thu Uyên
7
7,5
6,8
Lớp : 6a3
HK
Giáo viên :
kỳ 2cả nămSTT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Linh Chi5
6,26,42
Khổng Văn Chí
6
5,7
5,4
3Kiều Thị Chinh
56
5,9
4
Khổng Thị Dung
5
6,2
6,3
5
Lê Anh Dũng3
3,73,86
Nguyễn Văn Dũng
5
4,3
4,2
7Khổng Ngọc Duy
44,3
4,3
8
Khổng Minh Đức
5
5,1
5,0
9
Kiều Đức Giang5
4,84,810
Nguyễn Thị Hà
5
5,8
5,6
11Khổng Thị Hậu
55,7
5,7
12
Nguyễn Văn Hiển
5
6
5,5
13
Nguyễn Trung Hiếu5
4,84,914
Khổng Hoàng Huynh
2
3,9
4,5
15Đỗ Thị Lân
56,2
6,7
16
Khổng Thị Lân
4
5,6
5,9
17
Khổng Thanh Loan5
5,65,718
Khổng Thị Ánh Nguyệt
6
6,8
7,2
19Khổng Thị Minh Phương
56,1
5,9
20
Khổng Thị Minh Phượng
5
6,4
6,7
21
Khổng Tiến Phi3
4,54,422
Nguyễn Văn Quân
5
5,2
5,3
23Khổng Thị Thảo
55,7
6,2
24
Khổng Thị Thanh Thảo
4
5,4
4,9
25
Khổng Văn Thiện3
4,24,626
Nguyễn Văn Thiện
5
4,9
5,2
27Khổng Quang Tuấn
33,5
3,8
28
Khổng Thị Thương
6
6,5
6,4
29
Nguyễn Thế Văn4
4,34,630
Nguyễn Văn Việt
6
5,4
5,0
31Khổng Thị Hải Yến
55,9
6,3
32
Khổng Thị Thúy
6
6,6
6,1
Lớp : 7a1
HKGiáo viên :
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên1
Nguyễn Thị Phương An
9
8,3
7,9
2
Nguyễn Thị Lan Anh8
7,57,53
Kiều Lý Bằng
7
7,1
7,1
4Khổng Thị Chinh
77,5
7,6
5
Khổng Thi Dung
8
7,8
7,5
6
Nguyễn Thị Thuỳ Dung8
7,37,37
Khổng Tiến Dũng
7
6,6
6,7
8Khổng Thị Hà
77,1
7,5
9
Khổng Thị Thu Hiền
8
7,5
7,4
10
Nguyễn Thị Thu Hoài9
6,97,411
Khổng Trọng Hoan
7
6,5
6,7
12Khổng Văn Hoàng
77,1
7,2
13
Khổng Thị Hồng
8
8,1
8,1
14
Lý Ngọc Lan7
6,66,515
Đỗ Thị Diệu Linh
8
8
7,9
16Khổng Thị Thuỳ Linh
88,1
8,0
17
Nguyễn Thị Linh
8
7,4
7,5
18
Nguyễn Thị Loan7
6,36,519
Khổng Xuân Long
6
6
5,7
20Đỗ Thị Ngọc Ly
87,6
7,6
21
Khổng Đức Mạnh
7
7
6,8
22
Khổng Văn Mạnh8
6,26,823
Dương Thị Ngân
7
6,9
7,2
24Kiều Thị Ngát
98,3
8,1
25
Khổng Thị Nguyệt
7
7,6
7,8
26
Dương Thị Oanh8
7,87,527
Khổng Thị Quỳnh
8
7,8
7,6
28Khổng Văn Thiệu
76,8
7,0
29
Nguyễn Thế Thịnh
9
7,8
7,7
30
Nguyễn Thị Thuỳ9
8,48,331
Nguyễn Văn Tiến
7
6,1
6,2
32Nguyễn Thị Yến
86,8
7,2
Lớp : 7a2
HK
Giáo viên :
kỳ 2
cả nămSTT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Kim Anh6
77,32
Khổng Quang Anh
0
0,0
3Lê Tuấn Anh
55,4
5,4
4
Nguyễn Văn Anh
7
6,8
6,5
5
Khổng Văn Chinh6
5,96,16
Nguyễn Đình Của
6
5,3
5,0
7Khổng Thị Dương
87,5
7,1
8
Nguyễn Minh Đoàn
5
5,1
5,4
9
Khổng Ngọc Giang6
6,86,510
Đỗ Thị Giang
6
6,6
6,5
11Đỗ Thị Hiên
77,4
6,9
12
Nguyễn Văn Hiệp
6
6,5
6,6
13
Khổng Trung Hiếu7
6,46,314
Khổng Huy Hoàng
7
7
6,9
15Khổng Thị Hợp
66,9
6,9
16
Khổng Thị Huân
5
6
6,0
17
Nguyễn Văn Hùng8
76,718
Khổng Mạnh Huy
6
14
11,0
19Khổng Minh CHí Hưng
66,8
6,5
20
Khổng Công Khanh
8
7
6,6
21
Khổng Thị Thùy Linh7
7,47,122
Nguyễn Văn Linh
5
5,6
5,6
23Khổng Thị Loan
55,8
5,8
24
Khổng Văn Phi
6
6,5
6,6
25
Khổng Văn Quyết7
7,36,726
Khổng Văn Sướng
6
6,3
6,1
27Khổng Tiến Thi
55,4
5,6
28
Khổng Thị Thơm
8
7,8
7,8
29
Khổng Văn Tuấn6
6,16,130
Khổng Thị Thủy
7
7,3
7,0
31Nguyễn Thị Thủy
77,3
7,1
32
Nguyễn Anh Tứ
7
6,9
6,6
33
Khổng Thị Tươi6
6,66,6Lớp : 8a1
HKGiáo viên :
Kỳ
IIcả năm
STT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Vân Anh
98,4
8,5
2
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
9
8,4
8,0
3
Khổng Thị Ánh8
7,67,64
Khổng Thị Chinh
9
8,7
8,2
5Khổng Thị Dung
109,3
9,0
6
Khổng Thị Trà Giang
8
8,1
8,0
7
Nguyễn Minh Hiếu9
8,17,98
Nguyễn Thị Hồng
10
8,9
8,2
9Nguyễn Tiến Hưng
87,7
7,5
10
Nguyễn Thị Hương
8
7,6
7,3
11
Khổng Thị Thuỳ Linh9
8,78,612
Nguyễn Thị Linh
10
8,7
8,4
13Nguyễn Thị Mai Linh
109,1
9,2
14
Khổng Thị Thanh Loan
5
6,7
6,9
15
Khổng Ngọc Long8
88,216
Khổng Văn Mạnh
9
8,1
8,1
17Khổng Tiến Minh
88
7,9
18
Nguyễn Hoàng Nam
7
7,4
7,3
19
Khổng Ánh Nguyệt9
8,38,620
Nguyễn Thị Nhung
9
8,3
8,1
21Khổng Chí Tài
88,1
7,9
22
Khổng Chí Tài
7
7,1
7,2
23
Nguyễn Thế Thành8
8,38,024
Khổng Thị Thảo
7
7,6
7,3
25Khổng Thị Thơm
98,6
8,4
26
Nguyễn Thị Thơm
9
8,6
8,3
27
Nguyễn Thị Lam Thuỷ9
8,38,228
Kiều Kim Tiến
8
8,4
8,4
29Nguyễn Văn Toàn
76,9
6,8
30
Khổng Thị Tươi
9
8,4
8,0
31
Nguyễn Thị Yến8
8,17,9Lớp : 8a2
HKGiáo viên :
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên1
Đỗ Quốc An
8
6,6
5,7
2
Khổng Văn An8
6,66,23
Khổng Ngọc Ánh
6
6,4
5,9
4Khổng Văn Ánh
45,0
5,3
5
Khổng Thị Biên
5
6,4
6,4
6
Nguyễn Văn Công6
5,44,97
Vũ Thị Hà
6
7,0
6,6
8Nguyễn Minh Hiếu
56,0
5,5
9
Nguyễn Văn Hoàng
6
5,7
5,5
10
Nguyễn Thị Huyền5
6,46,211
Khổng Thị Thu Huyền
6
7,3
6,7
12Khổng Quốc Khánh
56,1
5,9
13
Khổng Quang Linh
4
5,0
4,5
14
Khổng Đức Mạnh8
6,15,415
Khổng Thị Mến
6
7,0
6,7
16Nguyễn Thị Hồng Nhung
56,1
5,9
17
Khổng Văn Tân
5
5,3
4,8
18
Nguyễn Tiến Thắng5
5,34,619
Nguyễn Văn Tiến
5
4,9
4,2
20Đỗ Quốc Toản
76,3
6,1
21
Khổng Minh Tranh
5
5,1
5,2
22
Nguyễn Văn Tuấn5
6,05,523
Nguyễn Thị Uyên
6
7,1
7,0
24Vũ Hải Anh Văn
25
Nguyễn Thị Thanh Yến
4
6,0
5,2
Lớp : 8a3
HKGiáo viên :
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên1
Khổng Ngọc Anh
6
5
4,8
2
Khổng Văn Anh5
54,63
Nguyễn Thị Ánh
4
6,1
6,1
4Đỗ Ngọc Ánh
45,7
5,7
5
Kiều Văn BÌnh
0
6
Nguyễn Văn Chẩn5
5,34,67
Nguyễn Văn Chữ
4
4
3,9
8Khổng Xuân Dịu
55,7
5,5
9
Khổng Thị Dung
6
6,9
6,4
10
Nguyễn Thị Hương4
5,14,811
Nguyễn Thị Thùy Linh
5
6
5,7
12Nguyễn Thị Kiều Linh
55,7
5,3
13
KHổng Thị Phương Linh
5
5,4
5,5
14
KHổng Thị Xuân Lương5
5,14,815
Nguyễn Văn Mạnh
4
3,3
2,9
16Nguyễn Việt Nam
44,1
4,0
17
Nguyễn Quốc Oai
1,2
18
KHổng Văn Quân2,33,019
Khổng Văn Quang
5
5
4,6
20Nguyễn Thị Thảo
55,6
5,3
21
Nguyễn Thị Thơm
5
6
5,9
22
Nguyễn Ngọc Tiến3
5,14,823
Nguyễn Văn Toàn
0
1,4
24Nguyễn Thị Thùy Trang
55,6
5,4
25
Khổng Văn Tuấn
4
4
3,7
26
Khổng Thị Vân7
7,37,0Lớp : 8a4
HKGiáo viên :
kỳ II
cả năm
STT
Họ và tên1
Nguyễn Việt Anh
6
5,7
5,1
2
Nguyễn Thị Chinh5
65,73
Nguyến Văn Đại
6
5,9
5,8
4Nguyễn Thị Bích Hồng
77,6
7,5
5
Khổng Thị Hằng
4
5,6
5,5
6
Nguyễn Thị Hạnh4
65,87
Khổng Văn Hậu
4
4,4
4,2
8Khổng Song Hậu
44,1
4,3
9
Nguyễn Văn Hưng
10
Khổng Văn Hưng5
4,74,711
Khổng Văn Hoàng
5
4,6
4,4
12Kiều Thị Hòa
55,9
5,7
13
Nguyễn Văn Huân
5
6
5,8
14
Kiều Thị Huế5
5,96,015
Khổng Thị Linh
5
6,4
6,3
16Nguyễn Văn Nam
55,3
4,8
17
Khổng Văn Quý
5
6,4
6,0
18
Nguyễn Văn Tiến6
6,46,419
Nguyễn Văn Toán
5
5,6
5,5
20Đỗ Quốc Tuấn
44,4
4,3
21
Nguyễn Thị Thao
5
6,1
5,9
22
Nguyễn Thị Thúy4
5,95,723
Khổng Thị Thu Trang
7
7,1
7,1
24Khổng Văn Vương
66,3
6,0
25
Khổng Văn Xuân
6
5,7
5,3
26
Nguyễn Thị Yến4
65,5Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro