Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

bangdiem

Lớp : 6a4

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Khổng Kim Anh

6

6,8

6,9

2

Khổng Tuấn Anh

7

6,6

6,6

3

Khổng Văn Ánh

7

6,6

7,2

4

Nguyễn Duy Bình

5

5,25,5

5

Khổng Thị Việt Chinh

7

7,6

7,6

6

Khổng Thị Dân

5

5,9

6,0

7

Khổng Quốc Duy

6

6,4

6,1

8

Nguyễn Văn Đại

4

4,54,7

9

Khổng Văn Đức

5

5,1

4,9

10

Khổng Thị Thu Hà

7

6,7

6,3

11

Khổng Văn Hải

5

4,5

4,5

12

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

6

6,66,6

13

Khổng Minh Hoàn

6

5,6

5,4

14

Nguyễn Mạnh Hiếu

6

5,8

5,7

15

Nguyễn Văn Hiển

3

3,9

3,9

16

Nguyễn Thị Thu Hiền

5

6,35,9

17

Vũ Thị Thu Hiền

4

5,6

5,5

18

Khổng Ngọc Kỳ

5

5,2

5,2

19

Nguyễn Văn Oai

6

5,7

5,5

20

Khổng Văn Quang

7

6,56,3

21

Khổng Thị Hương Quỳnh

6

6,6

6,6

22

Nguyễn Văn Lương

2

3,9

4,5

23

Khổng Như Mạnh

7

7,1

6,6

24

Khổng Văn Mạnh

5

5,25,1

25

Khổng Thị Ngát

5

6,5

6,0

26

Khổng Thị Ngân

6

6,7

6,6

27

Vũ Tiến Tùng

7

6,4

6,1

28

Nguyễn Mạnh Thảo

6

5,65,4

29

Khổng Thị Thảo

7

7

6,9

30

Khổng Văn Thắng

3

3,6

3,9

31

Nguyễn Văn Thìn

7

5,3

5,2

32

Khổng Đặng Việt Trinh

8

8,58,1

Lớp : 6a1

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Khổng Quang Chung

6

6,3

6,7

2

Nguyễn Thành Chung

6

7

7,0

3

Khổng Quang Chưởng

9

8,28,1

4

Kiều Thị Thuý Diệu

9

7,7

7,7

5

Khổng Thị Dịu

8

8,3

8,6

6

Khổng Minh Duy

6

6,7

6,8

7

Khổng Ngọc Duy

6

76,8

8

Nguyễn Mạnh Duy

9

8,1

8,0

9

Nguyễn Thị Dự

7

7,6

8,0

10

Khổng Thị Hải

9

8,4

8,2

11

Kiều Mạnh Hào

6

6,56,9

12

Nguyễn Thị Hậu

7

6,9

7,5

13

Nguyễn Thị Khánh Hoà

8

8,2

8,4

14

Nguyễn Văn Hùng

9

8,4

7,6

15

Khổng Thị Thu Hương

8

88,2

16

Vũ Nhật Lệ

9

7,8

7,7

17

Khổng Thị Kim Loan

8

8,1

8,1

18

Nguyễn Thị Hồng Loan

8

7,9

7,7

19

Nguyễn Văn Long

7

6,97,2

20

Khổng Minh Lực

9

7,3

7,4

21

Nguyễn Hoài Ly

9

8,4

8,0

22

Vũ Hoàng Nam

8

7,6

7,7

23

Nguyễn Thị Nhung

8

7,37,3

24

Vũ Kiều Phong

8

7,3

7,5

25

Kiều Thị Phượng

9

7,6

7,8

26

Nguyễn Văn Quân

8

7,1

6,9

27

Khổng Ngọc Sáng

8

8,17,4

28

Nguyễn Anh Sử

8

8,2

8,1

29

Đỗ Đức Tài

9

7,7

7,5

30

Khổng Minh Tăng

9

8,5

8,4

31

Khổng Trung Thành

5

6,66,8

32

Khổng Mạnh Thắng

10

8,5

8,4

33

Khổng Minh Tiến

8

7,5

7,7

34

Khổng Quỳnh Trang

6

6,6

7,0

35

Nguyễn Thị Huyền Trang

8

88,2

Lớp : 6a2

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Khổng Thị Anh

9

8,1

7,8

2

Nguyễn Thị Doan

10

8,9

8,5

3

Nguyễn Đình Doanh

5

6,86,6

4

Khổng Thị Ngọc Hân

9

8,2

7,9

5

Khổng Duy Hâu

5

5,7

6,1

6

Kiều Trung Hiếu

5

5

5,4

7

Khổng Thị Ngọc Hoan

7

7,57,6

8

Nguyễn Thị Huế

8

7,6

7,8

9

Nguyễn Quang Huy

7

7,2

7,0

10

Kiều Quốc Hưng

6

6,4

6,6

11

Nguyễn Thị Hương

7

7,647,7

12

Khổng Thị Bích Hường

6

6,6

6,7

13

Hoàng Thị Thu Hường

6

7,3

7,4

14

Nguyễn Thị Thúy Lăng

4

6,3

6,2

15

Nguyễn Thị Cẩm Ly

6

6,26,5

16

Nguyễn Thị Mai

9

8,6

8,6

17

Nguyễn Thị Mơ

8

8

7,5

18

Nguyễn Hoài Nam

5

5

5,6

19

Nguyễn Thị Thu Ngân

7

7,47,7

20

Nguyễn Cảnh Phương

8

7

7,3

21

Khổng Thị Phượng

5

5,9

5,7

22

Nguyễn Văn Quân

5

5,9

5,6

23

Khổng Hồng Sơn

5

5,86,1

24

Khổng Văn Tài

5

5,2

5,2

25

Nguyễn Đức Thịnh

5

5,7

6,0

26

Khổng Thị Thoan

7

6,4

6,7

27

Vũ Thị Kiều Trang

9

7,77,7

28

Nguyễn Mạnh Tuấn

6

6,6

6,6

29

Khổng Thị Minh Tuyết

7

7,1

7,2

30

Khổng Thu Uyên

7

7,5

6,8

Lớp : 6a3

HK

Giáo viên :

kỳ 2cả năm

STT

Họ và tên

1

Nguyễn Thị Linh Chi

5

6,26,4

2

Khổng Văn Chí

6

5,7

5,4

3

Kiều Thị Chinh

5

6

5,9

4

Khổng Thị Dung

5

6,2

6,3

5

Lê Anh Dũng

3

3,73,8

6

Nguyễn Văn Dũng

5

4,3

4,2

7

Khổng Ngọc Duy

4

4,3

4,3

8

Khổng Minh Đức

5

5,1

5,0

9

Kiều Đức Giang

5

4,84,8

10

Nguyễn Thị Hà

5

5,8

5,6

11

Khổng Thị Hậu

5

5,7

5,7

12

Nguyễn Văn Hiển

5

6

5,5

13

Nguyễn Trung Hiếu

5

4,84,9

14

Khổng Hoàng Huynh

2

3,9

4,5

15

Đỗ Thị Lân

5

6,2

6,7

16

Khổng Thị Lân

4

5,6

5,9

17

Khổng Thanh Loan

5

5,65,7

18

Khổng Thị Ánh Nguyệt

6

6,8

7,2

19

Khổng Thị Minh Phương

5

6,1

5,9

20

Khổng Thị Minh Phượng

5

6,4

6,7

21

Khổng Tiến Phi

3

4,54,4

22

Nguyễn Văn Quân

5

5,2

5,3

23

Khổng Thị Thảo

5

5,7

6,2

24

Khổng Thị Thanh Thảo

4

5,4

4,9

25

Khổng Văn Thiện

3

4,24,6

26

Nguyễn Văn Thiện

5

4,9

5,2

27

Khổng Quang Tuấn

3

3,5

3,8

28

Khổng Thị Thương

6

6,5

6,4

29

Nguyễn Thế Văn

4

4,34,6

30

Nguyễn Văn Việt

6

5,4

5,0

31

Khổng Thị Hải Yến

5

5,9

6,3

32

Khổng Thị Thúy

6

6,6

6,1

Lớp : 7a1

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Nguyễn Thị Phương An

9

8,3

7,9

2

Nguyễn Thị Lan Anh

8

7,57,5

3

Kiều Lý Bằng

7

7,1

7,1

4

Khổng Thị Chinh

7

7,5

7,6

5

Khổng Thi Dung

8

7,8

7,5

6

Nguyễn Thị Thuỳ Dung

8

7,37,3

7

Khổng Tiến Dũng

7

6,6

6,7

8

Khổng Thị Hà

7

7,1

7,5

9

Khổng Thị Thu Hiền

8

7,5

7,4

10

Nguyễn Thị Thu Hoài

9

6,97,4

11

Khổng Trọng Hoan

7

6,5

6,7

12

Khổng Văn Hoàng

7

7,1

7,2

13

Khổng Thị Hồng

8

8,1

8,1

14

Lý Ngọc Lan

7

6,66,5

15

Đỗ Thị Diệu Linh

8

8

7,9

16

Khổng Thị Thuỳ Linh

8

8,1

8,0

17

Nguyễn Thị Linh

8

7,4

7,5

18

Nguyễn Thị Loan

7

6,36,5

19

Khổng Xuân Long

6

6

5,7

20

Đỗ Thị Ngọc Ly

8

7,6

7,6

21

Khổng Đức Mạnh

7

7

6,8

22

Khổng Văn Mạnh

8

6,26,8

23

Dương Thị Ngân

7

6,9

7,2

24

Kiều Thị Ngát

9

8,3

8,1

25

Khổng Thị Nguyệt

7

7,6

7,8

26

Dương Thị Oanh

8

7,87,5

27

Khổng Thị Quỳnh

8

7,8

7,6

28

Khổng Văn Thiệu

7

6,8

7,0

29

Nguyễn Thế Thịnh

9

7,8

7,7

30

Nguyễn Thị Thuỳ

9

8,48,3

31

Nguyễn Văn Tiến

7

6,1

6,2

32

Nguyễn Thị Yến

8

6,8

7,2

Lớp : 7a2

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Nguyễn Thị Kim Anh

6

77,3

2

Khổng Quang Anh

0

0,0

3

Lê Tuấn Anh

5

5,4

5,4

4

Nguyễn Văn Anh

7

6,8

6,5

5

Khổng Văn Chinh

6

5,96,1

6

Nguyễn Đình Của

6

5,3

5,0

7

Khổng Thị Dương

8

7,5

7,1

8

Nguyễn Minh Đoàn

5

5,1

5,4

9

Khổng Ngọc Giang

6

6,86,5

10

Đỗ Thị Giang

6

6,6

6,5

11

Đỗ Thị Hiên

7

7,4

6,9

12

Nguyễn Văn Hiệp

6

6,5

6,6

13

Khổng Trung Hiếu

7

6,46,3

14

Khổng Huy Hoàng

7

7

6,9

15

Khổng Thị Hợp

6

6,9

6,9

16

Khổng Thị Huân

5

6

6,0

17

Nguyễn Văn Hùng

8

76,7

18

Khổng Mạnh Huy

6

14

11,0

19

Khổng Minh CHí Hưng

6

6,8

6,5

20

Khổng Công Khanh

8

7

6,6

21

Khổng Thị Thùy Linh

7

7,47,1

22

Nguyễn Văn Linh

5

5,6

5,6

23

Khổng Thị Loan

5

5,8

5,8

24

Khổng Văn Phi

6

6,5

6,6

25

Khổng Văn Quyết

7

7,36,7

26

Khổng Văn Sướng

6

6,3

6,1

27

Khổng Tiến Thi

5

5,4

5,6

28

Khổng Thị Thơm

8

7,8

7,8

29

Khổng Văn Tuấn

6

6,16,1

30

Khổng Thị Thủy

7

7,3

7,0

31

Nguyễn Thị Thủy

7

7,3

7,1

32

Nguyễn Anh Tứ

7

6,9

6,6

33

Khổng Thị Tươi

6

6,66,6

Lớp : 8a1

HK

Giáo viên :

Kỳ

II

cả năm

STT

Họ và tên

1

Nguyễn Thị Vân Anh

9

8,4

8,5

2

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

9

8,4

8,0

3

Khổng Thị Ánh

8

7,67,6

4

Khổng Thị Chinh

9

8,7

8,2

5

Khổng Thị Dung

10

9,3

9,0

6

Khổng Thị Trà Giang

8

8,1

8,0

7

Nguyễn Minh Hiếu

9

8,17,9

8

Nguyễn Thị Hồng

10

8,9

8,2

9

Nguyễn Tiến Hưng

8

7,7

7,5

10

Nguyễn Thị Hương

8

7,6

7,3

11

Khổng Thị Thuỳ Linh

9

8,78,6

12

Nguyễn Thị Linh

10

8,7

8,4

13

Nguyễn Thị Mai Linh

10

9,1

9,2

14

Khổng Thị Thanh Loan

5

6,7

6,9

15

Khổng Ngọc Long

8

88,2

16

Khổng Văn Mạnh

9

8,1

8,1

17

Khổng Tiến Minh

8

8

7,9

18

Nguyễn Hoàng Nam

7

7,4

7,3

19

Khổng Ánh Nguyệt

9

8,38,6

20

Nguyễn Thị Nhung

9

8,3

8,1

21

Khổng Chí Tài

8

8,1

7,9

22

Khổng Chí Tài

7

7,1

7,2

23

Nguyễn Thế Thành

8

8,38,0

24

Khổng Thị Thảo

7

7,6

7,3

25

Khổng Thị Thơm

9

8,6

8,4

26

Nguyễn Thị Thơm

9

8,6

8,3

27

Nguyễn Thị Lam Thuỷ

9

8,38,2

28

Kiều Kim Tiến

8

8,4

8,4

29

Nguyễn Văn Toàn

7

6,9

6,8

30

Khổng Thị Tươi

9

8,4

8,0

31

Nguyễn Thị Yến

8

8,17,9

Lớp : 8a2

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Đỗ Quốc An

8

6,6

5,7

2

Khổng Văn An

8

6,66,2

3

Khổng Ngọc Ánh

6

6,4

5,9

4

Khổng Văn Ánh

4

5,0

5,3

5

Khổng Thị Biên

5

6,4

6,4

6

Nguyễn Văn Công

6

5,44,9

7

Vũ Thị Hà

6

7,0

6,6

8

Nguyễn Minh Hiếu

5

6,0

5,5

9

Nguyễn Văn Hoàng

6

5,7

5,5

10

Nguyễn Thị Huyền

5

6,46,2

11

Khổng Thị Thu Huyền

6

7,3

6,7

12

Khổng Quốc Khánh

5

6,1

5,9

13

Khổng Quang Linh

4

5,0

4,5

14

Khổng Đức Mạnh

8

6,15,4

15

Khổng Thị Mến

6

7,0

6,7

16

Nguyễn Thị Hồng Nhung

5

6,1

5,9

17

Khổng Văn Tân

5

5,3

4,8

18

Nguyễn Tiến Thắng

5

5,34,6

19

Nguyễn Văn Tiến

5

4,9

4,2

20

Đỗ Quốc Toản

7

6,3

6,1

21

Khổng Minh Tranh

5

5,1

5,2

22

Nguyễn Văn Tuấn

5

6,05,5

23

Nguyễn Thị Uyên

6

7,1

7,0

24

Vũ Hải Anh Văn

25

Nguyễn Thị Thanh Yến

4

6,0

5,2

Lớp : 8a3

HK

Giáo viên :

kỳ 2

cả năm

STT

Họ và tên

1

Khổng Ngọc Anh

6

5

4,8

2

Khổng Văn Anh

5

54,6

3

Nguyễn Thị Ánh

4

6,1

6,1

4

Đỗ Ngọc Ánh

4

5,7

5,7

5

Kiều Văn BÌnh

0

6

Nguyễn Văn Chẩn

5

5,34,6

7

Nguyễn Văn Chữ

4

4

3,9

8

Khổng Xuân Dịu

5

5,7

5,5

9

Khổng Thị Dung

6

6,9

6,4

10

Nguyễn Thị Hương

4

5,14,8

11

Nguyễn Thị Thùy Linh

5

6

5,7

12

Nguyễn Thị Kiều Linh

5

5,7

5,3

13

KHổng Thị Phương Linh

5

5,4

5,5

14

KHổng Thị Xuân Lương

5

5,14,8

15

Nguyễn Văn Mạnh

4

3,3

2,9

16

Nguyễn Việt Nam

4

4,1

4,0

17

Nguyễn Quốc Oai

1,2

18

KHổng Văn Quân2,33,0

19

Khổng Văn Quang

5

5

4,6

20

Nguyễn Thị Thảo

5

5,6

5,3

21

Nguyễn Thị Thơm

5

6

5,9

22

Nguyễn Ngọc Tiến

3

5,14,8

23

Nguyễn Văn Toàn

0

1,4

24

Nguyễn Thị Thùy Trang

5

5,6

5,4

25

Khổng Văn Tuấn

4

4

3,7

26

Khổng Thị Vân

7

7,37,0

Lớp : 8a4

HK

Giáo viên :

kỳ II

cả năm

STT

Họ và tên

1

Nguyễn Việt Anh

6

5,7

5,1

2

Nguyễn Thị Chinh

5

65,7

3

Nguyến Văn Đại

6

5,9

5,8

4

Nguyễn Thị Bích Hồng

7

7,6

7,5

5

Khổng Thị Hằng

4

5,6

5,5

6

Nguyễn Thị Hạnh

4

65,8

7

Khổng Văn Hậu

4

4,4

4,2

8

Khổng Song Hậu

4

4,1

4,3

9

Nguyễn Văn Hưng

10

Khổng Văn Hưng

5

4,74,7

11

Khổng Văn Hoàng

5

4,6

4,4

12

Kiều Thị Hòa

5

5,9

5,7

13

Nguyễn Văn Huân

5

6

5,8

14

Kiều Thị Huế

5

5,96,0

15

Khổng Thị Linh

5

6,4

6,3

16

Nguyễn Văn Nam

5

5,3

4,8

17

Khổng Văn Quý

5

6,4

6,0

18

Nguyễn Văn Tiến

6

6,46,4

19

Nguyễn Văn Toán

5

5,6

5,5

20

Đỗ Quốc Tuấn

4

4,4

4,3

21

Nguyễn Thị Thao

5

6,1

5,9

22

Nguyễn Thị Thúy

4

5,95,7

23

Khổng Thị Thu Trang

7

7,1

7,1

24

Khổng Văn Vương

6

6,3

6,0

25

Khổng Văn Xuân

6

5,7

5,3

26

Nguyễn Thị Yến

4

65,5

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: