Chương 39: Những Hồi Ức
Thật là một sự chủ quan và hiểu lầm tai hại khi dân quân Ba Lan tin rằng cuộc nổi dậy này sẽ diễn ra nhanh chóng trong vòng vài tuần và nhận được sự trợ giúp kịp thời từ Hồng quân Liên Xô. Giờ đây, ba tháng đã trôi qua và họ phải đối mặt với sự thật tàn khốc: quân đội Đức không chỉ không bị đánh bật mà còn duy trì vòng phòng thủ và tiến công vững chắc như một bức tường lửa bất khả xâm phạm. Dù hao tổn lực lượng vì bị Quân đội Bản quốc đánh trả quyết liệt, lực lượng của Đức vẫn ngày càng hung hãn hơn, còn hy vọng của dân quân Ba Lan đang cạn dần trong sự khốc liệt của cuộc chiến.
Sau khi kiểm soát được các điểm chiến lược quan trọng, không quân Đức bắt đầu chuyển mục tiêu sang đánh bom các nhà thờ và tu viện - những nơi mà họ nghi ngờ đang cất giấu vũ khí hoặc hỗ trợ quân kháng chiến. Từng quả bom rơi xuống, từng ngọn lửa bốc lên từ những mái vòm nhà thờ và những bức tường tu viện cổ kính, biến nơi trú ẩn thiêng liêng thành địa ngục trần gian. Thành phố giờ đây chẳng khác nào một bãi chiến trường đổ nát, tan hoang, không còn một nơi nào có thể được gọi là an toàn tuyệt đối. Tất cả chỉ còn lại sự đổ nát và hoang tàn, ngập tràn trong tiếng bom đạn vang vọng khắp không gian.
Những quả bom cháy rơi xuống liên tiếp trên mái nhà và sân vườn của tu viện, như thể cả địa ngục đang huy động toàn bộ sức mạnh để phá hủy một nơi được xây dựng cho vinh quang của Đức Chúa Trời. Ngọn lửa cuồn cuộn nuốt chửng mọi thứ, biến màu xanh tươi tốt của hoa viên thành một vùng tro bụi. Từ xa, mái vòm bằng đồng của tu viện phản chiếu ánh lửa, rực sáng một cách rùng rợn như một biểu tượng u ám của sự hủy diệt. Trên đỉnh mái vòm, cây thánh giá giờ đây nóng đỏ, trông như một ngọn đuốc khổng lồ chiếu sáng cả thành phố đang bị bao trùm bởi nỗi kinh hoàng.
Bên trong tu viện, mẹ bề trên cùng các xơ tất tả di chuyển qua những hành lang ngập khói, cố gắng bảo vệ những tài sản quan trọng của nhà Chúa: những bản thánh kinh cổ, những bức họa tôn giáo vô giá và cả những bức tượng thánh đã có mặt ở đây hàng thế kỷ. Tiếng cầu nguyện vang lên khắp nơi, hòa lẫn với tiếng bước chân vội vã và tiếng khóc nức nở của những người tị nạn đang trú ẩn trong các hầm trú. Các xơ không chỉ phải lo cứu lấy di sản của tu viện mà còn phải trấn an tinh thần những người đang run rẩy vì sợ hãi.
Ở một góc khác, các thành viên của hội Hồng Thập Tự, dù kiệt sức sau nhiều ngày làm việc không ngừng nghỉ, vẫn tình nguyện canh gác trên gác mái. Họ luân phiên dập tắt hết đám cháy này đến đám cháy khác, dùng xô nước nhỏ đổ lên những mảnh trần nhà cháy rụi rơi xuống. Mỗi giọt mồ hôi của họ hòa lẫn với nước mưa, chảy xuống sàn nhà lạnh giá, nhưng không ai dám dừng lại dù chỉ một giây.
Một tình nguyện viên, đôi tay run rẩy vì kiệt sức, nhìn lên mái vòm nóng đỏ và thì thầm:
- Liệu đây có phải là dấu hiệu của Ngài? Một lời tiên tri về những gì sắp xảy ra?
Câu hỏi lặng lẽ rơi vào không gian, không có lời đáp. Nhưng trong ánh mắt của mọi người, họ đều biết rằng dấu hiệu này không hề tốt lành. Những tia lửa từ ngọn lửa đang cháy trên mái vòm tựa như những linh hồn lạc lối đang tìm đường trở về thiên đàng, mang theo thông điệp về cuộc tử đạo mà họ sắp phải đối mặt.
Bên ngoài, tiếng động cơ máy bay gầm rú một lần nữa xé tan bầu không khí. Một đợt bom khác lại được thả xuống, lần này là ở ngay khu vực phía đông của tu viện. Mặt đất rung chuyển dữ dội, từng mảng tường gạch rơi xuống, phủ lên mọi thứ một lớp bụi mờ dày đặc. Những tiếng la hét vang lên, không rõ là của ai, nhưng mỗi tiếng đều mang theo nỗi đau và tuyệt vọng. Một chiếc xe cứu thương bị trúng mảnh bom và bốc cháy dữ dội giữa sân, như một biểu tượng sống động của sự hủy diệt không có điểm dừng.
Khung cảnh tu viện giờ đây không khác gì một bức tranh khải huyền đầy bi thương và u ám. Những lời cầu nguyện trở nên dồn dập hơn, những giọt nước mắt rơi nhiều hơn, nhưng trong sự hỗn loạn và đau thương, vẫn có những con người đang cố gắng giữ vững đức tin của mình giữa cơn bão tố. Họ không biết liệu mình có sống sót qua đêm nay hay không, nhưng họ biết rằng dù chuyện gì xảy ra, ngọn lửa trên mái vòm ấy sẽ mãi mãi là biểu tượng của sự hy sinh và niềm tin trong những ngày đen tối nhất của lịch sử.
---
Simon cùng với Roderyk, Wojciech và vài người đàn ông khác vừa vật lộn dập tắt một đám cháy trên gác mái. Những tia lửa cuối cùng đã tắt hẳn, nhưng hơi nóng từ ngọn lửa và bom cháy vẫn âm ỉ, kết hợp với cái nóng ngột ngạt của mùa hè khiến căn gác mái vốn nhỏ hẹp trở nên như một cái lò nung. Không gian xung quanh đầy mùi khét lẹt của gỗ cháy, dầu hỏa và mồ hôi mặn chát, làm tất cả mọi người đều cảm thấy như bị vắt kiệt cả sức lẫn tinh thần.
Họ ngồi nghỉ ngơi trên những tấm gỗ, vừa uống nước, vừa ăn vài mẩu bánh khô và trò chuyện giết thời gian. Trần nhà của căn gác mái, vốn đã bị phá hủy hoàn toàn trong một trận không kích trước đó, giờ phơi bày trọn vẹn dưới ánh nắng chói chang. Từng tia nắng gay gắt chiếu xuyên qua lớp bụi lơ lửng, chiếu thẳng vào người họ như muốn thiêu đốt thêm làn da đã đỏ ửng vì nóng. Một chiếc khăn trải bàn được vội vã căng lên làm tấm che, nhưng chẳng đủ để cản lại cái ánh sáng chói mắt và cái nóng hầm hập từ bầu trời.
Như mọi khi, Wojciech là người đầu tiên không chịu được. Anh ta ném cái mũ xuống sàn, vò đầu bứt tóc, rồi gắt lên:
- Lạy Chúa! Tôi sẽ tan chảy thành nước nếu còn ở đây thêm năm phút nữa mất!
Roderyk đang cầm một tờ báo ve vẩy trước ngực như một cái quạt tay, nhìn Wojciech và nhếch mép:
- Anh đã nói câu này ít nhất mười hai lần trong hai tiếng đồng hồ qua rồi đấy, Wojciech ạ. Nếu anh còn mở miệng nói thêm câu nào nữa, có khi anh thật sự bốc hơi và bay mất luôn cũng nên!
Wojciech không chịu thua, quắc mắt nhìn Roderyk, nhưng không có sức mà cãi lại. Thay vào đó, anh ta quay sang nhìn Simon, người vừa ngửa cổ uống hết chỗ nước trong chai:
- Tại sao họ lại bắt chúng ta ở đây suốt thế nhỉ? Không thay ca được sao?
Roderyk đặt tờ báo xuống, phẩy tay:
- Vì chúng ta là những người đàn ông còn lành lặn duy nhất ở đây. Những người khác, hoặc đã bị thương, hoặc xung phong ra chiến trường. Mà đừng quên, chúng ta còn là lính cứu hỏa bất đắc dĩ nữa đấy.
Simon vừa cởi nốt chiếc áo sơ mi khỏi người, cảm nhận luồng không khí nóng lạnh đan xen ập vào ngực và lưng trần. Dù hơi nóng vẫn không ngừng bủa vây, nhưng việc cởi bỏ được lớp vải dính chặt vào da cũng mang lại chút thoải mái. Anh tựa lưng vào tường, dùng tay áo quệt mồ hôi trên cổ rồi nói với giọng mệt mỏi:
- Tôi có cảm giác như dạo gần đây, chúng ta vừa là lính tải thương, y tá, lính gác, người giúp việc và bây giờ là lính cứu hỏa. Còn gì nữa không nhỉ?
Roderyk bật cười nhếch môi:
- Có đấy. Lính hứng nắng. Lần tới chắc họ sẽ yêu cầu chúng ta làm lao công luôn cho đủ bộ.
Wojciech xua tay, nói với vẻ chán nản:
- Làm lao công tôi còn chịu được, nhưng làm "đầu bếp trong lò nướng" thế này thì không xong rồi! Tôi cá là nếu cởi giày ra bây giờ, anh sẽ thấy chân tôi bốc khói luôn.
Roderyk đáp lại, giọng trêu chọc:
- Thế thì giữ giày lại đi, nếu không khói từ chân anh có thể báo hiệu cho không quân Đức đấy.
Họ bật cười, tiếng cười ngắn ngủi nhưng cũng đủ làm không khí bớt nặng nề hơn một chút. Nhưng chỉ vài giây sau, cái nóng lại trở thành trung tâm của mọi sự chú ý. Simon ngước nhìn lên, ánh mắt chạm vào bầu trời xanh ngắt, không một bóng mây, chỉ toàn nắng rực rỡ. Trong lòng anh, một ý nghĩ chợt lóe lên: Cái nắng này chẳng khác gì một lời nhắc nhở từ địa ngục.
Những lúc bức bối và khó chịu như thế này, Simon thường tìm cách giải thoát tâm trí khỏi thực tại ngột ngạt bằng cách hồi tưởng về những ký ức xưa cũ, những câu chuyện hay ho và đẹp đẽ đã xảy ra từ rất lâu. Anh để cho chúng trôi chảy trong tâm trí như một dòng suối mát lạnh, dù không làm dịu đi thân thể nóng bức, nhưng ít nhất cũng giúp tâm hồn anh nhẹ nhõm hơn. Những hồi ức ấy luôn dẫn anh về những khoảnh khắc vui vẻ và hạnh phúc bên gia đình – một gia đình mà giờ đây chỉ còn tồn tại trong ký ức. Đó là khoảng thời gian khi anh trai Vincent của anh vẫn còn sống, em gái Mary chưa kết hôn và vẫn thường xuyên liên lạc với những người anh chị em họ xa khác. Một gia đình đông vui, đầy tiếng cười, và hơn hết là sự yên bình không chút gợn sóng.
Simon luôn dành một sự kính trọng sâu sắc cho Vincent Pemberton - người anh trai mà anh xem như hình mẫu hoàn hảo của một quý ông Anh quốc. Vincent không chỉ là một người anh tài giỏi mà còn là một người che chở, hướng dẫn Simon trong những năm tháng trưởng thành. Khi Vincent còn sống, Simon chưa bao giờ phải lo nghĩ nhiều hay chịu bất kỳ áp lực nào từ gia đình. Tất cả trách nhiệm, từ việc quản lý gia sản, giữ gìn thanh danh dòng họ cho đến chăm lo mọi người đều được Vincent gánh vác một cách chu toàn. Nhờ vậy, Simon đã có một khoảng thời gian thoải mái để theo đuổi những điều mình yêu thích và sống một cuộc đời không gánh nặng.
Anh nhớ lại rõ mồn một đám cưới của Vincent với chị dâu Anne Campbell - một người phụ nữ Scotland duyên dáng, tài giỏi và dịu dàng. Đó là một ngày tràn ngập niềm vui, khi toàn bộ gia đình Pemberton cùng nhau quây quần để chúc phúc cho cặp đôi. Sau đám cưới, với sự chu đáo bẩm sinh, Vincent đã tặng cho mỗi thành viên trong gia đình một món quà nhỏ nhưng đầy ý nghĩa. Anh muốn những món quà ấy trở thành vật kỷ niệm để mọi người luôn nhớ đến ngày hạnh phúc ấy. Simon nhận được một chiếc đồng hồ đeo tay bằng bạc, một món quà mà Vincent đã cẩn thận chọn riêng cho anh. Kể từ ngày đó, chiếc đồng hồ luôn ở trên cổ tay Simon và trở thành một vật bất ly thân, không chỉ vì nó hữu dụng mà còn vì nó gắn liền với những ký ức đẹp đẽ về anh trai mình.
Nhưng rồi niềm vui ấy không kéo dài. Hiện thực khắc nghiệt đã lấy đi tất cả. Vincent qua đời trong một cuộc không kích thảm khốc ở Luân Đôn, để lại Anne thành góa phụ và các con anh phải lớn lên mà không có cha. Nhà Pemberton mất đi người đứng đầu, rơi vào tình trạng hỗn loạn và thiếu định hướng. Từ vị trí người con thứ hai vốn không phải chịu nhiều áp lực, Simon đột ngột bị đẩy vào vai trò chủ gia đình - một vai trò mà anh chưa từng chuẩn bị hay mong muốn. Khi nhận được thư báo tử của Vincent, Simon cảm thấy như cả thế giới sụp đổ. Những trách nhiệm pháp lý, những áp lực tài chính và cả sự mong đợi từ các thành viên trong gia đình giờ đây đều dồn lên vai anh.
Simon thường tự hỏi liệu Vincent có tìm được sự bình an ở cõi bên kia hay không. Có lẽ giờ đây, anh trai anh đã được ở bên cạnh cha, không còn phải gánh vác những trách nhiệm nặng nề mà định mệnh đặt lên vai anh từ ngày đầu tiên chào đời. Nhưng liệu linh hồn Vincent đã buông bỏ mọi ràng buộc ở cõi tạm này chưa? Hay anh vẫn còn dõi theo, cầu nguyện và bảo vệ gia đình mình từ nơi xa xôi đó? Simon tự trả lời trong tâm trí rằng Vincent, với sự tận tụy và tình yêu dành cho gia đình, chắc chắn sẽ không bao giờ rời xa họ. Anh tin rằng Vincent vẫn luôn ở bên mọi người, dõi theo và đồng hành trong nhiều cách khác nhau - đôi khi là qua những đồ vật nhỏ bé như chiếc đồng hồ đeo tay Simon vẫn mang theo bên mình.
Khi nhìn xuống chiếc đồng hồ trên cổ tay, Simon cảm thấy lòng mình dịu lại đôi chút. Anh đưa tay còn lại phủi nhẹ bụi bám trên mặt kính, ánh nắng lấp ló xuyên qua chiếc khăn trải bàn tạm bợ trên gác mái phản chiếu vào, khiến lớp kính trở nên lung linh như dòng nước. Đúng lúc đó, mắt anh chợt bắt gặp một tia sáng khác, nhỏ và sắc nét lóe lên từ chiếc nhẫn bạc trên ngón tay áp út của anh. Chiếc nhẫn này vốn chẳng có giá trị vật chất đáng kể, nhưng nó mang trong mình trọng trách gia đình, là một vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ nhà Pemberton.
Khi ánh sáng phản chiếu từ chiếc nhẫn lọt vào mắt mình, Simon bất giác chìm vào một hồi ức khác - không phải về Vincent, mà về em gái lớn của anh - Mary Pemberton. Trong thoáng chốc, cảm giác dịu dàng mà ký ức về Vincent mang lại nhường chỗ cho một nỗi buồn âm ỉ và sâu thẳm, hòa lẫn sự hối hận khiến lòng anh nặng trĩu. Chiếc nhẫn, với ý nghĩa là một biểu tượng của sự kết nối và hôn nhân, khiến Simon nghĩ đến những gì đã xảy ra với cuộc đời Mary - một người con gái anh từng nghĩ mình đã bảo vệ, nhưng cuối cùng lại vô tình đẩy vào vòng đau khổ.
Mary từng là một người phụ nữ thông minh, hiền hậu và có chút gì đó kín đáo, rất giống với người cha đã khuất của họ. Cô luôn là niềm tự hào của gia đình và là nguồn cảm hứng cho Simon trong nhiều giai đoạn cuộc đời. Nhưng chính anh, người anh trai đáng lẽ phải bảo vệ và nâng niu cô, lại là người đã vô tình khiến cuộc đời cô rẽ lối đầy đau thương.
Simon nhớ lại những ngày anh gặp gỡ Théophane de Saint-Pierre - một thanh niên người Pháp, em trai của một người bạn học rất thân của anh. Khi ấy, Théophane tạo cho anh một ấn tượng tốt đẹp: một người đàn ông khiêm tốn, thông minh, có giáo dục và hơn hết là biết cách cư xử khéo léo. Vốn luôn muốn Mary có một người chồng tử tế, Simon đã nhanh chóng tin rằng Théophane là lựa chọn hoàn hảo. Anh đã vội vàng thúc đẩy cuộc đính ước giữa Mary và chàng trai người Pháp ấy, với niềm tin rằng cả hai sẽ hạnh phúc bên nhau trong một cuộc sống đầy lãng mạn tại Pháp, miền đất của nghệ thuật và tình yêu.
Nhưng Simon đã sai - một sai lầm lớn lao mà anh không thể cứu vãn. Dù bề ngoài trông có vẻ hoàn hảo, Théophane hóa ra là một người đàn ông ích kỷ và lạnh lùng, không hề phù hợp với Mary. Sau những lời hứa ngọt ngào và những tháng ngày đầu hôn nhân ngắn ngủi, sự thật dần được phơi bày. Théophane không chỉ thiếu tình cảm với Mary mà còn nhanh chóng sa vào những mối quan hệ ngoài luồng. Sự lạnh lùng của anh ta, cùng với những cuộc ngoại tình không che giấu đã khiến Mary như một chiếc bóng trong chính cuộc đời mình, lặng lẽ chịu đựng nỗi đau của một cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
Simon đã nhận ra sai lầm của mình, nhưng tất cả đã quá muộn. Những lá thư từ Mary thưa dần, và mỗi lần đọc thư, Simon cảm nhận được từng giọt nước mắt em gái thấm đẫm từng con chữ. Sự xa cách ngày một lớn, và giờ đây, giữa chiến tranh loạn lạc, Simon chỉ có thể mường tượng về Mary qua những ký ức đẹp đẽ, trong khi trái tim anh bị giằng xé bởi sự hối hận.
Giờ đây, Simon tự hứa với bản thân rằng anh sẽ không để sai lầm này ám ảnh mình mãi mãi. Anh tin rằng chiến tranh sẽ sớm kết thúc, và khi ấy, anh nhất định sẽ đến Pháp và tìm gặp Mary để xin lỗi cô. Dù cho em gái có oán giận anh đến mức nào, anh vẫn muốn cầu xin sự tha thứ, không chỉ để giải thoát cho chính mình, mà còn để thể hiện rằng anh vẫn yêu thương và trân trọng cô.
Khẽ trút một hơi thở dài, Simon mân mê chiếc nhẫn bạc trên ngón tay áp út, cảm nhận cái lạnh nhẹ nhàng của kim loại dưới những ngón tay chai sạn. Dù đang mệt mỏi vì cái nóng ngột ngạt trên gác mái, đôi mắt anh vẫn dõi theo những tia sáng nhảy múa từ chiếc nhẫn khi nó phản chiếu ánh nắng từ ô cửa sổ nhỏ. Đúng lúc ấy, những âm thanh rộn ràng và trong trẻo từ bên ngoài vọng vào kéo sự chú ý của anh ra khỏi dòng suy nghĩ. Đó là tiếng cười nói của lũ trẻ con đang chơi đùa ngoài khu vườn bên dưới. Tiếng chúng la hét, gọi nhau, hòa cùng tiếng cười giòn tan vang vọng trong không gian yên tĩnh, khiến tâm trí anh như được kéo về một thời gian xa xôi, khi bản thân anh cũng từng vô tư như chúng.
Simon bước lại gần khung cửa sổ đã vỡ nát vì bom đạn và cúi người nhìn xuống. Những đứa trẻ đang chạy nhảy trên bãi cỏ, tóc chúng bay trong nắng vàng như những tia sáng ấm áp lan tỏa giữa thế giới đổ nát. Giữa đám trẻ, Simon nhìn thấy vài bóng dáng người lớn quen thuộc: Samina, Bruno và Franz. Họ đang chơi cùng lũ trẻ, đôi lúc cúi xuống nhấc bổng một đứa nhỏ lên hay cười lớn khi bị chúng đuổi bắt. Samina còn cẩn thận buộc lại dây giày cho một cậu bé, trong khi Bruno ngồi kể chuyện với bọn trẻ, bàn tay anh ta vẽ những hình tròn tưởng tượng trên mặt đất. Simon không thể nghe rõ những câu chuyện họ đang kể, nhưng tiếng cười hồn nhiên của bọn trẻ hòa cùng chất giọng Đức trầm ấm của họ khiến anh bất giác cảm thấy một nỗi xúc động kỳ lạ.
Bóng dáng của những người Đức ấy làm Simon không khỏi nghĩ đến những người anh chị em họ của mình bên phía dòng họ Schönburg gốc Đức. Họ từng là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của anh, những con người đã khiến Simon có cái nhìn thiện cảm và trìu mến đối với nước Đức, dù giờ đây, hoàn cảnh buộc hai bên phải đứng ở hai chiến tuyến đối lập.
Simon nhớ lại quyển album gia đình nhà Pemberton, nơi cất giữ những bức ảnh quý giá. Trong số đó, có một bức ảnh mà anh vẫn nhớ mãi - bức ảnh chụp sáu anh chị em người Đức của vương tộc Schönburg, xếp thành một hàng từ lớn đến bé, tay trong tay, mặt mỉm cười rạng rỡ. Anh còn nhớ rõ từng cái tên: Elisabeth, Joachim, Peter, Maximilian và Helene. Bức ảnh ấy được chụp trong chuyến thăm của gia đình Schönburg đến Anh khi Simon vẫn còn là một cậu thiếu niên. Đó là một kỷ niệm đẹp, một trong những ký ức đáng giá nhất cuộc đời anh. Anh nhớ những buổi tiệc trà trong khu vườn lớn của nhà Pemberton, những buổi khiêu vũ dưới ánh nến lung linh, và cả những buổi chiều dài dạo bước trong rừng, lắng nghe tiếng chim hót giữa những tán lá xanh um.
Hình ảnh ấy, những nụ cười và ánh mắt của họ, khiến Simon không khỏi cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn trong giây lát. Nhưng niềm vui đó không kéo dài lâu. Chiến tranh đã thay đổi tất cả. Anh chợt nhận ra rằng, những người anh em họ từng nắm tay anh trong bức ảnh ngày nào, giờ đây có thể đang cầm súng chiến đấu cho quân đội Đức. Joachim, Peter và Maximilian - ba người con trai lớn của thân vương xứ Schönburg đều đang phục vụ trong quân ngũ, và Simon không khỏi rùng mình khi nghĩ đến khả năng họ có thể đang tước đoạt mạng sống của những người lính Anh ở nơi nào đó trên chiến trường châu Âu bằng những viên đạn đồng lạnh lẽo.
Simon vẫn nhớ rất rõ từng khuôn mặt của họ - những gương mặt rạng rỡ và hồn nhiên mà thời gian dường như chẳng bao giờ có thể phai nhòa trong ký ức anh. Nụ cười dịu dàng của Elisabeth, Đôi mắt sáng ngời của Joachim hay cái nhíu mày đầy suy tư của Peter... tất cả như hiện lên trước mắt anh, sống động và chân thực như những ngày còn bé. Khi nghĩ về họ, Simon không khỏi tự hỏi: những khuôn mặt trẻ thơ ấy giờ đây khi trưởng thành sẽ ra sao? Có lẽ chúng sẽ mang thêm những đường nét trưởng thành, sắc sảo hơn và có phần mỏi mệt hơn vì cuộc sống và chiến tranh. Nhưng anh tin chắc rằng, đằng sau những nếp nhăn của thời gian, những tính cách thuở nhỏ của họ vẫn còn nguyên vẹn. Những điều tốt đẹp, vui tươi và trong sáng ấy - chúng là nền tảng bất biến mà chiến tranh hay thời gian cũng chẳng thể nào xóa bỏ.
Peter von Schönburg - người anh họ mà Simon yêu quý nhất trong số họ hàng ngoại quốc của mình chính là một minh chứng rõ ràng cho niềm tin ấy. Dù đã nhiều năm không gặp, hình ảnh của Peter trong tâm trí Simon vẫn luôn là một chàng trai nhút nhát nhưng rất tốt bụng, một người bạn đồng hành trầm lặng nhưng đáng tin cậy. Simon vẫn nhớ những lần họ ngồi bên nhau trong khu vườn của nhà Pemberton, Peter cầm một cuốn sách trên tay và mỉm cười hiền lành mỗi khi Simon trêu chọc. Từ những ngày ấy, Peter đã là một người trầm tĩnh, cẩn trọng và sâu sắc, luôn dành thời gian để quan sát và suy nghĩ hơn là nói quá nhiều.
Khoảng ba năm trước, Simon nhận được một lá thư từ Mary. Trong thư, cô kể rằng Peter và đơn vị của anh đã đến chiếm đóng một thị trấn ở Pháp, nơi gia đình chồng của Mary sinh sống. Lần gặp gỡ bất ngờ ấy, thay vì làm bùng lên sự thù địch giữa hai con người thuộc hai phe chiến tranh, lại mang đến một sự hòa thuận hiếm có. Dù không thể lờ đi thực tại đầy đau thương bên ngoài, Mary và Peter đã chọn cách sống như thể chiến tranh không tồn tại - họ đối xử với nhau như những người thân yêu cũ, như những người bạn. Mary viết rằng Peter vẫn giữ nguyên sự tốt bụng và nhạy cảm của mình, luôn sẵn lòng giúp đỡ cô và gia đình dù hoàn cảnh của họ thật éo le.
Những lời kể ấy khiến Simon cảm thấy nhẹ nhõm và cũng phần nào củng cố niềm tin của anh vào Peter. Đối với Simon, Peter chính là hiện thân của những gì đẹp đẽ và trong lành nhất trong cuộc đời. Dù anh ta lớn lên trong thời kỳ đầy rẫy sự thù hận và căm ghét, nhưng những phẩm chất tốt đẹp trong anh vẫn tồn tại như một công trình vững chắc, bất khả xâm phạm bởi chiến tranh và sự tàn bạo của thời thế.
Simon hy vọng một ngày nào đó, khi chiến tranh kết thúc, anh sẽ có cơ hội gặp lại Peter và những người anh chị em họ của mình. Nếu như số phận khiến họ trở thành những kẻ bại trận, anh sẽ sẵn sàng chào đón họ, giống như cách gia đình Pemberton từng mở rộng vòng tay sau cuộc chiến trước đây. Anh sẽ tha thứ cho họ - không phải vì họ vô tội, mà vì anh tin rằng con người có thể chuộc lại lỗi lầm, rằng gia đình là nơi không bao giờ đóng cửa đối với những người lầm đường lạc lối. Trong tâm trí anh, những người anh chị em họ vẫn là những con người mà anh từng yêu thương và kính trọng. Anh khao khát được nhìn thấy họ quay trở lại - không chỉ như những người họ hàng, mà còn như những người bạn đã cùng anh chia sẻ những ký ức đẹp nhất.
Tuy nhiên, để thực hiện được mong ước ấy, Simon biết rằng trước mắt anh cần phải sống sót qua cuộc nổi dậy này đã. Tầng áp mái nơi anh đang ẩn náu giống như một lò lửa khổng lồ. Thời gian ở đây dường như chậm lại, từng phút trôi qua nặng nề như một sự hành xác.
Những âm thanh khe khẽ vang lên từ phía cầu thang gỗ bên dưới đột nhiên kéo Simon ra khỏi mạch suy nghĩ miên man. Đôi tai anh nhạy bén lắng nghe, cố gắng phân biệt tiếng bước chân nhỏ nhẹ ấy trong không gian im ắng của tu viện. Trái tim anh nhen nhóm một tia hy vọng mỏng manh, có lẽ đó là một xơ nào đó trong tu viện mang đến tin tức gì đó tốt lành, chẳng hạn như giờ ăn trưa đã tới và họ được phép rời khỏi tầng áp mái ngột ngạt này. Ý nghĩ ấy, dù chỉ là một giả định thoáng qua, cũng đủ khiến Simon cảm thấy dễ chịu hơn đôi chút.
Tiếng bước chân chậm rãi nhưng chắc chắn, mỗi nhịp vang lên như kéo dài thêm sự chờ đợi. Chúng dừng lại ngay bên ngoài cánh cửa. Simon cùng với những người khác trong phòng nín thở, ánh mắt họ hướng về phía cánh cửa gỗ cũ kỹ như thể đó là cánh cửa dẫn đến tự do. Và rồi, cánh cửa từ từ mở ra, phát ra một âm thanh ken két rất nhẹ. Nhưng thay vì một xơ hiền lành trong bộ áo dòng, người xuất hiện lại là một bóng dáng hoàn toàn khác - Katarzyna.
Trong giây phút ấy, một luồng ánh sáng từ ô cửa sổ nhỏ phía sau rọi vào, làm sáng bừng khuôn mặt của cô. Katarzyna đứng ở ngưỡng cửa, vóc dáng nhỏ nhắn nhưng cương nghị, đôi mắt sắc sảo của cô quét qua căn phòng trước khi dừng lại ở Simon, Roderyk và Wojciech. Gò má cô bất giác ửng đỏ, có lẽ vì sức nóng kinh khủng của căn phòng, hoặc cũng có thể vì ánh nhìn đồng loạt của đám đàn ông trong phòng đang đổ dồn về phía cô. Katarzyna hít một hơi thật sâu, lấy lại sự bình tĩnh trước khi lên tiếng:
- Ba người chuẩn bị đi. Một lát nữa, chúng ta sẽ ra bờ sông để lấy nước.
Lời này của Katarzyna khiến cả căn phòng trở nên im lặng, một sự im lặng vừa căng thẳng vừa tràn đầy sự mong chờ. Simon ngồi thẳng dậy, trong lòng anh trỗi dậy một sự hứng khởi. Không ai nói ra, nhưng tất cả đều hiểu rằng nhiệm vụ này, dù có phần nguy hiểm, vẫn tốt hơn nhiều so với việc tiếp tục ngồi trong căn phòng áp mái chật chội và nóng nực.
Sau những trận ném bom không ngừng, hệ thống nước của tu viện đã bị phá hủy hoàn toàn đến mức không thể sửa chữa. Để duy trì cuộc sống, mẹ bề trên và các viên chỉ huy buộc phải ra một quyết định đầy rủi ro: cử một nhóm nữ tu trẻ cùng giáo dân ra bờ sông Wisła để lấy nước. Họ biết rằng dòng sông này, dù là nguồn sống quan trọng, nhưng cũng là nơi tiềm tàng nhiều nguy hiểm - từ các tay súng ẩn nấp trong đống đổ nát bên bờ sông, cho đến nguy cơ bị pháo kích bất ngờ. Nhưng họ không còn lựa chọn nào khác.
Simon nhanh chóng đứng dậy, mặc lại chiếc áo sơ mi đã ướt đẫm mồ hôi của mình, cảm thấy một sự nhẹ nhõm khó tả khi biết rằng anh sẽ được bước ra ngoài. Cái cảm giác ngột ngạt như bị giam cầm trong cái lò lửa này đã đeo bám anh suốt nhiều giờ qua và khiến tâm trí anh rơi vào trạng thái gần như mê muội. Được rời khỏi đây, dù chỉ trong chốc lát, giống như được giải thoát khỏi một hình phạt vô hình. Anh đưa mắt nhìn qua Roderyk và Wojciech, và thấy họ cũng đang chuẩn bị đồ đạc, với những biểu cảm có phần giống hệt anh, vừa hứng khởi vừa dè dặt.
Simon hỏi, giọng anh cất lên phá tan bầu không khí yên lặng trong phòng:
- Khi nào chúng ta xuất phát?
Katarzyna không bước hẳn vào phòng mà vẫn đứng ở ngưỡng cửa, như thể để giữ một khoảng cách nhất định với những người đàn ông trong phòng. Cô đáp, giọng cô dứt khoát:
- Ngay khi em gọi thêm vài người nữa. Hãy chuẩn bị cho cẩn thận. Chúng ta cần nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ này trước khi trời tối.
Simon gật đầu. Anh biết rằng nhiệm vụ này không chỉ đơn giản là một công việc bắt buộc, mà còn là một cơ hội để anh cảm nhận lại chút hơi thở của tự do, dù chỉ là giữa những khung cảnh đổ nát và mối nguy hiểm rình rập. Anh tự nhủ:
"Chỉ cần ra khỏi đây, mọi thứ sẽ ổn hơn."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro