Chương 31: Mạnh Mẽ Trong Sự Đắm Chìm
Warszawa, ngày 13 tháng Tám năm 1944.
Gửi Samina yêu dấu của anh,
Anh đang viết bức thư này trong khi những quả bom cháy vẫn đang dội xuống bên ngoài phố như thể thành Sodom ngày xưa đang bị Thiên Chúa hủy diệt trong cơn thịnh nộ. Tiếng nổ rung chuyển cả mặt đất và từng bức tường xung quanh, khói đen tràn ngập bầu trời như một điềm báo về ngày tàn của trần thế. Còn anh, giữa đống đổ nát này, người duy nhất ở bên cạnh anh lúc này là Zofia - một bé gái người Ba Lan khoảng năm tuổi đã lạc mất gia đình trong cuộc nổi dậy. Con bé ngồi cạnh anh, đôi mắt trong veo nhìn về phía cửa sổ tối om và đôi khi nó thầm cầu nguyện, đôi bàn tay bé nhỏ nắm chặt chuỗi Mân Côi đeo trên cổ như tìm kiếm một điểm tựa giữa cơn hoảng loạn. Có lẽ, cũng như anh lúc này, đức tin là thứ duy nhất còn sót lại để chúng ta bám víu.
Anh đoán rằng em sẽ rất sốc khi đọc những dòng thư này, bởi anh đã hứa với em là sẽ rời khỏi Ba Lan trước khi cuộc nổi dậy nổ ra. Thế nhưng bây giờ anh lại đang trú ngụ ở một căn hầm chật hẹp nào đó giữa Warszawa, tay cầm bút để viết những lời này gửi cho em, dù chẳng chắc lá thư này có thể đến tay em hay không. Đúng ra anh đã có thể chạy trốn, đã có thể rời bỏ thành phố này và tìm một nơi an toàn hơn, nhưng trái tim anh đã không cho phép anh làm vậy. Thẳng thắn mà nói, anh không thể quay lưng trong khi tình yêu của đời mình bị chôn vùi ở xứ sở này. Anh cảm nhận được sự hiện diện của em ở đây, Samina à, như thể hơi thở và linh hồn của em vẫn còn đâu đó giữa những con phố đầy khói lửa này.
Trong tay anh lúc này chỉ có một chiếc bị đựng những món đồ quan trọng nhất - chúng không chỉ là vật dụng mà còn là những kỷ niệm, những phần ký ức quý giá của cuộc đời anh. Đó là những giấy tờ, ít tiền, một khẩu súng ngắn đã rỉ sét mà anh không chắc mình có đủ can đảm để dùng đến nó, chiếc máy ảnh của Peter - người em họ đã khuất cách đây ba năm ở Pháp, chiếc đồng hồ của Adelheid - một món quà trong quá khứ giờ đây nhắc nhở anh rằng thời gian không còn nhiều, cuốn nhật ký của Sophie với những dòng thơ cô từng viết về hy vọng và tình yêu, bật lửa của Dennis, thứ nhỏ bé nhưng đã giúp anh thắp sáng ngọn nến cuối cùng trong căn hầm tối tăm này. Và cuối cùng là quyển The Story of My Life mà em đã tặng anh vào dịp sinh nhật ba năm trước - mỗi khi mở nó ra, anh đều nghe thấy giọng em đọc từng trang giấy, và nó đã trở thành điểm tựa tinh thần cho anh trong những giờ khắc tuyệt vọng.
Anh biết, Samina, em sẽ thất vọng khi đọc những lời này. Em sẽ nghĩ rằng anh là một kẻ thất hứa tệ bạc, là một kẻ nhát gan nhưng lại thích khoác lên mình cái vỏ của một người hùng trong cuộc chiến này. Anh không thể trách em vì điều đó. Chính anh cũng cảm thấy mình thật yếu đuối và nhỏ bé giữa cơn bão của chiến tranh. Anh đã nhiều lần suýt ngất đi vì tưởng những viên gạch rơi là lựu đạn sắp phát nổ. Đã nhiều lần, anh bật khóc như một đứa trẻ khi nhìn thấy những người vô tội bị sát hại ngay trước mắt mình. Anh đã sợ hãi đến mức không thể thở nổi, và những lời cầu nguyện trong đầu anh trở nên dồn dập hơn bao giờ hết:
"Lạy Chúa, xin hãy che chở cho con, xin hãy tha thứ cho sự yếu đuối của con và dẫn lối con đến ngày mai."
Nhưng em có biết không, Samina? Dù mọi hiểm nguy và nỗi kinh hoàng có vây quanh anh, dù cái chết có thể ập xuống bất cứ lúc nào, thì trong trái tim anh vẫn bùng lên một quyết tâm không thể lay chuyển: được gặp lại em. Chính tình yêu của em đã trở thành ngọn đèn soi sáng cho anh trong bóng tối, là nguồn động lực mạnh mẽ giúp anh tiếp tục bước đi. Tình yêu mà anh dành cho em giống như đức tin thiêng liêng, không thể bị phá hủy bởi đạn bom hay chiến tranh. Anh tin rằng Chúa đã đặt em vào cuộc đời anh để anh hiểu được thế nào là hy vọng và lòng can đảm. Và vì tình yêu ấy, anh không thể ngừng cố gắng.
Anh không biết lá thư này có thể đến tay em hay không, nhưng anh viết nó với tất cả trái tim mình. Anh muốn em biết rằng dù ở nơi đây - nơi mọi thứ đều chìm trong đổ nát và lửa khói - thì niềm hy vọng được gặp em vẫn là ngọn lửa không bao giờ tắt trong lòng anh. Anh sẽ cố gắng sống sót, dù khó khăn và tuyệt vọng đến đâu, để có thể một ngày nào đó lại được nhìn thấy em, lại được ôm em vào lòng và nói rằng anh yêu em nhiều đến nhường nào.
Nếu như anh không thể trở về, xin em đừng khóc thương anh. Hãy nhớ rằng anh đã yêu em bằng tất cả những gì anh có, và anh đã tin tưởng Chúa trên con đường mình đã đi.
"Đức Jehovah là ánh sáng và là sự cứu rỗi tôi: Tôi sẽ sợ ai? Đức Jehovah là đồn lũy của mạng sống tôi: Tôi sẽ hãi hùng ai?" (Thi thiên 27:1).
Hãy sống thật mạnh mẽ, Samina của anh. Hãy chăm sóc bản thân và giữ gìn sức khỏe. Và nếu Chúa ban cho chúng ta một phép màu, anh tin rằng chúng ta sẽ lại được đoàn tụ trong tình yêu và ánh sáng của Ngài.
Anh của em,
Johannes
Samina đọc đi đọc lại những dòng thư cuối cùng của Hans, đôi mắt cô đờ đẫn và trống rỗng. Bức thư đã bị nhòe nhoẹt bởi nước mắt và nước mưa, từng dòng chữ vốn sắc nét giờ đây đã nhạt nhòa, nhưng cô vẫn thấy rõ được chúng, như thể chúng đã khắc sâu vào tâm trí cô. Đôi tay run rẩy của cô nâng niu mảnh giấy đã nhàu nhĩ như một báu vật, bởi bức thư này là tất cả những gì cô còn lại của Hans - một người đàn ông mà cô đã yêu bằng cả trái tim, người đã ra đi một cách oan nghiệt giữa cơn cuồng phong của chiến tranh. Mỗi lần mở ra đọc lại, trái tim cô như bị xé nát thêm một lần nữa, nhưng cùng với nỗi đau ấy là niềm an ủi, là hơi ấm của tình yêu còn sót lại trong những con chữ. Cô biết, bức thư này sẽ theo mình suốt phần đời còn lại như một chứng nhân cho những kỷ niệm và lời hứa chưa kịp trọn vẹn.
Cơn mưa ngoài kia vẫn chưa dứt. Nó ào ào, lạnh lẽo như muốn xóa nhòa mọi dấu vết của tội lỗi và mất mát, nhưng Samina biết không có cơn mưa nào có thể cuốn đi nỗi đau trong lòng cô. Những suy nghĩ cứ đan xen trong đầu cô, và một câu hỏi cứ xoáy sâu vào tâm trí:
"Nếu như mình không cứng đầu, nếu như mình nhẫn nại như Hans, có lẽ anh đã không phải đi đến quyết định đó..."
Cô tự trách bản thân không thôi, trách mình vì đã đẩy người đàn ông ấy vào ngõ cụt, vì đã quá cứng đầu, bốc đồng và tham vọng. Cô nghĩ đến những ngày trước khi cuộc nổi dậy nổ ra, Hans đã cố gắng khuyên cô hãy nhẫn nại và theo anh về Đức để tránh xa những biến loạn sắp xảy đến, cùng anh tìm kiếm hòa bình trong đau khổ, nhưng cô đã cố chấp không nghe. Tất cả những điều đó đã khiến Samina không còn tin mình là một người đứng đắn nữa, không còn dám tự nhận là một tấm gương của lòng can đảm hay cảm thông như trước đây.
"Giá như em có thể nhẫn nhịn hơn, giống như anh..."
Trong nỗi đau ấy, đôi tay cô vô thức đặt lên bụng mình. Ban đầu chỉ là một cử chỉ bản năng, nhưng rồi cô nhận ra nơi đây đang tồn tại một điều kỳ diệu: một đứa trẻ. Một sinh linh nhỏ bé, một mảnh còn lại của Hans. Cô không thể ngăn được dòng nước mắt khác lại chảy dài, nhưng lần này không chỉ vì đau khổ mà còn vì niềm hy vọng mong manh. Hans vẫn còn đây. Anh vẫn còn sống, không phải trong cơn mưa lạnh lẽo hay trong lá thư đã nhòe, mà trong chính thân thể cô.
Trong căn phòng nhỏ, không khí trĩu nặng, như thể thời gian đã ngừng trôi. Bên cạnh Samina là những người bạn thân thiết của cô - Simon, Katarzyna và Bruno ngồi lặng lẽ. Họ là những người đã cùng Hans và cô trải qua bao ngày tháng khó khăn trong chiến tranh, và giờ đây, họ ở lại để chia sẻ nỗi đau này với cô. Dù chẳng ai nói thành lời, nhưng sự im lặng ấy lại chứa đựng vô vàn sự thấu hiểu, như thể họ đều cùng mang trong mình một phần nỗi đau này.
Bên ngoài ô cửa sổ, tiếng mưa vẫn rơi ào ạt như một bản nhạc buồn dai dẳng của thiên nhiên, vọng vào căn phòng nhỏ tối mịt. Sau một lúc lâu, trong khoảng lặng tưởng như kéo dài trăm ngày, Simon cuối cùng cũng hắng giọng, phá tan sự yên tĩnh nặng nề ấy. Giọng anh trầm khàn, chậm rãi, như thể mỗi từ đều được cân nhắc kỹ càng:
- Samina à, anh nghĩ là sau này em không nên làm bất cứ việc gì nữa.
Simon là người đã túc trực bên giường cô kể từ khi cô bất tỉnh và được đưa vào phòng. Anh là một trong những người đầu tiên chứng kiến cái chết bi thảm của Hans và cũng chính anh là người báo cho Samina biết tin cô đã mang thai hơn hai tháng. Những lời đó khiến Samina chợt bừng tỉnh khỏi cơn mê man đầy ám ảnh. Cô đã đếm ngược thời gian, tính toán lại những ngày tháng đã qua và nhận ra rằng quãng thời gian cô rời bỏ gia đình để tham gia vào cuộc chiến này không ngắn như cô tưởng. Bao nhiêu đau khổ, bao nhiêu mất mát, tất cả đều chồng chất, nhưng giờ đây cô không còn chỉ sống cho riêng mình nữa.
Katarzyna lên tiếng, giọng dịu dàng như một lời hứa:
- Bác sĩ đã khám cho em, Samina. Ông ấy nói sẽ báo với ban quản lý tòa nhà để em được nghỉ ngơi và làm những công việc nhẹ nhàng nhất. Họ sẽ chăm sóc cho em và đứa bé. Em không phải lo gì cả.
Katarzyna nắm lấy bàn tay Samina, hơi ấm len lỏi từ lòng bàn tay cô như ngọn lửa sưởi ấm của sự trấn an. Simon gật đầu, vẻ mặt anh trở nên dịu lại đôi chút. Đôi mắt anh từng sáng ngời và đầy sự nhiệt thành, giờ đã trở nên đục ngầu giống như dòng sông lâm bệnh và ảm đạm. Nhưng khi nhìn Samina, một tia sáng le lói lại lóe lên trong đáy mắt anh. Dù cuộc chiến này đã lấy đi của anh quá nhiều thứ, nhưng sự tồn tại của đứa bé trong bụng Samina đã mang lại cho anh một chút hy vọng mong manh.
Khi cuộc nổi dậy này chưa nổ ra, và cả trước khi Ba Lan bị chiếm đóng, giữa Simon và Hans đã tồn tại một mối quan hệ hòa hợp đặc biệt, không chỉ đơn thuần là tình bạn mà còn như một thứ tình thân tinh tế và đầy ý nghĩa, gợi nhớ đến tình bằng hữu giữa các thành viên trong giới quý tộc châu Âu cũ. Tình bạn ấy không chỉ đơn thuần xuất phát từ những cuộc trò chuyện văn chương, triết học hay chính trị, mà còn đến từ sự thấu hiểu ngầm giữa hai tâm hồn có chung lý tưởng, dẫu cho xuất thân và tín ngưỡng của họ có phần khác biệt. Simon là một tín đồ Anh giáo theo chủ nghĩa tự do, một người luôn tin tưởng vào hòa bình, sự khoan dung và tiến bộ. Trong khi đó, Hans xuất thân từ một vương tộc lâu đời theo đạo Tin Lành, nhưng là nhánh cực đoan và bảo thủ hơn. Điều đáng nói là, sự khác biệt ấy chưa bao giờ khiến họ xa cách; ngược lại, chính nó lại làm cho tình bạn của họ thêm phần đặc biệt, giống như hai mặt của cùng một đồng xu, bổ sung và tôn vinh lẫn nhau.
Dù thế giới ngoài kia có xoay chuyển theo chiều hướng nào, dù chủ nghĩa dân tộc đang trỗi dậy mạnh mẽ và bài trừ mọi mối quan hệ vượt qua biên giới quốc gia, Simon và Hans vẫn luôn giữ được sự tôn trọng và chân thành dành cho đối phương. Những lời bình phẩm của họ dành cho nhau luôn là những điều tốt đẹp nhất, từ sự quý mến sâu sắc đến lòng khâm phục vì nhân cách cao thượng và trí tuệ của người kia. Tình bạn ấy đã vững bền trong những thời khắc yên bình, và khi chiến tranh nổ ra, nó càng trở nên quý giá hơn, như ánh sao hiếm hoi giữa bầu trời đen tối. Nhưng ánh sao ấy giờ đây đã tắt. Bạo lực và hận thù đã phá hủy tất cả. Dù đã mất đi nhiều người bạn trong những cuộc chiến gần đây, thì sự ra đi của Hans sẽ mãi để lại trong lòng Simon một khoảng trống không thể nào lấp đầy. Anh sẽ luôn hối tiếc và đau đớn mỗi khi nhớ lại người bạn Đức mà mình từng yêu quý.
"Mình và Hans thật may mắn khi có một người bạn tốt như vậy."
Samina nghĩ, đôi mắt đờ đẫn nhìn về phía Bruno, anh đang đứng lặng lẽ ở cuối giường, một tay chống lên thành giường gỗ cũ kỹ, đôi mắt trống rỗng như một người đã mất đi phần hồn của mình.
Cái vẻ trẻ trung pha chút lém lỉnh của Bruno, người mà cô từng cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh giờ đã biến mất không còn dấu vết. Gương mặt anh hằn lên nét già nua của một người đàn ông trẻ phải đương đầu với những nỗi đau mất mát. Râu mọc lún phún trên cằm và mép như thể anh đã bỏ mặc bản thân từ lúc Hans ngã xuống. Nụ cười lạc quan từng hiện hữu trên môi anh giờ đã nhường chỗ cho một nỗi buồn đè nặng, khô cằn và u uất. Sự đau khổ vì mất đi người bạn thân thiết nhất giờ đã chiếm trọn tâm trí Bruno, và Samina hiểu rõ nỗi đau đó sâu sắc đến chừng nào.
Bruno cũng có cho riêng mình một lá thư giống Samina, do Hans viết và để lại. Tờ giấy mỏng manh ấy giờ đây trở thành một thứ di vật thiêng liêng đối với anh, nhưng nó cũng như một lưỡi dao cứa vào lòng anh mỗi khi anh đọc lại. Không ai biết Hans đã viết gì trong đó, nhưng mỗi lần Bruno mở ra và đọc, đôi mắt anh lại dâng lên nỗi thống hối không nói thành lời. Anh lẩm bẩm những câu tiếng Đức mà Samina có thể lờ mờ hiểu được: những lời tự trách, sự hối hận vì đã không tìm thấy Hans sớm hơn và không thể ở bên anh đến giờ lâm tử, như một người bạn chân chính đáng lẽ phải làm.
Samina lặng lẽ quan sát Bruno, và một dòng suy nghĩ vụt qua tâm trí cô. Không, đó không phải lỗi của Bruno. Anh không thể ngăn cản điều gì đã xảy ra. Không ai có thể. Chính chiến tranh mới là kẻ thù thực sự. Nó là thứ quái vật khổng lồ đã nuốt chửng cả một thế hệ và biến những con người như họ thành nạn nhân. Chiến tranh không phân biệt đức tin, không màng lý tưởng chính trị, nó chỉ gieo rắc cái chết và sự chia lìa khắp nơi nó đi qua.
Một khoảng lặng dài bao trùm căn phòng, chỉ còn tiếng mưa rơi đều đều ngoài cửa sổ. Rồi đột nhiên, Bruno phá vỡ sự yên tĩnh ấy. Giọng anh khàn đặc, nhưng trong đó có sự nghiêm nghị khác thường:
- Simon, Katarzyna... Hai người có thể ra ngoài để tôi và Samina nói chuyện riêng một chút được không?
Simon ngạc nhiên, nhưng anh không hỏi thêm. Anh đứng dậy, bước đến bên Samina và nhẹ nhàng cúi xuống. Một nụ hôn dịu dàng đặt lên trán cô, như một lời chào tạm biệt ngắn ngủi nhưng đầy yêu thương.
- Em nghỉ ngơi nhé. Anh sẽ quay lại ngay.
Katarzyna cũng đứng lên, tay cô nhẹ nhàng vỗ vai Samina như cử chỉ của một người chị. Cô mỉm cười dịu dàng trước khi bước ra, và cánh cửa khép lại sau lưng cô, để lại Bruno và Samina trong một không gian riêng tư.
Cảm giác đau khổ trong lòng Samina dần lắng xuống, thay vào đó là sự tò mò. Cô lặng lẽ quan sát Bruno, chờ đợi những gì anh sắp nói. Tuy nhiên, Bruno dường như đang chần chừ, không dám mở lời. Ánh mắt anh né tránh, khuôn mặt căng thẳng như đang đấu tranh với chính mình. Samina không thể hiểu được lý do vì sao anh lại sợ hãi đến vậy. Anh đang lo lắng điều gì? Có phải anh sợ cô sẽ ghét bỏ mình vì những điều đã xảy ra? Vì anh từng nói dối rằng Hans đã trở về Đức để cô yên tâm? Nhưng làm sao cô có thể oán trách anh khi chính bản thân anh cũng đang đau đớn chẳng kém gì cô? Thay vì trách móc, cô chỉ muốn cảm thông và an ủi anh nhiều hơn.
Samina nhẹ nhàng lên tiếng, phá vỡ bầu không khí nặng nề:
- Ông muốn nói gì với tôi vậy, Bruno?
Cô chỉ vào chiếc ghế mà Simon đã ngồi trước đó, khẽ ra hiệu:
- Ông ngồi xuống đây đi.
Bruno vẫn đứng lặng thêm một lúc, như thể đang cân nhắc. Cuối cùng, anh chậm rãi bước tới và ngồi xuống chiếc ghế. Tuy nhiên, anh không nói ngay. Ánh mắt anh dừng lại trên ngực và bụng của Samina, nơi đang che chở một sinh linh bé nhỏ, đứa con của Hans. Biểu cảm trên khuôn mặt Bruno thật khó đoán. Samina cảm thấy anh như đang đối thoại với đứa trẻ bằng suy nghĩ của mình, nói những điều mà cô không thể nào biết được. Khoảng im lặng kéo dài đủ để khiến cô cảm thấy bất an, nhưng trước khi cô kịp hỏi, Bruno bất ngờ ngẩng đầu lên.
Anh nhìn thẳng vào mắt cô, đôi mắt ngập tràn sự quyết tâm nhưng cũng đầy đau khổ:
- Hãy để anh chăm sóc cho em.
Lời đề nghị đột ngột ấy khiến Samina khẽ nhíu mày. Cô hỏi lại, giọng có chút hoài nghi:
- Chẳng phải ông cũng đang cùng Katarzyna và Simon chăm sóc cho tôi sao?
Bruno lắc đầu, đôi môi mím chặt trước khi giải thích, giọng anh trầm hơn:
- Không. Ý anh là sau này, khi cuộc chiến này kết thúc. Lúc đó hãy cho phép anh cưới em.
Samina lặng người trước lời nói của Bruno. Trong thoáng chốc, một nụ cười mỉa mai vô thức hiện lên trên môi cô, không phải vì cô muốn chế nhạo anh, mà vì sự bất ngờ khiến cô không thể kiểm soát được cảm xúc của mình. Nhưng nụ cười đó lại làm Bruno tổn thương. Nét mặt anh trở nên sầu muộn hơn, đôi mắt tràn đầy vẻ mệt mỏi và thất vọng. Anh hỏi, giọng khàn đi:
- Em nghĩ anh là một kẻ như vậy thật à?
Samina nhanh chóng lắc đầu, nhẹ nhàng trả lời:
- Không, tôi không nghĩ như vậy đâu. Nhưng... ông nghiêm túc phải không?
Bruno gật đầu, lần này anh không ngồi yên nữa mà quỳ xuống sàn, sát bên giường của Samina. Đôi bàn tay anh lạnh lẽo và hơi run rẩy khi nắm lấy tay cô, khiến cô không khỏi cảm thấy bất ngờ. Anh nói, giọng khẩn thiết hơn:
- Con của em phải có một người cha, Samina ạ. Anh sẽ là người đảm nhận vai trò đó.
Samina rụt tay lại, ánh mắt cô thoáng lộ vẻ hoang mang. Cô đáp, cố gắng giữ giọng bình tĩnh:
- Khoan đã... còn con trai của ông thì sao? Nó sẽ nghĩ thế nào? Ông sẽ làm gì với nó?
Bruno mỉm cười nhẹ, một nụ cười đầy chua xót.
- Nó sẽ rất hạnh phúc khi có một người mẹ kế xinh đẹp và dịu dàng là em. Còn con của em sẽ trở thành anh chị em của nó. Chúng ta sẽ là một gia đình thật sự, cả về mặt dân sự lẫn tôn giáo.
Khi nói những lời này, Bruno siết chặt tay cô hơn. Nhưng khi thấy Samina không nói gì, anh tiếp tục, giọng trở nên gấp gáp hơn, như thể anh đang tranh thủ từng giây để bày tỏ:
- Anh không có ý lợi dụng cái chết của cậu ấy để có thể đến bên em.
Samina đáp, giọng cô khẽ khàng có phần mệt mỏi:
- Tôi không nghĩ vậy đâu.
Bruno cúi đầu, hít một hơi sâu rồi nói tiếp, giọng dồn dập như sợ bị ngắt lời:
- Anh chỉ muốn em hiểu rõ rằng anh muốn bảo vệ em. Anh yêu em và anh cũng trân trọng cả Hans, nên con của cậu ấy nhất định phải do anh chăm sóc, chứ không thể là người khác được.
Lời này của Bruno làm Samina ngỡ ngàng. Cô nhìn anh, đôi mắt thoáng lộ vẻ bất an. Anh không chỉ đang nói về trách nhiệm, mà còn đang thổ lộ tình yêu của mình một cách chân thành nhưng vụng về. Sự quá khích trong thái độ và hành động của Bruno khiến cô có chút lo sợ. Nhưng rồi cô nhìn thấy những giọt nước mắt lăn dài trên má anh.
Bruno đang khóc. Những giọt nước mắt ấy không chỉ là nỗi đau vì mất đi Hans, mà còn là sự dằn vặt và bất lực khi không thể thay đổi quá khứ.
- Con của em và Hans chính là niềm an ủi duy nhất của anh lúc này, Samina ạ. Nó là động lực để anh có tinh thần sống tiếp. Vì thế, anh xin em hãy cho phép anh trở thành chồng và cha của con em, dù chỉ là trên danh nghĩa pháp lý hay quan điểm về một người đỡ đầu.
Đây là lần thứ hai Samina thấy Bruno rơi lệ. Một người đàn ông mạnh mẽ mà cô từng chứng kiến, người đã từng dẫn dắt cả một đoàn người thoát chết dưới làn mưa bom và bão đạn, giờ đây trông yếu đuối, tuyệt vọng và đầy tội nghiệp. Đôi vai từng gánh vác trách nhiệm nặng nề, đôi mắt từng sắc sảo và tự tin nay lại như cúi gập xuống, đục ngầu bởi nỗi buồn và sự ân hận. Trong khoảnh khắc ấy, Samina nhận ra rằng, Bruno không chỉ đơn thuần là một người đàn ông đang đau khổ vì mất đi người bạn thân nhất, mà còn là một con người đang khao khát tìm kiếm sự cứu rỗi, khao khát được giải thoát khỏi những dằn vặt và thống hối không ngừng cắn xé trong lòng. Và cô cùng với đứa con trong bụng, dường như đã trở thành hy vọng cuối cùng, là tòa giải tội duy nhất có thể mang lại sự bình yên cho anh.
Nhìn Bruno lúc này, trái tim Samina không chỉ dâng lên cảm giác xót xa mà còn là một sự dịu dàng khó tả. Cô không thể trách anh vì sự yếu đuối, bởi lẽ chính cô cũng đã từng gục ngã và cảm thấy mình không còn gì để bấu víu. Nhưng điều khiến cô bối rối hơn cả là những rung động nhẹ nhàng âm ỉ đã len lỏi vào tâm trí cô từ lúc nào mà chính cô cũng không nhận ra. Cô bắt đầu tự hỏi:
"Liệu phải chăng mình cũng đã dành cho Bruno một tình cảm đặc biệt từ trước?"
Cảm xúc ấy, có lẽ nó đã nảy sinh từ lâu nhưng cô chưa bao giờ nhìn nhận nó một cách nghiêm túc. Samina từng nghĩ đó chỉ là tình bạn, một thứ tình cảm đơn thuần và giản dị giữa những con người có cùng hoàn cảnh. Cô trân trọng Bruno vì anh là người Đức như cô, vì anh đã không ngần ngại giúp đỡ cuộc nổi dậy của người Ba Lan, dù điều đó đồng nghĩa với việc anh sẽ phải đối mặt với những nguy hiểm của cuộc chiến và sự trừng phạt từ chính dân tộc mình. Nhưng giờ đây, khi Bruno bày tỏ tình cảm của mình một cách thẳng thắn và chân thành, cảm xúc trong cô cũng lập tức thay đổi.
Cô cảm thấy như mình đang đứng trước một ngã rẽ, nơi quá khứ và hiện tại giao nhau, buộc phải đối diện với chính lương tâm mình. Tình cảm của cô dành cho Bruno không giống như tình yêu mãnh liệt và sâu đậm mà cô từng dành cho Hans. Đó là một thứ cảm xúc phức tạp, vừa gần gũi lại vừa xa cách, vừa chân thành lại vừa e ngại. Cô không thể phủ nhận rằng cô cảm mến Bruno, nhưng đồng thời, cô cũng không thể phủ nhận rằng anh luôn gợi nhắc cô nhớ đến Hans - người bạn mà anh yêu quý và kính trọng như một người anh cả.
Cô ngập ngừng nghĩ, liệu tình cảm này có phải là tình yêu, hay chỉ là sự đồng cảm, sự hàm ơn dành cho một người đã luôn ở bên cạnh cô, chia sẻ nỗi đau và nâng đỡ cô trong những lúc khó khăn nhất? Có lẽ, nó giống như sự né tránh của một người phụ nữ dành cho em trai của người tình đã khuất, vừa có cảm giác gắn bó, vừa có cảm giác day dứt.
Samina đặt tay lên bụng mình. Bụng cô vẫn còn phẳng lì, mềm mại và yếu ớt, chưa hề có dấu hiệu rõ ràng của một sinh linh đang lớn lên bên trong. Nhưng Samina cảm nhận được đứa con rất rõ, không chỉ bằng thể xác mà còn bằng linh hồn. Cô thậm chí tưởng tượng rằng mình nghe thấy giọng nói khe khẽ của con, một giọng nói non nớt và ngây thơ như đang thì thầm vào tai cô. Con nói rằng nó muốn có một người cha, và người cha ấy không ai khác chính là Bruno.
Ý nghĩ ấy khiến Samina bất giác mỉm cười. Cô biết điều này nghe có vẻ kỳ lạ và ngớ ngẩn, nhưng cô không thể phủ nhận rằng, trong sâu thẳm trái tim mình, cô cảm thấy Bruno hoàn toàn xứng đáng để trở thành người cha của đứa trẻ. Anh không chỉ là người bạn thân thiết nhất của Hans, mà còn như một người em trai, một người thừa kế tinh thần cho những gì Hans đã để lại.
Dẫu vậy, quyết định này không phải là điều dễ dàng. Cô biết rằng, một ngày nào đó, bản thân sẽ phải đối diện với những ký ức về Hans và giải thích với chính mình lý do tại sao cô lại chọn Bruno. Nhưng trong khoảnh khắc này, sự chân thành, ánh mắt kiên định và sự hiện diện ấm áp của anh đã làm dịu đi những tổn thương trong lòng cô, khiến cô cảm thấy an toàn và bình yên hơn bao giờ hết.
Bruno vẫn ngồi đó, đôi tay anh run rẩy nhưng vẫn nắm lấy tay cô thật chặt. Ánh mắt anh tràn đầy hy vọng, nhưng cũng long lanh những giọt lệ chưa khô. Anh nhìn cô, như thể đang chờ đợi một câu trả lời sẽ quyết định cả cuộc đời mình. Và rồi, sau một khoảng lặng ngắn ngủi, Samina mỉm cười, đôi mắt cô dịu dàng nhìn anh và nói:
- Em sẽ lấy anh, Bruno ạ.
Bruno lau đi những giọt nước mắt đang chảy dài trên gò má và nhanh chóng đưa tay quệt ngang mũi, cố gắng chỉnh lại vẻ mặt vốn đã nhòa nhện bởi cảm xúc. Những sợi râu lún phún quanh cằm anh còn lấm tấm hơi ẩm từ những giọt nước mắt và nước mũi vừa rơi xuống. Anh ngẩng đầu lên, đôi mắt đỏ hoe, mở to, nhìn thẳng vào Samina như để xác nhận điều vừa nghe thấy có thực sự là sự thật hay không.
- Em nói thật đấy à?
Samina khẽ gật đầu, ánh mắt cô nhìn anh đầy tin tưởng và chân thành.
- Vâng. Em muốn con của mình sẽ giống như một người bạn của anh. Nó sẽ ở bên cạnh, an ủi và động viên anh, bất kể hành trình của anh có thành công hay thất bại.
Lời này của cô như một ngọn lửa sáng bừng phá tan màn đêm u ám trong tâm trí Bruno. Đôi vai anh run lên, không biết vì xúc động hay vì đã kìm nén quá lâu những cảm xúc chất chứa trong lòng. Một lần nữa, một giọt nước mắt lại trào ra khỏi khóe mi anh. Anh đưa tay lau nó đi, lần này không còn vội vã hay ngại ngùng, mà chậm rãi, như thể hành động ấy đang giúp anh giải tỏa những xúc cảm đè nặng trong lòng. Sau đó, anh nhìn thẳng vào cô, đôi mắt ánh lên niềm xúc động sâu sắc, và môi anh dần nở ra một nụ cười, không phải là nụ cười thường ngày mà là một nụ cười tươi sáng, tràn đầy sự biết ơn và hy vọng.
Anh nói, giọng vẫn run run:
- Cảm ơn em, Samina. Anh hứa sẽ làm tròn trách nhiệm này, như Thánh Joseph đã làm với Đức Trinh Nữ Maria. Anh sẽ bảo vệ em và con, mãi mãi.
Samina không thể không mỉm cười khi nghe thấy lời hứa ấy. Với tất cả sự ngây thơ và lòng chân thành, Bruno đã ví mình như một người bảo vệ trung thành và âm thầm, sẵn sàng gánh vác trách nhiệm cao cả không vì danh lợi hay tham vọng cá nhân, mà vì tình yêu và lòng kính trọng đối với người mà anh nguyện bảo vệ.
Sự phản ứng của Bruno như một lẽ tự nhiên, một kết quả tất yếu của việc được đáp lại tình cảm từ người mà anh yêu thương. Nhưng đối với Samina, điều ấy không chỉ là một lời hứa, mà còn là một sự an ủi lớn lao giúp cô cảm thấy không còn cô đơn trong những ngày tháng khó khăn trước mắt.
Cô im lặng một lúc, để cảm nhận sâu sắc niềm xúc động đang dâng lên trong lòng mình. Trong đầu cô, bỗng chợt hiện lên hình ảnh của Anneliese - người bạn đời đã khuất của Bruno. Samina tưởng tượng rằng, có lẽ khi Anneliese còn trẻ, cô ấy cũng đã từng rơi vào một tình cảnh khó xử tương tự. Làm sao để lựa chọn giữa hai người đàn ông, khi cả hai đều tốt, đều đáng yêu và đều dành tình cảm sâu sắc cho mình? Samina không biết Anneliese đã quyết định ra sao, nhưng cô hiểu rằng, những quyết định như thế, dù dễ dàng hay khó khăn đều để lại dấu ấn sâu đậm trong cuộc đời một con người.
Tuy nhiên, tình cảnh của Samina lại có đôi chút khác biệt. Hans đã ra đi và mãi mãi không thể trở về, và Bruno - người đang ngồi trước mặt cô là người duy nhất còn ở lại, yêu thương cô và sẵn sàng gánh vác trách nhiệm. Điều đó khiến sự lựa chọn của cô trở nên dễ dàng hơn, nhưng đồng thời, cô biết rằng con đường phía trước sẽ không hề bằng phẳng.
Nỗi đau vì mất đi Hans vẫn còn ngự trị trong lòng cô, và cô biết rằng sẽ cần một khoảng thời gian dài để nó nguôi ngoai. Nhưng cô cũng hiểu rằng, cuộc sống vẫn phải tiếp diễn, và cô không thể cứ mãi chìm trong nỗi đau ấy. Với tình yêu chân thành và sự kiên định của mình, Bruno đã mang đến cho cô một hy vọng mới, một lý do để bước tiếp. Và dù Hans đã rời xa, nhưng anh vẫn sẽ luôn tồn tại qua con của họ, qua những lá thư viết tay mà anh đã để lại và qua những kỷ niệm không thể xóa nhòa.
Samina nhìn Bruno, cảm nhận sự chân thành trong ánh mắt anh. Cô tự nhủ rằng Bruno không phải là người thay thế Hans, mà là một phần của hành trình mới mà cô cần phải đi qua. Cô mỉm cười, đặt tay lên bụng, nơi cô có thể cảm nhận một sinh linh nhỏ bé đang hình thành, và khẽ thầm thì:
- Xin Chúa che chở cho linh hồn của Hans và con của chúng ta.
Bruno gật đầu, ánh mắt anh ánh lên niềm tin và sự thành kính. Anh nhẹ nhàng đặt tay lên bụng cô, đôi bàn tay mạnh mẽ nhưng ấm áp và dịu dàng.
- Tình yêu của Chúa và của cậu ấy sẽ luôn ngự trị trong trái tim chúng ta.
Những lời này của anh như một cam kết, không chỉ với cô mà còn với Hans - người bạn thân thiết đã khuất. Trong giây phút ấy, cả hai như tìm thấy một sự đồng điệu kỳ lạ, một sợi dây vô hình gắn kết họ lại với nhau.
Samina nhẹ nhàng tựa vào vai anh, cảm nhận được hơi ấm từ cơ thể anh bao bọc lấy mình. Trong sự yên tĩnh của căn phòng, họ cùng nhau tận hưởng khoảnh khắc êm đềm và dịu ngọt như một vườn Địa Đàng đang dần chớm nở, mang theo niềm hy vọng và tình yêu mới.
---
Franz nằm trên tấm vải bạt lót dưới sàn, ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu lờ mờ hắt lên trần nhà đầy những vết loang lổ. Edith đang gác đầu ngủ trên cánh tay anh, hơi thở của cô đều đặn và ấm áp, nhưng điều đó không giúp Franz an lòng. Anh không tài nào chợp mắt được. Những chuyện xảy ra vào chiều nay vẫn cứ lặp đi lặp lại trong đầu anh, như một cuốn phim không ngừng tua lại. Mỗi lần nhớ đến ánh mắt sợ hãi của người đàn ông Đức bị sát hại trẻn đường, trái tim anh lại nhói lên bị gai đâm. Anh không thể quên được hình ảnh đó.
Franz biết rõ nơi đây không an toàn, nhưng anh chưa từng cảm thấy sợ hãi đến thế. Anh sợ rằng khi mình ngủ thiếp đi, một vài kẻ nào đó với lòng căm thù sâu sắc sẽ đổ xuống đầu anh một tai họa mà anh không thể phòng bị, có thể là cái chết hoặc sự tàn phế suốt đời. Anh sợ rằng những người đàn ông và phụ nữ xung quanh anh, những người anh từng tin tưởng, có thể bất ngờ trở thành kẻ thù chỉ vì anh mang dòng máu không giống họ.
Trong bóng tối, những suy nghĩ cứ xoáy vào tâm can anh. Giết người là một mối tội. Đó là điều Kinh Thánh đã răn dạy qua điều răn thứ sáu: "Ngươi chớ giết người." Còn cố ý giết người thì chính là một trọng tội mà Đức Chúa Trời sẽ không dễ dàng bỏ qua. Franz tự hỏi, tại sao con người, dù cùng là đồng loại, cùng mang hơi thở mà Chúa đã ban tặng, lại có thể sẵn sàng chém giết nhau chỉ vì sự hận thù như vậy? Người đàn ông Đức kia có tội gì để phải chết thảm như thế? Anh ta thậm chí còn cứu giúp một đứa bé người Ba Lan thoát khỏi hiểm nguy kia mà! Một hành động đẹp đẽ và nhân ái như vậy lẽ ra phải được tán dương, thế nhưng nó lại bị phủ nhận bằng bạo lực và sự tàn nhẫn. Franz cảm thấy mủi lòng và không khỏi khiếp sợ khi nghĩ đến sự hận thù mà chiến tranh đã nuôi dưỡng trong lòng con người.
Anh khẽ đưa mắt nhìn lên trần nhà, nơi ánh sáng mờ nhạt từ chiếc đèn dầu nhỏ soi qua những thanh gỗ cũ kỹ. Franz thở dài, những lời trong Kinh Thánh lại vọng về trong tâm trí anh như một hồi chuông nhắc nhở: "Phúc thay ai xót thương người, vì họ sẽ được Thiên Chúa xót thương." (Mt 5:7). Những người có lòng bao dung và nhân ái, khi đối diện với kẻ khốn cùng, họ sẽ sẵn lòng giang tay cứu giúp, không vì danh tiếng hay lợi lộc, mà chỉ đơn thuần vì lòng cảm thông và tình thương mà Chúa đã gieo vào trong trái tim họ. Nhưng trên thế gian này, sự ích kỷ và đa nghi của những kẻ thiển cận đã làm méo mó và xuyên tạc mọi điều tốt đẹp. Họ nhìn những hành động xuất phát từ thiện ý bằng cặp mắt đầy nghi ngờ và ác ý, để rồi chính họ tạo ra bi kịch. Những người công chính phải chịu đựng những lời phán xét bất công, còn những kẻ sát nhân điên loạn thì vẫn tiếp tục sống, mang trong mình tính hẹp hòi và một trái tim mục nát.
Franz nhắm mắt lại, nhưng những hình ảnh từ buổi chiều lại hiện về rõ ràng hơn bao giờ hết. Người đàn ông Đức đã chết trong vòng tay của Simon, Bruno và Faustyna cùng một bé gái Ba Lan. Anh ta - một người công chính đã chết như một kẻ tội đồ trong mắt những kẻ thù hằn ngu muội. Nhưng Franz tin rằng anh ta sẽ được đón về nơi Nước Trời, được Chúa Jesus dang tay chào đón và nói rằng: "Hỡi đầy tớ ngay lành và trung tín kia, ngươi đã trung tín trong việc nhỏ, ta sẽ lập ngươi coi sóc việc lớn; hãy vào hưởng sự vui mừng của chủ ngươi" (Mt 25:21). Còn những kẻ giết người, nếu không chịu ăn năn, sẽ phải đối diện với sự phán xét công minh của Đức Chúa Trời.
Tinh thần bài Đức đã tồn tại ở nhiều quốc gia suốt gần một thế kỷ, như một thứ định kiến cay nghiệt được truyền từ đời này sang đời khác. Nó ăn sâu vào tâm trí con người, khiến họ nhìn nhau không còn bằng đôi mắt cảm thông mà bằng ánh nhìn của kẻ thù. Franz tự hỏi, những "người Đức tốt" như người đàn ông kia, như chính bản thân anh, liệu có còn cơ hội nào để chứng minh tấm lòng của mình? Hay họ sẽ mãi bị đẩy vào bóng tối bởi sự thù hận và vô minh của người khác? Anh biết rõ, có những lúc sự im lặng của kẻ yếu sẽ bị lợi dụng, và lòng tốt sẽ bị coi là sự phản bội. Tất cả những điều đó khiến anh cảm thấy thế giới này vận hành theo một cách thật đáng buồn, một cách mà anh không thể nào thay đổi, dù anh có cố gắng đến đâu.
Franz cảm thấy bắp tay mình tê cứng lại, những mạch máu như tắc nghẹn dưới sức nặng của Edith, người vẫn ngủ say như một đứa trẻ. Anh nhẹ nhàng nhấc đầu cô lên, đặt lên một chiếc túi mềm làm gối tạm. Đôi mắt anh dừng lại trên khuôn mặt Edith một lúc lâu. Cô trông nhỏ bé và mong manh như một nhành hoa tả tơi giữa bão tố cuộc đời. Franz thở dài rồi đứng dậy, cố gắng không gây tiếng động khi bước đi trong bóng tối.
Sàn nhà lấp đầy bởi những thân người chen chúc nằm la liệt. Một số cuộn mình trong những tấm chăn mỏng, số khác thì chỉ có áo khoác che tạm, mỗi nhịp thở khò khè, mỗi tiếng ngáy vang lên đều là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy họ vẫn còn sống. Franz bước thật chậm qua họ như người chăn nuôi rón rén băng qua đàn gia súc đang ngủ say, sợ rằng chỉ một chút sơ ý sẽ khiến chúng giật mình tỉnh giấc. Mùi ẩm mốc trộn lẫn với mùi cơ thể người lâu ngày không được tắm rửa làm không khí trở nên ngột ngạt đến khó chịu. Những khuôn mặt khắc khổ hằn rõ dấu vết của đói khát và kiệt sức lần lượt lướt qua mắt anh. Franz tự hỏi, trong đám đông những con người bất hạnh ấy, liệu có ai thực sự tin vào tấm lòng của anh?
Họ chẳng có lý do gì để có thiện cảm với anh - một người đàn ông Đức. Dù anh đã rũ bỏ thân phận cũ của mình, từ bỏ sự thượng đẳng mà chế độ phát xít từng rao giảng, nhưng anh biết trong mắt họ, anh vẫn là kẻ thù. Anh đã cố gắng bày tỏ sự ăn năn bằng cách giúp đỡ những người xung quanh hết mức có thể. Nhưng lòng cảm thông của anh, dù chân thành, lại giống như một liều thuốc đắng trong mắt họ - khó uống và khó chấp nhận. Họ nhìn anh như nhìn một kẻ giả tạo đang diễn kịch ăn năn, như thể một người chỉ mắc bệnh cảm đang tỏ ra ái ngại với nỗi đau của kẻ mắc bệnh lao ở giai đoạn cuối. Sự thiện chí của anh chỉ khiến họ thêm xa lánh, đôi khi còn tạo ra sự căm ghét âm thầm.
Đi được một đoạn, Franz bất giác dừng lại khi thấy Róża ngồi co mình ở góc phòng, bên cạnh một chiếc giường gỗ thấp. Trên giường, ba đứa trẻ nằm ôm lấy nhau, đôi chân khẳng khiu của chúng chồng lên nhau như những cành củi khô. Ánh sáng le lói từ cây đèn dầu ở xa khiến bóng chúng đổ dài trên sàn, nhòe nhoẹt và mờ mịt như hình ảnh của chính tương lai chúng. Trong không gian tĩnh lặng, Franz nghe thấy những tiếng khe khẽ phát ra từ phía Róża. Cô đang khóc, âm thanh yếu ớt như gió thổi qua khe cửa hẹp, nhưng vẫn đủ để khiến lòng Franz nhói lên. Anh tự hỏi:
"Róża đang khóc sao? Cô ấy khóc vì điều gì chứ?"
Róża luôn là một người phụ nữ mạnh mẽ và kiên cường. Sự cứng rắn của cô như một bức tường đá không dễ gì sụp đổ. Nhưng Franz hiểu rằng, cô chỉ có thể giữ vẻ ngoài ấy khi ở bên những người cùng dòng máu, cùng chia sẻ nỗi đau của dân tộc mình. Dù hai tháng qua, anh đã cố gắng chứng minh rằng mình là một người đồng hành đáng tin cậy, nhưng Róża vẫn không thể xóa bỏ sự ngờ vực và ác cảm dành cho anh. Thậm chí, có những lúc anh cảm thấy ánh mắt cô nhìn anh còn lạnh lẽo hơn cả bầu trời mùa đông Warszawa.
Franz nhớ lại một sự kiện xảy ra cách đây hơn một tháng, sau một trận không kích dữ dội. Những cửa sổ của tòa nhà ngân hàng bị phá vỡ, kính vỡ rơi vãi khắp nơi. Anh và các tình nguyện viên đã phải thu gom mảnh kính lại để tránh gây thương tích. Đêm đó, Edith kể cho anh nghe rằng Róża đã cầm một mảnh kính trong tay, đứng phía sau và nhìn chằm chằm vào lưng anh như thể cô đang cân nhắc có nên giết anh hay không. Franz nhớ lại lời kể và bất giác đưa tay sờ nhẹ sau gáy, nơi mạch máu vẫn còn đập đều.
"Nhưng cô ấy đã không làm vậy."
Anh tự trấn an mình. Anh biết Róża có lý do để căm ghét anh. Trong mắt cô, anh là một sĩ quan SS - một biểu tượng của nỗi đau mà dân tộc cô đã phải chịu đựng. Nhưng cô đã không ra tay, và Franz tin rằng cô vẫn giữ lại được sự tỉnh táo để nhận ra rằng anh không giống những kẻ đã gây ra đau thương cho cô và gia đình cô.
Bỗng nhiên, Róża ngẩng đầu lên. Đôi mắt cô gặp ánh nhìn của Franz khiến anh khẽ giật mình. Trong bóng tối, ánh mắt của cô sắc như lưỡi dao nhưng cũng chất chứa điều gì đó khó tả - là nỗi đau, là sự tuyệt vọng hay đơn giản chỉ là mệt mỏi? Franz không thể biết. Róża nhìn anh một lúc, rồi lại quay sang ba đứa trẻ, nhẹ nhàng vuốt ve mái tóc bết dính mồ hôi của chúng bằng cử chỉ dịu dàng như một người mẹ. Cô cúi đầu thấp hơn, đôi vai gầy guộc run lên khe khẽ, rồi im lặng trở lại.
Franz đứng yên lặng hồi lâu, như một pho tượng đang cố tìm cách thở. Anh muốn tiến đến gần cô, muốn nói một điều gì đó để an ủi, nhưng lại không dám. Anh sợ sự hiện diện của mình sẽ chỉ khiến Róża khó chịu hơn. Trong mắt cô, anh vẫn là một kẻ xa lạ mang đầy tội lỗi, và tình bạn mà anh cố gắng vun đắp chỉ là một viên đá ném vào mặt hồ lạnh lẽo, không tạo nên được một gợn sóng nào.
Bóng dáng Róża lặng lẽ và mỏi mệt như một bức tượng đá trong nhà thờ cổ đã nhuốm màu thời gian. Franz ước gì mình có thể trở nên dễ mến hơn trong mắt cô. Anh ước gì mình có thể mang đến cho cô và những người khác một niềm tin nhỏ nhoi giữa bóng tối mịt mù này. Nhưng tất cả những gì anh có thể làm lúc này là đứng đó, lặng lẽ cầu nguyện trong lòng:
"Lạy Chúa, xin cho họ thấy con người thật của con, và xin Ngài ban cho họ sự bình an."
Franz lặng lẽ bước qua các chiếu nghỉ, những chiếc chăn cũ mèm và ghế giường chật chội để đi ra hiên nhà. Ngoài đó, mưa vẫn rơi đều, những giọt nước nhỏ xuống mái hiên như nhịp trống buồn bã của màn đêm. Giữa không gian ẩm ướt và lạnh lẽo ấy, Simon là người duy nhất còn thức. Anh ta đang ngồi bó gối, lưng tựa vào bức tường gạch sứt sẹo, điếu thuốc lập lòe trong tay như một đốm sáng nhỏ nhoi giữa biển bóng tối vô tận.
Franz khẽ đẩy cánh cửa kêu "két" một tiếng rồi bước lại gần.
- Cậu vẫn chưa ngủ sao?
Simon giật mình quay lại. Gương mặt anh ta hiện lên dưới ánh đèn dầu hiu hắt, nhợt nhạt và hốc hác như một bức tượng đá lâu ngày chưa được lau chùi. Trước khi tham chiến, Simon từng là một người đàn ông trẻ hào hoa với đôi mắt sáng ngời và làn da hồng hào nhẵn nhụi. Giờ đây, những vệt râu lún phún và bọng mắt thâm quầng đã thay thế vẻ phong lưu ngày nào. Nhìn thấy Franz, anh ta ngẩn ra một lúc như đang cố nhận diện xem người trước mặt mình là ai.
- À… Cậu ra đây làm gì thế, Franz?
Franz ngồi xuống bên cạnh bạn mình, lớp sàn hiên lạnh ngắt như xuyên qua lớp quần mỏng, khiến anh rùng mình.
- Tôi không ngủ được. Còn cậu?
Simon nhún vai, mắt nhìn xa xăm vàở màn mưa.
- Tôi cũng vậy.
- Vì chuyện lúc chiều à?
Simon thở dài, hơi thở phả ra trong đêm như một làn khói mờ ảo. Anh quay đi và nói, giọng khàn khàn:
- Đúng vậy. Nhưng làm ơn đừng nhắc lại nữa. Chỉ cần nghĩ đến thôi là tôi thấy buồn và chẳng kiểm soát nổi cảm xúc của mình.
Franz không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ quan sát Simon. Đôi mắt anh ta đỏ hoe và sưng húp, dấu hiệu rõ ràng của một người vừa khóc - khóc cho điều gì đó quá lớn, quá đau đớn mà không thể thốt thành lời. Có lẽ đêm nay không chỉ Simon mà rất nhiều người ở đây cũng sẽ ngủ và mơ thấy mình đang chìm trong biển nước mắt.
Franz ngả người ra sau, mượn điếu thuốc của Simon và rít một hơi thật sâu. Khói thuốc cay nồng lan tỏa nơi cuống họng, khiến anh cảm thấy như mình đang nuốt vào cả một phần nỗi buồn của bạn mình.
Franz cất giọng nhẹ nhàng, cố kéo bạn mình ra khỏi thực tại đau đớn:
- Cậu còn nhớ ngày cuối cùng chúng ta ở Oxford không?
Simon quay sang, nhướng mày.
- Tôi nhớ.
- Lúc đó tôi, cậu, Józef, Martha và Edith đã cùng lẻn vào hầm rượu để trộm vài chai Brandy. Khi đang tẩu thoát thì cậu bị ông giám thị bắt lại vì nhường cửa cho Edith chạy đi trước.
Simon nhìn Franz, đôi môi khẽ giật như muốn cười nhưng lại cố kìm nén. Cuối cùng, không chịu nổi, anh bật cười thành tiếng, một nụ cười hiếm hoi giữa thời khắc đen tối này. Anh cúi xuống châm một điếu thuốc khác, vì lỡ đánh rơi điếu cũ khỏi tay, khói tỏa ra lẫn với hơi mưa như những sợi tơ mỏng manh.
- Phải rồi. Lúc đó tôi phải mua chuộc ông ta bằng gói thuốc lá Gold Flake đắt đỏ mà tôi vừa mua sáng hôm đó. Cả tuần lễ tiền lương của tôi bay theo cái gói thuốc chết tiệt ấy.
Franz mỉm cười khi nghe lại câu chuyện cũ ấy, gương mặt anh ánh lên một chút gì đó như ánh lửa ấm áp của kỷ niệm. Anh nhướn người, hạ giọng đùa cợt:
- Và Edith đã xin lỗi cậu bằng cách cho cậu ngủ với cô ấy một đêm. Hẳn là lần đầu tuyệt vời lắm nhỉ?
Simon giật nảy người, sặc khói thuốc đến mức bật ho khùng khục. Anh vừa ho vừa ném cho Franz ánh mắt nửa giận dỗi, nửa thích thú. Điếu thuốc mới châm rơi xuống đất và bị mưa dập tắt ngay lập tức, hệt như niềm kiêu hãnh mong manh của anh ta vừa bị xối một gáo nước lạnh. Simon vừa nói vừa cố xua tay như thể để xóa sạch lời buộc tội không căn cứ ấy:
- Chúa ơi, cậu nghĩ tôi và Edith ngủ với nhau đêm đó à?
Franz nhướng mày, nụ cười nửa miệng hiện rõ vẻ tinh quái. Anh vốn là bậc thầy trong trò khiêu khích bạn bè.
- Đừng đùa với tôi. Rõ ràng là cậu đã chấp nhận đề nghị của cô ấy rồi còn gì? Hay cậu định nói với tôi là cậu "nhẹ dạ cả tin" và bị lừa à?
Simon nín thở một lúc rồi bật cười khùng khục như một đứa trẻ bị bắt quả tang nhưng vẫn cố chối bay chối biến. Anh nhặt điếu thuốc mới và run rẩy châm lửa, cố lảng tránh ánh mắt của Franz.
- Tôi không lên giường với cô ấy đêm đó, thật đấy. Tôi thề.
Franz khoanh tay, nghiêng đầu nhìn Simon như một vị thẩm phán đang đánh giá lời khai của bị cáo.
- Đừng nói với tôi là cậu không nhớ gì hết đấy nhé. Tính hay quên không phải là điểm mạnh của cậu đâu.
Simon không nhịn được, cười đến mức đánh rơi cả điếu thuốc mới châm, lần này anh chỉ còn biết ôm bụng thở hổn hển.
- Franz, tôi không làm gì cả. Tôi ngủ trên ghế, cô ấy ngủ trên giường. Tôi thậm chí còn chẳng hôn cô ấy lần nào cho đến khi hai cậu lên đường sang Ba Lan. Cậu cứ tưởng tượng linh tinh thì khổ tôi đấy.
Franz nhướng mày, một nụ cười nửa miệng nở trên gương mặt anh. Có lẽ anh không tin nổi lời của Simon, mà cũng có thể anh đơn giản là không muốn tin.
- Chà, cậu mà giữ được kỷ luật thép đến thế thì tôi phải xem xét lại danh tiếng "kẻ đào hoa số một Oxford" của cậu đấy. Cậu làm tôi ngạc nhiên đấy, Simon.
Simon cười khùng khục, như thể tiếng cười ấy là thứ còn sót lại của một niềm kiêu hãnh mong manh. Anh nói, trầm xuống, pha chút vẻ giễu cợt:
- Người ta cứ đồn tôi phóng túng, nhưng đôi khi lời đồn còn cách xa sự thật lắm, Franz ạ. Nếu cậu không tin, thì có thể hỏi Józef ấy.
Franz nhướng mày, cười khinh khỉnh như thể đây là lời biện hộ cuối cùng của một kẻ sắp bị dồn vào đường cùng:
- Có Chúa mới biết giờ này cậu ta đang ở đâu để mà đi hỏi. Đừng kéo Józef vào làm bia đỡ đạn cho cậu.
Simon lắc đầu, đôi mắt ánh lên vẻ bí ẩn đầy đùa cợt:
- Không. Ý tôi là cậu sẽ tìm cậu ấy khi chúng ta gặp nhau ở "bên bờ sông" ấy. Nhưng nếu cậu muốn biết sự thật sớm hơn thì hãy hỏi thẳng Edith đi.
Franz giật mình, câu trả lời của Simon như một mũi tên đâm thẳng vào sự tò mò đang bị đè nén của anh.
- Gì cơ?
Simon nhún vai, ra vẻ thành thật đến đáng ngờ.
- Ngoài tôi ra thì Edith cũng là người "trải nghiệm" rõ nhất. Tôi thề, lần này tôi nói thật đấy.
Franz vẫn giữ nguyên biểu cảm như tượng đá: một chút nghi ngờ, một chút ghen tuông ngớ ngẩn và không thiếu vẻ buồn cười. Trông anh lúc này như một vị thẩm phán nghiêm nghị đang cân nhắc xem lời khai của một tội nhân có đáng tin hay không. Simon thở dài, đưa hai ngón tay lên môi như muốn tìm kiếm điếu thuốc quen thuộc, nhưng rồi nhận ra túi anh ta trống rỗng. Bất lực, anh đành nói thẳng:
- Cậu không tin thì thôi, nhưng cậu đâu có biết đâu, Edith vừa hôn tôi một cái là tôi đã hoảng quá đẩy cô ấy ra ngay rồi.
Franz nhíu mày, ném cho Simon ánh nhìn nửa đùa nửa thật:
- Vậy mà cậu vừa mới bảo là cậu chưa hôn cô ấy lần nào à?
- Ôi trời! Đó chỉ là môi chạm môi thôi, chưa thể tính là một nụ hôn được! Bình tĩnh nào, cậu phải nghe tôi kể hết chứ.
Franz vẫn điềm nhiên, nhưng ánh mắt sâu thẳm của anh khiến Simon chột dạ. Có lẽ dù Franz chưa hề tức giận, nhưng cái vẻ mặt nghiêm nghị ấy lại làm Simon cảm thấy mình như một kẻ phạm tội sắp bị đưa ra vành móng ngựa. Anh ta khẽ ho khan, nhún vai một lần nữa như để trút bớt gánh nặng rồi nói tiếp:
- Tôi không ngủ với Edith vì tôi biết rõ bản thân mình không hề có tình cảm với cô ấy. Tôi cũng biết… là cậu yêu đơn phương cô ấy. Biết thế rồi thì tôi còn làm gì nữa? Chẳng khác nào cầm dao đâm vào lưng bạn mình.
Franz thoáng sững lại, những lời này của Simon như một cái tát nhẹ vào nỗi băn khoăn của anh bấy lâu nay. Simon ngả người ra sau, ngước nhìn lên bầu trời đêm mịt mù mưa gió, khói thuốc tưởng tượng như đang trôi lững lờ quanh đôi môi khô khốc của anh ta.
- Đêm đó, tôi, Edith và vài người khác chỉ ngồi tâm sự vẩn vơ về những dự định trong tương lai. Sau đó thì mỗi người tự kiếm một góc để ngủ, hết chuyện. Tóm lại là chẳng có "vở kịch bi ai" nào mà cậu vẫn tưởng tượng đâu.
Franz khẽ lẩm bẩm, giọng anh như nói với chính mình:
- Ra là vậy à…
Simon nghiêng đầu, liếc nhìn bạn mình với vẻ mặt dí dỏm.
- Này, đừng có làm vẻ mặt như thể vừa vớt tôi ra khỏi địa ngục vậy. Tôi thấy cậu cứ nhìn tôi như Judas Iscariot phản bội Chúa trong bữa tiệc ly ấy. Cậu có thể xem tôi là gã tồi tệ nào đó, nhưng không đến mức thế đâu nhé.
Franz phì cười trước sự ví von đầy màu sắc của Simon, cái kiểu cười vừa như một lời tha thứ, vừa như sự thấu hiểu. Anh nhận ra mình đã nghĩ oan cho Simon suốt bao nhiêu năm qua. Dù phóng khoáng như một ngọn gió hoang trên những cánh đồng Oxford ngày nào, Simon vẫn là một người đàn ông biết rõ giới hạn và trách nhiệm của mình. Nếu Simon thật sự là kẻ phản bội như anh từng ngờ vực, thì giờ này, vị nữ bá tước trẻ kia chắc chắn đã bị thay thế bởi Edith, và câu chuyện giữa họ sẽ rẽ sang một hướng hoàn toàn khác.
Simon nhìn Franz chăm chú, rồi bật cười phá tan không khí nghiêm túc:
- Thôi nào, đừng nghĩ ngợi nhiều. Tóm lại là cậu cứ đi hỏi Edith đi. Nếu cô ấy có nói tôi là một thằng tồi thì cậu cứ việc trừng phạt tôi đi. Nhưng tôi đảm bảo, mọi chuyện sẽ khiến cậu cười vỡ bụng hơn là khóc đấy.
Franz nhún vai, đôi mắt ánh lên nét hài lòng. Anh cảm thấy nhẹ nhõm như vừa lấy được một viên đá lớn khỏi lồng ngực. Simon lúc nào cũng vậy, luôn biết cách biến những chuyện căng thẳng thành một giai thoại nực cười, nhưng ẩn sâu trong những lời đùa cợt ấy vẫn là sự chân thành không thể chối cãi.
Bỗng, Simon ngáp một hơi dài, cái ngáp kéo dài như tiếng còi tàu trong đêm khuya vắng, rồi bất ngờ một giọt nước mắt mỏng rỉ ra khỏi khóe mắt anh. Anh đưa tay lau vội, như thể muốn che giấu với cả đêm tối, rồi quay sang Franz, giọng lè nhè như một đứa trẻ mệt mỏi:
- Thôi, trễ rồi. Đi ngủ thôi. Tôi buồn ngủ đến mức có thể ngã lăn ra đây làm cái gối ôm cho cậu đấy.
Franz bật cười khẽ, lắc đầu đầy nhẫn nại.
- Cậu vào trong ngủ trước đi.
Simon nhìn anh một thoáng, mắt nheo lại như thể nghi ngờ Franz đang âm mưu điều gì đó.
- Cậu không vào cùng à? Hay cậu định ở đây trò chuyện với mấy hạt mưa này?
Franz nhún vai, đôi mắt nhìn xa xăm về khoảng tối mịt mù phía trước:
- Cậu cứ vào đi. Tôi ở lại đây một lát. Hôm nay mưa lớn như thế này, có khi tôi sẽ cầu nguyện cho nó rửa sạch hết cả chiến tranh lẫn lòng người. Schlafen Sie wohl.
Simon phì cười, cúi xuống, vỗ vai Franz vài cái như người ta hay vỗ lưng trấn an một chú ngựa cứng đầu:
- Cậu đúng là kẻ kỳ quặc nhất mà tôi từng gặp. Nhưng thôi, tùy cậu. Gut Nacht, triết gia mùa mưa.
Anh đứng thẳng dậy, uể oải lê bước trở vào bên trong, đôi vai anh khẽ rung lên vì cơn lạnh, nhưng vẫn còn đâu đó chút nhẹ nhõm trong dáng đi của một người vừa cởi bỏ được gánh nặng vô hình.
Giờ thì Franz đã hoàn toàn được tự do chia sẻ những suy tư nặng trĩu trong lòng với màn mưa. Cơn mưa này lớn đến nỗi cứ như ai đó trên trời đang dùng cả ngàn ngón tay gõ nhịp xuống mặt đất. Từng giọt nước rơi xuống mái hiên, vỡ tan thành những âm thanh tí tách, như đang cố thì thầm cùng Franz những lời an ủi.
Anh ngước mắt lên, lặng lẽ quan sát màn mưa dày đặc, tựa như tấm rèm xám khổng lồ che phủ tất cả những điều xấu xa, nhơ bẩn của cuộc đời. Anh thầm nghĩ:
"Có lẽ, nếu Chúa có thật, chắc Ngài đã gửi cơn mưa này xuống để rửa sạch không chỉ đất trời, mà cả những góc tối trong lòng con người."
Franz duỗi thẳng chân, rít một hơi dài tưởng tượng từ điếu thuốc đã tàn lụi của Simon ban nãy, rồi cười một mình như thể đêm mưa này cũng có khiếu hài hước.
- Chà, rửa trôi được bao nhiêu thì tốt bấy nhiêu, còn phần còn lại thì chắc mai mình phải tự lau vậy.
Franz nhích người lại gần làn mưa hơn, để mặc vài giọt nước bắn lên khuôn mặt mình. Hơi lạnh của mưa thấm vào da thịt anh như một dòng nước thanh khiết, rửa trôi đi những nỗi băn khoăn vẩn đục đang tràn ngập tâm trí. Từ khi còn là một cậu bé ngồi bên cửa sổ của dinh thự vùng Bavaria cho tới tận bây giờ, anh luôn giữ thói quen kỳ lạ này mỗi khi trời mưa: đưa mặt lại gần những ô cửa, để những giọt mưa lấm tấm hắt vào mặt. Đối với anh, đó không đơn giản chỉ là một thú vui ngây thơ, mà giống như một nghi thức thiêng liêng, một thứ lễ rảy nước Thánh mà linh mục thường làm trong nhà thờ. Anh vẫn còn nhớ rất rõ những ngày Chủ Nhật, khi còn đứng giữa hàng ghế cộng đoàn cùng gia đình, linh mục với chiếc áo lễ dài thướt tha cầm cành hương thảo nhúng vào chén nước Thánh rồi rảy nhẹ lên đầu những người đang cầu nguyện. Đôi khi, Franz cảm thấy như Chúa cũng đang làm điều đó qua những giọt mưa này - từng giọt nước nhỏ rơi trên má anh, tựa như lời nhắn nhủ từ Thiên Đàng:
"Hãy thống hối và đừng sợ hãi, con vẫn còn được cứu rỗi."
Nghĩ đến đó, Franz khẽ nhắm mắt lại, thở dài một hơi nhẹ nhõm. Nhưng ngay lúc ấy, một tiếng sét đột ngột xé toang bầu trời, kéo anh về lại với thực tại. Ánh chớp lóe lên như một nhát gươm sáng loáng của thiên thần chém xuống nơi sâu thẳm của màn đêm. Franz giật mình, theo phản xạ quay lại nhìn về hướng xảy ra vụ giết người chiều nay. Dù không có lý do rõ ràng, nhưng bóng tối dày đặc ở đó như đang phả vào anh hơi lạnh buốt của nỗi sợ hãi. Những hình ảnh về cái chết, sự căm hận mù quáng và sự điên cuồng của con người lại ùa về như một cơn thủy triều không thể cản nổi. Anh cảm thấy ngực mình nặng trĩu, nhưng rồi, giống như một kẻ sắp chìm dưới đáy nước, anh cố bám víu lấy một suy nghĩ duy nhất để giữ mình nổi lên:
"Tại sao mình lại phải sợ chứ? Mình vẫn còn nhiều người ở bên luôn sẵn lòng giúp đỡ và bảo vệ kia mà? Simon, Józef, Thorsten, Edith và... Faustyna nữa."
Cái tên Faustyna Yarovenko thoát ra trong dòng suy nghĩ của anh một cách tự nhiên như một ngọn nến nhỏ lặng lẽ được thắp lên trong nhà thờ tối. Franz giật mình nhận ra, kể từ khi gặp cô, anh vẫn thường xuyên nghĩ về người phụ nữ ấy. Có lẽ Faustyna có chút gì đó giống Róża Grabowska: cùng một tính kỷ luật thép và sự trầm tĩnh hiếm thấy giữa hoàn cảnh khắc nghiệt. Nhưng Faustyna lại mang một thứ gì đó khác hẳn - một sự bao dung không gợn chút thành kiến. Trong khi Róża, cũng như nhiều người Ba Lan khác, nhìn anh bằng đôi mắt đầy ngờ vực và ác cảm như thể anh là hiện thân của tất cả những gì xấu xa nhất trên đời, thì Faustyna lại đối xử với anh như một người đồng hành thật sự, thậm chí như một người bạn.
Franz nhớ lại khoảnh khắc Faustyna đưa anh một ổ bánh mì và bát súp ấm sau khi anh bị quân nổi dậy bắt làm tù binh. Khi ấy, nhìn mẩu bánh trên tay mình mà tim anh như mềm đi. Đó không chỉ là thức ăn cho thân xác, mà còn là "mana" từ trời cao - một dấu hiệu cho thấy lòng tốt vẫn còn tồn tại ngay cả trong những ngày đen tối nhất. Những hành động ấy của Faustyna, dù nhỏ nhặt, lại như một dòng suối nhỏ mát lành len lỏi vào trái tim khô cằn của anh, như Chúa Jesus đã từng ngồi bên giếng nước và ban cho người phụ nữ Samari thứ "nước hằng sống" của lòng thương xót.
"Dù lòng người có trở nên cằn cỗi và bạo tàn đến đâu, thì đâu đó vẫn còn những cánh đồng hoa thạch thảo của lòng vị tha,"
Franz thầm nghĩ vậy. Anh tưởng tượng Faustyna như một cành thạch thảo mỏng manh nhưng kiên cường vươn mình giữa bão tố, mang theo hương thơm của lòng nhân hậu mà Thiên Chúa đã ban xuống cho con người.
Những ý nghĩ ấy khiến trái tim anh như ấm lại, dù cơn mưa đêm vẫn ào ào như muốn nhấn chìm cả thế giới. Franz ngước nhìn lên bầu trời đen thẫm, nơi những giọt mưa rơi xuống chẳng ngừng, tựa như nước mắt của Chúa đổ xuống để xoa dịu nỗi đau trần thế. Anh khẽ thì thầm, không biết là với mình hay với Đấng Tối Cao:
- Xin hãy tha thứ cho tất cả chúng con, vì chúng con không biết mình đang làm gì.
Mein Herr...
Một giọng nói nhẹ nhàng cất lên từ phía sau, tựa như tiếng đàn hạc vang vọng qua đêm mưa. Franz khẽ giật mình, quay đầu lại và nhận ra đó là Faustyna. Dưới ánh sáng lờ mờ từ chiếc đèn lồng xa xa, khuôn mặt cô như được khắc họa bởi những đường nét tinh tế và bình lặng, khiến người đối diện có cảm giác mình đang nhìn vào bức tranh cổ "Madonna" trong một nhà thờ cổ nào đó.
- Faustyna...
Franz mỉm cười nhẹ. Trong bóng tối nặng nề như một tấm màn nhung đen bao phủ tòa nhà lớn, thật kỳ lạ khi vẫn còn có người không ngủ giống anh.
- Bà làm gì ở đây thế, Faustyna?
Faustyna bước đến gần hơn, váy áo lướt nhẹ trên sàn gạch cũ, rồi ngồi xuống bên anh với dáng vẻ điềm nhiên như một tu sĩ lặng lẽ cầu nguyện trước Thánh giá.
- Giống ông thôi, tôi cũng không ngủ được, thưa ông.
Franz khẽ gật đầu. Hơi mưa vờn nhẹ qua hiên nhà, mang theo mùi đất ẩm ngai ngái của đêm khuya.
- Vậy à? Con bé đó sao rồi?
- Zofia ư? Con bé đã ngủ rồi. Hy vọng đêm nay nó sẽ có một giấc mơ thật đẹp để bù đắp lại mọi chuyện đáng buồn hôm nay.
Franz thở ra một hơi dài, đôi môi khẽ nhếch thành một nụ cười nhạt, nhưng trong ánh mắt anh lại ẩn chứa một chút gì đó cay đắng.
- Nhưng cái chết của gia đình và ân nhân sẽ ám ảnh Zofia đến hết đời. Dù ở tuổi mười tám, ba mươi hay thậm chí là khi nằm xuống mồ, con bé cũng sẽ không bao giờ quên. Chuyện như thế giống như một dấu ấn sắt nung hằn lên tâm hồn con người vậy.
Faustyna gật đầu chậm rãi, đôi mắt ánh lên vẻ trầm tư sâu thẳm.
- Dù cho thế giới này có đắm chìm trong khổ đau và bóng tối, thì Zofia vẫn là một tâm hồn dũng cảm. Sự kiên cường ấy khiến tôi cảm phục.
Franz nhắc lại lời đó, giọng nói như đang nói với chính mình.
- Phải, Zofia quả thật mạnh mẽ...
Nói đến đây, một dòng ký ức bất ngờ trào dâng trong tâm trí anh như một dòng suối cũ kỹ bị đánh thức. Anh nhớ về Aron Stein, người anh trai quá cố của Edith và Thorsten. Aron với vóc dáng to lớn như một thân cây sồi và nụ cười rộng mở như ánh mặt trời buổi sớm đã từng vỗ vai anh và nói đùa:
"Franz, cậu phải về nhà tôi ở rể, rồi tôi sẽ cải đạo cậu thành một người Do Thái chính hiệu."
Câu nói ấy, tưởng như chỉ là lời bông đùa vô hại, giờ đây lại vang vọng trong đầu anh như một tiếng chuông nguyện hồn ai đó còn dang dở. Aron - người đã chiến đấu và hy sinh để bảo vệ gia đình, giờ đây có lẽ đã trở thành tro bụi, hòa tan vào đất đai lạnh giá hay gió mưa vô tình.
Faustyna im lặng quan sát Franz hồi lâu rồi mới nhẹ nhàng hỏi, như thể sợ rằng lời mình sẽ làm gián đoạn mạch suy tưởng của anh.
- Ông có nhớ các cụ thân sinh của ông không?
Franz quay sang nhìn cô, đôi mày khẽ nhíu lại vì ngạc nhiên.
- Cha mẹ của tôi ư?
- Đúng vậy. Ông có bao giờ nhớ họ không?
Câu hỏi ấy, dù đơn giản, lại như một ngọn đèn châm vào góc tối trong ký ức của Franz, nơi mà anh đã vô thức khóa chặt từ lâu. Anh chậm rãi nhìn vào khoảng không phía trước, đôi mắt đượm một nét trầm tư xa xăm.
- Tôi rất ít khi nghĩ đến họ, Faustyna ạ. Thỉnh thoảng chỉ nhớ lại khi làm giấy tờ hay điền hồ sơ gì đó.
Faustyna nghiêng đầu, vẻ mặt thoáng nét ngạc nhiên.
- Tại sao vậy?
Franz nhún vai, đôi vai gầy guộc như nặng thêm dưới sức nặng của câu chuyện cũ kỹ.
- Cha mẹ tôi đã mất từ rất lâu rồi, khi cuộc đại chiến đầu tiên vừa mới bắt đầu. Cha tôi là sĩ quan, ông chết trong chiến dịch Isonzo ở Ý. Còn mẹ tôi...
Anh dừng lại một chút, như thể nuốt xuống một thứ gì đó đắng ngắt trong cổ họng.
- Bà mất vì sản giật, chỉ vài giờ sau khi sinh tôi. Tôi thậm chí còn chưa được đặt tên thì đã mồ côi cả hai.
Franz cười nhạt, một nụ cười chẳng mang theo chút hơi ấm nào.
- Sau đó, một người họ hàng gần đã nhận nuôi tôi. Nhưng ông ấy cũng qua đời trong cuộc xâm lược nước Pháp ở Valenciennes, để lại di nguyện tiến cử tôi vào quân đội. Và rồi, như bà thấy đấy, gia đình tôi chẳng còn ai cả.
Faustyna khẽ nghiêng đầu, đôi mắt như hồ nước sâu nhìn anh với đầy sự cảm thông. Sự buồn bã hiện lên trong nét mặt cô nhẹ nhàng như bóng mây lướt qua đồng cỏ.
- Hẳn là ông đã rất cô đơn và chịu nhiều đau đớn lắm nhỉ?
Franz nhếch môi, nhún vai như thể câu chuyện của mình chẳng có gì đáng để than thở.
- Cũng không đau đớn lắm đâu, Faustyna. Khi mất mát đã trở thành thói quen thì người ta chẳng còn thấy nó đau nữa…
Anh ngừng lại một chút, rồi đột nhiên hỏi, cố tình làm nhẹ không khí vừa lặng đi:
- Thế còn bà thì sao, Faustyna? Các cụ thân sinh của bà còn không?
Faustyna vẫn lặng yên để khuôn mặt mình hứng lấy vài giọt mưa, như thể muốn rửa sạch điều gì đó rất cũ kỹ đang bám chặt trong lòng. Cô quay lại nhìn Franz, ánh mắt ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm mà chỉ những người từng trải qua sự cô độc mới có thể nhận ra.
Cô đáp, giọng nhẹ bẫng, như một lời thú nhận buồn bã bị gió mang đi:
- Tôi thậm chí còn không biết họ là ai, Franz ạ. Tôi được người ở một sở cứu tế nhận nuôi.
- Vậy à?
Franz thoáng ngạc nhiên, đôi mày anh khẽ nhíu lại, nhưng rồi anh lại buông lỏng gương mặt. Anh không biết nên bày tỏ thái độ thế nào cho phù hợp với sự bất ngờ này. Một phụ nữ thanh nhã như Faustyna, với dáng vẻ tĩnh tại như được dạy dỗ trong một gia đình nền nếp, hóa ra lại lớn lên trong một sở cứu tế, không rõ gốc gác và quê hương. Anh ngắm nhìn cô trong im lặng, cố tìm kiếm trong khuôn mặt thanh tú ấy dấu vết của một dòng dõi nào đó - phải chăng là người Slav, hay là người Romania? Có lẽ là cả một chút máu Đức chăng? Nhưng rồi anh tự nhủ, dù có thuộc về sắc tộc nào, cô vẫn là Faustyna - một bông hoa cứng cỏi vươn lên từ lớp đất khô cằn.
Anh hỏi thăm, giọng mang đầy vẻ cảm thông:
- Cuộc sống trước kia của bà khó khăn lắm có phải không?
Faustyna nhẹ nhàng gật đầu, đôi mắt cô hướng về phía cơn mưa tối tăm như tìm kiếm một điều gì đó đã thất lạc trong quá khứ.
- Rất đau đớn và tủi nhục, thưa ông.
Một thoáng im lặng trôi qua, như thể cô đang cân nhắc có nên mở lòng ra thêm hay không. Nhưng rồi, bằng một giọng nói trống rỗng và đều đều, cô kể tiếp:
- Khi còn ở sở cứu tế, tôi là một đứa trẻ thụ động và nhút nhát. Chẳng ai muốn làm bạn với tôi hay để tâm đến tôi dù chỉ một chút. Tôi như một món đồ cũ bị bỏ quên trong góc phòng cũ kỹ. Còn khi trưởng thành, mọi thứ cũng chẳng dễ dàng hơn. Tôi đi xin việc khắp nơi, mang theo một hồ sơ sạch sẽ và đầy đủ, nhưng chẳng ai nhận tôi cả.
Cô dừng lại, một nụ cười nhạt nở trên môi, đầy vẻ hồi tưởng cay đắng.
- Họ biết tôi lớn lên từ sở cứu tế, và điều đó đủ để họ nghi ngờ tôi. Trong mắt họ, tôi có thể là con gái của những kẻ trộm cắp, những người nghiện rượu, hoặc tệ hơn là hậu duệ của một gia đình Ukraine từng đứng về phe Liên Minh trong cuộc chiến trước. Dù tôi có cố gắng đến đâu, gốc gác của mình vẫn như một vết nhơ họ sợ sẽ lây lan.
Faustyna ngẩng đầu lên, chiếc cổ thanh thoát như một bức tượng điêu khắc hoàn mỹ. Đôi mắt cô long lanh và sáng rực giữa màn đêm, giống như một ngọn nến thắp trong đêm lễ Vọng - nhỏ bé, yếu ớt nhưng chẳng hề tắt lịm. Franz lặng người, nhận ra từ cô một sự kiên cường lạ lùng. Dù phải băng qua những đoạn đường tối tăm và đầy gai nhọn của cuộc đời, cô vẫn ở đây, trước mặt anh, đẹp đẽ và đầy phẩm cách.
Anh thở dài, đôi mắt nhìn xa xăm.
- Bà đã trải qua nhiều điều tồi tệ như vậy mà vẫn kiên cường được đến giờ. Thật đáng khâm phục, Faustyna.
Faustyna cười nhẹ, một nụ cười thoáng buồn, rồi bỗng nhiên cô hỏi:
- Ông nghĩ cuộc chiến này khi nào mới kết thúc, thưa ông?
Franz nhìn cô một thoáng, rồi hướng mắt về phía chân trời vô định. Anh đáp, giọng đều đều, dửng dưng như thể đang nói về một cơn mưa:
- Tôi không quan tâm chuyện đó, Faustyna ạ. Nhưng tôi biết chắc một điều: nó sẽ kết thúc trong sự thất bại ê chề. Chỉ là tôi không thể đoán được khi nào. Vì thế, tôi đang cố gắng thuyết phục càng nhiều người càng tốt rời khỏi thành phố trước khi quá muộn.
Anh ngừng lại, như sực nhớ ra điều gì đó, rồi quay sang nhìn cô, hỏi:
- Còn lời đề nghị của tôi, bà đã nghĩ đến nó chưa? Bà có quyết định gì chưa, Faustyna?
Faustyna thôi không để ý đến màn mưa đang tí tách trên mái hiên nữa. Cô quay lại nhìn anh, đôi mắt sáng lên một điều gì đó rất khó gọi tên - vừa e thẹn, vừa dịu dàng. Đôi má cô đỏ ửng lên như sắc hoa hồng dưới ánh nến. Đó là biểu cảm của một thiếu nữ khi lần đầu bước gần một tình cảm dịu dàng, mà chưa bao giờ cô dám mơ đến. Faustyna khẽ nói, giọng cô nhẹ như làn mưa:
- Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về chuyện đó, ngay cả trong lúc làm việc.
Franz nhướng mày, một nụ cười hiện lên trên môi, pha lẫn chút áy náy.
- Ồ, xin lỗi vì đã khiến cô phân tâm như vậy…
- Không, Franz. Tôi thấy mình rất may mắn là đằng khác.
- Hừm?
- Quả thật tôi chưa từng có ý định hay mục đích nào khi tham gia cuộc chiến này. Ban đầu, tôi miễn cưỡng vào hội Hồng Thập Tự làm tình nguyện viên vì người ta bảo rằng, nếu làm việc chăm chỉ và tích cực, tôi sẽ có cái để ăn, sẽ được khen thưởng. Nhưng khi tự tay cứu giúp những người đang hấp hối giữa bùn đất và đạn lửa, tôi mới hiểu ra một điều...
Cô ngừng lại một chút, như thể những ký ức nặng trĩu vừa ùa về. Rồi cô mỉm cười, nụ cười nhẹ nhõm như mặt hồ mùa xuân, dịu dàng nhưng vẫn phản chiếu được những đợt sóng ngầm của quá khứ.
- Tôi cảm thấy mình đã được nâng lên trên họ vài bậc, Franz ạ. Không phải về địa vị hay danh dự, mà là về tâm hồn. Tôi không còn cần những lời tán dương hay khen thưởng nữa, vì từ lúc đó, tôi đã có một niềm vui khác: được làm một người tốt, được sống vì người khác. Tôi hiểu ra rằng, dù mình chỉ là một giọt nước nhỏ nhoi giữa biển người đau khổ, nhưng ít nhất, tôi cũng đã không trở thành một cơn sóng dữ cuốn phăng mọi thứ.
Franz lắng nghe trong im lặng, đôi mắt anh dịu lại như thể bị cuốn theo lời tâm sự của Faustyna. Anh ngả người về phía trước, bàn tay anh nhẹ nhàng đặt lên tay cô như một lời tri ân không cần nói thành lời.
- Đó chính là lý do tôi muốn đưa bà đi cùng sang Thụy Sĩ, Faustyna ạ. Vì lòng tốt của bà và vì bà khác hẳn với những người Ba Lan còn lại, những kẻ luôn mang trong lòng sự hận thù và rình rập tôi trong bóng tối như những con thú săn mồi.
Cảm xúc trào dâng, Franz không thể kìm lòng mà siết nhẹ tay cô như muốn khẳng định thêm lời nói của mình. Anh nhìn thẳng vào đôi mắt xanh thẳm như biển của Faustyna và nói, giọng vừa thành thật vừa chân thành:
- Tôi có vài người bạn ở Thụy Sĩ và cả Anh. Tôi hứa với bà, Faustyna, chắc chắn tôi sẽ giúp bà có một cuộc sống tốt đẹp hơn, một cuộc sống xứng đáng với lòng nhân ái và vị tha của bà.
Giọng Franz trở nên khàn và run khi nói đến câu cuối. Dù là một người lính đã trải qua bao trận chiến, anh vẫn không thể ngăn mình run rẩy trước sự chân thành đang tràn ngập trong lồng ngực. Như bị cuốn vào một cơn sóng cảm xúc bất chợt, Faustyna chậm rãi tiến lại gần anh, gần đến nỗi anh có thể cảm nhận được hơi thở ấm áp của cô giữa màn mưa lạnh.
Và rồi cô áp môi mình lên môi anh.
Nụ hôn đến bất ngờ như một cơn gió thoảng qua cánh đồng hoa dại. Dịu dàng, vội vã nhưng đủ để làm trái tim Franz như vỡ òa. Thoáng chốc, cả không gian xung quanh anh như dừng lại - cơn mưa ngừng rơi, bóng tối thôi đe dọa và cả nỗi ám ảnh quá khứ cũng như bị gạt sang một bên. Anh không thể dứt ra được, và anh cũng không muốn dứt ra. Nụ hôn của Faustyna thật ngọt ngào, thật dễ chịu, như một thứ thuốc mê khiến tâm trí anh mơ hồ và say đắm.
"Hóa ra đây chính là tình cảm thật sự mà Faustyna dành cho mình sao?"
Anh tự hỏi, trong khi cả trái tim và tâm trí anh đều bị cuốn theo vòng xoáy dịu dàng ấy. Nhưng rồi, khi Edith và bóng hình cô hiện ra trong tâm trí anh, Franz chợt thấy lòng mình thêm rối bời. Một bên là tình yêu chưa nguôi dành cho Edith, bên kia lại là thứ tình cảm mới chớm nở mà anh không chắc nó là gì - lòng mang ơn, sự đồng cảm hay một tình yêu mơ hồ?
Bất ngờ, Faustyna rời khỏi nụ hôn, khẽ thở dài như một kẻ vừa chạm tay vào điều cấm kỵ. Cô khẽ thì thầm, giọng nghèn nghẹn:
- Ông thật tốt quá, Franz...
Nụ cười thoáng hiện trên môi cô, vừa hạnh phúc, vừa như chất chứa chút hối tiếc. Cô đứng dậy định bước vào trong sảnh, nhưng Franz đã kịp níu lấy tay cô. Anh nhìn cô bằng ánh mắt chân thành và sâu lắng.
- Hãy tin tôi, Faustyna. Tôi sẽ đưa bà đến Thụy Sĩ và cho bà một cuộc sống mới, một cuộc sống xứng đáng hơn. Tôi hứa với bà đấy. Từ đáy lòng mình.
Faustyna không trả lời. Cô chỉ nhìn anh rất lâu, ánh mắt đầy vẻ dịu dàng nhưng cũng pha chút bối rối. Rồi cô khẽ gật đầu, mỉm cười, một nụ cười thật đẹp và buồn như bức họa của một nàng Madone trong giáo đường xưa. Cuối cùng, cô buông tay anh và nhanh chóng bước vào trong, để lại anh một mình giữa cơn mưa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro