Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG

1. 飲 み 物 の み も の nomimono: Đồ uống 

2. 水 み ず mizu: Nước

3. お 湯 お ゆ oyu: Nước nóng
4. 熱 い 水 あ つ い み ず atsui mizu: Nước nóng
5. 温 か い 水 あ た た か い み ず atatakai mizu: Nước ấm
6. 生 温 い 水 な ま ぬ る い み ず namanurui mizu: Nước ấm
7. 冷 た い 水 つ め た い み ず tsumetai mizu: Nước lạnh
8. コ ー ヒ ー ko-hi: Cà phê
9. お 茶 お ち ゃ ocha: Trà xanh
10 緑茶 り ょ く ち ゃ ryokucha: Trà xanh 

11. 煎茶 せ ん ち ゃ sencha: Trà xanh (chất lượng trung bình)

12. 抹茶 ま っ ち ゃ Maccha: Trà xanh dạng bột
13. 焙 じ 茶 ほ う じ ち ゃ houjicha: Trà xanh dạng rang
14. 玄 米 茶 げ ん ま い ち ゃ genmaicha cũng được: Trà gạo nâu
15. 紅茶 こ う ち ゃ koucha: Hồng trà
16. 烏龍茶 ウ ー ロ ン ち ゃ u-roncha: Trà ô long
17. 麦 茶 む ぎ ち ゃ mugicha: Trà lúa mạch 

18. コ コ ア kokoa: Cacao

19. 牛乳 ぎ ゅ う に ゅ う gyuunyuu: Sữa 

20. ミ ル ク miruku: Sữa

21. 豆乳 と う に ゅ う tounyuu: Sữa đậu nành
22. ジ ュ ー ス ju-su: Nước ép
23. オ レ ン ジ ジ ュ ー ス orenji ju-su: Nước cam ép
24. コ ー ラ ko-ra: Cola
25. 炭 酸 飲料 た ん さ ん い ん り ょ う tansan inryou: Nước uống có ga
26. 清涼 飲料 せ い り ょ う い ん り ょ う seiryou inryou: Người đi giải nước
27. お 酒 お さ け osake: Rượu
28. ア ル コ ー ル aruko-ru: Rượu
29. 日本 酒 に ほ ん し ゅ nihonshu: Rượu Nhật (rượu Sake)
30. 焼 酎 し ょ う ち ゅ う shouchuu: Rượu shouchuu
31. ワ イ ン wain: Rượu tây
32. ビ ー ル bi-ru: Bia
33. 生 ビ ー ル な ま ビ ー ル nama bi-ru: Bia dạng két
34. ウ イ ス キ ー uisuki-: Whiskey
35. ブ ラ ン デ ー burande -: Rượu mạnh (brandy)
36. シ ャ ン パ ン shanpan: Rượu sâm banh (sâm-banh)
37. グ ラ ス gurasu: Ly thủy tinh
38. コ ッ プ koppu: Cốc
39. カ ッ プ kappu: cốc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #日本語