Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

heath

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ - HEALTH (Band 8.0) - Part 1
obesity, stroke, cardiovascular disease, high blood pressure and myocardial infarction: bệnh béo phì, chứng đột quỵ, bệnh tim mạch, bệnh huyết áp và chứng nhồi máu cơ tim
eat a balanced diet=to have a well-balanced diet: ăn uống cân bằng/hợp lý
maintain a healthy eating and drinking habit: duy trình một thói quen ăn uống lành mạnh
have a nutritionally balanced diet: có một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng
combat/fight severe diseases: chống lại các căn bệnh nghiêm trọng
stay healthy=to keep healthy=to keep fit: giữ cho cơ thể khỏe mạnh, duy trì một cơ thể khỏe mạnh
the lack of physical exercise/activities: thiếu các hoạt động thể dục
take regular exercise=to exercise on a regular basis=to maintain a level of daily exercise: luyện tập thể dục thường xuyên
health conditions: điều kiện/tình trạng sức khỏe
life-threatening/fatal diseases: những căn bệnh chết người
infectious diseases: các căn bệnh truyền nhiễm
inherited diseases: các bệnh di di truyền
water/food/blood-borne diseases: bệnh lây truyền qua đường nước/thức ăn/máu
sexually-transmitted diseases: bệnh truyền qua đường tình dục
respiratory diseases: các căn bệnh hô hấp
occupational diseases: bệnh nghề nghiệp
be infected with sth: bị nhiễm cái gì (ex: to infected with HIV: bị nhiễm HIV)
be high in fiber: giàu/nhiều chất xơ
low-fat dairy products: những sản phẩm sữa ít chất béo
be high-fat: có hàm lượng chất béo cao

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #anh