Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

diet

TỪ VỰNG TOPIC DIET
THE IMPACT OF HIGH FAT, LOW CARBONHYDRATE DIET ON THE GUT MICROBIOME.
the gut microbiome = hệ vi sinh vật đường ruột
the health implications = tác động đến sức khỏe
a short primer = đoạn vỡ lòng về
the entire gastrointestinal tract = toàn bộ đường tiêu hóa
anus = hậu môn
to harbor = chứa, nuôi dưỡng
intense acidity = tính axit mạnh
the upper small intestine = phần trên của ruột non
hostile = bất lợi, có hại
high concentrations of = sự tập trung cao của
bile = mật
digestive juices = dịch tiêu hóa
the large intestine = ruột già
‘microbial self’ = bản thân vi sinh vật
a diverse array of carbohydrates = 1 loạt các carbonhydrat đa dạng
fiber = chất xơ
resistant starch = tinh bột kháng (là loại tinh bột đi qua đường tiêu hóa không bị biến đổi, có chức năng giống chất xơ hòa tan)
non-starch polysaccharides = là 1 loại Carbohydrate phức tạp có chứa từ ba phân tử đường trở lên, là thành phần chính của các thức ăn tinh bột.
the genetic material = vật chất di truyền
colon = ruột kết, đại tràng
protozoa = động vật nguyên sinh (sinh vật đơn bào có thể di chuyển được và dị dưỡng)
consensus on = sự thống nhất về
dysbiosis = rối loạn hệ khuẩn ruột
underrepresentation/ overrepresentation of = sự hiện diện ít/ hiện diện quá mức của
a heightened risk of = nguy cơ cao của
inflammatory bowel disease = bệnh viêm ruột
overall diversity = sự đa dạng trong tổng thể
specific composition = thành phần cụ thể
dietary components = thành phần trong chế độ ăn
saturated vs unsaturated fat = chất béo bão hòa và không bão hòa
polyphenols = là những hóa chất thực vật trong các nguồn thực phẩm thực vật trong tự nhiên và có đặc tính chống oxy hóa
anaerobic microflora = hệ thực vật kị khí
Bacteroides = trực khuẩn Gram âm, kị khí
overgrowth = sự phát triển quá mức
severe, antibiotic-resistant infections = nhiễm trùng nặng, kháng kháng sinh
colorectal cancer = ung thư đại trực tràng
Deficiency Syndrome = hội chứng suy giảm
epileptic seizures = bệnh động kinh
hydrogen sulfide = hydro sunfua
metabolic syndrome = hội chứng chuyển hóa
Bifidobacterium = vi khuẩn bifidus, là một chi vi khuẩn Gram dương
to correlate with = tương đồng với
fasting glucose = đường máu lúc đói
intestinal permeability = tính thẩm thấu của ruột
leaky gut = ruột bị rò rỉ
to turn off the genes that code for proteins = tắt gen chuyển hóa protein
tight junctions = điểm nối chặt chẽ
the ‘seals’ = dấu niêm phong
neighboring intestinal cells = tế bào ruột lân cận nhau
undigested proteins and bacterial toxins = protein không tiêu hóa và độc tố vi khuẩn
the gut wall = thành ruột
the bloodstream = máu
endotoxin = nội độc tố
the cell walls of gram negative bacteria = thành tế bào của vi khuẩn Gram âm
reduced glucose tolerance = giảm dung nạp gluco
oxidative stress = mất cân bằng oxy hóa
major depressive disorder = rối loạn trầm cảm nghiêm trọng
higher levels of serum antibodies against endotoxin = nồng độ kháng thể chống nội độc tố trong huyết thanh cao hơn
to be secreted by the gallbladder = được tiết bởi túi mật
the relative abundance of = sự dư thừa có liên quan
Bilophila wadsworthia = trực khuẩn Gram âm, kị khí
increased incidence and severity of colitis = tỷ lệ mắc và sự trầm trọng của bệnh viêm đại tràng
------------------------------

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #anh