Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

🥪🍦Materi 1 - Makanan & Minuman

Makanan 餐饮 Cānyǐn

1. Ayam goreng = 炸鸡 (Zhá jī)

2. Roti = 面包 (Miànbāo)

3. Permen = 糖果 (Tángguǒ)

4. Puding = 布丁 (Bùdīng)

5. Nasi = 饭 (Fàn)

6. Bakso = 肉丸子 (Ròu wánzi)

7. Telur = 鸡蛋 (Jīdàn)

8. Kentang goreng = 炸薯条 (Zhà shǔ tiáo)

9. Daging = 肉类 (Ròu lèi)

10. Sosis = 香肠 (Xiāngcháng)

11. Mie = 面条 (Miàntiáo)

12. Keju = 起司 (Qǐ sī)

13. Donat = 甜甜圈 (Tián tián quān)

14. Bubur = 稀饭 (Xīfàn)

15. Ikan = 鱼 (Yú)

16. Kue = 蛋糕 (Dàngāo)

17. Sop = 汤 (Tāng)

18. Daging panggang = 烤肉 (Kǎoròu)

19. Ayam = 鸡 (Jī)

20. Ikan pindang = 平当鱼 (Píng dāng yú)

21. Roti sosis = 香肠肉饼 (Xiāngcháng ròu bǐng)

22. Spageti = 意大利面 (Yìdàlì miàn)

23. Mentega = 牛油 (Niú yóu)

24. Keripik = 筹码 (Chóumǎ)

25. Madu = 蜜糖 (Mì táng)

Minuman 喝 Hē

1. Susu = 牛奶 Niúnǎi

2. Es krim = 冰淇淋 Bīngqílín

3. Es = 冰 Bīng

4. Es teh = 冰茶 Bīng chá

5. Kopi = 咖啡 Kāfēi

6. Minuman soda = 苏打 Sūdǎ

7. Arak = 葡萄酒 Pútáojiǔ

8. Arak = 果酒 Guǒjiǔ

9. Sari buah/jus = 果汁 Guǒzhī

10. Es loli = 棒冰 Bàngbīng

Contoh kalimat :

1. Aku suka makan es krim

我喜欢吃冰淇淋

Wǒ xǐhuān chī bīngqílín

Wǒ = saya/aku

xǐhuān = suka

chī = makan

bīngqílín = es krim

2. Aku tidak suka makan es krim

我不喜欢吃冰淇淋

Wǒ bù xǐhuān chī bīngqílín

bù = tidak

Note :

xǐhuān = suka

bù = tidak

Jadi, tidak suka = bù + xǐhuān
= bù xǐhuān

****

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro