Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Day6


(E)Bài6:Computers and the Internet

1.access /ˈækses/Từ loại: (n, v): (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập

2.allocate /ˈæləkeɪt/Từ loại: (v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí

3.compatible /kəm'pætəbl/Từ loại: (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau

4.delete /di'li:t/Từ loại: (v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)

5.display /dis'plei/Từ loại: (v, n): (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày

6.duplicate /'dju:plikit/Từ loại: (v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi

7.failure /'feiljə/Từ loại: (n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành

8.figure out /ˈfɪɡə/ /aʊt/Từ loại: (v): tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra

9.ignore /ig'nɔ:/Từ loại: (v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới

10.search /sə:tʃ/Từ loại: (n, v): (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm

11.shut down /ʃʌt/ /daʊn/Từ loại: (v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt

12.warning /'wɔ:niɳ/Từ loại: (n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)

(C)Bài6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ

国 – Guó – Quốc – Nước, đất nước (quốc gia)

请问 – qǐngwèn – cho hỏi, xin hỏi (hỏi ai đó một cách lịch sự)

问 – wèn – Hỏi, câu hỏi

贵姓 – guìxìng – quý tính – họ gì (hỏi lịch sự người khác họ gì )

姓 – xìng – họ (người)

叫 – jiào – gọi

名字 – míngzì – tên

人 – rén – người

学习 – xuéxí – học tập

汉字 – hànzì – chữ hán

字 – zì – chữ, chữ viết

发音 – fāyīn – phát âm

什么 – shénme – gì, cái gì (đại từ nghi vấn dùng để hỏi = what)

书 – shū – sách

谁 – shéi – ai, người nào (đại từ nghi vấn hỏi về người = who)

的 – de – của (ai đó, cái gì đó)

杂志 – zázhì – tạp chí

文 – wén – văn, văn bản

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #hoctap