
Day6
(E)Bài6:Computers and the Internet
1.access /ˈækses/Từ loại: (n, v): (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
2.allocate /ˈæləkeɪt/Từ loại: (v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
3.compatible /kəm'pætəbl/Từ loại: (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
4.delete /di'li:t/Từ loại: (v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
5.display /dis'plei/Từ loại: (v, n): (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày
6.duplicate /'dju:plikit/Từ loại: (v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
7.failure /'feiljə/Từ loại: (n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
8.figure out /ˈfɪɡə/ /aʊt/Từ loại: (v): tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra
9.ignore /ig'nɔ:/Từ loại: (v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
10.search /sə:tʃ/Từ loại: (n, v): (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
11.shut down /ʃʌt/ /daʊn/Từ loại: (v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
12.warning /'wɔ:niɳ/Từ loại: (n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)
(C)Bài6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ
国 – Guó – Quốc – Nước, đất nước (quốc gia)
请问 – qǐngwèn – cho hỏi, xin hỏi (hỏi ai đó một cách lịch sự)
问 – wèn – Hỏi, câu hỏi
贵姓 – guìxìng – quý tính – họ gì (hỏi lịch sự người khác họ gì )
姓 – xìng – họ (người)
叫 – jiào – gọi
名字 – míngzì – tên
人 – rén – người
学习 – xuéxí – học tập
汉字 – hànzì – chữ hán
字 – zì – chữ, chữ viết
发音 – fāyīn – phát âm
什么 – shénme – gì, cái gì (đại từ nghi vấn dùng để hỏi = what)
书 – shū – sách
谁 – shéi – ai, người nào (đại từ nghi vấn hỏi về người = who)
的 – de – của (ai đó, cái gì đó)
杂志 – zázhì – tạp chí
文 – wén – văn, văn bản
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro