
day3
(E)Bài 3:Warranties- Sự Bảo Hành
1.characteristic /,kæriktə'ristik/Từ loại: (adj, n): (adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
2.consequence /'kɔnsikwəns/Từ loại: (n): kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
3.consider /kən'sidə/Từ loại: (v): cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận); lưu ý, quan tâm
4.cover /'kʌvə/Từ loại: (v): che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
5.expiration /,ekspaiə'reiʃn/Từ loại: (n): sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc
6.frequently /ˈfriːkwəntli/Từ loại: (adv): thường xuyên, một cách thường xuyên
7.imply /im'plai/Từ loại: (v): ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói
8.promise /promise/Từ loại: (v): (n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm; (v) hứa
9.protect /protect/Từ loại: (v): bảo vệ, bảo hộ, che chở
10.reputation /,repju:'teiʃn/Từ loại: (n): danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
11.require /ri'kwaiə/Từ loại: (v): đòi hỏi, yêu cầu, cần phải
12.variety /və'raiəti/Từ loại: (n): đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau
(C)Bài 3:1. Từ vựng trong bài học ngày mai gặp
学 – xué – học – Học hành
– yīng yǔ – anh ngữ – Tiếng Anh
阿拉伯语 – ā lā bó yǔ – a lạp bá ngữ – Tiếng Ả Rập
德语 – dé yǔ – đức ngữ – Tiếng Đức
俄语 – é yǔ – nga ngữ – Tiếng Nga
法语 – fǎ yǔ – pháp ngữ – Tiếng Pháp
韩国语 – hán guó yǔ – hàn quốc ngữ – Tiếng Hàn Quốc
日语 – rì yǔ – nhật ngữ – Tiếng Nhật
西班牙语 – xī bān yá yǔ – tây ban nha ngữ – Tiếng Tây Ban Nha
对 – duì – đối – đúng
明天 – míng tiān – minh thiên – Ngày mai
见 – jiàn – kiến – Gặp, thấy
去 – qù – khứ – Đi
邮局 – yóu jú – bưu cục – Bưu điện
寄 – jì – ký – Gửi
信 – xìn – tín – Thư
银行 – yín háng – ngân hàng – Ngân hàng
取 – qǔ – thủ – Lấy, rút (tiền)
钱 – qián – tiễn – Tiền
六 – liù – lục – Số 6
七 – qī – thất – Số 7
九 – jiǔ – cửu – Số 9
北京 – běi jīng – bắc kinh – Bắc Kinh
—
2. Từ vựng bổ sung
越南 – yuè nán – Việt Nam
越南语 – yuè nán yǔ – Tiếng Việt
河内 – hé nèi – Hà Nội
胡志明市 – hú zhì míng shì – TP. Hồ Chí Minh
今天 – jīn tiān – Hôm nay
昨天 – zuó tiān – Hôm qua
后天 – hòu tiān – Ngày kia
大后天 – Dàhòutiān – ngày kìa
北部 – běi bù – Miền bắc
南部 – nán bù – Miền nam
老挝 – Lǎowō – Nước Lào
泰国 – Tàiguó – Thái Lan
柬埔寨 – Jiǎnpǔzhài – Cam Pu Chia
马来西亚 – Mǎláixīyà – Mã Lai
印度尼西亚 – Yìndùníxīyà – indonesia
澳大利亚 – Àodàlìyǎ – Nước Úc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro