Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

day3


(E)Bài 3:Warranties- Sự Bảo Hành

1.characteristic /,kæriktə'ristik/Từ loại: (adj, n): (adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt

2.consequence /'kɔnsikwəns/Từ loại: (n): kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại

3.consider /kən'sidə/Từ loại: (v): cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận); lưu ý, quan tâm

4.cover /'kʌvə/Từ loại: (v): che, phủ, trùm, bọc; bao gồm

5.expiration /,ekspaiə'reiʃn/Từ loại: (n): sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc

6.frequently /ˈfriːkwəntli/Từ loại: (adv): thường xuyên, một cách thường xuyên

7.imply /im'plai/Từ loại: (v): ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói

8.promise /promise/Từ loại: (v): (n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm; (v) hứa

9.protect /protect/Từ loại: (v): bảo vệ, bảo hộ, che chở

10.reputation /,repju:'teiʃn/Từ loại: (n): danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)

11.require /ri'kwaiə/Từ loại: (v): đòi hỏi, yêu cầu, cần phải

12.variety /və'raiəti/Từ loại: (n): đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau

(C)Bài 3:1. Từ vựng trong bài học ngày mai gặp

学 – xué – học – Học hành

– yīng yǔ – anh ngữ – Tiếng Anh

阿拉伯语 – ā lā bó yǔ – a lạp bá ngữ – Tiếng Ả Rập

德语 – dé yǔ – đức ngữ – Tiếng Đức

俄语 – é yǔ – nga ngữ – Tiếng Nga

法语 – fǎ yǔ – pháp ngữ – Tiếng Pháp

韩国语 – hán guó yǔ – hàn quốc ngữ – Tiếng Hàn Quốc

日语 – rì yǔ – nhật ngữ – Tiếng Nhật

西班牙语 – xī bān yá yǔ – tây ban nha ngữ – Tiếng Tây Ban Nha

对 – duì – đối – đúng

明天 – míng tiān – minh thiên – Ngày mai

见 – jiàn – kiến – Gặp, thấy

去 – qù – khứ – Đi

邮局 – yóu jú – bưu cục – Bưu điện

寄 – jì – ký – Gửi

信 – xìn – tín – Thư

银行 – yín háng – ngân hàng – Ngân hàng

取 – qǔ – thủ – Lấy, rút (tiền)

钱 – qián – tiễn – Tiền

六 – liù – lục – Số 6

七 – qī – thất – Số 7

九 – jiǔ – cửu – Số 9

北京 – běi jīng – bắc kinh – Bắc Kinh

2. Từ vựng bổ sung

越南 – yuè nán – Việt Nam

越南语 – yuè nán yǔ – Tiếng Việt

河内 – hé nèi – Hà Nội

胡志明市 – hú zhì míng shì – TP. Hồ Chí Minh

今天 – jīn tiān – Hôm nay

昨天 – zuó tiān – Hôm qua

后天 – hòu tiān – Ngày kia

大后天 – Dàhòutiān – ngày kìa

北部 – běi bù – Miền bắc

南部 – nán bù – Miền nam

老挝 – Lǎowō – Nước Lào

泰国 – Tàiguó – Thái Lan

柬埔寨 – Jiǎnpǔzhài – Cam Pu Chia

马来西亚 – Mǎláixīyà – Mã Lai

印度尼西亚 – Yìndùníxīyà – indonesia

澳大利亚 – Àodàlìyǎ – Nước Úc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #hoctap