
day2
(E)Bài 2:Marketing-Nghiên cứu thị trường
1.attract /ə'trækt/Từ loại: (v): hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
2.compare /kəm'peə/Từ loại: (v): so sánh, đối chiếu
3.competition /,kɔmpi'tiʃn/Từ loại: (v): ‹sự/cuộc› cạnh tranh, tranh giành, thi đấu
4.consume /kən'sju:m/Từ loại: (v): tiêu thụ, tiêu dùng
5.convince /kən'vins/Từ loại: (v): Thuyết phục
6.currently /ˈkʌrəntli/Từ loại: (adv): hiện thời, hiện nay, lúc này
7.fad /fæd/Từ loại: (n): mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở
8.inspiration /,inspə'reiʃn/Từ loại: (n): ‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng
9.market /'mɑ:kit/Từ loại: (v): thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm..
10.persuasion /pə'sweiʤn/Từ loại: (n): ‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý: persuade > convince)
11.productive /prəˈdʌktɪv/Từ loại: (adj): sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả
12.satisfaction /,sætis'fækʃn/Từ loại: (n): sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
(C)
1.忙 – máng – bận rộn
2. 吗 – ma – không (Từ để hỏi)
3. 难 – nán – Khó
4. 很 – hěn – rất
5. 太 – tài – Quá...
6. 汉语 – hàn yǔ – tiếng Hán
7. 爸爸 – bà bà – Bố
8. 妈妈 – mā mā – Mẹ
9. 他 – tā – Anh ấy, ông ấy, chú ấy
10. 她 – tā – cô ấy, chị ấy...
11. 男 – nán – nam, trai
12. 女 – nǚ – nữ, gái
13. 哥哥 – gē gē – anh trai
14. 弟弟 – dì dì – em trai
15. 姐姐 – jiě jiě – chị gái
16. 妹妹 – mèi mèi – em gái
17. 奶奶 – nǎi nǎi – bà nội
18. 爷爷 – yé yé – ông nội
19. 外公 – wài gong – ông ngoại
20. 外婆 – wài pó – bà ngoại
21. 累 – lèi – Mệt, mệt mỏi
22. 高 – gāo – cao (lớn)
23. 喜欢 – xǐ huān – thích
24. 变 – biàn – thay đổi, biến đổi
25. 美 – měi – Đẹp, xinh.
26. 丑 – chǒu – Xấu, xấu xí
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro