Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

day2


(E)Bài 2:Marketing-Nghiên cứu thị trường

1.attract /ə'trækt/Từ loại: (v): hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút

2.compare /kəm'peə/Từ loại: (v): so sánh, đối chiếu

3.competition /,kɔmpi'tiʃn/Từ loại: (v): ‹sự/cuộc› cạnh tranh, tranh giành, thi đấu

4.consume /kən'sju:m/Từ loại: (v): tiêu thụ, tiêu dùng

5.convince /kən'vins/Từ loại: (v): Thuyết phục

6.currently /ˈkʌrəntli/Từ loại: (adv): hiện thời, hiện nay, lúc này

7.fad /fæd/Từ loại: (n): mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở

8.inspiration /,inspə'reiʃn/Từ loại: (n): ‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng

9.market /'mɑ:kit/Từ loại: (v): thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm..

10.persuasion /pə'sweiʤn/Từ loại: (n): ‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý: persuade > convince)

11.productive /prəˈdʌktɪv/Từ loại: (adj): sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả

12.satisfaction /,sætis'fækʃn/Từ loại: (n): sự làm thỏa mãn, sự hài lòng

(C)


1.忙 – máng – bận rộn

2. 吗 – ma – không (Từ để hỏi)

3. 难 – nán – Khó

4. 很 – hěn – rất

5. 太 – tài – Quá...

6. 汉语 – hàn yǔ – tiếng Hán

7. 爸爸 – bà bà – Bố

8. 妈妈 – mā mā – Mẹ

9. 他 – tā – Anh ấy, ông ấy, chú ấy

10. 她 – tā – cô ấy, chị ấy...

11. 男 – nán – nam, trai

12. 女 – nǚ – nữ, gái

13. 哥哥 – gē gē – anh trai

14. 弟弟 – dì dì – em trai

15. 姐姐 – jiě jiě – chị gái

16. 妹妹 – mèi mèi – em gái

17. 奶奶 – nǎi nǎi – bà nội

18. 爷爷 – yé yé – ông nội

19. 外公 – wài gong – ông ngoại

20. 外婆 – wài pó – bà ngoại

21. 累 – lèi – Mệt, mệt mỏi

22. 高 – gāo – cao (lớn)

23. 喜欢 – xǐ huān – thích

24. 变 – biàn – thay đổi, biến đổi

25. 美 – měi – Đẹp, xinh.

26. 丑 – chǒu – Xấu, xấu xí


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #hoctap