
Day1: 28/03/2022
(E)Bài 1: Contracts - Hợp Đồng
1.abide by /ə'baid/Từ loại: (v): tôn trọng, tuân theo, giữ (lời)
2.agreement /ə'gri:mənt/Từ loại: (n): hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
3.assurance /ə'ʃuərəns/Từ loại: (n): sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin
4.cancellation /,kænse'leiʃn/Từ loại: (n): sự bãi bỏ, hủy bỏ
5.determine /di'tə:min/Từ loại: (v): quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết
6.engage /in'geidʤ/Từ loại: (v): (v)Tham gia, cam kết, (n)sự hứa hẹn, hứa hôn
7.establish /is'tæbliʃ/Từ loại: (v): thiết lập, thành lập; xác minh, chứng minh, củng cố
8.obligate /'ɔbligeit/Từ loại: (v): bắt buộc, ép buộc
9.party /'pɑ:ti/Từ loại: (n): đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc
10.provision /provision/Từ loại: (n): sự dự liệu, dự trữ, dự phòng, cung cấp; điều khoản
11.resolve /ri'zɔlv/Từ loại: (v, n): (v) giải quyết, (n) sự kiên quyết / sự tin chắc
12.specific /spi'sifik/Từ loại: (adj): riêng biệt, cụ thể, đặc trưng; rõ ràng, rành mạch.
(C)Bài 1 :你好
早上好 (Zǎoshang hǎo ) – chào buổi sáng = good morning!
下午好 (Xiàwǔ hǎo) – Chào buổi chiều = Good after noon!
好久不见 (Hǎojiǔ bùjiàn ) – Lâu rồi không gặp
最近怎么样?(Zuìjìn zěnme yàng) – Dạo này thế nào
再见 (Zàijiàn) : tạm biệt
明天见 (Míngtiān jiàn) = Mai gặp lại nhé
下午见 (Xiàwǔ jiàn)= Chiều gặp lại.
晚安 (Wǎn'ān ) – Chúc ngủ ngon!
拜拜 (Bàibài ) – Bye bye!
你 – nǐ – mày, bạn, cậu
我 – wǒ – Tôi, tao, tớ
好 – hǎo – Tốt, được, đẹp
早 – zǎo – Sớm
午 – wǔ – Trưa (buổi trưa)
早上 – zǎo shàng – buổi sáng
下午 – xià wǔ – Buổi chiều
明天 – míng tiān – Ngày mai
晚 – wǎn – Muộn, đêm muộn
再 – zài – Lại
见 – jiàn – Gặp, nhìn
您 – nín – Ngài, ông
玛丽 – mǎ lì – Marry (tên người)
海云 – hǎi yún – Hải Vân (tên người)
一 – Yī – số 1 (trong số đếm)
五 – wǔ – số 5
八 – bā – số 8
大 – dà – lớn, to lớn
不 – bù – không (không trong không phải, không làm gì đó)
口 – kǒu – cái mồm, miệng
白 – bái – màu trắng
女 – nǚ – nữ, con gái,
马 – mǎ – ngựa, con ngựa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro