Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

A Science Lab

A Science Lab

phòng thí nghiệm khoa học

1. prism /ˈprɪz.əm/ - lăng trụ

2. flask /flɑːsk/ - bình thót cổ

3. Petri dish /ˈpet.riˌdɪʃ/ - đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn

4. scale /skeɪl/ - cái cân đĩa

5. weights /weɪts/ - quả cân

6. wire mesh screen /waɪəʳ mesh skriːn/ - sàng dây thép

7. clamp /klæmp/ - cái kẹp giữ

8. rack /ræk/ - giá để ống nghiệm

9. test tube /test tjuːb/ - ống nghiệp

10. stopper /stɒp.əʳ/ - nút

11. graph paper /grɑːf ˈpeɪ.pəʳ/ - giấy kẻ để vẽ biểu đồ

12. safety glasses /ˈseɪf.ti ˈglɑː.sɪz/ - kính an toàn

13. timer /ˈtaɪ.məʳ/ - đồng hồ bấm giờ

14. pipette /paɪpet/ - ống hút dùng trong thí nghiệm

15. magnifying glass /ˈmæg.nɪ.faɪŋ glɑːs/ - kính lúp

16. filter paper /ˈfɪl.təʳ ˈpeɪ.pəʳ/ - giấy lọc

17. funnel /ˈfʌn.əl/ - phễu

18. rubber burner /ˈrʌb.əʳ ˈbɜː.nəʳ/ - ống nối bằng cao su

19. ring stand /rɪŋ stænd/ - giá đỡ vòng khuyên

20. Bunsen burner /ˈbʌnsən ˈbɜː.nəʳ/ - đèn bunsen

21. flame /fleɪm/ - ngọn lửa

22. thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt kế

23. beaker /ˈbiː.kəʳ/ - cái cốc đứng thành

24. bench /bentʃ/ - bàn dài

25. graduated cylinder /ˈgræd.ju.eɪ.tɪd ˈsɪl.ɪn.dəʳ/ - cốc chia độ

26. medicine dropper /ˈmed.ɪ.sən ˈdrɒp.əʳ/ - ống rỏ thuốc

27. magnet /ˈmæg.nət/ - nam châm

28. forceps /ˈfɔː.seps/ - cái kẹp , panh

29. tongs /tɒŋz/ - cái cặp

30. microscope /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ - kính hiển vi

31. slide /slaɪd/ - bản kính mang vật

32. tweezers /ˈtwiː.zəz/ - cái nhíp

33. dissection kit /daɪˈsek.ʃən kɪt/ - bộ dụng cụ giải phẫu

34. stool /stuːl/ - ghế đẩu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: