đtừ kèm gioi tu
+ ĐỘNG TỪ KÈM GIỚI TỪ:
1. listen to sth (the radio, music, vv): lắng nghe (đài phát thanh, âm nhạc, vv)
2. agree with sb: đồng ý với ai đó
3. depend on sth/sb: phụ thuộc vào điều gì đó / ai đó
4. suffer from sth: chịu đựng (điều gì đó)
5. get married to sb: kết hôn với ai đó
6. apologise for sth: xin lỗi vì điều gì đó
7. apply for sth:
8. wait for sb: chờ đợi ai đó
9. worry about sth: lo lắng về điều gì đó
10. complain to sb about sth: phàn nàn với ai đó về điều gì đó
11. spend (money) on sth: tiêu (tiền) (để mua) gì đó
12. belong to sb: thuộc về ai đó
+ TÍNH TỪ KÈM GIỚI TỪ:
1. good at: giỏi tốt (ở điều gì đó)
2. afraid of: sợ (điều gì đó)
3. keen on: cực kỳ yêu thích
4. similar to: giống
5. interested in: thích thú
6. surprised at: bất ngờ với
7. aware of: biết, hiểu biết về (điều gì đó)
8. tired of: mệt mỏi (vì điều gì đó)
9. full of: đầy ắp (cái gì đó)
10. sth wrong with (this TV, vv): (cái gì đó) không hoạt động
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro