Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

cụm giới từ thong dung

1. AT

At any rate: bằng bất cứ giá nào

At fault: bị hỏng

At first sight: từ cái nhìn đầu tiên

At the first attempt: từ lần cố gắng đầu tiên

At peace: trong hòa bình

At war: trong chiến tranh

At first: đầu tiên

At last: cuối cùng

At a time: lần lượt

At times: thỉnh thoảng

At the same time: cùng một lcus, đồng thời

At once: ngay lập tức

At a loss: bị thua lỗ

At a profit: lãi

At heart: thực sự

At a discoust: được giảm giá

At a disadvantage: bị bất lợi

At large: nói chung

2. BEYOND

Beyond belief: không tin tưởng

Beyond a joke: không còn là trò đùa nửa

Beyond repair: không thể sửa chữa được nửa

Beyond a shadow of a doubt: không nghi ngờ gì

3. BY

By dozen: bằng tá

By law: theo luật

By force: bắt buộc

By rights: có quyền

By nature: bản chất

By coincidence: trùng hợp

By all means: chắc chắn

By night: vào ban đêm

By day: vào ban ngày

By name: bằng tên

By sight: bằng mắt

By far: cho đến bây giờ

By oneself: một mình

By hand: bằng tay

By heart: thuộc lòng

By surprise: bất ngờ

By virtue of: bởi vì

4. FOR

For fear of: vì sợ, vì e là

For life: suốt đời

For fun: để cho vui

For sale: để bán

For the time being: hiện tại, hiện thời

For the foreseeable future: trước mắt

5. ON

On credit: còn nợ

On average: trung bình

On approval: tán thành

On loan: cho mượn

On offer: khuyến mãi

On behalf of: thay mặt cho, nhân danh

On no account: không vì lí do gì

On the whole: nói chung

On a diet: ăn kiêng

On hire purchase: trả góp

On a regular of: đều đặn

On the contrary: ngược lại

On good terms (with) có quan hệ tốt với

On the market: trên thị trường

On strike: đình công, bãi công

On purpose: cố tình, cố ý

On sale: giảm giá

On the increase: đang gia tăng

On the move/quiet: đang chuyển động, đứng yên

On the verge of: chuẩn bị, sắp sửa

On business: đi công tác

On duty: đang làm nhiệm vụ, trực

On leave: nghỉ phép

On the house: cây nhà lá vườn

On the phone: trên điện thoại

On the one hand: một mặt

On the other hand: mặt khác

6. OUT OF

Out of date: lạc hậu, lỗi thời

Out of doors: ngoài trời

Out of order: bị hỏng (máy móc)

Out of reach: ngoài tầm với

Out of stock: hết (trong cửa hàng)

Out of work: thất nghiệp

Out of breath: hụt hơi

Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn

Out of mind: không nghĩ tới

Out of control: ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được

Out of danger: thoát hiểm

Out of focus: mờ, nhòe

Out of luck: rủi ro

Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập

Out of the question: ngoài khả năng

Out of fashion: lỗi mốt

Out of office: mãn nhiệm

Out of the ordinary: phi thường

Out of the way: không còn sử dụng

7. IN

In pain: trong đau đớn

In love: trong tình yêu

In doubt: nghi ngờ

In office: đương nhiệm

In fact: trên thực tế

In reality: thật ra, trên thực tế

In advance: trước

In comfort: dễ chịu

In demand: có nhu cầu

In dispute: đang được bàn cãi

In distress: trong cơn khốn khó

In debt: đang nợ nần

In difficulties: đang gặp khó khăn

In prison: trong tù

In public: chỗ đông người, công cộng

In private: chỗ riêng tư

In ink/pencil: bằng mực, bằng bút chì

In the balance: không chắc chắn, do dự, lưỡng lự

In all likelihood: chắc chắn

In answer to: để trả lời cho

In response to: để đáp lại

In any case: dù sao đi nửa

In charge of: phụ trách, chịu trách nhiệm

In comparison with: so sánh với

In the early stage: ban đầu

In favour of: thích, đồng ý, ủng hộ

In good/poor condition: còn tốt/đã cũ nát

In high spirit: phấn chấn

In no mood for: không muốn, k có tâm trạng

In the meantime: cùng lúc đó

In moderation: điều độ

In fashion: hợp mốt

In silence: trong im lặng

In harmony: hòa thuận

In jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm

In theory: trên lí thuyết

Tin other words: nói cách khác

In trouble: gặp rắc rối

In turn: đổi lại

in danger: gặp nguy hiểm

in a hurry: vội

in common: giống nhau

in general: nói chung, nhìn chung

in particular: nói riêng

in secret: bí mật

in tears: khóc

in focus: rõ nét

8. UNDER

Under age: chưa đến tuổi trưởng thành

Under control: bị kiểm soát, kiểm soát được

Under a law: theo luật

Under pressure: chịu áp lực

Under repair: đang sửa chữa

Under stress: bị căng thẳng

Under suspicion: bị nghi ngờ

Under…circumstances: trong hoàn cảnh…

Under cover of: dưới cái vẻ

Under the impression that: có ấn tượng là

Under the influence: chịu ảnh hưởng

Under an obligation: bị bắt buộc

Under construction: đang xây dựng

Under observation: bị theo dõi

9. WITH

With the exception of: ngoại trừ

With intent to: có ý định

With regard to: xét về

With a view to: nhằm để

10. WHITHIN

Within the law: theo luật, đúng luật

With reach: trong tầm với

11. WITHOUT

Without delay: không chậm trễ

Without warning: không báo trước

Without exception: không ngoại trừ

Without a word: k lời

Without doubt: k nghi ngờ gì

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: