330 dong tu n4
空く
あく - 1. Trống 2. rỗi 3. để không - KHÔNG
出来る「英語ができる」
できる - Có thể - XuẤT LAI
決める
きめる - Quyết định - QUYẾT
開く
ひらく - 1. Mở 2. Nở - KHAI
貰う
もらう - Nhận - THẾ
思い出す
おもいだす - 1.nhớ về; nhớ ra 2. suy niệm 3. thương nhớ - TƯ XuẤT
始まる
はじまる - 1. Bắt đầu; khởi đầu - THỦY
注意する
ちゅうい(する) - Để ý - CHÚ Ý
置く
おく - 1. bố trí (người) 2. cho thuê chỗ ở 3. đặt; để - TRÍ
運転する
うんてん(する) - 1. lái (xe); chở、chuyên chở - VẬN CHUYỂN
思う
おもう - 1. dự đoán; cho rằng 2. nghĩ 3. nhớ đến; cho rằng - TƯ
飲む
のむ - 1. Uống -
上げる、挙げる
あげる - 1. nâng lên - THƯỢNG, CỬ
別れる
わかれる - - Chia tay; Ly biệt; Xa cách - BiỆT
写す
うつす - 1. chụp 2. in tráng;copy 3. viết; mô tả; chụp; phản ảnh; - TẢ
参る
まいる - 1. Đi - DAO
止む「雨//風がやむ」
やむ - Dừng, thôi, đình chỉ - CHỈ
教える
おしえる - 1. dạy dỗ; chỉ bảo; dạy 2. giảng dậy 3. kể; chỉ; nói - GIÁO
盗む
ぬすむ - 1. Trộm cắp 2. đánh cắp 3. Đạo - ĐẠO
承知する
しょうち(する) - Chấp nhận/biết rõ/hiểu rõ/ thừa nhận - THỪA TRI
見せる
みせる - Cho xem, Cho thấy, Chứng tỏ - KiẾN
競争する
きょうそう(する) - Cạnh tranh - CẠNH TRANH
召し上がる
めしあがる - Ăn, uống (kính ngữ) - TRIỆU THƯỢNG
頂く
いただく - 1. nhận/xin nhận(kính ngữ) - ĐỈNH
空く「すいた電車」
すく - 1. Trống 2. Rỗi rãi 3. Để không - KHÔNG
聞こえる
きこえる - Nghe thấy, nghe được - VĂN
買う
かう - 1. mua 2. gây ra; chuốc lấy; làm cho - MÃI
役に立つ
やくにたつ - Có tác dụng, Có ích - DỊCH LẬP
出発(する)
しゅっぱつ(する) - 1. Xuất hành 2. Ra đi 3. Bước ra - XuẤT PHÁT
揺れる
ゆれる - - Bập bồng; Chệnh choạng; Lung lay - DAO
着く
つく - 1. Đến (1 địa điểm) 2. Tới 3. Vào (vị trí) - TRƯỚC
泊まる
とまる - Trú lại, trực đêm - BẠC
付ける
つける - 1. Trang bị 2. Dính vào/ thêm vào/ kèm vào - PHÓ
あげる「お祝いをあげる」
あげる - 1. tăng lên -
向かう/向う
むかう - Phía đối diện,quay về phía, tiến về phía - HƯỚNG
終わる
おわる - 1. kết thúc; hoàn thành; hết; chấm hết - CHUNG
心配(する)
しんぱい(する) - 1. Lo âu/ lo lắng - TÂM PHÁT
紹介(する)
しょうかい(する) - Giới thiệu - THIỆU GiỚI
穿く//履く「ズボンをはく」「靴をはく」
はく - 1. Đi (giày, tất); xỏ (giầy, tất) - LÝ
休む
やすむ - Nghỉ, Vắng mặt, Ngủ - HƯU
比べる
くらべる - So sánh - TỶ
失礼(する)
しつれい(する) - Thất lễ/ xin lỗi/ tạm biệt/ vô phép - THẤT LỄ
有る[所有]
ある - 1. có ( sở hữu ) - HỮU
無くす
なくす - mất - VÔ
急ぐ
いそぐ - 1. Nhanh chóng, vội vã - CẤP
伺う「お宅に伺う」
うかがう - 1. đến thăm(kính ngữ) - TỨ
迎える
むかえる - Tiếp đón, Đón nhận, Nghênh đón - NGHÊNH
楽しむ
たのしむ - Vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/thích/thích thú/thưởng thức - LẠC, NHẠC
伝える
つたえる - 1. Nhắn 2. Truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ - TRUYỀN
待つ
まつ - Chờ, Đợi, Mong đợi - ĐÃI
間違える
まちがえる - Lầm lẫn, sai, nhầm lẫn - GIAN VI
生きる
いきる - 1. sống/ tồn tại - SINH
寄る
よる - - Chồng chất; Xích lại gần; Dựa vào - KÍ
直す
なおす - Chỉnh; Sửa; Dịch - TRỰC
起きる
おきる - 1. đứng dậy; ngồi dậy; bình phục 2. thức; thức dậy; dậy 3. xảy ra - KHỞI
咬む、噛む
かむ - Cắn, nhai, nghiền - GiẢO
折れる
おれる - 1. bẻ 2. nhượng bộ; chịu thua; khó khăn 3. vỡ; gẫy - TRIẾT
勤める
つとめる - 1.làm việc; đảm nhiệm; bỏ ra công sức để làm 2.phục vụ - CẦN
住む
すむ - 1. Trú ngụ/ trú/ cư trú/ở - TRÚ
止める「たばこをやめる」
やめる - Bỏ, cai, kiêng - CHỈ
生産(する)
せいさん(する) - Sản xuất/ trồng - SINH SẢN
折る
おる - 1. bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo
2. gấp lại; gập lại; quỳ 3. gặp rắc rối; gặp khó khăn TRIẾT
ご覧になる
ごらんになる - Nhìn, xem(kính ngữ) -
招待(する)
しょうたい(する) - Mời/ chiêu đãi/ mời mọc - CHIÊU ĐÃI
踊る
おどる - 1. nhảy múa - DƯỢC
倒れる
たおれる - 1. Thất bại/ ngã xuống/ đổ xuống 2. Phá sản/ nợ nần 3. Bất tỉnh - ĐẢO
経験(する)
けいけん(する) - Kinh qua, có kinh nghiệm - KINH NGHIỆM
消す
けす - Tẩy, xóa - TIÊU
払う
はらう - 1. trả tiền - PHẤT
立てる
たてる - 1. Dựng 2. Dựng đứng/ đứng 3. Gây ra - LẬP
会う
あう - 1. gặp 2. hội ngộ - HỘI
直る
なおる - Được sửa; Được chữa - TRỰC
返事(する)
へんじ(する) - 1. Trả lời; đáp 2. Đáp lại - PHẢN SỰ
生まれる
うまれる - 1. được sinh ra; sinh ra - SINH
研究(する)
けんきゅう(する) - Nghiên cứu - NGHIÊN CỨU
掛ける「親に心配をかける」
かける「おやに心配をかける」 - Khiến cho ai lo lắng - QuẢI
渡す
わたす - - Trao - ĐỘ
困る
こまる - 1. Bối rối, lúng túng 2. khó khăn - KHỐN
掛ける「椅子に腰をかける」
かける - treo; mặc vào; tra vào; đeo; ngồi; gọi điện thoại - QuẢI
中止(する)
ちゅうし(する) - 1. Chấm dứt 2. Chặn đứng 3. Dừng bước - TRUNG CHỈ
さす「傘をさす」
さす - Giương (ô) -
習う
ならう - 1.học tập; luyện tập; học - TẬP
生活(する)
せいかつ(する) - Sinh sống/sinh hoạt/sống - SINH HoẠT
立つ
たつ - 1. Đứng 2. có ích ( 役に立つ) - LẬP
喜ぶ
よろこぶ - - Phấn khởi vui mừng; Vui vẻ; Sẵn lòng - HỶ
帰る
かえる - 1. về - QUY
掃除(する)
そうじ(する) - Dọn dẹp/ quét dọn/ thu dọn - TẢO TRỪ
磨く
みがく - Đánh bóng, Chải, Gọt giũa - MA
吃驚する
びっくりする - 1. Ngạc nhiên trước - NGẬT KINH
尋ねる
たずねる - 1. Thăm viếng 2. Thăm hỏi/ hỏi - TẦM
壊す
こわす - Làm hỏng, làm vỡ - HoẠI
止まる
とまる - Đình chỉ, dừng lại, tắc nghẽn - CHỈ
掛ける「電話をかける」
かける - treo; mặc vào; tra vào; đeo; ngồi; gọi điện thoại - QuẢI
遊ぶ
あそぶ - 1. chơi/vui chơi/đùa giỡn - DU
空く「おなかがすく」
すく - Đói - KHÔNG
引く
ひく - 1. Kéo; rút; bị (cảm); tra 2. Trừ - DẪN
致す
いたす - 1. làm/xin được làm - TRÍ
育てる
そだてる - Nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi dạy - DỤC
漬ける
つける - 1. Muối (dưa, cà) 2. Ngâm - TÍ(ngâm, tẩm)
遠慮(する)
えんりょ(する) - 1. ngại ngần; ngại; dè dặt 2. làm khách 3. ngượng ngùng - ViỄN LỰ"
変える
かえる - 1. đổi - BiẾN
出す
だす - Gửi đi/cho ra khỏi/xuất bản - XuẤT
行く
いく//ゆく - 1. đi - HÀNH
計画(する)
けいかく(する) - Lập kế hoạch - KẾ HoẠCH
探す、捜す
さがす - 1. tìm kiếm 2. lục lọi - THÁM
焼く
やく - Đốt cháy, nướng, thiêu đốt - THIÊU
分かる
わかる - - Hiểu; Lý giải; Biết - PHÂN
暫く
しばらく - Nhanh chóng/ chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc - TẠM
続ける
つづける - 1. Liên tục/tiếp tục 2. Lằng nhằng/ còn - TỤC
乗る
のる - 1. Lên xe; lên tàu; đi (tàu, xe) 2. Vào (nhịp); có hứng - THỪA"
安心(する)
あんしん(する) - 1. Yên tâm / an tâm - AN TÂM
動く
うごく - 1. bị lay động 2. di chuyển; chạy 3. hoạt động (máy) - ĐỘNG"
戻る
もどる - Quay lại, Trở lại, Hồi lại - LỆ
掛かる
かかる - 1. mất bao lâu. - QuẢI
浴びる
あびる - 1. tắm - DỤC
閉まる
しまる - Đóng/ bị đóng chặt/ buộc chặt - BẾ
続く
つづく - Liên tục/ tiếp tục - TiẾP
入れる
いれる - 1. cho vào/bỏ vào 2. đút vào, nhồi vào - NHẬP
洗う
あらう - 1. giặt/rửa/tắm gội - TiỂN
受ける
うける - 1. chịu (ảnh hưởng) 2. được hoan nghênh 3. hướng vào; chầu; tin vào; tin; - THỤ
出来る
できる - Hoàn thành - XuẤT LAI
吹く
ふく - 1. Thổi - XÚY
戦争(する)
せんそう(する) - Chiến đấu - CHIẾN ĐẤU
積もる
つもる - 1.chất đống 2.chất - TÍCH
踊り
おどり - 1. sự nhảy múa; múa - DƯỢC
負ける
まける - Thua, Thất bại, Thất trận - PHỤ
行なう
おこなう - 1. tổ chức, tiến hành (cuộc họp, sự kiện ...) - HÀNH
泣く
なく - 1.khóc 2.rơi lệ 3.than khóc - KHẤP
遅れる
おくれる - 1. chậm; trễ 2. đến muộn; chậm trễ; muộn; quá 3. tụt hậu (học hành) - TRÌ
叱る
しかる - La, mắng - SẤT
集まる
あつまる - Tập trung , Tụ tập - TẬP
乗り換える
のりかえる - 1. Đổi xe; chuyển xe 2. Thay đổi suy nghĩ; thay đổi quan điểm - THỪA HOÁN
切る、斬る
きる - Cắt/Chém - THIẾT,
歩く
あるく - 1. đi bộ/đi/bước - BỘ
注射(する)
ちゅうしゃ(する) - 1. Chích 2. Chích thuốc 3. Tiêm thuốc - CHÚ XẠ
濡れる
ぬれる - 1. Đằm 2. Ướt/dính/đẫm -
出席(する)
しゅっせき(する) - Sự có mặt, sự tham dự - XuẤT TỊCH
読む
よむ - - Đọc - ĐỘC
仰る
おっしゃる - 1. nói (kinh ngữ) - NGƯỠNG
要る
いる - 1. cần - YÊU, YẾU
苛める
いじめる - 1. bắt nạt/ăn hiếp -
取る
とる - Cầm; Nắm; Giữ, Sử dụng - THỦ
騒ぐ
さわぐ - Đùa - TAO
覚える
おぼえる - 1. cảm thấy 2. học 3. học thuộc; nhớ - GIÁC
見付ける
みつける - Tìm, Tìm kiếm - KiẾN PHỤ
決まる
きまる - Quyết định - QUYẾT
選ぶ
えらぶ - 1. lựa chọn 2. tuyển 3. tuyển chọn - TUYỂN
植える
うえる - 1. trồng (cây)/gieo hạt - THỰC
掛ける「眼鏡をかける」
かける - treo; mặc vào; tra vào; đeo; ngồi; gọi điện thoại - QuẢI
撮る
とる - Chụp (ảnh); Làm (phim) - TOÁT
捨てる
すてる - 1. Vứt bỏ/ vứt/ vất 2. Ném đi 3. Bỏ/ từ bỏ - XẢ
間に合う
まにあう - Kịp thời, Đúng giờ, Theo kịp - GIAN HỢP
届ける
とどける - Đưa đến, Chuyển đến, Trình báo - GiỚI
練習(する)
れんしゅう(する) - - Luyện tập - LUYỆN TẬP
治る
なおる - Cải chính, chuyển biến tốt, khôi phục - TRỊ
吸う
すう - 1. Hít/hít vào/hút 2. Húp - HẤP
出る
でる - đi ra khỏi - XuẤT
似る
にる - 1. Giống - TỰ
頑張る
がんばる - Cố gắng - NGOAN TRƯƠNG
塗る
ぬる - 1. Thoa/bôi/xoa - BÔI
見付かる
みつかる - Tìm thấy, Tìm ra - KiẾN PHỤ
違う
ちがう - 1. Khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp 2. Lầm lẫn 3. Nhầm - VI
亡くなる
なくなる - 1.chết; mất 2.cưỡi hạc chầu trời 3.lâm chung - VONG
準備(する)
じゅんび(する) - 1. Chuẩn bị/sắp xếp 2. Sửa soạn - CHUẨN BỊ
申し上げる
もうしあげる - Nói, Kể, Diễn đạt - THÂN THƯỢNG
頼む
たのむ - Yêu cầu; đề nghị; nhờ cậy - LẠI
見物(する)
けんぶつ(する) - Thăm quan - KiẾN VẬT
汚れる
よごれる - - Bẩn; Nhiễm bẩn; Dơ - Ô
笑う
わらう - - Cười; Mỉm cười - TiẾU
増える
ふえる - 1. Tăng lên - TĂNG
変わる
かわる - Thay đổi - BiẾN
相談(する)
そうだん(する) - 1. Trao đổi/ thảo luận 2. Bàn bạc/ tham khảo ý kiến 3. Thương lượng - TƯƠNG ĐÀM
並ぶ
ならぶ - 1.được xếp; được bài trí - TỊNH
済む
すむ - Kết thúc/hoàn tất - TẾ
送る
おくる - 1. gửi; truyền 2. tiễn biệt , tiễn chân - TỐNG
消える
きえる - Tắt - TIÊU
伺う「話を伺う」
うかがう - 1. hỏi, hỏi thăm 2. nghe -
食事(する)
しょくじ(する) - ăn / dùng bữa - THỰC SỰ
眠る
ねむる - 1. Ngủ 2. Thiếp - MIÊN
沸かす
わかす - - Đun sôi; Làm sôi lên; Nấu - PHÍ
手伝う
てつだう - giúp đỡ - THỦ TRUYỀN
無くなる
なくなる - 1.mất; hết - VÔ
落ちる
おちる - 1. gột sạch 2. rơi rớt 3. rơi; rụng; tuột xuống - LẠC
被る
かぶる - 1. Đội, mang 2. chao đảo 3. tưới; rót; dội - BỊ
輸入(する)
ゆにゅう(する) - - Nhập khẩu - THÂU NHẬP
入院(する)
にゅういん(する) - 1. Vào bệnh viện - NHẬP ViỆN
始める
はじめる - 1. Bắt đầu; khởi đầu 2. Mở màn - THỦY
並べる
ならべる - 1.bầy 2.sắp hàng - TỊNH
喧嘩(する)
けんか(する) - Đánh nhau -HUYÊN HOA
貼る「切手をはる」
はる - 1. Dán; gắn cho - THIẾP
居る[「いる」の謙譲語]
おる - 1. có; ở; sống; có mặt - CƯ
締める
しめる - 1. vặn chặt 2. Buộc chặt - ĐẾ
言う
ゆう - - 「 いう 」 : Nói; Gọi là; Tên là - 「 ゆう 」: Nói - NGÔN
褒める
ほめる - 1. Khen ngợi; tán dương; ca tụng - BAO
包む
つつむ - 1.giấu giếm 2.gói vào; bọc vào 3.vây quanh; bao bọc; chìm - BAO
運ぶ
はこぶ - 1. Vận chuyển - VẬN
見る
みる - Nhìn, Xem, Nhòm ngó - KiẾN
呼ぶ
よぶ - - Gào; Gọi mời; Hô hào - HÔ
下宿(する)
げしゅく(する) - Trọ - HẠ TÚC
取り替える
とりかえる - Đổi lại; Thay; Đổi - THỦ THẾ
旅行(する)
りょこう(する) - - Đi du lịch; Du lịch; Đi xa - LỮ HÀNH
世話(する)
せわ(する) - 1. Chăm sóc/giúp đỡ , Trông coi - THẾ THOẠI
慣れる
なれる - 1. Quen với/trở nên quen với - QUÁN
渡る
わたる - - Băng qua; Đi qua; Độ - ĐỘ
"投げる
なげる - 1.ném 2.bỏ 3.bắn - ĐẦU
遣る「仕事をやる」
やる - Thực hiện - KHIỂN
借りる
かりる - Mượn - TÁ
来る
くる - Đến - LAI
進む
すすむ - Tiến lên/tiến triển/tiến bộ - TiẾN
下りる
おりる - 1. hạ (xuống); đi (xuống) 2. nhận được (sự cho phép); được - HẠ
滑る
すべる - Trượt/trượt chân/lướt - HoẠT
釣る「fishing」
つる - 1.câu cá - ĐiẾU
謝る
あやまる - 1. xin lỗi - TẠ
引っ越す
ひっこす - 1. Chuyển nhà 2. Dời nhà 3. Dọn đi - DẪN ViỆT
点ける「電灯をつける」
つける - 1. Thắp sáng/ đốt/ châm 2. Mồi (thuốc) 3. Bật - ĐIỂM
触る
さわる - Sờ, chạm - XÚC
足す
たす - Thêm vào/cộng vào - TÚC
通る
とおる - ngang qua - THÔNG
曲がる
まがる - 1. Uốn cong; rẽ 2. Vẹo - KHÚC
約束(する)
やくそく(する) - Lời hứa, lời hẹn, qui ước - ƯỚC THÚC
見える
みえる - Đến (kính ngữ), Nhìn thấy, Trông có vẻ như là - KiẾN
止める
とめる - Cấm chỉ, lưu tâm, dừng lại - CHỈ
案内(する)
あんない(する) - 1. hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn - AN NỘI
走る
はしる - 1. Chạy 2. Tẩu - TẨU
登る
のぼる - 1. Được thăng chức 2. Tăng; đi lên; leo - ĐĂNG
捕まえる
つかまえる - Bắt; nắm bắt; chộp - BỘ
話す
はなす - 1. Bàn tán 2. Chuyện 3. Kể lại; thuật lại; nói lại - THOẠI
押す
おす - 1. ẩn; đẩy 2. ấn; nhấn; bấm 3. mặc dù; bất kể - ÁP
閉める
しめる - 1. Đóng/ gài - BẾ
降りる
おりる - 1. xuống (xe, núi) - GIÁNG
知る
しる - 1. Biết 2. Nhận ra - TRI
掛ける「壁に絵を掛ける」
かける - Treo lên - QuẢI
飾る
かざる - Trang trí - SỨC
訪ねる
たずねる - 1. Viếng thăm 2. Ghé thăm - PHÓNG,PHỎNG
温い
ぬるい - 1. Nguội/âm ấm - ÔN
太る
ふとる - béo, lên cân - THÁI
差し上げる
さしあげる - Tặng, biếu - SAI THƯỢNG
咲く
さく - Nở - TiẾU
連絡(する)
れんらく(する) - - Liên lạc - LIÊN LẠC
〜過ぎる
すぎる - 〜Quá/ vượt quá - QUA, QUÁ
結婚(する)
けっこん(する) - Lấy nhau, kết hôn - KẾT HÔN
暮れる
くれる - lặn (mặt trời); hết (ngày, năm) - MỘ
死ぬ
しぬ - Chết/ qua đời/ lâm chung - TỬ
冷える
ひえる - 1. Lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh - LÃNH
故障(する)
こしょう(する) - Bị hỏng - CỐ CHƯỚNG
着る
きる - Mặc - TRƯỚC
下さる
くださる - Tặng, cho - HẠ
下がる
さがる - Giảm, hạ xuống - HẠ
上がる
あがる - 1. leo lên; nâng lên 2. tăng lên; mọc lên - THƯỢNG"
泳ぐ
およぐ - 1. bơi 2. bơi lội 3. lội - VỊNH
下げる
さげる - Giảm đi - HẠ
支度(する)
したく(する) - Sửa soạn/ chuẩn bị - CHI ĐỘ
食べる
たべる - Ăn - THỰC
居る
いる - 1. ở/tại 2. Có - CƯ
〜続ける
つづける - Liên tục/tiếp tục - TiẾP
書く、描く
かく - 1. viết 2. viết lách 3. tả cảnh - THƯ
起こす
おこす - 1. đánh thức 2. dựng dậy; đỡ đậy 3. gây ra - KHỞI
晴れる
はれる - 1. Nắng 2. Tạnh - TÌNH
片付ける
かたづける - Dọn dẹp - PHIẾN PHỤ
落とす
おとす - 1. cưa đổ (gái), hạ bệ 2. đánh rơi; vứt xuống; phủi xuống 3. hạ (giọng) - LẠC
降る
ふる - 1. Rơi (mưa); đổ (mưa) - GIÁNG
為る「行なう」
する - Làm/ thực hiện - VI
貸す
かす - Cho mượn - THẢI
痩せる
やせる - Trở nên gầy, Gầy đi - SẤU
卒業(する)
そつぎょう(する) - Tốt nghiệp - TỐT NGHIỆP
映る
うつる - 1. được chiếu; phát 2. phản chiếu - ÁNH
利用・する
りよう・する - - Lợi dụng; Sử dụng; Áp dụng - LỢI DỤNG
割れる
われる - - Hỏng; Vỡ; Rạn vỡ; Rách; Nứt nẻ - CÁT
疲れる
つかれる - 1. Mệt mỏi 2. Chán ngán - BÌ
作る
つくる - 1. Thảo ra/ soạn ra 2. Chế tạo/ tạo ra - TÁC
持つ
もつ - Cầm, Mang, Sở hữu (có) - TRÌ
怪我(する)
けが(する) - Bị thương - QUÁI NGÃ
開く
あく - 1. Mở - KHAI
向う
むかう - Hướng tới, Hướng về, Đối mặt với - HƯỚNG
踏む
ふむ - 1. Đạp, dẫm - ĐẠP
在る[存在]
ある - 1. Có ( tồn tại ) - TẠI
返す
かえす - 1. trả lại; chuyển lại - PHẢN
曇る
くもる - Râm (Trời) - ĐÀM
光る
ひかる - 1. Sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng2. Soi sáng - QUANG
入る
はいる - 1. Đi vào; vào; bước vào - NHẬP
歌う
うたう - 1. hát - CA
遣る「「あげる」の意味」
やる - Cho, bố thí - KHIỂN
鳴く
なく - kêu; hót; hú - MINH
脱ぐ
ぬぐ - 1. Cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ) 2. Lột - THOÁT
申す
もうす - Nói là, Được gọi là, Tên là (Khiêm nhường ngữ) - THÂN
運動(する)
うんどう(する) - 1. vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh - VẬN ĐỘNG
足りる
たりる - Đủ - TÚC
連れる
つれる - 1.dẫn; dắt; dẫn dắt - LIÊN
逃げる
にげる - 1. Trốn 2. Trốn chạy 3. Xa lánh - ĐÀO
忘れる
わすれる - - Bỏ lại; Quên; Lãng quên - VONG
洗濯(する)
せんたく(する) - Giặt giũ - TiỂN TRẠC
為さる
なさる - 1.làm (kính ngữ) - VI
終わる
おわる - 1. hoàn thành; đóng; kết thúc; xong; hết; trôi qua. - CHUNG
乾く
かわく - Khát - CAN
建てる
たてる - Sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng - KiẾN
祈る
いのる - 1. cầu nguyện - KÌ
使う
つかう - Sử dụng; dùng - SỬ
座る
すわる - Ngồi xuống - TỌA
怒る
おこる - 1. giận dữ; nổi giận; phát điên lên; cáu; tức giận , hờn - NỘ
弾く
ひく - 1. Búng 2. Chơi (nhạc cụ) - ĐÀN, ĐẠN
帰り
かえり - 1. sự trở về; sự về - QUY
答える
こたえる - Trả lời - ĐÁP
売る
うる - 1. bán; bán hàng - MẠI
退院(する)
たいいん(する) - Ra viện - THOÁI ViỆN
作る
つくる - 1. Làm/tạo/sáng tác/xây dựng 2. Nấu - TÁC
移る
うつる - 1. chuyển sang; chuyển 2. di chuyển 3. lây nhiễm - DI
拾う
ひろう - 1. Nhặt - THẬP
散歩(する)
さんぽ(する) - Đi dạo - TÁN, TẢN BỘ
焼ける
やける - Nướng, rán - THIÊU
過ぎる
すぎる - Quá/ vượt quá - QUA, QUÁ
寝る
ねる - 1. Ngủ - TẨM
打つ
うつ - 1. đánh; vỗ; đập; va - ĐẢ
考える
かんがえる - Suy nghĩ - KHẢO
残る
のこる - 1. Còn lại; sót lại; còn 2. Rơi rớt - TÀN
拝見(する)
はいけん(する) - 1. Xem; chiêm ngưỡng - BÁI KiẾN
集める
あつめる - 1. Thu thập, sưu tầm - TẬP
知らせる
しらせる - 1. Báo tin 2. Thông báo/ thông tin 3. Cho biết - TRI
勉強(する)
べんきょう(する) - 1. Học tập; học; nghiên cứu - MiỄN CƯỜNG
壊れる
こわれる - Vỡ - HoẠI
調べる
しらべる - Điều tra/nghiên cứu/kiểm tra - ĐIỀU
驚く
おどろく - 1. ngạc nhiên 2. thất kinh - KINH
通う
かよう - Đi lại, lui tới - THÔNG
いらっしゃる
いらっしゃる - 1. đi/đến/là/ở (kinh ngu) -
入学(する)
にゅうがく(する) - 1. Nhập học - NHẬP HỌC
鳴る
なる - 1. Kêu/hót/hú/reo - MINH
回る、周る
まわる - - 回る: Đi quanh, Xoay, Quá (thời gian) - 周る: Vùng xung quanh, Xunh quanh - HỒI
開ける
あける - 1. mở 2. khai thông//mở mang/tiến bộ - KHAI
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro