Bài 3 你工作忙吗? Bạn công tác có bận không?
I, Mẫu câu:
9, 你工作忙吗? công việc của bạn có bận không? (Ni gongzuo mang ma?)
10, 很忙,你呢?rất bận, còn bạn? ( hen mang, ni ne?)
11, 我不太忙。tôi không bận lắm ( wo bu tai mang)
12, 你爸爸妈妈身体好吗?sức khoẻ ba mẹ bạn có tốt không
II, Từ Mơi
1 工作 : gongzuo: công tác
2, 忙: mang: bận
3, 呢 : ne: trợ từ
4, 不: bu: không
5, 太: tai: rất, quá
6, 累 : lei: mệt
7, 哥哥:gege: anh trai
8,姐姐:jiejie : chị gái
9, 弟弟: didi: em trai
10, 妹妹: meimei: em gái
11, 月:yue: tháng
12, 明天: mingtian: ngày mai
13, 年 :nian: năm
14, 今年: jinnian: năm nay
15, 明年:mingnian: năm tới, sang năm
III, Học thuộc và đặt câu với các từ sau:
不好,必太好,也很好,都很忙,都不忙,不累,不太累,都不累
IV, Dự vào thực tế trả lời những câu hỏi sau:
1, 你身体很好?
2, 你忙吗?
3,今天你累吗?
4, 明天你来吗?
5,你爸爸妈妈 (哥哥姐姐弟弟 妹妹,...)身体好吗?
6,他们忙吗?
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro