Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000tuvungtienganh

abandon  (v)  /ə'bændən/  bỏ, từ bỏ  

abandoned  (adj)   /ə'bændənd/  bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ  

ability (n)  /ə'biliti/  khả năng, năng lực  

able  (adj)   /'eibl/  có năng lực, có tài  

unable  (adj)   /'ʌn'eibl/  không có năng lực, không có tài  

about     (adv)., prep.  /ə'baut/  khoảng, về  

above prep.,     (adv)   /ə'bʌv/  ở trên, lên trên  

abroad     (adv)   /ə'brɔ:d/  ở, ra nước ngoài, ngoài trời  

absence (n)  /'æbsəns/  sự vắng mặt  

absent  (adj)   /'æbsənt/  vắng mặt, nghỉ  

absolute  (adj)   /'æbsəlu:t/  tuyệt đối, hoàn toàn  

absolutely     (adv)   /'æbsəlu:tli/  tuyệt đối, hoàn toàn  

absorb  (v)  /əb'sɔ:b/  thu hút, hấp thu, lôi cuốn  

abuse       (n)   (v)    /ə'bju:s/  lộng hành, lạm dụng  

academic  (adj)   /,ækə'demik/  thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm  

accent (n)  /'æksənt/  trọng âm, dấu trọng âm  

accept  (v)  /ək'sept/  chấp nhận, chấp thuận  

acceptable  (adj)    /ək'septəbl/  có thể chấp nhận, chấp thuận  

unacceptable  (adj)    /'ʌnək'septəbl/  

access (n)  /'ækses/  lối, cửa, đường vào  

accident (n)  /'æksidənt/  tai nạn, rủi ro  

by accident  

accidental  (adj)   /,æksi'dentl/  tình cờ, bất ngờ  

accidentally     (adv)   /,æksi'dentəli/  tình cờ, ngẫu nhiên  

accommodation (n)  /ə,kɔmə'deiʃn/  sự thích nghi, điều tiết  

accompany  (v)  /ə'kʌmpəni/  đi theo, đi cùng, kèm theo  

according to prep.  /ə'kɔ:diɳ/  theo, y theo  

account       (n)   (v)    /ə'kaunt/  tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến  

accurate  (adj)   /'ækjurit/  đúng đắn, chính xác, xác đáng  

accurately     (adv)   /'ækjuritli/  đúng đắn, chính xác  

accuse  (v)  /ə'kju:z/  tố cáo, buộc tội, kết tội  

achieve  (v)  /ə'tʃi:v/  đạt được, dành được  

achievement (n)  /ə'tʃi:vmənt/  thành tích, thành tựu  

acid (n)  /'æsid/  axit  

acknowledge  (v)  /ək'nɔlidʤ/  công nhận, thừa nhận  

acquire  (v)  /ə'kwaiə/  dành được, đạt được, kiếm được  

across     (adv)., prep.  /ə'krɔs/  qua, ngang qua  

act       (n)   (v)    /ækt/  hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử  

action (n)  /'ækʃn/  hành động, hành vi, tác động  

take action  hành động  

active  (adj)   /'æktiv/  tích cực hoạt động, nhanh nhẹn  

actively     (adv)   /'æktivli/  

activity (n)  /æk'tiviti/  

actor, actress (n)  /'æktə/   /'æktris/  diễn viên  

actual  (adj)   /'æktjuəl/  thực tế, có thật  

actually     (adv)   /'æktjuəli/  hiện nay, hiện tại  

    (adv)ertisement  /əd'və:tismənt/  quảng cáo  

adapt  (v)  /ə'dæpt/  tra, lắp vào  

    add  (v)  /æd/  cộng, thêm vào  

addition (n)  /ə'diʃn/  tính cộng, phép cộng  

in addition (to)  thêm vào  

additional  (adj)   /ə'diʃənl/  thêm vào, tăng thêm  

address       (n)   (v)    /ə'dres/  địa chỉ, đề địa chỉ  

adequate  (adj)   /'ædikwit/  đầy, đầy đủ  

adequately     (adv)   /'ædikwitli/  tương xứng, thỏa đáng  

adjust  (v)  /ə'dʤʌst/  sửa lại cho đúng, điều chỉnh  

admiration (n)  /,ædmə'reiʃn/  sự khâm phục,người kp, thán phục  

admire  (v)  /əd'maiə/  khâm phục, thán phục  

admit  (v)  /əd'mit/  nhận vào, cho vào, kết hợp  

adopt  (v)  /ə'dɔpt/  nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi  

adult       (n)   (adj)    /'ædʌlt/  người lớn, người trưởng thành; trưởng thành  

    (adv)ance       (n)   (v)    /əd'vɑ:ns/  sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất  

    (adv)anced  (adj)   /əd'vɑ:nst/  tiên tiến, tiến bộ, cấp cao  

in     (adv)ance  trước, sớm  

    (adv)antage (n)  /əb'vɑ:ntidʤ/  sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế  

take     (adv)antage of  lợi dụng  

    (adv)enture (n)  /əd'ventʃə/  sự phiêu lưu, mạo hiểm  

    (adv)ertise  (v)  /'ædvətaiz/  báo cho biết, báo cho biết trước  

    (adv)ertising (n)  sự quảng cáo, nghề quảng cáo  

    (adv)ertisement (also ad,     (adv)ert) (n)  /əd'və:tismənt/  

    (adv)ice (n)  /əd'vais/  lời khuyên, lời chỉ bảo  

    (adv)ise  (v)  /əd'vaiz/  khuyên, khuyên bảo, răn bảo  

affair (n)  /ə'feə/  việc  

affect  (v)  /ə'fekt/  làm ảnh hưởng, tác động đến  

affection (n)  /ə'fekʃn/  

afford  (v)  /ə'fɔ:d/  có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)  

afraid  (adj)   /ə'freid/  sợ, sợ hãi, hoảng sợ  

after prep., conj.,     (adv)   /'ɑ:ftə/  sau, đằng sau, sau khi  

afternoon (n)  /'ɑ:ftə'nu:n/  buổi chiều  

afterwards     (adv)   /'ɑ:ftəwəd/  sau này, về sau, rồi thì, sau đấy  

again     (adv)   /ə'gen/  lại, nữa, lần nữa  

against prep.  /ə'geinst/  chống lại, phản đối  

    age (n)  /eidʤ/  tuổi  

aged  (adj)   /'eidʤid/  già đi (v)  

agency (n)  /'eidʤənsi/  tác dụng, lực; môi giới, trung gian  

agent (n)  /'eidʤənt/  đại lý, tác nhân  

aggressive  (adj)   /ə'gresiv/  xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)  

ago     (adv)   /ə'gou/  trước đây  

agree  (v)  /ə'gri:/  đồng ý, tán thành  

agreement (n)  /ə'gri:mənt/  sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng  

ahead     (adv)   /ə'hed/  trước, về phía trước  

aid       (n)   (v)    /eid/  sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào  

aim       (n)   (v)    /eim/  sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào  

    air (n)  /eə/  không khí, bầu không khí, không gian  

aircraft (n)  /'eəkrɑ:ft/  máy bay, khí cầu  

airport (n) sân bay, phi trường  

alarm       (n)   (v)    /ə'lɑ:m/  báo động, báo nguy  

alarming  (adj)   /ə'lɑ:miɳ/  làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi  

alarmed  (adj)   /ə'lɑ:m/    

alcohol (n)  /'ælkəhɔl/  rượu cồn  

alcoholic adj., (n)  /,ælkə'hɔlik/  rượu; người nghiện rượu  

alive  (adj)   /ə'laiv/  sống, vẫn còn sống, còn tồn tại  

all det., pro    (n)       (adv)      /ɔ:l/  tất cả  

allow  (v)  /ə'lau/  cho phép, để cho  

all right adj.,     (adv)., exclamation  /'ɔ:l'rait/  tốt, ổn, khỏe mạnh; được  

ally       (n)   (v)    /'æli/  nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia  

allied  (adj)   /ə'laid/  liên minh, đồng minh, thông gia  

almost     (adv)   /'ɔ:lmoust/  hầu như, gần như  

alone adj.,     (adv)   /ə'loun/  cô đơn, một mình  

along prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ/  dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo  

alongside prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ'said/  sát cạnh, kế bên, dọc theo  

aloud     (adv)   /ə'laud/  lớn tiếng, to tiếng  

alphabet (n)  /'ælfəbit/  bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản  

alphabetical  (adj)   /,æflə'betikl/  thuộc bảng chứ cái  

alphabetically     (adv)   /,ælfə'betikəli/  theo thứ tự abc  

already     (adv)   /ɔ:l'redi/  đã, rồi, đã… rồi  

also     (adv)   /'ɔ:lsou/  cũng, cũng vậy, cũng thế  

alter  (v)  /'ɔ:ltə/  thay đổi, biến đổi, sửa đổi  

alternative       (n)   (adj)    /ɔ:l'tə:nətiv/  sự lựa chọn; lựa chọn  

alternatively          (adv)     như một sự lựa chọn  

although conj.  /ɔ:l'ðou/  mặc dù, dẫu cho  

altogether     (adv)   /,ɔ:ltə'geðə/  hoàn toàn, hầu như; nói chung  

always     (adv)   /'ɔ:lwəz/  luôn luôn  

amaze  (v)  /ə'meiz/  làm ngạc nhiên, làm sửng sốt  

amazing  (adj)   /ə'meiziɳ/  kinh ngạc, sửng sốt  

amazed  (adj)   /ə'meiz/  kinh ngạc, sửng sốt  

ambition (n) æm'biʃn/  hoài bão, khát vọng  

ambulance (n)  /'æmbjuləns/  xe cứu thương, xe cấp cứu  

among (also amongst) prep.  /ə'mʌɳ/  giữa, ở giữa  

amount       (n)   (v)    /ə'maunt/  số lượng, số nhiều; lên tới (money)  

amuse  (v)  /ə'mju:z/  làm cho vui, thích, làm buồn cười  

amusing  (adj)   /ə'mju:ziɳ/  vui thích  

amused  (adj)   /ə'mju:zd/  vui thích  

analyse (BrE) (NAmE analyze)  (v)  /'ænəlaiz/  phân tích  

analysis (n)  /ə'næləsis/  sự phân tích  

ancient  (adj)   /'einʃənt/  xưa, cổ  

and conj.  /ænd, ənd, ən/  và  

anger (n)  /'æɳgə/  sự tức giận, sự giận dữ  

angle (n)  /'æɳgl/  góc  

angry  (adj)   /'æɳgri/  giận, tức giận  

angrily     (adv)   /'æɳgrili/  tức giận, giận dữ  

animal (n)  /'æniməl/  động vật, thú vật  

ankle (n)  /'æɳkl/  mắt cá chân  

anniversary (n)  /,æni'və:səri/  ngày, lễ kỉ niệm  

announce  (v)  /ə'nauns/  báo, thông báo  

annoy  (v)  /ə'nɔi/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu  

annoying  (adj)   /ə'nɔiiɳ/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu  

annoyed  (adj)   /ə'nɔid/  bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy  

annual  (adj)   /'ænjuəl/  hàng năm, từng năm  

annually     (adv)   /'ænjuəli/  hàng năm, từng năm  

another det., pro(n)  /ə'nʌðə/  khác  

answer       (n)   (v)    /'ɑ:nsə/  sự trả lời; trả lời  

anti- prefix  chống lại  

anticipate  (v)  /æn'tisipeit/  thấy trước, chặn trước, lường trước  

anxiety (n)  /æɳ'zaiəti/  mối lo âu, sự lo lắng  

anxious  (adj)   /'æɳkʃəs/  lo âu, lo lắng, băn khoăn  

anxiously     (adv)   /'æɳkʃəsli/  lo âu, lo lắng, băn khoăn  

any det., pro    (n)       (adv)     một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào  

anyone (also anybody) pro(n)  /'eniwʌn/  người nào, bất cứ ai  

anything pro(n)  /'eniθiɳ/  việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì  

anyway     (adv)   /'eniwei/  thế nào cũng được, dù sao chăng nữa  

anywhere     (adv)   /'eniweə/  bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu  

apart     (adv)   /ə'pɑ:t/  về một bên, qua một bên  

apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra  

apartment (n) (especially NAmE)  /ə'pɑ:tmənt/  căn phòng, căn buồng  

apologize (BrE also -ise)  (v)  /ə'pɔlədʤaiz/  xin lỗi, tạ lỗi  

apparent  (adj)   /ə'pærənt/  rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ  

apparently          (adv)     nhìn bên ngoài, hình như  

appeal       (n)   (v)    /ə'pi:l/  sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn  

appear  (v)  /ə'piə/  xuất hiện, hiện ra, trình diện  

appearance (n)  /ə'piərəns/  sự xuất hiện, sự trình diện  

apple (n)  /'æpl/  quả táo  

application (n)  /,æpli'keiʃn/  sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm  

apply  (v)  /ə'plai/  gắn vào, ghép vào, áp dụng vào  

appoint  (v)  /ə'pɔint/  bổ nhiệm, chỉ định, chọn  

appointment (n)  /ə'pɔintmənt/  sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm  

appreciate  (v)  /ə'pri:ʃieit/  thấy rõ; nhận thức  

approach   (v) (n)  /ə'proutʃ/  đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần  

appropriate  (adj)  (+to, for)  /ə'proupriit/  thích hợp, thích đáng  

approval (n)  /ə'pru:vəl/  sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận  

approve (of)  (v)  /ə'pru:v/  tán thành, đồng ý, chấp thuận  

approving  (adj)   /ə'pru:viɳ/  tán thành, đồng ý, chấp thuận  

approximate  (adj)  (to)  /ə'prɔksimit/  giống với, giống hệt với  

approximately     (adv)   /ə'prɔksimitli/  khoảng chừng, độ chừng  

April (n) (abbr. Apr.)  /'eiprəl/  tháng Tư  

area (n)  /'eəriə/  diện tích, bề mặt  

argue  (v)  /'ɑ:gju:/  chứng tỏ, chỉ rõ  

argument (n)  /'ɑ:gjumənt/  lý lẽ  

arise  (v)  /ə'raiz/  xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra  

arm       (n)   (v)    /ɑ:m/  cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)  

arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí  

armed  (adj)   /ɑ:md/  vũ trang  

army (n)  /'ɑ:mi/  quân đội  

around     (adv)., prep.  /ə'raund/  xung quanh, vòng quanh  

arrange  (v)  /ə'reindʤ/  sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn  

arrangement (n)  /ə'reindʤmənt/  sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn  

arrest   (v) (n)  /ə'rest/  bắt giữ, sự bắt giữ  

arrival (n)  /ə'raivəl/  sự đến, sự tới nơi  

arrive    (v)   (+at, in)  /ə'raiv/  đến, tới nơi  

arrow (n)  /'ærou/  tên, mũi tên  

    art (n)  /ɑ:t/  nghệ thuật, mỹ thuật  

article (n)  /'ɑ:tikl/  bài báo, đề mục  

artificial  (adj)   /,ɑ:ti'fiʃəl/  nhân tạo  

artificially     (adv)   /,ɑ:ti'fiʃəli/  nhân tạo  

artist (n)  /'ɑ:tist/  nghệ sĩ  

artistic  (adj)   /ɑ:'tistik/  thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật  

as prep.,     (adv)., conj.  /æz, əz/  như (as you know…)  

ashamed  (adj)   /ə'ʃeimd/  ngượng, xấu hổ  

aside     (adv)   /ə'said/  về một bên, sang một bên  

aside from ngoài ra, trừ ra  

apart from  /ə'pɑ:t/  ngoài… ra  

    ask  (v)  /ɑ:sk/  hỏi  

asleep  (adj)   /ə'sli:p/  ngủ, đang ngủ  

fall asleep  ngủ thiếp đi  

aspect (n)  /'æspekt/  vẻ bề ngoài, diện mạo  

assist  (v)  /ə'sist/  giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt  

assistance (n)  /ə'sistəns/  sự giúp đỡ  

assistant       (n)   (adj)    /ə'sistənt/  người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ  

associate  (v)  /ə'souʃiit/  kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác  

associated with  liên kết với  

association (n)  /ə,sousi'eiʃn/  sự kết hợp, sự liên kết  

assume  (v)  /ə'sju:m/  mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)  

assure  (v)  /ə'ʃuə/  đảm bảo, cam đoan  

atmosphere (n)  /'ætməsfiə/  khí quyển  

atom (n)  /'ætəm/  nguyên tử  

attach  (v)  /ə'tætʃ/  gắn, dán, trói, buộc  

attached  (adj)   gắn bó  

attack       (n)   (v)    /ə'tæk/  sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích  

attempt       (n)   (v)    /ə'tempt/  sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử  

attempted  (adj)   /ə'temptid/  cố gắng, thử  

attend  (v)  /ə'tend/  dự, có mặt  

attention (n)  /ə'tenʃn/  sự chú ý  

pay attention (to) chú ý tới  

attitude (n)  /'ætitju:d/  thái độ, quan điểm  

attorney (n) (especially NAmE)  /ə'tə:ni/  người được ủy quyền  

attract  (v)  /ə'trækt/  hút; thu hút, hấp dẫn  

attraction (n)  /ə'trækʃn/  sự hút, sức hút  

attractive  (adj)   /ə'træktiv/  hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn  

audience (n)  /'ɔ:djəns/  thính, khan giả  

August (n) (abbr. Aug.)  /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/  tháng Tám  

    aunt (n)  /ɑ:nt/  cô, dì  

author (n)  /'ɔ:θə/  tác giả  

authority (n)  /ɔ:'θɔriti/  uy quyền, quyền lực  

automatic  (adj)   /,ɔ:tə'mætik/  tự động  

automatically          (adv)     một cách tự động  

autumn (n) (especially BrE)  /'ɔ:təm/  mùa thu (US: mùa thu là fall)  

available  (adj)   /ə'veiləbl/  có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực  

average adj., (n)  /'ævəridʤ/  trung bình, số trung bình, mức trung bình  

avoid  (v)  /ə'vɔid/  tránh, tránh xa  

awake  (adj)   /ə'weik/  đánh thức, làm thức dậy  

award       (n)   (v)    /ə'wɔ:d/  phần thưởng; tặng, thưởng  

aware  (adj)   /ə'weə/  biết, nhận thức, nhận thức thấy  

away     (adv)   /ə'wei/  xa, xa cách, rời xa, đi xa  

awful  (adj)   /'ɔ:ful/  oai nghiêm, dễ sợ  

awfully          (adv)     tàn khốc, khủng khiếp  

awkward  (adj)   /'ɔ:kwəd/  vụng về, lung túng  

awkwardly          (adv)     vụng về, lung túng  

back       (n)adj.,     (adv).,  (v)  /bæk/  lưng, về phía sau, trở lại  

background (n)  /'bækgraund/  phía sau; nền  

backwards (also backward especially in NAmE)     (adv)   /'bækwədz/  

backward  (adj)   /'bækwəd/  về phía sau, lùi lại  

bacteria (n)  /bæk'tiəriəm/  vi khuẩn  

bad  (adj)   /bæd/  xấu, tồi  

    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng  

badly     (adv)   /'bædli/  xấu, tồi  

bad-tempered  (adj)   /'bæd'tempəd/  xấu tính, dễ nổi cáu  

    bag (n)  /bæg/  bao, túi, cặp xách  

baggage (n) (especially NAmE)  /'bædidʤ/  hành lý  

bake  (v)  /beik/  nung, nướng bằng lò  

balance       (n)   (v)    /'bæləns/  cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng  

    ball (n)  /bɔ:l/  quả bóng  

ban   (v) (n)  /bæn/  cấm, cấm chỉ; sự cấm  

band (n)  /bænd/  băng, đai, nẹp  

bandage       (n)   (v)    /'bændidʤ/  dải băng; băng bó  

bank (n)  /bæɳk/  bờ (sông…) , đê  

    bar (n)  /bɑ:/  quán bán rượu  

bargain (n)  /'bɑ:gin/  sự mặc cả, sự giao kèo mua bán  

barrier (n)  /bæriə/  đặt chướng ngại vật  

base       (n)   (v)    /beis/  cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì  

based on  dựa trên  

basic  (adj)   /'beisik/  cơ bản, cơ sở  

basically     (adv)   /'beisikəli/  cơ bản, về cơ bản  

basis (n)  /'beisis/  nền tảng, cơ sở  

    bath (n)  /bɑ:θ/  sự tắm  

bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh  

battery (n)  /'bætəri/  pin, ắc quy  

battle (n)  /'bætl/  trận đánh, chiến thuật  

    bay (n)  /bei/  gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế  

beach (n)  /bi:tʃ/  bãi biển  

beak (n)  /bi:k/  mỏ chim  

bear  (v)  /beə/  mang, cầm, vác, đeo, ôm  

beard (n)  /biəd/  râu  

beat       (n)   (v)    /bi:t/  tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm  

beautiful  (adj)   /'bju:təful/  đẹp  

beautifully     (adv)   /'bju:təfuli/  tốt đẹp, đáng hài lòng  

beauty (n)  /'bju:ti/  vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp  

because conj.  /bi'kɔz/  bởi vì, vì  

because of prep. vì, do bởi  

become  (v)  /bi'kʌm/  trở thành, trở nên  

    bed (n)  /bed/  cái giường  

bedroom (n)  /'bedrum/  phòng ngủ  

beef (n)  /bi:f/  thịt bò  

beer (n)  /bi:ə/  rượu bia  

before prep., conj.,     (adv)   /bi'fɔ:/  trước, đằng trước  

begin  (v)  /bi'gin/  bắt đầu, khởi đầu  

beginning (n)  /bi'giniɳ/  phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu  

behalf (n)   /bi:hɑ:f/  sự thay mặt  

on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai  

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai  

behave  (v)  /bi'heiv/  đối xử, ăn ở, cư xử  

behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)  

behind prep.,     (adv)   /bi'haind/  sau, ở đằng sau  

belief (n)  /bi'li:f/  lòng tin, đức tin, sự tin tưởng  

believe  (v)  /bi'li:v/  tin, tin tưởng  

    bell (n)  /bel/  cái chuông, tiếng chuông  

belong  (v)  /bi'lɔɳ/  thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu  

below prep.,     (adv)   /bi'lou/  ở dưới, dưới thấp, phía dưới  

    belt (n)  /belt/  dây lưng, thắt lưng  

bend   (v) (n)  /bentʃ/  chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong  

bent  (adj)   /bent/  khiếu, sở thích, khuynh hướng  

beneath prep.,     (adv)   /bi'ni:θ/  ở dưới, dưới thấp  

benefit       (n)   (v)    /'benifit/  lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho  

beside prep.  /bi'said/  bên cạnh, so với  

bet   (v) (n)  /bet/  đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc  

betting (n)  /beting/  sự đánh cuộc  

better, best  /'betə/   /best/  tốt hơn, tốt nhất  

good, well  /gud/   /wel/  tốt, khỏe  

between prep.,     (adv)   /bi'twi:n/  giữa, ở giữa  

beyond prep.,     (adv)   /bi'jɔnd/  ở xa, phía bên kia  

bicycle (also bike) (n)  /'baisikl/  xe đạp  

bid   (v) (n)  /bid/  đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá  

big  (adj)   /big/  to, lớn  

    bill (n)  /bil/  hóa đơn, giấy bạc  

bin (n) (BrE)  /bin/  thùng, thùng đựng rượu  

biology (n)  /bai'ɔlədʤi/  sinh vật học  

    bird (n)  /bə:d/  chim  

birth (n)  /bə:θ/  sự ra đời, sự sinh đẻ  

give birth (to)  sinh ra  

birthday (n)  /'bə:θdei/  ngày sinh, sinh nhật  

biscuit (n) (BrE)  /'biskit/  bánh quy  

bit (n) (especially BrE)  /bit/  miếng, mảnh  

    a bit một chút, một tí  

bite   (v) (n)  /bait/  cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm  

bitter  (adj)   /'bitə/  đắng; đắng cay, chua xót  

bitterly     (adv)   /'bitəli/  đắng, đắng cay, chua xót  

black adj., (n)  /blæk/  đen; màu đen  

blade (n)  /bleid/  lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)  

blame   (v) (n)  /bleim/  khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách  

blank adj., (n)  /blæɳk/  trống, để trắng; sự trống rỗng  

blankly     (adv)   /'blæɳkli/  ngây ra, không có thần  

blind  (adj)   /blaind/  đui, mù  

block       (n)   (v)    /blɔk/  khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn  

blonde adj.,       (n)blond  (adj)   /blɔnd/  hoe vàng, mái tóc hoe vàng  

blood (n)  /blʌd/  máu, huyết; sự tàn sát, chem giết  

blow   (v) (n)  /blou/  nở hoa; sự nở hoa  

blue adj., (n)  /blu:/  xanh, màu xanh  

board       (n)   (v)    /bɔ:d/  tấm ván; lát ván, lót ván  

on board trên tàu thủy  

boat (n)  /bout/  tàu, thuyền  

body (n)  /'bɔdi/  thân thể, thân xác  

    boil  (v)  /bɔil/  sôi, luộc  

bomb       (n)   (v)    /bɔm/  quả bom; oánh bom, thả bom  

bone (n)  /boun/  xương  

book       (n)   (v)    /buk/  sách; ghi chép  

boot (n)  /bu:t/  giày ống  

border (n)  /'bɔ:də/  bờ, mép, vỉa, lề (đường)  

bore  (v)  /bɔ:/  buồn chán, buồn tẻ  

boring  (adj)   /'bɔ:riɳ/  buồn chán  

bored  (adj)  buồn chán  

born: be born  (v)  /bɔ:n/  sinh, đẻ  

borrow  (v)  /'bɔrou/  vay, mượn  

boss (n)  /bɔs/  ông chủ, thủ trưởng  

both det., pro(n)  /bouθ/  cả hai  

bother  (v)  /'bɔðə/  làm phiền, quấy rầy, làm bực mình  

bottle (n)  /'bɔtl/  chai, lọ  

bottom       (n)   (adj)    /'bɔtəm/  phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng  

bound adj.: bound to  /baund/  nhất định, chắc chắn  

bowl (n)  /boul/  cái bát  

    box (n)  /bɔks/  hộp, thùng  

    boy (n)  /bɔi/  con trai, thiếu niên  

boyfriend (n) bạn trai  

brain (n)  /brein/  óc não; đầu óc, trí não  

branch (n)  /brɑ:ntʃ/  ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường  

brand (n)  /brænd/  nhãn (hàng hóa)  

brave  (adj)   /breiv/  gan dạ, can đảm  

bread (n)  /bred/  bánh mỳ  

break   (v) (n)  /breik/  bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ  

broken  (adj)   /'broukən/  bị gãy, bị vỡ  

breakfast (n)  /'brekfəst/  bữa điểm tâm, bữa sáng  

breast (n)  /brest/  ngực, vú  

breath (n)  /breθ/  hơi thở, hơi  

breathe  (v)  /bri:ð/  hít, thở  

breathing (n)  /'bri:ðiɳ/  sự hô hấp, sự thở  

breed   (v) (n)  /bri:d/  nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống  

brick (n)  /brik/  gạch  

bridge (n)  /bridʤ/  cái cầu  

brief  (adj)   /bri:f/  ngắn, gọn, vắn tắt  

briefly     (adv)   /'bri:fli/  ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt  

bright  (adj)   /brait/  sáng, sáng chói  

brightly     (adv)   /'braitli/  sáng chói, tươi  

brilliant  (adj)   /'briljənt/  tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi  

bring  (v)  /briɳ/  mang, cầm , xách lại  

broad  (adj)   /broutʃ/  rộng  

broadly     (adv)   /'brɔ:dli/  rộng, rộng rãi  

broadcast   (v) (n)  /'brɔ:dkɑ:st/  tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá  

brother (n)  /'brΔðз/  anh, em trai  

brown adj., (n)  /braun/  nâu, màu nâu  

brush       (n)   (v)    /brΔ∫/  bàn chải; chải, quét  

bubble (n)  /'bΔbl/  bong bóng, bọt, tăm  

budget (n)  /ˈbʌdʒɪt/  ngân sách  

build  (v)  /bild/  xây dựng  

building (n)  /'bildiŋ/  sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh  

bullet (n)  /'bulit/  đạn (súng trường, súng lục)  

bunch (n)  /bΛnt∫/  búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)  

burn  (v)  /bə:n/  đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu  

burnt  (adj)   /bə:nt/  bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)  

burst  (v)  /bə:st/  nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức  

bury  (v)  /'beri/  chôn cất, mai táng  

    bus (n)  /bʌs/  xe buýt  

bush (n)  /bu∫/  bụi cây, bụi rậm  

business (n)  /'bizinis/  việc buôn bán, thương mại, kinh doanh  

businessman, businesswoman (n) thương nhân  

busy  (adj)   /´bizi/  bận, bận rộn  

but conj.  /bʌt/  nhưng  

butter (n)  /'bʌtə/   bơ  

button (n)  /'bʌtn/  cái nút, cái khuy, cúc  

    buy  (v)  /bai/  mua  

buyer (n)  /´baiə/  người mua  

by prep.,     (adv)   /bai/  bởi, bằng  

bye exclamation  /bai/  tạm biệt  

cent  /sent/  đồng xu (bằng 1/100 đô la)  

cabinet (n)  /'kæbinit/  tủ có nhiều ngăn đựng đồ  

cable (n)  /'keibl/  dây cáp  

cake (n)  /keik/  bánh ngọt  

calculate  (v)  /'kælkjuleit/   tính toán  

calculation (n)  /,kælkju'lei∫n/  sự tính toán  

call   (v) (n)   /kɔ:l/  gọi; tiếng kêu, tiếng gọi  

be called được gọi, bị gọi  

calm adj.,   (v) (n)  /kɑ:m/  yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả  

calmly     (adv)   /kɑ:mli/  yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh  

camera (n)  /kæmərə/  máy ảnh  

camp       (n)   (v)    /kæmp/  trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại  

camping (n)  /kæmpiη/  sự cắm trại  

campaign (n)  /kæmˈpeɪn/  chiến dịch, cuộc vận động  

can modal   (v) (n)  /kæn/  có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng  

    cannot không thể  

could modal  (v)  /kud/  có thể  

cancel  (v)  /´kænsəl/  hủy bỏ, xóa bỏ  

cancer (n)  /'kænsə/  bệnh ung thư  

candidate (n)  /'kændidit/  người ứng cử, thí sinh, người dự thi  

candy (n) (NAmE)  /´kændi/  kẹo  

    cap (n)  /kæp/  mũ lưỡi trai, mũ vải  

capable (of)  (adj)   /'keipәb(ә)l/   có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan  

capacity (n)  /kə'pæsiti/  năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất  

capital       (n)   (adj)    /ˈkæpɪtl/   thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản  

captain (n)  /'kæptin/  người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh  

capture   (v) (n)  /'kæptʃə/  bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt  

    car (n)  /kɑ:/  xe hơi  

card (n)  /kɑ:d/  thẻ, thiếp  

cardboard (n)  /´ka:d¸bɔ:d/  bìa cứng, các tông  

care       (n)   (v)    /kɛər/  sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc  

take care (of) sự giữ gìn  

care for trông nom, chăm sóc  

career (n)  /kə'riə/   nghề nghiệp, sự nghiệp  

careful  (adj)   /'keəful/  cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn  

carefully     (adv)   /´kɛəfuli/  cẩn thận, chu đáo  

careless  (adj)   /´kɛəlis/  sơ suất, cầu thả  

carelessly          (adv)     cẩu thả, bất cẩn  

carpet (n)  /'kɑ:pit/  tấm thảm, thảm (cỏ)  

carrot (n)  /´kærət/  củ cà rốt  

carry  (v)  /ˈkæri/   mang, vác, khuân chở  

case (n)  /keis/  vỏ, ngăn, túi  

in case (of) nếu......  

cash (n)  /kæʃ/  tiền, tiền mặt  

cast   (v) (n)  /kɑ:st/  quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)  

castle (n)  /'kɑ:sl/  thành trì, thành quách  

    cat (n)  /kæt/  con mèo  

catch  (v)  /kætʃ/  bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy  

category (n)  /'kætigəri/  hạng, loại; phạm trù  

cause       (n)   (v)    /kɔ:z/  nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên  

    CD (n)  

cease  (v)  /si:s/  dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh  

ceiling (n)  /ˈsilɪŋ/  trần nhà  

celebrate  (v)  /'selibreit/  kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng  

celebration (n)  /,seli'breiʃn/   sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng  

    cell (n)  /sel/  ô, ngăn  

cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động  

cent (n) (abbr. c, ct)  /sent/  đồng xu (=1/100 đô la)  

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm)  xen ti met  

central  (adj)   /´sentrəl/  trung tâm, ở giữa, trung ương  

centre (BrE) (NAmE center) (n)  /'sentə/  điểm giữa, trung tâm, trung ương  

century (n)  /'sentʃuri/  thế kỷ  

ceremony (n)  /´seriməni/  nghi thức, nghi lễ  

certain adj., pro(n)  /'sə:tn/  chắc chắn  

certainly     (adv)   /´sə:tnli/  chắc chắn, nhất định  

uncertain  (adj)   /ʌn'sə:tn/  thiếu chính xác, không chắc chắn  

certificate (n)  /sə'tifikit/   giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ  

chain       (n)   (v)    /tʃeɪn/  dây, xích; xính lại, trói lại  

chair (n)  /tʃeə/   ghế  

chairman, chairwoman (n)  /'tʃeəmən/   /'tʃeə,wumən/  chủ tịch, chủ tọa  

challenge       (n)   (v)    /'tʃælindʤ/  sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách  

chamber (n)  /ˈtʃeɪmbər/  buồng, phòng, buồng ngủ  

chance (n)  /tʃæns , tʃɑ:ns/  sự may mắn  

change   (v) (n)  /tʃeɪndʒ/  thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi  

channel (n)  /'tʃænl/  kênh (TV, radio), eo biển  

chapter (n)  /'t∫æptə(r)/  chương (sách)  

character (n)  /'kæriktə/  tính cách, đặc tính, nhân vật  

characteristic adj., (n)  /¸kærəktə´ristik/  riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm  

charge       (n)   (v)    /tʃɑ:dʤ/  nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc  

in charge of  phụ trách  

charity (n)  /´tʃæriti/  lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí  

chart       (n)   (v)    /tʃa:t/  đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ  

chase   (v) (n)  /tʃeis/  săn bắt; sự săn bắt  

chat   (v) (n)  /tʃæt/   nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu  

cheap  (adj)   /tʃi:p/  rẻ  

cheaply          (adv)     rẻ, rẻ tiền  

cheat   (v) (n)  /tʃit/   lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận  

check   (v) (n)  /tʃek/   kiểm tra; sự kiểm tra  

cheek (n)  /´tʃi:k/  má  

cheerful  (adj)   /´tʃiəful/  vui mừng, phấn khởi, hồ hởi  

cheerfully          (adv)     vui vẻ, phấn khởi  

cheese (n)  /tʃi:z/  pho mát  

chemical adj., (n)  /ˈkɛmɪkəl/   thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất  

chemist (n)  /´kemist/  nhà hóa học  

chemist’s (n) (BrE)  

chemistry (n)  /´kemistri/  hóa học, môn hóa học, ngành hóa học  

cheque (n) (BrE) (NAmE check)  /t∫ek/  séc  

chest (n)  /tʃest/  tủ, rương, hòm  

chew  (v)  /tʃu:/  nhai, ngẫm nghĩ  

chicken (n)  /ˈtʃɪkin/  gà, gà con, thịt gà  

chief adj., (n)  /tʃi:f/  trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp  

child (n)  /tʃaild/  đứa bé, đứa trẻ  

    chin (n)  /tʃin/  cằm  

chip (n)  /tʃip/  vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ  

chocolate (n)  /ˈtʃɒklɪt/  sô cô la  

choice (n)  /tʃɔɪs/   sự lựa chọn  

choose  (v)  /t∫u:z/  chọn, lựa chọn  

chop  (v)  /tʃɔp/  chặt, đốn, chẻ  

church (n)  /tʃə:tʃ/  nhà thờ  

cigarette (n)  /¸sigə´ret/  điếu thuốc lá  

cinema (n) (especially BrE)  /ˈsɪnəmə/  rạp xi nê, rạp chiếu bóng  

circle (n)  /'sə:kl/   đường tròn, hình tròn  

circumstance (n)  /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/   hoàn cảnh, trường hợp, tình huống  

citizen (n)  /´sitizən/  người thành thị  

    city (n)  /'si:ti/  thành phố  

civil  (adj)   /'sivl/   (thuộc) công dân  

claim   (v) (n)  /kleim/  đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu  

clap   (v) (n)  /klæp/  vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay  

class (n)  /klɑ:s/  lớp học  

classic adj., (n)  /'klæsik/  cổ điển, kinh điển  

classroom (n)  /'klα:si/   lớp học, phòng học  

clean adj.,  (v)  /kli:n/  sạch, sạch sẽ;  

clear adj.,    (v)   lau chùi, quét dọn  

clearly     (adv)   /´kliəli/  rõ ràng, sáng sủa  

clerk (n)  /kla:k/  thư ký, linh mục, mục sư  

clever  (adj)   /'klevə/  lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo  

click   (v) (n)  /klik/  làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)  

client (n)  /´klaiənt/  khách hàng  

climate (n)  /'klaimit/   khí hậu, thời tiết  

climb  (v)  /klaim/  leo, trèo  

climbing (n)  /´klaimiη/  sự leo trèo  

clock (n)  /klɔk/  đồng hồ  

close  NAmE  (adj)   /klouz/  đóng kín, chật chội, che đậy  

closely     (adv)   /´klousli/  chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ  

close  NAmE    (v)   đóng, khép, kết thúc, chấm dứt  

closed  (adj)   /klouzd/  bảo thủ, không cởi mở, khép kín  

closet (n) (especially NAmE)  /'klozit/   buồng, phòng để đồ, phòng kho  

cloth (n)  /klɔθ/  vải, khăn trải bàn, áo thầy tu  

clothes (n)  /klouðz/   quần áo  

clothing (n)  /´klouðiη/  quần áo, y phục  

cloud (n)  /klaud/  mây, đám mây  

club (n)  /´klʌb/  câu lạc bộ; gậy, dùi cui  

centimetre  /'senti,mi:tз/  xen ti mét  

coach (n)  /koʊtʃ/   huấn luyện viên  

coal (n)  /koul/  than đá  

coast (n)  /koust/  sự lao dốc; bờ biển  

    coat (n)  /koʊt/  áo choàng  

code (n)  /koud/  mật mã, luật, điều lệ  

coffee (n)  /'kɔfi/   cà phê  

coin (n)  /kɔin/  tiền kim loại  

cold adj., (n)  /kould/  lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt  

coldly     (adv)   /'kouldli/  lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm  

collapse   (v) (n)  /kз'læps/  đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ  

colleague (n)  /ˈkɒlig/  bạn đồng nghiệp  

collect  (v)  /kə´lekt/  sưu tập, tập trung lại  

collection (n)  /kəˈlɛkʃən/   sự sưu tập, sự tụ họp  

college (n)  /'kɔlidʤ/   trường cao đẳng, trường đại học  

colour (BrE) (NAmE color)       (n)   (v)    /'kʌlə/   màu sắc; tô màu  

coloured (BrE) (NAmE colored)  (adj)   /´kʌləd/  mang màu sắc, có màu sắc  

column (n)  /'kɔləm/  cột , mục (báo)  

combination (n)  /,kɔmbi'neiʃn/  sự kết hợp, sự phối hợp  

combine  (v)  /'kɔmbain/   kết hợp, phối hợp  

come  (v)  /kʌm/   đến, tới, đi đến, đi tới  

comedy (n)  /´kɔmidi/  hài kịch  

comfort       (n)   (v)    /'kΔmfзt/  sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi  

comfortable  (adj)   /'kΔmfзtзbl/  thoải mái, tiện nghi, đầy đủ  

comfortably     (adv)   /´kʌmfətəbli/  dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng  

uncomfortable  (adj)   /ʌη´tkʌmfətəbl/  bất tiện, khó chịu, không thoải mái  

command   (v) (n)  /kə'mɑ:nd/  ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy  

comment       (n)   (v)    /ˈkɒment/   lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải  

commercial  (adj)   /kə'mə:ʃl/   buôn bán, thương mại  

commission       (n)   (v)    /kəˈmɪʃən/  hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác  

commit  (v)  /kə'mit/  giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù  

commitment (n)  /kə'mmənt/   sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm  

committee (n)  /kə'miti/  ủy ban  

common  (adj)   /'kɔmən/   công, công cộng, thông thường, phổ biến  

in common sự chung, của chung  

commonly     (adv)   /´kɔmənli/  thông thường, bình thường  

communicate  (v)  /kə'mju:nikeit/  truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc  

communication (n)  /kə,mju:ni'keiʃn/   sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin  

community (n)  /kə'mju:niti/   dân chúng, nhân dân  

company (n)  /´kʌmpəni/  công ty  

compare  (v)  /kәm'peә(r)/   so sánh, đối chiếu  

comparison (n)  /kəm'pærisn/   sự so sánh  

compete  (v)  /kəm'pi:t/  đua tranh, ganh đua, cạnh tranh  

competition (n)  /,kɔmpi'tiʃn/  sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu  

competitive  (adj)   /kəm´petitiv/  cạnh tranh, đua tranh  

complain  (v)  /kəm´plein/  phàn nàn, kêu ca  

complaint (n)  /kəmˈpleɪnt/  lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện  

complete adj.,  (v)  /kəm'pli:t/   hoàn thành, xong;  

completely     (adv)   /kзm'pli:tli/  hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn  

complex  (adj)   /'kɔmleks/   phức tạp, rắc rối  

complicate  (v)  /'komplikeit/   làm phức tạp, rắc rối  

complicated  (adj)   /'komplikeitid/  phức tạp, rắc rối  

computer (n)  /kəm'pju:tə/  máy tính  

concentrate  (v)  /'kɔnsentreit/  tập trung  

concentration (n)  /,kɒnsn'trei∫n/  sự tập trung, nơi tập trung  

concept (n)  /ˈkɒnsept/  khái niệm  

concern   (v) (n)  /kәn'sз:n/  liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới  

concerned  (adj)   /kən´sə:nd/  có liên quan, có dính líu  

concerning prep.  /kən´sə:niη/  bâng khuâng, ái ngại  

concert (n)  /kən'sə:t/   buổi hòa nhạc  

conclude  (v)  /kənˈklud/  kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)  

conclusion (n)  /kənˈkluʒən/   sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận  

concrete adj., (n)  /'kɔnkri:t/  bằng bê tông; bê tông  

condition (n)  /kәn'di∫әn/  điều kiện, tình cảnh, tình thế  

conduct   (v) (n)  /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/   điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy  

conference (n)  /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/  hội nghị, sự bàn bạc    

confidence (n)  /'konfid(ә)ns/   lòng tin tưởng, sự tin cậy  

confident  (adj)   /'kɔnfidənt/   tin tưởng, tin cậy, tự tin  

confidently     (adv)   /'kɔnfidəntli/  tự tin  

confine  (v)  /kən'fain/  giam giữ, hạn chế  

confined  (adj)   /kən'faind/  hạn chế, giới hạn  

confirm  (v)  /kən'fə:m/  xác nhận, chứng thực  

conflict       (n)   (v)    /    (v)   kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/   xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm  

confront  (v)  /kən'frʌnt/  đối mặt, đối diện, đối chiếu  

confuse    (v)   làm lộn xộn, xáo trộn  

confusing  (adj)   /kən'fju:ziη/  khó hiểu, gây bối rối  

confused  (adj)   /kən'fju:zd/  bối rối, lúng túng, ngượng  

confusion (n)  /kən'fju:ʒn/  sự lộn xộn, sự rối loạn  

congratulations (n)  /kən,grætju'lei∫n/  sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)  

congress (n)  /'kɔɳgres/   đại hội, hội nghị, Quốc hội  

connect  (v)  /kə'nekt/  kết nối, nối  

connection (n)  /kə´nekʃən,/  sự kết nối, sự giao kết  

conscious  (adj)   /ˈkɒnʃəs/   tỉnh táo, có ý thức, biết rõ  

unconscious  (adj)   /ʌn'kɔnʃəs/   bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ  

consequence (n)  /'kɔnsikwəns/   kết quả, hậu quả  

conservative  (adj)   /kən´sə:vətiv/  thận trọng, dè dặt, bảo thủ  

consider  (v)  /kən´sidə/  cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến  

considerable  (adj)   /kən'sidərəbl/  lớn lao, to tát, đáng kể  

considerably     (adv)   /kən'sidərəbly/  đáng kể, lớn lao, nhiều  

consideration (n)  /kənsidə'reiʃn/  sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm  

consist of  (v)  /kən'sist/  gồm có  

constant  (adj)   /'kɔnstənt/   kiên trì, bền lòng  

constantly     (adv)   /'kɔnstəntli/  kiên định  

construct  (v)  /kən´strʌkt/  xây dựng  

construction (n)  /kən'strʌkʃn/  sự xây dựng  

consult  (v)  /kən'sʌlt/  tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến  

consumer (n)  /kən'sju:mə/  người tiêu dùng  

contact       (n)   (v)    /ˈkɒntækt/   sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc  

contain  (v)  /kәn'tein/  bao hàm, chứa đựng, bao gồm  

container (n)  /kən'teinə/  cái đựng, chứa; công te nơ  

contemporary  (adj)   /kən'tempərəri/  đương thời, đương đại  

content (n)  /kən'tent/  nội dung, sự hài lòng  

contest (n)  /kən´test/  cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh  

context (n)  /'kɔntekst/  văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi  

continent (n)  /'kɔntinənt/  lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)  

continue  (v)  /kən´tinju:/  tiếp tục, làm tiếp  

continuous  (adj)   /kən'tinjuəs/  liên tục, liên tiếp  

continuously     (adv)   /kən'tinjuəsli/  liên tục, liên tiếp  

contract       (n)   (v)    /'kɔntrækt/   hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết  

contrast       (n)   (v)    /kən'træst/  or  /'kɔntræst  /  sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược  

contrasting  (adj)   /kən'træsti/  tương phản  

contribute  (v)  /kən'tribju:t/   đóng góp, ghóp phần  

contribution (n)  /¸kɔntri´bju:ʃən/  sự đóng góp, sự góp phần  

control       (n)   (v)   s  /kən'troul/   sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy  

in control (of) trong sự điều khiển của  

under control dưới sự điều khiển của  

controlled  (adj)   /kən'trould/  được điều khiển, được kiểm tra  

uncontrolled  (adj)   /'ʌnkən'trould/  không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế  

convenient  (adj)   /kən´vi:njənt/  tiện lợi, thuận lợi, thích hợp  

convention (n)  /kən'ven∫n/  hội nghị, hiệp định, quy ước  

conventional  (adj)   /kən'ven∫ənl/  quy ước  

conversation (n)  /,kɔnvə'seiʃn/   cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện  

convert  (v)  /kən'və:t/  đổi, biến đổi  

convince  (v)  /kən'vins/  làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy  

cook   (v) (n)  /kʊk/   nấu ăn, người nấu ăn  

cooking (n)  /kʊkiɳ/  sự nấu ăn, cách nấu ăn  

cooker (n) (BrE)  /´kukə/  lò, bếp, nồi nấu  

cookie (n) (especially NAmE)  /´kuki/  bánh quy  

cool adj.,  (v)  /ku:l/  mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,  

cope (with)  (v)  /koup/  đối phó, đương đầu  

copy       (n)   (v)    /'kɔpi/  bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước  

core (n)  /kɔ:/  nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng  

corner (n)  /´kɔ:nə/  góc (tường, nhà, phố...)  

correct adj.,  (v)  /kə´rekt/  đúng, chính xác; sửa, sửa chữa  

correctly     (adv)   /kə´rektli/  đúng, chính xác    

cost       (n)   (v)    /kɔst , kɒst/  giá, chi phí; trả giá, phải trả  

cottage (n)  /'kɔtidʤ/   nhà tranh  

cotton (n)  /ˈkɒtn/  bông, chỉ, sợi  

cough   (v) (n)  /kɔf/  ho, sự ho, tiếng hoa  

coughing (n)  /´kɔfiη/  ho  

    could  /kud/  có thể, có khả năng  

council (n)  /kaunsl/  hội đồng  

count  (v)  /kaunt/  đếm, tính  

counter (n)  /ˈkaʊntər/  quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm  

country (n)  /ˈkʌntri/  nước, quốc gia, đất nước  

countryside (n)/'kʌntri'said/  miền quê, miền nông thôn  

county (n)  /koun'ti/  hạt, tỉnh  

couple (n)  /'kʌpl/  đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ  

a couple một cặp, một đôi  

courage (n)  /'kʌridʤ/   sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí  

course (n)  /kɔ:s/  tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua  

of course dĩ nhiên  

court (n)  /kɔrt , koʊrt/  sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa  

cousin (n)  /ˈkʌzən/  anh em họ  

cover   (v) (n)  /'kʌvə/  bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc  

covered  (adj)   /'kʌvərd/  có mái che, kín đáo  

covering (n)  /´kʌvəriη/  sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc  

cow (n)  /kaʊ/  con bò cái  

crack       (n)   (v)    /kræk/  cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt  

cracked  (adj)   /krækt/  rạn, nứt  

craft (n)  /kra:ft/  nghề, nghề thủ công  

crash       (n)   (v)    /kræʃ/  vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn  

crazy  (adj)   /'kreizi/  điên, mất trí  

cream (n)  /kri:m/  kem  

create  (v)  /kri:'eit/  sáng tạo, tạo nên  

creature (n)  /'kri:tʃə/  sinh vật, loài vật  

credit (n)  /ˈkrɛdɪt/   sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng  

credit card (n) thẻ tín dụng  

crime (n)  /kraim/  tội, tội ác, tội phạm  

criminal adj., (n)  /ˈkrɪmənl/  có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm  

crisis (n)  /ˈkraɪsɪs/   sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng  

crisp  (adj)   /krips/  giòn  

criterion (n)  /kraɪˈtɪəriən/   tiêu chuẩn  

critical  (adj)   /ˈkrɪtɪkəl/  phê bình, phê phán; khó tính  

criticism (n)  /´kriti¸sizəm/  sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán  

criticize (BrE also -ise)  (v)  /ˈkrɪtəˌsaɪz/   phê bình, phê phán, chỉ trích  

crop (n)  /krop/  vụ mùa  

cross       (n)   (v)    /krɔs/  cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua  

crowd (n)  /kraud/  đám đông  

crowded  (adj)   /kraudid/  đông đúc  

crown (n)  /kraun/   vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất  

crucial  (adj)   /´kru:ʃəl/  quyết định, cốt yếu, chủ yếu  

cruel  (adj)   /'kru:ә(l)/  độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn  

crush  (v)  /krᴧ∫/  ép, vắt, đè nát, đè bẹp  

cry   (v) (n)  /krai/  khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la  

cultural  (adj)   /ˈkʌltʃərəl/  (thuộc) văn hóa  

culture (n)  /ˈkʌltʃər/   văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục  

    cup (n)  /kʌp/  tách, chén  

cupboard (n)  /'kʌpbəd/  1 loại tủ có ngăn  

curb  (v)  /kə:b/  kiềm chế, nén lại, hạn chế  

cure   (v) (n)  /kjuə/  chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc  

curious  (adj)   /'kjuəriəs/  ham muốn, tò mò, lạ lùng  

curiously     (adv)   /'kjuəriəsli/  tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ  

curl   (v) (n)  /kə:l/  quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn  

curly  (adj)   /´kə:li/  quăn, xoắn  

current adj., (n)  /'kʌrənt/  hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)  

currently     (adv)   /'kʌrəntli/  hiện thời, hiện nay  

curtain (n)  /'kə:tn/  màn (cửa, rạp hát, khói, sương)  

curve       (n)   (v)    /kə:v/  đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong  

curved  (adj)   /kə:vd/  cong  

custom (n)  /'kʌstəm/  phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán 

  customer (n)  /´kʌstəmə/  khách hàng   customs (n)  /´kʌstəmz/  thuế nhập khẩu, hải quan   cut   (v) (n)  /kʌt/   cắt, chặt; sự cắt   cycle       (n)   (v)    /'saikl/   chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp   cycling (n)  /'saikliŋ/  sự đi xe đạp       dad (n)  /dæd/  bố, cha   daily  (adj)   /'deili/  hàng ngày   damage       (n)   (v)    /'dæmidʤ/   mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại   damp  (adj)   /dæmp/  ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp   dance       (n)   (v)    /dɑ:ns/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ   dancing (n)  /'dɑ:nsiɳ/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ   dancer (n)  /'dɑ:nsə/  diễn viên múa, người nhảy múa   danger (n)  /'deindʤə/  sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa   dangerous  (adj)   /´deindʒərəs/  nguy hiểm   dare  (v)  /deər/  dám, dám đương đầu với; thách   dark adj., (n)  /dɑ:k/   tối, tối tăm; bóng tối, ám muội       data (n)  /´deitə/  số liệu, dữ liệu   date       (n)   (v)    /deit/  ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu   daughter (n)  /ˈdɔtər/   con gái       day (n)  /dei/  ngày, ban ngày   dead  (adj)   /ded/  chết, tắt   deaf  (adj)   /def/  điếc, làm thinh, làm ngơ   deal   (v) (n)  /di:l/  phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán   deal with giải quyết   dear  (adj)   /diə/  thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa   death (n)  /deθ/  sự chết, cái chết   debate       (n)   (v)    /dɪˈbeɪt/  cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi   debt (n)  /det/   nợ   decade (n)  /'dekeid/  thập kỷ, bộ mười, nhóm mười   decay       (n)   (v)    /di'kei/  tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát   December (n) (abbr. Dec.)  /di'sembə/  tháng mười hai, tháng Chạp   decide  (v)  /di'said/  quyết định, giải quyết, phân xử   decision (n)  /diˈsiʒn/  sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử   declare  (v)  /di'kleə/  tuyên bố, công bố   decline       (n)   (v)    /di'klain/  sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn   decorate  (v)  /´dekə¸reit/  trang hoàng, trang trí   decoration (n)  /¸dekə´reiʃən/  sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí   decorative  (adj)   /´dekərətiv/  để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh   decrease   (v) (n)  /  'di:kri:s/  giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút   deep adj.,     (adv)   /di:p/   sâu, khó lường, bí ẩn   deeply     (adv)   /´di:pli/  sâu, sâu xa, sâu sắc   defeat   (v) (n)  /di'fi:t/  đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)   defence (BrE) (NAmE defense) (n)  /di'fens/  cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở   defend  (v)  /di'fend/   che chở, bảo vệ, bào chữa   define  (v)  /di'fain/  định nghĩa   definite  (adj)   /dә'finit/   xác định, định rõ, rõ ràng   definitely     (adv)   /'definitli/  rạch ròi, dứt khoát   definition (n)  /defini∫n/  sự định nghĩa, lời định nghĩa   degree (n)  /dɪˈgri:/  mức độ, trình độ; bằng cấp; độ   delay       (n)   (v)    /dɪˈleɪ/  sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ   deliberate  (adj)   /di'libәreit/  thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc   deliberately     (adv)   /di´libəritli/  thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc   delicate  (adj)   /'delikeit/  thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử   delight       (n)   (v)    /di'lait/  sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê   delighted  (adj)   /di'laitid/   vui mừng, hài lòng   deliver  (v)  /di'livə/   cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày   delivery (n)  /di'livəri/  sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu   demand       (n)   (v)    /dɪ.ˈmænd/  sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu   demonstrate  (v)  /ˈdɛmənˌstreɪt/   chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ   dentist (n)  /'dentist/  nha sĩ   deny  (v)  /di'nai/  từ chối, phản đối, phủ nhận   department (n)  /di'pɑ:tmənt/  cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng   departure (n)  /di'pɑ:tʃə/  sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành   depend (on)  (v)  /di'pend/  phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào   deposit       (n)   (v)    /dɪˈpɒzɪt/   vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc   depress  (v)  /di´pres/  làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm   depressing  (adj)   /di'presiη/  làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ   depressed  (adj)   /di-'prest/  chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ   depth (n)  /depθ/  chiều sâu, độ dày   derive  (v)  /di´raiv/  nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)   describe  (v)  /dɪˈskraɪb/  diễn tả, miêu tả, mô tả   description (n)  /dɪˈskrɪpʃən/  sự mô tả, sự tả, sự miêu tả   desert       (n)   (v)    /ˈdɛzərt/  sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn   deserted  (adj)   /di'zз:tid/  hoang vắng, không người ở   deserve  (v)  /di'zз:v/  đáng, xứng đáng   design       (n)   (v)    /di´zain/  sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế   desire       (n)   (v)    /di'zaiə/  ước muốn; thèm muốn, ao ước   desk (n)  /desk/  bàn (học sinh, viết, làm việc)   desperate  (adj)   /'despərit/  liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng   desperately     (adv)   /'despəritli/  liều lĩnh, liều mạng   despite prep.  /dis'pait/  dù, mặc dù, bất chấp   destroy  (v)  /dis'trɔi/  phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá   destruction (n)  /dis'trʌk∫n/  sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt   detail (n)  /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ;    (v)   dɪˈteɪl/  chi tiết   in detail  tường tận, tỉ mỉ   detailed  (adj)   /'di:teild/  cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết   determination (n)  /di,tə:mi'neiʃn/  sự xác định, sự định rõ; sự quyết định   determine  (v)  /di'tз:min/  xác định, định rõ; quyết định   determined  (adj)   /di´tə:mind/  đã được xác định, đã được xác định rõ   develop  (v)  /di'veləp/  phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ   development (n)  /di’velәpmәnt/   sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ   device (n)  /di'vais/  kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc   devote  (v)  /di'vout/  hiến dâng, dành hết cho   devoted  (adj)   /di´voutid/  hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình   diagram (n)  /ˈdaɪəˌgræm/   biểu đồ   diamond (n)  /´daiəmənd/  kim cương   diary (n)  /'daiəri/  sổ nhật ký; lịch ghi nhớ   dictionary (n)  /'dikʃənəri/   từ điển       die  (v)  /daɪ/   chết, từ trần, hy sinh   dying  (adj)   /ˈdaɪɪŋ/  sự chết       diet (n)  /'daiət/  chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng   difference (n)  /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/  sự khác nhau   different  (adj)   /'difrзnt/  khác, khác biệt, khác nhau   differently     (adv)   /'difrзntli/  khác, khác biệt, khác nhau   difficult  (adj)   /'difik(ə)lt/  khó, khó khăn, gay go   difficulty (n)  /'difikəlti/  sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở       dig  (v)  /dɪg/  đào bới, xới   dinner (n)  /'dinə/  bữa trưa, chiều   direct adj.,  (v)  /di'rekt; dai'rekt/   trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển   directly     (adv)   /dai´rektli/  trực tiếp, thẳng   direction (n)  /di'rek∫n/   sự điều khiển, sự chỉ huy   director (n)  /di'rektə/  giám đốc, người điều khiển, chỉ huy       dirt (n)  /də:t/  đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi   dirty  (adj)   /´də:ti/  bẩn thỉu, dơ bẩn   disabled  (adj)   /dis´eibld/  bất lực, không có khă năng   dis    (adv)antage (n)  /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại   disagree  (v)  /¸disə´gri:/  bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp   disagreement (n)  /¸disəg´ri:mənt/  sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau   disappear  (v)  /disə'piə/  biến mất, biến đi   disappoint  (v)  /ˌdɪsəˈpɔɪnt/  không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại   disappointing  (adj)   /¸disə´pɔintiη/  làm chán ngán, làm thất vọng   disappointed  (adj)   /,disз'pointid/  thất vọng   disappointment (n)  /¸disə´pɔintmənt/  sự chán ngán, sự thất vọng   disapproval (n)  /¸disə´pru:vl/  sự phản đổi, sự không tán thành   disapprove (of)  (v)  /¸disə´pru:v/  không tán thành, phản đối, chê   disapproving  (adj)   /¸disə´pru:viη/  phản đối   disaster (n)  /di'zɑ:stə/  tai họa, thảm họa   disc (also disk, especially in NAmE) (n)  /disk/  đĩa   discipline (n)  /'disiplin/  kỷ luật   discount (n)  /'diskaunt/  sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu   discover  (v)  /dis'kʌvə/   khám phá, phát hiện ra, nhận ra   discovery (n)  /dis'kʌvəri/   sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra   discuss  (v)  /dis'kΛs/  thảo luận, tranh luận   discussion (n)  /dis'kʌʃn/  sự thảo luận, sự tranh luận   disease (n)  /di'zi:z/  căn bệnh, bệnh tật   disgust   (v) (n)  /dis´gʌst/  làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ   disgusting  (adj)   /dis´gʌstiη/  làm ghê tởm, kinh tởm   disgusted  (adj)   /dis´gʌstid/  chán ghét, phẫn nộ       dish (n)  /diʃ/   đĩa (đựng thức ăn)   dishonest  (adj)   /dis´ɔnist/  bất lương, không thành thật   dishonestly     (adv)   /dis'onistli/  bất lương, không lương thiện       disk (n)  /disk/  đĩa, đĩa hát   dislike   (v) (n)  /dis'laik/  sự không ưa, không thích, sự ghét   dismiss  (v)  /dis'mis/  giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)   display   (v) (n)  /dis'plei/  bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày   dissolve  (v)  /dɪˈzɒlv/  tan rã, phân hủy, giải tán   distance (n)  /'distəns/  khoảng cách, tầm xa   distinguish  (v)  /dis´tiηgwiʃ/  phân biệt, nhận ra, nghe ra   distribute  (v)  /dis'tribju:t/  phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại   distribution (n)  /,distri'bju:ʃn/  sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp   district (n)  /'distrikt/  huyện, quận   disturb  (v)  /dis´tə:b/  làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy   disturbing  (adj)   /dis´tə:biη/  xáo trộn   divide  (v)  /di'vaid/  chia, chia ra, phân ra   division (n)  /dɪ'vɪʒn/  sự chia, sự phân chia, sự phân loại   divorce       (n)   (v)    /di´vɔ:s/  sự ly dị   divorced  (adj)   /di'vo:sd/  đã ly dị   do   (v) auxiliary  (v)  /du:, du/   làm   undo  (v)  /ʌn´du:/  tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ   doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.)  /'dɔktə/  bác sĩ y khoa, tiến sĩ   document (n)  /'dɒkjʊmənt/  văn kiện, tài liệu, tư liệu       dog (n)  /dɔg/   chó   dollar (n)  /´dɔlə/  đô la Mỹ   domestic  (adj)   /də'mestik/   vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội   dominate  (v)  /ˈdɒməˌneɪt/  chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế   door (n)  /dɔ:/   cửa, cửa ra vào       dot (n)  /dɔt/  chấm nhỏ, điểm; của hồi môn   double adj., det.,     (adv).,       (n)   (v)    /'dʌbl/  đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi   doubt       (n)   (v)    /daut/  sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực   down     (adv)., prep.  /daun/  xuống   downstairs     (adv)., adj., (n)  /'daun'steзz/  ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới   downwards (also downward especially in NAmE)     (adv)   /´daun¸wədz/  xuống, đi xuống   downward  (adj)   /´daun¸wəd/  xuống, đi xuống   dozen       (n)det.  /dʌzn/  tá (12)   draft       (n)adj.,  (v)  /dra:ft/  bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế   drag  (v)  /drӕg/  lôi kéo, kéo lê   drama (n)  /drɑː.mə/  kịch, tuồng   dramatic  (adj)   /drə´mætik/  như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu   dramatically     (adv)   /drə'mætikəli/  đột ngột   draw  (v)  /dro:/  vẽ, kéo   drawing (n)  /'dro:iŋ/  bản vẽ, bức vẽ, sự kéo   drawer (n)  /´drɔ:ə/  người vẽ, người kéo   dream       (n)   (v)    /dri:m/   giấc mơ, mơ   dress       (n)   (v)    /dres/  quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc   dressed  (adj)  cách ăn mặc   drink       (n)   (v)    /driɳk/   đồ uống; uống   drive   (v) (n)  /draiv/  lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)   driving (n)  /'draiviɳ/  sự lái xe, cuộc đua xe   driver (n)  /draivә(r)/  người lái xe   drop   (v) (n)  /drɒp/  chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)   drug (n)  /drʌg/  thuốc, dược phẩm; ma túy   drugstore (n) (NAmE)  /'drʌgstɔ:/  hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm   drum (n)  /drʌm/  cái trống, tiếng trống   drunk  (adj)   /drʌŋk/  say rượu   dry adj.,  (v)  /drai/   khô, cạn; làm khô, sấy khô   due  (adj)   /du, dyu/  đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng       due to  vì, do, tại, nhờ có   dull  (adj)   /dʌl/  chậm hiểu, ngu đần   dump   (v) (n)  /dʌmp/  đổ rác; đống rác, nơi đổ rác   during prep.  /'djuəriɳ/  trong lúc, trong thời gian   dust       (n)   (v)    /dʌst/  bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi       duty (n)  /'dju:ti/   sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm   DVD (n)   each det., pro(n)  /i:tʃ/  mỗi   each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau       ear (n)  /iə/  tai   early adj.,     (adv)   /´ə:li/  sớm   earn  (v)  /ə:n/   kiếm (tiền), giành (phần thưởng)   earth (n)  /ə:θ/  đất, trái đất   ease       (n)   (v)    /i:z/  sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu   east       (n)adj.,     (adv)   /i:st/  hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông   eastern  (adj)   /'i:stən/  đông   easy  (adj)   /'i:zi/  dễ dàng, dễ tính, ung dung   easily     (adv)   /'i:zili/  dễ dàng       eat  (v)  /i:t/  ăn   economic  (adj)   /¸i:kə´nɔmik/  (thuộc) Kinh tế     economy (n)  /ɪˈkɒnəmi/  sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế   edge (n)  /edӡ/  lưỡi, cạnh sắc   edition (n)  /i'diʃn/  nhà xuất bản, sự xuất bản   editor (n)  /´editə/  người thu thập và xuất bản, chủ bút   educate  (v)  /'edju:keit/   giáo dục, cho ăn học; rèn luyện   educated  (adj)   /'edju:keitid/   được giáo dục, được đào tạo   education (n)  /,edju:'keiʃn/  sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)   effect (n)  /i'fekt/   hiệu ứng, hiệu quả, kết quả   effective  (adj)   /'ifektiv/   có kết quả, có hiệu lực   effectively     (adv)   /i'fektivli/  có kết quả, có hiệu lực   efficient  (adj)   /i'fiʃənt/  có hiệu lực, có hiệu quả   efficiently     (adv)   /i'fiʃəntli/  có hiệu quả, hiệu nghiệm   effort (n)  /´efə:t/  sự cố gắng, sự nỗ lực   e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)       egg (n)  /eg/  trứng   either det., pro    (n)       (adv)      /´aiðə/  mỗi, một; cũng phải thế   elbow (n)  /elbou/  khuỷu tay   elderly  (adj)   /´eldəli/  có tuổi, cao tuổi   elect  (v)  /i´lekt/  bầu, quyết định   election (n)  /i´lekʃən/  sự bầu cử, cuộc tuyển cử   electric  (adj)   /ɪˈlɛktrɪk/  (thuộc) điện, có điện, phát điện   electrical  (adj)   /i'lektrikəl/  (thuộc) điện   electricity (n)  /ilek'trisiti/  điện, điện lực; điện lực học   electronic  (adj)   /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/   (thuộc) điện tử   elegant  (adj)   /´eligənt/  thanh lịch, tao nhã   element (n)  /ˈɛləmənt/   yếu tôd, nguyên tố   elevator (n) (NAmE)  /ˈɛləˌveɪtər/   máy nâng, thang máy   else     (adv)   /els/  khác, nữa; nếu không   elsewhere     (adv)   /¸els´wɛə/  ở một nơi nào khác   email (also e-mail)       (n)   (v)    /'imeil/   thư điện tử; gửi thư điện tử   embarrass  (v)  /im´bærəs/  lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn   embarrassing  (adj)   /im´bærəsiη/  làm lúng túng, ngăn trở   embarrassed  (adj)   /im´bærəst/  lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ   embarrassment (n)  /im´bærəsmənt/  sự lúng túng, sự bối rối   emerge  (v)  /i´mə:dʒ/  nổi lên, hiện ra; nổi bật lên   emergency (n)  /i'mз:dЗensi/  tình trạng khẩn cấp   emotion (n)  /i'moƱʃ(ә)n/  xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm   emotional  (adj)   /i´mouʃənəl/  cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm   emotionally     (adv)   /i´mouʃənəli/  xúc động   emphasis (n)  /´emfəsis/  sự nhấn mạnh, tầm quan trọng   emphasize (BrE also -ise)  (v)  /ˈɛmfəˌsaɪz/   nhấn mạnh, làm nổi bật   empire (n)  /'empaiə/  đế chế, đế quốc   employ  (v)  /im'plɔi/   dùng, thuê ai làm gì   unemployed  (adj)   /¸ʌnim´plɔid/  thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được   employee (n)  /¸emplɔi´i:/  người lao động, người làm công   employer (n)  /em´plɔiə/  chủ, người sử dụng lao động   employment (n)  /im'plɔimənt/  sự thuê mướn   unemployment (n)  /'Δnim'ploimзnt/  sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp   empty adj.,  (v)  /'empti/  trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn   enable  (v)  /i'neibl/  làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì   encounter   (v) (n)  /in'kautә/  chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp   encourage  (v)  /in'kΔridЗ/  động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn   encouragement (n)  /in´kʌridʒmənt/  niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm   end       (n)   (v)    /end/  giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt   in the end  cuối cùng, về sau   ending (n)  /´endiη/  sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục   enemy (n)  /'enәmi/  kẻ thù, quân địch   energy (n)  /ˈɛnərdʒi/   năng lượng, nghị lực, sinh lực   engage  (v)  /in'geidʤ/  hứa hẹn, cam kết, đính ước   engaged  (adj)   /in´geidʒd/  đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người   engine (n)  /en'ʤin/  máy, động cơ   engineer (n)  /endʒi'niər/   kỹ sư   engineering (n)  /,enʤɪ'nɪərɪŋ/   nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư   enjoy  (v)  /in'dЗoi/  thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được   enjoyable  (adj)   /in´dʒɔiəbl/  thú vị, thích thú   enjoyment (n)  /in´dʒɔimənt/  sự thích thú, sự có được, được hưởng   enormous  (adj)   /i'nɔ:məs/  to lớn, khổng lồ   enough det., pro    (n)       (adv)      /i'nʌf/  đủ   enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn   ensure  (v)  /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/  bảo đảm, chắc chắn   enter  (v)  /´entə/  đi vào, gia nhập   entertain  (v)  /,entə'tein/   giải trí, tiếp đón, chiêu đãi   entertaining  (adj)   /,entə'teiniɳ/  giải trí   entertainer (n)  /¸entə´teinə/  người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi   entertainment (n)  /entə'teinm(ə)nt/  sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi   enthusiasm (n)  /ɛnˈθuziˌæzəm/  sự hăng hái, sự nhiệt tình   enthusiastic  (adj)   /ɛnˌθuziˈæstɪk/  hăng hái, say mê, nhiệt tình   entire  (adj)   /in'taiə/  toàn thể, toàn bộ   entirely     (adv)   /in´taiəli/  toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ   entitle  (v)  /in'taitl/  cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì   entrance (n)  /'entrəns/  sự đi vào, sự nhậm chức   entry (n)  /ˈɛntri/   sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)   envelope (n)  /'enviloup/  phong bì   environment (n)  /in'vaiərənmənt/  môi trường, hoàn cảnh xung quanh   environmental  (adj)   /in,vairən'mentl/  thuộc về môi trường   equal adj.,       (n)   (v)    /´i:kwəl/  ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang   equally     (adv)   /'i:kwзli  /  bằng nhau, ngang bằng   equipment (n)  /i'kwipmənt/  trang, thiết bị   equivalent adj., (n)  /i´kwivələnt/  tương đương; từ, vật tương đương   error (n)  /'erə/   lỗi, sự sai sót, sai lầm   escape   (v) (n)  /is'keip/  trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát   especially     (adv)   /is'peʃəli/  đặc biệt là, nhất là   essay (n)  /ˈɛseɪ/  bài tiểu luận   essential adj., (n)  /əˈsɛnʃəl/  bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết   essentially     (adv)   /e¸senʃi´əli/  về bản chất, về cơ bản   establish  (v)  /ɪˈstæblɪʃ/  lập, thành lập   estate (n)  /ɪˈsteɪt/  tài sản, di sản, bất động sản   estimate       (n)   (v)    /'estimit - 'estimeit/   sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá   etc. (full form et cetera)  /et setərə/  vân vân   euro (n)  /´ju:rou/  đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu   even     (adv).,  (adj)   /'i:vn/  ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng   evening (n)  /'i:vniɳ/  buổi chiều, tối   event (n)  /i'vent/  sự việc, sự kiện   eventually     (adv)   /i´ventjuəli/  cuối cùng   ever     (adv)   /'evә(r)/  từng, từ trước tới giờ   every det.  /'evәri/  mỗi, mọi   everyone (also everybody) pro(n)  /´evri¸wʌn/  mọi người   everything pro(n)  /'evriθiɳ/  mọi vật, mọi thứ   everywhere     (adv)   /´evri¸weə/  mọi nơi   evidence (n)  /'evidəns/  điều hiển nhiên, điều rõ ràng   evil adj., (n)  /'i:vl/  xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại   ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài   exact  (adj)   /ig´zækt/  chính xác, đúng   exactly     (adv)   /ig´zæktli/  chính xác, đúng đắn   exaggerate  (v)  /ig´zædʒə¸reit/  cường điệu, phóng đại   exaggerated  (adj)   /ig'zædЗзreit/  cường điệu, phòng đại   exam (n)  /ig´zæm/  viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)   examination  /ig¸zæmi´neiʃən/  (n) sự thi cử, kỳ thi   examine  (v)  /ɪgˈzæmɪn/  thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)   example (n)  /ig´za:mp(ə)l/  thí dụ, ví dụ   excellent  (adj)   /ˈeksələnt/   xuất sắc, xuất chúng   except prep., conj.  /ik'sept/  trừ ra, không kể; trừ phi   exception (n)  /ik'sepʃn/   sự trừ ra, sự loại ra   exchange   (v) (n)  /iks´tʃeindʒ/  trao đổi; sự trao đổi   in exchange (for) trong việc trao đổi về   excite  (v)  /ik'sait/  kích thích, kích động   exciting  (adj)   /ik´saitiη/  hứng thú, thú vị   excited  (adj)   /ɪkˈsaɪtɪd/   bị kích thích, bị kích động   excitement (n)  /ik´saitmənt/  sự kích thích, sự kích động   exclude  (v)  /iks´klu:d/  ngăn chạn, loại trừ   excluding prep.  /iks´klu:diη/  ngoài ra, trừ ra   excuse       (n)   (v)    /iks´kju:z/   lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi   executive       (n)   (adj)    /ɪgˈzɛkyətɪv/   sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành   exercise       (n)   (v)    /'eksəsaiz/   bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện   exhibit   (v) (n)  /ɪgˈzɪbɪt/  trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm   exhibition (n)  /ˌɛksəˈbɪʃən/  cuộc triển lãm, trưng bày   exist  (v)  /ig'zist/   tồn tại, sống   existence (n)  /ig'zistəns/  sự tồn tại, sự sống       exit (n)  /´egzit/  lỗi ra, sự đi ra, thoát ra   expand  (v)  /iks'pænd/  mở rộng, phát triển, nở, giãn ra   expect  (v)  /ik'spekt/   chờ đợi, mong ngóng; liệu trước   expected  (adj)   /iks´pektid/  được chờ đợi, được hy vọng   unexpected  (adj)   /¸ʌniks´pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên   unexpectedly     (adv)   /'Δniks'pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên   expectation (n)  /,ekspek'tei∫n/  sự mong chờ, sự chờ đợi   expense (n)  /ɪkˈspɛns/   chi phí   expensive  (adj)   /iks'pensiv/   đắt   experience       (n)   (v)    /iks'piəriəns/   kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi   experienced  (adj)   /eks´piəriənst/  có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm   experiment       (n)   (v)    /(n) ɪkˈspɛrəmənt ;    (v)   ɛkˈspɛrəˌmɛnt/   cuộc thí nghiệm; thí nghiệm   expert       (n)   (adj)    /,ekspз'ti:z/  chuyên gia; chuyên môn, thành thạo   explain  (v)  /iks'plein/  giải nghĩa, giải thích   explanation (n)  /,eksplə'neiʃn/   sự giải nghĩa, giải thích   explode  (v)  /iks'ploud/  đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ   explore  (v)  /iks´plɔ:/  thăm dò, thám hiểm   explosion (n)  /iks'plouʤn/   sự nổ, sự phát triển ồ ạt   export   (v) (n)  /iks´pɔ:t/  xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu   expose  (v)  /ɪkˈspoʊz/   trưng bày, phơi bày   express   (v)  (adj)   /iks'pres/  diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành   expression (n)  /iks'preʃn/  sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt   extend  (v)  /iks'tend/  giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời   extension (n)  /ɪkstent ʃən/  sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời   extensive  (adj)   /iks´tensiv/  rộng rãi, bao quát   extent (n) v  /ɪkˈstɛnt/  quy mô, phạm vi   extra adj.,     (n)       (adv)      /'ekstrə/   thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ   extraordinary  (adj)   /iks'trɔ:dnri/  đặc biệt, lạ thường, khác thường   extreme adj., (n)  /iks'tri:m/   vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích   extremely     (adv)   /iks´tri:mli/  vô cùng, cực độ       eye (n)  /ai/   mắt   face       (n)   (v)    /feis/  mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt   facility (n)  /fəˈsɪlɪti/  điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi   fact (n)  /fækt/  việc, sự việc, sự kiện   factor (n)  /'fæktə  /   nhân tố   factory (n)  /'fæktəri/  nhà máy, xí nghiệp, xưởng       fail  (v)  /feil/   sai, thất bại   failure (n)  /ˈfeɪlyər/  sự thất bại, người thất bại   faint  (adj)   /feɪnt/  nhút nhát, yếu ớt   faintly     (adv)   /'feintli/  nhút nhát, yếu ớt   fair  (adj)   /feə/  hợp lý, công bằng; thuận lợi   fairly     (adv)   /'feəli/  hợp lý, công bằng   unfair  (adj)   /ʌn´fɛə/  gian lận, không công bằng; bất lợi   unfairly     (adv)   /ʌn´fɛəli/  gian lận, không công bằng; bất lợi   faith (n)  /feiθ/  sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo   faithful  (adj)   /'feiθful/  trung thành, chung thủy, trung thực   faithfully     (adv)   /'feiθfuli/  trung thành, chung thủy, trung thực   yours faithfully (BrE) bạn chân thành   fall   (v) (n)  /fɔl/  rơi, ngã, sự rơi, ngã   fall over ngã lộn nhào, bị đổ   false  (adj)   /fo:ls/  sai, nhầm, giả dối   fame (n)  /feim/   tên tuổi, danh tiếng   familiar  (adj)   /fəˈmiliər/   thân thiết, quen thộc   family       (n)   (adj)    /ˈfæmili/  gia đình, thuộc gia đình   famous  (adj)   /'feiməs/   nổi tiếng       fan (n)  /fæn/  người hâm mộ   fancy   (v)  (adj)   /ˈfænsi/  tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng   far     (adv).,  (adj)   /fɑ:/   xa   further  (adj)   /'fə:ðə/  xa hơn nữa; thêm nữa   farm (n)  /fa:m/  trang trại   farming (n)  /'fɑ:miɳ/  công việc trồng trọt, đồng áng   farmer (n)  /'fɑ:mə(r)/   nông dân, người chủ trại   fashion (n)  /'fæ∫ən/   mốt, thời trang   fashionable  (adj)   /'fæʃnəbl/  đúng mốt, hợp thời trang   fast adj.,     (adv)   /fa:st/  nhanh   fasten  (v)  /'fɑ:sn/  buộc, trói   fat adj., (n)  /fæt/  béo, béo bở;  mỡ, chất béo   father (n)  /'fɑ:ðə/   cha (bố)   faucet (n) (NAmE)  /ˈfɔsɪt/   vòi (ở thùng rượu....)   fault (n)  /fɔ:lt/   sự thiết sót, sai sót   favour (BrE) (NAmE favor) (n)  /'feivз/   thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố   in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )   favourite (NAmE favorite) adj., (n)  /'feivзrit/  được ưa thích; người (vật) được ưa thích   fear       (n)   (v)    /fɪər/   sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại   feather (n)  /'feðə/  lông chim   feature       (n)   (v)    /'fi:tʃə/   nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...   February (n) (abbr. Feb.)  /´februəri/  tháng 2   federal  (adj)   /'fedərəl/   liên bang       fee (n)  /fi:/  tiền thù lao, học phí   feed  (v)  /fid/  cho ăn, nuôi       feel  (v)  /fi:l/   cảm thấy   feeling (n)  /'fi:liɳ/  sự cảm thấy, cảm giác   fellow (n)  /'felou/  anh chàng (đang yêu), đồng chí   female adj., (n)  /´fi:meil/  thuộc giống cái; giống cái   fence (n)  /fens/   hàng rào   festival (n)  /'festivəl/   lễ hội, đại hội liên hoan   fetch  (v)  /fetʃ/  tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ   fever (n)  /'fi:və/   cơn sốt, bệnh sốt   few det., adj., pro(n)  /fju:/  ít,vài; một ít, một vài       a few một ít, một vài   field (n)  /fi:ld/   cánh đồng, bãi chiến trường   fight   (v) (n)  /fait/  đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu   fighting (n)  /´faitiη/  sự chiến đấu, sự đấu tranh   figure       (n)   (v)    /figә(r)/   hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả       file (n)  /fail/  hồ sơ, tài liệu       fill  (v)  /fil/  làm đấy, lấp kín   film       (n)   (v)    /film/   phim, được dựng thành phim   final adj., (n)  /'fainl/  cuối cùng, cuộc đấu chung kết   finally     (adv)   /´fainəli/  cuối cùng, sau cùng   finance       (n)   (v)    /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/   tài chính; tài trợ, cấp vốn   financial  (adj)   /fai'næn∫l/  thuộc (tài chính)       find  (v)  /faind/  tìm, tìm thấy   find out sth khám phá, tìm ra   fine  (adj)   /fain/  tốt, giỏi   finely     (adv)   /´fainli/  đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng   finger (n)  /'fiɳgə/  ngón tay   finish   (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối   finished  (adj)   /ˈfɪnɪʃt/  hoàn tất, hoàn thành   fire       (n)   (v)    /'faiə/  lửa; đốt cháy   set fire to đốt cháy cái gì   firm       (n)adj.,     (adv)   /'fə:m/  hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ   firmly     (adv)   /´fə:mli/  vững chắc, kiên quyết   first det., ordinal number,     (adv)., (n)  /fə:st/  thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất   at first trực tiếp   fish       (n)   (v)    /fɪʃ/  cá, món cá; câu cá, bắt cá   fishing (n)  /´fiʃiη/  sự câu cá, sự đánh cá   fit   (v)  (adj)   /fit/  hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng       fix  (v)  /fiks/  đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang   fixed  (adj)  đứng yên, bất động       flag (n)  /'flæg/  quốc kỳ   flame (n)  /fleim/   ngọn lửa   flash   (v) (n)  /flæ∫/  loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy   flat adj., (n)  /flæt/  bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng   flavour (BrE) (NAmE flavor)       (n)   (v)    /'fleivə/  vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị   flesh (n)  /fle∫/   thịt   flight (n)  /flait/   sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay   float  (v)  /floʊt/  nổi, trôi, lơ lửng   flood       (n)   (v)    /flʌd/  lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập   floor (n)  /flɔ:/   sàn, tầng (nhà)   flour (n)  /´flauə/  bột, bột mỳ   flow       (n)   (v)    /flow/  sự chảy; chảy   flower (n)  /'flauə/   hoa, bông, đóa, cây hoa       flu (n)  /flu:/  bệnh cúm   fly   (v) (n)  /flaɪ/  bay; sự bay, quãng đường bay   flying adj., (n)  /´flaiiη/  biết bay; sự bay, chuyến bay   focus   (v) (n)  /'foukəs/  tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)   fold   (v) (n)  /foʊld/  gấp, vén, xắn; nếp gấp   folding  (adj)   /´fouldiη/  gấp lại được   follow  (v)  /'fɔlou/  đi theo sau, theo, tiếp theo   following adj.,       (n)prep.  /´fɔlouiη/  tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo   food (n)  /fu:d/   đồ ăn, thức, món ăn   foot (n)  /fut/   chân, bàn chân   football (n)  /ˈfʊtˌbɔl/   bóng đá   for prep.  /fɔ:,fə/   cho, dành cho...   force       (n)   (v)    /fɔ:s/  sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép   forecast       (n)   (v)    /fɔ:'kɑ:st/  sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo   foreign  (adj)   /'fɔrin/  (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài   forest (n)  /'forist/  rừng   forever (BrE also for ever)     (adv)   /fə'revə/   mãi mãi   forget  (v)  /fə'get/  quên   forgive  (v)  /fərˈgɪv/  tha, tha thứ   fork (n)  /fɔrk/  cái nĩa   form       (n)   (v)    /fɔ:m/  hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành   formal  (adj)   /fɔ:ml/  hình thức   formally     (adv)   /'fo:mзlaiz/  chính thức   former  (adj)   /´fɔ:mə/  trước, cũ, xưa, nguyên   formerly     (adv)   /´fɔ:məli/  trước đây, thuở xưa   formula (n)  /'fɔ:mjulə/  công thức, thể thức, cách thức   fortune (n)  /ˈfɔrtʃən/   sự giàu có, sự thịnh vượng   forward (also forwards)     (adv)   /ˈfɔrwərd/  về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước   forward  (adj)    /ˈfɔrwərd/  ở phía trước, tiến về phía trước   found  (v)  /faund/  (q.k of find) tìm, tìm thấy   foundation (n)  /faun'dei∫n/  sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức   frame       (n)   (v)    /freim/  cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí   free adj.,   (v)     (adv)   /fri:/  miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do   freely     (adv)   /´fri:li/  tự do, thoải mái   freedom (n)  /'fri:dəm/  sự tự do; nền tự do   freeze  (v)  /fri:z/  đóng băng, đông lạnh   frozen  (adj)   /frouzn/  lạnh giá   frequent  (adj)   /ˈfrikwənt/  thường xuyên   frequently     (adv)   /´fri:kwəntli/  thường xuyên   fresh  (adj)   /freʃ/   tươi, tươi tắn   freshly     (adv)   /´freʃli/  tươi mát, khỏe khoắn   Friday (n) (abbr. Fri.)  /´fraidi/  thứ Sáu   fridge (n) (BrE)  /fridЗ/  tủ lạnh   friend (n)  /frend/  người bạn   make friends (with) kết bạn với   friendly  (adj)   /´frendli/  thân thiện, thân mật   unfriendly  (adj)   /ʌn´frendli/  không thân thiện, không có thiện cảm   friendship (n)  /'frendʃipn/  tình bạn, tình hữu nghị   frighten  (v)  /ˈfraɪtn/  làm sợ, làm hoảng sợ   frightening  (adj)   /´fraiəniη/  kinh khủng, khủng khiếp   frightened  (adj)   /'fraitnd/  hoảng sợ, khiếp sợ   from prep.  /frɔm/  frəm/  từ   front       (n)   (adj)    /frʌnt/  mặt; đằng trước, về phía trước   in front (of) ở phía trước       freeze       (n)   (v)     /fri:z/  sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng   fruit (n)  /fru:t/   quả, trái cây   fry   (v) (n)  /frai/  rán, chiên; thịt rán       fuel (n)  /ˈfyuəl/   chất đốt, nhiên liệu   full  (adj)   /ful/  đầy, đầy đủ   fully     (adv)   /´fuli/  đầy đủ, hoàn toàn   fun       (n)   (adj)    /fʌn/   sự vui đùa, sự vui thích; hài hước   make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo   function       (n)   (v)    /ˈfʌŋkʃən/   chức năng; họat động, chạy (máy)   fund       (n)   (v)    /fʌnd/  kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ   fundamental  (adj)   /,fʌndə'mentl/   cơ bản, cơ sở, chủ yếu   funeral (n)  /ˈfju:nərəl/   lễ tang, đám  tang   funny  (adj)   /´fʌni/  buồn cười, khôi hài       fur (n)  /fə:/  bộ da lông thú   furniture (n)  /'fə:nitʃə/  đồ đạc (trong nhà)   further, furthest cấp so sánh của far   future       (n)   (adj)    /'fju:tʃə/   tương lai   gain   (v) (n)  /geɪn/  lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới   gallon (n)  /'gælən/  Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ   gamble   (v) (n)  /'gæmbl/   đánh bạc; cuộc đánh bạc   gambling (n)  /'gæmbliɳ/  trò cờ bạc   game (n)  /geim/  trò chơi       gap (n)  /gæp/  đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống   garage (n)  /´gæra:ʒ/  nhà để ô tô   garbage (n) (especially NAmE)  /ˈgɑrbɪdʒ/   lòng, ruột (thú)   garden (n)  /'gɑ:dn/  vườn       gas (n)  /gæs/  khí, hơi đốt   gasoline (n) (NAmE)  /gasolin/  dầu lửa, dầu hỏa, xăng   gate (n)  /geit/  cổng   gather  (v)  /'gæðə/  tập hợp; hái, lượm, thu thập   gear (n)  /giə/  cơ cấu, thiết bị, dụng cụ   general  (adj)   /'ʤenər(ə)l/   chung, chung chung; tổng   generally     (adv)   /'dʒenərəli/  nói chung, đại thể   in general nói chung, đại khái   generate  (v)  /'dʒenəreit/  sinh, đẻ ra   generation (n)  /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/  sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời   generous  (adj)   /´dʒenərəs/  rộng lượng, khoan hồng, hào phóng   generously     (adv)   /'dʒenərəsli/  rộng lượng, hào phóng   gentle  (adj)   /dʒentl/  hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng   gently     (adv)   /'dʤentli/   nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng   gentleman (n)  /ˈdʒɛntlmən/   người quý phái, người thượng lưu   genuine  (adj)   /´dʒenjuin/  thành thật, chân thật; xác thực   genuinely     (adv)   /´dʒenjuinli/  thành thật, chân thật   geography (n)  /dʒi´ɔgrəfi/  địa lý, khoa địa lý       get  (v)  /get/  được, có được       get on leo, trèo lên        get off  ra khỏi, thoát khỏi   giant       (n)   (adj)    /ˈdʒaiənt/   người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường       gift (n)  /gift/  quà tặng       girl (n)  /g3:l/  con gái   girlfriend (n)  /'gз:lfrend/  bạn gái, người yêu       give  (v)  /giv/   cho, biếu, tặng   give sth away cho, phát   give sth out chia, phân phối   give (sth) up bỏ, từ bỏ   glad  (adj)   /glæd/  vui lòng, sung sướng   glass (n)  /glɑ:s/   kính, thủy tinh, cái cốc, ly   glasses (n) kính đeo mắt   global  (adj)  v  /´gloubl/  toàn cầu, toàn thể, toàn bộ   glove (n)  /glʌv/   bao tay, găng tay   glue       (n)   (v)    /glu:/   keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ       gram (n)  /'græm/  đậu xanh       go  (v)  /gou/   đi   go down đi xuống       go up đi lên   be going to sắp sửa, có ý định   goal (n)  /goƱl/         god (n)  /gɒd/  thần, Chúa   gold       (n)   (adj)    /goʊld/  vàng; bằng vàng   good adj., (n)  /gud/  tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện   good at tiến bộ ở   good for có lợi cho   goodbye exclamation, (n)  /¸gud´bai/  tạm biệt; lời chào tạm biệt   goods (n)  /gudz/  của cải, tài sản, hàng hóa   govern  (v)  /´gʌvən/  cai trị, thống trị, cầm quyền   government (n)  /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/  chính phủ, nội các; sự cai trị   governor (n)  /´gʌvənə/  thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị   grab  (v)  /græb/  túm lấy, vồ, chộp lấy   grade       (n)   (v)    /greɪd/  điểm, điểm số; phân loại, xếp loại   gradual  (adj)   /´grædjuəl/  dần dần, từng bước một   gradually     (adv)   /'grædzuәli/  dần dần, từ từ   grain (n)  /grein/  thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất   gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm)  /'græm/  ngữ pháp   grammar (n)  /ˈgræmər/   văn phạm   grand  (adj)   /grænd/  rộng lớn, vĩ đại   grandchild (n)  /´græn¸tʃaild/  cháu (của ông bà)   granddaughter (n)  /'græn,do:tз/  cháu gái   grandfather (n)  /´græn¸fa:ðə/  ông   grandmother (n)  /'græn,mʌðə/  bà   grandparent (n)  /´græn¸pɛərənts/  ông bà   grandson (n)  /´grænsʌn/  cháu trai   grant   (v) (n)  /grα:nt/  cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp   grass (n)  /grɑ:s/   cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ   grateful  (adj)   /´greitful/  biết ơn, dễ chịu, khoan khoái   grave       (n)   (adj)    /greiv/  mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng   gray(NAmE)  /grei/  xám, hoa râm (tóc)       grey  /grei/  xám, hoa râm (tóc)   great  (adj)   /greɪt/  to, lớn, vĩ đại   greatly     (adv)   /´greitli/  rất, lắm; cao thượng, cao cả   green adj., (n)  /grin/  xanh lá cây   grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)   grocery (NAmE usually grocery store) (n)  /´grousəri/  cửa hàng tạp phẩm   groceries (n)  /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/  hàng tạp hóa   ground (n)  /graund/  mặt đất, đất,  bãi đất   group (n)  /gru:p/  nhóm   grow  (v)  /grou/  mọc, mọc lên   grow up lớn lên, trưởng thành   growth (n)  /grouθ/  sự lớn lên, sự phát triển   guarantee       (n)   (v)    /ˌgærənˈti/  sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm   guard       (n)   (v)    /ga:d/  cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ   guess   (v) (n)  /ges/  đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng   guest (n)  /gest/  khách, khách mời   guide       (n)   (v)    /gaɪd/  điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường   guilty  (adj)   /ˈgɪlti/  có tội, phạm tội, tội lỗi       gun (n)  /gʌn/  súng       guy (n)  /gai/  bù nhìn, anh chàng, gã   habit (n)  /´hæbit/  thói quen, tập quán   hair (n)  /heə/  tóc   hairdresser (n)  /'heədresə/  thợ làm tóc   half       (n)det., pro    (n)       (adv)      /hɑ:f/  một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa       hall (n)  /hɔ:l/  đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường   hammer (n)  /'hæmə/  búa   hand       (n)   (v)    /hænd/  tay, bàn tay; trao tay, truyền cho   handle   (v) (n)  /'hændl/  cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai   hang  (v)  /hæŋ/  treo, mắc   happen  (v)  /'hæpən/   xảy ra, xảy đến   happiness (n)  /'hæpinis/   sự sung sướng, hạnh phúc   unhappiness (n)  /ʌn´hæpinis/  nỗi buồn, sự bất hạnh   happy  (adj)   /ˈhæpi/   vui sướng, hạnh phúc   happily     (adv)   /'hæpili/  sung sướng, hạnh phúc   unhappy  (adj)   /ʌn´hæpi/  buồn rầu, khốn khổ   hard adj.,     (adv)   /ha:d/   cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực   hardly     (adv)   /´ha:dli/  khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn   harm       (n)   (v)    /hɑ:m/  thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại   harmful  (adj)   /´ha:mful/  gây tai hại, có hại   harmless  (adj)   /´ha:mlis/  không có hại       hat (n)  /hæt/   cái mũ   hate   (v) (n)  /heit/   ghét; lòng căm ghét, thù hận   hatred (n)  /'heitrid/   lòng căm thì, sự căm ghét   have   (v) auxiliary  (v)  /hæv, həv/   có   have to modal    (v)   phải (bắt buộc, có bổn phận phải)   he pro(n)  /hi:/  nó, anh ấy, ông ấy   head       (n)   (v)    /hed/  cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu   headache (n)  /'hedeik/   chứng nhức đầu       heal  (v)  /hi:l/  chữa khỏi, làm lành   health (n)  /hɛlθ/  sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh   healthy  (adj)   /'helθi/  khỏe mạnh, lành mạnh   hear  (v)  /hiə/   nghe   hearing (n)  /ˈhɪərɪŋ/  sự nghe, thính giác   heart (n)  /hɑ:t/  tim, trái tim   heat       (n)   (v)    /hi:t/  hơi nóng, sức nóng   heating (n)  /'hi:tiη/  sự đốt nóng, sự làm nóng   heaven (n)  /ˈhɛvən/   thiên đường   heavy  (adj)   /'hevi/  nặng, nặng nề   heavily     (adv)   /´hevili/  nặng, nặng nề   heel (n)  /hi:l/   gót chân   height (n)  /hait/  chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao       hell (n)  /hel/  địa ngục   hello exclamation, (n)  /hз'lou/  chào, xin chào; lời chào   help   (v) (n)  /'help/  giúp đỡ; sự giúp đỡ   helpful  (adj)   /´helpful/  có ích; giúp đỡ   hence     (adv)   /hens/  sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế   her pro      (n)det.  /hз:/  nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy   hers pro(n)  /hə:z/  cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy   here     (adv)   /hiə/  đây, ở đây   hero (n)  /'hiərou/   người anh hùng   herself pro(n)  /hə:´self/  chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta   hesitate  (v)  /'heziteit/   ngập ngừng, do dự   hi exclamation  /hai/  xin chào       hide  (v)  /haid/  trốn, ẩn nấp; che giấu   high adj.,     (adv)   /hai/   cao, ở mức độ cao   highly     (adv)   /´haili/  tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao   highlight   (v) (n)  /ˈhaɪˌlaɪt/  làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất   highway (n) (especially NAmE)  /´haiwei/  đường quốc lộ       hill (n)  /hil/  đồi   him pro(n)  /him/  nó, hắn, ông ấy, anh ấy   himself pro(n)  /him´self/  chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta       hip (n)  /hip/  hông   hire   (v) (n)  /haiə/  thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê   his det., pro(n)  /hiz/  của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy   historical  (adj)   /his'tɔrikəl/  lịch sử, thuộc lịch sử   history (n)  /´histəri/  lịch sử, sử học   hit   (v) (n)  /hit/  đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm   hobby (n)  /'hɒbi/  sở thích riêng   hold   (v) (n)  /hould/  cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ   hole (n)  /'houl/  lỗ, lỗ trống; hang   holiday (n)  /'hɔlədi/   ngày lễ, ngày nghỉ   hollow  (adj)   /'hɔlou/  rỗng, trống rỗng   holy  (adj)   /ˈhoʊli/   linh thiêng; sùng đạo   home     (n)  (adv)..  /hoʊm/  nhà; ở tại nhà, nước mình   homework (n)  /´houm¸wə:k/  bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà   honest  (adj)   /'ɔnist/  lương thiện, trung thực, chân thật   honestly     (adv)   /'ɔnistli/  lương thiện, trung thực, chân thật   honour (BrE) (NAmE honor) (n)  /'onз/  danh dự, thanh danh, lòng kính trọng   in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với   hook (n)  /huk/  cái móc; bản lề; lưỡi câu   hope   (v) (n)  /houp/   hy vọng; nguồn hy vọng   horizontal  (adj)   /,hɔri'zɔntl/  (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)   horn (n)  /hɔ:n/  sừng (trâu, bò...)   horror (n)  /´hɔrə/  điều kinh khủng, sự ghê rợn   horse (n)  /hɔrs/   ngựa   hospital (n)  /'hɔspitl/  bệnh viện, nhà thương   host       (n)   (v)    /houst/  chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)   hot  (adj)   /hɒt/  nóng, nóng bức   hotel (n)  /hou´tel/  khách sạn   hour (n)  /'auз/  giờ   house (n)  /haus/   nhà, căn nhà, toàn nhà   housing (n)  /´hauziη/  nơi ăn chốn ở   household       (n)   (adj)    /´haushould/  hộ, gia đình; (thuộc) gia đình   how     (adv)   /hau/  thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao   however     (adv)   /hau´evə/  tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào   huge  (adj)   /hjuːdʒ/  to lớn, khổng lồ   human adj., (n)  /'hju:mən/   (thuộc) con người, loài người   humorous  (adj)   /´hju:mərəs/  hài hước, hóm hỉnh   humour (BrE) (NAmE humor) (n)  /´hju:mə/  sự hài hước, sự hóm hỉnh   hungry  (adj)   /'hΔŋgri/  đó   hunt  (v)  /hʌnt/  săn, đi săn   hunting (n)  /'hʌntiɳ/  sự đi săn   hurry   (v) (n)  /ˈhɜri , ˈhʌri/  sự vội vàng, sự gấp rút   in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút       hurt  (v)  /hɜrt/   làm bị thương, gây thiệt hại   husband (n)  /´hʌzbənd/  người chồng       ice (n)  /ais/  băng, nước đá   ice cream (n) kem   idea (n)  /ai'diз/  ý tưởng, quan niệm   ideal adj., (n)  /aɪˈdiəl, aɪˈdil/  (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng   ideally     (adv)   /aɪˈdiəli/  lý tưởng, đúng như lý tưởng   identify  (v)  /ai'dentifai/  nhận biết, nhận ra, nhận dạng   identity (n)  /aɪˈdɛntɪti/  cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt   i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)   if conj.  /if/  nếu, nếu như   ignore  (v)  /ig'no:(r)/  phớt lờ, tỏ ra không biết đến   ill  (adj)  (especially BrE)  /il/  ốm   illegal  (adj)   /i´li:gl/  trái luật, bất hợp pháp   illegally     (adv)   /i´li:gəli/  trái luật, bất hợp pháp   illness (n)  /´ilnis/  sự đau yếu, ốm, bệnh tật   illustrate  (v)  /´ilə¸streit/  minh họa, làm rõ ý   image (n)  /´imidʒ/  ảnh, hình ảnh   imaginary  (adj)   /i´mædʒinəri/  tưởng tượng, ảo   imagination (n)  /i,mædʤi'neiʃn/  trí tưởng tượng, sự tưởng tượng   imagine  (v)  /i'mæʤin/  tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng   immediate  (adj)   /i'mi:djət/  lập tức, tức thì   immediately     (adv)   /i'mi:djətli/  ngay lập tức   immoral  (adj)   /i´mɔrəl/  trái đạo đức, luân lý; xấu xa   impact (n)  /ˈɪmpækt/  sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng   impatient  (adj)   /im'peiʃən/   thiếu kiên nhẫn, nóng vội   impatiently     (adv)   /im'pei∫зns/  nóng lòng, sốt ruột   implication (n)  /¸impli´keiʃən/  sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý   imply  (v)  /im'plai/  ngụ ý, bao hàm   import       (n)   (v)   import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu   importance (n)  /im'pɔ:təns/  sự quan trọng, tầm quan trọng   important  (adj)   /im'pɔ:tənt/   quan trọng, hệ trọng   importantly     (adv)   /im'pɔ:təntli/  quan trọng, trọng yếu   unimportant  (adj)   /¸ʌnim´pɔ:tənt/  khônh quan trọng, không trọng đại   impose  (v)  /im'pouz/  đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng   impossible  (adj)   /im'pɔsəbl/  không thể làm được, không thể xảy ra   impress  (v)  /im'pres/  ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động   impressed  (adj)  được ghi, khắc, in sâu vào   impression (n)  /ɪmˈprɛʃən/  ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu   impressive  (adj)   /im'presiv/  gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ   improve  (v)  /im'pru:v/  cải thiện, cái tiến, mở mang   improvement (n)  /im'pru:vmənt/  sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang   in prep.,     (adv)   /in/  ở, tại, trong; vào   inability (n)  /¸inə´biliti/  sự bất lực, bất tài   inch (n)  /intʃ/  insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)    incident (n)  /´insidənt/  việc xảy ra, việc có liên quan   include  (v)  /in'klu:d/   bao gồm, tính cả   including prep.  /in´klu:diη/  bao gồm, kể cả   income (n)  /'inkəm/  lợi tức, thu nhập   increase   (v) (n)  /in'kri:s/or/'inkri:s/   tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm   increasingly     (adv)   /in´kri:siηli/  tăng thêm   indeed     (adv)   /ɪnˈdid/  thật vậy, quả thật   independence (n)  /,indi'pendəns/  sự độc lập, nền độc lập   independent  (adj)   /,indi'pendənt/  độc lập   independently     (adv)   /,indi'pendзntli/  độc lập   index (n)  /'indeks/  chỉ số, sự biểu thị   indicate  (v)  /´indikeit/  chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn   indication (n)  /,indi'kei∫n/  sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ   indirect  (adj)   /¸indi´rekt/  gián tiếp   indirectly     (adv)   /,indi'rektli/  gián tiếp   individual adj., (n)  /indivídʤuəl/   riêng, riêng biệt; cá nhân   indoors     (adv)   /¸in´dɔ:z/  ở trong nhà   indoor  (adj)   /´in¸dɔ:/  trong nhà   industrial  (adj)   /in´dʌstriəl/  (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ   industry (n)  /'indəstri/  công nghiệp, kỹ nghệ   inevitable  (adj)   /in´evitəbl/  không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe   inevitably     (adv)   /in’evitəbli/  chắc chắn   infect  (v)  /in'fekt/  nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền   infected  (adj)  bị nhiễm, bị đầu độc   infection (n)  /in'fekʃn/  sự nhiễm, sự đầu độc   infectious  (adj)   /in´fekʃəs/  lây, nhiễm   influence       (n)   (v)    /ˈɪnfluəns/  sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động   inform  (v)  /in'fo:m/  báo cho biết, cung cấp tin tức   informal  (adj)   /in´fɔ:məl/  không chính thức, không nghi thức   information (n)  /,infə'meinʃn/   tin tức, tài liệu, kiến thức   ingredient (n)  /in'gri:diәnt/  phần hợp thành, thành phần   initial adj., (n)  /i'ni∫зl/  ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)   initially     (adv)   /i´niʃəli/  vào lúc ban đầu, ban đầu   initiative (n)  /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/  bước đầu, sự khởi đầu   injure  (v)  /in'dӡә(r)/  làm tổn thương, làm hại, xúc phạm   injured  (adj)   /´indʒə:d/  bị tổn thương, bị xúc phạm   injury (n)  /'indʤəri/  sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại       ink (n)  /iηk/  mực   inner  (adj)   /'inə/  ở trong, nội bộ; thân cận   innocent  (adj)   /'inəsnt/  vô tội, trong trắng, ngây thơ   (enquiry (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn)   insect (n)  /'insekt/  sâu bọ, côn trùng   insert  (v)  /'insə:t/  chèn vào, lồng vào   inside prep.,     (adv).,       (n)   (adj)    /'in'said/  mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ   insist (on)  (v)  /in'sist/  cứ nhất định, cứ khăng khăng   install  (v)  /in'stɔ:l/   đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)   instance (n)  /'instəns/  thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt   for instance ví dụ chẳng hạn   instead     (adv)   /in'sted/  để thay thế   instead of thay cho   institute (n)  /ˈ´institju:t/  viện, học viện   institution (n)  /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/   sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở   instruction (n)  /ɪn'strʌkʃn/  sự dạy, tài liệu cung cấp   instrument (n)  /'instrumənt/  dụng cụ âm nhạc khí   insult   (v) (n)  /'insʌlt/  lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục   insulting  (adj)   /in´sʌltiη/  lăng mạ, xỉ nhục   insurance (n)  /in'ʃuərəns/   sự bảo hiểm   intelligence (n)  /in'telidʒəns/   sự hiểu biết, trí thông minh   intelligent  (adj)   /in,teli'dЗen∫зl/  thông minh, sáng trí   intend  (v)  /in'tend/  ý định, có ý định   intended  (adj)   /in´tendid/  có ý định, có dụng ý   intention (n)  /in'tenʃn/  ý định, mục đích   interest       (n)   (v)    /ˈɪntərest/  or  /ˈɪntrest/  sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý   interesting  (adj)   /'intristiŋ/  làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý   interested  (adj)  có thích thú, có quan tâm, có chú ý   interior       (n)   (adj)    /in'teriə/  phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong   internal  (adj)   /in'tə:nl/  ở trong, bên trong, nội địa   international  (adj)   /intə'næʃən(ə)l/  quốc tế   internet (n)  /'intə,net/  liên mạng   interpret  (v)  /in'tз:prit/  giải thích   interpretation (n)  /in,tə:pri'teiʃn/   sự giải thích   interrupt  (v)  /ɪntǝ'rʌpt/  làm gián đoạn, ngắt lời   interruption (n)  /,intə'rʌp∫n/  sự gián đoạn, sự ngắt lời   interval (n)  /ˈɪntərvəl/   khoảng (k-t.gian), khoảng cách   interview       (n)   (v)    /'intəvju:/  cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng   into prep.  /'intu/  or  /'intə/  vào, vào trong   introduce  (v)  /'intrədju:s/  giới thiệu   introduction (n)  /¸intrə´dʌkʃən/  sự giới thiệu, lời giới thiệu   invent  (v)  /in'vent/   phát minh, sáng chế   invention (n)  /ɪnˈvɛnʃən/  sự phát minh, sự sáng chế   invest  (v)  /in'vest/  đầu tư   investigate  (v)  /in'vestigeit/  điều tra, nghiên cứu   investigation (n)  /in¸vesti´geiʃən/  sự điều tra, nghiên cứu   investment (n)  /in'vestmənt/  sự đầu tư, vốn đầu tư   invitation (n)  /,invi'teiʃn/   lời mời, sự mời   invite  (v)  /in'vait  /   mời   involve  (v)  /ɪnˈvɒlv/   bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí   involved in để hết tâm trí vào   involvement (n)  /in'vɔlvmənt/  sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào   iron       (n)   (v)    /aɪən  /  sắt; bọc sắt   irritate  (v)  /´iri¸teit/  làm phát cáu, chọc tức   irritating  (adj)   /´iriteitiη/  làm phát cáu, chọc tức   irritated  (adj)   /'iriteitid/  tức giận, cáu tiết   -ish suffix   island (n)  /´ailənd/  hòn đảo   issue       (n)   (v)    /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/   sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra   it pro      (n)det.  /it/  cái đó, điều đó, con vật đó   its det.  /its/  của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó   item (n)  /'aitəm/  tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục   itself pro(n)  /it´self/  chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó   jacket (n)  /'dʤækit/   áo vét       jam (n)  /dʒæm/  mứt   January (n) (abbr. Ja(n))  /'ʤænjuəri/  tháng giêng   jealous  (adj)   /'ʤeləs/  ghen,, ghen tị   jeans (n)  /dЗeins/  quần bò, quần zin   jelly (n)  /´dʒeli/  thạch   jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n)  /'dʤu:əlri/  nữ trang, kim hoàn       job (n)  /dʒɔb/   việc, việc làm       join  (v)  /ʤɔin/  gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép   joint adj., (n)  /dʒɔɪnt/  chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối   jointly     (adv)   /ˈdʒɔɪntli/  cùng nhau, cùng chung   joke       (n)   (v)    /dʒouk/   trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt   journalist (n)  /´dʒə:nəlist/  nhà báo   journey (n)  /'dʤə:ni/  cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi       joy (n)  /dʒɔɪ/  niềm vui, sự vui mừng   judge       (n)   (v)    /dʒʌdʒ/   xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán   judgement (also judgment especially in NAmE) (n)  /'dʤʌdʤmənt/   sự xét xử   juice (n)  /ʤu:s/  nước ép (rau, củ, quả)   July (n) (abbr. Jul.)  /dʒu´lai/  tháng 7   jump   (v) (n)  /dʒʌmp/   nhảy; sự nhảy, bước nhảy   June (n) (abbr. Ju(n))  /dЗu:n/  tháng 6   junior adj., (n)  /´dʒu:niə/  trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn   just     (adv)   /dʤʌst/  đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ   justice (n)  /'dʤʌstis/  sự công bằng   justify  (v)  /´dʒʌsti¸fai/  bào chữa, biện hộ   justified  (adj)   /'dʒʌstɪfaɪd/  hợp lý, được chứng minh là đúng   keen  (adj)   /ki:n/  sắc, bén   keen on say mê, ưa thích   keep  (v)  /ki:p/  giữ, giữ lại   key       (n)   (adj)    /ki:/  chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)   keyboard (n)  /'ki:bɔ:d/  bàn phím   kick   (v) (n)  /kick/  đá; cú đá       kid (n)  /kid/   con dê non       kill  (v)  /kil/  giết, tiêu diệt   killing (n)  /´kiliη/  sự giết chóc, sự tàn sát   kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg)  /´kilou¸græm/  Kilôgam   kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km)  /´kilə¸mi:tə/  Kilômet   kind       (n)   (adj)    /kaind/  loại, giống; tử tế, có lòng tốt   kindly     (adv)   /´kaindli/  tử tế, tốt bụng   unkind  (adj)   /ʌn´kaind/  độc ác, tàn nhẫn   kindness (n)  /'kaindnis/   sự tử tế, lòng tốt   king (n)  /kiɳ/   vua, quốc vương   kiss   (v) (n)  /kis/  hôn, cái hôn   kitchen (n)  /´kitʃin/  bếp   kilometre (n)  /´kilə¸mi:tə/  Kilômet   knee (n)  /ni:/  đầu gối   knife (n)  /naif/  con dao       knit  (v)  /nit/  đan, thêu   knitted  (adj)   /nitid/  được đan, được thêu   knitting (n)  /´nitiη/  việc đan; hàng dệt kim   knock   (v) (n)  /nɔk/  đánh, đập; cú đánh   knot (n)  /nɔt/  cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm   know  (v)  /nou/   biết   unknown  (adj)   /'ʌn'noun/   không biết   well known  (adj)   /´wel´noun/  nổi tiếng, được nhiều người biết đến   knowledge (n)  /'nɒliʤ/  sự hiểu biết, tri thức       litre (n)  /´li:tə/  lít   label       (n)   (v)    /leibl/  nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác   laboratory, lab (n)  /ˈlæbrəˌtɔri/  phòng thí nghiệm   labour (BrE) (NAmE labor) (n)  /'leibз/  lao động; công việc   lack       (n)   (v)    /læk/  sự thiếu; thiếu   lacking  (adj)   /'lækiη/  ngu đần, ngây ngô   lady (n)  /ˈleɪdi/   người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư   lake (n)  /leik/  hồ   lamp (n)  /læmp/  đèn    land       (n)   (v)    /lænd/  đất, đất canh tác, đất đai   landscape (n)  /'lændskeip/   phong cảnh   lane (n)  /lein/  đường nhỏ (làng, hẻm phố)   language (n)  /ˈlæŋgwɪdʒ/   ngôn ngữ   large  (adj)   /la:dʒ/  rộng, lớn, to   largely     (adv)   /´la:dʒli/  phong phú, ở mức độ lớn   last det.,     (adv).,       (n)   (v)    /lɑ:st/  lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài   late adj.,     (adv)   /leit/  trễ, muộn   later     (adv).,  (adj)   /leɪtə(r)/  chậm hơn   latest adj., (n)  /leitist/  muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất   latter adj., (n)  /´lætə/  sau cùng, gần đây, mới đây   laugh   (v) (n)  /lɑ:f/   cười; tiếng cười   launch   (v) (n)  /lɔ:ntʃ/  hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm       law (n)  /lo:/  luật   lawyer (n)  /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/   luật sư       lay  (v)  /lei/  xếp, đặt, bố trí   layer (n)  /'leiə/  lớp   lazy  (adj)   /'leizi/  lười biếng   lead  /li:d/    (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn   leading  (adj)   /´li:diη/  lãnh đạo, dẫn đầu   leader (n)  /´li:də/  người lãnh đạo, lãnh tụ       leaf (n)  /li:f/  lá cây, lá (vàng...)   league (n)  /li:g/  liên minh, liên hoàn       lean  (v)  /li:n/  nghiêng, dựa, ỷ vào   learn  (v)  /  lə:n/   học, nghiên cứu   least det., pro    (n)       (adv)      /li:st/   tối thiểu; ít nhất   at least ít ra, ít nhất, chí ít   leather (n)  /'leðə/  da thuộc   leave  (v)  /li:v/  bỏ đi, rời đi, để lại   leave out bỏ quên, bỏ sót   lecture (n)  /'lekt∫ә(r)/  bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện   left adj.,     (adv)., (n)  /left/  bên trái; về phía trái       leg (n)  /´leg/  chân (người, thú, bà(n)..)   legal  (adj)   /ˈligəl/  hợp pháp   legally     (adv)   /'li:gзlizm/  hợp pháp   lemon (n)  /´lemən/  quả chanh       lend  (v)  /lend/   cho vay, cho mượn   length (n)  /leɳθ/  chiều dài, độ dài   less det., pro    (n)       (adv)      /les/  nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn   lesson (n)  /'lesn/  bài học       let  (v)  /lεt/  cho phép, để cho   letter (n)  /'letə/   thư; chữ cái, mẫu tự   level       (n)   (adj)    /'levl/   trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng   library (n)  /'laibrəri/   thư viện   licence (BrE) (NAmE license) (n)  /ˈlaɪsəns/  bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép   license  (v)  /'laisзns/  cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép       lid (n)  /lid/  nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)   lie   (v) (n)  /lai/   nói dối; lời nói dối, sự dối trá       life (n)  /laif/  đời, sự sống   lift   (v) (n)  /lift/  giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên   light       (n)adj.,  (v)  /lait/  ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng   lightly     (adv)   /´laitli/  nhẹ nhàng   like prep.,   (v) conj.  /laik/  giống như; thích; như   unlike prep.,  (adj)   /ʌn´laik/  khác, không giống   likely adj.,     (adv)   /´laikli/  có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy   unlikely  (adj)   /ʌnˈlaɪkli/  không thể xảy ra, không chắc xảy ra   limit       (n)   (v)    /'limit/  giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế   limited  (adj)   /ˈlɪmɪtɪd/  hạn chế, có giới hạn       line (n)  /lain/  dây, đường, tuyến   link       (n)   (v)    /lɪɳk/  mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối       lip (n)  /lip/  môi   liquid       (n)   (adj)    /'likwid/   chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững   list       (n)   (v)    /list/  danh sách; ghi vào danh sách   listen (to)  (v)  /'lisn/  nghe, lắng nghe   literature (n)  /ˈlɪtərətʃər/  văn chương, văn học   litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l)  /´li:tə/  lít   little adj., det., pro    (n)       (adv)      /'lit(ә)l/  nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút   a little det., pro(n) nhỏ, một ít   live adj.,     (adv)   /liv/  sống, hoạt động   live  (v)  /liv/  sống   living  (adj)   /'liviŋ/  sống, đang sống   lively  (adj)   /'laivli/  sống, sinh động   load       (n)   (v)    /loud/  gánh nặng, vật nặng; chất, chở   unload  (v)  /ʌn´loud/  cất gánh nặng, dỡ hàng   loan (n)  /ləʊn/   sự vay mượn   local  (adj)   /'ləʊk(ə)l/  địa phương, bộ phận, cục bộ   locally     (adv)   /ˈloʊkəli/  có tính chất địa phương, cục bộ   locate  (v)  /loʊˈkeɪt/  xác định vị trí, định vị   located  (adj)   /loʊˈkeɪtid/  định vị   location (n)  /louk´eiʃən/  vị trí, sự định vị   lock   (v) (n)  /lɔk/   khóa; khóa   logic (n)  /'lɔdʤik/   lô gic   logical  (adj)   /'lɔdʤikəl/  hợp lý, hợp logic   lonely  (adj)   /´lounli/  cô đơn, bơ vơ   long adj.,     (adv)   /lɔɳ/  dài, xa; lâu   look   (v) (n)  /luk/  nhìn; cái nhìn   look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc   look at nhìn, ngắm, xem   look for tìm kiếm   look forward to mong đợi cách hân hoan   loose  (adj)   /lu:s/  lỏng, không chặt   loosely     (adv)   /´lu:sli/  lỏng lẻo   lord (n)  /lɔrd/   Chúa, vua   lorry (n) (BrE)  /´lɔ:ri/  xe tải       lose  (v)  /lu:z/  mất, thua, lạc   lost  (adj)   /lost/  thua, mất       loss (n)  /lɔs , lɒs/   sự mất, sự thua   lot: a lot (of) (also lots (of)) pro      (n)det.,     (adv)   /lɒt/  số lượng lớn; rất nhiều   loud adj.,     (adv)   /laud/  to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)   loudly     (adv)   /'laudili/  ầm ĩ, inh ỏi   love       (n)   (v)    /lʌv/  tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích   lovely  (adj)   /ˈlʌvli/  đẹp, xinh xắn, có duyên   lover (n)  /´lʌvə/  người yêu, người tình   low adj.,     (adv)   /lou/  thấp, bé, lùn   loyal  (adj)   /'lɔiəl/  trung thành, trung kiên   luck (n)  /lʌk/  may mắn, vận may   lucky  (adj)   /'lʌki/  gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc   unlucky  (adj)   /ʌn´lʌki/  không gặp may, bất hạnh   luggage (n) (especially BrE)  /'lʌgiʤ/   hành lý   lump (n)  /lΛmp/  cục, tảng, miếng; cái bướu   lunch (n)  /lʌntʃ/   bữa ăn trưa   lung (n)  /lʌη/  phổi   machine (n)  /mə'ʃi:n/  máy, máy móc   machinery (n)  /mə'ʃi:nəri/  máy móc, thiết bị   mad  (adj)   /mæd/  điên, mất trí; bực điên người   magazine (n)  /,mægə'zi:n/  tạp chí   magic       (n)   (adj)    /'mæʤik/  ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật   mail       (n)   (v)    /meil/  thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện   main  (adj)   /mein/  chính, chủ yếu, trọng yếu nhất   mainly     (adv)   /´meinli/  chính, chủ yếu, phần lớn   maintain  (v)  /mein´tein/  giữ gìn, duy trì, bảo vệ   major  (adj)   /ˈmeɪdʒər/  lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu   majority (n)  /mə'dʒɔriti/  phần lớn, đa số, ưu thế   make   (v) (n)  /meik/  làm, chế tạo; sự chế tạo   make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành   make-up (n)  /´meik¸ʌp/  đồ hóa trang, son phấn   male adj., (n)  /meil/  trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực   mall (n) (especially NAmE)  /mɔ:l/  búa   man (n)  /mæn/  con người; đàn ông   manage  (v)  /'mæniʤ/  quản lý, trông nom, điều khiển   management (n)  /'mænidʒmənt/  sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển   manager (n)  /ˈmænɪdʒər/  người quản lý, giám đốc   manner (n)  /'mænз/  cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ   manufacture   (v) (n)  /,mænju'fæktʃə/     manufacturing (n)  /¸mænju´fæktʃəriη/  sự sản xuất, sự chế tạo   manufacturer (n)  /¸mæni´fæktʃərə/  người chế tạo, người sản xuất   many det., pro(n)  /'meni/  nhiều   map (n)  /mæp/   bản đồ   March (n) (abbr. Mar.)  /mɑ:tʃ/  tháng ba   march   (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành   mark       (n)   (v)    /mɑ:k/  dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu   market (n)  /'mɑ:kit/   chợ, thị trường   marketing (n)  /'mα:kitiη/  ma-kết-tinh   marriage (n)  /ˈmærɪdʒ/  sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới   marry  (v)  /'mæri/   cưới (vợ), lấy (chồng)   married  (adj)   /´mærid/  cưới, kết hôn   mass       (n)   (adj)    /mæs/  khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng   massive  (adj)   /'mæsiv/   to lớn, đồ sộ   master (n)  /'mɑ:stə/   chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ   match       (n)   (v)    /mætʃ/  trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được   matching  (adj)   /´mætʃiη/  tính địch thù, thi đấu   mate       (n)   (v)    /meit/  bạn, bạn nghề; giao phối   material       (n)   (adj)    /mə´tiəriəl/  nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình   mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n)  /,mæθi'mætiks/  toán học, môn toán   matter       (n)   (v)    /'mætə/  chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng   maximum adj., (n)  /´mæksiməm/  cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ   may modal  (v)  /mei/  có thể, có lẽ   May (n)  /mei/  tháng 5   maybe     (adv)   /´mei¸bi:/  có thể, có lẽ   mayor (n)  /mɛə/  thị trưởng   me pro(n)  /mi:/  tôi, tao, tớ   meal (n)  /mi:l/  bữa ăn   mean  (v)  /mi:n/  nghĩa, có nghĩa là   meaning (n)  /'mi:niɳ/  ý, ý nghĩa   means (n)  /mi:nz/  của cải, tài sản, phương tiện   by means of bằng phương tiện   meanwhile     (adv)   /miː(n)waɪl/  trong lúc đó, trong lúc ấy   measure   (v) (n)  /'meʤə/  đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường   measurement (n)  /'məʤəmənt/  sự đo lường, phép đo   meat (n)  /mi:t/  thịt   media (n)  /´mi:diə/  phương tiện truyền thông đại chúng   medical  (adj)   /'medikə/   (thuộc) y học   medicine (n)  /'medisn/  y học, y khoa; thuốc   medium adj., (n)  /'mi:djəm/  trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới   meet  (v)  /mi:t/  gặp, gặp gỡ   meeting (n)  /'mi:tiɳ/  cuộc mít tinh, cuộc biểu tình   melt  (v)  /mɛlt/  tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra   member (n)  /'membə/  thành viên, hội viên   membership (n)  /'membəʃip/  tư cách hội viên, địa vị hội  viên   memory (n)  /'meməri/  bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm   in memory of sự tưởng nhớ   mental  (adj)   /'mentl/  (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí   mentally     (adv)   /´mentəli/  về mặt tinh thần   mention  (v)  /'menʃn/  kể ra, nói đến, đề cập   menu (n)  /'menju/  thực đơn   mere  (adj)   /miə/  chỉ là   merely     (adv)   /'miәli/  chỉ, đơn thuần   mess (n)  /mes/  tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu   message (n)  /ˈmɛsɪdʒ/  tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp   metal (n)  /'metl/  kim loại   method (n)  /'meθəd/  phương pháp, cách thức   metre (BrE) (NAmE meter) (n)  /´mi:tə/  mét   mid- combining form tiền tố: một nửa   midday (n)  /´mid´dei/  trưa, buổi trưa   middle       (n)   (adj)    /'midl/  giữa, ở giữa   midnight (n)  /'midnait/   nửa đêm, 12h đêm   might modal  (v)  /mait/  qk. may có thể, có lẽ   mild  (adj)   /maɪld/  nhẹ, êm dịu, ôn hòa   mile (n)  /mail/  dặm (đo lường)   military  (adj)   /'militəri/  (thuộc) quân đội, quân sự   milk (n)  /milk/  sữa   milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg)  /´mili¸græm/  mi-li-gam   millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm)  /´mili¸mi:tə/  mi-li-met   mind       (n)   (v)    /maid/  tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm   mine pro      (n)(n) của tôi   mineral       (n)   (adj)    /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/   công nhân, thợ mỏ; khoáng   minimum adj., (n)  /'miniməm/  tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu   minister (n)  /´ministə/  bộ trưởng   ministry (n)  /´ministri/  bộ   minor  (adj)   /´mainə/  nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng   minority (n)  /mai´nɔriti/  phần ít, thiểu số   minute (n)  /'minit/  phút   mirror (n)  /ˈmɪrər/  gương   miss   (v) (n)  /mis/  lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng   Miss (n)  /mis/  cô gái, thiếu nữ   missing  (adj)   /´misiη/  vắng, thiếu, thất lạc   mistake       (n)   (v)    /mis'teik/  lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm   mistaken  (adj)   /mis´teiken/  sai lầm, hiểu lầm   mix   (v) (n)  /miks/  pha, trộn lẫn; sự pha trộn   mixed  (adj)   /mikst/  lẫn lộn, pha trộn   mixture (n)  /ˈmɪkstʃər/  sự pha trộn, sự hỗn hợp   mobile  (adj)   /'məʊbail; 'məʊbi:l/   chuyển động, di động   mobile phone (also mobile) (n) (BrE)  điện thoại đi động   model (n)  /ˈmɒdl/  mẫu, kiểu mẫu   modern  (adj)   /'mɔdən/  hiện đại, tân tiến       mum (n)  /mʌm/  mẹ   moment (n)  /'məum(ə)nt/   chốc, lát   Monday (n) (abbr. Mo(n))  /'mʌndi/   thứ 2   money (n)  /'mʌni/   tiền   monitor       (n)   (v)    /'mɔnitə/  lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát   month (n)  /mʌnθ/   tháng   mood (n)  /mu:d/  lối, thức, điệu   moon (n)  /mu:n/  mặt trăng   moral  (adj)   /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/   (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức   morally          (adv)     có đạo đức   more det., pro    (n)       (adv)      /mɔ:/  hơn, nhiều hơn   moreover     (adv)   /mɔ:´rouvə/  hơn nữa, ngoài ra, vả lại   morning (n)  /'mɔ:niɳ/  buổi sáng   most det., pro    (n)       (adv)      /moust/  lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả   mostly     (adv)   /´moustli/  hầu hết, chủ yếu là   mother (n)  /'mΔðз/  mẹ   motion (n)  /´mouʃən/   sự chuyển động, sụ di động   motor (n)  /´moutə/  động cơ mô tô   motorcycle (BrE also motorbike) (n)  /'moutə,saikl/  xe mô tô   mount   (v) (n)  /maunt/  leo, trèo; núi   mountain (n)  /ˈmaʊntən/  núi   mouse (n)  /maus - mauz/  chuột   mouth (n)  /mauθ - mauð/   miệng   move   (v) (n)  /mu:v/   di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động   moving  (adj)   /'mu:viɳ/  động, hoạt động   movement (n)  /'mu:vmənt/  sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác   movie (n) (especially NAmE)  /´mu:vi/  phim xi nê   movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim   Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.   Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.   Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.   much det., pro    (n)       (adv)      /mʌtʃ/  nhiều, lắm   mud (n)  /mʌd/   bùn   multiply  (v)  /'mʌltiplai/  nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở   mum (BrE) (NAmE mom) (n)  /mʌm/  mẹ   murder       (n)   (v)    /'mə:də/  tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát   muscle (n)  /'mʌsl/   cơ, bắp thịt   museum (n)  /mju:´ziəm/  bảo tàng   music (n)  /'mju:zik/   nhạc, âm nhạc   musical  (adj)   /ˈmyuzɪkəl/  (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái   musician (n)  /mju:'ziʃn/  nhạc sĩ   must modal  (v)  /mʌst/  phải, cần, nên làm   my det.  /mai/  của tôi   myself pro(n)  /mai'self/  tự tôi, chính tôi   mysterious  (adj)   /mis'tiəriəs/   thần bí, huyền bí, khó hiểu   mystery (n)  /'mistəri/  điều huyền bí, điều thần bí       nail (n)  /neil/  móng (tay, chân) móng vuốt   naked  (adj)   /'neikid/  trần, khỏa thân, trơ trụi   name       (n)   (v)    /neim/  tên; đặt tên, gọi tên   narrow  (adj)   /'nærou/  hẹp, chật hẹp   nation (n)  /'nei∫n/  dân tộc, quốc gia   national  (adj)   /'næʃən(ə)l/   (thuộc) quốc gia, dân tộc   natural  (adj)   /'nætʃrəl/   (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên   naturally     (adv)   /'næt∫rəli/  vốn, tự nhiên, đương nhiên   nature (n)  /'neitʃə/  tự nhiên, thiên nhiên   navy (n)  /'neivi/  hải quân   near adj.,     (adv)., prep.  /niə/  gần, cận; ở gần   nearby adj.,     (adv)   /´niə¸bai/  gần   nearly     (adv)   /´niəli/  gần, sắp, suýt   neat  (adj)    /ni:t/  sạch, ngăn nắp; rành mạch   neatly     (adv)   /ni:tli/  gọn gàng, ngăn nắp   necessary  (adj)   /'nesəseri/  cần, cần thiết, thiết yếu   necessarily     (adv)   /´nesisərili/  tất yếu, nhất thiết   unnecessary  (adj)   /ʌn'nesisəri/   không cần thiết, không mong muốn   neck (n)  /nek/  cổ   need   (v) modal   (v) (n)  /ni:d/   cần, đòi hỏi; sự cần   needle (n)  /´ni:dl/   cái kim, mũi nhọn   negative  (adj)   /´negətiv/  phủ định   neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n)  /'neibə/  hàng xóm   neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n)  /´neibəhud/  hàng xóm, làng giềng   neither det., pro    (n)       (adv)      /'naiðə/  không này mà cũng không kia   nephew (n)  /´nevju:/  cháu trai (con anh, chị, em)   nerve (n)  /nɜrv/  khí lực, thần kinh, can đảm   nervous  (adj)   /ˈnɜrvəs/  hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng   nervously     (adv)   /'nз:vзstli/  bồn chồn, lo lắng   nest       (n)   (v)    /nest/  tổ, ổ; làm tổ       net (n)  /net/  lưới, mạng   network (n)  /'netwə:k/   mạng lưới, hệ thống   never     (adv)   /'nevə/  không bao giờ, không khi nào   nevertheless     (adv)   /,nevəðə'les/  tuy nhiên, tuy thế mà   new  (adj)   /nju:/  mới, mới mẻ, mới lạ   newly     (adv)   /´nju:li/  mới   news (n)  /nju:z/  tin, tin tức   newspaper (n)  /'nju:zpeipə/  báo   next adj.,     (adv)., (n)  /nekst/  sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa   next to prep. gần   nice  (adj)   /nais/  đẹp, thú vị, dễ chịu   nicely     (adv)   /´naisli/  thú vị, dễ chịu   niece (n)  /ni:s/  cháu gái   night (n)  /nait/  đêm, tối   no exclamation, det.  /nou/   không   nobody (also no one) pro(n)  /'noubədi/  không ai, không người nào   noise (n)  /nɔiz/  tiếng ồn, sự huyên náo   noisy  (adj)   /´nɔizi/  ồn ào, huyên náo   noisily     (adv)   /´nɔizili/  ồn ào, huyên náo   non- prefix   none pro(n)  /nʌn/  không ai, không người, vật gì   nonsense (n)  /´nɔnsəns/  lời nói vô lý, vô nghĩa   nor conj.,     (adv)   /no:/  cũng không   normal adj., (n)  /'nɔ:məl/  thường, bình thường; tình trạng bình thường   normally     (adv)   /'no:mзli/  thông thường, như thường lệ   north       (n)adj.,     (adv)   /nɔ:θ/  phía bắc, phương bắc   northern  (adj)   /'nɔ:ðən/  Bắc   nose (n)  /nouz/  mũi   not     (adv)   /nɔt/  không   note       (n)   (v)    /nout/  lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép   nothing pro(n)  /ˈnʌθɪŋ/  không gì, không cái gì   notice       (n)   (v)    /'nәƱtis/  thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết   take notice of chú ý   noticeable  (adj)   /ˈnoʊtɪsəbəl/  đáng chú ý, đáng để ý   novel (n)  /ˈnɒvəl/   tiểu thuyết, truyện   November (n) (abbr. Nov.)  /nou´vembə/  tháng 11   now     (adv)   /nau/  bây giờ, hiện giờ, hiện nay   nowhere     (adv)   /´nou¸wɛə/  không nơi nào, không ở đâu   nuclear  (adj)   /'nju:kliз/  (thuộc) hạt nhân   number (abbr. No., no.) (n)  /´nʌmbə/  số   nurse (n)  /nə:s/  y tá       nut (n)  /nʌt/  quả hạch; đầu   obey  (v)  /o'bei/   vâng lời, tuân theo, tuân lệnh   object       (n)   (v)    /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ;    (v)   əbˈdʒɛkt/  vật, vật thể; phản đối, chống lại   objective       (n)   (adj)    /əb´dʒektiv/  mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan   observation (n)  /obzә:'vei∫(ә)n/   sự quan sát, sự theo dõi   observe  (v)  /əbˈzə:v/   quan sát, theo dõi   obtain  (v)  /əb'tein/  đạt được, giành được   obvious  (adj)   /'ɒbviəs/  rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên   obviously     (adv)   /'ɔbviəsli/  một cách rõ ràng, có thể thấy được   occasion (n)  /əˈkeɪʒən/   dịp, cơ hội   occasionally     (adv)   /з'keiЗnзli/  thỉnh thoảng, đôi khi   occupy  (v)  /'ɔkjupai/  giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ   occupied  (adj)   /'ɔkjupaid/  đang sử dụng, đầy (người)   occur  (v)  /ə'kə:/   xảy ra, xảy đến, xuất hiện   ocean (n)  /'əuʃ(ə)n/   đại dương   o’clock     (adv)   /klɔk/  đúng giờ   October (n) (abbr. Oct.)  /ɔk´toubə/  tháng 10   odd  (adj)   /ɔd/  kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)   oddly     (adv)   /´ɔdli/  kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)   of prep.  /ɔv/  or  /əv/  của   off     (adv)., prep.  /ɔ:f/  tắt; khỏi, cách, rời   offence (BrE) (NAmE offense) (n)  /ə'fens/   sự vi phạm, sự phạm tội   offend  (v)  /ə´fend/  xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu   offensive  (adj)   /ə´fensiv/  sự tấn công, cuộc tấn công   offer   (v) (n)  /´ɔfə/  biếu, tặng, cho; sự trả giá   office (n)  /'ɔfis/  cơ quan, văn phòng, bộ   officer (n)  /´ɔfisə/  viên chức, cảnh sát, sĩ quan   official adj., (n)  /ə'fiʃəl/  (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức   officially     (adv)   /ə'fi∫əli/  một cách trịnh trọng, một cách chính thức   often     (adv)   /'ɔ:fn/  thường, hay, luôn   oh exclamation  /ou/  chao, ôi chao, chà, này..       oil (n)  /ɔɪl/  dầu   OK (also okay) exclamation, adj.,     (adv)   /əʊkei/  đồng ý, tán thành   old  (adj)   /ould/   già   old-fashioned  (adj)  lỗi thời   on prep.,     (adv)   /on/   trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn   once     (adv)., conj.  /wʌns/   một lần;  khi mà, ngay khi, một khi   one number, det., pro(n)  /wʌn/   một; một người, một vật nào đó   each other nhau, lẫn nhau   onion (n)  /ˈʌnjən/  củ hành   only adj.,     (adv)   /'ounli/  chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới   onto prep.  /´ɔntu/  về phía trên, lên trên   open adj.,  (v)  /'oupən/   mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc   openly     (adv)   /´oupənli/  công khai, thẳng thắn   opening (n)  /´oupniη/  khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành   operate  (v)  /'ɔpəreit/  hoạt động, điều khiển   operation (n)  /,ɔpə'reiʃn/  sự hoạt động, quá trình hoạt động   opinion (n)  /ə'pinjən/  ý kiến, quan điểm   opponent (n)  /əpəʊ.nənt/  địch thủ, đối thủ, kẻ thù   opportunity (n)  /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/  cơ hội, thời cơ   oppose  (v)  /əˈpoʊz/  đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối   opposing  (adj)   /з'pouziη/  tính đối kháng, đối chọi   opposed to  /ə´pouzd/  chống lại, phản đối   opposite adj.,     (adv).,       (n)prep.  /'ɔpəzit/  đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược   opposition (n)  /¸ɔpə´ziʃən/  sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập   option (n)  /'ɔpʃn/  sự lựa chọn   orange       (n)   (adj)    /ɒrɪndʒ/  quả cam; có màu da cam   order       (n)   (v)    /'ɔ:də/  thứ, bậc; ra lệnh   in order to hợp lệ   ordinary  (adj)   /'o:dinәri/   thường, thông thường   organ (n)  /'ɔ:gən/  đàn óoc gan   organization (BrE also -isation) (n)  /,ɔ:gənai'zeiʃn/   tổ chức, cơ quan; sự tổ chức   organize (BrE also -ise)  (v)  /´ɔ:gə¸naiz/  tổ chức, thiết lập   organized  (adj)   /'o:gзnaizd/  có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức   origin (n)  /'ɔridӡin/  gốc, nguồn gốc, căn nguyên   original adj., (n)  /ə'ridʒənl/  (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản   originally     (adv)   /ə'ridʒnəli/  một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên   other adj., pro(n)  /ˈʌðər/   khác   otherwise     (adv)   /´ʌðə¸waiz/  khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác   ought to modal  (v)  /ɔ:t/  phải, nên, hẳn là   our det.  /auə/  của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình   ours pro(n)  /auəz/  của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình   ourselves pro(n)  /´awə´selvz/  bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình   out (of)     (adv)., prep.  /aut/  ngoài, ở ngoài, ra ngoài   outdoors     (adv)   /¸aut´dɔ:z/  ở ngoài trời, ở ngoài nhà   outdoor  (adj)   /'autdɔ:/   ngoài trời, ở ngoài   outer  (adj)  outer ở phía ngoài, ở xa hơn   outline   (v) (n)  /´aut¸lain/  vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài   output (n)  /'autput/  sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng   outside       (n)adj., prep.,     (adv)   /'aut'said/   bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài   outstanding  (adj)   /¸aut´stændiη/  nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại   oven (n)  /ʌvn/  lò (nướng)   over     (adv)., prep.  /'ouvə/  bên trên, vượt qua;  lên, lên trên   overall adj.,     (adv)   /          (adv)     ˈoʊvərˈɔl ;  (adj)  ˈoʊvərˌɔl/   toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm   overcome  (v)  /ˌoʊvərˈkʌm/  thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)       owe  (v)  /ou/  nợ, hàm ơn; có được (cái gì)   own adj., pro      (n)   (v)    /oun/  của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận   owner (n)  /´ounə/  người chủ, chủ nhân   pace (n)  /peis/  bước chân, bước   pack   (v) (n)  /pæk/  gói, bọc; bó, gói   package       (n)   (v)    /pæk.ɪdʒ/  gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện   packaging (n)  /"pækidzŋ/  bao bì   packet (n)  /'pækit/  gói nhỏ   page (n) (abbr. p)  /peidʒ/   trang (sách)   pain (n)  /pein/   sự đau đớn, sự đau khổ   painful  (adj)   /'peinful/  đau đớn, đau khổ   paint       (n)   (v)    /peint/  sơn, vôi màu; sơn, quét sơn   painting (n)  /'peintiɳ/   sự sơn; bức họa, bức tranh   painter (n)  /peintə/  họa sĩ   pair (n)  /pɛə/  đôi, cặp   palace (n)  /ˈpælɪs/  cung điện, lâu đài   pale  (adj)   /peil/  taí, nhợt       pan (n)  /pæn - pɑ:n/  xoong, chảo   panel (n)  /'pænl/  ván ô (cửa, tường), pa nô   pants (n)  /pænts/  quần lót, đùi   paper (n)  /´peipə/  giấy   parallel  (adj)   /'pærəlel/   song song, tương đương   parent (n)  /'peərənt/  cha, mẹ   park       (n)   (v)    /pa:k/  công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên   parliament (n)  /'pɑ:ləmənt/   nghi viện, quốc hội   part (n)  /pa:t/  phần, bộ phận   take part (in)  tham gia (vào)   particular  (adj)   /pə´tikjulə/  riêng biệt, cá biệt   particularly     (adv)   /pə´tikjuləli/  một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt   partly     (adv)   /´pa:tli/  đến chừng mực nào đó, phần nào đó   partner (n)  /'pɑ:tnə/  đối tác, cộng sự   partnership (n)  /´pa:tnəʃip/  sự chung phần, sự cộng tác   party (n)  /ˈpɑrti/   tiệc, buổi liên hoan; đảng   pass  (v)  /´pa:s/  qua, vượt qua, ngang qua   passing       (n)   (adj)    /´pa:siη/  sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi   passage (n)  /ˈpæsɪdʒ/  sự đi qua, sự trôi qua; hành lang   passenger (n)  /'pæsindʤə/  hành khách   passport (n)  /´pa:spɔ:t/  hộ chiếu   past adj.,       (n)prep.,     (adv)   /pɑ:st/  quá khứ, dĩ vãng; quá, qua   path (n)  /pɑ:θ/  đường mòn; hướng đi   patience (n)  /´peiʃəns/  tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng   patient       (n)   (adj)    /'peiʃənt/   bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí   pattern (n)  /'pætə(r)n/  mẫu, khuôn mẫu   pause   (v) (n)  /pɔ:z/  tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng   pay   (v) (n)  /pei/  trả, thanh toán, nộp; tiền lương   payment (n)  /'peim(ə)nt/  sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường   peace (n)  /pi:s/  hòa bình, sự hòa thuận   peaceful  (adj)   /'pi:sfl/  hòa bình, thái bình, yên tĩnh   peak (n)  /pi:k/  lưỡi trai; đỉnh, chóp       pen (n)  /pen/  bút       pence (n)  /pens/  đồng xu       penny  /´peni/  đồng xu   pencil (n)  /´pensil/  bút chì   penny (n) (abbr. p)  /´peni/  số tiền   pension (n)  /'penʃn/  tiền trợ cấp, lương hưu   people (n)  /ˈpipəl/  dân tộc, dòng giống; người   pepper (n)  /´pepə/  hạt tiêu, cây ớt   per prep.  /pə:/  cho mỗi   per cent (NAmE usually percent)       (n)adj.,          (adv)     phần trăm   perfect  (adj)   /  pə'fekt/  hoàn hảo   perfectly     (adv)   /´pə:fiktli/  một cách hoàn hảo   perform  (v)  /pə´fɔ:m/  biểu diễn; làm, thực hiện   performance (n)  /pə'fɔ:məns/  sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn   performer (n)  /pə´fɔ:mə/  người biểu diễn, người trình diễn   perhaps     (adv)   /pə'hæps/  có thể, có lẽ   period (n)  /'piəriəd/  kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại   permanent  (adj)   /'pə:mənənt/  lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên   permanently     (adv)   /'pə:mənəntli/  cách thường xuyên, vĩnh cửu   permission (n)  /pə'miʃn/  sự cho phép, giấy phép   permit  (v)  /'pə:mit/   cho phép, cho cơ hội   person (n)  /ˈpɜrsən/  con người, người   personal  (adj)   /'pə:snl/  cá nhân, tư, riêng tư   personally     (adv)   /´pə:sənəli/  đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi   personality (n)  /pə:sə'næləti/   nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính   persuade  (v)  /pə'sweid/  thuyết phục       pet (n)  /pet/  cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích   petrol (n) (BrE)  /ˈpɛtrəl/  xăng dầu    phase (n)  /feiz/  tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ   philosophy (n)  /fɪˈlɒsəfi/   triết học, triết lý   photocopy       (n)   (v)    /´foutə¸kɔpi/  bản sao chụp; sao chụp   photograph       (n)   (v)   (also photo (n))  /´foutə¸gra:f/  ảnh, bức ảnh; chụp ảnh   photographer (n)  /fə´tɔgrəfə/  thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh   photography (n)  /fə´tɔgrəfi/  thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh   phrase (n)  /freiz/  câu; thành ngữ, cụm từ   physical  (adj)   /´fizikl/  vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể   physically     (adv)   /´fizikli/  về thân thể, theo luật tự nhiên   physics (n)  /'fiziks/  vật lý học   piano (n)  /'pjænou/  đàn pianô, dương cầm       pick  (v)  /pik/  cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)   pick sth up cuốc, vỡ, xé   picture (n)  /'piktʃə/  bức vẽ, bức họa   piece (n)  /pi:s/   mảnh, mẩu; đồng tiền       pig (n)  /pig/   con lợn   pile       (n)   (v)    /paɪl/  cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng       pill (n)  /´pil/  viên thuốc   pilot (n)  /´paiələt/  phi công   pin       (n)   (v)    /pin/  đinh ghim; ghim., kẹp   pink adj., (n)  /piηk/  màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo   pint (n) (abbr. pt)  /paint/  Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia   pipe (n)  /paip/  ống dẫn (khí, nước...)   pitch (n)  /pit∫/  sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín       pity (n)  /´piti/  lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương   place       (n)   (v)    /pleis/  nơi, địa điểm; quảng trường   take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức   plain  (adj)   /plein/  ngay thẳng, đơn giản, chất phác   plan       (n)   (v)    /plæn/  bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến   planning (n)  /plænniη/  sự lập kế hoạch, sự quy hoạch   plane (n)  /plein/  mặt phẳng, mặt bằng   planet (n)  /´plænit/  hành tinh   plant       (n)   (v)    /plænt , plɑnt/  thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo   plastic       (n)   (adj)    /'plæstik/  chất dẻo, làm bằng chất dẻo   plate (n)  /pleit/  bản, tấm kim loại   platform (n)  /'plætfɔ:m/  nền, bục, bệ; thềm, sân ga   play   (v) (n)  /plei/  chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu   player (n)  /'pleiз/  người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)   pleasant  (adj)   /'pleznt/  vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật   pleasantly     (adv)   /'plezəntli/  vui vẻ, dễ thương; thân mật   unpleasant  (adj)   /ʌn'plezənt/  không dễ chịu, khó chịu, khó ưa   please exclamation,  (v)  /pli:z/  làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời   pleasing  (adj)   /´pli:siη/  mang lại niềm vui thích; dễ chịu   pleased  (adj)   /pli:zd/  hài lòng   pleasure (n)  /ˈplɛʒuə(r)/  niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích   plenty pro    (n)  (adv).,       (n)det.  /'plenti/  nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú   plot       (n)   (v)    /plɔt/  mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án   plug (n)  /plʌg/  nút (thùng, chậu, bồ(n)..)   plus prep.,       (n)adj., conj.  /plʌs/  cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào   p.m. (NAmE also P.M.) abbr.  /pip'emз/  quá trưa, chiều, tối   pocket (n)  /'pɔkit/  túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền   poem (n)  /'pouim/  bài thơ   poetry (n)  /'pouitri/  thi ca; chất thơ   point       (n)   (v)   point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)   pointed  (adj)   /´pɔintid/  nhọn, có đầu nhọn   poison       (n)   (v)    /ˈpɔɪzən/  chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc   poisonous  (adj)   /pɔɪ.zə(n)əs/  độc, có chất độc, gây chết, bệnh   pole (n)  /poul/  người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)   police (n)  /pə'li:s/  cảnh sát, công an   policy (n)  /'pol.ə si/  chính sách   polish       (n)   (v)    /'pouliʃ/   nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng   polite  (adj)   /pəˈlaɪt/  lễ phép, lịch sự   politely     (adv)   /pəˈlaɪtli/  lễ phép, lịch sự   political  (adj)   /pə'litikl/  về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị   politically     (adv)   /pə'litikəli/  về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt   politician (n)  /¸pɔli´tiʃən/  nhà chính trị, chính khách   politics (n)  /'pɔlitiks/  họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị   pollution (n)  /pəˈluʃən/  sự ô nhiễm   pool (n)  /pu:l/  vũng nước; bể bơi, hồ bơi   poor  (adj)   /puə/  nghèo   pop       (n)   (v)    /pɒp; NAmE pɑːp/  tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp   popular  (adj)   /´pɔpjulə/  có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng   population (n)  /,pɔpju'leiʃn/  dân cư, dân số; mật độ dân số   port (n)  /pɔ:t/  cảng   pose   (v) (n)  /pouz/  đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra   position (n)  /pəˈzɪʃən/  vị trí, chỗ   positive  (adj)   /'pɔzətiv/   xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan   possess  (v)  /pә'zes/  có, chiếm hữu   possession (n)  /pə'zeʃn/  quyền sở hữu, vật sở hữu   possibility (n)  /¸pɔsi´biliti/  khă năng, triển vọng   possible  (adj)   /'pɔsibəl/   có thể, có thể thực hiện   possibly     (adv)   /´pɔsibli/  có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được   post       (n)   (v)    /poʊst/  thư, bưu kiện; gửi thư   post office (n)  /'ɔfis/   bưu điện       pot (n)  /pɒt/  can, bình, lọ...   potato (n)  /pə'teitou/  khoai tây   potential adj., (n)  /pəˈtɛnʃəl/   tiềm năng; khả năng, tiềm lực   potentially     (adv)   /pəˈtɛnʃəlli/  tiềm năng, tiềm ẩn   pound (n)  /paund/  pao - đơn vị đo lường   pour  (v)  /pɔ:/  rót, đổ, giội   powder (n)  /'paudə/  bột, bụi   power (n)  /ˈpauə(r)/  khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực   powerful  (adj)   /´pauəful/  hùng mạnh, hùng cường   practical  (adj)   /ˈpræktɪkəl/  thực hành; thực tế   practically     (adv)   /´præktikəli/  về mặt thực hành; thực tế   practice (n) (BrE, NAmE),    (v)   (NAmE)  /´præktis/  thực hành, thực tiễn   practise    (v)   (BrE)  /´præktis/  thực hành, tập luyện   praise       (n)   (v)    /preiz/  sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương   prayer (n)  /prɛər/  sự cầu nguyện   precise  (adj)   /pri´sais/  rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính   precisely     (adv)   /pri´saisli/  đúng, chính xác, cần thận   predict  (v)  /pri'dikt/  báo trước, tiên đoán, dự báo   prefer  (v)  /pri'fə:/   thích hơn   preference (n)  /'prefərəns/  sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn   pregnant  (adj)   /'pregnənt/  mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo   premises (n)  /'premis/  biệt thự   preparation (n)  /¸prepə´reiʃən/  sự sửa soạn, sự chuẩn bị   prepare  (v)  /pri´peə/  sửa soạn, chuẩn bị   prepared  (adj)   /pri'peəd/  đã được chuẩn bị   presence (n)  /'prezns/  sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện   present adj.,       (n)   (v)    /(v)pri'zent/  and  /(n)'prezәnt/  có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày   presentation (n)  /,prezen'teiʃn/  bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu   preserve  (v)  /pri'zə:v/  bảo quản, giữ gìn   president (n)  /´prezidənt/  hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống   press       (n)   (v)    /pres/  sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn   pressure (n)  /'preʃə/  sức ép, áp lực, áp suất   presumably     (adv)   /pri'zju:məbli/  có thể được, có lẽ   pretend  (v)  /pri'tend/  giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ   pretty     (adv).,  (adj)   /'priti/  khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp   prevent  (v)  /pri'vent/  ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa   previous  (adj)   /ˈpriviəs/  vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên   previously     (adv)   /´pri:viəsli/  trước, trước đây   price (n)  /prais/  giá   pride (n)  /praid/  sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ   priest (n)  /pri:st/  linh mục, thầy tu   primary  (adj)   /'praiməri/  nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học   primarily     (adv)   /´praimərili/  trước hết, đầu tiên   prime minister (n)  /´ministə/  thủ tướng   prince (n)  /prins/  hoành tử   princess (n)  /prin'ses/  công chúa   principle (n)  /ˈprɪnsəpəl/  cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc   print   (v) (n)  /print/  in, xuất bản; sự in ra   printing (n)  /´printiη/  sự in, thuật in, kỹ sảo in   printer (n)  /´printə/  máy in, thợ in   prior  (adj)   /'praɪə(r)/  trước, ưu tiên   priority (n)  /prai´ɔriti/  sự ưu tế, quyền ưu tiên   prison (n)  /ˈprɪzən/  nhà tù   prisoner (n)  /ˈprɪzənə(r)/  tù nhân   private  (adj)   /ˈpraɪvɪt/   cá nhân, riêng   privately     (adv)   /ˈpraɪvɪtli/  riêng tư, cá nhân   prize (n)  /praiz/  giải, giải thưởng   probable  (adj)   /´prɔbəbl/  có thể, có khả năng   probably     (adv)   /´prɔbəbli/  hầu như chắc chắn   problem (n)  /'prɔbləm/  vấn đề, điều khó giải quyết   procedure (n)  /prə´si:dʒə/  thủ tục   proceed  (v)  /proceed/  tiến lên, theo duổi, tiếp diễn   process       (n)   (v)    /'prouses/  quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý   produce  (v)  /'prɔdju:s/  sản xuất, chế tạo   producer (n)  /prə´dju:sə/  nhà sản xuất   product (n)  /´prɔdʌkt/  sản phẩm   production (n)  /prə´dʌkʃən/  sự sản xuất, chế tạo   profession (n)  /prə´feʃ(ə)n/  nghề, nghề nghiệp   professional adj., (n)  /prə'feʃənl/  (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp   professor (n)  /prəˈfɛsər/   giáo sư, giảng viên   profit (n)  /ˈprɒfɪt/  thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận   program       (n)   (v)    /´prougræm/  chương trình; lên chương trình   programme (n) (BrE)  /´prougræm/  chương trình   progress       (n)   (v)    /'prougres/  sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển   project       (n)   (v)    /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ;    (v)   prəˈdʒɛkt/  đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch   promise   (v) (n) hứa, lời hứa   promote  (v)  /prəˈmoʊt/  thăng chức, thăng cấp   promotion (n)  /prə'mou∫n/  sự thăng chức, sự thăng cấp   prompt adj.,  (v)  /prɒmpt/  mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở   promptly     (adv)   /´prɔmptli/  mau lẹ, ngay lập tức   pronounce  (v)  /prəˈnaʊns/  tuyên bố, thông báo, phát âm   pronunciation (n)  /prə¸nʌnsi´eiʃən/  sự phát âm   proof (n)  /pru:f/  chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng   proper  (adj)   /'prɔpə/  đúng, thích đáng, thích hợp   properly     (adv)   /´prɔpəli/  một cách đúng đắn, một cách thích đáng   property (n)  /'prɔpəti/  tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản   proportion (n)  /prə'pɔ:ʃn/  sự cân xứng, sự cân đối   proposal (n)  /prə'pouzl/  sự đề nghị, đề xuất   propose  (v)  /prǝ'prouz/  đề nghị, đề xuất, đưa ra   prospect (n)  /´prɔspekt/  viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ   protect  (v)  /prə'tekt/  bảo vệ, che chở   protection (n)  /prə'tek∫n/  sự bảo vệ, sự che chở   protest       (n)   (v)    /ˈprəʊ.test/  sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng   proud  (adj)   /praud/  tự hào, kiêu hãnh   proudly     (adv)   /proudly/  một cách tự hào, một cách hãnh diện   prove  (v)  /pru:v/  chứng tỏ, chứng minh   provide  (v)  /prə'vaid/  chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp   provided (also providing) conj.  /prə´vaidid/  với điều kiện là, miễn là       pint (n)  /paint/  panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));       pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu   public adj., (n)  /'pʌblik/  chung, công cộng; công chúng, nhân dân   in public giữa công chúng, công khai   publicly     (adv)   /'pΔblikli/  công khai, công cộng   publication (n)  /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/  sự công bố; sự xuất bản   publicity (n)  /pʌb'lɪsətɪ  /  sự công khai, sự quảng cáo   publish  (v)  /'pʌbli∫/  công bố, ban bố; xuất bản   publishing (n)  /´pʌbliʃiη/  công việc, nghề xuất bản   pull   (v) (n)  /pul/  lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật   punch   (v) (n)  /pʌntʃ/  đấm, thụi; quả đấm, cú thụi   punish  (v)  /'pʌniʃ/  phạt, trừng phạt   punishment (n)  /'pʌniʃmənt/   sự trừng phạt, sự trừng trị   pupil (n) (especially BrE)  /ˈpju:pl/  học sinh   purchase       (n)   (v)    /'pə:t∫əs/  sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu   pure  (adj)   /pjuə(r)/  nguyên chất, tinh khiết, trong lành   purely     (adv)   /´pjuəli/  hoàn toàn, chỉ là   purple adj., (n)  /ˈpɜrpəl/  tía, có màu tía;  màu tía   purpose (n)  /'pə:pəs/  mục đích, ý định   on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm   pursue  (v)  /pә'sju:/  đuổi theo, đuổi bắt   push   (v) (n)  /puʃ/  xô đẩy; sự xô đẩy       put  (v)  /put/  đặt, để, cho vào   put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)   put sth out tắt, dập tắt   qualification (n)  /,kwalifi'keiSn/  phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn   qualify  (v)  /'´kwɔli¸fai/  đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện   qualified  (adj)   /ˈkwɒləˌfaɪd/  đủ tư cách, điều kiện, khả năng   quality (n)  /'kwɔliti/  chất lượng, phẩm chất   quantity (n)  /ˈkwɒntɪti/  lượng, số lượng   quarter (n)  /'kwɔ:tə/  1/4, 15 phút   queen (n)  /kwi:n/   nữ hoàng   question       (n)   (v)    /ˈkwɛstʃən/   câu hỏi; hỏi, chất vấn   quick  (adj)   /kwik/  nhanh   quickly     (adv)   /´kwikli/   nhanh   quiet  (adj)   /'kwaiət/  lặng, yên lặng, yên tĩnh   quietly     (adv)   /'kwiətli/  lặng, yên lặng, yên tĩnh       quit  (v)  /kwit/  thoát, thoát ra   quite     (adv)   /kwait/  hoàn toàn, hầu hết   quote  (v)  /kwout/  trích dẫn   race       (n)   (v)    /reis/  loài, chủng, giống; cuộc đua; đua   racing (n)  /´reisiη/  cuộc đua   radio (n)  /´reidiou/  sóng vô tuyến, radio       rail (n)  /reil/  đường ray   railway (BrE) (NAmE railroad) (n)  /'reilwei/  đường sắt   rain       (n)   (v)    /rein/   mưa, cơn mưa; mưa   raise  (v)  /reiz/  nâng lên, đưa lên, ngẩng lên   range (n)  /reɪndʒ/   dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ   rank       (n)   (v)    /ræɳk/  hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy   rapid  (adj)   /'ræpid/  nhanh, nhanh chóng   rapidly     (adv)   /  'ræpidli  /  nhanh, nhanh chóng   rare  (adj)   /reə/   hiếm, ít   rarely     (adv)   /'reзli/  hiếm khi, ít khi   rate       (n)   (v)    /reit/  tỷ lệ, tốc độ   rather     (adv)   /'rɑ:ðə/  thà.. còn hơn, thích... hơn   rather than hơn là   raw  (adj)   /rɔ:/  sống (# chín), thô, còn nguyên chất   re- prefix   reach  (v)  /ri:tʃ/  đến, đi đến, tới   react  (v)  /ri´ækt/  tác động trở lại, phản ứng   reaction (n)  /ri:'ækʃn/   sự phản ứng; sự phản tác dụng   read  (v)  /ri:d/  đọc   reading (n)  /´ri:diη/  sự đọc   reader (n)  /´ri:də/  người đọc, độc giả   ready  (adj)   /'redi/  sẵn sàng   real  (adj)   /riəl/  thực, thực tế, có thật   really     (adv)   /'riəli/  thực, thực ra, thực sự   realistic  (adj)   /ri:ə'listik; BrE also riə-/  hiện thực   reality (n)  /ri:'æliti/  sự thật, thực tế, thực tại   realize (BrE also -ise)  (v)  /'riәlaiz/  thực hiện, thực hành   rear       (n)   (adj)    /rɪər/  phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau   reason (n)  /'ri:zn/  lý do, lý lẽ   reasonable  (adj)   /´ri:zənəbl/  có lý, hợp lý   reasonably     (adv)   /´ri:zənəblli/  hợp lý   unreasonable  (adj)   /ʌnˈrizənəbəl/  vô lý   recall  (v)  /ri´kɔ:l/  gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại   receipt (n)  /ri´si:t/  công thức; đơn thuốc   receive  (v)  /ri'si:v/  nhận, lĩnh, thu   recent  (adj)   /´ri:sənt/  gần đây, mới đây   recently     (adv)   /´ri:səntli/  gần đây, mới đây   reception (n)  /ri'sep∫n/  sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp   reckon  (v)  /'rekən/  tính, đếm   recognition (n)  /,rekəg'niʃn/  sự công nhận, sự thừa nhận   recognize (BrE also -ise)  (v)  /'rekəgnaiz/   nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận   recommend  (v)  /rekə'mend/  giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo   record       (n)   (v)    /´rekɔ:d/  bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép   recording (n)  /ri´kɔ:diη/  sự ghi, sự thu âm   recover  (v)  /'ri:'kʌvə/  lấy lại, giành lại   red adj., (n)  /red/  đỏ; màu đỏ   reduce  (v)  /ri'dju:s/  giảm, giảm bớt   reduction (n)  /ri´dʌkʃən/  sự giảm giá, sự hạ giá   refer to    (v)   xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến   reference (n)  /'refərəns/  sự tham khảo, hỏi ýe kiến   reflect  (v)  /ri'flekt/  phản chiếu, phản hồi, phản ánh   reform   (v) (n)  /ri´fɔ:m/  cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo   refrigerator (n)  /ri'fridЗзreitз/  tủ lạnh   refusal (n)  /ri´fju:zl/  sự từ chối, sự khước từ   refuse  (v)  /rɪˈfyuz/  từ chối, khước từ   regard   (v) (n)  /ri'gɑ:d/  nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)   regarding prep.  /ri´ga:diη/  về, về việc, đối với (vấn đề...)   region (n)  /'ri:dʒən/  vùng, miền   regional  (adj)   /ˈridʒənl/  vùng, địa phương   register   (v) (n)  /'redʤistə/   đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi   regret   (v) (n)  /ri'gret/  đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc   regular  (adj)   /'rəgjulə/  thường xuyên, đều đặn   regularly     (adv)   /´regjuləli/  đều đặn, thường xuyên   regulation (n)  /¸regju´leiʃən/  sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc   reject  (v)  /'ri:ʤekt/  không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ   relate  (v)  /ri'leit/  kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan   related (to)  (adj)   /ri'leitid/  có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì   relation (n)  /ri'leiʃn/  mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc   relationship (n)  /ri'lei∫әn∫ip/   mối quan hệ, mối liên lạc   relative adj., (n)  /'relətiv/   có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ   relatively     (adv)   /'relətivli/  có liên quan, có quan hệ   relax  (v)  /ri´læks/  giải trí, nghỉ ngơi   relaxed  (adj)   /ri´lækst/  thanh thản, thoải mái   relaxing  (adj)   /ri'læksiɳ/  làm giảm, bớt căng thẳng   release   (v) (n)  /ri'li:s/  làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành   relevant  (adj)   /´reləvənt/  thích hợp, có liên quan   relief (n)  /ri'li:f/  sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù   religion (n)  /rɪˈlɪdʒən/   tôn giáo   religious  (adj)   /ri'lidʒəs/  (thuộc) tôn giáo   rely on  (v)  /ri´lai/  tin vào, tin cậy, tin tưởng vào   remain  (v)  /riˈmein/  còn lại, vẫn còn như cũ   remaining  (adj)   /ri´meiniη/  còn lại   remains (n)  /re'meins/  đồ thừa, cái còn lại   remark       (n)   (v)    /ri'mɑ:k/  sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý   remarkable  (adj)   /ri'ma:kәb(ә)l/  đáng chú ý, đáng để ý; khác thường   remarkably     (adv)   /ri'ma:kәb(ә)li/  đáng chú ý, đáng để ý; khác thường   remember  (v)  /rɪˈmɛmbər/   nhớ, nhớ lại   remind  (v)  /riˈmaind/  nhắc nhở, gợi nhớ   remote  (adj)   /ri'mout/  xa, xa xôi, xa cách   removal (n)  /ri'mu:vəl/  viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi   remove  (v)  /ri'mu:v/  dời đi, di chuyển   rent       (n)   (v)    /rent/  sự thuê mướn; cho thuê, thuê   rented  (adj)   /rentid/  được thuê, được mướn   repair   (v) (n)  /ri'peə/  sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu   repeat  (v)  /ri'pi:t/   /ri'pi:t/  nhắc lại, lặp lại   repeated  (adj)   /ri´pi:tid/  được nhắc lại, được lặp lại   repeatedly     (adv)   /ri´pi:tidli/  lặp đi lặp lại nhiều lần   replace  (v)  /rɪpleɪs/  thay thế   reply       (n)   (v)    /ri'plai/  sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm   report   (v) (n)  /ri'pɔ:t/  báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình   represent  (v)  /repri'zent/  miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt   representative       (n)   (adj)    /,repri'zentətiv/  điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng   reproduce  (v)  /,ri:prə'dju:s/  tái sản xuất   reputation (n)  /,repju:'teiʃn/  sự nổi tiếng, nổi danh   request       (n)   (v)    /ri'kwest/  lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu   require  (v)  /ri'kwaiə(r)/  đòi hỏi, yêu cầu, quy định   requirement (n)  /rɪˈkwaɪərmənt/   nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục   rescue   (v) (n)  /´reskju:/  giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy   research (n)  /ri'sз:tʃ/  sự nghiên cứu   reservation (n)  /rez.əveɪ.ʃən/  sự hạn chế, điều kiện hạn chế   reserve   (v) (n)  /ri'zЗ:v/  dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước   resident       (n)   (adj)    /'rezidənt/  người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú   resist  (v)  /ri'zist/  chống lại, phản đổi, kháng cự   resistance (n)  /ri´zistəns/  sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự   resolve  (v)  /ri'zɔlv/  quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)   resort (n)  /ri´zɔ:t/  kế sách, phương kế   resource (n)  /ri'so:s/  tài nguyên; kế sách, thủ đoạn   respect       (n)   (v)    /riˈspekt/  sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục   respond  (v)  /ri'spond/  hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời   response (n)  /rɪˈspɒns/  sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại   responsibility (n)  /ris,ponsз'biliti/  trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm   responsible  (adj)   /ri'spɔnsəbl/  chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì   rest       (n)   (v)    /rest  /  sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi   the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác   restaurant (n)  /´restərɔn/  nhà hàng ăn, hiệu ăn   restore  (v)  /ris´tɔ:/  hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại   restrict  (v)  /ris´trikt/  hạn chế, giới hạn   restricted  (adj)   /ris´triktid/  bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm   restriction (n)  /ri'strik∫n/  sự hạn chế, sự giới hạn   result       (n)   (v)    /ri'zʌlt/  kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...   retain  (v)  /ri'tein/  giữ lại, nhớ được   retire  (v)  /ri´taiə  /  rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu   retired  (adj)   /ri´taiəd/  ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc   retirement (n)  /rɪˈtaɪərmənt/  sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc   return   (v) (n)  /ri'tə:n/  trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về   reveal  (v)  /riˈvi:l/  bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá   reverse   (v) (n)  /ri'və:s/  đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái   review       (n)   (v)    /ri´vju:/  sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại   revise  (v)  /ri'vaiz/  đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại   revision (n)  /ri´viʒən/  sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại   revolution (n)  /,revə'lu:ʃn/  cuộc cách mạng   reward       (n)   (v)    /ri'wɔ:d/  sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công   rhythm (n)  /'riðm/  nhịp điệu       rice (n)  /raɪs/  gạo, thóc, cơm; cây lúa   rich  (adj)   /ritʃ/  giàu, giàu có   rid  (v)  /rid/   giải thoát (get rid of : tống khứ)   ride   (v) (n)  /raid/  đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi   riding (n)  /´raidiη/  môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)   rider (n)  /´raidə/  người cưỡi ngựa, người đi xe đạp   ridiculous  (adj)   /rɪˈdɪkyələs/  buồn cười, lố bịch, lố lăng   right adj.,     (adv)., (n)  /rait/  thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải   rightly     (adv)   /´raitli/  đúng, phải, có lý   ring       (n)   (v)    /riɳ/  chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai   rise       (n)   (v)    /raiz/  sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt   risk       (n)   (v)    /risk/  sự liều, mạo hiểm; liều   rival       (n)   (adj)    /raivl/  đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh   river (n)  /'rivə/  sông   road (n)  /roʊd/  con đường, đường phố       rob  (v)  /rɔb/  cướp, lấy trộm   rock (n)  /rɔk/  đá   role (n)  /roul/  vai (diễn), vai trò   roll       (n)   (v)    /'roul/  cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn   romantic  (adj)   /roʊˈmæntɪk/  lãng mạn   roof (n)  /ru:f/  mái nhà, nóc   room (n)  /rum/  phòng, buồng   root (n)  /ru:t/  gốc, rễ   rope (n)  /roʊp/  dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi   rough  (adj)   /rᴧf/  gồ ghề, lởm chởm   roughly     (adv)   /'rʌfli/  gồ ghề, lởm chởm   round adj.,     (adv)., prep., (n)  /raund/  tròn, vòng quanh, xung quanh   rounded  (adj)   /´raundid/  bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ   route (n)  /ru:t/  đường đi, lộ trình, tuyến đường   routine       (n)   (adj)    /ru:'ti:n/  thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường   row  NAmE  (n)  /rou/  hàng, dãy   royal  (adj)   /ˈrɔɪəl/  (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia       rub  (v)  /rʌb/  cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán   rubber (n)  /´rʌbə/  cao su   rubbish (n) (especially BrE)  /ˈrʌbɪʃ/  vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi   rude  (adj)   /ru:d/  bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản   rudely     (adv)   /ru:dli/  bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản   ruin   (v) (n)  /ru:in/  làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản   ruined  (adj)   /ru:ind/  bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản   rule       (n)   (v)    /ru:l/  quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển   ruler (n)  /´ru:lə/  người cai trị, người trị vì; thước kẻ   rumour (n)  /ˈrumər/  tin đồn, lời đồn   run   (v) (n)  /rʌn/  chạy; sự chạy   running (n)  /'rʌniɳ/  sự chạy, cuộc chạy đua   runner (n)  /´rʌnə/  người chạy   rural  (adj)   /´ruərəl/  (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn   rush   (v) (n)  /rʌ∫/  xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy   sack       (n)   (v)    /sæk/  bào tải; đóng bao, bỏ vào bao   sad  (adj)   /sæd/  buồn, buồn bã   sadly     (adv)   /'sædli/  một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà   sadness (n)  /'sædnis/  sự buồn rầu, sự buồn bã   safe  (adj)   /seif/  an toàn, chắc chắn, đáng tin   safely     (adv)   /seifli/  an toàn, chắc chắn, đáng tin   safety (n)  /'seifti/  sự an toàn, sự chắc chăn   sail   (v) (n)  /seil/  đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm   sailing (n)  /'seiliɳ/  sự đi thuyền   sailor (n)  /seilə/  thủy thủ   salad (n)  /'sæləd/  sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống   salary (n)  /ˈsæləri/   tiền lương   sale (n)  /seil/  việc bán hàng       salt (n)  /sɔ:lt/  muối   salty  (adj)   /´sɔ:lti/  chứ vị muối, có muối, mặn   same adj., pro(n)  /seim/  đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó   sample (n)  /´sa:mpl/  mẫu, hàng mẫu   sand (n)  /sænd/  cát   satisfaction (n)  /,sætis'fæk∫n/  sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường   satisfy  (v)  /'sætisfai/  làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội   satisfied  (adj)   /'sætisfaid/  cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn   satisfying  (adj)   /'sætisfaiiη/  đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý   Saturday (n) (abbr. Sat.)  /'sætədi/  thứ 7   sauce (n)  /sɔ:s/  nước xốt, nước chấm   save  (v)  /seiv/  cứu, lưu   saving (n)  /´seiviη/  sự cứu, sự tiết kiệm       say  (v)  /sei/  nói   scale (n)  /skeɪl/  vảy (cá..)   scare   (v) (n)  /skɛə/  làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng   scared  (adj)   /skerd/  bị hoảng sợ, bị sợ hãi   scene (n)  /si:n/  cảnh, phong cảnh   schedule       (n)   (v)    /´ʃkedju:l/  kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch   scheme (n)  /ski:m/  sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ   school (n)  /sku:l/  đàn cá, bầy cá   science (n)  /'saiəns/  khoa học, khoa học tự nhiên   scientific  (adj)   /,saiən'tifik/  (thuộc) khoa học, có tính khoa học   scientist (n)  /'saiəntist/  nhà khoa học   scissors (n)  /´sizəz/  cái kéo   score       (n)   (v)    /skɔ:/  điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm   scratch   (v) (n)  /skrætʃ/  cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da   scream   (v) (n)  /skri:m/  gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to   screen (n)  /skrin/  màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung   screw       (n)   (v)    /skru:/  đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc       sea (n)  /si:/  biển   seal       (n)   (v)    /si:l/  hải cẩu; săn hải cẩu   search       (n)   (v)    /sə:t∫/  sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra   season (n)  /´si:zən/  mùa   seat (n)  /si:t/  ghế, chỗ ngồi   second det., ordinal number,     (adv)., (n)  /ˈsɛkənd/  thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì   secondary  (adj)   /´sekəndəri/  trung học, thứ yếu   secret adj., (n)  /'si:krit/  bí mật; điều bí mật   secretly     (adv)   /'si:kritli/  bí mật, riêng tư   secretary (n)  /'sekrətri/  thư ký   section (n)  /'sekʃn/  mục, phần   sector (n)  /ˈsɛktər/  khu vực, lĩnh vực   secure adj.,  (v)  /si'kjuə/  chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh   security (n)  /siˈkiuəriti/  sự an toàn, sự an ninh       see  (v)  /si:/  nhìn, nhìn thấy, quan sát   seed (n)  /sid/  hạt, hạt giống   seek  (v)  /si:k/  tìm, tìm kiếm, theo đuổi   seem linking  (v)  /si:m/  có vẻ như, dường như   select  (v)  /si´lekt/  chọn lựa, chọn lọc   selection (n)  /si'lekʃn/  sự lựa chọn, sự chọc lọc       self (n)  /self/  bản thân mình   self- combining form       sell  (v)  /sel/  bán   senate (n)  /´senit/  thượng nghi viện, ban giám hiệu   senator (n)  /ˈsɛnətər/  thượng nghị sĩ   send  (v)  /send/  gửi, phái đi   senior adj., (n)  /'si:niə/  nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng   sense (n)  /sens/  giác quan, tri giác, cảm giác   sensible  (adj)   /'sensəbl/  có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được   sensitive  (adj)   /'sensitiv/  dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm   sentence (n)  /'sentəns/  câu   separate adj.,  (v)  /'seprət/  khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay   separated  (adj)   /'seprətid/  ly thân   separately     (adv)   /'seprətli/  không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng   separation (n)  /¸sepə´reiʃən/  sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân   September (n) (abbr. Sept.)  /sep´tembə/  tháng 9   series (n)  /ˈsɪəriz/  loạt, dãy, chuỗi   serious  (adj)   /'siәriәs/  đứng đắn, nghiêm trang   seriously     (adv)   /siəriəsli/  đứng đắn, nghiêm trang   servant (n)  /'sə:vənt/   người hầu, đầy tớ   serve  (v)  /sɜ:v/  phục vụ, phụng sự   service (n)  /'sə:vis/  sự phục vụ, sự hầu hạ   session (n)  /'seʃn/  buổi họp, phiên họp, buổi, phiên   set       (n)   (v)    /set/  bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí   settle  (v)  /ˈsɛtl/  giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí   several det., pro(n)  /'sevrəl/  vài   severe  (adj)   /səˈvɪər/  khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)   severely     (adv)   /sə´virli/  khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)       sew  (v)  /soʊ/  may, khâu   sewing (n)  /´souiη/  sự khâu, sự may vá       sex (n)  /seks/  giới, giống   sexual  (adj)   /'seksjuəl/  giới tính, các vấn đề sinh lý   sexually     (adv)   /'sekSJli/  giới tính, các vấn đề sinh lý   shade (n)  /ʃeid/  bóng, bóng tối   shadow (n)  /ˈʃædəu/   bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát   shake   (v) (n)  /ʃeik/  rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ   shall modal  (v)  /ʃæl/  dự đoán tương lai: sẽ   shallow  (adj)   /ʃælou/  nông, cạn   shame (n)  /ʃeɪm/  sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng   shape       (n)   (v)    /ʃeip/  hình, hình dạng, hình thù   shaped  (adj)   /ʃeipt/  có hình dáng được chỉ rõ   share   (v) (n)  /ʃeə/  đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ   sharp  (adj)   /ʃɑrp/  sắc, nhọn, bén   sharply     (adv)   /ʃɑrpli/  sắc, nhọn, bén   shave  (v)  /ʃeiv/  cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)   she pro(n)  /ʃi:/  nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...   sheep (n)  /ʃi:p/   con cừu   sheet (n)  /ʃi:t/  chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ   shelf (n)  /ʃɛlf/  kệ, ngăn, giá   shell (n)  /ʃɛl/  vỏ, mai; vẻ bề ngoài   shelter       (n)   (v)    /'ʃeltə/  sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ   shift   (v) (n)  /ʃift/   đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên   shine  (v)  /ʃain/  chiếu sáng, tỏa sáng   shiny  (adj)   /'∫aini/  sáng chói, bóng   ship (n)  /ʃɪp/  tàu, tàu thủy   shirt (n)  /ʃɜːt/  áo sơ mi   shock       (n)   (v)    /Sok/  sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc   shocking  (adj)   /´ʃɔkiη/  gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động   shocked  (adj)   /Sok/  bị kích động, bị va chạm, bị sốc   shoe (n)  /ʃu:/  giày   shoot  (v)  /ʃut/  vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra   shooting (n)  /'∫u:tiη/  sự bắn, sự phóng đi   shop       (n)   (v)    /ʃɔp/  cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ   shopping (n)  /'ʃɔpiɳ/  sự mua sắm   short  (adj)   /ʃɔ:t/  ngắn, cụt   shortly     (adv)   /´ʃɔ:tli/  trong thời gian ngắn, sớm   shot (n)  /ʃɔt/  đạn, viên đạn   should modal  (v)  /ʃud, ʃəd, ʃd/  nên   shoulder (n)  /'ʃouldə/  vai   shout   (v) (n)  /ʃaʊt/  hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo   show   (v) (n)  /ʃou/  biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ   shower (n)  /´ʃouə/  vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen   shut   (v)  (adj)   /ʃʌt/  đóng, khép, đậy; tính khép kín   shy  (adj)   /ʃaɪ/  nhút nhát, e thẹn   sick  (adj)   /sick/  ốm, đau, bệnh   be sick (BrE) bị ốm   feel sick (especially BrE) buồn nôn   side (n)  /said/  mặt, mặt phẳng   sideways adj.,     (adv)   /´saidwə:dz/  ngang, từ một bên; sang bên   sight (n)  /sait/  cảnh đẹp; sự nhìn   sign       (n)   (v)    /sain/  dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu   signal       (n)   (v)    /'signəl/  dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu   signature (n)  /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/  chữ ký   significant  (adj)   /sɪgˈnɪfɪkənt/  nhiều ý nghĩa, quan trọng   significantly     (adv)   /sig'nifikəntli/  đáng kể   silence (n)  /ˈsaɪləns/  sự im lặng, sự yên tĩnh   silent  (adj)   /ˈsaɪlənt/  im lặng, yên tĩnh       silk (n)  /silk/  tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa   silly  (adj)   /´sili/  ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại   silver       (n)   (adj)    /'silvə/  bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc   similar  (adj)   /´similə/  giống như, tương tự như   similarly     (adv)   /´similəli/  tương tự, giống nhau   simple  (adj)   /'simpl/  đơn, đơn giản, dễ dàng   simply     (adv)   /´simpli/  một cách dễ dàng, giản dị   since prep., conj.,     (adv)   /sins/  từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy   sincere  (adj)   /sin´siə/  thật thà, thẳng thắng, chân thành   sincerely     (adv)   /sin'siəli/  một cách chân thành   Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)       sing  (v)  /siɳ/   hát, ca hát   singing (n)  /´siηiη/  sự hát, tiếng hát   singer (n)  /´siηə/  ca sĩ   single  (adj)   /'siɳgl/  đơn, đơn độc, đơn lẻ       sink  (v)  /sɪŋk/  chìm, lún, đắm       sir (n)  /sə:/  xưng hô lịch sự Ngài, Ông   sister (n)  /'sistə/  chị, em gái       sit  (v)  /sit/  ngồi   sit down ngồi xuống       site (n)  /sait/  chỗ, vị trí   situation (n)  /,sit∫u'ei∫n/  hoàn cảnh, địa thế, vị trí   size (n)  /saiz/  cỡ       -sized  /saizd/  đã được định cỡ   skilful (BrE) (NAmE skillful)  (adj)   /´skilful/  tài giỏi, khéo tay   skilfully (BrE) (NAmE skillfully)     (adv)   /´skilfulli/  tài giỏi, khéo tay   skill (n)  /skil/  kỹ năng, kỹ sảo   skilled  (adj)   /skild/  có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề   skin (n)  /skin/  da, vỏ   skirt (n)  /skɜːrt/  váy, đầm       sky (n)  /skaɪ/  trời, bầu trời   sleep   (v) (n)  /sli:p/  ngủ; giấc ngủ   sleeve (n)  /sli:v/  tay áo, ống tay   slice       (n)   (v)    /slais/  miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng   slide  (v)  /slaid/  trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua   slight  (adj)   /slait/  mỏng manh, thon, gầy   slightly     (adv)   /'slaitli/  mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt       slip  (v)  /slip/  trượt, tuột, trôi qua, chạy qua   slope       (n)   (v)    /sloup/  dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc   slow  (adj)   /slou/  chậm, chậm chạp   slowly     (adv)   /'slouli/  một cách chậm chạp, chậm dần   small  (adj)   /smɔ:l/   nhỏ, bé   smart  (adj)   /sma:t/  mạnh, ác liệt   smash   (v) (n)  /smæʃ/  đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh   smell   (v) (n)  /smɛl/  ngửi; sự ngửi, khứu giác   smile   (v) (n)  /smail/  cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười   smoke       (n)   (v)    /smouk/  khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi   smoking (n)  /smoukiη/  sự hút thuốc   smooth  (adj)   /smu:ð/  nhẵn, trơn, mượt mà   smoothly     (adv)   /smu:ðli/  một cách êm ả, trôi chảy   snake (n)  /sneik/  con rắn; người nham hiểm, xảo trá   snow       (n)   (v)    /snou/  tuyết; tuyết rơi   so     (adv)., conj.  /sou/  như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên   so that  để, để cho, để mà   soap (n)  /soup/  xà phòng   social  (adj)   /'sou∫l/  có tính xã hội   socially     (adv)   /´souʃəli/  có tính xã hội   society (n)  /sə'saiəti/   xã hội   sock (n)  /sɔk/  tất ngăns, miếng lót giày   soft  (adj)   /sɔft/  mềm, dẻo   softly     (adv)   /sɔftli/  một cách mềm dẻo   software (n)  /'sɔfweз/  phần mềm (m.tính)       soil (n)  /sɔɪl/  đất trồng; vết bẩn   soldier (n)  /'souldʤə/  lính, quân nhân   solid adj., (n)  /'sɔlid/  rắn; thể rắn, chất rắnh   solution (n)  /sə'lu:ʃn/  sự giải quyết, giải pháp   solve  (v)  /sɔlv/  giải, giải thích, giải quyết   some det., pro(n)  /sʌm/  or  /səm/  một it, một vài   somebody (also someone) pro(n)  /'sʌmbədi/  người nào đó   somehow     (adv)   /´sʌm¸hau/  không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác   something pro(n)  /'sʌmθiɳ/  một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó   sometimes     (adv)   /´sʌm¸taimz/  thỉnh thoảng, đôi khi   somewhat     (adv)   /´sʌm¸wɔt/  đến mức độ nào đó, hơi, một chút   somewhere     (adv)   /'sʌmweə/  nơi nào đó. đâu đó       son (n)  /sʌn/  con trai   song (n)  /sɔɳ/  bài hát   soon     (adv)   /su:n/  sớm, chẳng bao lâu nữa   as soon as ngay khi   sore  (adj)   /sɔr , soʊr/  đau, nhức   sorry  (adj)   /'sɔri/  xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn   sort       (n)   (v)    /sɔ:t/  thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại   soul (n)  /soʊl/  tâm hồn, tâm trí, linh hồn   sound       (n)   (v)    /sound/  âm thanh; nghe   soup (n)  /su:p/  xúp, canh, cháo   sour  (adj)   /'sauə/  chua, có vị giấm   source (n)  /sɔ:s/  nguồn   south       (n)adj.,     (adv)   /sauθ/  phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam   southern  (adj)   /´sʌðən/  thuộc phương Nam   space (n)  /speis/  khoảng trống, khoảng cách   spare adj., (n)  /speə/  thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng   speak  (v)  /spi:k/  nói   spoken  (adj)   /spoukn/  nói theo 1 cách nào đó   speaker (n)  /ˈspikər/  người nói, người diễn thuyết   special  (adj)   /'speʃəl/   đặc biệt, riêng biệt   specially     (adv)   /´speʃəli/  đặc biệt, riêng biệt   specialist (n)  /'spesʃlist/  chuyên gia, chuyên viên   specific  (adj)   /spi'sifik/  đặc trưng, riêng biệt   specifically     (adv)   /spi'sifikəli/  đặc trưng, riêng biệt   speech (n)  /spi:tʃ/   sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói   speed (n)  /spi:d/  tốc độ, vận tốc   spell   (v) (n)  /spel/  đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê   spelling (n)  /´speliη/  sự viết chính tả   spend  (v)  /spɛnd/  tiêu, xài   spice (n)  /spais/  gia vị   spicy  (adj)   /´spaisi/  có gia vị   spider (n)  /´spaidə/  con nhện       spin  (v)  /spin/  quay, quay tròn   spirit (n)  /ˈspɪrɪt/  tinh thần, tâm hồn, linh hồn   spiritual  (adj)   /'spiritjuəl/  (thuộc) tinh thần, linh hồn   spite (n)/spait/  sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp   split   (v) (n)  /split/  chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra   spoil  (v)  /spɔil/  cướp, cướp đọat   spoon (n)  /spu:n/  cái thìa   sport (n)  /spɔ:t/  thể thao   spot (n)  /spɔt/  dấu, đốm, vết   spray       (n)   (v)    /spreɪ/  máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt   spread  (v)  /spred/  trải, căng ra, bày ra; truyền bá   spring (n)  /sprɪŋ/  mùa xuân   square adj., (n)  /skweə/  vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông   squeeze   (v) (n)  /skwi:z/  ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết   stable adj., (n)  /steibl/  ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa   staff (n)  /sta:f  /  gậy   stage (n)  /steɪdʒ/  tầng, bệ   stair (n)  /steə/  bậc thang   stamp       (n)   (v)    /stæmp/  tem; dán tem   stand   (v) (n)  /stænd/  đứng, sự đứng   stand up đứng đậy   standard       (n)   (adj)    /'stændəd/  tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn   star       (n)   (v)    /stɑ:/  ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao   stare   (v) (n)  /'steә(r)/  nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm   start   (v) (n)  /stɑ:t/  bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành   state       (n)adj.,  (v)  /steit/  nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố   statement (n)  /'steitmənt/  sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày   station (n)  /'steiʃn/  trạm, điểm, đồn   statue (n)  /'stæt∫u:/  tượng   status (n)  /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/  tình trạng   stay   (v) (n)  /stei/  ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại   steady  (adj)   /'stedi/  vững chắc, vững vàng, kiến định   steadily     (adv)   /'stedili/  vững chắc, vững vàng, kiên định   unsteady  (adj)   /ʌn´stedi/  không chắc, không ổn định   steal  (v)  /sti:l/  ăn cắp, ăn trộm   steam (n)  /stim/  hơi nước   steel (n)  /sti:l/  thép, ngành thép   steep  (adj)   /sti:p/  dốc, dốc đứng   steeply     (adv)   /'sti:pli/  dốc, cheo leo   steer  (v)  /stiə/  lái (tàu, ô tô...)   step       (n)   (v)    /step/  bước; bước, bước đi   stick   (v) (n)  /stick/  đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán   stick out (for) đòi, đạt được cái gì   sticky  (adj)   /'stiki/  dính, nhớt   stiff  (adj)   /stif/  cứng, cứng rắn, kiên quyết   stiffly     (adv)   /'stifli/  cứng, cứng rắn, kiên quyết   still     (adv).,  (adj)   /stil/  đứng yên; vẫn, vẫn còn   sting   (v) (n)  /stiɳ/  châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..       stir  (v)  /stə:/  khuấy, đảo   stock (n)  /stə:/  kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn   stomach (n)  /ˈstʌmək/  dạ dày   stone (n)  /stoun/  đá   stop   (v) (n)  /stɔp/  dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại   store       (n)   (v)    /stɔ:/  cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho   storm (n)  /stɔ:m/  cơn giông, bão   story (n)  /'stɔ:ri/  chuyện, câu chuyện   stove (n)  /stouv/  bếp lò, lò sưởi   straight     (adv).,  (adj)   /streɪt/  thẳng, không cong   strain (n)  /strein/  sự căng thẳng, sự căng   strange  (adj)   /streindʤ/  xa lạ, chưa quen   strangely     (adv)   /streindʤli/  lạ, xa lạ, chưa quen   stranger (n)  /'streinʤə/  người lạ   strategy (n)  /'strætəʤɪ/  chiến lược   stream (n)  /stri:m/  dòng suối   street (n)  /stri:t/  phố, đườmg phố   strength (n)  /'streɳθ/  sức mạnh, sức khỏe   stress       (n)   (v)   sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng   stressed  (adj)   /strest/  bị căng thẳng, bị ép, bị căng   stretch  (v)  /strɛtʃ/  căng ra, duỗi ra, kéo dài ra   strict  (adj)   /strikt/  nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe   strictly     (adv)   /striktli/   một cách nghiêm khắc   strike   (v) (n)  /straik/  đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công   striking  (adj)   /'straikiɳ/  nổi bật, gây ấn tượng   string (n)  /strɪŋ/  dây, sợi dây   strip   (v) (n)  /strip/  cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo   stripe (n)  /straɪp/  sọc, vằn, viền   striped  (adj)   /straipt/  có sọc, có vằn   stroke       (n)   (v)    /strouk/   cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve   strong  (adj)   /strɔŋ , strɒŋ/  khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn   strongly     (adv)    /strɔŋli/  khỏe, chắc chắn   structure (n)  /'strʌkt∫ə/  kết cấu, cấu trúc   struggle   (v) (n)  /'strʌg(ә)l/  đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu   student (n)  /'stju:dnt/  sinh viên   studio (n)  /´stju:diou/  xưởng phim, trường quay; phòng thu   study       (n)   (v)    /'stʌdi/  sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu   stuff (n)  /stʌf/  chất liệu, chất   stupid  (adj)   /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/  ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn   style (n)  /stail/  phong cách, kiểu, mẫu, loại   subject (n)  /ˈsʌbdʒɪkt  /  chủ đề, đề tài; chủ ngữ   substance (n)  /'sʌbstəns/  chất liệu; bản chất; nội dung   substantial  (adj)   /səb´stænʃəl/  thực tế, đáng kể, quan trọng   substantially     (adv)   /səb´stænʃəli/  về thực chất, về căn bản   substitute       (n)   (v)    /´sʌbsti¸tju:t/  người, vật thay thế; thay thế   succeed  (v)  /sәk'si:d/  nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị   success (n)  /sәk'si:d/  sự thành công,, sự thành đạt   successful  (adj)   /səkˈsɛsfəl/  thành công, thắng lợi, thành đạt   successfully     (adv)   /səkˈsɛsfəlli/  thành công, thắng lợi, thành đạt   unsuccessful  (adj)   /¸ʌnsək´sesful/  không thành công, thất bại   such det., pro(n)  /sʌtʃ/  như thế, như vậy, như là   such as đến nỗi, đến mức   suck  (v)  /sʌk/  bú, hút; hấp thụ, tiếp thu   sudden  (adj)   /'sʌdn/  thình lình, đột ngột   suddenly     (adv)   /'sʌdnli/  thình lình, đột ngột   suffer  (v)  /'sΛfә(r)/  chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ   suffering (n)  /'sΛfәriŋ/  sự đau đớn, sự đau khổ   sufficient  (adj)   /sə'fi∫nt/  (+ for) đủ, thích đáng   sufficiently     (adv)   /sə'fiʃəntli/  đủ, thích đáng   sugar (n)  /'ʃugə/  đường   suggest  (v)  /sə'dʤest/  đề nghị, đề xuất; gợi   suggestion (n)  /sə'dʤestʃn/  sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi   suit       (n)   (v)    /su:t/  bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với   suited  (adj)   /´su:tid/  hợp, phù hợp, thích hợp với   suitable  (adj)   /´su:təbl/  hợp, phù hợp, thích hợp với   suitcase (n)  /´su:t¸keis/  va li   sum (n)  /sʌm/  tổng, toàn bộ   summary (n)  /ˈsʌməri/  bản tóm tắt   summer (n)  /ˈsʌmər/  mùa hè       sun (n)  /sʌn/  mặt trời   Sunday (n) (abbr. Su(n))  /´sʌndi/  Chủ nhật   superior  (adj)   /su:'piәriә(r)/  cao, chất lượng cao   supermarket (n)  /´su:pə¸ma:kit/  siêu thị   supply       (n)   (v)    /sə'plai/  sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế   support       (n)   (v)    /sə´pɔ:t/  sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ   supporter (n)  /sə´pɔ:tə/  vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ   suppose  (v)  /sә'pәƱz/  cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng   sure adj.,     (adv)   /ʃuə/  chắc chắn, xác thực   make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn   surely     (adv)   /´ʃuəli/  chắc chắn   surface (n)  /ˈsɜrfɪs/  mặt, bề mặt   surname (n) (especially BrE)  /ˈsɜrˌneɪm/  họ   surprise       (n)   (v)    /sə'praiz/  sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ   surprising  (adj)   /sə:´praiziη/  làm ngạc nhiên, làm bất ngờ   surprisingly     (adv)   /sə'praiziηli/  làm ngạc nhiên, làm bất ngờ   surprised  (adj)   /sə:´praizd/  ngạc nhiên (+ at)   surround  (v)  /sә'raƱnd/  vây quanh, bao quanh   surrounding  (adj)   /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/  sự vây quanh, sự bao quanh   surroundings (n)  /sə´raundiηz/  vùng xung quanh, môi trường xung quanh    survey       (n)   (v)    /'sə:vei/  sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu   survive  (v)  /sə'vaivə/  sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót   suspect   (v)   (n)   /səs´pekt/  nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi   suspicion   (n)   /səs'pi∫n/  sự nghi ngờ, sự ngờ vực   suspicious  (adj)   /səs´piʃəs/  có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi   swallow  (v)  /'swɔlou/  nuốt, nuốt chửng   swear  (v)  /sweə/  chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa   swearing   (n)  lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa   sweat       (n)   (v)    /swet/  mồ hôi; đổ mồ hôi   sweater   (n)   /'swetз/  người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động   sweep  (v)  /swi:p/   quét   sweet adj.,   (n)   /swi:t/  ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt   swell  (v)  /swel/  phồng, sưng lên   swelling   (n)   /´sweliη/  sự sưng lên, sự phồng ra   swollen  (adj)   /´swoulən/  sưng phồng, phình căng   swim  (v)  /swim/  bơi lội   swimming   (n)   /´swimiη/  sự bơi lội   swimming pool   (n)  bể nước   swing  (n)  ,  (v)  /swiŋ/  sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc   switch  (n)  ,  (v)  /switʃ/  công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi   switch sth off ngắt điện   switch sth on bật điện   swollen swell  (v)  /´swoulən/   /swel/  phồng lên, sưng lên   symbol   (n)   /simbl/  biểu tượng, ký hiệu   sympathetic  (adj)   /¸simpə´θetik/  đồng cảm, đáng mến, dễ thương   sympathy   (n)   /´simpəθi/  sự đồng cảm, sự đồng ý   system   (n)   /'sistim/  hệ thống, chế độ   table   (n)   /'teibl/  cái bàn   tablet   (n)   /'tæblit/  tấm, bản, thẻ phiến   tackle   (v)   (n)    /'tækl/  or  /'teikl/  giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ       tail   (n)   /teil/  đuôi, đoạn cuối   take  (v)  /teik/  sự cầm nắm, sự lấy   take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì   take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì   talk   (v)   (n)   /tɔ:k/  nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận   tall  (adj)   /tɔ:l/  cao   tank   (n)   /tæŋk/  thùng, két, bể   tap   (v)  (n)  .  /tæp/  mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa   tape   (n)   /teip/  băng, băng ghi âm; dải, dây   target   (n)   /'ta:git/  bia, mục tiêu, đích   task   (n)   /tɑːsk/  nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc   taste  (n)  ,  (v)  /teist/  vị, vị giác; nếm   tax  (n)  ,  (v)  /tæks/  thuế; đánh thuế       taxi   (n)   /'tæksi/  xe tắc xi       tea   (n)   /ti:/  cây chè, trà, chè   teach  (v)  /ti:tʃ/  dạy   teaching   (n)   /'ti:t∫iŋ/  sự dạy, công việc dạy học   teacher   (n)   /'ti:t∫ə/   giáo viên   team   (n)   /ti:m/  đội, nhóm   tear ( NAmE )     (v)  (n)     /tiə/  xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt   technical  (adj)   /'teknikl/  (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn   technique   (n)   /tek'ni:k/  kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật   technology   (n)   /tek'nɔlədʤi/  kỹ thuật học, công nghệ học   telephone (also phone)  (n)  ,  (v)  /´telefoun/   máy điện thoại, gọi điện thoại   television (also TV)   (n)   /´televiʒn/  vô tuyến truyền hình       tell  (v)  /tel/  nói, nói với   temperature   (n)   /´tempritʃə/  nhiệt độ   temporary  (adj)   /ˈtɛmpəˌrɛri/  tạm thời, nhất thời   temporarily     (adv)   /'tempзrзlti/  tạm   tend  (v)  /tend/  trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ   tendency   (n)   /ˈtɛndənsi/  xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng   tension   (n)   /'tenʃn/  sự căng, độ căng, tình trạng căng   tent   (n)   /tent/  lều, rạp   term   (n)   /tɜ:m/  giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học   terrible  (adj)   /'terəbl/  khủng khiếp, ghê sợ   terribly     (adv)   /'terəbli/  tồi  tệ, không chịu nổi   test  (n)  ,  (v)  /test/  bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm   text   (n)   /tɛkst/  nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì   than prep., conj.  /ðæn/  hơn   thank  (v)  /θæŋk/  cám ơn   thanks exclamation,   (n)   /'θæŋks/  sự cảm ơn, lời cảm ơn   thank you exclamation,   (n)  cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)   that det., pro      (n)conj.  /ðæt/  người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là   the definite article  /ði:, ði, ðз/  cái, con, người, ấy này....   theatre (BrE) (NAmE theater)   (n)   /ˈθiətər/  rạp hát, nhà hát   their det.  /ðea(r)/  của chúng, của chúng nó, của họ   theirs pro  (n)   /ðeəz/  của chúng, của chúng nó, của họ   them pro  (n)   /ðem/  chúng, chúng nó, họ   theme   (n)   /θi:m/   đề tài, chủ đề   themselves pro  (n)   /ðəm'selvz/  tự chúng, tự họ, tự   then     (adv)   /ðen/  khi đó, lúc đó, tiếp đó   theory   (n)   /'θiəri/  lý thuyết, học thuyết   there     (adv)   /ðeз/  ở nơi đó, tại nơi đó   therefore     (adv)   /'ðeəfɔ:(r)/  bởi vậy, cho nên, vì thế   they pro  (n)   /ðei/  chúng, chúng nó, họ; những cái ấy   thick  (adj)   /θik/  dày; đậm   thickly     (adv)   /θikli/  dày; dày đặc; thành lớp dày   thickness   (n)   /´θiknis/  tính chất dày, độ dày, bề dày   thief   (n)   /θi:f/  kẻ trộm, kẻ cắp   thin  (adj)   /θin/  mỏng, mảnh   thing   (n)   /θiŋ/  cái, đồ, vật   think  (v)  /θiŋk/  nghĩ, suy nghĩ   thinking   (n)   /'θiŋkiŋ/  sự suy nghĩ, ý nghĩ   thirsty  (adj)   /´θə:sti/  khát, cảm thấy khát   this det., pro  (n)   /ðis/  cái này, điều này, việc này   thorough  (adj)   /'θʌrə/  cẩn thận, kỹ lưỡng   thoroughly     (adv)   /'θʌrəli/  kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để   though conj.,     (adv)   /ðəʊ/  dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy   thought   (n)   /θɔ:t/  sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy   thread   (n)   /θred/  chỉ, sợi chỉ, sợi dây   threat   (n)   /θrɛt/  sự đe dọa, lời đe dọa   threaten  (v)  /'θretn/  dọa, đe dọa   threatening  (adj)   /´θretəniη/  sự đe dọa, sự hăm dọa   throat   (n)   /θrout/  cổ, cổ họng   through prep.,     (adv)   /θru:/  qua, xuyên qua   throughout prep.,     (adv)   /θru:'aut/  khắp, suốt   throw  (v)  /θrou/  ném, vứt, quăng   throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi   thumb   (n)   /θʌm/  ngón tay cái   Thursday   (n)  (abbr. Thur., Thurs.)  /´θə:zdi/  thứ 5   thus     (adv)   /ðʌs/  như vậy, như thế, do đó   ticket   (n)   /'tikit/  vé   tidy adj.,  (v)  /´taidi/  sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp   untidy  (adj)   /ʌn´taidi/  không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn   tie   (v)   (n)   /tai/  buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày   tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt   tight adj.,     (adv)   /tait/  kín, chặt, chật   tightly     (adv)   /'taitli/  chặc chẽ, sít sao   till until  /til/  cho đến khi, tới lúc mà   time   (n)   /taim/  thời gian, thì giờ   timetable   (n)  (especially BrE)  /´taimteibl/  kế hoạch làm việc, thời gian biểu       tin   (n)   /tɪn/  thiếc   tiny  (adj)   /'taini/  rất nhỏ, nhỏ xíu   tip  (n)  ,  (v)  /tip/  đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào   tire    (v)   (BrE, NAmE),   (n)  (NAmE) (BrE tyre  /'taiз/)  /´taiə/  làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe   tiring  (adj)   /´taiəriη/  sự mệt mỏi, sự mệt nhọc   tired  (adj)   /'taɪəd/  mệt, muốn ngủ, nhàm chán   title   (n)   /ˈtaɪtl/  đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách   to prep., infinitive marker  /tu:, tu, tз/  theo hướng, tới   today     (adv).,   (n)   /tə'dei/  vào ngày này; hôm nay, ngày nay       toe   (n)   /tou/  ngón chân (người)   together     (adv)   /tə'geðə/  cùng nhau, cùng với   toilet   (n)   /´tɔilit/  nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)   tomato   (n)   /tə´ma:tou/  cà chua   tomorrow     (adv).,   (n)   /tə'mɔrou/  vào ngày mai; ngày mai       ton   (n)   /tΔn/  tấn   tone   (n)   /toun/  tiếng, giọng   tongue   (n)   /tʌη/  lưỡi   tonight     (adv).,   (n)   /tə´nait/  vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay   tonne   (n)   /tʌn/  tấn   too     (adv)   /tu:/  cũng       tool   (n)   /tu:l/  dụng cụ, đồ dùng   tooth   (n)   /tu:θ/  răng   top  (n)  ,  (adj)   /tɒp/  chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết   topic   (n)   /ˈtɒpɪk/  đề tài, chủ đề   Total  (adj)  (n)   /'toutl/  tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng   totally     (adv)   /toutli/  hoàn toàn   touch  (v)   (n)   /tʌtʃ/  sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc   tough  (adj)   /tʌf/chắc, bền, dai   tour  (n)  ,  (v)  /tuə/  cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch   tourist   (n)   /'tuərist/  khách du lịch   towards (also toward especially in NAmE) prep.  /tə´wɔ:dz/  theo hướng, về hướng   towel   (n)   /taʊəl/  khăn tắm, khăn lau   tower   (n)   /'tauə/  tháp   town   (n)   /taun/  thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ   toy  (n)  ,  (adj)   /tɔi/  đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi   trace   (v)   (n)   /treis/  phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút   track   (n)   /træk/  phần của đĩa; đường mòn, đường đua   trade  (n)  ,  (v)  /treid/  thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi   trading   (n)   /treidiη/  sự kinh doanh, việc mua bán   tradition   (n)   /trə´diʃən/  truyền thống   traditional  (adj)   /trə´diʃənəl/  theo truyền thống, theo lối cổ   traditionally     (adv)   /trə´diʃənəlli/  (thuộc) truyền thống, là truyền thống   traffic   (n)   /'træfik/  sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động   train  (n)  ,  (v)  /trein/  xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo   training   (n)   /'trainiŋ/  sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo   transfer   (v)   (n)   /'trænsfə:/  dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ   transform  (v)  /træns'fɔ:m/  thay đổi, biến đổi   translate  (v)  /træns´leit/  dịch, biên dịch, phiên dịch   translation   (n)   /træns'leiʃn/  sự dịch   transparent  (adj)   /træns´pærənt/  trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa   transport   (n)  (BrE) (NAmE transportation)  /'trænspɔ:t/  sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại   transport    (v)   (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải   trap  (n)  ,  (v)  /træp/  đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại   travel   (v)   (n)   /'trævl/  đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi   traveller (BrE) (NAmE traveler)   (n)   /'trævlə/  người đi, lữ khách   treat  (v)  /tri:t/  đối xử, đối đãi, cư xử   treatment   (n)   /'tri:tmənt/  sự đối xử, sự cư xử   tree   (n)   /tri:/  cây   trend   (n)   /trend/  phương hướng, xu hướng, chiều hướng   trial   (n)   /'traiəl/  sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm   triangle   (n)   /´trai¸æηgl/  hình tam giác   trick  (n)  ,  (v)  /trik/  mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt   trip  (n)  ,  (v)  /trip/  cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn   tropical  (adj)   /´trɔpikəl/  nhiệt đới   trouble   (n)   /'trʌbl/  điều lo lắng, điều muộn phiền   trousers   (n)  (especially BrE)  /´trauzə:z/  quần   truck   (n)  (especially NAmE)  /trʌk/  rau quả tươi   true  (adj)   /tru:/  đúng, thật   truly     (adv)   /'tru:li/  đúng sự thật, đích thực, thực sự   Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)   trust  (n)  ,  (v)  /trʌst/  niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác   truth   (n)   /tru:θ/  sự thật       try  (v)  /trai/  thử, cố gắng   tube   (n)   /tju:b/  ống, tuýp   Tuesday   (n)  (abbr. Tue., Tues.)  /´tju:zdi/  thứ 3   tune  (n)  ,  (v)  /tun , tyun/  điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)   tunnel   (n)   /'tʌnl/  đường hầm, hang   turn   (v)   (n)   /tə:n/  quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay   TV television vô tuyến truyền hình   twice     (adv)   /twaɪs/  hai lần   twin  (n)  ,  (adj)   /twɪn/  sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh   twist   (v)   (n)   /twist/  xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn   twisted  (adj)   /twistid/  được xoắn, được cuộn   type  (n)  ,  (v)  /taip/  loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại   typical  (adj)   /´tipikəl/  tiêu biểu, điển hình, đặc trưng   typically     (adv)   /´tipikəlli/  điển hình, tiêu biểu   tyre   (n)  (BrE) (NAmE tire)  /'taiз/  lốp, vỏ xe   ugly  (adj)   /'ʌgli/  xấu xí, xấu xa   ultimate  (adj)   /ˈʌltəmɪt/  cuối cùng, sau cùng   ultimately     (adv)   /´ʌltimətli/  cuối cùng, sau cùng   umbrella   (n)   /ʌm'brelə/  ô, dù   unable able  /ʌn´eibl/  không thể, không có khẳ năng (# có thể)   unacceptable acceptable  /¸ʌnək´septəbl/  không thể chấp nhận   uncertain certain  /ʌn'sə:tn/   không chắc chắn, khôn biết rõ ràng   uncle   (n)   /ʌηkl/  chú, bác   uncomfortable comfortable  /ʌη´kʌmfətəbl/  bất tiện, không tiện lợi   unconscious conscious  /ʌn'kɔnʃəs/  bất tỉnh, ngất đi   uncontrolled control  /'ʌnkən'trould/  không bị kiềm chế, không bị kiểm tra   under prep.,     (adv)   /'ʌndə/  dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới   underground   (adj)   (adv)   /'ʌndəgraund/  dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm   underneath prep.,     (adv)   /¸ʌndə´ni:θ/  dưới, bên dưới   understand  (v)  /ʌndə'stænd/  hiểu, nhận thức   understanding   (n)   /ˌʌndərˈstændɪŋ/  trí tuệ, sự hiểu biết   underwater adj.,     (adv)   /´ʌndə¸wɔtə/  ở dưới mặt nước, dưới mặt nước   underwear   (n)   /'ʌndəweə/  quần lót   undo do  /ʌn´du:/  tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ   unemployed employ  /¸ʌnim´plɔid/  không dùng, thất nghiệp   unemployment employment  /'Δnim'ploimзnt/  sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp   unexpected, unexpectedly expect  /¸ʌniks´pektid/  bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên   unfair, unfairly fair  /ʌn´fɛə/  không đúng, không công bằng, gian lận   unfortunate  (adj)   /Λnfo:'t∫әneit/  không may, rủi ro, bất hạnh   unfortunately     (adv)   /ʌn´fɔ:tʃənətli/  một cách đáng tiếc, một cách không may   unfriendly friendly  /ʌn´frendli/  đối địch, không thân thiện   unhappiness happiness  /ʌn´hæpinis/  sự buồn, nỗi buồn   unhappy happy  /ʌn´hæpi/  buồn rầu, khổ sở   uniform  (n)  ,  (adj)   /ˈjunəˌfɔrm/  đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng   unimportant important  /¸ʌnim´pɔ:tənt/  không quan trọng   union   (n)   /'ju:njən/  liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất   unique  (adj)   /ju:´ni:k/  độc nhất vô nhị       unit   (n)   /'ju:nit/  đơn vị   unite  (v)  /ju:´nait/  liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân   united  (adj)   /ju:'naitid/   liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất   universe   (n)   /'ju:nivə:s/  vũ trụ   university   (n)   /¸ju:ni´və:siti/  trường đại học   unkind kind  /ʌn´kaind/  không tử tế, không tốt   unknown know  /'ʌn'noun/  không biết, không được nhận ra   unless conj.  /ʌn´les/  trừ phi, trừ khi, nếu không   unlike like  /ʌn´laik/  không giống, khác   unlikely likely  /ʌnˈlaɪkli/  không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực   unload load  /ʌn´loud/  tháo, dỡ   unlucky lucky  /ʌn´lʌki/  không gặp may, không may mắn   unnecessary necessary  /ʌn'nesisəri/  không cần thiết, không mong muốn   unpleasant pleasant  /ʌn'plezənt/  không dễ chịu, khó chịu   unreasonable reasonable  /ʌnˈrizənəbəl/  vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý   unsteady steady  /ʌn´stedi/  không đúng mực, không vững, không chắc   unsuccessful successful  /¸ʌnsək´sesful/  không thành công, không thành đạt   untidy tidy  /ʌn´taidi/  không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn   until (also till) conj., prep.  /ʌn´til/  trước khi, cho đến khi   unusual, unusually usual  /ʌn´ju:ʒuəl/  hiếm, khác thường   unwilling, unwillingly willing  /ʌn´wiliη/  không muốn, không có ý định   up     (adv)., prep.  /Λp/  ở trên, lên trên, lên   upon prep.  /ə´pɔn/  trên, ở trên   upper  (adj)   /´ʌpə/  cao hơn   upset   (v)  (adj)   /ʌpˈsɛt/  làm đổ, đánh đổ   upsetting  (adj)   /ʌp´setiη/  tính đánh đổ, làm đổ   upside down     (adv)   /´ʌp¸said/  lộn ngược   upstairs     (adv) (adj) (n)   /´ʌp´stɛəz/   ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác   upwards (also upward especially in NAmE)          (adv)       upward  (adj)   /'ʌpwəd/  lên, hướng lên, đi lên   urban  (adj)   /ˈɜrbən/  (thuộc) thành phố, khu vực   urge   (v)   (n)   /ə:dʒ/  thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc   urgent  (adj)   /ˈɜrdʒənt/  gấp, khẩn cấp   us pro  (n)   /ʌs/  chúng tôi, chúng ta; tôi và anh   use   (v)   (n)   /ju:s/  sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng   used  (adj)   /ju:st/  đã dùng, đã sử dụng   used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì   used to modal    (v)   đã quen dùng   useful  (adj)   /´ju:sful/  hữu ích, giúp ích   useless  (adj)   /'ju:slis/  vô ích, vô dụng   user   (n)   /´ju:zə/  người dùng, người sử dụng       usual  (adj)   /'ju:ʒl/  thông thường, thường dùng       usually     (adv)   /'ju:ʒәli/  thường thường       unusual  (adj)   /ʌn´ju:ʒuəl/  hiếm, khác thường, đáng chú ý       unusually     (adv)   /ʌn´ju:ʒuəlli/  cực kỳ, khác thường   vacation   (n)   /və'kei∫n/  kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ   valid  (adj)   /'vælɪd/  chắc chắn, hiệu quả, hợp lý   valley   (n)   /'væli/  thung lũng   valuable  (adj)   /'væljuəbl/  có giá trị lớn, đáng giá   value  (n)  ,  (v)  /'vælju:/  giá trị, ước tính, định giá       van   (n)   /væn/  tiền đội, quân tiên phong; xe tải   variation   (n)   /¸veəri´eiʃən/  sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau   variety   (n)   /və'raiəti/  sự đa dạng, trạng thái khác nhau   various  (adj)   /veri.əs/  khác nhau, thuộc về nhiều loại   vary  (v)  /'veəri/  thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi   varied  (adj)   /'veərid/  thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng   vast  (adj)   /vɑ:st/  rộng lớn, mênh mông   vegetable   (n)   /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/  rau, thực vật   vehicle   (n)   /'vi:hikl/  xe cộ   venture  (n)  ,  (v)  /'ventʃə/  sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan   version   (n)   /'və:∫n/  bản dịch sang một ngôn ngữ khác   vertical  (adj)   /ˈvɜrtɪkəl/  thẳng đứng, đứng   very     (adv)   /'veri/  rất, lắm   via prep.  /'vaiə/  qua, theo đường   victim   (n)   /'viktim/  nạn nhân   victory   (n)   /'viktəri/  chiến thắng   video   (n)   /'vidiou/  video   view  (n)  ,  (v)  /vju:/  sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát   village   (n)   /ˈvɪlɪdʒ/  làng, xã   violence   (n)   /ˈvaɪələns/  sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực   violent  (adj)   /'vaiələnt/  mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ   violently     (adv)   /'vaiзlзntli/  mãnh liệt, dữ dội   virtually     (adv)   /'və:tjuəli/  thực sự, hầu như, gần như   virus   (n)   /'vaiərəs/  vi rút   visible  (adj)   /'vizəbl/  hữu hình, thấy được   vision   (n)   /'viʒn/  sự nhìn, thị lực   visit   (v)   (n)   /vizun/  đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng   visitor   (n)   /'vizitə/  khách, du khách   vital  (adj)   /'vaitl/  (thuộc) sự sống, cần cho sự sống   vocabulary   (n)   /və´kæbjuləri/  từ vựng   voice   (n)   /vɔis/  tiếng, giọng nói   volume   (n)   /´vɔlju:m/  thế tích, quyển, tập   vote  (n)  ,  (v)  /voʊt/  sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử   wage   (n)   /weiʤ/  tiền lương, tiền công   waist   (n)   /weist/  eo, chỗ thắt lưng   wait  (v)  /weit/  chờ đợi   waiter, waitress   (n)   /'weitə/  người hầu bàn, người đợi, người trông chờ   wake (up)  (v)  /weik/  thức dậy, tỉnh thức   walk   (v)   (n)   /wɔ:k/  đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo   walking   (n)   /'wɔ:kiɳ/  sự đi, sự đi bộ   wall   (n)   /wɔ:l/  tường, vách   wallet   (n)   /'wolit/  cái ví   wander   (v)   (n)   /'wɔndə/  đi lang thang; sự đi lang thang   want  (v)  /wɔnt/  muốn       war   (n)   /wɔ:/  chiến tranh   warm adj.,  (v)  /wɔ:m/  ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng   warmth   (n)   /wɔ:mθ/  trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm   warn  (v)  /wɔ:n/  báo cho biết, cảnh báo   warning   (n)   /'wɔ:niɳ/  sự báo trước, lời cảnh báo   wash  (v)  /wɒʃ , wɔʃ/  rửa, giặt   washing   (n)   /'wɔʃiɳ/  sự tắm rửa, sự giặt   waste   (v)  (n)  ,  (adj)   /weɪst/  lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang   watch   (v)   (n)   /wɔtʃ/  nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng   water   (n)   /'wɔ:tə/  nước   wave  (n)  ,  (v)  /weɪv/  sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng   way   (n)   /wei/  đường, đường đi   we pro  (n)   /wi:/  chúng tôi, chúng ta   weak  (adj)   /wi:k/  yếu, yếu ớt   weakness   (n)   /´wi:knis/  tình trạng yếu đuối, yếu ớt   wealth   (n)   /welθ/  sự giàu có, sự giàu sang   weapon   (n)   /'wepən/  vũ khí   wear  (v)  /weə/  mặc, mang, đeo   weather   (n)   /'weθə/   thời tiết   web   (n)   /wɛb/  mạng, lưới   the Web   (n)     website   (n)  không gian liên tới với Internet   wedding   (n)   /ˈwɛdɪŋ/  lễ cưới, hôn lễ   Wednesday   (n)  (abbr. Wed., Weds.)  /´wensdei/  thứ 4   week   (n)   /wi:k/  tuần, tuần lễ   weekend   (n)   /¸wi:k´end/  cuối tuần   weekly  (adj)   /´wi:kli/  mỗi tuần một lần, hàng tuần   weigh  (v)  /wei/  cân, cân nặng   weight   (n)   /'weit/  trọng lượng   welcome (v) (adj) (n)  , exclamation  /'welkʌm/  chào mừng, hoan nghênh   well     (adv)., adj., exclamation  /wel/  tốt, giỏi; ôi, may quá!   as well (as) cũng, cũng như   well known know   west  (n)  , (adj)  (adv)     /west/  phía Tây, theo phía tây, về hướng tây   western  (adj)   /'westn/  về phía tây, của phía tây   wet  (adj)   /wɛt/  ướt, ẩm ướt   what pro      (n)det.  /wʌt/  gì, thế nào   whatever det., pro  (n)   /wɔt´evə/  bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì   wheel   (n)   /wil/  bánh xe   when     (adv)., pro      (n)conj.  /wen/  khi, lúc, vào lúc nào   whenever conj.  /wen'evə/  bất cứ lúc nào, lúc nào   where     (adv)., conj.  /weər/  đâu, ở đâu; nơi mà   whereas conj.  /weə'ræz/  nhưng ngược lại, trong khi   wherever conj.  /  weər'evə(r)/  ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu   whether conj.  /´weðə/  có..không; có... chăng; không biết có.. không   which pro      (n)det.  /witʃ/  nào, bất cứ.. nào; ấy, đó   while conj.,   (n)   /wail/  trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát   whilst conj. (especially BrE)  /wailst/  trong lúc, trong khi   whisper   (v)   (n)   /´wispə/  nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào   whistle  (n)  ,  (v)  /wisl/  sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi   white adj.,   (n)   /wai:t/  trắng; màu trắng   who pro  (n)   /hu:/  ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào   whoever pro  (n)   /hu:'ev  /  ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai   whole  (adj)   (n)   /həʊl/  bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể   whom pro  (n)   /hu:m/  ai, người nào; người mà   whose det., pro  (n)   /hu:z/  của ai   why     (adv)   /wai/  tại sao, vì sao   wide  (adj)   /waid/  rộng, rộng lớn   widely     (adv)   /´waidli/  nhiều, xa; rộng rãi   width   (n)   /wɪdθ; wɪtθ/  tính chất rộng, bề rộng   wife   (n)   /waif/  vợ   wild  (adj)   /waɪld/  dại, hoang   wildly     (adv)   /waɪldli/  dại, hoang   will modal   (v)   (n)   /wil/  sẽ; ý chí, ý định   willing  (adj)   /´wiliη/  bằng lòng, vui lòng, muốn   willingly     (adv)   /'wiliηli/  sẵn lòng, tự nguyện   unwilling  (adj)   /ʌn´wiliη/  không sẵn lòng, miễn cưỡng   unwillingly     (adv)   /ʌn´wiliηgli/  không sẵn lòng, miễn cưỡng   willingness   (n)   /´wiliηnis/  sự bằng lòng, sự vui lòng       win  (v)  /win/  chiếm, đọat, thu được   winning  (adj)   /´winiη/  đang dành thắng lợi, thắng cuộc   wind   (v)  /wind/  quấn lại, cuộn lại   wind sth up lên dây, quấn, giải quyết   wind    (n)   /wind/  gió   window   (n)   /'windəʊ/  cửa sổ   wine   (n)   /wain/  rượu, đồ uống   wing   (n)   /wiη/  cánh, sự bay, sự cất cánh   winner   (n)   /winər/  người thắng cuộc   winter   (n)   /ˈwɪntər/   mùa đông   wire   (n)   /waiə/  dây (kim loại)   wise  (adj)   /waiz/  khôn ngoan, sáng suốt, thông thái   wish   (v)   (n)   /wi∫/   ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn   with prep.  /wið/  với, cùng   withdraw  (v)  /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/  rút,  rút khỏi, rút lui   within prep.  /wið´in/  trong vong thời gian, trong khoảng thời gian   without prep.  /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/  không, không có   witness  (n)  ,  (v)  /'witnis/  sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng   woman   (n)   /'wʊmən/  đàn bà, phụ nữ   wonder  (v)  /'wʌndə/  ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc   wonderful  (adj)   /´wʌndəful/  phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời   wood   (n)   /wud/  gỗ   wooden  (adj)   /´wudən/  làm bằng gỗ   wool   (n)   /wul/  len   word   (n)   /wə:d/  từ   work   (v)   (n)   /wɜ:k/  làm việc, sự làm việc   working  (adj)   /´wə:kiη/  sự làm, sự làm việc   worker   (n)   /'wə:kə/  người lao động   world   (n)   /wɜ:ld/  thế giới   worry   (v)   (n)   /'wʌri/  lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ   worrying  (adj)   /´wʌriiη/  gấy lo lắng, gây lo nghĩ   worried  (adj)   /´wʌrid/  bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng   worse, worst bad  xấu   worship  (n)  ,  (v)  /ˈwɜrʃɪp/  sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ   worth  (adj)   /wɜrθ/  đáng giá, có giá trị   would modal  (v)  /wud/     wound  (n)  ,  (v)  /waund/  vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích   wounded  (adj)   /'wu:ndid/  bị thương   wrap  (v)  /ræp/  gói, bọc, quấn   wrapping   (n)   /'ræpiɳ/  vật bao bọc, vật quấn quanh   wrist   (n)   /rist/  cổ tay   write  (v)  /rait/  viết   writing   (n)   /´raitiη/  sự viết   written  (adj)   /'ritn/  viết ra, được thảo ra   writer   (n)   /'raitə/  người viết   wrong adj.,     (adv)   /rɔɳ/   sai   go wrong mắc lỗi, sai lầm   wrongly     (adv)   /´rɔηgli/  một cách bất công, không đúng   yard   (n)   /ja:d/  lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)   yawn   (v)   (n)   /jɔ:n/  há miệng; cử chỉ ngáp   yeah exclamation  /jeə/  vâng, ừ   year   (n)   /jə:/   năm   yellow adj.,   (n)   /'jelou/  vàng; màu vàng   yes exclamation,   (n)   /jes/  vâng, phải, có chứ   yesterday     (adv).,   (n)   /'jestədei/  hôm qua   yet     (adv)., conj.  /yet/  còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên   you pro  (n)   /ju:/  anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày   young  (adj)   /jʌɳ/  trẻ, trẻ tuổi, thanh niên   your det.  /jo:/  của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày   yours pro  (n)   /jo:z/  cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày   yourself pro  (n)   /jɔ:'self/  tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình   youth   (n)   /ju:θ/  tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu   zero number  /'ziərou/  số không   zone   (n)   /zoun/  khu vực, miền, vùng    BỘ SƯU TẬP TÀI LIỆU TIẾNG ANH KHÔNG THỂ THIẾU                       

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: