Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ n)

nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt

naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi

name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên

narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp

nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia

national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc

natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên

nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên

navy (n) /'neivi/ hải quân

near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần

nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần

nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt

neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch

neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp

necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu

necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết

unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

neck (n) /nek/ cổ

need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần

needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn

negative (adj) /´negətiv/ phủ định

neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm

neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng

giềng

neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia

nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)

nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm

nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng

nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng

nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ

net (n) /net/ lưới, mạng

network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống

never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào

nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà

new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ

newly (adv) /´nju:li/ mới

news (n) /nju:z/ tin, tin tức

newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo

next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa

next to prep. gần

nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu

nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu

niece (n) /ni:s/ cháu gái

night (n) /nait/ đêm, tối

no exclamation, det. /nou/ không

nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào

noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo

noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo

noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo

non- prefix

none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì

nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa

nor conj., (adv) /no:/ cũng không

normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường

normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ

north (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc

northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc

nose (n) /nouz/ mũi

not (adv) /nɔt/ không

note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì

notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

take notice of chú ý

noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý

novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện

November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11

now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay

nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu

nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân

number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số

nurse (n) /nə:s/ y tá

nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #anh#tiếng