Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ l)

litre (n) /´li:tə/ lít

label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm

labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc

lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu

lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô

lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư

lake (n) /leik/ hồ

lamp (n) /læmp/ đèn

land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai

landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh

lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)

language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ

large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to

largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn

last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;

cuối cùng, rốt hết; kéo dài

late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn

later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn

latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất

latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây

laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười

launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu

sản phầm

law (n) /lo:/ luật

lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư

lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí

layer (n) /'leiə/ lớp

lazy (adj) /'leizi/ lười biếng

lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu

leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ

leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)

league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn

lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào

learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu

least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất

at least ít ra, ít nhất, chí ít

leather (n) /'leðə/ da thuộc

leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại

leave out bỏ quên, bỏ sót

lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện

left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái

leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)

legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp

legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp

lemon (n) /´lemən/ quả chanh

lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn

length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài

less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn

lesson (n) /'lesn/ bài học

let (v) /lεt/ cho phép, để cho

letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự

level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng

library (n) /'laibrəri/ thư viện

licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân;

sự cho phép

license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)

lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá

life (n) /laif/ đời, sự sống

lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng

lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng

like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như

unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống

likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể,

chắc vậy

unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra

limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế

limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn

line (n) /lain/ dây, đường, tuyến

link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối

lip (n) /lip/ môi

liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách

listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe

literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học

litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít

little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một

chút

a little det., pro(n) nhỏ, một ít

live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động

live (v) /liv/ sống

living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống

lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động

load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở

unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng

loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn

local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ

locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ

locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị

located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị

location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị

lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa

logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic

logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic

lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ

long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu

look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn

look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc

look at nhìn, ngắm, xem

look for tìm kiếm

look forward to mong đợi cách hân hoan

loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt

loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo

lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua

lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải

lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc

lost (adj) /lost/ thua, mất

loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua

lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất

nhiều

loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)

loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi

love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích

lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên

lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình

low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn

loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên

luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may

lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh

luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý

lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu

lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa

lung (n) /lʌη/ phổi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #anh#tiếng