Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ j, k)

jacket (n) /'dʤækit/ áo vét

jam (n) /dʒæm/ mứt

January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng

jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị

jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin

jelly (n) /´dʒeli/ thạch

jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn

job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm

join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối

jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung

joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt

journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo

journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng

đường đi

joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng

judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán

judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử

juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)

July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7

jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy

June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6

junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn

just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng

justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ

justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng

----------------------------------------------------------------------------------------

keen (adj) /ki:n/ sắc, bén

keen on say mê, ưa thích

keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại

key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím

kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá

kid (n) /kid/ con dê non

kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt

killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/

Kilôgam

kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt

kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng

unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn

kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt

king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương

kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn

kitchen (n) /´kitʃin/ bếp

kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

knee (n) /ni:/ đầu gối

knife (n) /naif/ con dao

knit (v) /nit/ đan, thêu

knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu

knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim

knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh

knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm

know (v) /nou/ biết

unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết

well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến

knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro