Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ d)

dad (n) /dæd/ bố, cha

daily (adj) /'deili/ hàng ngày

damage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại,

làm hỏng, gây thiệt hại

damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ

dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa

danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm

dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách

dark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu

date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi

niên hiệu

daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái

day (n) /dei/ ngày, ban ngày

dead (adj) /ded/ chết, tắt

deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ

deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

deal with giải quyết

dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

death (n) /deθ/ sự chết, cái chết

debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn

cãi

debt (n) /det/ nợ

decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp

decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử

decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử

declare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bố

decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn

decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí

decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

deep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn

deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc

defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu

tan (hy vọng..)

defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ,

sự che chở

defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa

define (v) /di'fain/ định nghĩa

definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng

definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát

definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa

degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân

nhắc

deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui

thích, làm say mê

delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng

deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ,

phát biếu

demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu

demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

dentist (n) /'dentist/ nha sĩ

deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận

department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong

vào

deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình

trệ

depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày

derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn,

chuyển hóa từ (from)

describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả

description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở

deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng

design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo;

phác họa, thiết kế

desire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước

desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)

desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

desperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng

despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp

destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

destruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết

in detail tường tận, tỉ mỉ

detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định

determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ

develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ

development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho

devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình

diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ

diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương

diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

dictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển

die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh

dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết

diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau

different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau

differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau

difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go

difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

dig (v) /dɪg/ đào bới, xới

dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều

direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai,

điều khiển

directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng

direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy

director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn

disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng

dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại

disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không

hợp

disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác

nhau

disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi

disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất

ước, làm thất bại

disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng

disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng

disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng

disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành

disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê

disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối

disaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa

disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa

discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật

discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra

discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận

discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận

disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật

disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm

disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ

dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)

dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật

dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện

disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát

dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét

dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày,

trưng bày

dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán

distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa

distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra

distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại

distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp

xếp

district (n) /'distrikt/ huyện, quận

disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn

divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra

division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại

divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị

divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị

do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm

undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ

doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ

document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu

dog (n) /dɔg/ chó

dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ

domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào

dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn

double adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi,

lượng gấp đôi; làm gấp đôi

doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

down (adv)., prep. /daun/ xuống

downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống

gác; tầng dưới

downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/

xuống, đi xuống

downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống

dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)

draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê

drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng

dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột

draw (v) /dro:/ vẽ, kéo

drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo

dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ

dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

dressed (adj) cách ăn mặc

drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống

drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)

driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe

driver (n) /draivә(r)/ người lái xe

drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy

drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống

drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu

dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô

due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

due to vì, do, tại, nhờ có

dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần

dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian

dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm

DVD (n)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #anh#tiếng