3000 từ tiếng anh
abandon
(v)
/
ə
'bænd
ə
n/ bỏ, từ bỏ
abandoned
(adj)
/
ə
'bænd
ə
nd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n)
/
ə
'biliti/ khả năng, năng lực
able
(adj)
/'eibl/
có năng lực, có tài
unable
(adj)
/'
ʌ
n'eibl/
không có năng lực, không có tài
about (adv).,
/
ə
'baut/
khoảng, về
above prep., (adv) /
ə
'b
ʌ
v/
ở trên, lên trên
abroad (adv) /
ə
'br
ɔ
:d/
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence (n)
/'æbs
ə
ns/
sự vắng mặt
absent
(adj)
/'æbs
ə
nt/
vắng mặt, nghỉ
absolute
(adj)
/'æbs
ə
lu:t/
tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /
ə
lu:tli/
tuyệt đối, hoàn toàn
absorb
(v)
/
ə
b's
ɔ
:b/
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /
ə
'bju:s/
lộng hành, lạm dụng
academic
(adj)
/,æk
ə
'demik/
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n)
/'æks
ə
nt/
trọng âm, dấu trọng âm
accept
(v)
/
ə
k'sept/
chấp nhận, chấp thuận
acceptable
(adj)
/
ə
k'sept
ə
bl/
có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable
(adj)
/'
ʌ
n
ə
k'sept
ə
bl/
access (n)
/'ækses/
lối, cửa, đường vào
accident (n)
/'æksid
ə
nt/
tai nạn, rủi ro
by accident
accidental
(adj)
/,æksi'dentl/
tình cờ, bất ngờ
accidentally
(adv)
/,æksi'dent
ə
li/
tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n)
/
ə
,k
ɔ
m
ə
'dei
ʃ
n/
sự thích nghi, điều tiết
accompany
(v)
/
ə
'k
ʌ
mp
ə
ni/
đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep.
/
ə
'k
ɔ
:di
ɳ
/
theo, y theo
account
(n)
(v)
/
ə
'kaunt/
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate
(adj)
/'ækjurit/
đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately (adv) /
đúng đắn, chính xác
accuse
(v)
/
ə
'kju:z/
tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve
(v)
/
ə
't
ʃ
i:v/
đạt được, dành được
achievement (n)
/
ə
't
ʃ
i:vm
ə
nt/
thành tích, thành tựu
acid (n)
/'æsid/
axit
acknowledge
(v)
/
ə
k'n
ɔ
lid
ʤ
/
công nhận, thừa nhận
acquire
(v)
/
ə
'kwai
ə
/
dành được, đạt được, kiếm được
across (adv).,
/
ə
'kr
ɔ
s/
qua, ngang qua
act (n) (v) /
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n)
/'æk
ʃ
n/
hành động, hành vi, tác động
take action
hành động
active
(adj)
/'æktiv/
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively
(adv)
/'æktivli/
activity (n)
/æk'tiviti/
actor, actress (n)
/'ækt
ə
/
/'æktris/
diễn viên
actual
(adj)
/'æktju
ə
l/
thực tế, có thật
actually
(adv)
/'æktju
ə
li/
hiện nay, hiện tại
(adv)ertisement
/
ə
d'v
ə
:tism
ə
nt/
quảng cáo
adapt
(v)
/
ə
'dæpt/
tra, lắp vào
add
(v)
/æd/
cộng, thêm vào
addition (n)
/
ə
'di
ʃ
n/
tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional
(adj)
/
ə
'di
ʃə
nl/
thêm vào, tăng thêm
address
(n)
(v)
/
ə
'dres/
địa chỉ, đề địa chỉ
adequate
(adj)
/'ædikwit/
đầy, đầy đủ
adequately (adv) /
tương xứng, thỏa đáng
adjust
(v)
/
ə
'd
ʤʌ
st/
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration (n)
/,ædm
ə
'rei
ʃ
n/
sự khâm phục,người kp, thán phục
admire
(v)
/
ə
d'mai
ə
/
khâm phục, thán phục
admit
(v)
/
ə
d'mit/
nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt
(v)
/
ə
'd
ɔ
pt/
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult
(n)
(adj)
/'æd
ʌ
lt/
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
(adv)ance
(n)
(v)
/
ə
d'v
ɑ
:ns/
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
(adv)anced
(adj)
/
ə
d'v
ɑ
:nst/
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in
(adv)ance
trước, sớm
(adv)antage (n)
/
ə
b'v
ɑ
:ntid
ʤ
/
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take
(adv)antage of
lợi dụng
(adv)enture (n)
/
ə
d'vent
ʃə
/
sự phiêu lưu, mạo hiểm
(adv)ertise
(v)
/'ædv
ə
taiz/
báo cho biết, báo cho biết trước
(adv)ertising (n)
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
(adv)ertisement (also ad,
(adv)ert) (n)
/
ə
d'v
ə
:tism
ə
nt/
(adv)ice (n)
/
ə
d'vais/
lời khuyên, lời chỉ bảo
(adv)ise
(v)
/
ə
d'vaiz/
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n)
/
ə
'fe
ə
/
việc
affect
(v)
/
ə
'fekt/
làm ảnh hưởng, tác động đến
affection (n)
/
ə
'fek
ʃ
n/
afford
(v)
/
ə
'f
ɔ
:d/
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid
(adj)
/
ə
'freid/
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., (adv) /
ɑ
:ft
ə
/
sau, đằng sau, sau khi
afternoon (n)
/'
ɑ
:ft
ə
'nu:n/
buổi chiều
afterwards (adv) /
ɑ
:ft
ə
w
ə
d/
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
again (adv) /
ə
'gen/
lại, nữa, lần nữa
against prep.
/
ə
'geinst/
chống lại, phản đối
age (n)
/eid
ʤ
/
tuổi
aged
(adj)
/'eid
ʤ
id/
già đi (v)
agency (n)
/'eid
ʤə
nsi/
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent (n)
/'eid
ʤə
nt/
đại lý, tác nhân
aggressive
(adj)
/
ə
'gresiv/
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago (adv) /
ə
'gou/
trước đây
agree
(v)
/
ə
'gri:/
đồng ý, tán thành
agreement (n)
/
ə
'gri:m
ə
nt/
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead (adv) /
ə
'hed/
trước, về phía trước
aid (n) (v) /
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim
(n)
(v)
/eim/
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air (n)
/e
ə
/
không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n)
/'e
ə
kr
ɑ
:ft/
máy bay, khí cầu
airport (n) sân bay, phi trường
alarm (n) (v) /
ə
'l
ɑ
:m/
báo động, báo nguy
alarming
(adj)
/
ə
'l
ɑ
:mi
ɳ
/
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed
(adj)
/
ə
'l
ɑ
:m/
alcohol (n)
/'ælk
ə
h
ɔ
l/
rượu cồn
alcoholic adj., (n)
/,ælk
ə
'h
ɔ
lik/
rượu; người nghiện rượu
alive
(adj)
/
ə
'laiv/
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det., pro (n) (adv) /
ɔ
:l/
tất cả
allow
(v)
/
ə
'lau/
cho phép, để cho
all right adj., (adv).,
/'
ɔ
:l'rait/
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
ally (n) (v) /
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
allied
(adj)
/
ə
'laid/
liên minh, đồng minh, thông gia
almost
(adv)
/'
ɔ
:lmoust/
hầu như, gần như
alone adj.,
(adv)
/
ə
'loun/
cô đơn, một mình
along prep.,
(adv)
/
ə
'l
ɔɳ
/
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep.,
(adv)
/
ə
'l
ɔɳ
'said/
sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud
(adv)
/
ə
'laud/
lớn tiếng, to tiếng
alphabet (n)
/'ælf
ə
bit/
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
alphabetical
(adj)
/,æfl
ə
'betikl/
thuộc bảng chứ cái
alphabetically
(adv)
/,ælf
ə
'betik
ə
li/
theo thứ tự abc
already
(adv)
/
ɔ
:l'redi/
đã, rồi, đã… rồi
also
(adv)
/'
ɔ
:lsou/
cũng, cũng vậy, cũng thế
alter
(v)
/'
ɔ
:lt
ə
/
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative
(n)
(adj)
/
ɔ
:l't
ə
:n
ə
tiv/
sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively
(adv)
như một sự lựa chọn
although conj.
/
ɔ
:l'ðou/
mặc dù, dẫu cho
altogether (adv) /
ɔ
:lt
ə
'geð
ə
/
hoàn toàn, hầu như; nói chung
always (adv) /
ɔ
:lw
ə
z/
luôn luôn
amaze
(v)
/
ə
'meiz/
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing
(adj)
/
ə
'meizi
ɳ
/
kinh ngạc, sửng sốt
amazed
(adj)
/
ə
'meiz/
kinh ngạc, sửng sốt
ambition (n) æm'bi
ʃ
n/
hoài bão, khát vọng
ambulance (n)
/'æmbjul
ə
ns/
xe cứu thương, xe cấp cứu
among (also amongst) prep.
/
ə
'm
ʌɳ
/
giữa, ở giữa
amount
(n)
(v)
/
ə
'maunt/
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
amuse
(v)
/
ə
'mju:z/
làm cho vui, thích, làm buồn cười
amusing
(adj)
/
ə
'mju:zi
ɳ
/
vui thích
amused
(adj)
/
ə
'mju:zd/
vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze)
(v)
/'æn
ə
laiz/
phân tích
analysis (n)
/
ə
'næl
ə
sis/
sự phân tích
ancient
(adj)
/'ein
ʃə
nt/
xưa, cổ
and conj.
/ænd,
ə
nd,
ə
n/
và
anger (n)
/'æ
ɳ
g
ə
/
sự tức giận, sự giận dữ
angle (n)
/'æ
ɳ
gl/
góc
angry
(adj)
/'æ
ɳ
gri/
giận, tức giận
angrily
(adv)
/'æ
ɳ
grili/
tức giận, giận dữ
animal (n)
/'ænim
ə
l/
động vật, thú vật
ankle (n)
/'æ
ɳ
kl/
mắt cá chân
anniversary (n)
/,æni'v
ə
:s
ə
ri/
ngày, lễ kỉ niệm
announce
(v)
/
ə
'nauns/
báo, thông báo
annoy
(v)
/
ə
'n
ɔ
i/
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoying
(adj)
/
ə
'n
ɔ
ii
ɳ
/
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed
(adj)
/
ə
'n
ɔ
id/
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annual
(adj)
/'ænju
ə
l/
hàng năm, từng năm
annually
(adv)
/'ænju
ə
li/
hàng năm, từng năm
another det., pro(n)
/
ə
'n
ʌ
ð
ə
/
khác
answer
(n)
(v)
/'
ɑ
:ns
ə
/
sự trả lời; trả lời
anti- prefix
chống lại
anticipate
(v)
/æn'tisipeit/
thấy trước, chặn trước, lường trước
anxiety (n)
/æ
ɳ
'zai
ə
ti/
mối lo âu, sự lo lắng
anxious
(adj)
/'æ
ɳ
k
ʃə
s/
lo âu, lo lắng, băn khoăn
anxiously
(adv)
/'æ
ɳ
k
ʃə
sli/
lo âu, lo lắng, băn khoăn
any det., pro
(n)
(adv)
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
anyone (also anybody) pro(n)
/'eniw
ʌ
n/
người nào, bất cứ ai
anything pro(n)
/'eniθi
ɳ
/
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
anyway (adv) /
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
anywhere
(adv)
/'eniwe
ə
/
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
apart
(adv)
/
ə
'p
ɑ
:t/
về một bên, qua một bên
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
apartment (n) (especially NAmE)
/
ə
'p
ɑ
:tm
ə
nt/
căn phòng, căn buồng
apologize (BrE also -ise)
(v)
/
ə
'p
ɔ
l
ə
d
ʤ
aiz/
xin lỗi, tạ lỗi
apparent
(adj)
/
ə
'pær
ə
nt/
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
apparently
(adv)
nhìn bên ngoài, hình như
appeal (n) (v) /
ə
'pi:l/
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
appear
(v)
/
ə
'pi
ə
/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
appearance (n)
/
ə
'pi
ə
r
ə
ns/
sự xuất hiện, sự trình diện
apple (n)
/'æpl/
quả táo
application (n)
/,æpli'kei
ʃ
n/
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
apply
(v)
/
ə
'plai/
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
appoint
(v)
/
ə
'p
ɔ
int/
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appointment (n)
/
ə
'p
ɔ
intm
ə
nt/
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
appreciate
(v)
/
ə
'pri:
ʃ
ieit/
thấy rõ; nhận thức
approach
(v) (n)
/
ə
'prout
ʃ
/
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
appropriate
(adj)
(+to, for)
/
ə
'proupriit/
thích hợp, thích đáng
approval (n)
/
ə
'pru:v
ə
l/
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve (of)
(v)
/
ə
'pru:v/
tán thành, đồng ý, chấp thuận
approving
(adj)
/
ə
'pru:vi
ɳ
/
tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate
(adj)
(to)
/
ə
'pr
ɔ
ksimit/
giống với, giống hệt với
approximately (adv) /
ə
'pr
ɔ
ksimitli/
khoảng chừng, độ chừng
April (n) (abbr. Apr.)
/'eipr
ə
l/
tháng Tư
area (n)
/'e
ə
ri
ə
/
diện tích, bề mặt
argue
(v)
/'
ɑ
:gju:/
chứng tỏ, chỉ rõ
argument (n)
/'
ɑ
:gjum
ə
nt/
lý lẽ
arise
(v)
/
ə
'raiz/
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm (n) (v) /
ɑ
:m/
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
armed
(adj)
/
ɑ
:md/
vũ trang
army (n)
/'
ɑ
:mi/
quân đội
around (adv).,
/
ə
'raund/
xung quanh, vòng quanh
arrange
(v)
/
ə
'reind
ʤ
/
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement (n)
/
ə
'reind
ʤ
m
ə
nt/
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest (v)
/
ə
'rest/
bắt giữ, sự bắt giữ
arrival (n)
/
ə
'raiv
ə
l/
sự đến, sự tới nơi
arrive (v)
/
ə
'raiv/
đến, tới nơi
arrow (n)
/'ærou/
tên, mũi tên
art (n)
/
ɑ
:t/
nghệ thuật, mỹ thuật
article (n)
/'
ɑ
:tikl/
bài báo, đề mục
artificial
(adj)
/,
ɑ
:ti'fi
ʃə
l/
nhân tạo
artificially
(adv)
/,
ɑ
:ti'fi
ʃə
li/
nhân tạo
artist (n)
/'
ɑ
:tist/
nghệ sĩ
artistic
(adj)
/
ɑ
:'tistik/
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as prep.,
(adv)., conj.
/æz,
ə
z/
như (as you know…)
ashamed
(adj)
/
ə
'
ʃ
eimd/
ngượng, xấu hổ
aside
(adv)
/
ə
'said/
về một bên, sang một bên
aside from ngoài ra, trừ ra
apart from
/
ə
'p
ɑ
:t/
ngoài… ra
ask
(v)
/
ɑ
:sk/
hỏi
asleep
(adj)
/
ə
'sli:p/
ngủ, đang ngủ
fall asleep
ngủ thiếp đi
aspect (n)
/'æspekt/
vẻ bề ngoài, diện mạo
assist
(v)
/
ə
'sist/
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance (n)
/
ə
'sist
ə
ns/
sự giúp đỡ
assistant
(n)
(adj)
/
ə
'sist
ə
nt/
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
associate
(v)
/
ə
'sou
ʃ
iit/
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
associated with
liên kết với
association (n)
/
ə
,sousi'ei
ʃ
n/
sự kết hợp, sự liên kết
assume
(v)
/
ə
'sju:m/
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
assure
(v)
/
ə
'
ʃ
u
ə
/
đảm bảo, cam đoan
atmosphere (n)
/'ætm
ə
sfi
ə
/
khí quyển
atom (n)
/'æt
ə
m/
nguyên tử
attach
(v)
/
ə
'tæt
ʃ
/
gắn, dán, trói, buộc
attached
(adj)
gắn bó
attack
(n)
(v)
/
ə
'tæk/
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
attempt
(n)
(v)
/
ə
'tempt/
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attempted
(adj)
/
ə
'temptid/
cố gắng, thử
attend
(v)
/
ə
'tend/
dự, có mặt
attention (n)
/
ə
'ten
ʃ
n/
sự chú ý
pay attention (to) chú ý tới
attitude (n)
/'ætitju:d/
thái độ, quan điểm
attorney (n) (especially NAmE)
/
ə
't
ə
:ni/
người được ủy quyền
attract
(v)
/
ə
'trækt/
hút; thu hút, hấp dẫn
attraction (n)
/
ə
'træk
ʃ
n/
sự hút, sức hút
attractive
(adj)
/
ə
'træktiv/
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience (n)
/'
ɔ
:dj
ə
ns/
thính, khan giả
August (n) (abbr. Aug.)
/'
ɔ
:g
ə
st -
ɔ
:'g
ʌ
st/
tháng Tám
aunt (n)
/
ɑ
:nt/
cô, dì
author (n)
/'
ɔ
:θ
ə
/
tác giả
authority (n)
/
ɔ
:'θ
ɔ
riti/
uy quyền, quyền lực
automatic
(adj)
/,
ɔ
:t
ə
'mætik/
tự động
automatically (adv)
autumn (n) (especially BrE)
/'
ɔ
:t
ə
m/
mùa thu (US: mùa thu là fall)
available
(adj)
/
ə
'veil
ə
bl/
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
average adj., (n)
/'æv
ə
rid
ʤ
/
trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid
(v)
/
ə
'v
ɔ
id/
tránh, tránh xa
awake
(adj)
/
ə
'weik/
đánh thức, làm thức dậy
award
(n)
(v)
/
ə
'w
ɔ
:d/
phần thưởng; tặng, thưởng
aware
(adj)
/
ə
'we
ə
/
biết, nhận thức, nhận thức thấy
away
(adv)
/
ə
'wei/
xa, xa cách, rời xa, đi xa
awful
(adj)
/'
ɔ
:ful/
oai nghiêm, dễ sợ
awfully
(adv)
tàn khốc, khủng khiếp
awkward
(adj)
/'
ɔ
:kw
ə
d/
vụng về, lung túng
awkwardly (adv)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro