Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ tiếng anh 2

congress (n)  /'kɔɳgres/   đại hội, hội nghị, Quốc hội

connect  (v)  /kə'nekt/  kết nối, nối

connection (n)  /kə´nekʃən,/  sự kết nối, sự giao kết

conscious  (adj)   /ˈkɒnʃəs/   tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

unconscious  (adj)   /ʌn'kɔnʃəs/   bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

consequence (n)  /'kɔnsikwəns/   kết quả, hậu quả

conservative  (adj)   /kən´sə:vətiv/  thận trọng, dè dặt, bảo thủ

consider  (v)  /kən´sidə/  cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến

considerable  (adj)   /kən'sidərəbl/  lớn lao, to tát, đáng kể

considerably     (adv)   /kən'sidərəbly/  đáng kể, lớn lao, nhiều

consideration (n)  /kənsidə'reiʃn/  sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

consist of  (v)  /kən'sist/  gồm có

constant  (adj)   /'kɔnstənt/   kiên trì, bền lòng

constantly     (adv)   /'kɔnstəntli/  kiên định

construct  (v)  /kən´strʌkt/  xây dựng

construction (n)  /kən'strʌkʃn/  sự xây dựng

consult  (v)  /kən'sʌlt/  tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến

consumer (n)  /kən'sju:mə/  người tiêu dùng

contact       (n)   (v)    /ˈkɒntækt/   sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc

contain  (v)  /kәn'tein/  bao hàm, chứa đựng, bao gồm

container (n)  /kən'teinə/  cái đựng, chứa; công te nơ

contemporary  (adj)   /kən'tempərəri/  đương thời, đương đại

content (n)  /kən'tent/  nội dung, sự hài lòng

contest (n)  /kən´test/  cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh

context (n)  /'kɔntekst/  văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi

continent (n)  /'kɔntinənt/  lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

continue  (v)  /kən´tinju:/  tiếp tục, làm tiếp

continuous  (adj)   /kən'tinjuəs/  liên tục, liên tiếp

continuously     (adv)   /kən'tinjuəsli/  liên tục, liên tiếp

contract       (n)   (v)    /'kɔntrækt/   hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

contrast       (n)   (v)    /kən'træst/  or  /'kɔntræst  /  sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược

contrasting  (adj)   /kən'træsti/  tương phản

contribute  (v)  /kən'tribju:t/   đóng góp, ghóp phần

contribution (n)  /¸kɔntri´bju:ʃən/  sự đóng góp, sự góp phần

control       (n)   (v)   s  /kən'troul/   sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy

in control (of) trong sự điều khiển của

under control dưới sự điều khiển của

controlled  (adj)   /kən'trould/  được điều khiển, được kiểm tra

uncontrolled  (adj)   /'ʌnkən'trould/  không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế

convenient  (adj)   /kən´vi:njənt/  tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

convention (n)  /kən'ven∫n/  hội nghị, hiệp định, quy ước

conventional  (adj)   /kən'ven∫ənl/  quy ước

conversation (n)  /,kɔnvə'seiʃn/   cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện

convert  (v)  /kən'və:t/  đổi, biến đổi

convince  (v)  /kən'vins/  làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy

cook   (v) (n)  /kʊk/   nấu ăn, người nấu ăn

cooking (n)  /kʊkiɳ/  sự nấu ăn, cách nấu ăn

cooker (n) (BrE)  /´kukə/  lò, bếp, nồi nấu

cookie (n) (especially NAmE)  /´kuki/  bánh quy

cool adj.,  (v)  /ku:l/  mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

cope (with)  (v)  /koup/  đối phó, đương đầu

copy       (n)   (v)    /'kɔpi/  bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước

core (n)  /kɔ:/  nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng

corner (n)  /´kɔ:nə/  góc (tường, nhà, phố...)

correct adj.,  (v)  /kə´rekt/  đúng, chính xác; sửa, sửa chữa

correctly     (adv)   /kə´rektli/  đúng, chính xác 

cost       (n)   (v)    /kɔst , kɒst/  giá, chi phí; trả giá, phải trả

cottage (n)  /'kɔtidʤ/   nhà tranh

cotton (n)  /ˈkɒtn/  bông, chỉ, sợi

cough   (v) (n)  /kɔf/  ho, sự ho, tiếng hoa

coughing (n)  /´kɔfiη/  ho

    could  /kud/  có thể, có khả năng

council (n)  /kaunsl/  hội đồng

count  (v)  /kaunt/  đếm, tính

counter (n)  /ˈkaʊntər/  quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm

country (n)  /ˈkʌntri/  nước, quốc gia, đất nước

countryside (n)/'kʌntri'said/  miền quê, miền nông thôn

county (n)  /koun'ti/  hạt, tỉnh

couple (n)  /'kʌpl/  đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

a couple một cặp, một đôi

courage (n)  /'kʌridʤ/   sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

course (n)  /kɔ:s/  tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua

of course dĩ nhiên

court (n)  /kɔrt , koʊrt/  sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa

cousin (n)  /ˈkʌzən/  anh em họ

cover   (v) (n)  /'kʌvə/  bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc

covered  (adj)   /'kʌvərd/  có mái che, kín đáo

covering (n)  /´kʌvəriη/  sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc

cow (n)  /kaʊ/  con bò cái

crack       (n)   (v)    /kræk/  cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt

cracked  (adj)   /krækt/  rạn, nứt

craft (n)  /kra:ft/  nghề, nghề thủ công

crash       (n)   (v)    /kræʃ/  vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn

crazy  (adj)   /'kreizi/  điên, mất trí

cream (n)  /kri:m/  kem

create  (v)  /kri:'eit/  sáng tạo, tạo nên

creature (n)  /'kri:tʃə/  sinh vật, loài vật

credit (n)  /ˈkrɛdɪt/   sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng

credit card (n) thẻ tín dụng

crime (n)  /kraim/  tội, tội ác, tội phạm

criminal adj., (n)  /ˈkrɪmənl/  có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm

crisis (n)  /ˈkraɪsɪs/   sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

crisp  (adj)   /krips/  giòn

criterion (n)  /kraɪˈtɪəriən/   tiêu chuẩn

critical  (adj)   /ˈkrɪtɪkəl/  phê bình, phê phán; khó tính

criticism (n)  /´kriti¸sizəm/  sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán

criticize (BrE also -ise)  (v)  /ˈkrɪtəˌsaɪz/   phê bình, phê phán, chỉ trích

crop (n)  /krop/  vụ mùa

cross       (n)   (v)    /krɔs/  cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua

crowd (n)  /kraud/  đám đông

crowded  (adj)   /kraudid/  đông đúc

crown (n)  /kraun/   vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất

crucial  (adj)   /´kru:ʃəl/  quyết định, cốt yếu, chủ yếu

cruel  (adj)   /'kru:ә(l)/  độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn

crush  (v)  /krᴧ∫/  ép, vắt, đè nát, đè bẹp

cry   (v) (n)  /krai/  khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la

cultural  (adj)   /ˈkʌltʃərəl/  (thuộc) văn hóa

culture (n)  /ˈkʌltʃər/   văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

    cup (n)  /kʌp/  tách, chén

cupboard (n)  /'kʌpbəd/  1 loại tủ có ngăn

curb  (v)  /kə:b/  kiềm chế, nén lại, hạn chế

cure   (v) (n)  /kjuə/  chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc

curious  (adj)   /'kjuəriəs/  ham muốn, tò mò, lạ lùng

curiously     (adv)   /'kjuəriəsli/  tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ

curl   (v) (n)  /kə:l/  quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn

curly  (adj)   /´kə:li/  quăn, xoắn

current adj., (n)  /'kʌrənt/  hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)

currently     (adv)   /'kʌrəntli/  hiện thời, hiện nay

curtain (n)  /'kə:tn/  màn (cửa, rạp hát, khói, sương)

curve       (n)   (v)    /kə:v/  đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong

curved  (adj)   /kə:vd/  cong

custom (n)  /'kʌstəm/  phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

customer (n)  /´kʌstəmə/  khách hàng

customs (n)  /´kʌstəmz/  thuế nhập khẩu, hải quan

cut   (v) (n)  /kʌt/   cắt, chặt; sự cắt

cycle       (n)   (v)    /'saikl/   chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp

cycling (n)  /'saikliŋ/  sự đi xe đạp

    dad (n)  /dæd/  bố, cha

daily  (adj)   /'deili/  hàng ngày

damage       (n)   (v)    /'dæmidʤ/   mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại

damp  (adj)   /dæmp/  ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

dance       (n)   (v)    /dɑ:ns/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

dancing (n)  /'dɑ:nsiɳ/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ

dancer (n)  /'dɑ:nsə/  diễn viên múa, người nhảy múa

danger (n)  /'deindʤə/  sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

dangerous  (adj)   /´deindʒərəs/  nguy hiểm

dare  (v)  /deər/  dám, dám đương đầu với; thách

dark adj., (n)  /dɑ:k/   tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

    data (n)  /´deitə/  số liệu, dữ liệu

date       (n)   (v)    /deit/  ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu

daughter (n)  /ˈdɔtər/   con gái

    day (n)  /dei/  ngày, ban ngày

dead  (adj)   /ded/  chết, tắt

deaf  (adj)   /def/  điếc, làm thinh, làm ngơ

deal   (v) (n)  /di:l/  phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

deal with giải quyết

dear  (adj)   /diə/  thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

death (n)  /deθ/  sự chết, cái chết

debate       (n)   (v)    /dɪˈbeɪt/  cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

debt (n)  /det/   nợ

decade (n)  /'dekeid/  thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

decay       (n)   (v)    /di'kei/  tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

December (n) (abbr. Dec.)  /di'sembə/  tháng mười hai, tháng Chạp

decide  (v)  /di'said/  quyết định, giải quyết, phân xử

decision (n)  /diˈsiʒn/  sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử

declare  (v)  /di'kleə/  tuyên bố, công bố

decline       (n)   (v)    /di'klain/  sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn

decorate  (v)  /´dekə¸reit/  trang hoàng, trang trí

decoration (n)  /¸dekə´reiʃən/  sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

decorative  (adj)   /´dekərətiv/  để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

decrease   (v) (n)  /  'di:kri:s/  giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

deep adj.,     (adv)   /di:p/   sâu, khó lường, bí ẩn

deeply     (adv)   /´di:pli/  sâu, sâu xa, sâu sắc

defeat   (v) (n)  /di'fi:t/  đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)

defence (BrE) (NAmE defense) (n)  /di'fens/  cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở

defend  (v)  /di'fend/   che chở, bảo vệ, bào chữa

define  (v)  /di'fain/  định nghĩa

definite  (adj)   /dә'finit/   xác định, định rõ, rõ ràng

definitely     (adv)   /'definitli/  rạch ròi, dứt khoát

definition (n)  /defini∫n/  sự định nghĩa, lời định nghĩa

degree (n)  /dɪˈgri:/  mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

delay       (n)   (v)    /dɪˈleɪ/  sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

deliberate  (adj)   /di'libәreit/  thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

deliberately     (adv)   /di´libəritli/  thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

delicate  (adj)   /'delikeit/  thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

delight       (n)   (v)    /di'lait/  sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê

delighted  (adj)   /di'laitid/   vui mừng, hài lòng

deliver  (v)  /di'livə/   cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

delivery (n)  /di'livəri/  sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu

demand       (n)   (v)    /dɪ.ˈmænd/  sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu

demonstrate  (v)  /ˈdɛmənˌstreɪt/   chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

dentist (n)  /'dentist/  nha sĩ

deny  (v)  /di'nai/  từ chối, phản đối, phủ nhận

department (n)  /di'pɑ:tmənt/  cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

departure (n)  /di'pɑ:tʃə/  sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

depend (on)  (v)  /di'pend/  phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

deposit       (n)   (v)    /dɪˈpɒzɪt/   vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

depress  (v)  /di´pres/  làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

depressing  (adj)   /di'presiη/  làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

depressed  (adj)   /di-'prest/  chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

depth (n)  /depθ/  chiều sâu, độ dày

derive  (v)  /di´raiv/  nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)

describe  (v)  /dɪˈskraɪb/  diễn tả, miêu tả, mô tả

description (n)  /dɪˈskrɪpʃən/  sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

desert       (n)   (v)    /ˈdɛzərt/  sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

deserted  (adj)   /di'zз:tid/  hoang vắng, không người ở

deserve  (v)  /di'zз:v/  đáng, xứng đáng

design       (n)   (v)    /di´zain/  sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế

desire       (n)   (v)    /di'zaiə/  ước muốn; thèm muốn, ao ước

desk (n)  /desk/  bàn (học sinh, viết, làm việc)

desperate  (adj)   /'despərit/  liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

desperately     (adv)   /'despəritli/  liều lĩnh, liều mạng

despite prep.  /dis'pait/  dù, mặc dù, bất chấp

destroy  (v)  /dis'trɔi/  phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

destruction (n)  /dis'trʌk∫n/  sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

detail (n)  /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ;    (v)   dɪˈteɪl/  chi tiết

in detail  tường tận, tỉ mỉ

detailed  (adj)   /'di:teild/  cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

determination (n)  /di,tə:mi'neiʃn/  sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

determine  (v)  /di'tз:min/  xác định, định rõ; quyết định

determined  (adj)   /di´tə:mind/  đã được xác định, đã được xác định rõ

develop  (v)  /di'veləp/  phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ

development (n)  /di’velәpmәnt/   sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

device (n)  /di'vais/  kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

devote  (v)  /di'vout/  hiến dâng, dành hết cho

devoted  (adj)   /di´voutid/  hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình

diagram (n)  /ˈdaɪəˌgræm/   biểu đồ

diamond (n)  /´daiəmənd/  kim cương

diary (n)  /'daiəri/  sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

dictionary (n)  /'dikʃənəri/   từ điển

    die  (v)  /daɪ/   chết, từ trần, hy sinh

dying  (adj)   /ˈdaɪɪŋ/  sự chết

    diet (n)  /'daiət/  chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

difference (n)  /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/  sự khác nhau

different  (adj)   /'difrзnt/  khác, khác biệt, khác nhau

differently     (adv)   /'difrзntli/  khác, khác biệt, khác nhau

difficult  (adj)   /'difik(ə)lt/  khó, khó khăn, gay go

difficulty (n)  /'difikəlti/  sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

    dig  (v)  /dɪg/  đào bới, xới

dinner (n)  /'dinə/  bữa trưa, chiều

direct adj.,  (v)  /di'rekt; dai'rekt/   trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển

directly     (adv)   /dai´rektli/  trực tiếp, thẳng

direction (n)  /di'rek∫n/   sự điều khiển, sự chỉ huy

director (n)  /di'rektə/  giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

    dirt (n)  /də:t/  đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

dirty  (adj)   /´də:ti/  bẩn thỉu, dơ bẩn

disabled  (adj)   /dis´eibld/  bất lực, không có khă năng

dis    (adv)antage (n)  /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại

disagree  (v)  /¸disə´gri:/  bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp

disagreement (n)  /¸disəg´ri:mənt/  sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

disappear  (v)  /disə'piə/  biến mất, biến đi

disappoint  (v)  /ˌdɪsəˈpɔɪnt/  không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại

disappointing  (adj)   /¸disə´pɔintiη/  làm chán ngán, làm thất vọng

disappointed  (adj)   /,disз'pointid/  thất vọng

disappointment (n)  /¸disə´pɔintmənt/  sự chán ngán, sự thất vọng

disapproval (n)  /¸disə´pru:vl/  sự phản đổi, sự không tán thành

disapprove (of)  (v)  /¸disə´pru:v/  không tán thành, phản đối, chê

disapproving  (adj)   /¸disə´pru:viη/  phản đối

disaster (n)  /di'zɑ:stə/  tai họa, thảm họa

disc (also disk, especially in NAmE) (n)  /disk/  đĩa

discipline (n)  /'disiplin/  kỷ luật

discount (n)  /'diskaunt/  sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

discover  (v)  /dis'kʌvə/   khám phá, phát hiện ra, nhận ra

discovery (n)  /dis'kʌvəri/   sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

discuss  (v)  /dis'kΛs/  thảo luận, tranh luận

discussion (n)  /dis'kʌʃn/  sự thảo luận, sự tranh luận

disease (n)  /di'zi:z/  căn bệnh, bệnh tật

disgust   (v) (n)  /dis´gʌst/  làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

disgusting  (adj)   /dis´gʌstiη/  làm ghê tởm, kinh tởm

disgusted  (adj)   /dis´gʌstid/  chán ghét, phẫn nộ

    dish (n)  /diʃ/   đĩa (đựng thức ăn)

dishonest  (adj)   /dis´ɔnist/  bất lương, không thành thật

dishonestly     (adv)   /dis'onistli/  bất lương, không lương thiện

    disk (n)  /disk/  đĩa, đĩa hát

dislike   (v) (n)  /dis'laik/  sự không ưa, không thích, sự ghét

dismiss  (v)  /dis'mis/  giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

display   (v) (n)  /dis'plei/  bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày

dissolve  (v)  /dɪˈzɒlv/  tan rã, phân hủy, giải tán

distance (n)  /'distəns/  khoảng cách, tầm xa

distinguish  (v)  /dis´tiηgwiʃ/  phân biệt, nhận ra, nghe ra

distribute  (v)  /dis'tribju:t/  phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại

distribution (n)  /,distri'bju:ʃn/  sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp

district (n)  /'distrikt/  huyện, quận

disturb  (v)  /dis´tə:b/  làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

disturbing  (adj)   /dis´tə:biη/  xáo trộn

divide  (v)  /di'vaid/  chia, chia ra, phân ra

division (n)  /dɪ'vɪʒn/  sự chia, sự phân chia, sự phân loại

divorce       (n)   (v)    /di´vɔ:s/  sự ly dị

divorced  (adj)   /di'vo:sd/  đã ly dị

do   (v) auxiliary  (v)  /du:, du/   làm

undo  (v)  /ʌn´du:/  tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ

doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.)  /'dɔktə/  bác sĩ y khoa, tiến sĩ

document (n)  /'dɒkjʊmənt/  văn kiện, tài liệu, tư liệu

    dog (n)  /dɔg/   chó

dollar (n)  /´dɔlə/  đô la Mỹ

domestic  (adj)   /də'mestik/   vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

dominate  (v)  /ˈdɒməˌneɪt/  chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

door (n)  /dɔ:/   cửa, cửa ra vào

    dot (n)  /dɔt/  chấm nhỏ, điểm; của hồi môn

double adj., det.,     (adv).,       (n)   (v)    /'dʌbl/  đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi

doubt       (n)   (v)    /daut/  sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

down     (adv)., prep.  /daun/  xuống

downstairs     (adv)., adj., (n)  /'daun'steзz/  ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới

downwards (also downward especially in NAmE)     (adv)   /´daun¸wədz/  xuống, đi xuống

downward  (adj)   /´daun¸wəd/  xuống, đi xuống

dozen       (n)det.  /dʌzn/  tá (12)

draft       (n)adj.,  (v)  /dra:ft/  bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

drag  (v)  /drӕg/  lôi kéo, kéo lê

drama (n)  /drɑː.mə/  kịch, tuồng

dramatic  (adj)   /drə´mætik/  như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

dramatically     (adv)   /drə'mætikəli/  đột ngột

draw  (v)  /dro:/  vẽ, kéo

drawing (n)  /'dro:iŋ/  bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

drawer (n)  /´drɔ:ə/  người vẽ, người kéo

dream       (n)   (v)    /dri:m/   giấc mơ, mơ

dress       (n)   (v)    /dres/  quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

dressed  (adj)  cách ăn mặc

drink       (n)   (v)    /driɳk/   đồ uống; uống

drive   (v) (n)  /draiv/  lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)

driving (n)  /'draiviɳ/  sự lái xe, cuộc đua xe

driver (n)  /draivә(r)/  người lái xe

drop   (v) (n)  /drɒp/  chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

drug (n)  /drʌg/  thuốc, dược phẩm; ma túy

drugstore (n) (NAmE)  /'drʌgstɔ:/  hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

drum (n)  /drʌm/  cái trống, tiếng trống

drunk  (adj)   /drʌŋk/  say rượu

dry adj.,  (v)  /drai/   khô, cạn; làm khô, sấy khô

due  (adj)   /du, dyu/  đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

    due to  vì, do, tại, nhờ có

dull  (adj)   /dʌl/  chậm hiểu, ngu đần

dump   (v) (n)  /dʌmp/  đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

during prep.  /'djuəriɳ/  trong lúc, trong thời gian

dust       (n)   (v)    /dʌst/  bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

    duty (n)  /'dju:ti/   sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm

DVD (n)

each det., pro(n)  /i:tʃ/  mỗi

each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau

    ear (n)  /iə/  tai

early adj.,     (adv)   /´ə:li/  sớm

earn  (v)  /ə:n/   kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

earth (n)  /ə:θ/  đất, trái đất

ease       (n)   (v)    /i:z/  sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu

east       (n)adj.,     (adv)   /i:st/  hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông

eastern  (adj)   /'i:stən/  đông

easy  (adj)   /'i:zi/  dễ dàng, dễ tính, ung dung

easily     (adv)   /'i:zili/  dễ dàng

    eat  (v)  /i:t/  ăn

economic  (adj)   /¸i:kə´nɔmik/  (thuộc) Kinh tế 

economy (n)  /ɪˈkɒnəmi/  sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế

edge (n)  /edӡ/  lưỡi, cạnh sắc

edition (n)  /i'diʃn/  nhà xuất bản, sự xuất bản

editor (n)  /´editə/  người thu thập và xuất bản, chủ bút

educate  (v)  /'edju:keit/   giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

educated  (adj)   /'edju:keitid/   được giáo dục, được đào tạo

education (n)  /,edju:'keiʃn/  sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

effect (n)  /i'fekt/   hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

effective  (adj)   /'ifektiv/   có kết quả, có hiệu lực

effectively     (adv)   /i'fektivli/  có kết quả, có hiệu lực

efficient  (adj)   /i'fiʃənt/  có hiệu lực, có hiệu quả

efficiently     (adv)   /i'fiʃəntli/  có hiệu quả, hiệu nghiệm

effort (n)  /´efə:t/  sự cố gắng, sự nỗ lực

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)

    egg (n)  /eg/  trứng

either det., pro    (n)       (adv)      /´aiðə/  mỗi, một; cũng phải thế

elbow (n)  /elbou/  khuỷu tay

elderly  (adj)   /´eldəli/  có tuổi, cao tuổi

elect  (v)  /i´lekt/  bầu, quyết định

election (n)  /i´lekʃən/  sự bầu cử, cuộc tuyển cử

electric  (adj)   /ɪˈlɛktrɪk/  (thuộc) điện, có điện, phát điện

electrical  (adj)   /i'lektrikəl/  (thuộc) điện

electricity (n)  /ilek'trisiti/  điện, điện lực; điện lực học

electronic  (adj)   /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/   (thuộc) điện tử

elegant  (adj)   /´eligənt/  thanh lịch, tao nhã

element (n)  /ˈɛləmənt/   yếu tôd, nguyên tố

elevator (n) (NAmE)  /ˈɛləˌveɪtər/   máy nâng, thang máy

else     (adv)   /els/  khác, nữa; nếu không

elsewhere     (adv)   /¸els´wɛə/  ở một nơi nào khác

email (also e-mail)       (n)   (v)    /'imeil/   thư điện tử; gửi thư điện tử

embarrass  (v)  /im´bærəs/  lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn

embarrassing  (adj)   /im´bærəsiη/  làm lúng túng, ngăn trở

embarrassed  (adj)   /im´bærəst/  lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

embarrassment (n)  /im´bærəsmənt/  sự lúng túng, sự bối rối

emerge  (v)  /i´mə:dʒ/  nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

emergency (n)  /i'mз:dЗensi/  tình trạng khẩn cấp

emotion (n)  /i'moƱʃ(ә)n/  xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm

emotional  (adj)   /i´mouʃənəl/  cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

emotionally     (adv)   /i´mouʃənəli/  xúc động

emphasis (n)  /´emfəsis/  sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

emphasize (BrE also -ise)  (v)  /ˈɛmfəˌsaɪz/   nhấn mạnh, làm nổi bật

empire (n)  /'empaiə/  đế chế, đế quốc

employ  (v)  /im'plɔi/   dùng, thuê ai làm gì

unemployed  (adj)   /¸ʌnim´plɔid/  thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được

employee (n)  /¸emplɔi´i:/  người lao động, người làm công

employer (n)  /em´plɔiə/  chủ, người sử dụng lao động

employment (n)  /im'plɔimənt/  sự thuê mướn

unemployment (n)  /'Δnim'ploimзnt/  sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

empty adj.,  (v)  /'empti/  trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn

enable  (v)  /i'neibl/  làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì

encounter   (v) (n)  /in'kautә/  chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

encourage  (v)  /in'kΔridЗ/  động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

encouragement (n)  /in´kʌridʒmənt/  niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm

end       (n)   (v)    /end/  giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt

in the end  cuối cùng, về sau

ending (n)  /´endiη/  sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

enemy (n)  /'enәmi/  kẻ thù, quân địch

energy (n)  /ˈɛnərdʒi/   năng lượng, nghị lực, sinh lực

engage  (v)  /in'geidʤ/  hứa hẹn, cam kết, đính ước

engaged  (adj)   /in´geidʒd/  đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người

engine (n)  /en'ʤin/  máy, động cơ

engineer (n)  /endʒi'niər/   kỹ sư

engineering (n)  /,enʤɪ'nɪərɪŋ/   nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

enjoy  (v)  /in'dЗoi/  thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

enjoyable  (adj)   /in´dʒɔiəbl/  thú vị, thích thú

enjoyment (n)  /in´dʒɔimənt/  sự thích thú, sự có được, được hưởng

enormous  (adj)   /i'nɔ:məs/  to lớn, khổng lồ

enough det., pro    (n)       (adv)      /i'nʌf/  đủ

enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn

ensure  (v)  /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/  bảo đảm, chắc chắn

enter  (v)  /´entə/  đi vào, gia nhập

entertain  (v)  /,entə'tein/   giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

entertaining  (adj)   /,entə'teiniɳ/  giải trí

entertainer (n)  /¸entə´teinə/  người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

entertainment (n)  /entə'teinm(ə)nt/  sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

enthusiasm (n)  /ɛnˈθuziˌæzəm/  sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusiastic  (adj)   /ɛnˌθuziˈæstɪk/  hăng hái, say mê, nhiệt tình

entire  (adj)   /in'taiə/  toàn thể, toàn bộ

entirely     (adv)   /in´taiəli/  toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

entitle  (v)  /in'taitl/  cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì

entrance (n)  /'entrəns/  sự đi vào, sự nhậm chức

entry (n)  /ˈɛntri/   sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)

envelope (n)  /'enviloup/  phong bì

environment (n)  /in'vaiərənmənt/  môi trường, hoàn cảnh xung quanh

environmental  (adj)   /in,vairən'mentl/  thuộc về môi trường

equal adj.,       (n)   (v)    /´i:kwəl/  ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally     (adv)   /'i:kwзli  /  bằng nhau, ngang bằng

equipment (n)  /i'kwipmənt/  trang, thiết bị

equivalent adj., (n)  /i´kwivələnt/  tương đương; từ, vật tương đương

error (n)  /'erə/   lỗi, sự sai sót, sai lầm

escape   (v) (n)  /is'keip/  trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát

especially     (adv)   /is'peʃəli/  đặc biệt là, nhất là

essay (n)  /ˈɛseɪ/  bài tiểu luận

essential adj., (n)  /əˈsɛnʃəl/  bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

essentially     (adv)   /e¸senʃi´əli/  về bản chất, về cơ bản

establish  (v)  /ɪˈstæblɪʃ/  lập, thành lập

estate (n)  /ɪˈsteɪt/  tài sản, di sản, bất động sản

estimate       (n)   (v)    /'estimit - 'estimeit/   sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

etc. (full form et cetera)  /et setərə/  vân vân

euro (n)  /´ju:rou/  đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

even     (adv).,  (adj)   /'i:vn/  ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

evening (n)  /'i:vniɳ/  buổi chiều, tối

event (n)  /i'vent/  sự việc, sự kiện

eventually     (adv)   /i´ventjuəli/  cuối cùng

ever     (adv)   /'evә(r)/  từng, từ trước tới giờ

every det.  /'evәri/  mỗi, mọi

everyone (also everybody) pro(n)  /´evri¸wʌn/  mọi người

everything pro(n)  /'evriθiɳ/  mọi vật, mọi thứ

everywhere     (adv)   /´evri¸weə/  mọi nơi

evidence (n)  /'evidəns/  điều hiển nhiên, điều rõ ràng

evil adj., (n)  /'i:vl/  xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài

exact  (adj)   /ig´zækt/  chính xác, đúng

exactly     (adv)   /ig´zæktli/  chính xác, đúng đắn

exaggerate  (v)  /ig´zædʒə¸reit/  cường điệu, phóng đại

exaggerated  (adj)   /ig'zædЗзreit/  cường điệu, phòng đại

exam (n)  /ig´zæm/  viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

examination  /ig¸zæmi´neiʃən/  (n) sự thi cử, kỳ thi

examine  (v)  /ɪgˈzæmɪn/  thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

example (n)  /ig´za:mp(ə)l/  thí dụ, ví dụ

excellent  (adj)   /ˈeksələnt/   xuất sắc, xuất chúng

except prep., conj.  /ik'sept/  trừ ra, không kể; trừ phi

exception (n)  /ik'sepʃn/   sự trừ ra, sự loại ra

exchange   (v) (n)  /iks´tʃeindʒ/  trao đổi; sự trao đổi

in exchange (for) trong việc trao đổi về

excite  (v)  /ik'sait/  kích thích, kích động

exciting  (adj)   /ik´saitiη/  hứng thú, thú vị

excited  (adj)   /ɪkˈsaɪtɪd/   bị kích thích, bị kích động

excitement (n)  /ik´saitmənt/  sự kích thích, sự kích động

exclude  (v)  /iks´klu:d/  ngăn chạn, loại trừ

excluding prep.  /iks´klu:diη/  ngoài ra, trừ ra

excuse       (n)   (v)    /iks´kju:z/   lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi

executive       (n)   (adj)    /ɪgˈzɛkyətɪv/   sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành

exercise       (n)   (v)    /'eksəsaiz/   bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

exhibit   (v) (n)  /ɪgˈzɪbɪt/  trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition (n)  /ˌɛksəˈbɪʃən/  cuộc triển lãm, trưng bày

exist  (v)  /ig'zist/   tồn tại, sống

existence (n)  /ig'zistəns/  sự tồn tại, sự sống

    exit (n)  /´egzit/  lỗi ra, sự đi ra, thoát ra

expand  (v)  /iks'pænd/  mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

expect  (v)  /ik'spekt/   chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

expected  (adj)   /iks´pektid/  được chờ đợi, được hy vọng

unexpected  (adj)   /¸ʌniks´pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên

unexpectedly     (adv)   /'Δniks'pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên

expectation (n)  /,ekspek'tei∫n/  sự mong chờ, sự chờ đợi

expense (n)  /ɪkˈspɛns/   chi phí

expensive  (adj)   /iks'pensiv/   đắt

experience       (n)   (v)    /iks'piəriəns/   kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

experienced  (adj)   /eks´piəriənst/  có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

experiment       (n)   (v)    /(n) ɪkˈspɛrəmənt ;    (v)   ɛkˈspɛrəˌmɛnt/   cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

expert       (n)   (adj)    /,ekspз'ti:z/  chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

explain  (v)  /iks'plein/  giải nghĩa, giải thích

explanation (n)  /,eksplə'neiʃn/   sự giải nghĩa, giải thích

explode  (v)  /iks'ploud/  đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ

explore  (v)  /iks´plɔ:/  thăm dò, thám hiểm

explosion (n)  /iks'plouʤn/   sự nổ, sự phát triển ồ ạt

export   (v) (n)  /iks´pɔ:t/  xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

expose  (v)  /ɪkˈspoʊz/   trưng bày, phơi bày

express   (v)  (adj)   /iks'pres/  diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

expression (n)  /iks'preʃn/  sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

extend  (v)  /iks'tend/  giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời

extension (n)  /ɪkstent ʃən/  sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

extensive  (adj)   /iks´tensiv/  rộng rãi, bao quát

extent (n) v  /ɪkˈstɛnt/  quy mô, phạm vi

extra adj.,     (n)       (adv)      /'ekstrə/   thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ

extraordinary  (adj)   /iks'trɔ:dnri/  đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme adj., (n)  /iks'tri:m/   vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích

extremely     (adv)   /iks´tri:mli/  vô cùng, cực độ

    eye (n)  /ai/   mắt

face       (n)   (v)    /feis/  mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

facility (n)  /fəˈsɪlɪti/  điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

fact (n)  /fækt/  việc, sự việc, sự kiện

factor (n)  /'fæktə  /   nhân tố

factory (n)  /'fæktəri/  nhà máy, xí nghiệp, xưởng

    fail  (v)  /feil/   sai, thất bại

failure (n)  /ˈfeɪlyər/  sự thất bại, người thất bại

faint  (adj)   /feɪnt/  nhút nhát, yếu ớt

faintly     (adv)   /'feintli/  nhút nhát, yếu ớt

fair  (adj)   /feə/  hợp lý, công bằng; thuận lợi

fairly     (adv)   /'feəli/  hợp lý, công bằng

unfair  (adj)   /ʌn´fɛə/  gian lận, không công bằng; bất lợi

unfairly     (adv)   /ʌn´fɛəli/  gian lận, không công bằng; bất lợi

faith (n)  /feiθ/  sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithful  (adj)   /'feiθful/  trung thành, chung thủy, trung thực

faithfully     (adv)   /'feiθfuli/  trung thành, chung thủy, trung thực

yours faithfully (BrE) bạn chân thành

fall   (v) (n)  /fɔl/  rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổ

false  (adj)   /fo:ls/  sai, nhầm, giả dối

fame (n)  /feim/   tên tuổi, danh tiếng

familiar  (adj)   /fəˈmiliər/   thân thiết, quen thộc

family       (n)   (adj)    /ˈfæmili/  gia đình, thuộc gia đình

famous  (adj)   /'feiməs/   nổi tiếng

    fan (n)  /fæn/  người hâm mộ

fancy   (v)  (adj)   /ˈfænsi/  tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

far     (adv).,  (adj)   /fɑ:/   xa

further  (adj)   /'fə:ðə/  xa hơn nữa; thêm nữa

farm (n)  /fa:m/  trang trại

farming (n)  /'fɑ:miɳ/  công việc trồng trọt, đồng áng

farmer (n)  /'fɑ:mə(r)/   nông dân, người chủ trại

fashion (n)  /'fæ∫ən/   mốt, thời trang

fashionable  (adj)   /'fæʃnəbl/  đúng mốt, hợp thời trang

fast adj.,     (adv)   /fa:st/  nhanh

fasten  (v)  /'fɑ:sn/  buộc, trói

fat adj., (n)  /fæt/  béo, béo bở;  mỡ, chất béo

father (n)  /'fɑ:ðə/   cha (bố)

faucet (n) (NAmE)  /ˈfɔsɪt/   vòi (ở thùng rượu....)

fault (n)  /fɔ:lt/   sự thiết sót, sai sót

favour (BrE) (NAmE favor) (n)  /'feivз/   thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )

favourite (NAmE favorite) adj., (n)  /'feivзrit/  được ưa thích; người (vật) được ưa thích

fear       (n)   (v)    /fɪər/   sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

feather (n)  /'feðə/  lông chim

feature       (n)   (v)    /'fi:tʃə/   nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

February (n) (abbr. Feb.)  /´februəri/  tháng 2

federal  (adj)   /'fedərəl/   liên bang

    fee (n)  /fi:/  tiền thù lao, học phí

feed  (v)  /fid/  cho ăn, nuôi

    feel  (v)  /fi:l/   cảm thấy

feeling (n)  /'fi:liɳ/  sự cảm thấy, cảm giác

fellow (n)  /'felou/  anh chàng (đang yêu), đồng chí

female adj., (n)  /´fi:meil/  thuộc giống cái; giống cái

fence (n)  /fens/   hàng rào

festival (n)  /'festivəl/   lễ hội, đại hội liên hoan

fetch  (v)  /fetʃ/  tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

fever (n)  /'fi:və/   cơn sốt, bệnh sốt

few det., adj., pro(n)  /fju:/  ít,vài; một ít, một vài

    a few một ít, một vài

field (n)  /fi:ld/   cánh đồng, bãi chiến trường

fight   (v) (n)  /fait/  đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

fighting (n)  /´faitiη/  sự chiến đấu, sự đấu tranh

figure       (n)   (v)    /figә(r)/   hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

    file (n)  /fail/  hồ sơ, tài liệu

    fill  (v)  /fil/  làm đấy, lấp kín

film       (n)   (v)    /film/   phim, được dựng thành phim

final adj., (n)  /'fainl/  cuối cùng, cuộc đấu chung kết

finally     (adv)   /´fainəli/  cuối cùng, sau cùng

finance       (n)   (v)    /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/   tài chính; tài trợ, cấp vốn

financial  (adj)   /fai'næn∫l/  thuộc (tài chính)

    find  (v)  /faind/  tìm, tìm thấy

find out sth khám phá, tìm ra

fine  (adj)   /fain/  tốt, giỏi

finely     (adv)   /´fainli/  đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

finger (n)  /'fiɳgə/  ngón tay

finish   (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

finished  (adj)   /ˈfɪnɪʃt/  hoàn tất, hoàn thành

fire       (n)   (v)    /'faiə/  lửa; đốt cháy

set fire to đốt cháy cái gì

firm       (n)adj.,     (adv)   /'fə:m/  hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

firmly     (adv)   /´fə:mli/  vững chắc, kiên quyết

first det., ordinal number,     (adv)., (n)  /fə:st/  thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất

at first trực tiếp

fish       (n)   (v)    /fɪʃ/  cá, món cá; câu cá, bắt cá

fishing (n)  /´fiʃiη/  sự câu cá, sự đánh cá

fit   (v)  (adj)   /fit/  hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

    fix  (v)  /fiks/  đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

fixed  (adj)  đứng yên, bất động

    flag (n)  /'flæg/  quốc kỳ

flame (n)  /fleim/   ngọn lửa

flash   (v) (n)  /flæ∫/  loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

flat adj., (n)  /flæt/  bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

flavour (BrE) (NAmE flavor)       (n)   (v)    /'fleivə/  vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

flesh (n)  /fle∫/   thịt

flight (n)  /flait/   sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay

float  (v)  /floʊt/  nổi, trôi, lơ lửng

flood       (n)   (v)    /flʌd/  lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

floor (n)  /flɔ:/   sàn, tầng (nhà)

flour (n)  /´flauə/  bột, bột mỳ

flow       (n)   (v)    /flow/  sự chảy; chảy

flower (n)  /'flauə/   hoa, bông, đóa, cây hoa

    flu (n)  /flu:/  bệnh cúm

fly   (v) (n)  /flaɪ/  bay; sự bay, quãng đường bay

flying adj., (n)  /´flaiiη/  biết bay; sự bay, chuyến bay

focus   (v) (n)  /'foukəs/  tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)

fold   (v) (n)  /foʊld/  gấp, vén, xắn; nếp gấp

folding  (adj)   /´fouldiη/  gấp lại được

follow  (v)  /'fɔlou/  đi theo sau, theo, tiếp theo

following adj.,       (n)prep.  /´fɔlouiη/  tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo

food (n)  /fu:d/   đồ ăn, thức, món ăn

foot (n)  /fut/   chân, bàn chân

football (n)  /ˈfʊtˌbɔl/   bóng đá

for prep.  /fɔ:,fə/   cho, dành cho...

force       (n)   (v)    /fɔ:s/  sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

forecast       (n)   (v)    /fɔ:'kɑ:st/  sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo

foreign  (adj)   /'fɔrin/  (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

forest (n)  /'forist/  rừng

forever (BrE also for ever)     (adv)   /fə'revə/   mãi mãi

forget  (v)  /fə'get/  quên

forgive  (v)  /fərˈgɪv/  tha, tha thứ

fork (n)  /fɔrk/  cái nĩa

form       (n)   (v)    /fɔ:m/  hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

formal  (adj)   /fɔ:ml/  hình thức

formally     (adv)   /'fo:mзlaiz/  chính thức

former  (adj)   /´fɔ:mə/  trước, cũ, xưa, nguyên

formerly     (adv)   /´fɔ:məli/  trước đây, thuở xưa

formula (n)  /'fɔ:mjulə/  công thức, thể thức, cách thức

fortune (n)  /ˈfɔrtʃən/   sự giàu có, sự thịnh vượng

forward (also forwards)     (adv)   /ˈfɔrwərd/  về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước

forward  (adj)    /ˈfɔrwərd/  ở phía trước, tiến về phía trước

found  (v)  /faund/  (q.k of find) tìm, tìm thấy

foundation (n)  /faun'dei∫n/  sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

frame       (n)   (v)    /freim/  cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

free adj.,   (v)     (adv)   /fri:/  miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

freely     (adv)   /´fri:li/  tự do, thoải mái

freedom (n)  /'fri:dəm/  sự tự do; nền tự do

freeze  (v)  /fri:z/  đóng băng, đông lạnh

frozen  (adj)   /frouzn/  lạnh giá

frequent  (adj)   /ˈfrikwənt/  thường xuyên

frequently     (adv)   /´fri:kwəntli/  thường xuyên

fresh  (adj)   /freʃ/   tươi, tươi tắn

freshly     (adv)   /´freʃli/  tươi mát, khỏe khoắn

Friday (n) (abbr. Fri.)  /´fraidi/  thứ Sáu

fridge (n) (BrE)  /fridЗ/  tủ lạnh

friend (n)  /frend/  người bạn

make friends (with) kết bạn với

friendly  (adj)   /´frendli/  thân thiện, thân mật

unfriendly  (adj)   /ʌn´frendli/  không thân thiện, không có thiện cảm

friendship (n)  /'frendʃipn/  tình bạn, tình hữu nghị

frighten  (v)  /ˈfraɪtn/  làm sợ, làm hoảng sợ

frightening  (adj)   /´fraiəniη/  kinh khủng, khủng khiếp

frightened  (adj)   /'fraitnd/  hoảng sợ, khiếp sợ

from prep.  /frɔm/  frəm/  từ

front       (n)   (adj)    /frʌnt/  mặt; đằng trước, về phía trước

in front (of) ở phía trước

    freeze       (n)   (v)     /fri:z/  sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

fruit (n)  /fru:t/   quả, trái cây

fry   (v) (n)  /frai/  rán, chiên; thịt rán

    fuel (n)  /ˈfyuəl/   chất đốt, nhiên liệu

full  (adj)   /ful/  đầy, đầy đủ

fully     (adv)   /´fuli/  đầy đủ, hoàn toàn

fun       (n)   (adj)    /fʌn/   sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

function       (n)   (v)    /ˈfʌŋkʃən/   chức năng; họat động, chạy (máy)

fund       (n)   (v)    /fʌnd/  kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

fundamental  (adj)   /,fʌndə'mentl/   cơ bản, cơ sở, chủ yếu

funeral (n)  /ˈfju:nərəl/   lễ tang, đám  tang

funny  (adj)   /´fʌni/  buồn cười, khôi hài

    fur (n)  /fə:/  bộ da lông thú

furniture (n)  /'fə:nitʃə/  đồ đạc (trong nhà)

further, furthest cấp so sánh của far

future       (n)   (adj)    /'fju:tʃə/   tương lai

gain   (v) (n)  /geɪn/  lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới

gallon (n)  /'gælən/  Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

gamble   (v) (n)  /'gæmbl/   đánh bạc; cuộc đánh bạc

gambling (n)  /'gæmbliɳ/  trò cờ bạc

game (n)  /geim/  trò chơi

    gap (n)  /gæp/  đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống

garage (n)  /´gæra:ʒ/  nhà để ô tô

garbage (n) (especially NAmE)  /ˈgɑrbɪdʒ/   lòng, ruột (thú)

garden (n)  /'gɑ:dn/  vườn

    gas (n)  /gæs/  khí, hơi đốt

gasoline (n) (NAmE)  /gasolin/  dầu lửa, dầu hỏa, xăng

gate (n)  /geit/  cổng

gather  (v)  /'gæðə/  tập hợp; hái, lượm, thu thập

gear (n)  /giə/  cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

general  (adj)   /'ʤenər(ə)l/   chung, chung chung; tổng

generally     (adv)   /'dʒenərəli/  nói chung, đại thể

in general nói chung, đại khái

generate  (v)  /'dʒenəreit/  sinh, đẻ ra

generation (n)  /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/  sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời

generous  (adj)   /´dʒenərəs/  rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

generously     (adv)   /'dʒenərəsli/  rộng lượng, hào phóng

gentle  (adj)   /dʒentl/  hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

gently     (adv)   /'dʤentli/   nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng

gentleman (n)  /ˈdʒɛntlmən/   người quý phái, người thượng lưu

genuine  (adj)   /´dʒenjuin/  thành thật, chân thật; xác thực

genuinely     (adv)   /´dʒenjuinli/  thành thật, chân thật

geography (n)  /dʒi´ɔgrəfi/  địa lý, khoa địa lý

    get  (v)  /get/  được, có được

    get on leo, trèo lên

    get off  ra khỏi, thoát khỏi

giant       (n)   (adj)    /ˈdʒaiənt/   người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường

    gift (n)  /gift/  quà tặng

    girl (n)  /g3:l/  con gái

girlfriend (n)  /'gз:lfrend/  bạn gái, người yêu

    give  (v)  /giv/   cho, biếu, tặng

give sth away cho, phát

give sth out chia, phân phối

give (sth) up bỏ, từ bỏ

glad  (adj)   /glæd/  vui lòng, sung sướng

glass (n)  /glɑ:s/   kính, thủy tinh, cái cốc, ly

glasses (n) kính đeo mắt

global  (adj)  v  /´gloubl/  toàn cầu, toàn thể, toàn bộ

glove (n)  /glʌv/   bao tay, găng tay

glue       (n)   (v)    /glu:/   keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ

    gram (n)  /'græm/  đậu xanh

    go  (v)  /gou/   đi

go down đi xuống

    go up đi lên

be going to sắp sửa, có ý định

goal (n)  /goƱl/ 

    god (n)  /gɒd/  thần, Chúa

gold       (n)   (adj)    /goʊld/  vàng; bằng vàng

good adj., (n)  /gud/  tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện

good at tiến bộ ở

good for có lợi cho

goodbye exclamation, (n)  /¸gud´bai/  tạm biệt; lời chào tạm biệt

goods (n)  /gudz/  của cải, tài sản, hàng hóa

govern  (v)  /´gʌvən/  cai trị, thống trị, cầm quyền

government (n)  /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/  chính phủ, nội các; sự cai trị

governor (n)  /´gʌvənə/  thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị

grab  (v)  /græb/  túm lấy, vồ, chộp lấy

grade       (n)   (v)    /greɪd/  điểm, điểm số; phân loại, xếp loại

gradual  (adj)   /´grædjuəl/  dần dần, từng bước một

gradually     (adv)   /'grædzuәli/  dần dần, từ từ

grain (n)  /grein/  thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất

gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm)  /'græm/  ngữ pháp

grammar (n)  /ˈgræmər/   văn phạm

grand  (adj)   /grænd/  rộng lớn, vĩ đại

grandchild (n)  /´græn¸tʃaild/  cháu (của ông bà)

granddaughter (n)  /'græn,do:tз/  cháu gái

grandfather (n)  /´græn¸fa:ðə/  ông

grandmother (n)  /'græn,mʌðə/  bà

grandparent (n)  /´græn¸pɛərənts/  ông bà

grandson (n)  /´grænsʌn/  cháu trai

grant   (v) (n)  /grα:nt/  cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp

grass (n)  /grɑ:s/   cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

grateful  (adj)   /´greitful/  biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

grave       (n)   (adj)    /greiv/  mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng

gray(NAmE)  /grei/  xám, hoa râm (tóc)

    grey  /grei/  xám, hoa râm (tóc)

great  (adj)   /greɪt/  to, lớn, vĩ đại

greatly     (adv)   /´greitli/  rất, lắm; cao thượng, cao cả

green adj., (n)  /grin/  xanh lá cây

grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)

grocery (NAmE usually grocery store) (n)  /´grousəri/  cửa hàng tạp phẩm

groceries (n)  /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/  hàng tạp hóa

ground (n)  /graund/  mặt đất, đất,  bãi đất

group (n)  /gru:p/  nhóm

grow  (v)  /grou/  mọc, mọc lên

grow up lớn lên, trưởng thành

growth (n)  /grouθ/  sự lớn lên, sự phát triển

guarantee       (n)   (v)    /ˌgærənˈti/  sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

guard       (n)   (v)    /ga:d/  cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ

guess   (v) (n)  /ges/  đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

guest (n)  /gest/  khách, khách mời

guide       (n)   (v)    /gaɪd/  điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

guilty  (adj)   /ˈgɪlti/  có tội, phạm tội, tội lỗi

    gun (n)  /gʌn/  súng

    guy (n)  /gai/  bù nhìn, anh chàng, gã

habit (n)  /´hæbit/  thói quen, tập quán

hair (n)  /heə/  tóc

hairdresser (n)  /'heədresə/  thợ làm tóc

half       (n)det., pro    (n)       (adv)      /hɑ:f/  một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

    hall (n)  /hɔ:l/  đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

hammer (n)  /'hæmə/  búa

hand       (n)   (v)    /hænd/  tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

handle   (v) (n)  /'hændl/  cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai

hang  (v)  /hæŋ/  treo, mắc

happen  (v)  /'hæpən/   xảy ra, xảy đến

happiness (n)  /'hæpinis/   sự sung sướng, hạnh phúc

unhappiness (n)  /ʌn´hæpinis/  nỗi buồn, sự bất hạnh

happy  (adj)   /ˈhæpi/   vui sướng, hạnh phúc

happily     (adv)   /'hæpili/  sung sướng, hạnh phúc

unhappy  (adj)   /ʌn´hæpi/  buồn rầu, khốn khổ

hard adj.,     (adv)   /ha:d/   cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

hardly     (adv)   /´ha:dli/  khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn

harm       (n)   (v)    /hɑ:m/  thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại

harmful  (adj)   /´ha:mful/  gây tai hại, có hại

harmless  (adj)   /´ha:mlis/  không có hại

    hat (n)  /hæt/   cái mũ

hate   (v) (n)  /heit/   ghét; lòng căm ghét, thù hận

hatred (n)  /'heitrid/   lòng căm thì, sự căm ghét

have   (v) auxiliary  (v)  /hæv, həv/   có

have to modal    (v)   phải (bắt buộc, có bổn phận phải)

he pro(n)  /hi:/  nó, anh ấy, ông ấy

head       (n)   (v)    /hed/  cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu

headache (n)  /'hedeik/   chứng nhức đầu

    heal  (v)  /hi:l/  chữa khỏi, làm lành

health (n)  /hɛlθ/  sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

healthy  (adj)   /'helθi/  khỏe mạnh, lành mạnh

hear  (v)  /hiə/   nghe

hearing (n)  /ˈhɪərɪŋ/  sự nghe, thính giác

heart (n)  /hɑ:t/  tim, trái tim

heat       (n)   (v)    /hi:t/  hơi nóng, sức nóng

heating (n)  /'hi:tiη/  sự đốt nóng, sự làm nóng

heaven (n)  /ˈhɛvən/   thiên đường

heavy  (adj)   /'hevi/  nặng, nặng nề

heavily     (adv)   /´hevili/  nặng, nặng nề

heel (n)  /hi:l/   gót chân

height (n)  /hait/  chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

    hell (n)  /hel/  địa ngục

hello exclamation, (n)  /hз'lou/  chào, xin chào; lời chào

help   (v) (n)  /'help/  giúp đỡ; sự giúp đỡ

helpful  (adj)   /´helpful/  có ích; giúp đỡ

hence     (adv)   /hens/  sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế

her pro      (n)det.  /hз:/  nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy

hers pro(n)  /hə:z/  cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

here     (adv)   /hiə/  đây, ở đây

hero (n)  /'hiərou/   người anh hùng

herself pro(n)  /hə:´self/  chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

hesitate  (v)  /'heziteit/   ngập ngừng, do dự

hi exclamation  /hai/  xin chào

    hide  (v)  /haid/  trốn, ẩn nấp; che giấu

high adj.,     (adv)   /hai/   cao, ở mức độ cao

highly     (adv)   /´haili/  tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao

highlight   (v) (n)  /ˈhaɪˌlaɪt/  làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất

highway (n) (especially NAmE)  /´haiwei/  đường quốc lộ

    hill (n)  /hil/  đồi

him pro(n)  /him/  nó, hắn, ông ấy, anh ấy

himself pro(n)  /him´self/  chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta

    hip (n)  /hip/  hông

hire   (v) (n)  /haiə/  thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê

his det., pro(n)  /hiz/  của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy

historical  (adj)   /his'tɔrikəl/  lịch sử, thuộc lịch sử

history (n)  /´histəri/  lịch sử, sử học

hit   (v) (n)  /hit/  đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

hobby (n)  /'hɒbi/  sở thích riêng

hold   (v) (n)  /hould/  cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ

hole (n)  /'houl/  lỗ, lỗ trống; hang

holiday (n)  /'hɔlədi/   ngày lễ, ngày nghỉ

hollow  (adj)   /'hɔlou/  rỗng, trống rỗng

holy  (adj)   /ˈhoʊli/   linh thiêng; sùng đạo

home     (n)  (adv)..  /hoʊm/  nhà; ở tại nhà, nước mình

homework (n)  /´houm¸wə:k/  bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà

honest  (adj)   /'ɔnist/  lương thiện, trung thực, chân thật

honestly     (adv)   /'ɔnistli/  lương thiện, trung thực, chân thật

honour (BrE) (NAmE honor) (n)  /'onз/  danh dự, thanh danh, lòng kính trọng

in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với

hook (n)  /huk/  cái móc; bản lề; lưỡi câu

hope   (v) (n)  /houp/   hy vọng; nguồn hy vọng

horizontal  (adj)   /,hɔri'zɔntl/  (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)

horn (n)  /hɔ:n/  sừng (trâu, bò...)

horror (n)  /´hɔrə/  điều kinh khủng, sự ghê rợn

horse (n)  /hɔrs/   ngựa

hospital (n)  /'hɔspitl/  bệnh viện, nhà thương

host       (n)   (v)    /houst/  chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)

hot  (adj)   /hɒt/  nóng, nóng bức

hotel (n)  /hou´tel/  khách sạn

hour (n)  /'auз/  giờ

house (n)  /haus/   nhà, căn nhà, toàn nhà

housing (n)  /´hauziη/  nơi ăn chốn ở

household       (n)   (adj)    /´haushould/  hộ, gia đình; (thuộc) gia đình

how     (adv)   /hau/  thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao

however     (adv)   /hau´evə/  tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào

huge  (adj)   /hjuːdʒ/  to lớn, khổng lồ

human adj., (n)  /'hju:mən/   (thuộc) con người, loài người

humorous  (adj)   /´hju:mərəs/  hài hước, hóm hỉnh

humour (BrE) (NAmE humor) (n)  /´hju:mə/  sự hài hước, sự hóm hỉnh

hungry  (adj)   /'hΔŋgri/  đó

hunt  (v)  /hʌnt/  săn, đi săn

hunting (n)  /'hʌntiɳ/  sự đi săn

hurry   (v) (n)  /ˈhɜri , ˈhʌri/  sự vội vàng, sự gấp rút

in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút

    hurt  (v)  /hɜrt/   làm bị thương, gây thiệt hại

husband (n)  /´hʌzbənd/  người chồng

    ice (n)  /ais/  băng, nước đá

ice cream (n) kem

idea (n)  /ai'diз/  ý tưởng, quan niệm

ideal adj., (n)  /aɪˈdiəl, aɪˈdil/  (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng

ideally     (adv)   /aɪˈdiəli/  lý tưởng, đúng như lý tưởng

identify  (v)  /ai'dentifai/  nhận biết, nhận ra, nhận dạng

identity (n)  /aɪˈdɛntɪti/  cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt

i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)

if conj.  /if/  nếu, nếu như

ignore  (v)  /ig'no:(r)/  phớt lờ, tỏ ra không biết đến

ill  (adj)  (especially BrE)  /il/  ốm

illegal  (adj)   /i´li:gl/  trái luật, bất hợp pháp

illegally     (adv)   /i´li:gəli/  trái luật, bất hợp pháp

illness (n)  /´ilnis/  sự đau yếu, ốm, bệnh tật

illustrate  (v)  /´ilə¸streit/  minh họa, làm rõ ý

image (n)  /´imidʒ/  ảnh, hình ảnh

imaginary  (adj)   /i´mædʒinəri/  tưởng tượng, ảo

imagination (n)  /i,mædʤi'neiʃn/  trí tưởng tượng, sự tưởng tượng

imagine  (v)  /i'mæʤin/  tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng

immediate  (adj)   /i'mi:djət/  lập tức, tức thì

immediately     (adv)   /i'mi:djətli/  ngay lập tức

immoral  (adj)   /i´mɔrəl/  trái đạo đức, luân lý; xấu xa

impact (n)  /ˈɪmpækt/  sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng

impatient  (adj)   /im'peiʃən/   thiếu kiên nhẫn, nóng vội

impatiently     (adv)   /im'pei∫зns/  nóng lòng, sốt ruột

implication (n)  /¸impli´keiʃən/  sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý

imply  (v)  /im'plai/  ngụ ý, bao hàm

import       (n)   (v)   import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu

importance (n)  /im'pɔ:təns/  sự quan trọng, tầm quan trọng

important  (adj)   /im'pɔ:tənt/   quan trọng, hệ trọng

importantly     (adv)   /im'pɔ:təntli/  quan trọng, trọng yếu

unimportant  (adj)   /¸ʌnim´pɔ:tənt/  khônh quan trọng, không trọng đại

impose  (v)  /im'pouz/  đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng

impossible  (adj)   /im'pɔsəbl/  không thể làm được, không thể xảy ra

impress  (v)  /im'pres/  ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động

impressed  (adj)  được ghi, khắc, in sâu vào

impression (n)  /ɪmˈprɛʃən/  ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu

impressive  (adj)   /im'presiv/  gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ

improve  (v)  /im'pru:v/  cải thiện, cái tiến, mở mang

improvement (n)  /im'pru:vmənt/  sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang

in prep.,     (adv)   /in/  ở, tại, trong; vào

inability (n)  /¸inə´biliti/  sự bất lực, bất tài

inch (n)  /intʃ/  insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)

incident (n)  /´insidənt/  việc xảy ra, việc có liên quan

include  (v)  /in'klu:d/   bao gồm, tính cả

including prep.  /in´klu:diη/  bao gồm, kể cả

income (n)  /'inkəm/  lợi tức, thu nhập

increase   (v) (n)  /in'kri:s/or/'inkri:s/   tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm

increasingly     (adv)   /in´kri:siηli/  tăng thêm

indeed     (adv)   /ɪnˈdid/  thật vậy, quả thật

independence (n)  /,indi'pendəns/  sự độc lập, nền độc lập

independent  (adj)   /,indi'pendənt/  độc lập

independently     (adv)   /,indi'pendзntli/  độc lập

index (n)  /'indeks/  chỉ số, sự biểu thị

indicate  (v)  /´indikeit/  chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

indication (n)  /,indi'kei∫n/  sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

indirect  (adj)   /¸indi´rekt/  gián tiếp

indirectly     (adv)   /,indi'rektli/  gián tiếp

individual adj., (n)  /indivídʤuəl/   riêng, riêng biệt; cá nhân

indoors     (adv)   /¸in´dɔ:z/  ở trong nhà

indoor  (adj)   /´in¸dɔ:/  trong nhà

industrial  (adj)   /in´dʌstriəl/  (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ

industry (n)  /'indəstri/  công nghiệp, kỹ nghệ

inevitable  (adj)   /in´evitəbl/  không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe

inevitably     (adv)   /in’evitəbli/  chắc chắn

infect  (v)  /in'fekt/  nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền

infected  (adj)  bị nhiễm, bị đầu độc

infection (n)  /in'fekʃn/  sự nhiễm, sự đầu độc

infectious  (adj)   /in´fekʃəs/  lây, nhiễm

influence       (n)   (v)    /ˈɪnfluəns/  sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động

inform  (v)  /in'fo:m/  báo cho biết, cung cấp tin tức

informal  (adj)   /in´fɔ:məl/  không chính thức, không nghi thức

information (n)  /,infə'meinʃn/   tin tức, tài liệu, kiến thức

ingredient (n)  /in'gri:diәnt/  phần hợp thành, thành phần

initial adj., (n)  /i'ni∫зl/  ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)

initially     (adv)   /i´niʃəli/  vào lúc ban đầu, ban đầu

initiative (n)  /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/  bước đầu, sự khởi đầu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #end#eng