Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ tiếng anh 1

abandon  (v)  /ə'bændən/  bỏ, từ bỏ

abandoned  (adj)   /ə'bændənd/  bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability (n)  /ə'biliti/  khả năng, năng lực

able  (adj)   /'eibl/  có năng lực, có tài

unable  (adj)   /'ʌn'eibl/  không có năng lực, không có tài

about     (adv)., prep.  /ə'baut/  khoảng, về

above prep.,     (adv)   /ə'bʌv/  ở trên, lên trên

abroad     (adv)   /ə'brɔ:d/  ở, ra nước ngoài, ngoài trời

absence (n)  /'æbsəns/  sự vắng mặt

absent  (adj)   /'æbsənt/  vắng mặt, nghỉ

absolute  (adj)   /'æbsəlu:t/  tuyệt đối, hoàn toàn

absolutely     (adv)   /'æbsəlu:tli/  tuyệt đối, hoàn toàn

absorb  (v)  /əb'sɔ:b/  thu hút, hấp thu, lôi cuốn

abuse       (n)   (v)    /ə'bju:s/  lộng hành, lạm dụng

academic  (adj)   /,ækə'demik/  thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

accent (n)  /'æksənt/  trọng âm, dấu trọng âm

accept  (v)  /ək'sept/  chấp nhận, chấp thuận

acceptable  (adj)    /ək'septəbl/  có thể chấp nhận, chấp thuận

unacceptable  (adj)    /'ʌnək'septəbl/

access (n)  /'ækses/  lối, cửa, đường vào

accident (n)  /'æksidənt/  tai nạn, rủi ro

by accident

accidental  (adj)   /,æksi'dentl/  tình cờ, bất ngờ

accidentally     (adv)   /,æksi'dentəli/  tình cờ, ngẫu nhiên

accommodation (n)  /ə,kɔmə'deiʃn/  sự thích nghi, điều tiết

accompany  (v)  /ə'kʌmpəni/  đi theo, đi cùng, kèm theo

according to prep.  /ə'kɔ:diɳ/  theo, y theo

account       (n)   (v)    /ə'kaunt/  tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

accurate  (adj)   /'ækjurit/  đúng đắn, chính xác, xác đáng

accurately     (adv)   /'ækjuritli/  đúng đắn, chính xác

accuse  (v)  /ə'kju:z/  tố cáo, buộc tội, kết tội

achieve  (v)  /ə'tʃi:v/  đạt được, dành được

achievement (n)  /ə'tʃi:vmənt/  thành tích, thành tựu

acid (n)  /'æsid/  axit

acknowledge  (v)  /ək'nɔlidʤ/  công nhận, thừa nhận

acquire  (v)  /ə'kwaiə/  dành được, đạt được, kiếm được

across     (adv)., prep.  /ə'krɔs/  qua, ngang qua

act       (n)   (v)    /ækt/  hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

action (n)  /'ækʃn/  hành động, hành vi, tác động

take action  hành động

active  (adj)   /'æktiv/  tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

actively     (adv)   /'æktivli/

activity (n)  /æk'tiviti/

actor, actress (n)  /'æktə/   /'æktris/  diễn viên

actual  (adj)   /'æktjuəl/  thực tế, có thật

actually     (adv)   /'æktjuəli/  hiện nay, hiện tại

    (adv)ertisement  /əd'və:tismənt/  quảng cáo

adapt  (v)  /ə'dæpt/  tra, lắp vào

    add  (v)  /æd/  cộng, thêm vào

addition (n)  /ə'diʃn/  tính cộng, phép cộng

in addition (to)  thêm vào

additional  (adj)   /ə'diʃənl/  thêm vào, tăng thêm

address       (n)   (v)    /ə'dres/  địa chỉ, đề địa chỉ

adequate  (adj)   /'ædikwit/  đầy, đầy đủ

adequately     (adv)   /'ædikwitli/  tương xứng, thỏa đáng

adjust  (v)  /ə'dʤʌst/  sửa lại cho đúng, điều chỉnh

admiration (n)  /,ædmə'reiʃn/  sự khâm phục,người kp, thán phục

admire  (v)  /əd'maiə/  khâm phục, thán phục

admit  (v)  /əd'mit/  nhận vào, cho vào, kết hợp

adopt  (v)  /ə'dɔpt/  nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

adult       (n)   (adj)    /'ædʌlt/  người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

    (adv)ance       (n)   (v)    /əd'vɑ:ns/  sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

    (adv)anced  (adj)   /əd'vɑ:nst/  tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

in     (adv)ance  trước, sớm

    (adv)antage (n)  /əb'vɑ:ntidʤ/  sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

take     (adv)antage of  lợi dụng

    (adv)enture (n)  /əd'ventʃə/  sự phiêu lưu, mạo hiểm

    (adv)ertise  (v)  /'ædvətaiz/  báo cho biết, báo cho biết trước

    (adv)ertising (n)  sự quảng cáo, nghề quảng cáo

    (adv)ertisement (also ad,     (adv)ert) (n)  /əd'və:tismənt/

    (adv)ice (n)  /əd'vais/  lời khuyên, lời chỉ bảo

    (adv)ise  (v)  /əd'vaiz/  khuyên, khuyên bảo, răn bảo

affair (n)  /ə'feə/  việc

affect  (v)  /ə'fekt/  làm ảnh hưởng, tác động đến

affection (n)  /ə'fekʃn/

afford  (v)  /ə'fɔ:d/  có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

afraid  (adj)   /ə'freid/  sợ, sợ hãi, hoảng sợ

after prep., conj.,     (adv)   /'ɑ:ftə/  sau, đằng sau, sau khi

afternoon (n)  /'ɑ:ftə'nu:n/  buổi chiều

afterwards     (adv)   /'ɑ:ftəwəd/  sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

again     (adv)   /ə'gen/  lại, nữa, lần nữa

against prep.  /ə'geinst/  chống lại, phản đối

    age (n)  /eidʤ/  tuổi

aged  (adj)   /'eidʤid/  già đi (v)

agency (n)  /'eidʤənsi/  tác dụng, lực; môi giới, trung gian

agent (n)  /'eidʤənt/  đại lý, tác nhân

aggressive  (adj)   /ə'gresiv/  xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)

ago     (adv)   /ə'gou/  trước đây

agree  (v)  /ə'gri:/  đồng ý, tán thành

agreement (n)  /ə'gri:mənt/  sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

ahead     (adv)   /ə'hed/  trước, về phía trước

aid       (n)   (v)    /eid/  sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

aim       (n)   (v)    /eim/  sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

    air (n)  /eə/  không khí, bầu không khí, không gian

aircraft (n)  /'eəkrɑ:ft/  máy bay, khí cầu

airport (n) sân bay, phi trường

alarm       (n)   (v)    /ə'lɑ:m/  báo động, báo nguy

alarming  (adj)   /ə'lɑ:miɳ/  làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

alarmed  (adj)   /ə'lɑ:m/ 

alcohol (n)  /'ælkəhɔl/  rượu cồn

alcoholic adj., (n)  /,ælkə'hɔlik/  rượu; người nghiện rượu

alive  (adj)   /ə'laiv/  sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

all det., pro    (n)       (adv)      /ɔ:l/  tất cả

allow  (v)  /ə'lau/  cho phép, để cho

all right adj.,     (adv)., exclamation  /'ɔ:l'rait/  tốt, ổn, khỏe mạnh; được

ally       (n)   (v)    /'æli/  nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia

allied  (adj)   /ə'laid/  liên minh, đồng minh, thông gia

almost     (adv)   /'ɔ:lmoust/  hầu như, gần như

alone adj.,     (adv)   /ə'loun/  cô đơn, một mình

along prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ/  dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo

alongside prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ'said/  sát cạnh, kế bên, dọc theo

aloud     (adv)   /ə'laud/  lớn tiếng, to tiếng

alphabet (n)  /'ælfəbit/  bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

alphabetical  (adj)   /,æflə'betikl/  thuộc bảng chứ cái

alphabetically     (adv)   /,ælfə'betikəli/  theo thứ tự abc

already     (adv)   /ɔ:l'redi/  đã, rồi, đã… rồi

also     (adv)   /'ɔ:lsou/  cũng, cũng vậy, cũng thế

alter  (v)  /'ɔ:ltə/  thay đổi, biến đổi, sửa đổi

alternative       (n)   (adj)    /ɔ:l'tə:nətiv/  sự lựa chọn; lựa chọn

alternatively          (adv)     như một sự lựa chọn

although conj.  /ɔ:l'ðou/  mặc dù, dẫu cho

altogether     (adv)   /,ɔ:ltə'geðə/  hoàn toàn, hầu như; nói chung

always     (adv)   /'ɔ:lwəz/  luôn luôn

amaze  (v)  /ə'meiz/  làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

amazing  (adj)   /ə'meiziɳ/  kinh ngạc, sửng sốt

amazed  (adj)   /ə'meiz/  kinh ngạc, sửng sốt

ambition (n) æm'biʃn/  hoài bão, khát vọng

ambulance (n)  /'æmbjuləns/  xe cứu thương, xe cấp cứu

among (also amongst) prep.  /ə'mʌɳ/  giữa, ở giữa

amount       (n)   (v)    /ə'maunt/  số lượng, số nhiều; lên tới (money)

amuse  (v)  /ə'mju:z/  làm cho vui, thích, làm buồn cười

amusing  (adj)   /ə'mju:ziɳ/  vui thích

amused  (adj)   /ə'mju:zd/  vui thích

analyse (BrE) (NAmE analyze)  (v)  /'ænəlaiz/  phân tích

analysis (n)  /ə'næləsis/  sự phân tích

ancient  (adj)   /'einʃənt/  xưa, cổ

and conj.  /ænd, ənd, ən/  và

anger (n)  /'æɳgə/  sự tức giận, sự giận dữ

angle (n)  /'æɳgl/  góc

angry  (adj)   /'æɳgri/  giận, tức giận

angrily     (adv)   /'æɳgrili/  tức giận, giận dữ

animal (n)  /'æniməl/  động vật, thú vật

ankle (n)  /'æɳkl/  mắt cá chân

anniversary (n)  /,æni'və:səri/  ngày, lễ kỉ niệm

announce  (v)  /ə'nauns/  báo, thông báo

annoy  (v)  /ə'nɔi/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoying  (adj)   /ə'nɔiiɳ/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoyed  (adj)   /ə'nɔid/  bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy

annual  (adj)   /'ænjuəl/  hàng năm, từng năm

annually     (adv)   /'ænjuəli/  hàng năm, từng năm

another det., pro(n)  /ə'nʌðə/  khác

answer       (n)   (v)    /'ɑ:nsə/  sự trả lời; trả lời

anti- prefix  chống lại

anticipate  (v)  /æn'tisipeit/  thấy trước, chặn trước, lường trước

anxiety (n)  /æɳ'zaiəti/  mối lo âu, sự lo lắng

anxious  (adj)   /'æɳkʃəs/  lo âu, lo lắng, băn khoăn

anxiously     (adv)   /'æɳkʃəsli/  lo âu, lo lắng, băn khoăn

any det., pro    (n)       (adv)     một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

anyone (also anybody) pro(n)  /'eniwʌn/  người nào, bất cứ ai

anything pro(n)  /'eniθiɳ/  việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì

anyway     (adv)   /'eniwei/  thế nào cũng được, dù sao chăng nữa

anywhere     (adv)   /'eniweə/  bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

apart     (adv)   /ə'pɑ:t/  về một bên, qua một bên

apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra

apartment (n) (especially NAmE)  /ə'pɑ:tmənt/  căn phòng, căn buồng

apologize (BrE also -ise)  (v)  /ə'pɔlədʤaiz/  xin lỗi, tạ lỗi

apparent  (adj)   /ə'pærənt/  rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

apparently          (adv)     nhìn bên ngoài, hình như

appeal       (n)   (v)    /ə'pi:l/  sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

appear  (v)  /ə'piə/  xuất hiện, hiện ra, trình diện

appearance (n)  /ə'piərəns/  sự xuất hiện, sự trình diện

apple (n)  /'æpl/  quả táo

application (n)  /,æpli'keiʃn/  sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm

apply  (v)  /ə'plai/  gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

appoint  (v)  /ə'pɔint/  bổ nhiệm, chỉ định, chọn

appointment (n)  /ə'pɔintmənt/  sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

appreciate  (v)  /ə'pri:ʃieit/  thấy rõ; nhận thức

approach   (v) (n)  /ə'proutʃ/  đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate  (adj)  (+to, for)  /ə'proupriit/  thích hợp, thích đáng

approval (n)  /ə'pru:vəl/  sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

approve (of)  (v)  /ə'pru:v/  tán thành, đồng ý, chấp thuận

approving  (adj)   /ə'pru:viɳ/  tán thành, đồng ý, chấp thuận

approximate  (adj)  (to)  /ə'prɔksimit/  giống với, giống hệt với

approximately     (adv)   /ə'prɔksimitli/  khoảng chừng, độ chừng

April (n) (abbr. Apr.)  /'eiprəl/  tháng Tư

area (n)  /'eəriə/  diện tích, bề mặt

argue  (v)  /'ɑ:gju:/  chứng tỏ, chỉ rõ

argument (n)  /'ɑ:gjumənt/  lý lẽ

arise  (v)  /ə'raiz/  xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arm       (n)   (v)    /ɑ:m/  cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí

armed  (adj)   /ɑ:md/  vũ trang

army (n)  /'ɑ:mi/  quân đội

around     (adv)., prep.  /ə'raund/  xung quanh, vòng quanh

arrange  (v)  /ə'reindʤ/  sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

arrangement (n)  /ə'reindʤmənt/  sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

arrest   (v) (n)  /ə'rest/  bắt giữ, sự bắt giữ

arrival (n)  /ə'raivəl/  sự đến, sự tới nơi

arrive    (v)   (+at, in)  /ə'raiv/  đến, tới nơi

arrow (n)  /'ærou/  tên, mũi tên

    art (n)  /ɑ:t/  nghệ thuật, mỹ thuật

article (n)  /'ɑ:tikl/  bài báo, đề mục

artificial  (adj)   /,ɑ:ti'fiʃəl/  nhân tạo

artificially     (adv)   /,ɑ:ti'fiʃəli/  nhân tạo

artist (n)  /'ɑ:tist/  nghệ sĩ

artistic  (adj)   /ɑ:'tistik/  thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

as prep.,     (adv)., conj.  /æz, əz/  như (as you know…)

ashamed  (adj)   /ə'ʃeimd/  ngượng, xấu hổ

aside     (adv)   /ə'said/  về một bên, sang một bên

aside from ngoài ra, trừ ra

apart from  /ə'pɑ:t/  ngoài… ra

    ask  (v)  /ɑ:sk/  hỏi

asleep  (adj)   /ə'sli:p/  ngủ, đang ngủ

fall asleep  ngủ thiếp đi

aspect (n)  /'æspekt/  vẻ bề ngoài, diện mạo

assist  (v)  /ə'sist/  giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

assistance (n)  /ə'sistəns/  sự giúp đỡ

assistant       (n)   (adj)    /ə'sistənt/  người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ

associate  (v)  /ə'souʃiit/  kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

associated with  liên kết với

association (n)  /ə,sousi'eiʃn/  sự kết hợp, sự liên kết

assume  (v)  /ə'sju:m/  mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)

assure  (v)  /ə'ʃuə/  đảm bảo, cam đoan

atmosphere (n)  /'ætməsfiə/  khí quyển

atom (n)  /'ætəm/  nguyên tử

attach  (v)  /ə'tætʃ/  gắn, dán, trói, buộc

attached  (adj)   gắn bó

attack       (n)   (v)    /ə'tæk/  sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích

attempt       (n)   (v)    /ə'tempt/  sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

attempted  (adj)   /ə'temptid/  cố gắng, thử

attend  (v)  /ə'tend/  dự, có mặt

attention (n)  /ə'tenʃn/  sự chú ý

pay attention (to) chú ý tới

attitude (n)  /'ætitju:d/  thái độ, quan điểm

attorney (n) (especially NAmE)  /ə'tə:ni/  người được ủy quyền

attract  (v)  /ə'trækt/  hút; thu hút, hấp dẫn

attraction (n)  /ə'trækʃn/  sự hút, sức hút

attractive  (adj)   /ə'træktiv/  hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

audience (n)  /'ɔ:djəns/  thính, khan giả

August (n) (abbr. Aug.)  /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/  tháng Tám

    aunt (n)  /ɑ:nt/  cô, dì

author (n)  /'ɔ:θə/  tác giả

authority (n)  /ɔ:'θɔriti/  uy quyền, quyền lực

automatic  (adj)   /,ɔ:tə'mætik/  tự động

automatically          (adv)     một cách tự động

autumn (n) (especially BrE)  /'ɔ:təm/  mùa thu (US: mùa thu là fall)

available  (adj)   /ə'veiləbl/  có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

average adj., (n)  /'ævəridʤ/  trung bình, số trung bình, mức trung bình

avoid  (v)  /ə'vɔid/  tránh, tránh xa

awake  (adj)   /ə'weik/  đánh thức, làm thức dậy

award       (n)   (v)    /ə'wɔ:d/  phần thưởng; tặng, thưởng

aware  (adj)   /ə'weə/  biết, nhận thức, nhận thức thấy

away     (adv)   /ə'wei/  xa, xa cách, rời xa, đi xa

awful  (adj)   /'ɔ:ful/  oai nghiêm, dễ sợ

awfully          (adv)     tàn khốc, khủng khiếp

awkward  (adj)   /'ɔ:kwəd/  vụng về, lung túng

awkwardly          (adv)     vụng về, lung túng

back       (n)adj.,     (adv).,  (v)  /bæk/  lưng, về phía sau, trở lại

background (n)  /'bækgraund/  phía sau; nền

backwards (also backward especially in NAmE)     (adv)   /'bækwədz/

backward  (adj)   /'bækwəd/  về phía sau, lùi lại

bacteria (n)  /bæk'tiəriəm/  vi khuẩn

bad  (adj)   /bæd/  xấu, tồi

    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng

badly     (adv)   /'bædli/  xấu, tồi

bad-tempered  (adj)   /'bæd'tempəd/  xấu tính, dễ nổi cáu

    bag (n)  /bæg/  bao, túi, cặp xách

baggage (n) (especially NAmE)  /'bædidʤ/  hành lý

bake  (v)  /beik/  nung, nướng bằng lò

balance       (n)   (v)    /'bæləns/  cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

    ball (n)  /bɔ:l/  quả bóng

ban   (v) (n)  /bæn/  cấm, cấm chỉ; sự cấm

band (n)  /bænd/  băng, đai, nẹp

bandage       (n)   (v)    /'bændidʤ/  dải băng; băng bó

bank (n)  /bæɳk/  bờ (sông…) , đê

    bar (n)  /bɑ:/  quán bán rượu

bargain (n)  /'bɑ:gin/  sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

barrier (n)  /bæriə/  đặt chướng ngại vật

base       (n)   (v)    /beis/  cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

based on  dựa trên

basic  (adj)   /'beisik/  cơ bản, cơ sở

basically     (adv)   /'beisikəli/  cơ bản, về cơ bản

basis (n)  /'beisis/  nền tảng, cơ sở

    bath (n)  /bɑ:θ/  sự tắm

bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh

battery (n)  /'bætəri/  pin, ắc quy

battle (n)  /'bætl/  trận đánh, chiến thuật

    bay (n)  /bei/  gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

beach (n)  /bi:tʃ/  bãi biển

beak (n)  /bi:k/  mỏ chim

bear  (v)  /beə/  mang, cầm, vác, đeo, ôm

beard (n)  /biəd/  râu

beat       (n)   (v)    /bi:t/  tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

beautiful  (adj)   /'bju:təful/  đẹp

beautifully     (adv)   /'bju:təfuli/  tốt đẹp, đáng hài lòng

beauty (n)  /'bju:ti/  vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

because conj.  /bi'kɔz/  bởi vì, vì

because of prep. vì, do bởi

become  (v)  /bi'kʌm/  trở thành, trở nên

    bed (n)  /bed/  cái giường

bedroom (n)  /'bedrum/  phòng ngủ

beef (n)  /bi:f/  thịt bò

beer (n)  /bi:ə/  rượu bia

before prep., conj.,     (adv)   /bi'fɔ:/  trước, đằng trước

begin  (v)  /bi'gin/  bắt đầu, khởi đầu

beginning (n)  /bi'giniɳ/  phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

behalf (n)   /bi:hɑ:f/  sự thay mặt

on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai

behave  (v)  /bi'heiv/  đối xử, ăn ở, cư xử

behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)

behind prep.,     (adv)   /bi'haind/  sau, ở đằng sau

belief (n)  /bi'li:f/  lòng tin, đức tin, sự tin tưởng

believe  (v)  /bi'li:v/  tin, tin tưởng

    bell (n)  /bel/  cái chuông, tiếng chuông

belong  (v)  /bi'lɔɳ/  thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu

below prep.,     (adv)   /bi'lou/  ở dưới, dưới thấp, phía dưới

    belt (n)  /belt/  dây lưng, thắt lưng

bend   (v) (n)  /bentʃ/  chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong

bent  (adj)   /bent/  khiếu, sở thích, khuynh hướng

beneath prep.,     (adv)   /bi'ni:θ/  ở dưới, dưới thấp

benefit       (n)   (v)    /'benifit/  lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho

beside prep.  /bi'said/  bên cạnh, so với

bet   (v) (n)  /bet/  đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc

betting (n)  /beting/  sự đánh cuộc

better, best  /'betə/   /best/  tốt hơn, tốt nhất

good, well  /gud/   /wel/  tốt, khỏe

between prep.,     (adv)   /bi'twi:n/  giữa, ở giữa

beyond prep.,     (adv)   /bi'jɔnd/  ở xa, phía bên kia

bicycle (also bike) (n)  /'baisikl/  xe đạp

bid   (v) (n)  /bid/  đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá

big  (adj)   /big/  to, lớn

    bill (n)  /bil/  hóa đơn, giấy bạc

bin (n) (BrE)  /bin/  thùng, thùng đựng rượu

biology (n)  /bai'ɔlədʤi/  sinh vật học

    bird (n)  /bə:d/  chim

birth (n)  /bə:θ/  sự ra đời, sự sinh đẻ

give birth (to)  sinh ra

birthday (n)  /'bə:θdei/  ngày sinh, sinh nhật

biscuit (n) (BrE)  /'biskit/  bánh quy

bit (n) (especially BrE)  /bit/  miếng, mảnh

    a bit một chút, một tí

bite   (v) (n)  /bait/  cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm

bitter  (adj)   /'bitə/  đắng; đắng cay, chua xót

bitterly     (adv)   /'bitəli/  đắng, đắng cay, chua xót

black adj., (n)  /blæk/  đen; màu đen

blade (n)  /bleid/  lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)

blame   (v) (n)  /bleim/  khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách

blank adj., (n)  /blæɳk/  trống, để trắng; sự trống rỗng

blankly     (adv)   /'blæɳkli/  ngây ra, không có thần

blind  (adj)   /blaind/  đui, mù

block       (n)   (v)    /blɔk/  khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn

blonde adj.,       (n)blond  (adj)   /blɔnd/  hoe vàng, mái tóc hoe vàng

blood (n)  /blʌd/  máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

blow   (v) (n)  /blou/  nở hoa; sự nở hoa

blue adj., (n)  /blu:/  xanh, màu xanh

board       (n)   (v)    /bɔ:d/  tấm ván; lát ván, lót ván

on board trên tàu thủy

boat (n)  /bout/  tàu, thuyền

body (n)  /'bɔdi/  thân thể, thân xác

    boil  (v)  /bɔil/  sôi, luộc

bomb       (n)   (v)    /bɔm/  quả bom; oánh bom, thả bom

bone (n)  /boun/  xương

book       (n)   (v)    /buk/  sách; ghi chép

boot (n)  /bu:t/  giày ống

border (n)  /'bɔ:də/  bờ, mép, vỉa, lề (đường)

bore  (v)  /bɔ:/  buồn chán, buồn tẻ

boring  (adj)   /'bɔ:riɳ/  buồn chán

bored  (adj)  buồn chán

born: be born  (v)  /bɔ:n/  sinh, đẻ

borrow  (v)  /'bɔrou/  vay, mượn

boss (n)  /bɔs/  ông chủ, thủ trưởng

both det., pro(n)  /bouθ/  cả hai

bother  (v)  /'bɔðə/  làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

bottle (n)  /'bɔtl/  chai, lọ

bottom       (n)   (adj)    /'bɔtəm/  phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

bound adj.: bound to  /baund/  nhất định, chắc chắn

bowl (n)  /boul/  cái bát

    box (n)  /bɔks/  hộp, thùng

    boy (n)  /bɔi/  con trai, thiếu niên

boyfriend (n) bạn trai

brain (n)  /brein/  óc não; đầu óc, trí não

branch (n)  /brɑ:ntʃ/  ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

brand (n)  /brænd/  nhãn (hàng hóa)

brave  (adj)   /breiv/  gan dạ, can đảm

bread (n)  /bred/  bánh mỳ

break   (v) (n)  /breik/  bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

broken  (adj)   /'broukən/  bị gãy, bị vỡ

breakfast (n)  /'brekfəst/  bữa điểm tâm, bữa sáng

breast (n)  /brest/  ngực, vú

breath (n)  /breθ/  hơi thở, hơi

breathe  (v)  /bri:ð/  hít, thở

breathing (n)  /'bri:ðiɳ/  sự hô hấp, sự thở

breed   (v) (n)  /bri:d/  nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống

brick (n)  /brik/  gạch

bridge (n)  /bridʤ/  cái cầu

brief  (adj)   /bri:f/  ngắn, gọn, vắn tắt

briefly     (adv)   /'bri:fli/  ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt

bright  (adj)   /brait/  sáng, sáng chói

brightly     (adv)   /'braitli/  sáng chói, tươi

brilliant  (adj)   /'briljənt/  tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

bring  (v)  /briɳ/  mang, cầm , xách lại

broad  (adj)   /broutʃ/  rộng

broadly     (adv)   /'brɔ:dli/  rộng, rộng rãi

broadcast   (v) (n)  /'brɔ:dkɑ:st/  tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá

brother (n)  /'brΔðз/  anh, em trai

brown adj., (n)  /braun/  nâu, màu nâu

brush       (n)   (v)    /brΔ∫/  bàn chải; chải, quét

bubble (n)  /'bΔbl/  bong bóng, bọt, tăm

budget (n)  /ˈbʌdʒɪtngân sách

build  (v)  /bild/  xây dựng

building (n)  /'bildiŋ/  sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh

bullet (n)  /'bulit/  đạn (súng trường, súng lục)

bunch (n)  /bΛnt∫/  búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)

burn  (v)  /bə:n/  đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

burnt  (adj)   /bə:nt/  bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)

burst  (v)  /bə:st/  nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức

bury  (v)  /'beri/  chôn cất, mai táng

    bus (n)  /bʌs/  xe buýt

bush (n)  /bu∫/  bụi cây, bụi rậm

business (n)  /'bizinis/  việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

businessman, businesswoman (n) thương nhân

busy  (adj)   /´bizi/  bận, bận rộn

but conj.  /bʌt/  nhưng

butter (n)  /'bʌtə/   bơ

button (n)  /'bʌtn/  cái nút, cái khuy, cúc

    buy  (v)  /bai/  mua

buyer (n)  /´baiə/  người mua

by prep.,     (adv)   /bai/  bởi, bằng

bye exclamation  /bai/  tạm biệt

cent  /sent/  đồng xu (bằng 1/100 đô la)

cabinet (n)  /'kæbinit/  tủ có nhiều ngăn đựng đồ

cable (n)  /'keibl/  dây cáp

cake (n)  /keik/  bánh ngọt

calculate  (v)  /'kælkjuleit/   tính toán

calculation (n)  /,kælkju'lei∫n/  sự tính toán

call   (v) (n)   /kɔ:l/  gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

be called được gọi, bị gọi

calm adj.,   (v) (n)  /kɑ:m/  yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả

calmly     (adv)   /kɑ:mli/  yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh

camera (n)  /kæmərə/  máy ảnh

camp       (n)   (v)    /kæmp/  trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại

camping (n)  /kæmpiη/  sự cắm trại

campaign (n)  /kæmˈpeɪn/  chiến dịch, cuộc vận động

can modal   (v) (n)  /kæn/  có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

    cannot không thể

could modal  (v)  /kud/  có thể

cancel  (v)  /´kænsəl/  hủy bỏ, xóa bỏ

cancer (n)  /'kænsə/  bệnh ung thư

candidate (n)  /'kændidit/  người ứng cử, thí sinh, người dự thi

candy (n) (NAmE)  /´kændi/  kẹo

    cap (n)  /kæp/  mũ lưỡi trai, mũ vải

capable (of)  (adj)   /'keipәb(ә)l/   có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan

capacity (n)  /kə'pæsiti/  năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất

capital       (n)   (adj)    /ˈkæpɪtl/   thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản

captain (n)  /'kæptin/  người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

capture   (v) (n)  /'kæptʃə/  bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt

    car (n)  /kɑ:/  xe hơi

card (n)  /kɑ:d/  thẻ, thiếp

cardboard (n)  /´ka:d¸bɔ:d/  bìa cứng, các tông

care       (n)   (v)    /kɛər/  sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

take care (of) sự giữ gìn

care for trông nom, chăm sóc

career (n)  /kə'riə/   nghề nghiệp, sự nghiệp

careful  (adj)   /'keəful/  cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

carefully     (adv)   /´kɛəfuli/  cẩn thận, chu đáo

careless  (adj)   /´kɛəlis/  sơ suất, cầu thả

carelessly          (adv)     cẩu thả, bất cẩn

carpet (n)  /'kɑ:pit/  tấm thảm, thảm (cỏ)

carrot (n)  /´kærət/  củ cà rốt

carry  (v)  /ˈkæri/   mang, vác, khuân chở

case (n)  /keis/  vỏ, ngăn, túi

in case (of) nếu......

cash (n)  /kæʃ/  tiền, tiền mặt

cast   (v) (n)  /kɑ:st/  quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)

castle (n)  /'kɑ:sl/  thành trì, thành quách

    cat (n)  /kæt/  con mèo

catch  (v)  /kætʃ/  bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

category (n)  /'kætigəri/  hạng, loại; phạm trù

cause       (n)   (v)    /kɔ:z/  nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên

    CD (n)

cease  (v)  /si:s/  dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

ceiling (n)  /ˈsilɪŋ/  trần nhà

celebrate  (v)  /'selibreit/  kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng

celebration (n)  /,seli'breiʃn/   sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng

    cell (n)  /sel/  ô, ngăn

cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động

cent (n) (abbr. c, ct)  /sent/  đồng xu (=1/100 đô la)

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm)  xen ti met

central  (adj)   /´sentrəl/  trung tâm, ở giữa, trung ương

centre (BrE) (NAmE center) (n)  /'sentə/  điểm giữa, trung tâm, trung ương

century (n)  /'sentʃuri/  thế kỷ

ceremony (n)  /´seriməni/  nghi thức, nghi lễ

certain adj., pro(n)  /'sə:tn/  chắc chắn

certainly     (adv)   /´sə:tnli/  chắc chắn, nhất định

uncertain  (adj)   /ʌn'sə:tn/  thiếu chính xác, không chắc chắn

certificate (n)  /sə'tifikit/   giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ

chain       (n)   (v)    /tʃeɪn/  dây, xích; xính lại, trói lại

chair (n)  /tʃeə/   ghế

chairman, chairwoman (n)  /'tʃeəmən/   /'tʃeə,wumən/  chủ tịch, chủ tọa

challenge       (n)   (v)    /'tʃælindʤ/  sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

chamber (n)  /ˈtʃeɪmbər/  buồng, phòng, buồng ngủ

chance (n)  /tʃæns , tʃɑ:ns/  sự may mắn

change   (v) (n)  /tʃeɪndʒ/  thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

channel (n)  /'tʃænl/  kênh (TV, radio), eo biển

chapter (n)  /'t∫æptə(r)/  chương (sách)

character (n)  /'kæriktə/  tính cách, đặc tính, nhân vật

characteristic adj., (n)  /¸kærəktə´ristik/  riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm

charge       (n)   (v)    /tʃɑ:dʤ/  nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc

in charge of  phụ trách

charity (n)  /´tʃæriti/  lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí

chart       (n)   (v)    /tʃa:t/  đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ

chase   (v) (n)  /tʃeis/  săn bắt; sự săn bắt

chat   (v) (n)  /tʃæt/   nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu

cheap  (adj)   /tʃi:p/  rẻ

cheaply          (adv)     rẻ, rẻ tiền

cheat   (v) (n)  /tʃit/   lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

check   (v) (n)  /tʃek/   kiểm tra; sự kiểm tra

cheek (n)  /´tʃi:k/  má

cheerful  (adj)   /´tʃiəful/  vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

cheerfully          (adv)     vui vẻ, phấn khởi

cheese (n)  /tʃi:z/  pho mát

chemical adj., (n)  /ˈkɛmɪkəl/   thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất

chemist (n)  /´kemist/  nhà hóa học

chemist’s (n) (BrE)

chemistry (n)  /´kemistri/  hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

cheque (n) (BrE) (NAmE check)  /t∫ek/  séc

chest (n)  /tʃest/  tủ, rương, hòm

chew  (v)  /tʃu:/  nhai, ngẫm nghĩ

chicken (n)  /ˈtʃɪkin/  gà, gà con, thịt gà

chief adj., (n)  /tʃi:f/  trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

child (n)  /tʃaild/  đứa bé, đứa trẻ

    chin (n)  /tʃin/  cằm

chip (n)  /tʃip/  vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ

chocolate (n)  /ˈtʃɒklɪt/  sô cô la

choice (n)  /tʃɔɪs/   sự lựa chọn

choose  (v)  /t∫u:z/  chọn, lựa chọn

chop  (v)  /tʃɔp/  chặt, đốn, chẻ

church (n)  /tʃə:tʃ/  nhà thờ

cigarette (n)  /¸sigə´ret/  điếu thuốc lá

cinema (n) (especially BrE)  /ˈsɪnəmə/  rạp xi nê, rạp chiếu bóng

circle (n)  /'sə:kl/   đường tròn, hình tròn

circumstance (n)  /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/   hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

citizen (n)  /´sitizən/  người thành thị

    city (n)  /'si:ti/  thành phố

civil  (adj)   /'sivl/   (thuộc) công dân

claim   (v) (n)  /kleim/  đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu

clap   (v) (n)  /klæp/  vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay

class (n)  /klɑ:s/  lớp học

classic adj., (n)  /'klæsik/  cổ điển, kinh điển

classroom (n)  /'klα:si/   lớp học, phòng học

clean adj.,  (v)  /kli:n/  sạch, sạch sẽ;

clear adj.,    (v)   lau chùi, quét dọn

clearly     (adv)   /´kliəli/  rõ ràng, sáng sủa

clerk (n)  /kla:k/  thư ký, linh mục, mục sư

clever  (adj)   /'klevə/  lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

click   (v) (n)  /klik/  làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)

client (n)  /´klaiənt/  khách hàng

climate (n)  /'klaimit/   khí hậu, thời tiết

climb  (v)  /klaim/  leo, trèo

climbing (n)  /´klaimiη/  sự leo trèo

clock (n)  /klɔk/  đồng hồ

close  NAmE  (adj)   /klouz/  đóng kín, chật chội, che đậy

closely     (adv)   /´klousli/  chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ

close  NAmE    (v)   đóng, khép, kết thúc, chấm dứt

closed  (adj)   /klouzd/  bảo thủ, không cởi mở, khép kín

closet (n) (especially NAmE)  /'klozit/   buồng, phòng để đồ, phòng kho

cloth (n)  /klɔθ/  vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

clothes (n)  /klouðz/   quần áo

clothing (n)  /´klouðiη/  quần áo, y phục

cloud (n)  /klaud/  mây, đám mây

club (n)  /´klʌb/  câu lạc bộ; gậy, dùi cui

centimetre  /'senti,mi:tз/  xen ti mét

coach (n)  /koʊtʃ/   huấn luyện viên

coal (n)  /koul/  than đá

coast (n)  /koust/  sự lao dốc; bờ biển

    coat (n)  /koʊt/  áo choàng

code (n)  /koud/  mật mã, luật, điều lệ

coffee (n)  /'kɔfi/   cà phê

coin (n)  /kɔin/  tiền kim loại

cold adj., (n)  /kould/  lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt

coldly     (adv)   /'kouldli/  lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm

collapse   (v) (n)  /kз'læps/  đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

colleague (n)  /ˈkɒlig/  bạn đồng nghiệp

collect  (v)  /kə´lekt/  sưu tập, tập trung lại

collection (n)  /kəˈlɛkʃən/   sự sưu tập, sự tụ họp

college (n)  /'kɔlidʤ/   trường cao đẳng, trường đại học

colour (BrE) (NAmE color)       (n)   (v)    /'kʌlə/   màu sắc; tô màu

coloured (BrE) (NAmE colored)  (adj)   /´kʌləd/  mang màu sắc, có màu sắc

column (n)  /'kɔləm/  cột , mục (báo)

combination (n)  /,kɔmbi'neiʃn/  sự kết hợp, sự phối hợp

combine  (v)  /'kɔmbain/   kết hợp, phối hợp

come  (v)  /kʌm/   đến, tới, đi đến, đi tới

comedy (n)  /´kɔmidi/  hài kịch

comfort       (n)   (v)    /'kΔmfзt/  sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi

comfortable  (adj)   /'kΔmfзtзbl/  thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

comfortably     (adv)   /´kʌmfətəbli/  dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

uncomfortable  (adj)   /ʌη´tkʌmfətəbl/  bất tiện, khó chịu, không thoải mái

command   (v) (n)  /kə'mɑ:nd/  ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

comment       (n)   (v)    /ˈkɒment/   lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

commercial  (adj)   /kə'mə:ʃl/   buôn bán, thương mại

commission       (n)   (v)    /kəˈmɪʃən/  hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

commit  (v)  /kə'mit/  giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù

commitment (n)  /kə'mmənt/   sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

committee (n)  /kə'miti/  ủy ban

common  (adj)   /'kɔmən/   công, công cộng, thông thường, phổ biến

in common sự chung, của chung

commonly     (adv)   /´kɔmənli/  thông thường, bình thường

communicate  (v)  /kə'mju:nikeit/  truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

communication (n)  /kə,mju:ni'keiʃn/   sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

community (n)  /kə'mju:niti/   dân chúng, nhân dân

company (n)  /´kʌmpəni/  công ty

compare  (v)  /kәm'peә(r)/   so sánh, đối chiếu

comparison (n)  /kəm'pærisn/   sự so sánh

compete  (v)  /kəm'pi:t/  đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition (n)  /,kɔmpi'tiʃn/  sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

competitive  (adj)   /kəm´petitiv/  cạnh tranh, đua tranh

complain  (v)  /kəm´plein/  phàn nàn, kêu ca

complaint (n)  /kəmˈpleɪnt/  lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện

complete adj.,  (v)  /kəm'pli:t/   hoàn thành, xong;

completely     (adv)   /kзm'pli:tli/  hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

complex  (adj)   /'kɔmleks/   phức tạp, rắc rối

complicate  (v)  /'komplikeit/   làm phức tạp, rắc rối

complicated  (adj)   /'komplikeitid/  phức tạp, rắc rối

computer (n)  /kəm'pju:tə/  máy tính

concentrate  (v)  /'kɔnsentreit/  tập trung

concentration (n)  /,kɒnsn'trei∫n/  sự tập trung, nơi tập trung

concept (n)  /ˈkɒnsept/  khái niệm

concern   (v) (n)  /kәn'sз:n/  liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới

concerned  (adj)   /kən´sə:nd/  có liên quan, có dính líu

concerning prep.  /kən´sə:niη/  bâng khuâng, ái ngại

concert (n)  /kən'sə:t/   buổi hòa nhạc

conclude  (v)  /kənˈklud/  kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)

conclusion (n)  /kənˈkluʒən/   sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận

concrete adj., (n)  /'kɔnkri:t/  bằng bê tông; bê tông

condition (n)  /kәn'di∫әn/  điều kiện, tình cảnh, tình thế

conduct   (v) (n)  /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/   điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy

conference (n)  /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/  hội nghị, sự bàn bạc 

confidence (n)  /'konfid(ә)ns/   lòng tin tưởng, sự tin cậy

confident  (adj)   /'kɔnfidənt/   tin tưởng, tin cậy, tự tin

confidently     (adv)   /'kɔnfidəntli/  tự tin

confine  (v)  /kən'fain/  giam giữ, hạn chế

confined  (adj)   /kən'faind/  hạn chế, giới hạn

confirm  (v)  /kən'fə:m/  xác nhận, chứng thực

conflict       (n)   (v)    /    (v)   kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/   xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm

confront  (v)  /kən'frʌnt/  đối mặt, đối diện, đối chiếu

confuse    (v)   làm lộn xộn, xáo trộn

confusing  (adj)   /kən'fju:ziη/  khó hiểu, gây bối rối

confused  (adj)   /kən'fju:zd/  bối rối, lúng túng, ngượng

confusion (n)  /kən'fju:ʒn/  sự lộn xộn, sự rối loạn

congratulations (n)  /kən,grætju'lei∫n/  sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #end#eng