Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ p, q)

pace (n) /peis/ bước chân, bước

pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói

package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện

packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì

packet (n) /'pækit/ gói nhỏ

page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)

pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ

painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ

paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh

painter (n) /peintə/ họa sĩ

pair (n) /pɛə/ đôi, cặp

palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài

pale (adj) /peil/ taí, nhợt

pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo

panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô

pants (n) /pænts/ quần lót, đùi

paper (n) /´peipə/ giấy

parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương

parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ

park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên

parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội

part (n) /pa:t/ phần, bộ phận

take part (in) tham gia (vào)

particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt

particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó

partner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự

partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác

party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng

pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua

passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi

passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

passenger (n) /'pæsindʤə/ hành khách

passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu

past adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi

patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

patient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

pattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu

pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương

payment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận

peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh

peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp

pen (n) /pen/ bút

pence (n) /pens/ đồng xu

penny /´peni/ đồng xu

pencil (n) /´pensil/ bút chì

penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền

pension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu

people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người

pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt

per prep. /pə:/ cho mỗi

per cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv) phần trăm

perfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảo

perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo

perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện

performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn

perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ

period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

permanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

permanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu

permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép

permit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội

person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người

personal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư

personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

personality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục

pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu

phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý

photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp

photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp

ảnh

photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ

physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể

physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên

physics (n) /'fiziks/ vật lý học

piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm

pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

pick sth up cuốc, vỡ, xé

picture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa

piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền

pig (n) /pig/ con lợn

pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

pill (n) /´pil/ viên thuốc

pilot (n) /´paiələt/ phi công

pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp

pink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo

pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ

bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia

pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)

pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương

place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường

take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức

plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác

plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch

plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng

planet (n) /´plænit/ hành tinh

plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo

plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại

platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga

play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật

pleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật

unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin

mời

pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu

pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng

pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý

thích

plenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự

sung túc, sự p.phú

plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ

án

plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)

plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng,

thêm vào

p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối

pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền

poem (n) /'pouim/ bài thơ

poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ

point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)

pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn

poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc

độc

poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh

pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)

police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an

policy (n) /'pol.ə si/ chính sách

polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng

polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự

politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự

political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị

politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo

quyệt

politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách

politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính

trị

pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm

pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi

poor (adj) /puə/ nghèo

pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại;

nổ bốp

popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều

người ưa chuộng

population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số

port (n) /pɔ:t/ cảng

pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra

position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ

positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan

possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu

possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu

possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng

possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện

possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được

post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư

post office (n) /'ɔfis/ bưu điện

pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...

potato (n) /pə'teitou/ khoai tây

potential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực

potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn

pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường

pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội

powder (n) /'paudə/ bột, bụi

power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền

lực

powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường

practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế

practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế

practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn

practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện

praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ;

khen ngợi, tán dương

prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện

precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính

precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận

predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo

prefer (v) /pri'fə:/ thích hơn

preference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn

pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

premises (n) /'premis/ biệt thự

preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị

prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị

prepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bị

presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện

present adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện;

hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày

presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn

president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống

press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn

pressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất

presumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ

pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ

pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp

prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu

tiên

previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây

price (n) /prais/ giá

pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ

priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu

primary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ

cấp, tiểu học

primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên

prime minister (n) /´ministə/ thủ tướng

prince (n) /prins/ hoành tử

princess (n) /prin'ses/ công chúa

principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc

print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra

printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in

printer (n) /´printə/ máy in, thợ in

prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên

priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên

prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù

prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân

private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng

privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân

prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng

probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng

probably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn

problem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết

procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục

proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn

process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến,

gia công, xử lý

produce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo

producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất

product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm

production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo

profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp

professional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp

professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên

profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình

programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình

progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển,

phát triển

project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án,

kế hoạch; dự kiến, kế hoạch

promise (v) (n) hứa, lời hứa

promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp

promotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp

prompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở

promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức

pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm

pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm

proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng

proper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp

properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng

property (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối

proposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất

propose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra

prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ

protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở

protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở

protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản

kháng

proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh

proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện

prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh

provide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là

pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));

pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu

public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân

in public giữa công chúng, công khai

publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng

publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản

publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo

publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản

publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản

pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi

punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt

punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị

pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh

purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành

purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là

purple adj., (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía

purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định

on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm

pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt

push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy

put (v) /put/ đặt, để, cho vào

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)

put sth out tắt, dập tắt

----------------------------------------------------------------

qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn

qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng

quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất

quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng

quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút

queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng

question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn

quick (adj) /kwik/ nhanh

quickly (adv) /´kwikli/ nhanh

quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra

quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết

quote (v) /kwout/ trích dẫn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro