3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ o)
obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản
đối, chống lại
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu,
khách quan
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
of prep. /ɔv/ or /əv/ của
off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
oil (n) /ɔɪl/ dầu
OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành
old (adj) /ould/ già
old-fashioned (adj) lỗi thời
on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
each other nhau, lẫn nhau
onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
open adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
opposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước
mặt, đối diện; điều trái ngược
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối;
phe đối lập
option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
in order to hợp lệ
ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường
organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ
chức
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ
chức
origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu,
đầu tiên
other adj., pro(n) /ˈʌðər/ khác
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng
mình
ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản
thân chúng mình; tự chúng mình
out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn
outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài;
ngoài
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)
over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
overall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn
thể; tất cả, bao gồm
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó
khăn)
owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro