Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ o)

obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản

đối, chống lại

objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu,

khách quan

observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi

observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi

obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được

obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được

occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội

occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi

occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ

occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)

occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện

ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương

o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ

October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10

odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

of prep. /ɔv/ or /əv/ của

off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời

offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội

offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu

offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công

offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá

office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ

officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan

official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức

officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức

often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn

oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..

oil (n) /ɔɪl/ dầu

OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành

old (adj) /ould/ già

old-fashioned (adj) lỗi thời

on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn

once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi

one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó

each other nhau, lẫn nhau

onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành

only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới

onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên

open adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn

opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển

operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động

opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm

opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù

opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ

oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối

opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi

opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối

opposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước

mặt, đối diện; điều trái ngược

opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối;

phe đối lập

option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn

orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam

order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh

in order to hợp lệ

ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường

organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan

organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ

chức

organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập

organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ

chức

origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên

original adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu,

đầu tiên

other adj., pro(n) /ˈʌðər/ khác

otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác

ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là

our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng

mình

ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản

thân chúng mình; tự chúng mình

out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài

outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà

outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài

outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn

outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài

output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng

outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài;

ngoài

outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại

oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)

over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên

overall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn

thể; tất cả, bao gồm

overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó

khăn)

owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)

own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #anh#tiếng