100 bai tieng anh thong dung part 1
1
James :Xin chào.
Hello. ::
Lisa :Xin chào.
Hi. ::
James :Bạn khỏe không?
How are you? ::
Lisa :Tôi khỏe. Bạn khỏe không?
I'm good. How are you? ::
James :Khỏe. Bạn có nói tiếng Anh không?
Good. Do you speak English? ::
Lisa :Một chút. Bạn là người Mỹ hả?
A little. Are you American? ::
James :Vâng.
Yes. ::
Lisa :Bạn từ đâu tới?
Where are you from? ::
James :Tôi từ California.
I'm from California. ::
Lisa :Rất vui được gặp bạn.
Nice to meet you. ::
James :Tôi cũng rất vui được gặp bạn
Nice to meet you too.:
:
2
Mary :Xin lỗi, bạn là người Mỹ phải không?
Excuse me, are you American?
Robert :Không.
No. ::
Mary :Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you speak English? ::
Robert :Một chút, nhưng không giỏi lắm.
A little, but not very well. ::
Mary :Bạn ở đây bao lâu rồi?
How long have you been here? ::
Robert :Hai tháng.
2 months. ::
Mary :Bạn làm nghề gì?
What do you do for work? ::
Robert :Tôi là một học sinh. Còn bạn?
I'm a student. How about you? ::
Mary :Tôi cũng là một học sinh.
I'm a student too.:
:
3
John
Xin lỗi, bạn tên là gì?
Excuse me, what's your name?
Jessica
Tên tôi là Jessica. Còn tên của bạn?
My name is Jessica. What's yours?
John
John.
John.
Jessica
Bạn nói tiếng Anh rất giỏi.
You speak English very well.
John
Cám ơn.
Thank you.
Jessica
Bạn biết bây giờ là mấy giờ không?
Do you know what time it is?
John
Chắc rồi. Bây giờ là 5:10 chiều.
Sure. It's 5:10PM.
Jessica
Bạn nói gì?
What did you say?
John
Tôi nói bây giờ là 5:10 chiều.
I said it's 5:10PM.
Jessica
Cám ơn.
Thanks.
John
Không có gì.
You're welcome.
4
Amy
Chào Michael.
Hi Michael.
Michael
Chào Amy. Có chuyện gì vậy?
Hi Amy. What's up?
Amy
Tôi đang tìm phi trường. Bạn có thể nói cho tôi biết làm cách nào đến đó được không?
I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there?
Michael
Không, rất tiếc. Tôi không biết.
No, sorry. I don't know.
Amy
Tôi nghĩ tôi có thể đi xe điện ngầm để tới phi trường. Bạn có biết đuờng xe điện ngầm ở đâu không?
I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?
Michael
Chắc rổi. Nó ở đằng kia.
Sure, it's over there.
Amy
Ở đâu? Tôi không thấy nó.
Where? I don't see it.
Michael
Phía bên kia đường.
Across the street.
Amy
Ô, bây giờ tôi thấy rồi. Cám ơn.
Oh, I see it now. Thanks.
Michael
Không có gì.
No problem.
Amy
Bạn biết có nhà vệ sinh nào quanh đây không?
Do you know if there's a restroom around here?
Michael
Vâng. Có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng.
Yes, there's one here. It's in the store.
Amy
Cám ơn.
Thank you.
Michael
Tạm biệt.
Bye.
Amy
Tạm biệt.
Bye bye.
5
Thomas
Chào Sarah, bạn khỏe không?
Hi Sarah, how are you?
Sarah
Khỏe, bạn thế nào?
Fine, how are you doing?
Thomas
Được.
OK.
Sarah
Bạn muốn làm gì?
What do you want to do?
Thomas
Tôi đói. Tôi muốn ăn thứ gì đó.
I'm hungry. I'd like to eat something.
Sarah
Bạn muốn đi đâu?
Where do you want to go?
Thomas
Tôi muốn đi tới một nhà hàng Ý
I'd like to go to an Italian restaurant.
Sarah
Bạn thích loại món ăn Ý nào?
What kind of Italian food do you like?
Thomas
Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti không?
I like spaghetti. Do you like spaghetti?
Sarah
Không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza.
No, I don't, but I like pizza.
6
Susan
David, bạn muốn ăn món gì không?
David, would you like something to eat?
David
Không, tôi no rồi.
No, I'm full.
Susan
Bạn muốn uống thứ gì không?
Do you want something to drink?
David
Vâng, tôi muốn một ít cà phê.
Yes, I'd like some coffee.
Susan
Rất tiếc, tôi không có cà phê.
Sorry, I don't have any coffee.
David
Được thôi. Tôi sẽ uống một ly nước.
That's OK. I'll have a glass of water.
Susan
Ly nhỏ hay ly lớn.
A small glass, or a big one?
David
Làm ơn cho ly nhỏ.
Small please.
Susan
Đây.
Here you go.
David
Cám ơn.
Thanks.
Susan
Không có gì.
You're welcome.
7
Richard
Mary, bạn muốn mua thứ gì để ăn cùng với tôi không?
Mary, would you like to get something to eat with me?
Mary
Được, khi nào?
OK. When?
Richard
Lúc 10 giờ
At 10 O'clock.
Mary
10 giờ sáng hả?
10 in the morning?
Richard
Không, tối.
No, at night.
Mary
Rất tiếc, trễ quá. Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ tối.
Sorry, that's too late. I usually go to bed around 10:00PM.
Richard
Được, 1:30 chiều thì sao?
OK, how about 1:30 PM?
Mary
Không, như vậy sớm quá. Tôi vẫn còn đang làm việc lúc đó.
No, that's too early. I'll still be at work then.
Richard
Vậy 5 giờ chiều?
How about 5:00PM?
Mary
Tốt lắm.
That's fine.
Richard
Tốt, gặp bạn lúc đó.
OK, see you then.
Mary
Được, tạm biệt.
Alright. Bye.
8
Charles
Jennifer, bạn có muốn ăn tối với tôi không?
Jennifer, would you like to have dinner with me?
Jennifer
Vâng, tốt lắm. Bạn muốn đi khi nào?
Yes. That would be nice. When do you want to go?
Charles
Hôm nay được không?
Is today OK?
Jennifer
Rất tiếc, tôi không thể đi hôm nay.
Sorry, I can't go today.
Charles
Tối mai thì sao?
How about tomorrow night?
Jennifer
Được, mấy giờ?
Ok. What time?
Charles
9 giờ tối được không?
Is 9:00PM all right?
Jennifer
Tôi nghĩ như vậy trễ quá.
I think that's too late.
Charles
6 giờ chiều được không?
Is 6:00PM OK?
Jennifer
Tốt rồi. Bạn muốn đi đâu?
Yes, that's good. Where would you like to go?
Charles
Nhà hàng Ý trên đường số 5.
The Italian restaurant on 5th street.
Jennifer
Ồ, tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không muốn đi tới đó.
Oh, I don't like that Restaurant. I don't want to go there.
Charles
Vậy nhà hàng Hàn Quốc cạnh đó thì sao?
How about the Korean restaurant next to it?
Jennifer
Được, tôi thích nơi đó.
OK, I like that place.
9
Linda
Chào Mark.
Hi Mark.
Mark
Chào.
Hi.
Linda
Bạn dự tính làm gì hôm nay?
What are you planning to do today?
Mark
Tôi chưa biết chắc.
I'm not sure yet.
Linda
Bạn muốn ăn trưa với tôi không?
Would you like to have lunch with me?
Mark
Vâng, khi nào?
Yes. When?
Linda
11:30 sáng được không?
Is 11:30AM OK?
Mark
Xin lỗi tôi không nghe rõ. Bạn nói lại được không?
Sorry, I didn't hear you. Can you say that again please?
Linda
Tôi nói là 11:30 sáng.
I said, 11:30AM.
Mark
Ồ, khi đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau trễ hơn một chút được không?
Oh, I'm busy then. Can we meet a little later?
Linda
Được, 12:30 trưa thì sao?
OK, how about 12:30PM?
Mark
Được, ở đâu?
OK. Where?
Linda
Nhà hàng hải sản Bill thì sao?
How about Bill's Seafood Restaurant?
Mark
Được. Nó ở đâu?
Oh, Where is that?
Linda
Nó ở trên đường số 7.
It's on 7th Street.
Mark
Được, tôi sẽ gặp bạn ở đó.
OK, I'll meet you there.
10
Host
Xin chào ông, chào mừng đến với nhà hàng Vườn Pháp. Bao nhiêu người?
Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many?
Charles
Một.
One.
Host
Ngay lối này. Xin mời ông ngồi. Một lúc nữa cô phục vụ sẽ tiếp ông.
Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment.
Waitress
Xin chào ông, ông muốn gọi món ăn bây giờ không?
Hello sir, would you like to order now?
Charles
Vâng, làm ơn.
Yes please.
Waitress
Ông muốn uống gì?
What would you like to drink?
Charles
Cô có những thức uống gì?
What do you have?
Waitress
Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây, và cô ca.
We have bottled water, juice, and Coke.
Charles
Làm ơn cho tôi một chai nước.
I'll have a bottle of water please.
Waitress
Ông muốn dùng món gì?
What would you like to eat?
Charles
Tôi sẽ dùng món bánh xăng uých cá ngừ và một chén súp rau.
I'll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.
11
Elizabeth
Chris, bạn đang đi đâu vậy?
Chris, where are you going?
Chris
Tôi đi cửa hàng. Tôi cần mua vài thứ.
I'm going to the store. I need to buy something.
Elizabeth
Vậy hả? Tôi cũng cần đi ra cửa hàng.
Really? I need to go to the store too.
Chris
Bạn muốn đi với tôi không?
Would you like to come with me?
Elizabeth
Vâng, chúng ta cùng đi.
Yeah, let's go together.
Chris
Bạn muốn đi bây giờ hay lát nữa?
Would you like to go now or later?
Elizabeth
Bây giờ.
Now.
Chris
Cái gì?
What?
Elizabeth
Bây giờ thì tốt hơn.
Now would be better.
Chris
Được, chúng ta hãy đi.
OK, let's go.
Elizabeth
Chúng ta nên đi bộ không?
Should we walk?
Chris
Không, xa lắm. Chúng ta hãy lái xe đi.
No, it's too far. Let's drive.
12
Joe
Laura, bạn sẽ làm gì hôm nay?
Laura, what are you going to do today?
Laura
Tôi sẽ đi mua sắm.
I'm going shopping.
Joe
Mấy giờ bạn đi?
What time are you leaving?
Laura
Tôi sẽ đi khoảng 4 giờ.
I'm going to leave around 4 O'clock.
Joe
Bạn có thể mua cho tôi ổ bánh mì xăng uých giăm bông ở cửa hàng được không?
Will you buy a ham sandwich for me at the store?
Laura
Được.
OK.
Joe
Bạn có đủ tiền không?
Do you have enough money?
Laura
Tôi không chắc.
I'm not sure.
Joe
Bạn có bao nhiêu?
How much do you have?
Laura
25 đô. Bạn nghĩ rằng như vậy đủ không?
25 dollars. Do you think that's enough?
Joe
Như vậy không nhiều lắm.
That’s not very much.
Laura
Tôi nghĩ được. Tôi cũng có 2 thẻ tín dụng.
I think it's OK. I also have two credit cards.
Joe
Để tôi đưa bạn thêm 10 đô.
Let me give you another ten dollars.
Laura
Cám ơn. Gặp lại sau.
Thanks. See you later.
Joe
Tạm biệt.
Bye.
13
Karen
Chào Richard.
Hello Richard.
Richard
Chào Karen.
Hi Karen.
Karen
Bạn thế nào?
How have you been?
Richard
Không khỏe lắm.
Not too good.
Karen
Tại sao vậy?
Why?
Richard
Tôi bị ốm.
I'm sick.
Karen
Rất tiếc nghe bạn ốm.
Sorry to hear that.
Richard
Được thôi. Không nghiêm trọng đâu.
Its OK. Its not serious.
Karen
Tốt. Còn bà xã bạn khỏe không?
That’s good. How's your wife?
Richard
Bà ấy khỏe.
She's good.
Karen
Bây giờ bà ấy có ở Mỹ không?
Is she in America now?
Richard
Không, bà ấy chưa qua đây.
No, she's not here yet.
Karen
Bà ấy ở đâu?
Where is she?
Richard
Bà ấy ở Canada với mấy đứa nhóc của chúng tôi.
She's in Canada with our kids.
Karen
Tôi hiểu. Tôi phải đi bây giờ. Cho tôi gửi lời chào bà xã của bạn.
I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.
Richard
Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
OK, I'll talk to you later.
Karen
Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn.
I hope you feel better.
Richard
Cám ơn.
Thanks.
14
Michael
Robert, đây là bạn tôi, bà Smith.
Robert, this is my friend, Mrs. Smith.
Robert
Chào, rất vui gặp bạn.
Hi, Nice to meet you.
Mrs. Smith
Cũng rất vui gặp bạn.
Nice to meet you too.
Robert
Bà Smith, bạn làm nghề gì?
Mrs. Smith, what do you do for work?
Mrs. Smith
Tôi là bác sĩ.
I'm a doctor.
Robert
Ô, bạn làm việc ở đâu?
Oh. Where do you work?
Mrs. Smith
Bệnh viện đại học New York ở thành phố New York. Bạn làm nghề gì?
New York University hospital in New York City. What do you do?
Robert
Tôi là thày giáo.
I'm a teacher.
Mrs. Smith
Bạn dạy môn gì?
What do you teach?
Robert
Tôi dạy tiếng Anh.
I teach English.
Mrs. Smith
Ở đâu?
Where?
Robert
Tại một trường trung học ở New Jersey.
At a high school in New Jersey.
Mrs. Smith
Thực là tốt. Bạn bao nhiêu tuổi?
That's nice. How old are you?
Robert
Tôi 32.
I'm 32.
15
Dan
Xin lỗi.
Excuse me.
Maria
Xin chào ông, tôi có thể giúp gì ông?
Hello sir, may I help you?
Dan
Vâng, tôi có thể xem cái áo sơ mi ở trên kệ trên cùng không?
Yes. Can I see that shirt on the top shelf please?
Maria
Dĩ nhiên, nó đây.
Sure. Here it is.
Dan
Nó giá bao nhiêu?
How much does it cost?
Maria
50 đô.
50 dollars.
Dan
50 đô. Như vậy mắc quá.
50 dollars. That's too much.
Maria
Cái này thì sao? Nó giảm giá chỉ có 35 đô.
How about this one? It's on sale for only 35 dollars.
Dan
Tôi không thích cái đó.
I don't like that one.
Maria
Còn cái cạnh đôi găng tay đen thì sao? Nó rất giống cái ông thích.
How about the one next to the black gloves? It's very similar to the one you like.
Dan
Nó đẹp đấy. Nó giá bao nhiêu?
That’s nice. How much is it?
Maria
30 đô.
30 dollars.
Dan
Tốt lắm.
That'll be fine.
Maria
Màu này được không, hay ông thích màu khác?
Is this color OK, or would you like a different color?
Dan
Cái màu xanh đó được rồi.
That blue one's fine.
Maria
Ông còn cần thêm cái áo sơ mi nào giống như vậy nữa không?
Do you need any more of these shirts?
Dan
Vâng.
Yes.
Maria
Ông muốn mấy cái?
How many do you want?
Dan
Tôi sẽ lấy thêm 2 cái nữa, một cái đỏ và một cái trắng.
I'll take two more, a red one and a white one.
16
Paul
Xin lỗi, tôi đang tìm Lữ Quán Holiday. Bạn biết nó ở đâu không?
Excuse me, I'm looking for the Holiday Inn. Do you know where it is?
Nancy
Chắc rồi. Nó ở dưới con đường này phía bên trái.
Sure. It's down this street on the left.
Paul
Nó có xa đây không?
Is it far from here?
Nancy
Không, không xa đâu.
No, it's not far.
Paul
Bao xa?
How far is it?
Nancy
Khoảng một dặm rưỡi.
About a mile and a half.
Paul
Mất bao lâu để tới đó?
How long does it take to get there?
Nancy
Khoảng năm phút.
5 minutes or so.
Paul
Nó có gần đường xe điện ngầm không?
Is it close to the subway station?
Nancy
Vâng rất gần. Nhà ga xe điện ngầm ở bên cạnh khách sạn. Bạn có thể đi bộ tới đó.
Yes, it's very close. The subway station is next to the hotel. You can walk there.
Paul
Cám ơn rất nhiều.
Thanks a lot.
17
Mark
Xin lỗi. Bạn biết đường nào đi tới khu mua sắm không?
Excuse me. Do you know how to get to the mall?
Betty
Biết chứ. Tôi từng làm việc ở đó. Đi thẳng khoảng một dặm rồi rẽ trái chỗ đèn xanh đỏ. Khu mua sắm ở bên tay phải.
Sure, I used to work there. Go straight for about a mile, then turn left at the light. The mall will be on the right.
Mark
Bạn có biết địa chỉ không?
Do you know the address?
Betty
Vâng, địa chỉ là 541 đường Main.
Yes, the address is 541 Main street.
Mark
Bạn có thể viết ra giấy cho tôi được không?
Can you write it down for me please?
Betty
Không thành vấn đề.
No problem.
Mark
Tôi đi theo đại lộ Highland có nhanh hơn không?
Is it faster if I take Highland avenue?
Betty
Không, lối đó lâu hơn. Có nhiều đèn đỏ hơn trên đường đó.
No, that way is longer. There are more stop lights on that street.
Mark
Tôi nghĩ bạn đúng. Cám ơn.
I think you're right. Thank you.
18
George
Hôm nay ngày mấy?
What's today's date?
Sandra
Mùng năm tháng bảy.
It's July 5th.
George
Khi nào bạn đi nghỉ mát?
When are you going on vacation?
Sandra
Tôi sẽ đi vào chủ nhật. Chúng tôi sẽ đi Canada.
I'm leaving on Sunday. We're going to Canada.
George
Vậy hả? Ngày kia? Như vậy rất sớm.
Really? The day after tomorrow? That's very soon.
Sandra
Vâng tôi biết.
Yeah I know.
George
Bạn sẽ ở đó bao lâu?
How long are you going to stay there?
Sandra
Khoảng 2 tuần.
About 2 weeks.
George
Khi nào bạn trở về?
When are you coming back?
Sandra
Tôi sẽ trở về vào ngày 17.
I'm coming back on the 17th.
George
Tốt. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
Alright. Have a nice trip.
19
Donna
Joseph, người phụ nữ đó là ai vậy?
Joseph, who is that woman?
Joseph
Đó là Susan.
That's Susan.
Donna
Cô ta làm nghề gì?
What does she do for work?
Joseph
Cô ta là luật sư.
She's a lawyer.
Donna
Cô ta có phải là người Mỹ không?
Is she American?
Joseph
Không, nhưng cô ta nói tiếng Anh lưu loát.
No, but she speaks English fluently.
Donna
Cô ta rất cao. Bạn có quen cô ta không?
She's really tall. Do you know her?
Joseph
Có, tôi có quen cô ta. Chúng tôi là bạn.
Yes, I know her. We're friends.
Donna
Còn người đàn ông đứng cạnh cô ta là ai?
Who's that man standing next to her?
Joseph
Người đàn ông nào?
Which man?
Donna
Người đàn ông thấp phía bên trái cô ta. Tên anh ta là gì?
That short guy on her right. What's his name?
Joseph
Ô, đó là Matt.
Oh, that's Matt.
Donna
Anh ta thực sự đẹp trai.
He's really good looking.
Joseph
Vâng.
Yeah.
Donna
Bạn có quen anh ta không?
Do you know him?
Joseph
Tôi không quen anh ta, nhưng tôi nghĩ em gái tôi có quen.
I don't know him, but I think my sister does.
Donna
Anh ta có gia đình chưa?
Is he married?
Joseph
Có, anh ta có gia đình.
Yes, he's married.
Donna
Bây giờ tôi nhớ rồi. Tôi đã gặp anh ta trước đây.
I remember now. I met him before.
20
Carol
Brian, bạn biết nói tiếng Anh không?
Brian, do you know how to speak English?
Brian
Có.
Yes.
Carol
Bạn đã học ở đâu?
Where did you learn?
Brian
Tôi học ở đại học.
I learned in college.
Carol
Bạn nói giỏi lắm.
You speak really well.
Brian
Cám ơn.
Thank you.
Carol
Bạn đã ở Mỹ bao lâu rồi?
How long have you been in the US?
Brian
3 tuần.
3 weeks.
Carol
Vợ bạn có đi với bạn không?
Is your wife with you?
Brian
Có, cô ấy vừa tới đây hôm qua.
Yes, she just got here yesterday.
Carol
Trước đây bạn có tới California chưa?
Have you been to California before?
Brian
Chưa, tôi chưa bao giờ tới đó.
No. I've never been there.
Carol
Bạn đã từng tới Las Vegas chưa?
Have you ever been to Las Vegas?
Brian
Có. Tôi đã tới đó một lần khi đi công việc.
Yes. I went there once on a business trip.
21
Sharon
Jeff, tôi sắp đi siêu thị. Bạn muốn đi với tôi không?
Jeff, I'm going to the supermarket. Do you want to come with me?
Jeff
Tôi nghĩ giờ này siêu thị đóng cửa rồi.
I think the supermarket is closed now.
Sharon
Ô. Nó đóng cửa lúc mấy giờ?
Oh, When does it close?
Jeff
Nó đóng cửa lúc 7 giờ vào chủ nhật
It closes at 7:00 on Sundays.
Sharon
Tệ quá.
That's too bad.
Jeff
Đừng lo, chúng ta có thể đi vào sáng mai. Nó mở cửa lúc 8 giờ.
Don't worry, we can go tomorrow morning. It opens at 8:00.
Sharon
Thôi được. Bây giờ bạn muốn làm gì?
Alright. What do you want to do now?
Jeff
Chúng ta hãy đi dạo nửa tiếng. Em gái tôi sẽ tới đây khoảng 8:30 tối và rồi tất cả chúng ta có thể đi ra ngoài ăn tối.
Lets take a walk for a half an hour. My sister will get here at about 8:30PM and then we can all go out to dinner.
Sharon
Cô ta sống ở đâu?
Where does she live?
Jeff
Cô ta sống ở San Francisco.
She lives in San Francisco.
Sharon
Cô ta đã sống ở đó bao lâu rồi?
How long has she lived there?
Jeff
Tôi nghĩ cô ta đã sống ở đó khoảng 10 năm.
I think she's lived there for about 10 years.
Sharon
Đó là một quãng thời gian dài. Trước đó cô ta sống ở đâu?
That's a long time. Where did she live before that?
Jeff
San Diego.
San Diego.
22
Michelle
Charles, bạn có con không?
Charles, do you have any children?
Charles
Có.
Yes.
Michelle
Bạn có mấy đứa con?
How many children do you have?
Charles
Tôi có hai đứa. Một trai một gái.
I have two kids. A boy and a girl.
Michelle
Tên chúng nó là gì?
What are their names?
Charles
Jack và Stephanie.
Jack and Stephanie.
Michelle
Chúng nó mấy tuổi?
How old are they?
Charles
Stephanie 18 và Jack 24.
Stephanie is 18 and Jack is 24.
Michelle
Chúng nó còn đi học không?
Are they in school?
Charles
Stephanie còn đi học. Cô ta đi học đại học ở Washington và Jack làm việc ở Florida.
Stephanie is. She goes to college in Washington and Jack works in Florida.
Michelle
Stephanie học gì?
What does Stephanie study?
Charles
Cô ta học tiếng Anh.
She studies English.
Michelle
Bây giờ cô ta có đây không?
Is she here now?
Charles
Không, cô ta đang ở trường.
No, she's at school.
23
Kim
William, bạn có thích học tiếng Anh không?
William, do you like studying English?
William
Tôi thích học tiếng Anh, và tôi có thể đọc khá, nhưng nói có thể khó khăn.
I like studying English, and I can read well, but speaking can be difficult.
Kim
Không tệ như vậy đâu. Nếu bạn nói chuyện với những người bạn Mỹ của bạn mỗi ngày, bạn sẽ học nhanh.
It's not that bad. If you talk to your American friends every day, you'll learn quickly.
William
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?
Can I ask you a question?
Kim
Dĩ nhiên, bạn muốn biết điều gì?
Sure, what do you want to know?
William
Tôi có quyển sách học trong lớp ở đây. Bạn phát âm chữ này như thế nào?
I have my book from class here. How do you say this word?
Kim
"Laptop"
Laptop
William
Rất tiếc, tôi không hiểu. Như vậy có nghĩa gì?
Sorry, I don't understand. What does that mean?
Kim
Laptop là một loại máy tính bạn có thể mang theo cùng với bạn. Bạn hiểu không?
A laptop is a type of computer that you can carry with you. Do you understand?
William
Vâng, tôi nghĩ vậy. Bạn có thể phát âm lại lần nữa được không?
Yes, I think so. Can you say it again?
Kim
Laptop
Laptop.
William
Laptop. Tôi phát âm như vậy có đúng không?
Laptop. Did I pronounce that correctly?
Kim
Đúng rồi. Tốt lắm.
Yes, that’s right. That's very good.
William
Cám ơn. Còn chữ này. Bạn phát âm chữ này như thế nào?
Thanks. And this word? How do you pronounce this?
Kim
Chữ đó phát âm là "kitchen"
That word is pronounced kitchen.
William
Cám ơn rất nhiều. Bạn thực là một thày giáo giỏi.
Thanks so much. You're a good teacher.
Kim
Cám ơn.
Thanks.
24
Steve
Hê. Mọi việc thế nào?
Hey, How's it going?
Jessica
Không tốt. Tôi mất ví rồi.
Not good. I lost my wallet.
Steve
Ô, tệ quá. Nó bị đánh cắp hả?
Oh, that’s too bad. Was it stolen?
Jessica
Không, tôi nghĩ nó bị rơi ra khỏi túi khi tôi ngồi trong tắc xi.
No, I think it came out of my pocket when I was in the taxi.
Steve
Tôi có thể làm điều gì không?
Is there anything I can do?
Jessica
Tôi có thể mượn một ít tiền được không?
Can I borrow some money?
Steve
Dĩ nhiên. Bạn cần bao nhiêu?
Sure, how much do you need?
Jessica
Khoảng 50 đô.
About 50 dollars.
Steve
Không có vấn đề gì?
That’s no problem.
Jessica
Cám ơn. Tôi sẽ trả lại bạn vào thứ sáu.
Thanks. I'll pay you back on Friday.
Steve
Như vậy tốt rồi. Tiền đây.
That'll be fine. Here you are.
Jessica
Bạn sẽ làm gì bây giờ.
What are you going to do now?
Steve
Tôi sẽ mua vài cuốn sách rồi tôi sẽ đi tới cây xăng.
I'm going to buy some books and then I'm going to the gas station.
Jessica
Nếu bạn chờ một chút tôi có thể đi với bạn.
If you wait a minute I can go with you.
Steve
Được. Tôi sẽ chờ bạn.
OK. I'll wait for you.
25
James
A lô?
Hello?
Linda
Xin chào, James có đó không?
Hi, is James there please?
James
Vâng, ai gọi vậy?
Yes. Who's calling?
Linda
Linda.
Linda.
James
Xin chờ một chút.
One moment please.
Linda
Được.
OK.
James
A lô?
Hello?
Linda
Chào James, Linda đây.
Hi James, it's Linda.
James
Chào Linda.
Hi Linda.
Linda
Bạn đang làm gì vậy?
What are you doing now?
James
Tôi đang làm việc.
I'm working.
Linda
Bạn có bận không?
Are you busy?
James
Vâng, công việc ở đây bận rộn cả ngày.
Yes. It's been really busy here all day.
Linda
Mấy giờ bạn nghỉ làm việc?
What time do you get off of work?
James
8:30 tối.
8:30PM
Linda
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 8:30.
I'll call you back after 8:30PM
James
Được. Hẹn nói chuyện với bạn sau.
OK. Talk to you later.
Linda
Bái bai.
Bye bye.
26
Angela
David, dạo gần đây bạn làm gì?
David, what have you been up to lately?
David
Tuần trước tôi đi du lịch với gia đình.
I went on a trip with my family last week.
Angela
Vậy hả? Các bạn đi đâu?
Really? Where did you go?
David
Chúng tôi đi Âu Châu.
We went to Europe.
Angela
Các bạn đi thăm những thành phố nào?
What cities did you go to?
David
Luân Đôn, Pa ri và một vài thành phố nhỏ hơn.
London, Paris and a few other smaller cities.
Angela
Các bạn có đi Bá Linh không?
Did you go to Berlin?
David
Không, chúng tôi không đi đến đó. Tôi muốn đi đến đó lần tới.
No, We didn't go there. I'd like to go there next time.
Angela
Tôi nghĩ mùa hè là thời điểm tốt để thăm Bá Linh. Đó là một nơi đẹp và dân chúng rất đáng yêu.
I think the summer is a good time to visit Berlin. It's a beautiful place and the people there are very nice.
David
Tôi đã nghe như vậy.
That’s what I've heard.
Angela
Tôi đến đó năm ngoái. Nếu bạn muốn tôi sẽ cho bạn một số thông tin tôi có về thành phố.
I went there last year. If you want, I can give you some information I have about the city.
David
Cám ơn.
Thanks.
27
Tom
Sarah, bạn đã làm gì ngày hôm nay?
Sarah, what did you do today?
Sarah
Tôi đi mua sắm.
I went shopping.
Tom
Bạn đã mua gì không?
Did you buy anything?
Sarah
Có, tôi mua một vài món.
Yes, I bought a few things.
Tom
Bạn mua gì?
What did you buy?
Sarah
Tôi mua cái áo choàng này. Bạn thích nó không?
I bought this coat. Do you like it?
Tom
Vâng, tôi thích nó lắm. Nó rất đẹp. Bạn mua nó ở đâu?
Yeah, I like it a lot. It's very pretty. Where did you buy it?
Sarah
Ở khu mua sắm trên đường thứ 5.
At the mall on 5th street.
Tom
Nó có đắt không?
Was it expensive?
Sarah
Không, nó không đắt. Nó giảm giá chỉ còn 20 đô.
No, it wasn't expensive. It was on sale for 20 dollars.
Tom
Rẻ đấy.
That's cheap.
Sarah
Tôi biết. Nó rất đáng giá.
I know. It was a really good deal.
Tom
Tôi không nghĩ là bạn cần mặc nó ngay đâu. Trời rất nóng dạo gần đây.
I don't think you'll need to wear it for a while. It's been really hot lately.
28
Amy
Paul, bạn thích nghe loại nhạc nào?
Paul, what kind of music do you like to listen to?
Paul
Mọi thể loại, nhưng phần lớn là pop, rốc và cổ điển. Tại sao bạn hỏi?
All kinds, but mostly Pop, rock and classical. Why?
Amy
Tôi có vé để đi xem một buổi trình diễn. Bạn muốn đi với tôi không?
I have tickets to a show. Do you want to go with me?
Paul
Loại nhạc gì vậy?
What kind of music is it?
Amy
Pop. Ca sĩ Mariah Carey.
Pop. It's Mariah Carey.
Paul
Khi nào vậy?
When is it?
Amy
8 giờ tối mai.
At 8PM tomorrow night.
Paul
Vâng, tôi thích đi. Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn tối trước không?
Yeah, I'd like to go. Do you think we should have dinner first?
Amy
Vâng, đó là ý kiến hay.
Yes, that’s a good idea.
Paul
Chúng ta hãy ăn ở nhà hàng đối diện với căn hộ của tôi phía bên kia đường.
Let's eat at the restaurant across the street from my apartment.
Amy
Ô, tôi nghĩ tôi biết nơi bạn nói rồi. Chúng ta đã ăn ở đó hồi tháng trước phải không?
Oh, I think I know the place you mean. We ate there last month, right?
Paul
Đúng rồi. Bạn có trí nhớ tốt đó.
Yes, that’s right. You have a good memory.
29
Kevin
Lisa, bạn có muốn đi thư viện với tôi không?
Lisa, would you like to go to the library with me?
Lisa
Được, bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đi mua một tờ báo trước không?
OK. Do you think we can go buy a newspaper first?
Kevin
Được chứ. Chúng ta sẽ đi mua báo trước rồi chúng ta đi thư viện.
Sure. First we'll go buy a newspaper and then we'll go to the library.
Lisa
Chúng ta sẽ đi bộ hay đi xe?
Are we going to walk or drive?
Kevin
Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng ta đi bộ đi.
The weather is really nice today. Let's walk.
Lisa
Thời tiết đẹp ngay lúc này, nhưng tôi nghĩ trời có thể mưa chiều nay.
The weather is good now, but I think it's suppose to rain this afternoon.
Kevin
Được thôi, vậy thì chúng ta hãy mang theo dù. Anh của bạn có đi với chúng ta không?
Alright, then let's take an umbrella. Is your brother coming with us?
Lisa
Không, anh ấy còn đang ngủ.
No, he's still sleeping.
Kevin
Ôi, 10 giờ sáng rồi. Chắc chắn là tối hôm qua anh ta đã thức khuya lắm.
Wow, it's already 10:00AM. He must have been up late last night.
Lisa
Vâng, mãi tới 12 giờ đêm anh ấy mới về nhà.
Yeah, he didn't come home until 12:00AM.
Kevin
Tôi hy vọng anh ấy có thể đến sau.
I hope he can come later.
Lisa
Tôi cũng hy vọng vậy. Tôi sẽ gọi anh ấy khi chúng ta tới đó.
I hope so too. I'll give him a call when we get there.
Kevin
Từ đây chúng ta đi thư viện lối nào?
How do we get to the library from here?
Lisa
Đi thằng xuống con đường này phía bên trái, bên cạnh bảo tàng viện. Mất khoảng 10 phút.
It's straight down this road on the left, next to the museum. It takes about 10 minutes.
30
Jason
Chào Melissa, bạn sẽ về nhà cuối tuần này không?
Hi Melissa, are you going home this weekend?
Melissa
Không, cuối tuần này thì không. Tôi có nhiều việc phải làm quá.
No, not this weekend. I have too much work to do.
Jason
Bố mẹ bạn sống ở đâu?
Where do your parents live?
Melissa
Bố tôi sống ở Washington DC.
My father lives in Washington DC.
Jason
Còn mẹ bạn?
How about your mother?
Melissa
Mẹ tôi mất cách đây hai năm rồi.
My mother died two years ago.
Jason
Ô, tôi rất tiếc nghe như vậy. Bố bạn còn đi làm không?
Oh, I am sorry to hear that. Is your father still working?
Melissa
Không, ông ấy về hưu rồi.
No, he's retired.
Jason
Bạn có họ hàng ở đây không?
Do you have any family here?
Melissa
Có, hai người trong số anh chị em họ của tôi sống ở đây và cô chú tôi sống cách đây khoảng 30 dặm.
Yes, two of my cousins live here and my aunt and uncle live about 30 miles from here.
Jason
Bạn có anh chị em gì không?
Do you have any brothers or sisters?
Melissa
Có, tôi có 2 người anh (em) sống ở New York và một người chị (em gái) sống ở Boston.
Yes, I have two brothers who live in New York and a sister who lives in Boston.
Jason
Bạn có thường gặp họ không?
Do you see them a lot?
Melissa
Không được nhiều như tôi muốn.Thường chỉ vào những ngày nghỉ như Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh.
Not as much as I'd like to. Usually just on holidays like Thanksgiving and Christmas.
31
Matt
Tôi không thể tìm thấy cặp kiếng của tôi và tôi không thấy gì hết. Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ được không?
I can't find my glasses and I can't see anything. Can you help me find a few things?
Anna
Không có vấn đề gì. Bạn đang tìm cái gì?
No problem. What are you looking for?
Matt
Máy tính xách tay của tôi, bạn thấy nó không?
My laptop, do you see it?
Anna
Có, máy tính của bạn ở trên ghế.
Yes, your laptop is on the chair.
Matt
Quyển sách của tôi ở đâu?
Where's my book?
Anna
Quyển sách nào?
Which one?
Matt
Quyển từ điển.
The dictionary.
Anna
Nó ở dưới cái bàn.
It's under the table.
Matt
Bút chì của tôi ở đâu?
Where's my pencil?
Anna
Có một cây viết chì trước cái đèn.
There's a pencil in front of the lamp.
Matt
Đó không phải là viết chì. Đó là viết mực.
That's not a pencil. That's a pen.
Anna
Ô, xin lỗi. Có một cây viết chì sau cái tách.
Oh, sorry. There is a pencil behind the cup.
Matt
Còn ba lô của tôi thì sao? Bạn biết nó ở đâu không?
How about my backpack? Do you know where that is?
Anna
Nó ở giữa bức tường và giường ngủ.
It's in between the wall and the bed.
Matt
Đôi giày của tôi ở đâu?
Where are my shoes?
Anna
Chúng ở bên trái của cái ti vi.
They're on the left side of the TV.
Matt
Tôi không trông thấy chúng.
I don't see them.
Anna
Xin lỗi, tôi lầm. Chúng ở bên phải của cái ti vi.
Sorry, I made a mistake. They're on the right side of the TV.
Matt
Cám ơn.
Thanks.
Anna
Ô, còn đây là cặp kiếng của bạn. Chúng ở cạnh cái điện thoại di động của bạn.
Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone.
32
Tim
Xin lỗi. Cho tôi phiếu tính tiền.
Excuse me. Check please.
Waitress
Vâng được, món ăn thế nào?
OK, how was everything?
Tim
Ngon lắm. Cám ơn.
Very nice. Thank you.
Waitress
Bạn có muốn mang về món này không?
Would you like this to-go?
Tim
Vâng, bạn có thể bỏ nó vào một cái bao ny lông không?
Yes, can you put it in a plastic bag?
Waitress
Được chứ, không có vấn đề gì. Của bạn đây. Tất cả 25 đô.
Sure, no problem. Here you are. That'll be 25 dollars.
Tim
Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
Do you take credit cards?
Waitress
Có, chúng tôi nhận thẻ Visa và MasterCard.
Yes, we accept Visa and MasterCard.
Tim
Được, đây.
OK, here you are.
Waitress
Cám ơn, tôi sẽ trở lại ngay.
Thanks. I'll be right back.
Tim
Vâng.
OK.
Waitress
Đây là hóa đơn của bạn.
Here's your receipt.
Tim
Cám ơn.
Thank you.
Waitress
Không có gì. Mong bạn sẽ trở lại.
You're welcome. Please come again.
33
Ticket clerk
Người tiếp theo, làm ơn. Tôi có thể giúp gì bạn?
Next please. Hello. How can I help you?
Larry
Tôi muốn mua một vé đi New York.
I'd like to buy a ticket to New York.
Ticket clerk
Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
Would you like one way or round trip?
Larry
Vé khứ hồi.
Round trip.
Ticket clerk
Bạn sẽ đi khi nào?
When will you be leaving?
Larry
Khi nào thì chuyến bay kế tiếp cất cánh?
When does the next plane leave?
Ticket clerk
Trong khoảng 2 giờ.
In about 2 hours.
Larry
Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó.
I'd like a ticket for that flight please.
Ticket clerk
Hạng nhất hay hạng thường?
First class or coach?
Larry
Hạng thường.
Coach.
Ticket clerk
Được, để tôi xem còn vé không. Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi.
OK, let me check availability. I'm sorry. Tickets for that flight are sold out.
Larry
Còn chuyến bay kế đó thì sao?
How about the one after that?
Ticket clerk
Để tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không?
Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you?
Larry
Vâng, làm ơn.
Yes, please.
Ticket clerk
Giá vé là 120 đô.
That'll be 120 dollars.
Larry
Được.
OK.
Ticket clerk
Cám ơn. Tiền thối lại của bạn đây.
Thank you, here's your change.
34
Frank
Michelle, bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mọi thứ trước khi chúng ta đi không?
Michelle, Can you help me clean things up before we go?
Michelle
Được chứ. Tôi nên đặt cái tách này ở đâu?
Sure. Where should I put this cup?
Frank
Cái tách nào?
Which cup?
Michelle
Cái đỏ.
The red one.
Frank
Đặt nó trên mặt bàn.
Put it on top of the table.
Michelle
Còn số trái cây này.
How about this fruit?
Frank
Ô, đặt chúng vào tủ lạnh.
Oh, that goes in the refrigerator.
Michelle
Và những cây viết chì này. Tôi nên làm gì với chúng?
And those pencils? What should I do with them?
Frank
Mang chúng lên lầu và đặt chúng trong phòng ngủ.
Bring those upstairs and put them in the bedroom.
Michelle
Còn cây viết này?
How about this pen?
Frank
Đưa nó cho tôi. Tôi cần dùng nó.
Give it to me. I need to use it.
Michelle
Bạn muốn tôi làm gì với tờ báo ở đằng kia?
What do you want me to do with that paper over there?
Frank
Bạn có thể quẳng nó đi. Tôi không cần nó nữa.
You can throw that away. I don't need it anymore.
Michelle
Thùng rác đầy rồi.
The trash is full.
Frank
Thôi được, vậy đặt nó vào một cái bao và mang ra ngoài.
Alright, then please put it in a bag and take it outside.
Michelle
Được rồi. Bây giờ làm gì?
OK. Now what?
Frank
Tôi nghĩ chúng ta xong rồi. Bạn có thể tắt đèn và đóng cửa được không?
I think we're finished. Can you please turn off the lights and shut the door?
Michelle
Được chứ.
Sure.
35
Rebecca
Đây trông có vẻ một nhà hàng ngon đấy.
This looks like a nice restaurant.
Scott
Đúng vậy. Tôi rất thường đến đây.
Yeah, it is. I come here all the time.
Rebecca
Chúng ta hãy ngồi ở đằng kia.
Let's sit over there.
Scott
Được.
OK.
Rebecca
Bạn có thể đưa tôi tấm thực đơn được không?
Can you pass me a menu please.
Scott
Được chứ. Bạn sẽ uống gì?
Sure. What are you going to have to drink?
Rebecca
Tôi sẽ uống một ly bia. Còn bạn?
I'm going to have a glass of beer. How about you?
Scott
Tôi nghĩ tôi sẽ uống một ly rượu.
I think I'll have a glass of wine.
Rebecca
Bạn có muốn kêu một món khai vị trước không?
Do you want to order an appetizer first?
Scott
Không thực sự muốn, có lẽ chúng ta có thể kêu một ít bánh mì.
Not really, maybe we can just order some bread.
Rebecca
Được. Bạn sẽ ăn món gì?
OK. What are you going to have to eat?
Scott
Tôi không chắc. Tôi chưa quyết định. Bạn có thể đề nghị món gì không?
I'm not sure. I haven't decided yet. Can you recommend something?
Rebecca
Được chứ. Tôi đã ăn món thịt bít tết và tôm hùm trước đây. Cả hai món đều ngon.
Sure, I've had the steak and the lobster before. They're both very good.
Scott
Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tôm hùm. Bạn sẽ ăn món gì?
I think I'll have the lobster. What are you going to have?
Rebecca
Tôi không đói lắm. Tôi nghĩ tôi chỉ ăn một dĩa rau sống trộn dầu giấm
I'm not that hungry. I think I'm just going to have a salad.
Scott
Tôi sẽ vào phòng vệ sinh. Khi người phục vụ trở lại, bạn gọi món ăn giúp tôi được chứ?
I'm gonna go to the bathroom. When the waitress comes back, will you order for me?
Rebecca
Dĩ nhiên. Không có vấn đề gì.
Sure. No problem.
36
Eric
Chào Anna, vào đi.
Hi Anna, come in.
Ana
Ồ, căn hộ bạn bừa bãi vậy.
Wow, your apartment is a mess.
Eric
Tôi biết. Tôi không có thời gian cất mọi thứ đi trước khi bạn tới đây.
I know, I didn't have time to put things away before you got here.
Ana
Xem kìa! Có phải đó là quần áo của bạn trên cái đi văng không?
Look! Are those all your clothes on the couch?
Eric
Vâng.
Yes.
Ana
Chúng có sạch không?
Are they clean?
Eric
Sự thực thì phần lớn là đồ bẩn. Tôi không giặt quần áo một thời gian rồi. Tôi thường chờ cho tới khi tôi có thể giặt chúng ở nhà bố mẹ tôi.
Actually most of them are dirty. I haven't done laundry in a while. I usually wait until I can do it at my parent's house.
Ana
Chị (em gái) tôi và tôi thường đi tới tiệm cho thuê máy giặt ở dưới đường. Tại sao bạn không tới đó?
My sister and I usually go to the laundromat down the street. Why don't you go there?
Eric
Tôi biết tôi nên tới đó, nhưng nơi đó không tiện lợi lắm. Bạn phải chờ lâu.
I know I should, but that place isn't very convenient. You have to wait for a long time.
Ana
Vâng tôi biết. Tôi phải giặt quần áo hàng tuần. Dù sao, bạn sẵn sàng đi chưa?
Yes I know. I have to do it every week. Anyway, are you ready to go?
Eric
Chưa đâu, tôi chưa sẵn sàng đi. Tôi còn phải đánh răng và rửa mặt. Bạn có thể chờ vài phút được không?
No I'm not ready yet. I still have to brush my teeth and wash my face. Can you wait for a few minutes?
Ana
Được, nhưng làm ơn nhanh lên. Tôi nghĩ nhà hàng sắp đóng cửa rồi.
OK, but please hurry. I think the restaurant is closing soon.
37
Andrew
Pam, máy ATM gần đây nhất ở đâu?
Pam, where's the closest ATM?
Pam
Không xa đâu. Bạn thấy tòa nhà vàng đằng kia không?
It's not that far. Do you see that Yellow building over there?
Andrew
Tòa nhà lớn hay nhỏ?
The big one or the small one?
Pam
Tòa nhà lớn.
The big one.
Andrew
Có.
Yes.
Pam
Nó ở ngay bên cạnh, phía bên phải.
It's right next to it, on the right.
Andrew
Bạn có biết có một cửa hàng tiện lợi gần đây không?
Do you know if there's a convenience store around here?
Pam
Tôi không nghĩ là có một cửa hàng gần đây. Cửa hàng gần nhất ở trên đường thứ 3, nhưng giờ này có lẽ đóng cửa rồi.
I don't think there's one around here. The closest one is on 3rd street, but that’s probably closed now.
Andrew
Tôi thực sự cần mua một vài món trước khi tôi đi.
I really need to get some things before I leave.
Pam
Ồ, bạn có thể đi xuống đường thứ 22. Có nhiều cửa hàng ở đó mở cửa 24 giờ một ngày.
Well, you could go down to 22nd street. There are lot of stores down there that are open 24 hours a day.
Andrew
Tôi có thể đi xe điện ngầm tới đó được không?
Can I take the subway to get there?
Pam
Được, nhưng như vậy mất khoảng nửa tiếng. Bạn nên đi tắc xi.
Yes, but that'll probably take about half an hour. You should just take a cab.
Andrew
Đi như vậy không đắt sao?
Won't that be expensive?
Pam
Không, từ đây tôi nghĩ chỉ tốn khoảng 5 đô.
No, from here I think it's only about 5 dollars.
38
Mandy
Thưa giáo sư, Canada ở đâu?
Professor, where's Canada?
Professor
Canada ở phía bắc của nơi này.
Canada is north of here.
Mandy
Thày có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Can you show me on the map?
Professor
Được chứ. Xem đây. Canada ở phía bắc của nước Mỹ.
Sure. Look here. Canada is north of the United States.
Mandy
Ô, tôi thấy rồi. Mexico ở đâu?
Oh, I see. Where's Mexico?
Professor
Mexico ở phía nam của nước Mỹ.
Mexico is south of the United States.
Mandy
Còn Connecticut? Nơi đó ở đâu?
How about Connecticut? Where's that?
Professor
Connecticut ở phía đông của New York.
Connecticut is east of New York.
Mandy
Bang nào ở phía tây của Pennsylvania?
What state is west of Pennsylvania?
Professor
Ohio.
Ohio.
Mandy
Vâng. Los Angeles ở đâu?
OK, Where's Los Angeles?
Professor
Los Angeles ở California. Nó ở phía đông nam của San Francisco.
Los Angeles is in California. It's southeast of San Francisco.
Mandy
Boston ở đâu?
Where's Boston.
Professor
Boston ở miền đông bắc của đất nước.
Boston is in the northeast part of the country.
Mandy
Las Vegas ở đâu?
Where is Las Vegas?
Professor
Las Vegas ở phía tây nam.
Las Vegas is in the southwest.
39
Ray
Chào Maria, bạn ăn sáng chưa?
Hi Maria, did you have breakfast yet?
Maria
Vâng, tôi ăn ở khách sạn với con trai và chồng tôi.
Yes, I ate at the hotel with my son and my husband.
Ray
Ô, ở đó họ có thức ăn ngon. Bạn dùng món gì?
Oh, they have good food there. What did you have?
Maria
Tôi dùng ngũ cốc, trứng chiên và nước cam vắt.
I had some cereal, fried eggs and orange juice.
Ray
Mấy món đó thế nào?
How was it?
Maria
Thức ăn không ngon lắm, thực sự là bây giờ tôi không cảm thấy khỏe lắm.
The food didn't taste very good, and actually I don't feel very well now.
Ray
Tệ quá. Bạn muốn nghỉ một lúc không?
That’s too bad. Do you want to take a break?
Maria
Không. Tôi sẽ trở lại khách sạn vào giờ ăn trưa để nằm nghỉ.
No, I'm going to go back to the hotel at lunch time to lie down.
Ray
Được. Lát nữa tôi sẽ đi tới tiệm thuốc tây. Tôi có thể mua cho bạn thứ gì không?
OK. I'm going to the drug store later. Is there anything I can get for you?
Maria
Không, được thôi. Tôi nghĩ là nếu tôi nghỉ một lúc tôi sẽ cảm thấy khỏe hơn.
No, that’s OK. I think if I rest for a little while I'll feel better.
40
Jerry
Ann, bạn muốn làm gì tối nay?
Ann what do you want to do tonight?
Ann
Tôi muốn đi xem phim.
I'd like to go see a movie.
Jerry
Tôi nghe nói phim Titanic đang chiếu ở rạp.
I heard Titanic is playing at the movie theater.
Ann
Ô, tôi nghe nói đó là một bộ phim hay. Mấy giờ nó bắt đầu?
Oh, I've heard that's a good movie. What time does it start?
Jerry
6:30 tối. Đó là một bộ phim dài. Tôi nghĩ nó dài khoảng 3 tiếng.
6:30PM. It's a long movie. I think it lasts for about 3 hours.
Ann
Bạn có thể đến đón tôi được không?
Will you come and pick me up?
Jerry
Mấy giờ?
What time?
Ann
Tôi nghĩ chúng ta nên đến đó sớm vì họ có thể bán hết vé. 5:00 giờ chiều được không?
I think we should get there early because they might be sold out. Is 5:00PM OK?
Jerry
Được, như vậy tốt rồi. Tôi sẽ đón bạn ở nhà bạn lúc 5:00 giờ chiều.
Yes, that'll be fine. I'll meet you at your house at 5:00PM.
Ann
Bạn có muốn mua gì để ăn trước khi xem phim không?
Do you want to get something to eat before the movie?
Jerry
Tôi không nghĩ có đủ thời gian cho việc đó. Chúng ta có thể ăn ngô rang và bánh mì xúc xích tại rạp chiếu phim nếu bạn muốn.
I'm not sure there will be enough time for that. We can have popcorn and hot dogs at the theater if you want.
Ann
Tôi không thích ngô rang họ bán ở đó. Tôi nghĩ họ bỏ nhiều muối quá.
I don't like the popcorn they have there. I think they put too much salt on it.
Jerry
Thôi được. Tôi sẽ đón bạn sớm hơn một chút và chúng ta có thể đi đến nhà hàng Thái bên cạnh rạp chiếu phim. Như vậy được không?
OK then, I'll pick you up a little earlier and we can go to the Thai restaurant next to the theater, is that OK?
Ann
Vâng, tôi thích nơi đó.
Yes, I like that place.
41
Patrick
Bạn thích món ăn lắm không?
How do you like the food?
Diane
Nó rất ngon. Bạn đã nấu món đó hả?
It tastes really great. Did you cook it?
Patrick
Vâng, tôi nấu hồi chiều nay. Bạn muốn ăn thêm không?
Yes. I made it this afternoon. Would you like some more?
Diane
Vâng, nhưng chỉ một ít thôi. Tôi thực sự no rồi.
OK, just a little though. I'm really full.
Patrick
Ô. Bạn muốn một ít xúp thay vào đó không?
Oh. Would you like some soup instead?
Diane
Loại xúp gì?
What kind is it?
Patrick
Cà chua và gạo. Bạn đã ăn món đó trước đây chưa.
Tomato and rice. Have you had that before?
Diane
Chưa. Đây là lần đầu. Nó có vị ra sao?
No. This is my first time. How does it taste?
Patrick
Ngon, thử xem. Bạn nghĩ sao?
It's good, try it. What do you think?
Diane
Ô. Nó ngon lắm. Bạn cũng đã làm món này hả?
Wow. It is good. Did you make that also?
Patrick
Vâng.
Yes.
Diane
Bạn thực sự là một đầu bếp giỏi.
You're a really good cook.
Patrick
Cám ơn, lần tới tôi sẽ làm món xúp gà cho chúng ta.
Thanks, next time I'll make chicken soup for us.
Diane
Nghe hay đấy. Bạn đã học nấu ăn trong trường hả?
That sounds good. Did you study cooking in school?
Patrick
Không, tôi tự học. Tôi có một quyển sách dạy nấu ăn tốt tôi vẫn đọc khi có thời gian.
No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time.
42
Peter
Kelly, bạn có thể giúp tôi đưa mấy thứ này ra xe được không?
Kelly, will you help me take these things to the car?
Kelly
Được, bạn muốn tôi đặt chúng vào xe nào?
OK, which car do you want me to put them in?
Peter
Đưa chúng ra xe của vợ tôi.
Bring them to my wife's car.
Kelly
Xe nào của bà ấy?
Which one is hers'?
Peter
Chiếc SUV xanh trước chiếc Honda.
The blue SUV in front of the Honda.
Kelly
Tôi nên mang thứ gì trước?
What should I take first?
Peter
Chiếc ghế ở đằng kia, nhưng làm ơn cẩn thận. Nó là một món quà từ mẹ vợ tôi.
That chair over there, but please be careful with it. It was a gift from my mother-in-law.
Kelly
Đừng lo, tôi không đánh rơi nó đâu. Ôi, nó thực sự là nặng. Tôi không nghĩ rằng tôi có thể chuyển nó đi tự một mình tôi được.
Don't worry, I won't drop it. Wow, it's really heavy. I don't think I can move it by myself.
Peter
Để tôi giúp bạn. Tôi không muốn bạn bị đau lưng.
Let me help you with that. I don't want you to hurt your back.
Kelly
Bạn mang tất cả mấy thứ này đi đâu?
Where are you taking all this stuff?
Peter
Tôi đã không nói với bạn hả? Chúng tôi chuyển đi Florida.
Didn't I tell you? We're moving to Florida?
Kelly
Bạn chuyển đi bây giờ sao? Tôi biết là bạn sắp chuyển đi, nhưng tôi nghĩ bạn đã nói là bạn sẽ chuyển đi vào tháng tới.
You're moving now? I knew you were moving, but I thought you said you were moving next month.
Peter
Vâng, đúng vậy, nhưng vợ tôi tìm được một căn hộ mới trên Internet một ngày nọ và bà ấy muốn chuyển đi ngay.
Yes, that’s true, but my wife found a new apartment on the Internet the other day and she wants to move right away.
43
Henry
Judy, chồng bạn có một chiếc xe thực sự là đẹp.
Judy, your husband has a really nice car.
Judy
Cám ơn. Nó tốt hơn chiếc của tôi nhiều, và nó mới.
Thanks. It's a lot better than mine, and it's new.
Henry
Các bạn sẽ đi đâu?
Where are you going?
Judy
Chúng tôi sẽ đi thăm chị tôi trong thành phố.
We're going to visit my sister in the city.
Henry
Tôi không biết là chị của bạn sống trong thành phố. Chị ấy chuyển đến đó khi nào?
I didn't know your sister lives in the city, when did she move there?
Judy
Cách đây khoảng một năm. Chị ấy sống trong một căn hộ trên đường thứ 3, phía bên kia đường đối diện thư viện công cộng.
About a year ago. She lives in an apartment on 3rd street, across from the public library.
Henry
Tôi hiểu. Bây giờ gần 5 giờ chiều rồi, bạn không nghĩ rằng sẽ đông xe cộ sao?
I see. It's almost 5:00 PM now, don't you think there will be a lot of traffic?
Judy
Ô, chúng tôi không lái xe đi. Chúng tôi sẽ đi xe điện ngầm. Xe điện ngầm chỉ mất khoảng 20 phút.
Oh, we're not driving. We're going to take the subway. The subway only takes about 20 minutes.
Henry
Vâng, nhưng nó có thể rất đông khoảng giờ này. Tôi luôn luôn cảm thấy bực bội khi đi xe điện ngầm.
Yes, but it can be very crowded around this time. I always feel uncomfortable taking the subway.
Judy
Tôi dùng xe điện ngầm để đi làm hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi quen rồi.
I take the subway to work everyday, so I'm used to it now.
Henry
Mẹ bạn không sống trong thành phố sao?
Doesn't your mother live in the city?
Judy
Có, bà ấy sống ở đó khoảng 10 năm rồi.
Yes, she's lived there for about ten years.
Henry
Tôi nhớ khi bà ấy chuyển đến đó. Những căn hộ hồi đó rẻ hơn nhiều.
I remember when she moved there. Apartments were a lot cheaper then.
Judy
Tôi biết ý bạn muốn nói gì. Bây giờ khó tìm được thứ gì mà giá cả hợp lý.
I know what you mean. It's hard to find anything that’s reasonable now.
Henry
Chúc bạn vui. Kỳ tới khi nào bạn rảnh hãy gọi điện thoại cho tôi và chúng ta sẽ đi chơi xì phé.
Have a good time. Next time you're free, give me a call and we'll go play poker.
Judy
Hẹn gặp bạn sau.
See you later.
44
Kathy
Jim, tôi nghe nói bạn có một chuyến đi đến San Diego. Đúng không?
Jim, I heard you took a trip to San Diego. Is that right?
Jim
Vâng, tôi vừa trở về vào sáng nay.
Yeah, I just got back this morning.
Kathy
Nghe thú vị đấu. Bạn làm gì ở đó?
That sounds really nice. What did you do there?
Jim
Ờ, chúng tôi chỉ ở đó 3 ngày, vì vậy chúng tôi không làm gì nhiều. Chúng tôi đi mua sắm và đi ra ngoài ăn tối vài lần. Buổi tối chúng tôi đi dạo quanh thành phố với vài người bạn.
Well, we were only there for three days, so we didn't do too much. We went shopping and went out to dinner a few times. At night we walked around the city with some friends.
Kathy
Bạn có chụp ảnh không?
Did you take any pictures?
Jim
Có, tôi có mang chúng đây. Bạn có muốn xem không?
Yes, I have them with me. Do you want to look at them?
Kathy
Có chứ, tôi thích xem ảnh.
Sure, I love looking at photos.
Jim
Đây là ảnh vợ tôi và tôi trên bãi biển, và đây là ảnh con gái chúng tôi Emily đứng cạnh vợ tôi.
This one is of my wife and me on the beach, and this one is our daughter Emily standing next to my wife.
Kathy
Con gái bạn trông giống mẹ.
Your daughter looks like her mother.
Jim
Tôi biết, họ rất giống nhau.
I know, they look very similar.
Kathy
Tấm ảnh này chụp ở đâu?
Where was this picture taken?
Jim
Tấm ảnh đó chụp ở nhà ga xe lửa trước khi chúng tôi đi.
That was taken at the train station before we left.
Kathy
Bạn có thời gian để đi thăm sở thú không?
Did you have time to go to the zoo?
Jim
Không, lần này thì không. Chúng tôi đã đến đó lần trước.
No, not this time. We went there last time.
Kathy
Trông có vẻ tất cả các bạn đã có một thời gian thú vị.
It looks like you all had a nice time.
Jim
Vâng, chuyến đi vui lắm.
Yeah, it was a lot of fun.
45
Receptionist
Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?
Good afternoon, how may I help you?
Ryan
Chào, tôi muốn đặt mua vài bông hoa.
Hi, I'd like to order some flowers.
Receptionist
Bạn mua cho ai?
Who are they for?
Ryan
Cho vợ tôi. Tên bà ấy là Samantha.
They're for my Wife. Her name is Samantha.
Receptionist
Bạn muốn loại hoa gì?
What kind of flowers would you like?
Ryan
Tôi không biết. Tôi không biết nhiều về hoa. Bạn đề nghị gì?
I don't know. I don't know too much about flowers. Can you recommend something?
Receptionist
Được, lý do gì bạn gửi hoa cho bà ấy?
OK. What's the reason you are sending her flowers?
Ryan
Hôm nay là sinh nhật của bà ấy và bà ấy nói với tôi bà ấy muốn tôi tặng hoa.
Today's her birthday and she told me she wants me to buy her flowers.
Receptionist
Bạn có biết bà ấy thích loại hoa gì không?
Do you know what kind of flowers she likes?
Ryan
Tôi không chắc. Tôi biết tôi nên biết điều đó, nhưng ngay bây giờ tôi không thể nhớ được.
I'm not sure. I know I should know that, but I can't remember right now.
Receptionist
Ờ, chúng được tặng cho vợ bạn, vì vậy tôi nghĩ bạn nên tặng bà ấy hoa hồng.
Well, they're for your wife, so I think you should give her roses.
Ryan
Hoa hồng tốt lắm.
Roses will be fine.
Receptionist
Màu gì?
What color?
Ryan
Tôi nghĩ màu đỏ sẽ rất đẹp.
I think red would be nice.
Receptionist
Bạn muốn tới lấy hay chúng tôi đưa tới nhà?
Do you want to pick them up or should we deliver them?
Ryan
Bạn có thể giao chúng tới nhà được không?
Can you deliver them please.
Receptionist
Địa chỉ là gì?
What's the address?
Ryan
241 đường Main.
241 Main street.
Receptionist
Được rồi, chúng sẽ được giao tới đó trong vòng 2 tiếng.
Alright, they'll be there within 2 hours.
46
Laura
A lô.
Hello?
Jack
Chào, Heather có đó không?
Hi, is Heather there please?
Laura
Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi lầm số.
Sorry, I think you have the wrong number.
Jack
Có phải số 617-228-2289?
Is this 617-228-2289?
Laura
Vâng, bạn cho biết lại bạn đang tìm ai?
Yes. Who are you looking for again?
Jack
Heather Johnson.
Heather Johnson.
Laura
Ô, tôi nghĩ bạn nói Laura. Xin lỗi về điều đó. Đúng số rồi nhưng ngay bây giờ thì Heather không có ở đây.
Oh, I thought you said Laura. Sorry about that. This is the right number, but Heather's not here right now.
Jack
Bạn có biết cô ấy đi đâu không?
Do you know where she went?
Laura
Cô ấy ra cửa hàng để mua mấy món tạp phầm. Bạn có muốn để lại tin nhắn không?
She went to the store to buy some groceries. Would you like to leave a message?
Jack
Vâng, bạn có thể nói với cô ấy là Eric Martin gọi không?
Yes, would you please tell her Eric Martin called?
Laura
Chào Eric, đây là Kathy bạn chung phòng của cô ấy đây. Tôi đã gặp bạn cách đây vài tháng tại bữa tiệc Giáng Sinh.
Hi Eric, this is her roommate Kathy. I met you a couple months ago at the Christmas party.
Jack
Ô, vâng. Bạn khỏe không?
Oh, yes. How are you?
Laura
Khỏe, Heather sẽ trở lại trong khoảng 20 phút nữa. Tôi sẽ nói là bạn gọi.
Good. Heather will be back in about 20 minutes. I'll tell her you called.
Jack
Được. Cám ơn.
OK. Thanks.
Laura
Bái bai.
Bye bye.
47
Tina
A lô.
Hello?
Joe
Chào Tina, Joe đây.
Hi Tina, It's Joe.
Tina
Chào Joe.
Hi Joe.
Joe
Thời tiết ở đó thế nào?
How's the weather there today?
Tina
Lạnh lắm. Trời mưa tuyết suốt ngày và các trường học đóng cửa sớm.
It's really cold. It snowed all day and the schools closed early.
Joe
Nhiệt độ bao nhiêu?
What's the temperature?
Tina
Bây giờ là 30 độ. Sáng nay thậm chí còn lạnh hơn.
It's 30 degrees now. It was even colder this morning.
Joe
Bạn có nghe nói thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?
Have you heard what the weather is going to be like tomorrow?
Tina
Tôi vừa mới xem tin tức. Họ nói trời có thể có tuyết ngày mai.
I was watching the news a little earlier. They said it's probably going to snow tomorrow.
Joe
Tôi thực sự không thích mùa đông. Tôi ước gì bây giờ là mùa hè.
I really don't like the winter. I wish it were summer.
Tina
Tôi cũng vậy. Thời tiết chỗ bạn thế nào?
Me too. How's the weather where you are?
Joe
Không tệ lắm, nhưng ở đây cũng khá lạnh. Hôm nay khoảng 45 độ và trời mưa hồi chiều. Tôi nghe nói ngày mai trời sẽ ấm hơn một chút.
It's not too bad, but it's pretty cold here too. It was about 45 today and it rained this afternoon. I heard it's going to be a little warmer tomorrow.
48
Tom
Gần Giáng Sinh rồi. Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?
It's almost Christmas. What are you doing this weekend?
Sara
Không có gì đặc biệt, chỉ làm việc thôi. Tại sao bạn hỏi?
Nothing special, just working. Why do you ask?
Tom
Ờ, tôi chưa mua sắm xong cho ngày Giáng Sinh. Bạn muốn đi mua sắm với tôi cuối tuần này không?
Well, I still haven't finished my Christmas shopping. Do you want to go shopping with me this weekend?
Sara
Tôi muốn lắm nhưng tôi không chắc là tôi có thể đi. Công việc dạo gần đây bận lắm. Thay vì vậy tại sao chúng ta không đi vào ngày thứ sáu ?
I'd like to, but I'm not sure if I can. Work has been really busy lately. Why don't we go on Friday instead?
Tom
Thứ sáu không tiện. Tôi nghĩ những cửa hàng sẽ rất đông và tôi phải làm việc.
Friday's not good. I think the stores will be very crowded and I have to work.
Sara
Được, vậy chúng ta sẽ gắng đi cuối tuần này. Vào thứ sáu tôi sẽ biết tôi có thể đi được không. Tôi gọi điện thoại cho bạn khi đó được không?
OK, then let's try to go this weekend. I should know if I can go by Friday. Is it OK if I call you then?
Tom
Vâng, tốt rồi.
Yeah, that's fine.
Sara
Số điện thoại của bạn là số mấy?
What's your number?
Tom
233-331-8828. Để tôi cho bạn cả địa chỉ email của tôi. Nó là [email protected].
233-331-8828. Let me give you my email address too. It's [email protected]
Sara
Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
OK, I'll talk to you soon.
Tom
Được.
OK.
49
Vicky
A lô?
Hello?
Ben
Chào Vicky.
Hi Vicky.
Vicky
Bạn đã tới đó chưa?
Are you there yet?
Ben
Rồi.
Yes.
Vicky
Tôi vừa mới xuống xe điện ngầm. Tôi gần tới đó rồi. Xin lỗi bị trễ.
I just got off the subway. I'm almost there. Sorry I'm late.
Ben
Không có vấn đề gì đâu. Tôi chỉ muốn nói với bạn là tôi vào trong rồi.
That's no problem. I just wanted to tell you I'm inside.
Vicky
Bạn ở đâu?
Where are you?
Ben
Trên lầu hai.
On the second floor.
Vicky
Tôi lên lầu hai hay bạn muốn xuống lầu một?
Should I come to the second floor or do you want to come to the first floor?
Ben
Lên lầu.
Come upstairs.
Vicky
Cái gì?
What?
Ben
Ô, bạn nghe tôi rõ không? Tôi nói, lên lầu hai.
Oh, Can you hear me OK? I said, come to the second floor.
Vicky
Ô, được. Bạn đang làm gì ở đó?
Oh, OK. What are you doing there?
Ben
Chỉ xem vài cuốn sách về học tiếng Anh như thế nào.
Just looking at some books on how to learn English.
Vicky
Bạn có muốn mua gì để lát nữa ăn không?
Do you want to get something to eat later?
Ben
Không, tôi ăn tối vẫn còn no.
No, I'm still full from dinner.
Vicky
Bạn muốn làm gì?
What do you want to do?
Ben
Tôi không biết chắc. Khi bạn tới đây chúng ta sẽ bàn về việc đó.
I don't know for sure. When you get here we'll talk about it.
Vicky
Được, sớm gặp bạn.
OK, see you soon.
Ben
Bai.
Bye.
50
Rachel
Craig, bạn làm nghề gì?
Craig, what do you do for work?
Craig
Tôi vẫn còn là sinh viên.
I'm still a student.
Rachel
Bạn đi học trường nào?
What school do you go to?
Craig
Đại học Boston.
Boston University.
Rachel
Đó là một trường tốt. Bạn học môn gì?
That's a good school. What do you study?
Craig
Tôi học tiếng Anh, toán và lịch sử. Môn chính của tôi là tiếng Anh.
I'm studying english, math, and history. My major is english.
Rachel
Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?
How long have you been studying english?
Craig
Hơn sáu năm.
More than six years.
Rachel
Đó là một thời gian dài.
That's a long time.
Craig
Vâng, tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi ở trung học.
Yeah, I started to learn english when I was in high school.
Rachel
Hèn gì tiếng Anh của bạn thực là khá.
No wonder your english is so good.
Craig
Thực ra thì không khá lắm đâu. Tôi có thể đọc nhưng tôi nói không giỏi lắm. Tôi không có nhiều cơ hội để thực hành.
Actually, it's not that good. I can read but I can't speak very well. I haven't had a lot of chance to practice.
Rachel
Tôi hiểu, Nói chuyện với người khác rất quan trọng.
I see. Talking with other people is very important.
Craig
Vâng, nhưng tôi vẫn chưa có nhiều bạn ở đây.
Yes, but I still don't have many friends here yet.
Rachel
Tôi có một bữa tiệc tại căn hộ của tôi tối nay. Bạn nên tới.
I'm having a party tonight at my apartment. You should come.
Craig
Ô cám ơn đã mời tôi. Tôi rất thích tới.
Oh thanks for inviting me. I'd love to come.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro