1 số từ mới tiếng nhật
NƯỚC
Việt Nam: ベトナム
nhật bản: にほん
thái:アイ
mỹ: アメリカ
trung:ちゅうごく
pháp:フランス
hàn quốc:かんこく
ý: イタリア
NGHỀ NGHIỆP:
học sinh: がくせい
nhân viên công ty: かいしゃいん
nhân viên công ty ~: ~しゃいん
nhân viên ngân hàng: ginkôưin
kỹ sư: エンジニア
bác sĩ: いしゃ
ĐỒ DÙNG:
sách:ほん
bút chì:えんぴつ
bút bi:ボールペン
chìa khóa: kagi
cặp sách:かばん
ti vi: テレビ
radio:ラジオ
máy ảnh:カメラ
cái bàn: つくえ
cái ghế:いす
điện thoại でんわ
ô tô jiđôưshiya
máy tính
tạp chí ざっし
tờ báo しんぶん
đồng hồ とけい
giầy くつ
cái ô
ruợu vang
ĐỊA ĐIỂM:
truờng đại học:だいがく
phòng học きょしつ
nhà ăn:しょくど
nhà vệ sinh トイレ
cầu thang かいだん
thang máy エレベーター
công ty かいしゃ
nhà うち
trừong học がっこう
ngân hàng ぎんこう
bệnh viện びょういん
căn phòng へや
siêu thi スーパー
thư viện としょかん
GIÁ:
táo:りんご
xoài マンゴー
chuối バナナ
trăm: ひゃく
nghìn:せん
vạn まん
yên ~えん
usd
đồng vn
THỜI GIAN
hôm nay きょう
ngày mai あした
ngày kia あさって
hôm qua きのう
hôm kia おととい
sáng nay けさ
tối nay こんばん
giờ học
cuộc họp かいぎ
trưa ひる
NGÀY
sinh nhật たんじょうび
tết thiếu nhi kôđômônôhi
nhà giáo senseinôhi
ngày phụ nữ
valentine バレンタイン
noel クリスマス
lễ hội
ngày にち
tháng がつ
tuần truớc せんしゅう
tuần này こんしゅう
tuần sau konshiyuư
tháng truớc せんげつ
tháng này こんげつ
tháng sau raigêtsư
PHUƠNG TIỆN
taxi タクシー
bus バス
xe đạp じてんしゃ
đi bộ あるいて
bạn bè tômôđachi
nguời yêu kôibitô
gia đình kazôkư
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro