
Chương 15
Tối hôm đó, dưới ánh đèn vàng dịu phủ lên trần phòng khách sạn Hilton, Tô Vãn Miên chìm vào giấc ngủ sâu — một giấc ngủ mà tám năm qua cô hiếm khi có được.
Cô mơ.
Mơ về nửa đời trước của bản thân.
Một hành lang dài của cô nhi viện.
Mùi thuốc khử trùng rẻ tiền.
Những tiếng trẻ con khóc văng vẳng trong khoảng không, đan vào nhau như một bản hợp xướng buồn bã.
Cô bé Tô Vãn Miên năm ấy chỉ nhỏ bằng nửa cánh tay người lớn, gầy như que củi.
Hai chân trần chạy loạng choạng trên nền xi măng lạnh buốt, vừa chạy vừa thở hổn hển như thể sợ bị ai đó bắt lại.
Tô Vãn Miên năm tuổi không nhớ nhiều lắm về gia đình trước kia. Ký ức của cô khi ấy mờ nhòe, như chiếc khăn ướt bị vò nát — chỉ giữ lại vài đường nét méo mó.
Cô chỉ nhớ "mẹ" là một người phụ nữ tóc hoa râm, dáng người nhỏ gầy, tay luôn bận rộn vì công việc vặt trong cái viện nhỏ tồi tàn mà họ ở cùng nhau. Bà chưa bao giờ gọi cô là "con".
Bà luôn xưng: "Vú Thẩm."
Và mỗi khi cô gọi bà là "mẹ", bà chỉ bật cười buồn, đôi nếp nhăn nơi khóe mắt lại sâu thêm: "Ba mẹ con đi xa rồi. Vú thay họ chăm con."
Vú Thẩm là người thân duy nhất trong ký ức tuổi thơ cô.
Khi cô mới biết đi, chân nhỏ xíu còn chưa đứng vững, hay té lăn ra nền xi măng lạnh toát, Vú Thẩm sẽ lập tức chạy đến, xuýt xoa dỗ dành, vừa thổi vừa bôi thuốc mỡ. Miếng bánh ngon trong tay, bà luôn nhường phần to hơn cho cô. Những đêm trời trở gió, cô bé Tô Vãn Miên co mình trong chăn mỏng, chính bàn tay thô ráp của Vú vuốt lưng dỗ cô ngủ.
Cuộc sống khi đó chỉ quanh quẩn trong cái viện bé tí, cũ kỹ, lạnh lẽo... Nhưng kỳ lạ thay — lại là quãng thời gian cô thấy vô cùng ấm áp và vui vẻ.
Đáng tiếc là, khi cô được rời khỏi cái viện nhỏ ấy, được bước ra ngoài cánh cổng sắt cao và nhìn thấy cái cây lớn mà trước giờ chỉ thấy lấp ló ngọn phía sau bờ tường...cô lại không gặp Vú Thẩm nữa.
Cô được đưa đến cô nhi viện Hòa Thụy.
Cô nhi viện Hòa Thụy không giống nơi trước kia.
Ngay từ khoảnh khắc bước qua cánh cổng, Tô Vãn Miên bé nhỏ đã cảm nhận được điều gì đó... sai sai.
Không còn mùi bánh nướng phảng phất từ phòng bếp cũ kỹ. Không còn tiếng ru khe khẽ bên tai mỗi tối. Không còn vòng tay ôm nhẹ vào lúc cô giật mình tỉnh giấc.
Thay vào đó là mùi ẩm mốc của tường loang lổ, tiếng la hét của trẻ con đánh nhau, và tiếng quát tháo của người quản lý.
Ở Hòa Thụy, "mồ côi" không phải chỉ là một thân phận. Đó là một cuộc chiến sinh tồn giữa lũ trẻ.
Những đứa trẻ lớn hơn — sắc bén, gan lì, ánh mắt như thú hoang — sẽ giành đồ chơi, giành chăn, giành cơm. Những đứa nhỏ hơn — yếu đuối, lơ ngơ, không ai che chở — trở thành mục tiêu.
Tô Vãn Miên chỉ mất đúng ba ngày để hiểu rằng nơi này không hề có "tình người" như ở chỗ Vú Thẩm.
Có đứa bé giật mất bánh trong tay cô và đẩy cô ngã. Có đứa đêm đến kéo chăn khỏi người cô vì "mày nhỏ, không cần chăn". Có đứa chỉ tay vào cô, cười khẩy: "Loại như mày chẳng ai thương đâu."
Và tệ nhất — là sự im lặng của người lớn.
Không ai can thiệp. Không ai dỗ dành. Không ai hỏi cô có đau hay không.
Ở một nơi mà những đứa trẻ bị vứt bỏ học cách trở thành gai nhọn để bảo vệ chính mình, một đứa nhỏ như cô... chỉ có thể tự học cách im lặng và chịu đựng.
Đêm đầu tiên ở Hòa Thụy, cô cuộn mình trong góc giường cứng, nước mắt thấm vào gối mỏng, thì thầm trong bóng tối: "Vú Thẩm... con nhớ Vú..." Nhưng không ai trả lời.
Tô Vãn Miên một mình sống vật vã ở cô nhi viện Hòa Thụy suốt sáu tháng. Sáu tháng — nghe nhẹ bẫng, nhưng với một đứa trẻ năm tuổi, đó là một quãng thời gian đủ dài để thay đổi cả đời người.
Trong sáu tháng ấy...
Cô học cách ăn thật nhanh — vì nếu chậm một chút, phần ăn nhỏ xíu của cô sẽ bị đứa lớn hơn giật mất.
Cô học cách không khóc — vì nước mắt làm bọn trẻ khác hứng thú hơn, như đánh vỡ một món đồ chơi.
Cô học cách thu mình lại — không nói chuyện, không nhìn vào mắt ai, không chạm vào bất kỳ thứ gì quá lâu. Cái gì càng nắm chắc thì càng dễ bị cướp.
Ban đêm, khi cả phòng chìm vào bóng tối, những đứa trẻ khác sẽ thì thào chuyện nhà, chuyện cha mẹ bỏ rơi, chuyện người ta hứa đón mà không bao giờ quay lại.
Còn cô — chẳng có gì để kể.
Cô chỉ cố gắng ngủ, nhưng luôn tỉnh giấc giữa đêm vì đói, vì lạnh, vì tiếng mắng mỏ của người trực ca, vì nỗi sợ dai dẳng rằng sáng mai thức dậy, tất cả những gì cô còn sẽ lại mất đi.
Có ba lần cô bị ngã đến bật máu đầu gối.
Có hai lần bị bọn trẻ lớn hơn đẩy vào nhà kho tối om, khoá cửa bên ngoài.
Có một lần — chỉ một lần — cô bật khóc nức nở, khóc đến nấc nghẹn, đến mức người quản lý phải mở cửa xem: "Nó làm sao thế?"
Nhưng khi thấy chỉ là "con bé nhỏ khóc do sợ bóng tối", họ đóng cửa lại.
Trong sáu tháng ấy, Tô Vãn Miên hiểu một điều: Không ai đến cứu cô cả. Cô chỉ có thể dựa vào chính mình — một đứa trẻ năm tuổi, nhỏ đến mức ôm gối cũng ôm không nổi, gầy đến mức cơn gió lùa qua cửa sổ cũng đủ làm run bắn cả người.
Ban ngày, cô lặng lẽ sinh tồn. Ban đêm, cô lặng lẽ co người trong chăn, tự dỗ mình ngủ. Và những khoảnh khắc hiếm hoi được ngồi cạnh ô cửa sổ — ô cửa duy nhất nhìn ra bầu trời của cô nhi viện — cô sẽ ôm hai đầu gối, cằm đặt lên cánh tay, tự hỏi:
Tại sao Vú Thẩm lại không thương cô nữa? Tại sao lại đưa cô đi? Cô đã làm sai điều gì sao? Hay cô không ngoan? Hay cô không đáng được yêu?
Gió thổi qua khe cửa, mang theo mùi ẩm mốc của hành lang, thổi rối cả mái tóc tơ của cô bé. Mỗi lần như thế, Tô Vãn Miên lại kéo chặt hai đầu gối hơn, như thể chỉ có tư thế ấy mới giữ được trái tim nhỏ bé khỏi rơi xuống đất.
Cô thầm thì với chính mình, không ai nghe thấy: "Vú ơi... con ngoan mà... sao vú không về đón con?"
Mỗi lần hỏi, ngực cô lại đau hơn một chút. Mỗi lần không có câu trả lời, trái tim cô lại trống thêm một khoảng. Đến một ngày — sự trống rỗng ấy trở thành thói quen.
Tuổi thơ sáu tháng ấy đã gieo một cái bóng rất dài. Một cái bóng kéo dài đến tận ngày cô gặp Phó Trình Dực.
Ngày hôm đó, trời Thành Nam mù mịt một màu xám tro như bị ai phủ một lớp bụi lạnh.
Gió hun hút luồn qua sân xi măng cũ, mang theo mùi ẩm mốc của tường vôi lâu năm và tiếng kim loại vang vọng từ cái xích xích đu gỉ sét. Những đứa trẻ trong sân — đứa thì đá lon, đứa thì tranh nhau một con quay nhựa, đứa thì nằm bẹp trên chiếc ghế dài nứt sơn — tất cả đều có cùng một vẻ mặt trống rỗng như ngày nào cũng lặp lại chính nó.
Tô Vãn Miên ngồi co ro trong góc sân, đôi chân nhỏ xíu dính bụi, ôm gối nhìn xuống viên đá trong lòng bàn tay — một thứ đồ chơi duy nhất cô "sở hữu".
Cô bé thỉnh thoảng lại chà nhẹ viên đá vào mép giày, như thể đang cố khiến nó sáng thêm một chút, để cuộc sống của mình cũng sáng thêm một chút.
Gió lạnh thổi qua gáy khiến cô rùng mình. Cô rụt vai lại, ngẩng đầu nhìn tấm bạt phai màu treo trên lan can tầng hai, lòng nghĩ hôm nay hình như... còn lạnh hơn mọi ngày.
Tiếng động cơ ô tô văng vẳng từ xa vọng đến. Một chiếc xe đen sang trọng dừng lại — sang đến mức khiến cả đám trẻ con sững người.
Không ai trong số chúng từng thấy loại xe này. Ở Hòa Thụy, xe thường xuyên đến chỉ có hai loại: Nhân viên xã hội và xe tải chở nhu yếu phẩm viện trợ.
Đến xe của người muốn nhận nuôi... còn chẳng bao giờ xuất hiện.
Hòa Thụy là cái nơi rách nát mà không ai muốn đặt chân đến để "chọn con". Những đứa trẻ ở đây không có gương mặt sạch sẽ, không có quần áo là phẳng, không có nụ cười tươi rói như trong mấy tờ brochure của các trung tâm phúc lợi lớn. Chúng gầy nhẳng, xanh xao, mắt lúc nào cũng thâm quầng — không phải vì mất ngủ, mà vì đói.
Người ta muốn nhận nuôi trẻ con để bù đắp thiếu thốn cho bản thân, để tìm chút hạnh phúc, để cảm thấy cuộc đời mình ý nghĩa hơn... Nhưng đến Hòa Thụy? Chỉ sợ hạnh phúc của họ bị nhuộm đen mất.
Nơi này chỉ có chuẩn bị tinh thần bị bỏ rơi thêm một lần nữa, chứ không có hi vọng được ai chọn.
Ngay cả mấy đứa lớn trong sân cũng theo bản năng lùi lại vài bước — vì thứ gì không thuộc về thế giới này đều đáng sợ.
Tô Vãn Miên siết viên đá nhỏ trong tay đến mức đầu ngón tay trắng bệch.
Cô cúi mặt xuống, dán ánh mắt vào mũi giày bụi đất của mình, cố làm bản thân nhỏ lại, nhỏ đến mức hòa tan vào nền xi măng lạnh lẽo... để người lạ sẽ không nhìn thấy cô, không gọi tên cô, không lôi cô đi đâu nữa.
Cửa xe mở ra.
Một cậu thiếu niên bước xuống.
Mười ba tuổi. Cao hơn bọn trẻ ở đây hẳn một cái đầu. Một gương mặt đẹp đến lạnh lẽo.
Nhưng điều khiến người ta nín thở không phải là ngoại hình — mà là ánh mắt của cậu.
Lạnh như thép. Vỡ vụn như thủy tinh. Lặng như không còn gì để mất.
Người đàn ông trung niên đi phía sau cậu gõ mấy tiếng lên vai hiệu trưởng, nói nhỏ mấy câu gì đó. Chỉ thấy hiệu trưởng tái mặt, gật đầu lia lịa như thể không dám thở mạnh.
Cậu thiếu niên ấy — Phó Trình Dực — đứng yên như tượng đá giữa sân.
Không khóc. Không nói. Không chống cự.
Nhưng cả người toát ra vẻ tuyệt vọng đến nghẹt thở, như thể mọi tiếng thét đều đã bị nuốt vào trong lồng ngực từ trước khi bước xuống xe.
Tô Vãn Miên từ góc sân ngẩng đầu lên.
Đôi mắt hạnh đen láy nhìn cậu bé kia — cậu bé hoàn toàn không giống lũ trẻ nơi này.
Như một con sói con bị bẻ gãy răng nanh, ném vào chuồng cùng những đứa trẻ bị bỏ rơi.
Cậu cũng nhìn về phía cô. Chỉ đúng một giây.
Một giây ngắn ngủi, nhưng Tô Vãn Miên đến cả mấy năm sau vẫn nhớ như khắc vào xương: Đó là ánh mắt của người vừa mất cả thế giới.
Cô bé năm tuổi nhìn chăm chăm vào cậu, trái tim nhỏ bé chợt thắt lại — một cảm giác bản năng: Người này... cô đơn quá.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro